8. Hệ tuần hoàn hở Hệ tuần hoàn kín
Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín
9. Nội dung Hệ tuần hoàn hở Hệ tuần hoàn kín
Đại diện
Cấu tạo
Đường đi
của máu
Vận tốc máu
Áp lực máu
10. Nội
dung
Hệ tuần hoàn hở Hệ tuần hoàn kín
Đại diện
Chân khớp: tôm, cua..
Thân mềm: trai, ốc...
Mực ống, bạch tuộc, đv
có xương sống
Cấu tạo
Dịch tuần hoàn: Máu – dịch
mô; Tim;
Hệ mạch: Động mạch, tĩnh
mạch
Dịch tuần hoàn: Máu
Tim
Hệ mạch: Động mạch,
tĩnh mạch, mao mạch
Đường đi
của máu
Tim Động mạch
Tĩnh mạch Khoang cơ thể
Tim Động mạch
Tĩnh mạch Mao mạch
Vận tốc
máu
Máu chảy chậm Máu chảy nhanh
Áp lực
máu
Áp lực thấp Áp lực cao
11. Hệ tuần hoàn đơn và hệ tuần hoàn kép
Hệ tuần hoàn đơn Hệ tuần hoàn kép
12. Nội dung Hệ tuần hoàn đơn Hệ tuần hoàn kép
Đại diện
Số vòng tuần
hoàn
Số ngăn tim
Đường đi
của máu
Vận tốc máu
nuôi cơ thể
Áp lực máu
13. Nội dung Hệ tuần hoàn đơn Hệ tuần hoàn kép
Đại diện Cá Lưỡng cư, bò sát, chim, thú
Số vòng
tuần hoàn
1 vòng tuần hoàn 2 vòng tuần hoàn
Số ngăn
tim
2 ngăn Lưỡng cư, bò sát: 3 ngăn
Cá sấu, chim, thú: 4 ngăn
Đường đi
của máu
Tim Động mạch
mang Mao mạch
mang Động mạch
lưng Mao mạch
Tĩnh mạch Tim
+ Vòng nhỏ:Tim Động
mạch phổi mao mạch
phổi Tĩnh mạch phổi
Tim
+ Vòng lớn: Tim Động
mạch Mao mạch Tĩnh
mạch Tim
Vận tốc
máu nuôi
cơ thể
Tốc độ trung bình Tốc độ cao
Áp lực máu Áp lực trung bình Áp lực cao
15. TIM
Khoang cơ thể
Tĩnh mạch
Động mạch
Tế bào
Hệ tuần hoàn hở
TIM
2O
2O
2O
2O
2O
2O
2O
2O
2CO
2CO2CO
2CO
2CO
2CO
2CO
2CO
16. TIM
Hệ tuần hoàn kín
TIM
Tĩnh mạch
Động mạch
Mao
mạch
Tế bào
2CO
2CO2CO
2CO 2CO
2CO
2O
2CO
2O
2O
2O
2O
2O
2O
17. Mao mạch mang
Mao mạch
Động
mạch
lưng
Động mạch mang
Tĩnh mạch
TÂM THẤT
TÂM NHĨ
Hệ tuần hoàn đơn
18. Động mạch chủ
Mao mạch
c¸c c¬
quan
Mao mạch phổi
VÒNG TUẦN HOÀN LỚN
VÒNG TUẦN HOÀN
NHỎ
Tĩnh mạch
Tĩnh mạch phổi
Động mạch phổi
TÂM NHĨ PHẢI
TÂM THẤT PHẢI
TÂM NHĨ TRÁI
TÂM THẤT TRÁI
Hệ tuần hoàn kép