1. CH NG IƯƠ
T NG QUAN V THUỔ Ề Ế
N i dung ch y uộ ủ ế
I, NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế
II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế
2. I. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề ẾI. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế
1. S ra đ i và phát tri n c a thuự ờ ể ủ ế
2. Khái ni m, đ c đi m và vai trò c a thuệ ặ ể ủ ế
3. Các y u t c u thành c a m t s c thuế ố ấ ủ ộ ắ ế
4. H th ng thu và phân lo i thuệ ố ế ạ ế
3. 1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ
thuếthuế
• Thu ra đ i khi nào?ế ờ
• S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
4. Thu ra đ i khi nào?ế ờ
Thu raế đời khi Nhà n cướ ra đ iờ
5. G n li n v i s t n t i và phát tri n c a các hình thái nhà n c!ắ ề ớ ự ồ ạ ể ủ ướ
S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
6. S khác bi t c a thu ngày nay so v iự ệ ủ ế ớ
thu khi m i ra đ iế ớ ờ
• Tr cướ
- Hình th c thu thuứ ế:
hi n v tệ ậ
- Qui mô: h p, ch thuẹ ỉ ở
m t s đ i t ngộ ố ố ượ
- K năng đánh thuỹ ế:
tr c ti pự ế
- T ch c b máy thuổ ứ ộ
thu : ch a hoàn ch nh,ế ư ỉ
đ n lơ ẻ
• Sau
- Ti n m t, ti n chuy nề ặ ề ể
kho nả
- Ph m thu thu khôngạ ế
ng ng m r ngừ ở ộ
- Tr c ti p và gián ti pự ế ế
- Chuyên môn hóa
7. 2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
ch c năng c a thuứ ủ ếch c năng c a thuứ ủ ế
Các quan ni m v thuệ ề ế
• Adam Smith: Thu ch t o ngu n thu đ NN chi tiêuế ỉ ạ ồ ể
• Keynes: Thu và chi tiêu chính ph là công c đ NNế ủ ụ ể
can thi p vào s phát tri n chu kỳ và v t qua kh ngệ ự ể ượ ủ
ho ng KTả
• Samuelson: Thu là công c t o ngu n thu choế ụ ạ ồ
NSNN, n đ nh th tr ng và tái phân ph i thu nh pổ ị ị ườ ố ậ
11. Thu là gì?ế
K/n: Là m t kho n đóng góp b t bu c tộ ả ắ ộ ừ
các th nhân và pháp nhân cho Nhà n c theoể ướ
m c đứ ộ và th i h nờ ạ đ c pháp lu t qui đ nhượ ậ ị
nh m s d ng cho m c đích công c ngằ ử ụ ụ ộ
12. • Đ c đi m c a thu ?ặ ể ủ ế
- Tính b t bu cắ ộ
- Tính không hoàn tr tr c ti pả ự ế
- Tính pháp lý cao
2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
vai trò c a thuủ ếvai trò c a thuủ ế
13. Đ c đi m 1: Tính b t bu cặ ể ắ ộ
• Th hi nể ệ
Thu đ c đ m b o b ng quy n l c chính tr đ cế ượ ả ả ằ ề ự ị ặ
bi t c a NN; không ph thu c vào ý chí ch quanệ ủ ụ ộ ủ
c a ng i n p thuủ ườ ộ ế
• Lý do
+ N p thu không đem l iộ ế ạ l i ích c thợ ụ ể cho
ng i n p thuườ ộ ế
+ Hi n t ng “ng i ăn không”ệ ượ ườ
14. Đ c đi m 2: Không hoàn tr tr c ti pặ ể ả ự ế
• Th hi nể ệ
N p thu khôngộ ế đi kèm v i vi c cung ng HH, DVớ ệ ứ
tr c ti p; Ngự ế ười n p thuộ ế đ cượ hoàn tr gián ti p thôngả ế
qua các HH, DV công c ngộ
• Lý do
- Tính tiêu dùng chung, khó lo i tr c aạ ừ ủ
HHCC
-Thông qua thu đ Nhà n c th c hi n tái phânế ể ướ ự ệ
ph i TNố
15. Đ c đi m 3: Tính pháp lý caoặ ể
• Th hi nể ệ
+ Thu do c quan quy n l c Nhà n c cao nh t banế ơ ề ự ướ ấ
hành và đ c th ch b ng hi n pháp, pháp lu t.ượ ể ế ằ ế ậ
+ Tính pháp lý đ cượ quy tế đ nhị b i quy n l c chính trở ề ự ị
c a Nhà nủ cướ .
