210 đề tài báo cáo thực tập tại công ty thực phẩm. Cho các bạn có thể lựa chọn đề tài báo cáo phù hợp cho ngành nhé. VIẾT THUÊ BÁO CÁO THỰC TẬP, ZALO/TELEGRAM 0917 193 864
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
210 đề tài báo cáo thực tập tại công ty thực phẩm, HAY
1. 210 đề tài báo cáo thực tập tại công ty thực phẩm
Dưới đây là một danh sách gồm 210 đề tài báo cáo thực tập có thể áp dụng trong lĩnh vực công ty thực
phẩm. Danh sách này được tổ chức theo các chủ đề chính để giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn:
1. Quy trình sản xuất thực phẩm trong công ty ABC.
2. Nghiên cứu về chất lượng và an toàn thực phẩm tại công ty XYZ.
3. Đánh giá và cải tiến quy trình đóng gói sản phẩm thực phẩm.
4. Phân tích và cải tiến quy trình vận chuyển hàng hóa trong công ty.
5. Đối tác cung cấp nguyên liệu và nguồn cung thực phẩm của công ty.
6. Phân tích xu hướng tiêu dùng và ưu thích của khách hàng trong ngành công nghiệp thực
phẩm.
7. Nghiên cứu về quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm.
8. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm.
9. Nghiên cứu về tiêu chuẩn và quy định pháp luật liên quan đến công ty thực phẩm.
10. Phân tích và cải tiến quy trình bảo quản sản phẩm thực phẩm.
11. Nghiên cứu về các phương pháp kiểm tra và phân tích chất lượng thực phẩm.
12. Đánh giá hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quy trình sản xuất thực phẩm.
13. Nghiên cứu về quản lý rủi ro và phòng ngừa trong ngành công nghiệp thực phẩm.
14. Đánh giá và cải tiến quy trình xử lý chất thải trong công ty thực phẩm.
15. Nghiên cứu về quy trình chứng nhận và đảm bảo chất lượng thực phẩm.
16. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý kho hàng thực phẩm.
17. Nghiên cứu về công nghệ mới và xu hướng trong sản xuất thực phẩm.
18. Đánh giá và cải tiến quy trình quảng cáo và tiếp thị sản phẩm thực phẩm.
19. Nghiên cứu về quy trình phân phối và tiếp thị trong ngành công nghiệp thực phẩm.
20. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý dự án trong công ty thực phẩm.
21. Nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến sản xuất và tiêu thụ thực phẩm.
22. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý chất lượng đối với nhà cung cấp trong công ty.
23. Nghiên cứu về quy trình đào tạo và phát triển nhân lực trong ngành công nghiệp thực phẩm.
24. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý khách hàng và dịch vụ sau bán hàng.
25. Nghiên cứu về quy trình phân tích thị trường và dự báo xu hướng tiêu thụ thực phẩm.
26. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý tài chính trong công ty thực phẩm.
2. 27. Nghiên cứu về quy trình xây dựng và phát triển thương hiệu trong ngành công nghiệp thực
phẩm.
28. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý mối quan hệ khách hàng trong công ty.
29. Nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ số và truyền thông đến tiếp thị sản phẩm thực phẩm.
30. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý rủi ro trong công ty thực phẩm.
31. Đánh giá hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quy trình sản xuất thực phẩm.
32. Nghiên cứu về quản lý rủi ro và phòng ngừa trong ngành công nghiệp thực phẩm.
33. Đánh giá và cải tiến quy trình xử lý chất thải trong công ty thực phẩm.
34. Nghiên cứu về quy trình chứng nhận và đảm bảo chất lượng thực phẩm.
35. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý kho hàng thực phẩm.
36. Nghiên cứu về công nghệ mới và xu hướng trong sản xuất thực phẩm.
37. Đánh giá và cải tiến quy trình quảng cáo và tiếp thị sản phẩm thực phẩm.
38. Nghiên cứu về quy trình phân phối và tiếp thị trong ngành công nghiệp thực phẩm.
39. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý dự án trong công ty thực phẩm.
40. Nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến sản xuất và tiêu thụ thực phẩm.
41. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý chất lượng đối với nhà cung cấp trong công ty.
42. Nghiên cứu về quy trình đào tạo và phát triển nhân lực trong ngành công nghiệp thực phẩm.
43. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý khách hàng và dịch vụ sau bán hàng.
44. Nghiên cứu về quy trình phân tích thị trường và dự báo xu hướng tiêu thụ thực phẩm.
45. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý tài chính trong công ty thực phẩm.
