1. Chính trị
VHTT cơ
sở
Quản lý
các thiết
chế VH
01 Alăng Bơơr 20/11/1994 Nam 6.9 7.0 4.5 6.5 6.0 HỎNG TN - -
02 Pơ loong Dao 15/05/1995 Nam 6.9 5.5 5.0 7.0 5.8 ĐỖ TN 6.4 TB Khá
03 Brôl Điệp 19/05/1995 Nam 7.3 6.0 5.0 7.5 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá
04 Tarương Duân 27/10/1996 Nam 7.0 5.5 3.0 6.0 4.8 HỎNG TN - -
05 Đinh Văn Dương 10/09/1994 Nam 7.7 6.5 6.0 7.5 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá
06 ARất Hới 13/11/1994 Nam 6.5 5.0 1.5 6.0 4.2 HỎNG TN - -
07 Đinh Văn Hùng 04/04/1995 Nam 7.3 5.0 5.0 7.0 5.7 ĐỖ TN 6.5 TB Khá
08 Alăng Khải 25/10/1993 Nữ 7.6 6.0 1.0 7.0 4.7 HỎNG TN - -
09 Hôih Thị Luynh 20/11/1982 Nữ 7.5 6.0 6.5 6.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá
10 Nguyễn Văn Nghĩa 18/03/1994 Nam 7.0 5.0 2.0 5.5 4.2 HỎNG TN - -
11 Coor Ngơi 19/04/1995 Nam 7.2 6.0 6.0 7.0 6.3 ĐỖ TN 6.8 TB Khá
12 Coor Ngơi 11/11/1996 Nam 6.8 6.0 3.0 5.0 4.7 HỎNG TN - -
13 Un Nú 14/10/1994 Nam 7.2 7.0 6.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.1 Khá
14 Đỗ Thị Bích Phượng 09/09/1996 Nữ 8.2 7.0 7.5 8.5 7.7 ĐỖ TN 8.0 Giỏi
15 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/03/1996 Nữ 8.2 7.0 8.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi
16 Phạm Thị Tuyền 16/07/1995 Nữ 7.0 6.5 5.0 6.5 6.0 ĐỖ TN 6.5 TB Khá
17 Alăng Thị Ước 02/03/1995 Nữ 8.2 6.5 8.0 8.5 7.7 ĐỖ TN 8.0 Giỏi
Điểm tốt
nghiệp
Xếp loại
đỗ tốt
nghiệp
Ghi
chú
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)
LỚP TRUNG CẤP QUẢN LÝ VĂN HÓA - HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính
Điểm TB
cuối khóa
Điểm thi môn
Điểm TB
các môn
thi
Kết quả
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016
2. Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu Hỏng
Số lượng 0 03 02 06 0 0 06
Tỷ lệ (%) 0 17.6 11.8 35.3 0 0 35.3
Trong đó:
Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Thị Thọ Nguyễn Đình Thảng
Số lượng thí sinh : 17 học sinh
Kết quả đỗ tốt nghiệp: 12 thí sinh tỷ lệ 64.7 %
Hỏng: 06 thí sinh tỷ lệ 35.3%