• Lý do
Đ đ m b o ngể ả ả iườ n p thu th c hi n nghĩa v n pộ ế ự ệ ụ ộ
thu cho NNế
16. • VAI TRÒ
- Huy đ ng ngu n l c cho Nhà n cộ ồ ự ướ
- Đi u ti t n n kinh tề ế ề ế
2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
vai trò c a thu (ti p…)ủ ế ếvai trò c a thu (ti p…)ủ ế ế
17. Huy đ ngộ
ngu n l c cho NNồ ự
• Hình thành nên quĩ NSNN (ngu nồ
thu ch y u)ủ ế
• T o ti n đ đ NN phân ph i l iạ ề ề ể ố ạ
thu nh pậ
19. 3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế
S c thuắ ế:
Là m t hình th c thu c th đ c quiộ ứ ế ụ ể ượ
đ nh b ng m t văn b n pháp lu t, d iị ằ ộ ả ậ ướ
hình th c lu t, pháp l nh ho c các chứ ậ ệ ặ ế
đ thu .ộ ế
20. Các y u t c u thành 1 s c thuế ố ấ ắ ế
4
C sơ ở
tính thuế
11
Tên g iọTên g iọ
11
Tên g iọTên g iọ
6
Mi n gi mễ ả
thuế
33
Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ
ch u thuị ếch u thuị ế
33
Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ
ch u thuị ếch u thuị ế
5
M c thuứ ế
22
Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ
22
Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ
21. Tên g i c a s c thuọ ủ ắ ế
• Ph n ánh tính ch t chung nh t c a s c thuả ấ ấ ủ ắ ế
• Hàm ch a: n i dung, m c đích và ph m viứ ộ ụ ạ
đi u ch nh c a s c thuề ỉ ủ ắ ế
Ví d :ụ Thu TNCN, Thu TNDN, Thu XK,ế ế ế
NK…
22. Ng i n p thuườ ộ ế
• Ch th đ c pháp lu t xác đ nh có tráchủ ể ượ ậ ị
nhi m ph i n p thu cho NNệ ả ộ ế
• Ng i n p thu không đ ng nh t v i ng iườ ộ ế ồ ấ ớ ườ
ch u thuị ế
Ví d : đ i v i thu GTGTụ ố ớ ế
+ Ng i n p thu : CSKD, ng i nh p kh uườ ộ ế ườ ậ ẩ
+ Ng i ch u thu : Ng i tiêu dùngườ ị ế ườ
23. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
• Ch rõ thu đánh vào đ i t ng nàoỉ ế ố ượ
VD: tài s n, thu nh p, HHDV…ả ậ
24. C s tính thuơ ở ế
Là m t b ph n c a đ i t ng ch uộ ộ ậ ủ ố ượ ị
thu đ c xác đ nh làm căn c tínhế ượ ị ứ
thuế
25. M c thuứ ế
• Th hi n m c đ đ ng viên c a NN, thể ệ ứ ộ ộ ủ ể
hi n d i d ng thu su t ho c đ nh su tệ ướ ạ ế ấ ặ ị ấ
thuế
+ Thu su t (m c thu t ng đ i): Tính b ngế ấ ứ ế ươ ố ằ
m t t l ph n trăm trên m t đ n vộ ỷ ệ ầ ộ ơ ị giá trị đ iố
t ng ch u thuượ ị ế
+ Đ nh su t thu (m c thu tuy t đ i): Tínhị ấ ế ứ ế ệ ố
b ng s tuy t đ i theo m t đ n vằ ố ệ ố ộ ơ ị v t lýậ c aủ
đ i t ng ch u thu .ố ượ ị ế
26. Mi n, gi m thuễ ả ế
• Là s thu ph i n p cho NN nh ng NNố ế ả ộ ư
cho phép không ph i n p toàn bả ộ ộ
(mi n thu ) ho c ch ph i n p m tễ ế ặ ỉ ả ộ ộ
ph n ti n thu (gi m thu )ầ ề ế ả ế
27. 4. H th ng thu vàệ ố ế4. H th ng thu vàệ ố ế
phân lo i thuạ ếphân lo i thuạ ế
• H th ng thuệ ố ế
H th ng thu là t ng h p các hình th cệ ố ế ổ ợ ứ
thu khác nhau và gi a chúng có m i liên hế ữ ố ệ
m t thi t v i nhau đ th c hi n nh ng yêuậ ế ớ ể ự ệ ữ
c u nh t đ nh c a NN trong t ng th i kỳầ ấ ị ủ ừ ờ .
