2. 1. Đ c đi m th tr ngặ ể ị ườ
2. Đ c đi m c nh tranhặ ể ạ
3. Y u t nh h ng đ n giáế ố ả ưở ế
Tình hình giá trên th tr ng kem đánhị ườ
răng
Chính sách giá c a doanh nghi p thamủ ệ
gia th tr ngị ườ
4.
5.
6. Ph ng pháp đ nh giá c a Colgate-ươ ị ủ
Palmolive Vietnam năm 2013
7. Đ xu t ngànhề ấ
3.
4.
5. Xét theo chi u d cề ọ
Các s n ph m không có s thay đ i nhi u v kh i l ngả ẩ ự ổ ề ề ố ượ
t nh. Các nhãn hàng ch y u t p trung vào hai lo i 100g vàị ủ ế ậ ạ
200g.
Pack Size Colgate P/S Doreen D Lanạ Close-up Sensodyne
Small (g) 35
40
40 40
90
10
Medium (g) 100
120
140
100
120
110 120 170 100
Large (g) 150
170
180
200
150
160
180
200
200 200 210
420
6. Xét theo chi u ngangề
Có th th y hai đ i th tr ng kì đ i đ u v i nhau trongể ấ ố ủ ườ ố ầ ớ
t ng dòng s n ph m và không đ cho đ i th c a minhừ ả ẩ ể ố ủ ủ
th ng lĩnh toàn b trong m t dòng nào.ố ộ ộ
Items
Ng a sâuừ
răng
B o vả ệ
toàn di nệ
Th m mátơ Chuyên gia Ch c kh eắ ỏ
Tr ngắ
sáng
Tr emẻ
P/S
Ng a sâuừ
răng v tượ
tr iộ
B o v 1 2ả ệ
3;
Ngăn ng aừ
sâu răng 3X
tác đ ngộ
Chanh
th m mátơ
Sensitive
Expert
Trà xanh
ch c kh eắ ỏ
White Now H ng dâuươ
Colgate
Ng a sâuừ
răng t i đaố
Total;
Total Pro;
Total b cạ
hà;
Total gi mả
m nh bámả
Max fresh
Sensitive
Pro;
Ch c răngắ
th mơ
mi ngệ
Sensitive
Whitening
Bé Ngoan
Sensodyne Total Care B c Hàạ Tr ng sángắ
7. So sánh trong ba lo i nhãn hi u đ c tiêu dùng ch y u hi n nay: Closeạ ệ ượ ủ ế ệ
up, P/S, Colgate có th th y s đ ng b hóa trong chi n l c STP vàể ấ ự ồ ộ ế ượ
chi n l c đ nh giá c a các th ng hi u.ế ượ ị ủ ươ ệ
PK Bình
dân
PK
Trung
c pấ
PK Cao
c pấ
8. HĐ Phân Ph iố Colgate P/S Close-up Sensodyne Doreen
Kênh phân ph iố Nhà s n xu t -> Đ i lý -> Nhà bán l -> Ng i tiêu dùng (Theo ba c p)ả ấ ạ ẻ ườ ấ
S l ng c aố ượ ử
hàng trung gian
bán lẻ
Càng nhi u càng t tề ố
M c đích c aụ ủ
vi c phân ph iệ ố
Đ a s n ph m vào t t c các c a hàng trong khu v c th tr ngư ả ẩ ấ ả ử ự ị ườ
Th tr ngị ườ
tr ng tâmọ
Phân ph i t pố ậ
trung cácở
thành ph l nố ớ
c a c n c:ủ ả ướ
Tp.HCM; Hà N i;ộ
Đà N ng; H iẵ ả
Phòng; C n Thầ ơ
v.v..
Phân ph i t pố ậ
trung cácở
thành ph l nố ớ
c a c n c:ủ ả ướ
Tp.HCM; Hà N i;ộ
Đà N ng; H iẵ ả
Phòng; C n Thầ ơ
v.v..
