1. 1. Từ vựng về trường học, các loại trường học.
1. Từ vựng về trường học, các loại trường
học.
1. School: Trường học
2. Nursery school: Trường mẫu giáo
3. Primary school: Trường tiểu học
4. Secondary school: Trường trung học
5. Public school: Trường Công lập
6. Private school: Trường tư nhân
7. Boarding school: Trường nội trú
8. Day school: Trường bán trú
9. College: Trường cao đẳng
10.Technical college:Trường cao đẳng kỹ thuật
11. University: Trường đại học
12. Art college: Trường cao đẳng nghệ thuật
2. Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh
13. Biology: Sinh học
14. Archaeology: Khảo cổ học
15. Math: Toán học
16. Astronomy: Thiên văn học
17. Physics: Vật lý
18. Linguistics: Ngôn ngữ học
19. Chemistry: Hóa học
20. Engineering: Kỹ thuật
21. Science: Khoa học
22. Medicine: Y học
23. Literature: Văn học
24. Architecture: Kiến trúc
25. Music: Âm nhạc
26. Sociology: Xã hội học
27. Geography: Địa lý
28. Psychology: Tâm lý học
29. English: Tiếng Anh
30. Geology: Địa chất học
31. History: Lịch sử
32. Economics: Kinh tế học
2. 3. Từ vựng về trường học, các phòng và cơ sở vật chất tại trường học
94. library: thư viện
95. hall: hội trường
96. laboratory: phòng thí nghiệm
97. classroom: lớp học
98. auditorium: giảng đường
99. sick room: phòng y tế
100. medical room: phòng y tế
101. canteen: căng tin
102. cafeteria: căng tin
103. gymnasium: phòng thể chất
104. multipurpose building: nhà đa năng
105. principal's office: văn phòng hiệu trưởng
106. parking space: chỗ để xe
107. school hall: hội trường
108. desk: bàn
109. chair: ghế
110. bench: ghế dài
111. ceiling fan: quạt trần
112. air conditioner: điều hòa nhiệt độ
113. locker: tủ đựng đồ
114. lock: ổ khóa
115. plug: phích cắm
116. key: chìa khóa
117. switch: công tắc
3. 4. Từ vựng về trường học, các dụng cụ học tập.
118. blackboard: bảng đen
119. attendance: điểm chuyên cần
120. course: khóa học
121. projector: máy chiếu
122. subject: môn học
123. chalk: phấn viết bảng
124. semester: kì học
125. timetable: thời khóa biểu
126. homework: bài tập về nhà
127. qualification: bằng cấp
128. certificate: chứng chỉ
129. notebook: vở ghi
130. textbook: sách giáo khoa
131. exercise book: vở bài tập
132. test paper: giấy kiểm tra
133. sound system: hệ thống âm thanh
134. pencil case: hộp bút
143. eraser: tẩy chì
144. stapler: cái dập ghim
145. coloured pencil: bút chì màu
146. staple: ghim
147. ruler: thước kẻ
148. set square: thước vuông
149. push pin: đinh ghim
150. paper clips: kẹp giấy
151. scissors: kéo
152. sticky notes: giấy nhớ
153. binder clip: kẹp bướm
154. lanyard: dây đeo thẻ
155. calculator: máy tính cầm tay
156. folder: bìa kẹp tài liệu
157. pencil sharpener: gọt bút chì
158. tape: băng dính
159. tape dispenser: dụng cụ cắt băng dính
4. 135. paint: màu vẽ
136. protractor: thước đo góc
137. marker: bút đánh dấu, bút viết bảng
138. pencil: bút chì
139. fountain pen: bút mực
140. ballpoint pen: bút bi
141. correction pen: bút xóa
142. crayon: sáp màu
160. name tag: nhãn vở
161. swivel chair: ghế xoay
162. waste basket: thùng rác
163. glue: keo dán giấy
164. school bag: balo
165. map: bản đồ
166. globe: quả địa cầu
167. magnifying glass: kính lúp
5. 5. Từ vựng về trường học, các hành động trong lớp
học.
168. go to class: đến lớp
169. copy: chép
170. to be absent: vắng mặt
171. write: viết
172. sit down: ngồi xuống
173. close the book: gấp sách lại
174. stand up: đứng lên
175. come in: đi vào
176. open the book: mở sách
177. turn to page ... : lật trang ...
178. go out: đi ra
179. take the roll call: điểm danh
180. listen to the teacher: nghe giảng
181. repeat: nhắc lại
182. listen and repeat: nghe và nhắc lại
183. do exercises: làm bài tập
193. learn: học
194. study: học
195. review: ôn tập
196. practice: luyện tập
197. speak: nói
198. read: đọc
199. listen to the radio: nghe đài
200. raise sb's hand: giơ tay
201. write on the board: viết lên bảng
202. go to the board: lên bảng
203. clean the board: xóa bảng
204. finish the task: hoàn thành bài tập
205. hand in: nộp bài
206. greet teacher: chào giáo viên
207. do the assignment: làm bài luận
208. submit: nộp bài
6. 184. erase: xóa
185. pay attention: chú ý
186. answer: trả lời
187. ask: hỏi
188. work in a group: làm việc theo nhóm
189. work in pairs: làm việc theo cặp
190. discuss: thảo luận
191. present: thuyết trình
192. prepare: chuẩn bị
209. look at the board: nhìn lên bảng
210. take note: viết ghi chú
211. put your pen down: đặt bút xuống
212. take a break: giải lao
213. talk: nói chuyện
214. argue: tranh luận
215. chat: nói chuyện
216. relax: thư giãn
217. have snack: ăn quà vặt