28. Phân lo i thuạ ế
- Theo đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
+ Thu thu nh pế ậ
+ Thu tiêu dùngế
+ Thu tài s nế ả
- Theo ph ng th c đánh thuươ ứ ế
+ Thu tr c thuế ự
+ Thu gián thuế
- Theo m i quan h gi a thu v i thu nh pố ệ ữ ế ớ ậ
+ Thu t lế ỷ ệ
+ Thu lu ti nế ỹ ế
+ Thu lu thoáiế ỹ
29. H th ng thu hi n hành VNệ ố ế ệ ở
• G m các s c thu ch y uồ ắ ế ủ ế
- Thu GTGTế
- Thu TTĐBế
- Thu XK, NKế
- Thu thu nh p doanhế ậ
nghi pệ
- Thu thu nh p cá nhânế ậ
- Thu s d ng đ tế ử ụ ấ
nông nghi pệ
- Thu nhà đ tế ấ
- Thu tài nguyênế
- Thu môn bàiế
30. II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế
TL đ c: Giáo trình lý thuy t thu _HVTCọ ế ế
31. Tác đ ng tr c ti p c a thu trong m i cânộ ự ế ủ ế ố
b ng c c bằ ụ ộ
(đ i v i HH, DVố ớ )
32. Tác đ ng c a thu trong đi uộ ủ ế ề
ki n th tr ng t do c nh tranhệ ị ườ ự ạ
D
S’
S
Q1 Q
P
P’
P
P’
D
S’
S
D
S’
S
P
P1
D
S S
SL
Giá
E0
E1
P2
33. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• Cung co giãn tuy t đ iệ ố
Cung sau thuế
Cung tr c thuướ ế
C uầ
SL
Giá
Q0
Q1
P1
P0=P2
E0
E1
Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
34. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• C u không co giãnầ
SL
Giá
Cung sau thuế
Cung tr c thuướ ế
C uầ
E0
E1
Q0=Q1
P0=P2
P1
Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
35. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• Cung không co giãn
SL
Giá
Cung tr c và sau thuướ ế
C uầP2
P0=P1
E0
Q0=Q1
Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
36. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• C u co giãn tuy t đ iầ ệ ố
SL
Giá
Cung tr c thuướ ế
Cung sau thuế
C uầE0
E1
P0=P1
P2
Q0Q1
Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
37. K t lu n1ế ậ
Đánh thu và HH, DV trong đi u ki n thế ề ệ ị
tr ng c nh tranh:ườ ạ
• Xu h ng tăng giá cướ ả
• Hi n t ng chuy n thu (tùy thu c vào Eệ ượ ể ế ộ d và
Es)
38. Th tr ng đ c quy n, chia s gánh n ngị ườ ộ ề ẻ ặ
thuế (đ c quy n bán)ộ ề
S đơ ồ
SL
C uầ
CFCB sau thuế
CFCB tr c thuướ ế
DT c n biênậ
E0
E1
Q0Q1
P0
P1
Giá
P’1
P1
39. Th tr ng đ c quy n, cung không co giãnị ườ ộ ề
• S đơ ồ
SL
Giá
C uầ
DT c n biênậ
CFCB
E0
P0=P1
Q0=P1
Nhà đ c quy n ch u thu hoàn toànộ ề ị ế
40. K t Lu n 2ế ậ
Đánh thu vào HH, DV trong đi u ki n th tr ng đ cế ề ệ ị ườ ộ
quy n:ề
• Xu h ng tăng chi phíướ
• Thu chuy n nhi u hay ít ph thu c vào tính ch t c aế ể ề ụ ộ ấ ủ
th tr ng: th hi n qua đ ng CFCB, TNCB vàị ườ ể ệ ườ
đ ng c uườ ầ
(nhà đ c quy n ch u toàn b gánh n ng thu n u cungộ ề ị ộ ặ ế ế
không co giãn)
41. CH NG 2ƯƠ
THU TIÊU DÙNGẾ
N i dungộ
I. M t s v n đ c b n v thu tiêuộ ố ấ ề ơ ả ề ế
dùng
II. N i dung các lu t thu tiêu dùng hi nộ ậ ế ệ
hành Vi t Namở ệ
42. I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
TIÊU DÙNG
1. Khái ni m thu tiêu dùngệ ế
Thu TD là lo i thu g m các s c thuế ạ ế ồ ắ ế
d a trên các kho n chi tiêu dùng hàng hóa,ự ả
d ch v đ đánh thuị ụ ể ế
44. I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
TIÊU DÙNG
3. Các nguyên lý đánh thu tiêu dùngế
–Nguyên lý đánh thu theo xu t x (originế ấ ứ
principle of taxation)
–Nguyên lý đánh thu theo đi m đ nế ể ế
(Destination principle of taxation)
45. Đánh thu theo xu t xế ấ ứ
• Thu đ c đánh t i n i s n xu t;ế ượ ạ ơ ả ấ
• Hàng XK b đánh thu ;ị ế
• Hàng NK không b đánh thuị ế
46. Đánh thu theo đi m đ nế ể ế
• Thu đ c đánh t i n i tiêu dùng;ế ượ ạ ơ
• Hàng NK b đánh thu ;ị ế
• Hàng XK không b đánh thu .ị ế
47. II. N I DUNG C B N C A CÁC S CỘ Ơ Ả Ủ Ắ
THU TIÊU DÙNG VI T NAMẾ Ở Ệ
1. Thu giá tr gia tăng (GTGT)ế ị
