1. UNIT 1: BACK TO SCHOOL
- classmate (n) bạn cùng lớp
- uncle (n) chú, bác
- aunt (n) cô, dì
- different (a) khác
- unhappy # happy không vui # vui
- miss (v) nhớ
- address (n) địa chỉ
- family name họ
- middle name tên lót
- live (v) sống
- market (n) cái chợ
- movie theater rạp chiếu phim
- post office bưu điện
- bus stop trạm xe buýt
- How far ..? bao xa
Note:
- On + tên đường on Bi Thi Xuan Street
- At + số nhà + tền đường at 60 Phu Dong Thien Vuong Street
- In + thành phố, đất nước in Hanoi, in Vietnam
- By + phương tiện by bike, by car, by train …
- Where do you live? Bạn sống ở đâu?
I live on / at …..
- How far is it from your house to school? Từ nhà bạn đến trường bao xa?
It’s about ……kilometer(s)
- How do you go to school? Bạn đi học bằng hpuo7ng tiện gì?
I go to school by ….