11. Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
SỔ NHẬT KÍ THU TIỀN
Diễn giải
Ghi Nợ
TK 111
Ghi Có các TK
Số hiệu
Ngày
tháng 511
Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 4 E
10/04 PT001 (5) Rút TGNH nhập quỹ 20.000.000 20.000.000 112
11/04 PT003 (6b) Tiền tạm ứng mua
hàng nhập lại quỹ
1.700.000 1.700.000 141
16/04 PT005 (11) KH ứng trc tiền mua
hàng
1.500.000 1.500.000 131
18/04 PT003 (13b) Bán hàng hóa A 2.750.000 2.500.000 250.000 3331
11
12. Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Diễn giải
Ghi Nợ
TK 111
Ghi Có các TK
Số
hiệu
Ngày
tháng 156 133
Tài khoản khác
Số tiền
Số
hiệu
A B C D 1 2 3 4 E
01/04 PC002 (2)
Thanh toán tiền CPVC
hàng hóa A
420.000 400.000 20.000
03/04 PC003 (3)
Tạm ứng cho NV M đi
mua hàng hóa
5.000.000 5.000.000 141
05/04 PC005 (4b)
Thanh toán tiền cho
người bán
5.500.000 5.500.000 331
12
13. Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Diễn giải
Tài khoản ghi Nợ
Phải trả
người bán
(Ghi Có TK
331)
Số
hiệu
Ngày
tháng
156
Tài khoản khác
Số
hiệu
Số tiền
A B C D 1 E 3 4
01/04
PNK
001
(1)
Mua hàng hóa A
NK, ng bán X
11.000.000 133 1.100.000 12.100.000
13/04
PNK
007
(7) Mua hàng hóa A 2.500.000 133 250.000 2.750.000
15/04
PNK
008
(8) Mua hàng hóa C 8.000.000 133 800.000 8.800.000
13
14. Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Diễn giải
Phải thu từ
người mua
(Ghi Nợ)
TK 131
Ghi Có các TK Doanh Thu 511
Số hiệu
Ngày
tháng 156 133
A B C D 1 2 3
(10b)
XK HH B bán cho khách
hàng
14 trđ 14trđ
14
16. SỔ CÁI TÀI KHOẢN: 111
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
NKChung SH
TK
đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trg
số
STT
dòng
Nợ Có
SDĐK: 50.000.000
SPSTK
Chuyển từ NK thu tiền
sang
112 20.000.000
141 1.700.000
131 1.500.000
511 2.500.000
3331 250.000
Chuyển từ NK CT sang 156 400.000
133 20.000
141 5.000.000
331 5.500.000
Cộng ps trong tháng 25.950.000 10.920.000
SD cuối tháng 65.030.000
16
17. SỔ CÁI TÀI KHOẢN: 131
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
NKChung SH
TK
đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trg
số
STT
dòng
Nợ Có
SDĐK: 60.000.000
SPSTK:
Chuyển từ NK TT sang 111 1.500.000
Chuyển từ NK BH sang 511 14.000.000
Cộng ps trong tháng 14.000.000 1.500.000
SDCT 72.500.000
17
18. SỔ CÁI TÀI KHOẢN: 331
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
NKChung Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trg
số
STT
dòng
Nợ Có
SDĐK: 20.000.000 80.000.000
SPSTK
Chuyển từ NK CT sang 111 5.500.000
Chuyển từ NK MH sang 156 11.000.000
133 1.100.000
156 2.500.000
133 250.000
156 8.000.000
133 800.000
Cộng ps trong tháng 5.500.000 23.650.000
18
SDCT 78.150.000
19. SỔ CÁI TÀI KHOẢN: 156
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
NKChung Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Trg
số
STT
dòng
Nợ Có
SDĐK 50.000.000
SPSTK
04/X0 Chuyển từ NK MH sang 331 21.500.000
04/X0 Chuyển từ NK CT sang 111 400.000
05/04 PNK003 (4a) NK hàng mua tháng tr 151 5.000.000
11/04 PNK006 (6a) Thanh toán tạm ứng 141 3.000.000
15/04 PXK002 (9) XK hàng gởi bán 157 22.000.000
16/04 PXK003 (10a) XK hàng bán 632 10.000.000
17/04 PXK005 (12) XK hàng gởi bán 157 7.000.000
632 200.000
18/04 PXK010 (13a) XK hàng bán 632 2.000.000
Cộng ps trong tháng 29.900.000 41.200.000
SDCT 38.700.000
19
20. SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN CHO NGƯỜI BÁN
TK: 331X
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
SDDK 80.000.000
SPSTK
01/04
PNK
001
(1) Mua HH A NK
156 11.000.000
133 1.100.00
15/04
PNK
008
(8)
Mua hàng hóa
C NK
156 8.000.000
133 800.000
Cộng ps 20.900.000
sdck
20
21. SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN CHO NGƯỜI BÁN
TK: 331Y
THÁNG 04 NĂM X0
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
SDDK 20.000.000
SPSTK
15/04
PNK
008
(8) Mua hàng hóa C
156 2.500.000
133 250.000
Cộng ps 2.750.000
sdck
21
22. SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA
TK: 156A
THÁNG 04 NĂM X0
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứn
g
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
Ngà
y
Số SL T.Tiền SL
chú
T.Tiề
n
SL T.Tiền
22
23. SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA
TK: 156B
THÁNG 04 NĂM X0
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứn
g
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
Ngà
y
Số SL T.Tiền SL
chú
T.Tiề
n
SL T.Tiền
23
24. SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA
TK: 156C
THÁNG 04 NĂM X0
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứn
g
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
Ngà
y
Số SL T.Tiền SL
chú
T.Tiề
n
SL T.Tiền
24