1. Chính
trị
Cơ sở
ngành
Thư viện
Chuyên
ngành
Thư viện
01 Nguyễn Thị Trâm Anh 24/04/1986 Nữ 8.4 7.0 9.5 9.5 8.7 ĐỖ TN 8.6 Giỏi
02 Hồ Thị Diệu 21/09/1989 Nữ 8.4 5.5 9.0 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.2 Giỏi
03 Nguyễn Kim Hải 01/11/1966 Nam 8.0 6.5 7.5 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.7 Khá
04 Phạm Thị Thanh Hương 01/04/1993 Nữ 7.5 6.0 8.5 9.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá
05 Phạm Thị Liễu 20/02/1982 Nữ 8.6 6.0 9.0 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.3 Giỏi
06 Hồ Thị Loan 15/06/1995 Nữ 7.9 6.5 5.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.3 Khá
07 Huỳnh Thanh Nghiêm 10/08/1989 Nam 7.6 5.0 7.0 7.0 6.3 ĐỖ TN 7.0 Khá
08 Nguyễn Thị Hoành Oanh 15/07/1987 Nữ 7.6 5.5 7.0 7.0 6.5 ĐỖ TN 7.1 Khá
09 Nguyễn Thị Phong 24/06/1985 Nữ 8.1 7.0 7.5 7.0 7.2 ĐỖ TN 7.7 Khá
10 Nguyễn Dương Vi Phương 04/08/1988 Nữ 8.1 8.0 7.5 8.0 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi
11 Trà Thị Thúy Phượng 01/11/1968 Nữ 8.0 7.0 7.5 4.8 HỎNG TN - -
12 Phạm Thị Thu Thủy 10/04/1988 Nữ 8.0 6.0 6.5 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá
13 Mai Thị Trang 20/01/1990 Nữ 8.3 5.0 7.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.5 Khá
14 Trần Thị Tuyết 11/11/1992 Nữ 8.0 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.7 Khá
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)
LỚP TRUNG CẤP THƯ VIỆN - HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính
Điểm TB
cuối khóa
Điểm thi môn
Điểm TB
các môn
thi
Kết quả
Điểm tốt
nghiệp
Xếp loại
đỗ tốt
nghiệp
Ghi chú
2. Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu Hỏng
Số lượng 0 04 09 0 0 0 01
Tỷ lệ (%) 0 28.6 64.3 0 0 0 7.1
Số lượng thí sinh : 14 học sinh
Kết quả đỗ tốt nghiệp: 13 thí sinh tỷ lệ 92.9%
Hỏng: 0 thí sinh tỷ lệ 7.1%
Trong đó:
Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Thị Thọ Nguyễn Đình Thảng