SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
Tọa độ của vectơ và của điểm:
Cho
( ; ; )
( ; ; )
u x y z u xi y j zk
M x y z OM u xi y j zk
 = ⇔ = + +

= ⇒ = = + +
Nếu ( )( ; ; ), ( ; ; ) ; ;A A A B B B B A B A B AA x y z B x y z AB x x y y z z= = → = − − −
Vectơ bằng nhau. Tọa độ của vectơ tổng, vectơ hiệu:
Cho 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = .
Khi đó
( )1 2 1 2 1 2
1 1 1
1 2 1 2 1 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 2 2 2
1 2
1 2
1 2
; ;
( ; ; ),
( ; ; ), ,
; ( ) ( ) ( )A B A B A B
u v x x y y z z
ku kx ky kz k
mu nv mx nx my ny mz nz m n
u x y z v x y z AB x x y y z z
x x
u v y y
z z
± = ± ± ±
= ∈
± = ± ± ± ∈
= + + = + + → = − + − + −
=

= ⇔ =
 =
ℝ
ℝ
Hai vectơ cùng phương:
Hai vectơ 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = cùng phương
2 1
2 2 2
2 1
1 1 1
2 1
:
x kx
x y z
k v ku y ky hay
x y z
z kz
=

⇔ ∃ ∈ = ⇔ = = =
 =
ℝ
Tích vô hướng của hai vectơ:
Cho 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = .
Tích vô hướng của hai véc tơ cho bởi ( ) 1 2 1 2 1 2. .cos ,u v u v u v x x y y z z= = + +
Từ đó suy ra ( ) 1 2 1 2 1 2
1 2 1 2 1 22 2 2 2 2 2
1 1 1 2 2 2
.
cos , . 0 0
.
x x y y z zu v
u v u v u v x x y y z z
u v x y z x y z
+ +
= = → ⊥ ⇔ = ⇔ + + =
+ + + +
Ví dụ 1: Trong hệ tọa độ Oxy cho: = − = − = − − =(1; 1;0), ( 1;1;2), 2 ,a b c i j k d i
a) Xác định k để véctơ = −(2;2 1;0)u k cùng phương với .a
b) Xác định các số thực m, n, p để: = − +d ma nb pc
c) Tính +; ; 2a b a b
Hướng dẫn giải:
a) Để u cùng phương với
1 1 1
2 2 1 2
a k
k
−
⇔ = ⇔ = −
−
b) 2 (1; 2; 1); (1;0;0)c i j k c d i d= − − ⇒ − − = ⇒
01. VÉC TƠ VÀ TỌA ĐỘ KHÔNG GIAN
Thầy Đặng Việt Hùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
Ta có
3
2( ; ;0) 1
1
( ; ;2 ) 2 0
2
2 0( ; 2 ; ) 1
m
ma m m m n p
nb n n n d ma nb pc m n p n
n ppc p p p p

= = − + + =   
= − → = − + ⇔ − − − = ⇔ =  
  − − == − −  = −


c) 2 2 2 2 2
1 ( 1) 2; ( 1) 1 2 6a b= + − = = − + + =
2 2 2
2 (1 2.1; 1 2.1;0 2.2) ( 1;1;4) 2 ( 1) 1 4 18 3 2+ = − − + + = − → + = − + + = =a b a b
Ví dụ 2: Cho A(1; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(3; 0; 1), E(1; 2; 3).
a) Chứng tỏ rằng ABCD là hình chữ nhật. Tính diện tích của hình chữ nhật ABCD.
b) Tính cosin các góc của tam giác ABC.
c) Tìm trên đường thẳng Oy điểm cách đều hai điểm AB.
Hướng dẫn giải:
a) Ta có (1; 2;1)AB DC= = − nên ABCD là hình bình hành
Lại có 0
. 1.2 2.1 0.1 0 . 90AB BC AB BC ABC= − + = → ⇔ = . Vậy ABCD là hình chữ nhật
2 2 2 2 2
. 1 1 2 . 2 1 30ABCDS AB BC= = + + + =
b) Gọi góc giữa các cạnh của tam giác ABC là φ1; φ2; φ3
Ta có (1; 2;1); (2;1;0); (3; 1;1)AB BC AC= − = = −
Do góc giữa 2 đường thẳng không vượt quá 900
nên ta có:
( )
( )
( )
1
2 2 2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
3
2 2 2 2 2
1.2 2.1 1.0
cosφ cos ; 0
1 2 1 . 1 2
1.3 2.1 1.1 6
cosφ cos ;
661 2 1 . 1 1 3
2.3 1.1 0.1 5
cosφ cos ;
552 1 . 1 1 3
AB BC
AB AC
BC AC
− +
= = =
+ + +
+ +
= = =
+ + + +
− +
= = =
+ + +
c) Gọi điểm I thuộc Oy có tọa độ là I(0, y, 0) (1; 1 ;1), (2; 3 ;2)IA y IB y→ = − − = − −
I cách đều A và B khi 2 2 2 2 2 2 2 2 7 7
1 (1 ) 1 2 (3 ) 2 0; ;0
2 2
IA IB IA IB y y y I
− − 
= ⇔ = ⇔ + + + = + + + ⇔ = →  
 
