2. 2
Toán:
Bài 1: Đọc các số sau:
17; 23; 35; 49; 80; 96
Bài 2: Viết các số sau:
- Năm mươi bốn:
- Sáu mươi ba:
- Bảy mươi hai:
54
63
72
3. 3
Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
1
Đọc số Viết số
Một trăm sáu mươi
Một trăm sáu mươi mốt
…………………………………………
………………………………….......
Năm trăm năm mươi lăm
Sáu trăm linh một
160
………
354
307
…….
………
Viết ( theo mẫu)
Ba trăm năm mươi bốn
Ba trăm linh bảy
161
555
601
4. 4
Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
1
Đọc số Viết số
Chín trăm
Chín trăm hai mươi hai
…………………………………………
………………………………….......
…………………………………………
Một trăm mười một
………
………
909
777
365
………
Viết ( theo mẫu)
Chín trăm linh chín
Bảy trăm bảy mươi bảy
Ba trăm sáu mươi lăm
900
920
111
5. 5
313
Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
310 311 315 319
2
400 399 395
312 316314 317 318
398 397 396 394 393 392 391
Viết số thích hợp vào ô trống :
7. 7
375; 421; 573; 241;735; 142142735
Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
4
Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau:
Số lớn nhất :
Số bé nhất :
8. 8
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
830162537 162537
Viết các số:
Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
5
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
519830 241 425241 425519537 162 830 241 519 425