SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
CHUYÊN ĐỀ: TIẾP TUYẾN
A. Các bài toán cơ bản về tiếp tuyến
I. Bài Toán 1. Viết PT tiếp tuyến tại 1 điểm thuộc đồ thị
1. Bài toán. Cho đồ thị (C): y = f(x) và điểm ( , ) ( )o o oM x y C∈ . Viết PT tiếp tuyến của (C) tại ( , )o o oM x y
2. Phương pháp.
Bước 1. Tìm '( ),o of x y
Bước 2. PT tiếp tuyến có dạng '( )( )o o oy f x x x y= − +
II. Bài toán 2. Viết phương trình tiếp tuyến theo hệ số góc cho trước.
1. Bài toán. Cho đồ thị (C): y = f(x) và một số thực k. Viết PTTT của đồ thị (C) với hệ số góc k.
2. Phương pháp.
a) PP1. Bước 1. G/s ( ; )o oM x y là tọa độ tiếp điểm của PTTT cần tìm với đồ thị (C).
Bước 2. Tìm các nghiệm của PT '( )of x k= . Số nghiệm tìm được là số tọa độ tiếp điểm nên việc làm
bài toán lúc này là làm như bài toán 1.
b) PP2. (PP điều kiện nghiệm kép)
Bươc 1. G/s PTTT có dạng (d): y kx m= +
Bươc 2. (d) là PTTT của (C) ( )kx m f x⇔ + = có nghiệm bội (nghiệm kép)
• Lưu ý: PP2 chỉ áp dụng được khi PT: ( )kx m f x+ = biến đổi tương đương về dạng một phương
trình bậc 2 ẩn x với tham số m.
3. Các dạng biểu diễn của hệ số góc k
a) Dạng trực tiếp
1 1
1, 2..., 2, 3..., , ...
2 3
k = ± ± ± ± ± ±
b) Tiếp tuyến tạo với chiều dương Ox góc tankα α⇒ = với α là các giá trị lượng giác của các góc
đặc biệt
c) Tiếp tuyến // với đường thẳng ( ) : axy b k a∆ = + ⇒ =
d) Tiếp tuyến ⊥ với đường thẳng ( ) : ax . 1 ( 0)y b k a a∆ = + ⇒ = − ≠
e) Tiếp tuyến tạo với đường thẳng ( ) : axy b∆ = + một góc tan
1
k a
ka
α α
−
⇒ =
+
III. Bài toán 3. Viết PTTT đi qua 1 điểm cho trước
1. Bài toán: Cho đồ thị hàm số (C): y = f(x) và điểm ( )A a; b ( )d∈ A(a; b) cho trước. Viết PTTT đi
qua A(a; b) đến đồ thị (C)
2. Phương pháp
a) PP1. Bước 1. G/s PTTT cần tìm tiếp xúc với (C) tại ( ; )o oM x y khi đó PTTT có dạng
( ): '( )( ) ( ) ( ( ))o o o o od y f x x x f x y f x= − + =
b) Bước 2. Do ( , ) ( )A a b d∈ nên ta có: '( )( ) ( )o o ob f x a x f x= − + . Giải PT tìm được các tọa độ tiếp điểm
việc giải bài toán bây giờ giải như bài toán 1
Loại 1: PTTT tại một điểm thuộc đồ thị
1. Viết PTTT của đồ thị 3
( ) : ( ) 3 5C y f x x x= = − + khi biết
a) Hoành độ của tiếp điểm là 1 2 31; 2; 3x x x= − = =
b) Tung độ của tiếp điểm là 1 2 35; 3; 7y y y= = =
2. Cho 3 2
( ): ( ) 2 3 9 4C y f x x x x= = − + − . Viết PTTT của (C) tại các giao điểm của (C) với các đồ thị
hàm sau:
a) Đường thẳng ( ): 7 4d y x= +
b) Parabol 2
( ): 8 3P y x x= − + −
c) Đường cong 3 2
( ): 4 6 7C y x x x= − + −
3. (HVQY 97). Cho hàm số 3
( ) : 1 ( 1)mC y x m x= + − + .
a) Viết PTTT của ( )mC tại giao điểm của ( )mC với trục Oy
b) Tìm m để PTTT trên chắn trên 2 trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 8.