Ví dụ 3: Cho: ( ) ( ) ( )2 5 3 0 2 1 1 7 2− −= = =; ; ; ; ; ;, ,a b c . Tìm toạ độ của các vectơ u với:
a)
1
4 3
2
= − +u a b c b) 4 2= − −u a b c c)
2
4
3
= − +u b c
d) 3 5= − +u a b c e)
1 4
2
2 3
= − −u a b c f)
3 2
4 3
= − −u a b c
Ví dụ 4: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )1 11 4 0 1 3 2 1= − = − = −; ; , ; ; , ; ;a b c . Tìm:
a) ( ).a b c b) ( )2
.a b c c) 2 2 2
+ +a b b c c a
Ví dụ 5: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )2 11 0 3 4 1 3= = − = +; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để
a) 2 3 2 69+ − =a b c (Đ/s: m = 2)
b) ( )3 . 0+ =a c b
c) ( ) 22
cos ; 2
3045
+ − =a b b c (Đ/s: m = 1)
Ví dụ 6: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )1 3 4 2 1 1 2 1= = − − =; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để
a) 2 74+ =a c (Đ/s: m = 1)
b) ( ) ( )2 . 2 0+ − =b c a c (Đ/s: m = –2)
Ví dụ 7: Cho hai vectơ ,a b . Tính X, Y khi bieát:
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
a)
4 6 = =

= −
,a b
X a b
b)
2 1 2 6 4 = − − = − =

= +
( ; ; ), ,a b a b
Y a b
Ví dụ 8: Cho các điểm A(1; 1; 2), B(3; 0; –3), C(2; 4; –1).
a) Chứng minh rằng ABC là một tam giác. Tính chu vi và diện tích tam giác ABC.
b) Tìm điểm D để ABCD là một hình bình hành.
c) Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức 3 2 0+ − =MA MB CM
Ví dụ 9: Tìm điểm M trên Oy cách đều các điểm (3;1;0), ( 2;4;1)−A B Đ/s:
11
0; ;0
6
 
 
 
M
Ví dụ 10: Tìm điểm M thuộc mặt phẳng xOz sao cho M cách đều các điểm (1;1;1), ( 1;1;0), (3;1; 1)− −A B C
Đ/s:
5 7
;0;
6 6
 
− 
 
M
Ví dụ 12: Tìm tọa độ chân đường vuông góc H của tam giác OAB với ( 3; 2;6), ( 2;4;4), (0;0;0)− − −A B O
Đ/s:
96 80 192
; ;
41 41 41
 
− 
 
H
Ví dụ 13: Cho các điểm A(2; 1; 0), B(3; 1; –1), C(1; 2; 3).
a) Chứng minh rằng ABC là một tam giác. Tính chu vi và diện tích tam giác ABC. Đ/s:
6
2
=S
b) Tìm điểm D để ABCD là một hình bình hành. Đ/s: D(2;2;2;)
c) Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức 2 ,− + =MA MB MC MD với D(4; 3; 2) Đ/s:
1
1; ;0
2
 
 
 
M
Ví dụ 14: Tìm điểm C trên Ox sao cho tam giác ABC vuông tại C với (1;1;2), ( 1;2;5)−A B Đ/s: ( )2;0;0−C
Ví dụ 15: Tìm điểm C trên Oy sao cho tam giác ABC vuông tại B với (2; 1;0), (1; 1;1)− −A B Đ/s: ( )0;3;0C

More Related Content

What's hot

8.1 pp toa_do_trong_kg
8.1 pp toa_do_trong_kg8.1 pp toa_do_trong_kg
8.1 pp toa_do_trong_kg
Huynh ICT
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Miễn Cưỡng
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
BẢO Hí
 
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ninh Nguyenphu
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011
BẢO Hí
 