Phân ph i t pố ậ
trung cácở
thành ph l nố ớ
c a c n c:ủ ả ướ
Tp.HCM; Hà N i;ộ
Đà N ng; H iẵ ả
Phòng; C n Thầ ơ
v.v..
Phân ph i t pố ậ
trung cácở
thành ph l nố ớ
c a c n c:ủ ả ướ
Tp.HCM; Hà N i;ộ
Đà N ng; H iẵ ả
Phòng; C n Thầ ơ
v.v..
Phân ph i t pố ậ
trung các khuở
v c th xã, t nhự ị ỉ
là ch y u.ủ ế
Th tr ngị ườ
vùng ven
Phân ph i mố ở
r ng ra các t nhộ ỉ
vùng ven quanh
thành ph l n.ố ớ
Phân ph i mố ở
r ng ra các t nhộ ỉ
vùng ven quanh
thành ph l n.ố ớ
Phân ph i mố ở
r ng ra các t nhộ ỉ
vùng ven quanh
thành ph l n.ố ớ
9.
10. Brand Items Promotion
P/S
P/S b o v 1 2 3ả ệ
Ch ng trình : “Nha sĩ nhí hành đ ng”ươ ộ
S ki n : “B o v n c i Vi t Nam”ự ệ ả ệ ụ ườ ệ
Nhà tài tr gi ng hát vi t nhíợ ọ ệ
TVC trên HTV7,HTV9, VTV3 (trong th i gian di n ra The Voice Kids)ờ ễ
P/S ng a sâu răng 3 tácừ
đ ngộ
TVC trên HTV7,HTV9, VTV3 (lúc v a ra m t th tr ng - Tháng 11,12 /ừ ắ ị ườ
2013)
Colgate
Colgate Vitamin C cho h iơ
th th m mátở ơ
TVC trên HTV7,HTV9, VTV3 ( lúc v a ra m t th tr ng – Tháng 6,7 / 2013)ừ ắ ị ườ
Sensodyne Seensodyne Total Care TVC trên HTV7, HTV9 (lúc v a ra m t th tr ng – Tháng 9 /2013)ừ ắ ị ườ
Close-up
Close-up pha lê tuy tế
h ng b c hàươ ạ
Chi n d ch IMC “Valentine 2014 – Kh c yêu th ng trên đ i l tình yêu”ế ị ắ ươ ạ ộ
Tài tr Vietnam Idol 2014ợ
Tài tr “ Đi tìm n s Big C 2014”ợ ẩ ố
Close-up l a băngử
S ki n “ Closeup Festival : Băng gi a l a hè – H i th th m mát” –ự ệ ữ ử ơ ở ơ
2013
TVC trên HTV7 (v a ra m t th tr ng – 2013)ừ ắ ị ườ
Doreen Nhà tài tr : “V t lên chính mình”ợ ượ
Qu ng cáo + PRả
11.
12.
13. Khuy n mãiế C p nh t trong tháng 8/9 -2014ậ ậ
P/S Colgate Close-up
P/S b o v 1 2 3 – 200gả ệ Colgate Maxfresh Night 150g Close up h ng b c hàươ ạ
Ch còn 25.000đ/ h pỉ ộ
(9/9-22/9/14)
– H th ng Big Cệ ố
Ch còn 13.900đ/ h pỉ ộ
(9/9-22/9/14)
– H th ng Big Cệ ố
Ch còn 20.300đ/ h pỉ ộ
(23/8 – 16/9/14)
– H th ng Coop Martệ ố
14.
15.