46. Nghiên cứu về quy trình xây dựng và phát triển thương hiệu trong ngành công nghiệp thực
phẩm.
47. Phân tích và cải tiến quy trình quản lý mối quan hệ khách hàng trong công ty.
48. Nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ số và truyền thông đến tiếp thị sản phẩm thực phẩm.
49. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý rủi ro trong công ty thực phẩm.
50. Nghiên cứu về quy trình quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm.
51. Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý chất lượng trong sản xuất thực phẩm.
52. Nghiên cứu về tiêu chuẩn và quy định pháp luật liên quan đến công ty thực phẩm.
53. Phân tích và cải tiến quy trình bảo quản sản phẩm thực phẩm.
54. Nghiên cứu về các phương pháp kiểm tra và phân tích chất lượng thực phẩm.
55. Đánh giá và cải tiến quy trình vận chuyển hàng hóa trong công ty.
3. 56. Nghiên cứu về quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm.
57. Phân tích và cải tiến quy trình đóng gói sản phẩm thực phẩm.
58. Nghiên cứu về đối tác cung cấp nguyên liệu và nguồn cung thực phẩm của công ty.
59. Đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm trong công ty.
60. Nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng và ưu thích của khách hàng trong ngành công nghiệp thực
phẩm.
61. Đánh giá và cải tiến quy trình sử dụng nguyên liệu trong công ty thực phẩm.
62. Nghiên cứu về phân tích và ứng dụng chất liệu thực phẩm mới.
63. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát hạn chế vi khuẩn trong sản xuất thực phẩm.
64. Nghiên cứu về phân tích chất lượng và dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm.
65. Đánh giá và cải tiến quy trình lưu trữ và vận chuyển thực phẩm tươi sống.
66. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm hữu cơ.
67. Đánh giá và cải tiến quy trình phân loại và phân phối thực phẩm.
68. Nghiên cứu về phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng.
69. Đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất và phân phối thực phẩm không chất bảo quản.
70. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
71. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng thực phẩm đóng hộp.
72. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm đông lạnh.
73. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm đóng gói.
74. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm công nghệ cao.
75. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm tươi sống.
76. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm chế biến nhanh.
77. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm tự nhiên.
78. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không màu nhân tạo.
79. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không gluten.
80. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không đường.
81. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không cholesterol.
82. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất béo.
83. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không lactose.
84. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không bột ngọt.
4. 85. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không phẩm màu
nhân tạo.
86. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
87. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không tinh bột.
88. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không muối.
89. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất điều vị.
90. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không gluten.
91. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không lactose.
92. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
93. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không đường.
94. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất béo.
95. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không phẩm màu
nhân tạo.
96. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất tạo ngọt.
97. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không phẩm màu
tổng hợp.
98. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất điều vị.
99. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất chống
oxy hóa.
100. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất cấm.
101. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất
chống mục tiêu.
102. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất tạo ngọt
nhân tạo.
103. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
104. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
105. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
106. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất tạo ngọt
nhân tạo.
107. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất tạo
ngọt tổng hợp.
5. 108. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất tạo màu
tổng hợp.
109. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất tạo
màu tổng hợp.
110. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất tạo màu
nhân tạo.
111. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất tạo
màu nhân tạo.
112. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
113. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
114. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
115. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
116. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
117. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
118. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
119. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
120. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
121. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
122. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
123. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
124. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
125. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
126. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
127. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
128. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
129. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
6. 130. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
131. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
132. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
133. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
134. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
135. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
136. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
137. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
138. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
139. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
140. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
141. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
142. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
143. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
144. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
145. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
146. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
147. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
148. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
149. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
150. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
151. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
152. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
7. 153. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
154. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
155. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
156. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
157. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
158. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
159. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
160. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
161. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
162. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
163. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
164. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
165. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
166. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
167. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
168. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
169. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
170. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
171. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
172. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
173. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
174. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
8. 175. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
176. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
177. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
178. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
179. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
180. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
181. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
182. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
183. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
184. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
185. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
186. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
187. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
188. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
189. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
190. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
191. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
192. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
193. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
194. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
195. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
196. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
9. 197. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
198. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
199. Đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm không chất bảo
quản.
200. Nghiên cứu về phân tích và cải tiến quy trình sản xuất thực phẩm không chất bảo quản.
Hy vọng danh sách trên sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và lựa chọn để thực hiện báo cáo thực tập tại
công ty thực phẩm.