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xacCac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
b00mx_xb00m
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
BẢO Hí
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Minh Thắng Trần
 
05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi
Huynh ICT
 
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p202 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
Huynh ICT
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
BẢO Hí
 

What's hot (20)

1
11
1
 
Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010Toan pt.de047.2010
Toan pt.de047.2010
 
8.1 pp toa_do_trong_kg
8.1 pp toa_do_trong_kg8.1 pp toa_do_trong_kg
8.1 pp toa_do_trong_kg
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Bai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soBai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham so
 
Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011Toan pt.de128.2011
Toan pt.de128.2011
 
10 cd
10 cd10 cd
10 cd
 
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014
 
Toan a dh 2002
Toan a dh 2002Toan a dh 2002
Toan a dh 2002
 
Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011Toan pt.de015.2011
Toan pt.de015.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan   ma de 108
Tai lieu luyen thi dai hoc mon toan ma de 108
 
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xacCac cong thuc luong giac day du chinh xac
Cac cong thuc luong giac day du chinh xac
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
 
05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010
 
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p202 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 

Viewers also liked

Giải đề 2012
Giải đề 2012Giải đề 2012
Giải đề 2012
Huynh ICT
 
Tthudhtad156
Tthudhtad156Tthudhtad156
Tthudhtad156
Huynh ICT
 
Giải đề 2013
Giải đề 2013Giải đề 2013
Giải đề 2013
Huynh ICT
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2
Huynh ICT
 
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
Huynh ICT
 
đề Thi số 9(tiếng anh)
đề Thi số 9(tiếng anh)đề Thi số 9(tiếng anh)
đề Thi số 9(tiếng anh)
Huynh ICT
 
Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11
Huynh ICT
 
Tthudhtad130
Tthudhtad130Tthudhtad130
Tthudhtad130
Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
Huynh ICT
 
Tthudhtad160
Tthudhtad160Tthudhtad160
Tthudhtad160
Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 2
đáP án và giải thích đề 2đáP án và giải thích đề 2
đáP án và giải thích đề 2
Huynh ICT
 
Giải đề 2010
Giải đề 2010Giải đề 2010
Giải đề 2010
Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 3
đáP án và giải thích đề 3đáP án và giải thích đề 3
đáP án và giải thích đề 3
Huynh ICT
 
Tthudhtad158
Tthudhtad158Tthudhtad158
Tthudhtad158
Huynh ICT
 
Tthudhtad153
Tthudhtad153Tthudhtad153
Tthudhtad153
Huynh ICT
 
Tthudhtad132
Tthudhtad132Tthudhtad132
Tthudhtad132
Huynh ICT
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
Huynh ICT
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
Huynh ICT
 

Viewers also liked (18)

Giải đề 2012
Giải đề 2012Giải đề 2012
Giải đề 2012
 
Tthudhtad156
Tthudhtad156Tthudhtad156
Tthudhtad156
 
Giải đề 2013
Giải đề 2013Giải đề 2013
Giải đề 2013
 
01 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p201 cac phep bien doi lg p2
01 cac phep bien doi lg p2
 
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p2_tlbg
 
đề Thi số 9(tiếng anh)
đề Thi số 9(tiếng anh)đề Thi số 9(tiếng anh)
đề Thi số 9(tiếng anh)
 
Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11Từ vựng lớp 11
Từ vựng lớp 11
 
Tthudhtad130
Tthudhtad130Tthudhtad130
Tthudhtad130
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p104 nguyen ham cua ham huu ti p1
04 nguyen ham cua ham huu ti p1
 
Tthudhtad160
Tthudhtad160Tthudhtad160
Tthudhtad160
 
đáP án và giải thích đề 2
đáP án và giải thích đề 2đáP án và giải thích đề 2
đáP án và giải thích đề 2
 
Giải đề 2010
Giải đề 2010Giải đề 2010
Giải đề 2010
 
đáP án và giải thích đề 3
đáP án và giải thích đề 3đáP án và giải thích đề 3
đáP án và giải thích đề 3
 
Tthudhtad158
Tthudhtad158Tthudhtad158
Tthudhtad158
 
Tthudhtad153
Tthudhtad153Tthudhtad153
Tthudhtad153
 
Tthudhtad132
Tthudhtad132Tthudhtad132
Tthudhtad132
 
07 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p107 bat phuong trinh mu p1
07 bat phuong trinh mu p1
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
 

Similar to 01 vec to va toa do khong gian

Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
BẢO Hí
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
trongphuckhtn
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
Dang_Khoi
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
Oanh MJ
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
Oanh MJ
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
Hung Le
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
BẢO Hí
 