2. Thu tiêu th đ c bi t (TTĐB)ế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
48. 1. Thu giá tr gia tăngế ị
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
• Lu t thu giá tr gia tăng s 13/2008/QH 12 ngày 3/6/2008 cóậ ế ị ố
hi u l c thi hành t ngày 1/1/2009ệ ự ừ
• Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 8/12/2008 qị ị uy đ nh chi ti t vàị ế
h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăngướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ị
• Thông t 129/2008/TT-BTC c a B TC, (h ng d n NĐ 123)ư ủ ộ ướ ẫ
• TT 60/2007/TT/BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hành m tướ ẫ ộ
s đi u c a Lu t qu n lý thu .ố ề ủ ậ ả ế
• TT 153/2010/TT-BTC h ng d n thi hành NĐ 151 v phátướ ẫ ề
hành, s d ng hóa đ n, ch ng tử ụ ơ ứ ừ
49. Thu giá tr gia tăng là gì?ế ị
S n xu tả ấS n xu tả ấ L u thôngưL u thôngư Tiêu dùngTiêu dùng
50. N i dung c b n c aộ ơ ả ủ
lu t thu GTGTậ ế
Ph m vi áp d ngạ ụ
C n c tính thu GTGTă ứ ế
Ph ng pháp tính thu GTGTươ ế
Kê khai, n p thu , hoàn thu GTGTộ ế ế
51. a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
HH, DV dùng cho SXKD và tiêu
dùng VNở
• Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
G m 26 nhóm HHDV n m trongồ ằ
danh m c qui đ nh t i lu t thuụ ị ạ ậ ế
GTGT 2008
52. Đ i t ng không ch u thu GTGTố ượ ị ế
Có đ c đi m ch y u:ặ ể ủ ế
- HHDV thi t y uế ế
- HHDV đ c u đãi, không mang tính ch t kinh doanhượ ư ấ
- HH DV c a m t s ngành c n khuy n khíchủ ộ ố ầ ế
- HH nh p kh u th c ch t không ph c v SXKD và tiêu dùngậ ẩ ự ấ ụ ụ
t i Vi t Namạ ệ
- M t s HH DV khó xác đ nh giá tr tăng thêm.ộ ố ị ị
59. Giá tính thu GTGTế
+ Đ i v i HH, DV có tính đ c thù dùng cácố ớ ặ
ch ng t nh tem b u chính, vé c c v nứ ừ ư ư ướ ậ
t i, vé x s ki n thi t... ghi giá thanhả ổ ố ế ế
toán là giá đã có thu GTGTế
Giá tính thuế
GTGT
Giá thanh toán
1 + (%) thu su tế ấ
________________
=
60. Giá tính thu GTGTế
- Hàng bán theo ph ng pháp tr góp, tr ch m:ươ ả ả ậ
GTT là giá bán tr ti n 1 l n (ch a thuả ề ầ ư ế
GTGT, không bao g m lãi tr góp, trồ ả ả
ch m); không tính theo s ti n tr góp, trậ ố ề ả ả
ch m t ng kỳậ ừ
61. Giá tính thu GTGTế
• Đ i v i d ch v gia công hàng hoáố ớ ị ụ
Giá gia công ch a có thu bao g m: ti nư ế ồ ề
công, nhiên li u, đ ng l c, v t li u ph và chiệ ộ ự ậ ệ ụ
phí khác đ gia công.ể
62. Thu su t thu GTGTế ấ ế
• 0%: HHDV xu t kh u và đ c coi nh xu tấ ẩ ượ ư ấ
kh u (g m c d ch v v n t i qu c t ).ẩ ồ ả ị ụ ậ ả ố ế
• 5%: HHDV ít u đãiư
• 10%: HHDV không thu c 2 nhóm k trênộ ể
63. 1.3 PH NG PHÁP TÍNH THUƯƠ Ế
GTGT
• Ph ng pháp kh u trươ ấ ừ
• Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
64. PH NG PHÁP KH U TRƯƠ Ấ Ừ
(Invoice or Credit Method)
+ Đ i t ng áp d ngố ượ ụ
+ Công th c xác đ nhứ ị
65. • Cơ s kinh doanh ch p hành t t chở ấ ố ế độ kế
toán, hoá đơn ch ng tứ ừ
• Đăng ký n p thu GTGT theo PPKTộ ế
Đ i t ng áp d ng PPKTố ượ ụ
66. Công th c xác đ nhứ ị
Thu GTGTế
ph i n pả ộ
Thu GTGTế
u rađầ
= -
Thu GTGT u vàoế đầ
c kh u trđượ ấ ừ
67. THU GTGT Đ U RAẾ Ầ
- Giá tính thu HH, DV bán ra: Giá bán ch a có thu GTGTế ư ế
N u HĐ GTGT ch ghi giá thanh toán: Thu GTGT đ uế ỉ ế ầ
ra tính theo giá thanh toán
- Thu su t thu GTGT: 10%, 5%, 0%ế ấ ế
Thu GTGTế
u rađầ
Giá tính thuế
HH, DV bán ra
= x
Thu su tế ấ
thu GTGTế
68. THU GTGT Đ U VÀOẾ Ầ
T p h p trên các hóa đ n GTGT,ậ ợ ơ
ch ng t c a HH, DV mua vào.ứ ừ ủ
69. Đi u ki n kh u trề ệ ấ ừ
thu GTGT đ u vàoế ầ
69
70. Nguyên t c 1ắ : Kh u tr theo m c đích s d ngấ ừ ụ ử ụ
Ch kh u tr thu GTGT c a HH, DV mua vàoỉ ấ ừ ế ủ
dùng đ s n xu t HH, DVể ả ấ ch u thuị ế GTGT.