16. Các m c tiêu marketingụ
T i đa l i nhu n hi nố ợ ậ ệ
hành
D n đ u th ph nẫ ầ ị ầ
D n đ u ch t l ngẫ ầ ấ ượ
Đ m b o s ng sótả ả ố
Ch n ra m c giá cho l i nhu n t i đaọ ứ ợ ậ ố
Ví d : Colgate Total 150g – 39.000đụ
Đa d ng ch ng lo i, đa d ng giá.ạ ủ ạ ạ
Ví d : Unilever chi m 65% th ph nụ ế ị ầ
Đ nh giá cao – kh ng đ nh ch t l ngị ẳ ị ấ ượ
Ví d : Sensodyne giá kho ngụ ả
60.000đ/h pộ
Đ nh giá th pị ấ
Ví d : D lan ho c Doreenụ ạ ặ
17. Chi n l c Marketing-ế ượ
Mix
Ph thu c vào chi n l c đ nh v cho t ng dòng s nụ ộ ế ượ ị ị ừ ả
ph mẩ
Ví dụ
18. Chi phí kinh doanh
Chi phí luôn đóng vai trò quan tr ng đ i v i k t qu kinhọ ố ớ ế ả
doanh c a doanh nghi p và đ nh giá bán.ủ ệ ị
Ví dụ
• Đ i Vi t H ng đ nh giá choạ ệ ươ ị
Doreen
• Glaxo Smith Kline đ nh giá cho Sensodyneị
19. T ch c đ nh giáổ ứ ị
Ai là ng i ch u trách nhi mườ ị ệ
đ nh giá s n ph m?ị ả ẩ
Ví dụ
20. Ch c năng c a s nứ ủ ả
ph mẩ
Đ nh giáị cao h nơ cho các s n ph m cóả ẩ ch c năng m iứ ớ ,
ch c năng đ c bi tứ ặ ệ so v i các s n ph m hi n có trên thớ ả ẩ ệ ị
tr ngườ
Ví dụ
21. Mùi v c a s n ph mị ủ ả ẩ
Ph n l n khách hàng có xu h ng l a ch n s n ph mầ ớ ướ ự ọ ả ẩ
KĐR yêu thích theo mùi v !ị
Ví dụ
V b c hà r t đ c uị ạ ấ ượ ư
chu ngộ
22. M i quan h gi aố ệ ữ
c u và giáầ
NTD d dàng chuy n sang s d ng s n ph m c aễ ể ử ụ ả ẩ ủ
đ i th ho c s n ph m thay th khi giá tăngố ủ ặ ả ẩ ế
23. S nh y c m v giáự ạ ả ề
NTD thi u hi u bi t v s nế ể ế ề ả
ph m và ch a nh n đ nh đúngẩ ư ậ ị
d n v vi c chăm sóc răngắ ề ệ
mi ng nên d dàng mua dùngệ ễ
s n ph m khác vì tác đ ng giáả ẩ ộ
c .ả
Đ c bi t vùng nông thônặ ệ ở
24. Các y u t tâm lýế ố
khách hàng
Khi xem m t món hàng: KHộ
th ng quan tâm đ n ch tườ ế ấ
l ng, tính năng s n ph m.ượ ả ẩ
Nh ng khi quy t đ nh món hàngư ế ị
đ mua thì KH quan tâm đ c bi tể ặ ệ
đ n giá.ế
=> Tâm lý ng i Vi t (thích xàiườ ệ
hàng x n nh ng chu ng mua hàngị ư ộ
r )ẻ
25. Pháp lu tậ
Các th ng hi u d n đ u đang "ươ ệ ẫ ầ đ nh giá thị ị
tr ng đ bán phá giá kéo dàiườ ể ”.
Giá bán c aủ Colgate t i Vi t Namạ ệ hi n chệ ỉ b ngằ
1/3 ho cặ 1/2 các n c Đông Nam Á khácướ .
26. Tình hình c nh tranhạ
• S c nh tranh v giá c a th tr ng này l n vì s n ph m cóự ạ ề ủ ị ườ ớ ả ẩ khả
năng thay th nhau r t l nế ấ ớ .