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
BaoTram Pham
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012
BẢO Hí
 

Similar to 01 vec to va toa do khong gian (20)

Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012Toan pt.de038.2012
Toan pt.de038.2012
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
 
De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
 
Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012Toan pt.de001.2012
Toan pt.de001.2012
 
[Vnmath.com] de-thi-lan5-chuyen-vinhphuc-a
[Vnmath.com] de-thi-lan5-chuyen-vinhphuc-a[Vnmath.com] de-thi-lan5-chuyen-vinhphuc-a
[Vnmath.com] de-thi-lan5-chuyen-vinhphuc-a
 

01 vec to va toa do khong gian

  • 1. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 Tọa độ của vectơ và của điểm: Cho ( ; ; ) ( ; ; ) u x y z u xi y j zk M x y z OM u xi y j zk  = ⇔ = + +  = ⇒ = = + + Nếu ( )( ; ; ), ( ; ; ) ; ;A A A B B B B A B A B AA x y z B x y z AB x x y y z z= = → = − − − Vectơ bằng nhau. Tọa độ của vectơ tổng, vectơ hiệu: Cho 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = . Khi đó ( )1 2 1 2 1 2 1 1 1 1 2 1 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 2 2 1 2 1 2 1 2 ; ; ( ; ; ), ( ; ; ), , ; ( ) ( ) ( )A B A B A B u v x x y y z z ku kx ky kz k mu nv mx nx my ny mz nz m n u x y z v x y z AB x x y y z z x x u v y y z z ± = ± ± ± = ∈ ± = ± ± ± ∈ = + + = + + → = − + − + − =  = ⇔ =  = ℝ ℝ Hai vectơ cùng phương: Hai vectơ 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = cùng phương 2 1 2 2 2 2 1 1 1 1 2 1 : x kx x y z k v ku y ky hay x y z z kz =  ⇔ ∃ ∈ = ⇔ = = =  = ℝ Tích vô hướng của hai vectơ: Cho 1 1 1 2 2 2( ; ; ), ( ; ; )u x y z v x y z= = . Tích vô hướng của hai véc tơ cho bởi ( ) 1 2 1 2 1 2. .cos ,u v u v u v x x y y z z= = + + Từ đó suy ra ( ) 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 22 2 2 2 2 2 1 1 1 2 2 2 . cos , . 0 0 . x x y y z zu v u v u v u v x x y y z z u v x y z x y z + + = = → ⊥ ⇔ = ⇔ + + = + + + + Ví dụ 1: Trong hệ tọa độ Oxy cho: = − = − = − − =(1; 1;0), ( 1;1;2), 2 ,a b c i j k d i a) Xác định k để véctơ = −(2;2 1;0)u k cùng phương với .a b) Xác định các số thực m, n, p để: = − +d ma nb pc c) Tính +; ; 2a b a b Hướng dẫn giải: a) Để u cùng phương với 1 1 1 2 2 1 2 a k k − ⇔ = ⇔ = − − b) 2 (1; 2; 1); (1;0;0)c i j k c d i d= − − ⇒ − − = ⇒ 01. VÉC TƠ VÀ TỌA ĐỘ KHÔNG GIAN Thầy Đặng Việt Hùng
  • 2. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 Ta có 3 2( ; ;0) 1 1 ( ; ;2 ) 2 0 2 2 0( ; 2 ; ) 1 m ma m m m n p nb n n n d ma nb pc m n p n n ppc p p p p  = = − + + =    = − → = − + ⇔ − − − = ⇔ =     − − == − −  = −   c) 2 2 2 2 2 1 ( 1) 2; ( 1) 1 2 6a b= + − = = − + + = 2 2 2 2 (1 2.1; 1 2.1;0 2.2) ( 1;1;4) 2 ( 1) 1 4 18 3 2+ = − − + + = − → + = − + + = =a b a b Ví dụ 2: Cho A(1; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(3; 0; 1), E(1; 2; 3). a) Chứng tỏ rằng ABCD là hình chữ nhật. Tính diện tích của hình chữ nhật ABCD. b) Tính cosin các góc của tam giác ABC. c) Tìm trên đường thẳng Oy điểm cách đều hai điểm AB. Hướng dẫn giải: a) Ta có (1; 2;1)AB DC= = − nên ABCD là hình bình hành Lại có 0 . 