- TH 1: H ch toán đ c riêng chi phí mua vàoạ ượ
- TH 2: Không h ch toán đ c riêng CF mua vàoạ ượ
71. Nguyên t c kh u tr theo m cắ ấ ừ ụ
đích s d ngử ụ
• Phân b thu GTGT đ u vào:ổ ế ầ
Thu GTGTế
đ u vàoầ
đ c kh uượ ấ
trừ
=
Thu GTGTế
đ u vào c nầ ầ
phân bổ
X
Doanh s (ch aố ư
VAT) HH,DV ch uị
thu GTGT bán raế
T ng doanh s HH,DVổ ố
bán ra (ch a VAT)ư
71
72. Nguyên t c 2:ắ Kh u tr toàn bấ ừ ộ
Thu GTGT đ u vào phát sinh trong tháng nào đ c kêế ầ ượ
khai, kh u tr toàn b trong tháng đó không phân bi t đãấ ừ ộ ệ
xu t dùng hay ch a.ấ ư
(Thu GTGT c a TSCĐ dùng cho SXKD đ c kh u trế ủ ượ ấ ừ
toàn b )ộ
73. Nguyên t c 3ắ : Nguyên t c hóa đ nắ ơ
Ch kh u tr thu GTGT đ u vào c a cácỉ ấ ừ ế ầ ủ hóa đ n GTGTơ ,
ch ng t đ u vào ghi chép h p pháp, ghi chép đúng quiứ ừ ầ ợ
đ nh.ị
74. Bán hàng cho CSPT, đ i lýạ
C s chínhơ ở
HĐ GTGT Phi u xu t khoế ấ
• C s ph thu cơ ở ụ ộ
• Đ i lýạ
75. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
(Substraction Method)
Đ i t ng áp d ngố ượ ụ
- Cá nhân s n xu t kinh doanh là ng i VNả ấ ườ
- T ch c, cá nhân n c ngoài ho t đ ng không thành l p phápổ ứ ướ ạ ộ ậ
nhân VN, ch a th c hi n đ y đ các đi u ki n v k toán, HĐ,ở ư ự ệ ầ ủ ề ệ ề ế
ch ng tứ ừ
- C s kinh doanh mua bán, vàng b c, đá quí, ngo i t .ơ ở ạ ạ ệ
76. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
Thu GTGTế
ph i n pả ộ
GTGT c a HH , DVủ
ch u thu bán raị ế
=
Thu su tế ấ
thu GTGTế
x
Công th c xác nhứ đị
77. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
Doanh số HH, DV chịu thuế bán ra và doanh số HH,
DV mua vào tương ứng: xác định theo giá đã có thuế
GTGT
GTGT c a H H, DVủ
ch u thu bán raị ế
Doanh s H H DVố
ch u thu bán raị ế
=
Doanh s HH , DVố
mua vào t ng ngươ ứ
-
78. Tr ng h p đ c bi tườ ợ ặ ệ
- N u ch h ch toán đ c doanh thu bán hàngế ỉ ạ ượ
- N u không h ch toán đ c DTBH và các kho n mua vàoế ạ ượ ả
-> T l (%) GTGT trên doanh thu: Do c c thu n đ nh theo t ng ngành nghỷ ệ ụ ế ấ ị ừ ề
kinh doanh
Thuế GTGT
phải nộp
Doanh thu
kê khai
=
Thuế suất
thuế GTGT
x x
Tỷ lệ (%) GTGT
trên doanh thu
Thuế GTGT
phải nộp
Doanh thu
ấn định
=
Thuế suất
thuế GTGT
x x
Tỷ lệ (%) GTGT
trên doanh thu
79. L u ýư
• Hóa đ n thông th ngơ ườ : Giá bán là giá đã có thuế
GTGT
• Không đ c tính giá tr TSCĐ vào doanh s HH, DVượ ị ố
mua vào đ tính thu GTGT.ể ế
80. d. Kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
GTGT
• Kê khai thuế
CSKD hàng hoá, d ch v ch u thu GTGTị ụ ị ế
ph i l p và g i cho c quan thu t khai tínhả ậ ử ơ ế ờ
thu GTGT và các b ng kê theo m u qui đ nh,ế ả ẫ ị
ch m nh t là ngày 20 c a tháng ti p theoậ ấ ủ ế
82. Kê khai thu GTGTế
• C s chính – C s ph thu c (không có tơ ở ơ ở ụ ộ ư