4. (ĐHTM 2000). Cho điểm ( ; )o oA x y thuộc đồ thị 3
( ): 3 1C y x x= − + . Tiếp tuyến với (C) tại ( ; )o oA x y
cắt đồ thị ( )C tại điểm B khác A. Tìm tọa độ của B.
5. (ĐHYHN 96). Cho 3 2
( ): 3 3 5C y x x x= + + +
a) CMR: không tồn tại 2 điểm nào thuộc (C) để 2 tiếp tuyến tại đó vuông góc với nhau
b) Tìm k để (C) luôn có ít nhất 1 điểm sao cho tiếp tuyến tại điểm này vuông góc với đường thẳng y =
kx + m.
6. Cho 3 2
( ): ( ) 3 1mC y f x x x mx= = + + +
a) Tìm m để ( )mC cắt đường thẳng y =1 tại 3 điểm phân biệt C(0;1), D, E.
b) Tìm m để các tiếp tuyến với ( )mC tại D và E vuông góc với nhau.
7. (ĐHQG TPHCM 96). Cho 3 2
( ) : ( ) 1mC f x x mx= + + . Tìm m để ( )mC cắt đường thẳng y = -x + 1 tại 3
điểm phân biệt A(0, 1), B, C sao cho các tiếp tuyến với ( )mC tại B và C vuông góc với nhau.
8. (HVCNBCVT 2001). Cho hàm số 3
( ): 3 2C y x x= − +
a) CMR: Đường thẳng ( ): ( 2) 2m y m x∆ = + + luôn cắt (C) tại điểm A cố định
b) Tìm m để ( )m∆ cắt (C) tại A, B, C phân biệt sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại B, C vuông góc với
nhau.
9. (ĐHNNHN 2001). Tìm các điểm trên đồ thị (C): 31 2
3 3
y x x= − + mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với
đường thẳng
1 2
3 3
y x
−
= + .
10.(ĐHNT TPHCM 98). Cho đồ thị 3 2
( ): 3 9 5c y x x x= + − + . Tìm tiếp tuyến với đồ thị (C) để tiếp tuyến
đó có hệ số góc nhỏ nhất.
11.(HVQHQT 2001). Cho hàm số 3 21
( ) : 1
3
C y x mx x m= − − + − . Tìm tiếp tuyến với đồ thị (C) có hệ số
góc nhỏ nhất.
12.(HVQY 97). Cho 3
( ): 1 ( 1)C y x k x= + − + . Viết PTTT (t) tại giao điểm của (C) với Ox và Oy. Tìm k
để (t) chắn trên Ox, Oy một tam giác có diện tích bằng 8.
13. Cho hàm số 4 2
( ) 2 3 ( )y f x x x C= = − + . Tìm trên đồ thị (C) những tiếp tuyến với (C) tại điểm đó
song song tiếp tuyến với (C) tại điểm A(1 ; 2).
Loại 2. Viết PTTT theo hệ số góc cho trước
14.(ĐH AN 2001). Viết PTTT với (C) : 3 2
3y x x= − biết :
a) Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng
1
3
y x=
b) Tiếp tuyến // y= 9x + 2012
15. Cho đồ thị 3
( ): 3 7C y x x= − +
a) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó // y = 6x + 2
b) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó vuông góc với
1
3
9
y x
−
= +
c) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó tạo với y = 2x + 3 góc 0
45
16. Cho hàm số 3 21
( ) : 2 4
3
C y x x x= − + −
a) Viết PTTT có hệ số góc k = -2
b) Viết PTTT tạo với chiều dương trục Ox góc 0
60
c) Viết PTTT // với đường thẳng y = -x+2
d) Viết PTTT ⊥ với đường thẳng y = 2x -3
e) Viết PTTT tạo với đường thẳng y = 3x +7 góc 0
45
f) Viết PTTT tạo với đường thẳng
1
3
2
y x
−
= + một góc 0
30
Loại III. PTTT đi qua một điểm cho trước đến đồ thị
17. Viết PTTT đi qua
2
; 1
3
A
 