1.2 2.1 0.1 0 . 90AB BC AB BC ABC= − + = → ⇔ = . Vậy ABCD là hình chữ nhật 2 2 2 2 2 . 1 1 2 . 2 1 30ABCDS AB BC= = + + + = b) Gọi góc giữa các cạnh của tam giác ABC là φ1; φ2; φ3 Ta có (1; 2;1); (2;1;0); (3; 1;1)AB BC AC= − = = − Do góc giữa 2 đường thẳng không vượt quá 900 nên ta có: ( ) ( ) ( ) 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 1.2 2.1 1.0 cosφ cos ; 0 1 2 1 . 1 2 1.3 2.1 1.1 6 cosφ cos ; 661 2 1 . 1 1 3 2.3 1.1 0.1 5 cosφ cos ; 552 1 . 1 1 3 AB BC AB AC BC AC − + = = = + + + + + = = = + + + + − + = = = + + + c) Gọi điểm I thuộc Oy có tọa độ là I(0, y, 0) (1; 1 ;1), (2; 3 ;2)IA y IB y→ = − − = − − I cách đều A và B khi 2 2 2 2 2 2 2 2 7 7 1 (1 ) 1 2 (3 ) 2 0; ;0 2 2 IA IB IA IB y y y I − −  = ⇔ = ⇔ + + + = + + + ⇔ = →     Ví dụ 3: Cho: ( ) ( ) ( )2 5 3 0 2 1 1 7 2− −= = =; ; ; ; ; ;, ,a b c . Tìm toạ độ của các vectơ u với: a) 1 4 3 2 = − +u a b c b) 4 2= − −u a b c c) 2 4 3 = − +u b c d) 3 5= − +u a b c e) 1 4 2 2 3 = − −u a b c f) 3 2 4 3 = − −u a b c Ví dụ 4: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )1 11 4 0 1 3 2 1= − = − = −; ; , ; ; , ; ;a b c . Tìm: a) ( ).a b c b) ( )2 .a b c c) 2 2 2 + +a b b c c a Ví dụ 5: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )2 11 0 3 4 1 3= = − = +; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để a) 2 3 2 69+ − =a b c (Đ/s: m = 2) b) ( )3 . 0+ =a c b c) ( ) 22 cos ; 2 3045 + − =a b b c (Đ/s: m = 1) Ví dụ 6: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )1 3 4 2 1 1 2 1= = − − =; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để a) 2 74+ =a c (Đ/s: m = 1) b) ( ) ( )2 . 2 0+ − =b c a c (Đ/s: m = –2) Ví dụ 7: Cho hai vectơ ,a b . Tính X, Y khi bieát:
  • 3. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 a) 4 6 = =  = − ,a b X a b b) 2 1 2 6 4 = − − = − =  = + ( ; ; ), ,a b a b Y a b Ví dụ 8: Cho các điểm A(1; 1; 2), B(3; 0; –3), C(2; 4; –1). a) Chứng minh rằng ABC là một tam giác. Tính chu vi và diện tích tam giác ABC. b) Tìm điểm D để ABCD là một hình bình hành. c) Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức 3 2 0+ − =MA MB CM Ví dụ 9: Tìm điểm M trên Oy cách đều các điểm (3;1;0), ( 2;4;1)−A B Đ/s: 11 0; ;0 6       M Ví dụ 10: Tìm điểm M thuộc mặt phẳng xOz sao cho M cách đều các điểm (1;1;1), ( 1;1;0), (3;1; 1)− −A B C Đ/s: 5 7 ;0; 6 6   −    M Ví dụ 12: Tìm tọa độ chân đường vuông góc H của tam giác OAB với ( 3; 2;6), ( 2;4;4), (0;0;0)− − −A B O Đ/s: 96 80 192 ; ; 41 41 41   −    H Ví dụ 13: Cho các điểm A(2; 1; 0), B(3; 1; –1), C(1; 2; 3). a) Chứng minh rằng ABC là một tam giác. Tính chu vi và diện tích tam giác ABC. Đ/s: 6 2 =S b) Tìm điểm D để ABCD là một hình bình hành. Đ/s: D(2;2;2;) c) Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức 2 ,− + =MA MB MC MD với D(4; 3; 2) Đ/s: 1 1; ;0 2       M Ví dụ 14: Tìm điểm C trên Ox sao cho tam giác ABC vuông tại C với (1;1;2), ( 1;2;5)−A B Đ/s: ( )2;0;0−C Ví dụ 15: Tìm điểm C trên Oy sao cho tam giác ABC vuông tại B với (2; 1;0), (1; 1;1)− −A B Đ/s: ( )0;3;0C