cách pháp nhân)
- Cùng đ a ph ng: CSC kê khai t p trungị ươ ậ
- Khác đ a ph ng: C s ph thu c kê khaiị ươ ơ ở ụ ộ
+ 1% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ
ch u thu su t 5%ị ế ấ
+ 2% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ
ch u thu su t 10%ị ế ấ
83. Kê khai thu GTGTế
• C s chính – C s ph thu c (Có t cáchơ ở ơ ở ụ ộ ư
pháp nhân)
- Cùng đ a ph ng: CSC kê khai n p thu t pị ươ ộ ế ậ
trung thay cho CSPT ho c CSPT tr c ti p kêặ ự ế
khai n p thu riêngộ ế
- Khác đ a ph ng: CSPT s kê khai và n pị ươ ẽ ộ
thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr t iế ươ ấ ừ ạ
đ a ph ng n i CSPT đ t tr s .ị ươ ơ ặ ụ ở
84. N p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
• N p thu : chuy n kho n ho c n p tr c ti p vàoộ ế ể ả ặ ộ ự ế
kho b c.ạ
• Quy t toán thu : CSKD n p thu GTGT theoế ế ộ ế
PPKT th c hi n l p và g i t khai đi u ch nh thuự ệ ậ ử ờ ề ỉ ế
GTGT hàng năm cho CQ thu n i đăng ký n pế ơ ộ
thu .ế
Quy t toán thu theo năm d ng l ch.ế ế ươ ị
85. e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị
Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
+ 3 tháng liên t c tr lên (không phânụ ở
bi t niên đ k toán) có s thu đ uệ ộ ế ố ế ầ
vào lũy k ch a đ c kh u tr h tế ư ượ ấ ừ ế
86. Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
+ Thu GTGT đ u vào c a hàng xu t kh uế ầ ủ ấ ẩ
phát sinh trong tháng ch a đ c kh u tr tư ượ ấ ừ ừ
200 tri u tr lên.ệ ở
(Xu t kh u u thác, gia công chuy n ti p,ấ ẩ ỷ ể ế
hàng hoá xu t kh u đ th c hi n d án đ uấ ẩ ể ự ệ ự ầ
t ra n c ngoài, đ i t ng đ c hoàn thuư ướ ố ượ ượ ế
là đ n v đi u thác.)ơ ị ỷ
87. e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị
Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
• C s đ u t m i, đăng ký n p thu theo ph ngơ ở ầ ư ớ ộ ế ươ
pháp kh u tr ch a đi vào ho t đ ng, ch a phátấ ừ ư ạ ộ ư
sinh đ u ra, n u th i gian đ u t t m t năm tr lênầ ế ờ ầ ư ừ ộ ở
đ c xét hoàn thu theo t ng năm. N u s thuượ ế ừ ế ố ế
đ u t vào c a tài s n có giá tr l n t 200Trđ trầ ư ủ ả ị ớ ừ ở
lên thì đ c xét hoàn thu theo quí.ượ ế
• Quy t toán thu khi sáp nh p, h p nh t, chia tách,ế ế ậ ợ ấ
gi i th , phá s n...có thu GTGT n p th a, s thuả ể ả ế ộ ừ ố ế
GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t.ầ ư ượ ấ ừ ế
88. 1, Ch ra các tr ng h p thu GTGT đ u vào đ c xácỉ ườ ợ ế ầ ượ
đ nh là chi phí c a doanh nghi p?ị ủ ệ
2, u, nh c đi m c b n c a ph ng pháp kh u trƯ ượ ể ơ ả ủ ươ ấ ừ
thu ?ế
3, So sánh di n không ch u thu GTGT và ch u thuệ ị ế ị ế
GTGT v i thu su t 0%?ớ ế ấ
4, u, nh c đi m c a vi c áp d ng nhi u m c thuƯ ượ ể ủ ệ ụ ề ứ ế
su t thu GTGT?ấ ế
Th o lu nả ậ
89.
90. CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế
I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở
VI T NAMỆ
1. Thu Giá tr gia tăngế ị
2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
92. Tài li u tham kh oệ ả
• Lu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ựLu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ự
hành t 1/4/2009.ừhành t 1/4/2009.ừ
• NĐ 26 ngày 16 tháng 03 năm 2009 qui đ nh chi ti t thi hành m tị ế ộ
s đi u c a lu t thu TTĐBố ề ủ ậ ế
• TT 64/2009/TT-BTC ngày 27 tháng 3 năm 2009 H ng d n thiướ ẫ
hành Ngh đ nh s 26/2009/NĐ-CPị ị ố ngày 16 tháng 3 năm 2009 c aủ
Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Thuủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế
tiêu th đ c bi tụ ặ ệ
• Thông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫThông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫ
m t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ếm t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ế
93. 2.1. Khái ni m, đ c đi m thu TTĐBệ ặ ể ế
• Khái ni mệ
Thu tiêu th đ c bi t thu c lo i thu tiêuế ụ ặ ệ ộ ạ ế
dùng, đánh vào m t sộ ố hàng hoá, d ch v đ c bi tị ụ ặ ệ
n m trong danh m c qui đ nh c a Nhà n cằ ụ ị ủ ướ
94. Hàng hóa, d ch v đ c bi t là gì?ị ụ ặ ệ
• Hàng hóa d ch v cao c pị ụ ấ
• Nhà n c h n ch tiêu dùng ( nh h ng tiêuướ ạ ế ả ưở
c c)ự
• L ng c u c a hàng hóa ít bi n đ ng theo giáượ ầ ủ ế ộ
c và th ng bi n đ ng theo thu nh pả ườ ế ộ ậ
95. Đ c đi m thu tiêu th đ c bi tặ ể ế ụ ặ ệ
+ Là s c thu gián thuắ ế
+ Là lo i thu th cạ ế ự
+ Có tính lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
+ Thu tiêu th đ c bi t ch thu m t l n khâuế ụ ặ ệ ỉ ộ ầ ở
s n xu t, nh p kh u hàng hoá ho c khâu kinhả ấ ậ ẩ ặ
doanh d ch vị ụ
+ M c đ ng viên caoứ ộ
96. 2.2 N I DUNG C B N C A LU T THU TTĐBỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế
97. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
Bao g m 10 nhóm HH, 6 nhóm DVồ
1. Hàng hóa:
- Thu c lá đi u, xì gà (và ch ph m khác t cây thu c lá dùng đố ế ế ẩ ừ ố ể
hút, hít, nhai, ng i, ng m);ử ậ
- R u;ượ
- Bia;
- Xe ô tô d i 24 ch , (k c xe ô tô v a ch ng i, v a ch hàngướ ỗ ể ả ừ ở ườ ừ ở
lo i có t hai hàng gh tr lên, có thi t k vách ngăn c đ nhạ ừ ế ở ế ế ố ị
gi a khoang ch ng i và khoang ch hàng);ữ ở ườ ở
98. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
- Xăng các lo i, nap-ta (naphtha), ch ph m tái h pạ ế ẩ ợ
(reformade component) và các ch ph m khác đ pha chế ẩ ể ế
xăng;
- Đi u hoà nhi t đ công su t t 90.000 BTU tr xu ng;ề ệ ộ ấ ừ ở ố
- Bài lá;
- Vàng mã, hàng mã;
- Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên
125cm3;
- Tàu bay, du thuy nề
99. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
2. D ch vị ụ
- Kinh doanh vũ tr ng;ườ
- Kinh doanh mát-xa (massage), ka-ra-ô-kê (karaoke);
- Kinh doanh ca-si-nô (casino); trò ch i đi n t có th ngơ ệ ử ưở
bao g m trò ch i b ng máy gi c-pót (jackpot), máy s -lotồ ơ ằ ắ ờ
(slot) và các lo i máy t ng t ;ạ ươ ự
- Kinh doanh đ t c c;ặ ượ
- Kinh doanh gôn (golf) bao g m bán th h i viên, vé ch iồ ẻ ộ ơ
gôn; Kinh doanh x s .ổ ố
100. Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
• Tham kh o Lu t thu TTĐB 2008ả ậ ế
102. Căn c tính thuứ ế
• Giá tính thu ;ế
• Thu su tế ấ
Công th c xác đ nhứ ị
Thu TTĐBế
ph i n pả ộ
=
Giá tính thuế
TTĐB
Thu su t thuế ấ ế
TTĐB
x
103. Giá tính thuế
• Nguyên t c chungắ
Giá tính thu tiêu th đ c bi t là giá ch a cóế ụ ặ ệ ư
thu tiêu th đ c bi t, ch a có thu GTGTế ụ ặ ệ ư ế
104. Đ i v i hàng s n xu t trong n cố ớ ả ấ ướ
• Giá tính thu TTĐB là giá bán c a c s s nế ủ ơ ở ả
xu t ch a có thu GTGT và ch a có thu tiêuấ ư ế ư ế
th đ c bi t.ụ ặ ệ
Giá tính thuế
TTĐB
=
________________
Giá bán ch aư
thu GTGTế
(1+ thu su t)ế ấ
105. Hàng hoá ch u thu TTĐB bán quaị ế
CSKD th ng m iươ ạ
Giá tính thu là giá bán ch a có thu GTGTế ư ế
c a nhà SX (không th p h n 10% so v i giáủ ấ ơ ớ
bình quân do CSKD th ng m i bán ra).ươ ạ
Tr ng h p th p h n 10% so v i giá bình quân doườ ợ ấ ơ ớ
CSKD th ng m i bán ra; giá tính thu TTĐB s doươ ạ ế ẽ
c quan thu n đ nh.ơ ế ấ ị
106. Giá tính thu TTĐBế
• Hàng bán tr góp;ả
• Tiêu dùng n i b ; trao đ i, bi u t ng, tr thayộ ộ ổ ế ặ ả
l ng:ươ
T ng t nh giá tính thu GTGTươ ự ư ế .