− ÷
 
đến 3
3 1y x x= − +
18.Viết PTTT đi qua A (2 ; 0) đến 3
6y x x= − −
19. Cho hàm số 4 2
( ) 2 3 (*)y f x x x= = − + . Tìm trên đường thẳng y= 2 những điểm mà qua đó ta kẻ được
4 tiếp tuyến phân biệt với đồ thị (C) của hàm số (*).
20. Cho hàm số 3 2
3 3 ( ).y x x C= − + Tìm trên đường thẳng y = -1 những điểm mà qua đó kẻ được 3 tiếp
tuyến phân biệt với đồ thị (C) của hàm số (C).
21.Cho
2
( 1) 6
( ): ( )m m
m x m
C y f x
x m
− + +
= =
−
.
Định m để tiếp tuyến với ( )mC tại điểm trên ( )mC có hoành độ bẳng 2 song song với đường thẳng d: y
= -x +3
22. Cho hàm số
2
(3 1)
( )m
m x m m
y C
x m
+ − +
=
+
. Định m để tại giao điểm của đồ thị ( )mC với trục Ox, tiếp
tuyến đó // với đường thẳng d: y= x +1.
23. Cho hàm số 3 2
3 3 ( )y x x C= − + . Tìm trên đồ thị (C) những điểm mà qua đó kẻ được đúng một tiếp
tuyến với đồ thị (C).

More Related Content

What's hot

de thi toan 12 quoc gia
de thi toan 12 quoc giade thi toan 12 quoc gia
de thi toan 12 quoc giaVo Huynh
 
Cac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hocCac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hocndphuc910
 
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbgHuynh ICT
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010BẢO Hí
 
04 on tap chuyen de ham so bg2017
04 on tap chuyen de ham so bg201704 on tap chuyen de ham so bg2017
04 on tap chuyen de ham so bg2017Nguyen Duy Toan
 
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số hai tran
 
64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp án64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp ántuituhoc
 
Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Sirô Tiny
 
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbgHuynh ICT
 
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-so
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-soOn thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-so
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-sovanthuan1982
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2diemthic3
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Chuyên đề
Chuyên đềChuyên đề
Chuyên đềchanpn
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiHướng Trần Minh
 
Bài toán cực trị trong hình học giải tích
Bài toán cực trị trong hình học giải tíchBài toán cực trị trong hình học giải tích
Bài toán cực trị trong hình học giải tíchMinh Thắng Trần
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9Hồng Quang
 

What's hot (20)

de thi toan 12 quoc gia
de thi toan 12 quoc giade thi toan 12 quoc gia
de thi toan 12 quoc gia
 
Cac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hocCac chuyen de on thi dai hoc
Cac chuyen de on thi dai hoc
 
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p3_tlbg
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010
 
04 on tap chuyen de ham so bg2017
04 on tap chuyen de ham so bg201704 on tap chuyen de ham so bg2017
04 on tap chuyen de ham so bg2017
 
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
 
64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp án64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp án
 
Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014Đề GSTT lần 3 2014
Đề GSTT lần 3 2014
 
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg
05 tuong giao ham phan thuc p2_tlbg
 
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-so
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-soOn thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-so
On thi-dh-tiep-tuyen-cua-do-thi-ham-so
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
 
Bai tap ham so 9
Bai tap ham so 9Bai tap ham so 9
Bai tap ham so 9
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Chuyên đề
Chuyên đềChuyên đề
Chuyên đề
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
 