• Doanh nghi p luôn ph iệ ả theo sát giá c a đ i th c nh tranhủ ố ủ ạ và
nh ng ph n ng có liên quan đ n chính sách giá c a h .ữ ả ứ ế ủ ọ
Ví dụ
107.5đ/g 107.15đ/g
27.
28. 1.UNILEVER
P/S
H ng đ n chính là phân khúc th tr ng là h gia đình cóướ ế ị ườ ộ
thu nh p t th p đ n trung bình nên giá c a s n ph mậ ừ ấ ế ủ ả ẩ
khá rẻ
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Ngăn ng a sâu răng v t tr iừ ượ ộ 120g 11.000 91,67
200g 16.000 80
250g
Sensitive Expert 100g 32.000 320
B o v 1 2 3ả ệ 200g 25.000 125,5
400g
Chuyên gia n u ch c kh eướ ắ ỏ 150g 36.000 240
29. Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Trà xanh 100g 11.500 115
200g 22.000 110
Chanh th m mátơ 90g
100g 10.000 100
180g 18.000 100
Lõi xanh th m mátơ 160g 19.500 121,875
Complete 1 2 200g 15.000 75
3 l n tr ngầ ắ 200g 20.000 100
Mu i + Vitamin Eố 120g 12.000 100
Complete 8 150g 27.000 180
White Now 100g 15.000 150
Bé Ngoan – H ng dâuươ 40g 7.500 187,5
3X tác đ ngộ 180g
1.UNILEVER
30. 1.UNILEVER
CLOSE-UP
H ng đ n chính là phân khúc dành cho nh ng KH có thuướ ế ữ
nh p t khá tr lên. Vì v y, so v i P/S giá c a CLOSE UP caoậ ừ ở ậ ớ ủ
h n.ơ
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Pha lê tuy t h ng b c hàế ươ ạ 110g
210g 29.000 138,09
420g
Pha lê tuy t h ng l c đế ươ ộ ề 150g
210g 29.000 138,09
Gel l a băngử 170g 27.000 158,82
B c hàạ 210g 29.000 138,09
31. 2.COLGATE-PALMOLIVE
COLGATE
L a ch n P/S là đ i th c nh tranh tr c ti p c a mìnhự ọ ố ủ ạ ự ế ủ
nên m c sp mà COLGATE đ a ra mang tính c nh tranh caoứ ư ạ
v c ch ng lo i, ch t l ng l n giá c .ề ả ủ ạ ấ ượ ẫ ả
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Max fresh ice 140g
150g 19.500 130
Max fresh trà xanh 140g
Sensitive Whitening 120g 30.000 250
Sensitive pro 110g
Sensitive trà xanh 120g
32. Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Vitamin C 100g 10.000 100
140g
200g 18.000 90
Ng a sâu răng t i đaừ ố 140g 15.000 107,14
170g 22.000 129,41
250g
Total Pro 110g
Total b c hà tinh khi tạ ế 150g
Total gi m m nh bámả ả 150g
Total 150g 39.000 260
Ch c răng th m mi ngắ ơ ệ 45g 6.000 133,33
100g 10.000 100
180g 15.000 83,33
Bé ngoan 35g
40g 7.500 187,5
Optic White 100g
2.COLGATE-PALMOLIVE
33. 3.SENSODYNE
So v i các s n ph m c a P/S và COLGATE thì giá c aớ ả ẩ ủ ủ
SENSODYNE g p kho ng 1.1 l n/gấ ả ầ
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
B c hàạ 100g 38.800 388
Cool Gel 100g 38.800 388
Total Care 100g 43.200 432
Tr ng sángắ 100g 43.200 432
Gi m ê bu tả ố 100g 48.000 480
34. 4.TWIN LOTUS
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Original 90g 30.000 333,33
150g 47.000 313,33
Fresh Cool 90g 24.000 266,67
150g 38.000 253,33
Salt 90g 32.000 355,56
150g 50.000 333,33
Tr ng sángắ 140g
Giá c a TWIN LOTUS khá cao vì đây là hàng nh p kh u tủ ậ ẩ ừ
Thái Lan có thành ph n chi t xu t t thiên nhiên kh cầ ế ấ ừ ắ
ph c các b nh v răng và n u.ụ ệ ề ướ
35. 5.DOREEN
Ch n phân khúc nông thôn nên do đó giá c a s n ph mọ ở ủ ả ẩ
