1. Các phương pháp theo dõi huyết áp
trong hồi sức
LH. Lehman. Critical Care Medicine 2013;41:34
2. Mở đầu
▪ Theo dõi huyết áp rất quan trọng ở BN huyết
động không ổn định
▪ Huyết áp xâm lấn
• Tiêu chuẩn vàng
• Có thể có sai số: hãm quá mức/quá ít, calibration
▪ Huyết áp không xâm lấn
• Ít biến chứng
3. Mở đầu
▪ Ít nghiên cứu so sánh IAP vs NIBP
• Ở các mức HA rất thấp/rất cao (extreme values)
▪ Các phác đồ điều trị thường khuyến cáo SBP >
MAP mà không có chứng cứ rõ ràng
▪ Mục tiêu nghiên cứu
• MAP tương quan tốt hơn SBP (giữa hai phương pháp
IAP và NIBP)
• SPB/NIBP không phản ánh tưới máu cơ quan
4. Phương pháp
▪ Số liệu trích từ Multiparameter Intelligent Monitoring
for the Intensive Care (MIMIC-II)
• Huyết áp đo từng giờ
• IAP và NIBP đo từng cặp, cùng thời điểm: 27.022 cặp/852
bệnh nhân
▪ Chênh lệch IAP-NIBP: Bland-Altman và hồi quy
Bland-Altman
▪ Tương quan giữa HA và AKI
• AKI: SC tăng 50% trong 48 giờ
• HA/AKI: Ha thấp nhất trong 48 giờ trước AKI
• HA/non-AKI: HA thấp nhất trong 3 ngày đầu
5. Kết quả
▪ Chệnh lệch (NIBP-IAP) tùy thuộc mức huyết áp:
• NIBP < IAP (SBP > 95, MAP > 60)
• NIBP > IAP (SBP < 95, MAP < 60)
▪ MAP bias (3.9 mmHg) thấp hơn SBP bias (7 mmHg), không bị ảnh
hưởng bởi thuốc vận mạch
5
6. Kết quả
▪ 300 cases AKI/1333 non-AKI
▪ MAP: tỷ lệ AKI tương tự ở các số đo HA của NIPB và IAP
▪ SBP: tỷ lệ AKI bắt đầu khác nhau với cùng số đo HA khi HA < 100
mmHg (tỷ lệ AKI theo NIBP cao hơn IAP)
▪ Độ nhạy mức HA 90 mmHg: SBP/NIBP 60%, độ nhạy SBP/IAP 71%
7. Bàn luận
▪ Chênh lệch IAP-NIBP đáng kể và tùy thuộc mức
huyết áp
• Mức huyết áp thấp: NIBP > IAP
• Mức huyết áp cao: NIBP < IAP
▪ Chênh lệch IAP-NIBP có ý nghĩa lâm sàng
• SBP/NIBP không đủ nhạy để phát hiện giảm tưới máu
cơ quan (AKI)
• MAP khá tương đồng giữa 2 phương pháp: chênh lệch
(bias) thấp, tỷ lệ AKI không khác nhau nên được
dùng để theo dõi huyết áp