Chuyen de1 uddh
Chuyen de1 uddhChuyen de1 uddh
Chuyen de1 uddh
 
Bài toán cực trị trong hình học giải tích
Bài toán cực trị trong hình học giải tíchBài toán cực trị trong hình học giải tích
Bài toán cực trị trong hình học giải tích
 
Hinh chuong3
Hinh chuong3Hinh chuong3
Hinh chuong3
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
 

Viewers also liked

High Availability using Virtualization
High Availability using VirtualizationHigh Availability using Virtualization
High Availability using VirtualizationRobert Long
 
Gudekar Mitesh Dilipbhai
Gudekar Mitesh DilipbhaiGudekar Mitesh Dilipbhai
Gudekar Mitesh DilipbhaiMitesh Gudekar
 
Education for Success in Work and in Life
Education for Success in Work and in LifeEducation for Success in Work and in Life
Education for Success in Work and in LifeMichael Olson
 
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...Marrco Oliveira
 
1608_Long_Tim_Final
1608_Long_Tim_Final1608_Long_Tim_Final
1608_Long_Tim_FinalTim Long
 
Portafolio Artístico Genesis Tapia
Portafolio Artístico Genesis TapiaPortafolio Artístico Genesis Tapia
Portafolio Artístico Genesis TapiaGenesis Tapia Verde
 
Estudio museográfico y museológico
Estudio museográfico  y museológicoEstudio museográfico  y museológico
Estudio museográfico y museológicoGenesis Tapia Verde
 
TRAINING BROCHURE Technical
TRAINING BROCHURE TechnicalTRAINING BROCHURE Technical
TRAINING BROCHURE TechnicalSujata Reang
 
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景ADMIS Walker
 

Viewers also liked (11)

High Availability using Virtualization
High Availability using VirtualizationHigh Availability using Virtualization
High Availability using Virtualization
 
Gudekar Mitesh Dilipbhai
Gudekar Mitesh DilipbhaiGudekar Mitesh Dilipbhai
Gudekar Mitesh Dilipbhai
 
Education for Success in Work and in Life
Education for Success in Work and in LifeEducation for Success in Work and in Life
Education for Success in Work and in Life
 
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...
Biblia+em+hebraico+transliterada+e+portugues+interlinear 2a edicao_12_06_2011...
 
1608_Long_Tim_Final
1608_Long_Tim_Final1608_Long_Tim_Final
1608_Long_Tim_Final
 
Portafolio Artístico Genesis Tapia
Portafolio Artístico Genesis TapiaPortafolio Artístico Genesis Tapia
Portafolio Artístico Genesis Tapia
 
Estudio museográfico y museológico
Estudio museográfico  y museológicoEstudio museográfico  y museológico
Estudio museográfico y museológico
 
Collage personal
Collage personalCollage personal
Collage personal
 
TRAINING BROCHURE Technical
TRAINING BROCHURE TechnicalTRAINING BROCHURE Technical
TRAINING BROCHURE Technical
 
LongFormResume
LongFormResumeLongFormResume
LongFormResume
 
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景
Principal component analysis (主成分分析) の 概要 と 数学的背景
 

Similar to Tiếp tuyến

01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbgHuynh ICT
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.comHuynh ICT
 
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnKhao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnHuynh ICT
 
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap anhaic2hv.net
 
Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010BẢO Hí
 
Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Pham Son
 
Hàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họcHàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họctuituhoc
 
13 đề thi đại học môn toán
13 đề thi đại học môn toán13 đề thi đại học môn toán
13 đề thi đại học môn toánLong Nguyen
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm ToánĐề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toánhaic2hv.net
 
Cac dang toan thi vao lop 10
Cac dang toan thi vao lop 10Cac dang toan thi vao lop 10
Cac dang toan thi vao lop 10Quyen Le
 
Tiet 30 dai so 10 - bnc
Tiet 30   dai so 10 - bncTiet 30   dai so 10 - bnc
Tiet 30 dai so 10 - bncPham Son
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989Phi Phi
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989Vũ Hồng Toàn
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989Duy Vọng
 