th pấ
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Tr ng răng xanh láắ 110g 11.900 108,18
160g 14.330 90
Tr ng răng xanh d ngắ ươ 45g
110g 11.900 108,18
200g 20.000 100
Ch ng ch y máu chân răngố ả 45g
110g 11.900 108,18
200g 19.900 99,5
Tinh th băngể 90g
110g 11.900 108,18
200g 20.000 100
Trà xanh 200g 20.300 101,5
36. 1.UNILEVER
P/S
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Ngăn ng a sâu răng v t tr iừ ượ ộ 120g
200g
250g 20000 80
Sensitive Expert 100g 30000 300
B o v 1 2 3ả ệ 200g
400g 43000 107.5
Chuyên gia n u ch c kh eướ ắ ỏ 150g 39000 260
37. Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Trà xanh 100g 12.000 120
200g 21.800 109
Chanh th m mátơ 90g 9.900 110
100g
180g 18.000 100
Lõi xanh th m mátơ 160g
Complete 1 2 200g
3 l n tr ngầ ắ 200g
Mu i + Vitamin Eố 120g
Complete 8 150g
White Now 100g
Bé Ngoan – H ng dâuươ 40g
3X tác đ ngộ 180g 25.000 138,89
38. CLOSE-UP
1.UNILEVER
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Pha lê tuy t h ng b c hàế ươ ạ 110g 15.000 136,36
210g
420g 50.000 119,04
Pha lê tuy t h ng l c đế ươ ộ ề 150g 20.000 133,33
210g 27.400 130,48
Gel l a băngử 170g 26.290 154,65
B c hàạ 210g
39. 2.COLGATE-PALMOLIVE
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Max fresh ice 140g 20.000 142,86
150g
Max fresh trà xanh 140g 20.000 142,86
Sensitive Whitening 120g 40.000 333,33
Sensitive pro 110g 45.600 414,54
Sensitive trà xanh 120g 36.000 300
COLGATE
40. Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Vitamin C 100g
140g 15.000 107,14
200g
Ng a sâu răng t i đaừ ố 140g
170g 22.000 129,41
250g 29.000 116
Total Pro 110g 38.900 353,64
Total b c hà tinh khi tạ ế 150g 39.000 260
Total gi m m nh bámả ả 150g 24.000 160
Total 150g 38.500 256,67
Ch c răng th m mi ngắ ơ ệ 45g
100g
180g
Bé ngoan 35g 6.000 171,43
40g 6.000 150
Optic White 100g 65.000 650
2.COLGATE-PALMOLIVE
41. 3.SENSODYNE
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
B c hàạ 100g 40.000 400
Cool Gel 100g 40.000 400
Total Care 100g 44.200 442
Tr ng sángắ 100g 44.200 442
Gi m ê bu tả ố 100g 49.500 495
42. 4.AQUAFRESH VÀ DARLIE
Phân lo iạ Kh i l ngố ượ Giá Giá/ 1g
Pure Breath Action 1587g 59.000 37,77
Whitening 1814g 35.200 19,04
Dành cho trẻ 50g 24.200 484
47. GIÁ BAO PH THỦ Ị
TR NGƯỜ
PHÂN KHÚC BÌNH DÂN
PHÂN KHÚC TRUNG C PẤ
PHÂN KHÚC CAO C PẤ
P/S ngăn ng a sâu răng v t tr i, P/S b o vừ ượ ộ ả ệ
123, P/S trà xanh, P/S chanh th m mát, P/S lõiơ
xanh th m mát, P/S Complete 12, P/S 3 l n tr ng,ơ ầ ắ
P/S Mu i + Vitamin Eố
Th ng hi u Close-up v i t t c các dòng “Phaươ ệ ớ ấ ả
lê tuy t h ng l c đ ”, h ng b c hà”, “Pha lêế ươ ộ ề ươ ạ
tuy t “B c hà”, “Gel l a băng”ế ạ ử
75đ-
125đ/g
133đ-
187đ/g
P/S chuyên gia chăm sóc toàn di nệ
&
P/S Sensitive Expert
240đ/g
&
320đ/g
48. GIÁ THEO NHU C UẦ
M c giá chênh l chứ ệ nh th nàoư ế ph thu cụ ộ vào tính
năng đó mang l i hayạ th a mãnỏ nh ngữ l i íchợ gì cho
khách hàng.
