2. AGENDA
1. How People Learn
2. How Brain Works
3. Learning Enviroments
4. Effectively Reading
5. Memory Techniques
6. How to take memo
7. Retrospectives/振り返り
8. Shu-ha-ri
9. Blogging
10. Translation is a way to learn
11. Write/Summarize what we have read
12. “Tôi tự học"
13. Five Whys
4. How Brain Works
1. Left brain; right brain
2. Não lúc nào hiệu quả nhất
3. Ý thức, nhận thức, tiềm thức
4. Não người và (chip) máy tính
5. Context switching. Multi tasking
5. Learning Enviroments
1. Tự học
2. Học nhóm
3. Online/offline
4. Forum, group
5. Học trong công ty
6. Học trong công việc
7. Học từ senpai
8. Lên kế hoạch học
6. Effectively Reading (books, text books)
1. Đọc nhanh
2. Đọc mục lục
3. Đọc title
4. Đọc theo chủ đề
5. Đọc review
6. Tường giải hay tóm tắt
7. Cập nhật xu hướng mới
8. Phản biện
7. Memory Techniques
1. Brain games
2. Memory games
a. Matching shapes
b. Pairing
3. Mind maps
4. Take notes
8. 振り返り
1. Tự nhìn lại
2. Tự “kiểm điểm"
3. Theo cá nhân
4. Theo nhóm
5. Phòng ban, công ty
Cách làm
1. Start doing, Do less, Do more
2. Bad points, good points, Improvement (kaizen)
9. 守破離/Shu-ha-ri
3 giai đoạn học
1. Shu: In this beginning stage the student follows the teachings of one master precisely. He
concentrates on how to do the task, without worrying too much about the underlying theory. If there
are multiple variations on how to do the task, he concentrates on just the one way his master
teaches him.
2. Ha: At this point the student begins to branch out. With the basic practices working he now starts to
learn the underlying principles and theory behind the technique. He also starts learning from other
masters and integrates that learning into his practice.
3. Ri: Now the student isn't learning from other people, but from his own practice. He creates his own
approaches and adapts what he's learned to his own particular circumstances.
10. Blogging
1. Những gì mình suy nghĩ
2. Những gì quan sát được
3. Những trải nghiệm
4. Những nhận xét
11. Translation is a way to learn
1. Dịch để tổng kết
2. Nguồn tiếng Anh/Nhật (ngoại ngữ): Thường chất lượng cao
3. Để lưu lại, thỉnh thoảng đọc
4. Học trong quá trình dịch
5. Chọn từ
6. Chọn ý
7. Chọn cách diễn đạt
12. Write/Summarize what we have read
1. Không viết ra thì quên
2. Tổng hợp ý chính
3. Xem lại mình
4. Tự phản biện
5. Share + feedback
13. “Tôi tự học"
1.Học hợp lý & khoa học
2.Cho người học (học sinh),
người dạy (giáo viên, phụ
huynh)
3.Managers
14. Five Whys
1. Why of Why (5 times)
2. Khách hàng từ chối proposal
a. Vì sao từ chối. Lý do X
b. Vì sao X. Lý do Y
c. Vì sao Y. Lý do Z
3. Vẽ mindmaps