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tam
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tamđE thi thu lan 1 2014-toan thay tam
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tamHồng Nguyễn
 
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3VuKirikou
 
C fakepathly-thuyet 1
C fakepathly-thuyet 1C fakepathly-thuyet 1
C fakepathly-thuyet 1maiquyen_85
 
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tập
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tậpCấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tập
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tậpNguyễn Sáu
 
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Similar to Tiếp tuyến (20)

01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
01 tiep tuyen cua do thi ham so p4_tlbg
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
 
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtnKhao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
Khao sat ham_so_luyen_thi_dai_hoc_dtn
 
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
2150 cau hoi trac nghiem toan giai tich lop 12 co dap an
 
Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010
 
Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10
 
Hàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họcHàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại học
 
13 đề thi đại học môn toán
13 đề thi đại học môn toán13 đề thi đại học môn toán
13 đề thi đại học môn toán
 
Toán h kii 10
Toán h kii 10Toán h kii 10
Toán h kii 10
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm ToánĐề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
 
Cac dang toan thi vao lop 10
Cac dang toan thi vao lop 10Cac dang toan thi vao lop 10
Cac dang toan thi vao lop 10
 
Tiet 30 dai so 10 - bnc
Tiet 30   dai so 10 - bncTiet 30   dai so 10 - bnc
Tiet 30 dai so 10 - bnc
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989
 
103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989103212 kien thuc_tong_hop_6989
103212 kien thuc_tong_hop_6989
 
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tam
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tamđE thi thu lan 1 2014-toan thay tam
đE thi thu lan 1 2014-toan thay tam
 
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3
Lý thuyết, hướng dẫn giải hàm số - Bài tập hè - Toán cấp 3
 
C fakepathly-thuyet 1
C fakepathly-thuyet 1C fakepathly-thuyet 1
C fakepathly-thuyet 1
 
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tập
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tậpCấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tập
Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán - chuyên đề đại số - Phần Bài tập
 
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...
40 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - MÔN TOÁN - NĂM 2023 - SOẠN CHUẨN CẤU TRÚC MI...
 