10000đ 11500đ 32000đ
49. GIÁ THEO NHU C UẦ
CHI T KH U CHO LO IẾ Ấ Ạ
L NỚ
GIÁ C NH TRANHẠ
50. GIÁ C NH TRANHẠ
PHÂN KHÚC BÌNH DÂN
PHÂN KHÚC TRUNG C PẤ
PHÂN KHÚC CAO C PẤ
Colgate đ nh giá trong kho ngị ả 83đ –
130đ/g t ng đ ngươ ươ m cứ 75đ –
125đ/g c aủ P/S.
Colgate dao đ ng tộ ừ 133đ-187,5đ/g
t ng đ ngươ ươ v i m c đ nh giá c aớ ứ ị ủ
Unilever phân khúc này.ở
Colgate cũng có hai m c giá làứ 250đ/g cho
dòng Colgate Sensitive Whitening và
260đ/g cho dòng Colgate Total
51. GIÁ THEO NHU C UẦ
M c giá chênh l chứ ệ nh th nàoư ế ph thu cụ ộ vào tính
năng đó mang l i hayạ th a mãnỏ nh ngữ l i íchợ gì cho
khách hàng.
CHI T KH U CHO LO IẾ Ấ Ạ
L NỚ
Doanh nghi p s bán đ c kh i l ng s n ph m l nệ ẽ ượ ố ượ ả ẩ ớ
h n, doanh thu cao h n và NTD thì s tr chi phí th p h nơ ơ ẽ ả ấ ơ
khi mua nhi u h n.ề ơ
100đ/g
- h pộ
100g
90đ/g -
h pộ
200g
52.
53.
54. C c u giá bán l =ơ ấ ẻ
Chi phí s n xu t (NVL, năng l ng, kh u hao, l ng, chi phí qu n lý,ả ấ ượ ấ ươ ả
…)
+ chi phí bao bì
+ chi phí b c x p v n chuy n trong nhà máyố ế ậ ể
+ chi phí v n chuy n đ n tay nhà bán buôn bán lậ ể ế ẻ
+ chi phí hoa h ng cho ng i bán buôn bán lồ ườ ẻ
+ chi phí Marketing khác
+ l i nhu n cho nhà s n xu tợ ậ ả ấ
55.
56. • Giá khác nhau trên kênh truy n th ng và kênh hi n đ iề ố ệ ạ
• Khu v c thành th : giá niêm y t trên bao bì s n ph mự ị ế ả ẩ
• Khu v c nông thôn: chi t kh u cho kênh phân ph i – giá th p h nự ế ấ ố ấ ơ
kho ng 1000-3000đ/ 1 s n ph m (tùy khu v c)ả ả ẩ ự
57.
58.
59. • phân khúc ng a sâu răng/ m nh bámỞ ừ ả , Colgate tung ra các dòng Ng a sâu răngừ
t i đa, Vitamin C, Ch c răng th m mi ng v i giá 83.33 ~ 129 đ/1gr, P/S v i cácố ắ ơ ệ ớ ớ
dòng thông th ng có m c giá 80 ~ 121 đ/gr.ườ ứ
• phân khúc kem đánh răng cho tr emỞ ẻ , P/S và Colgate có m c giá t ng đ ngứ ươ ồ
187.5đ/gr.
• phân khúc s n ph m đ c chuyên gia khuyên dùngỞ ả ẩ ượ , P/S có m c giá 300đ/grứ
(Sensitive chăm sóc n u) Colgate có giá dao đ ng 300 ~ 333đ/gr (Sensitive tràướ ộ
xanh ch c n u).ắ ướ
60. • Giá c a Colgate TotalPro các siêu th là 38.900.000đủ ở ị
• Giá c a Colgate Totalb c hà tinh khi t là 39.000.000đủ ạ ế
Vi c s d ng giá s l , đ c bi t là con s “9” khi n khách hàng có tâm lý làệ ử ụ ố ẻ ặ ệ ố ế
r h n và d thúc đ y đ n hành đ ng mua h n.ẻ ơ ễ ẩ ế ộ ơ
61. Gi m giá t m th iả ạ ờ :
Trong tháng 5 năm 2014, Colgate đã liên k t v i h th ng siêu th BigCế ớ ệ ố ị
th c hi n ch ng trình khuy n mãi:ự ệ ươ ế
“Khi khách hàng mua hàng siêu th v i hóa đ n trên 300.000đ thì đ cở ị ớ ơ ượ
mua 1 s n ph m Colgate vitamin C v iả ẩ ớ giá 1.000đ.”
62.
63. Theo d đoán c a T ng c c Dân s - K ho ch hóa gia đình,ự ủ ổ ụ ố ế ạ
c c u dân s c a Vi t Nam năm 2019 nh sau:ơ ấ ố ủ ệ ư
(Đ n v : nghìn ng i)ơ ị ườ
Năm 1/4/2014 1/4/2019
Đ tu iộ ổ Nam Nữ T ngổ Nam Nữ T ngổ
0 – 14 11091 10234 21324 11105 10238 21463
15 - 59 30778 30216 60993 31883 30929 62813
60+ 3535 4857 8392 4486 5917 10403
T ngổ 45403 45307 90710 47475 47204 94679
Đ i t ng khách hàng ti m năng c a các doanhố ượ ề ủ
nghi p tham gia ngành hàng kem đánh răngệ
64. 1. Đ Y M NH HO TẨ Ạ Ạ
Đ NG TRUY N THÔNGỘ Ề
• Tăng ki n th c tiêu dùng cho NTD Vi tế ứ ệ
• Phát tri n các ho t đ ng truy n thông các khuể ạ ộ ề ở
v c nông thôn (qua kênh TT truy n th ng)ự ề ố
65. 2. THÂM NH P THẬ Ị
TR NG NGÁCHƯỜ
• Khai thác phân khúc ng i cao tu i, s ng thànhườ ổ ố ở
th , đ cao th ng hi u thu n Vi tị ề ươ ệ ầ ệ
• Khai thác phân khúc kem đánh răng cho tr emẻ
(dành cho răng s a; ch ng ch t đ ng ng t;ữ ố ấ ườ ọ
không gây nh h ng đ n n u tr nh )ả ưở ế ướ ẻ ỏ
66. 3. T O D NG HÌNH NHẠ Ự Ả
TH NG HI U TRONG S CHƯƠ Ệ Ạ
• Chú tr ng thành ph n kem đánh răngọ ầ
(nguyên li u t nhiên, không gây nguy hi mệ ự ể
cho NTD)
67. 4. CHÍNH SÁCH TÁC Đ NGỘ
C A NHÀ N CỦ ƯỚ
• Tăng c ng hi u l c lu t c nh tranhườ ệ ự ậ ạ
• Chính sách h tr doanh nghi p v a và nhỗ ợ ệ ừ ỏ