Tiếp tuyến

  • 1. CHUYÊN ĐỀ: TIẾP TUYẾN A. Các bài toán cơ bản về tiếp tuyến I. Bài Toán 1. Viết PT tiếp tuyến tại 1 điểm thuộc đồ thị 1. Bài toán. Cho đồ thị (C): y = f(x) và điểm ( , ) ( )o o oM x y C∈ . Viết PT tiếp tuyến của (C) tại ( , )o o oM x y 2. Phương pháp. Bước 1. Tìm '( ),o of x y Bước 2. PT tiếp tuyến có dạng '( )( )o o oy f x x x y= − + II. Bài toán 2. Viết phương trình tiếp tuyến theo hệ số góc cho trước. 1. Bài toán. Cho đồ thị (C): y = f(x) và một số thực k. Viết PTTT của đồ thị (C) với hệ số góc k. 2. Phương pháp. a) PP1. Bước 1. G/s ( ; )o oM x y là tọa độ tiếp điểm của PTTT cần tìm với đồ thị (C). Bước 2. Tìm các nghiệm của PT '( )of x k= . Số nghiệm tìm được là số tọa độ tiếp điểm nên việc làm bài toán lúc này là làm như bài toán 1. b) PP2. (PP điều kiện nghiệm kép) Bươc 1. G/s PTTT có dạng (d): y kx m= + Bươc 2. (d) là PTTT của (C) ( )kx m f x⇔ + = có nghiệm bội (nghiệm kép) • Lưu ý: PP2 chỉ áp dụng được khi PT: ( )kx m f x+ = biến đổi tương đương về dạng một phương trình bậc 2 ẩn x với tham số m. 3. Các dạng biểu diễn của hệ số góc k a) Dạng trực tiếp 1 1 1, 2..., 2, 3..., , ... 2 3 k = ± ± ± ± ± ± b) Tiếp tuyến tạo với chiều dương Ox góc tankα α⇒ = với α là các giá trị lượng giác của các góc đặc biệt c) Tiếp tuyến // với đường thẳng ( ) : axy b k a∆ = + ⇒ = d) Tiếp tuyến ⊥ với đường thẳng ( ) : ax . 1 ( 0)y b k a a∆ = + ⇒ = − ≠ e) Tiếp tuyến tạo với đường thẳng ( ) : axy b∆ = + một góc tan 1 k a ka α α − ⇒ = + III. Bài toán 3. Viết PTTT đi qua 1 điểm cho trước
  • 2. 1. Bài toán: Cho đồ thị hàm số (C): y = f(x) và điểm ( )A a; b ( )d∈ A(a; b) cho trước. Viết PTTT đi qua A(a; b) đến đồ thị (C) 2. Phương pháp a) PP1. Bước 1. G/s PTTT cần tìm tiếp xúc với (C) tại ( ; )o oM x y khi đó PTTT có dạng ( ): '( )( ) ( ) ( ( ))o o o o od y f x x x f x y f x= − + = b) Bước 2. Do ( , ) ( )A a b d∈ nên ta có: '( )( ) ( )o o ob f x a x f x= − + . Giải PT tìm được các tọa độ tiếp điểm việc giải bài toán bây giờ giải như bài toán 1 Loại 1: PTTT tại một điểm thuộc đồ thị 1. Viết PTTT của đồ thị 3 ( ) : ( ) 3 5C y f x x x= = − + khi biết a) Hoành độ của tiếp điểm là 1 2 31; 2; 3x x x= − = = b) Tung độ của tiếp điểm là 1 2 35; 3; 7y y y= = = 2. Cho 3 2 ( ): ( ) 2 3 9 4C y f x x x x= = − + − . Viết PTTT của (C) tại các giao điểm của (C) với các đồ thị hàm sau: a) Đường thẳng ( ): 7 4d y x= + b) Parabol 2 ( ): 8 3P y x x= − + − c) Đường cong 3 2 ( ): 4 6 7C y x x x= − + − 3. (HVQY 97). Cho hàm số 3 ( ) : 1 ( 1)mC y x m x= + − + . a) Viết PTTT của ( )mC tại giao điểm của ( )mC với trục Oy b) Tìm m để PTTT trên chắn trên 2 trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 8. 4. (ĐHTM 2000). Cho điểm ( ; )o oA x y thuộc đồ thị 3 ( ): 3 1C y x x= − + . Tiếp tuyến với (C) tại ( ; )o oA x y cắt đồ thị ( )C tại điểm B khác A. Tìm tọa độ của B. 5. (ĐHYHN 96). Cho 3 2 ( ): 3 3 5C y x x x= + + + a) CMR: không tồn tại 2 điểm nào thuộc (C) để 2 tiếp tuyến tại đó vuông góc với nhau b) Tìm k để (C) luôn có ít nhất 1 điểm sao cho tiếp tuyến tại điểm này vuông góc với đường thẳng y = kx + m.
  • 3. 6. Cho 3 2 ( ): ( ) 3 1mC y f x x x mx= = + + + a) Tìm m để ( )mC cắt đường thẳng y =1 tại 3 điểm phân biệt C(0;1), D, E. b) Tìm m để các tiếp tuyến với ( )mC tại D và E vuông góc với nhau. 7. (ĐHQG TPHCM 96). Cho 3 2 ( ) : ( ) 1mC f x x mx= + + . Tìm m để ( )mC cắt đường thẳng y = -x + 1 tại 3 điểm phân biệt A(0, 1), B, C sao cho các tiếp tuyến với ( )mC tại B và C vuông góc với nhau. 8. (HVCNBCVT 2001). Cho hàm số 3 ( ): 3 2C y x x= − + a) CMR: Đường thẳng ( ): ( 2) 2m y m x∆ = + + luôn cắt (C) tại điểm A cố định b) Tìm m để ( )m∆ cắt (C) tại A, B, C phân biệt sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại B, C vuông góc với nhau. 9. (ĐHNNHN 2001). Tìm các điểm trên đồ thị (C): 31 2 3 3 y x x= − + mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với đường thẳng 1 2 3 3 y x − = + . 10.(ĐHNT TPHCM 98). Cho đồ thị 3 2 ( ): 3 9 5c y x x x= + − + . Tìm tiếp tuyến với đồ thị (C) để tiếp tuyến đó có hệ số góc nhỏ nhất. 11.(HVQHQT 2001). Cho hàm số 3 21 ( ) : 1 3 C y x mx x m= − − + − . Tìm tiếp tuyến với đồ thị (C) có hệ số góc nhỏ nhất. 12.(HVQY 97). Cho 3 ( ): 1 ( 1)C y x k x= + − + . Viết PTTT (t) tại giao điểm của (C) với Ox và Oy. Tìm k để (t) chắn trên Ox, Oy một tam giác có diện tích bằng 8. 13. Cho hàm số 4 2 ( ) 2 3 ( )y f x x x C= = − + . Tìm trên đồ thị (C) những tiếp tuyến với (C) tại điểm đó song song tiếp tuyến với (C) tại điểm A(1 ; 2). Loại 2. Viết PTTT theo hệ số góc cho trước 14.(ĐH AN 2001). Viết PTTT với (C) : 3 2 3y x x= − biết : a) Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 1 3 y x= b) Tiếp tuyến // y= 9x + 2012 15. Cho đồ thị 3 ( ): 3 7C y x x= − + a) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó // y = 6x + 2
  • 4. b) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó vuông góc với 1 3 9 y x − = + c) Viết PTTT với (C) biết tiếp tuyến đó tạo với y = 2x + 3 góc 0 45 16. Cho hàm số 3 21 ( ) : 2 4 3 C y x x x= − + − a) Viết PTTT có hệ số góc k = -2 b) Viết PTTT tạo với chiều dương trục Ox góc 0 60 c) Viết PTTT // với đường thẳng y = -x+2 d) Viết PTTT ⊥ với đường thẳng y = 2x -3 e) Viết PTTT tạo với đường thẳng y = 3x +7 góc 0 45 f) Viết PTTT tạo với đường thẳng 1 3 2 y x − = + một góc 0 30 Loại III. PTTT đi qua một điểm cho trước đến đồ thị 17. Viết PTTT đi qua 2 ; 1 3 A   − ÷   đến 3 3 1y x x= − + 18.Viết PTTT đi qua A (2 ; 0) đến 3 6y x x= − − 19. Cho hàm số 4 2 ( ) 2 3 (*)y f x x x= = − + . Tìm trên đường thẳng y= 2 những điểm mà qua đó ta kẻ được 4 tiếp tuyến phân biệt với đồ thị (C) của hàm số (*). 20. Cho hàm số 3 2 3 3 ( ).y x x C= − + Tìm trên đường thẳng y = -1 những điểm mà qua đó kẻ được 3 tiếp tuyến phân biệt với đồ thị (C) của hàm số (C). 21.Cho 2 ( 1) 6 ( ): ( )m m m x m C y f x x m − + + = = − . Định m để tiếp tuyến với ( )mC tại điểm trên ( )mC có hoành độ bẳng 2 song song với đường thẳng d: y = -x +3 22. Cho hàm số 2 (3 1) ( )m m x m m y C x m + − + = + . Định m để tại giao điểm của đồ thị ( )mC với trục Ox, tiếp tuyến đó // với đường thẳng d: y= x +1. 23. Cho hàm số 3 2 3 3 ( )y x x C= − + . Tìm trên đồ thị (C) những điểm mà qua đó kẻ được đúng một tiếp tuyến với đồ thị (C).