107. Hàng nh p kh uậ ẩ
Giá tính thuế
TTĐB
Giá tính thuế
nh p kh uậ ẩ
Thu NKế
(th c n p)ự ộ
= +
108. Giá tính thu đ i v i d ch v ch u thuế ố ớ ị ụ ị ế
TTĐB
• Là giá cung ng d ch v c a c s kinh doanh ch aứ ị ụ ủ ơ ở ư
có thu GTGT và ch a có thu TTĐBế ư ế
Giá tính thuế
TTĐB
=
________________
Giá d ch v ch aị ụ ư
thu GTGTế
(1+ thu su t)ế ấ
109. Thu su t thu su t thu TTĐBế ấ ế ấ ế
• 11 m c thu su t: 10% 70%ứ ế ấ
• Th ng nh t thu su t gi a hàng s n xu tố ấ ế ấ ữ ả ấ
trong n c và hàng nh p kh uướ ậ ẩ
(Bi u thu TTĐB:Lu t thu TTĐB 2008)ể ế ậ ế
110. Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
• Đi u ki nề ệ
– S d ng nguyên li u ch u thu TTĐBử ụ ệ ị ế
– Dùng đ s n xu t hàng hoá, d ch v ch u thuể ả ấ ị ụ ị ế
TTĐB
– Có hoá đ n ch ng t ch ng minh đ c s thu đãơ ứ ừ ứ ượ ố ế
n p khâu nguyên li u mua vào.ộ ở ệ
111. Thu TTĐBế
Ph i n pả ộ
Thu TTĐBế
c a SP bánủ
trong kỳ
Thu TTĐB NLế
t ng ng v iươ ứ ớ
s SP bán trong kỳố
= -
DN s n xu t hàng ch u thu TTĐB b ng nguyênả ấ ị ế ằ
li u đã ch u thu TTĐB thì đ c kh u tr sệ ị ế ượ ấ ừ ố
thu TTĐB đã n pế ộ t ng ngươ ứ v i s l ngớ ố ượ
hàng hoá th c t tiêu th trong kỳ.ự ế ụ
Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
112. Hoá đ n ch ng tơ ứ ừ
• C s s n xu t khi bán, giao hàng cho các chiơ ở ả ấ
nhánh, c s ph thu c, đ i lý đ u ph i sơ ở ụ ộ ạ ề ả ử
d ngụ hóa đ nơ
• Chi nhánh, c a hàng ph thu c đ t trên cùngử ụ ộ ặ
m t t nh, thành ph v i c s chính đ c dùngộ ỉ ố ớ ơ ở ượ
PXK kiêm v n chuy n n i b kèm l nh đi uậ ể ộ ộ ệ ề
đ ng n i bộ ộ ộ
113. Kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế
thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
• Kê khai- bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ
• Bán qua đ i lýạ
• Hàng gia công
• Hàng nh p kh uậ ẩ
114. Bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ
• CSC kê khai, n p thu cho toàn b sộ ế ộ ố
hàng ghi trên Hóa đ nơ
• Quy t toán: căn c vào doanh s th c tế ứ ố ự ế
do chi nhánh, c s ph thu c bán raơ ở ụ ộ
115. Bán qua đ i lýạ
• CS s n xu t ph i kê khai, n p thuả ấ ả ộ ế
• Thu TTĐB ph i n p tính theo giá do CS s nế ả ộ ả
xu t đ a ra, ch a tr hoa h ng.ấ ư ư ừ ồ
116. Hàng gia công
• C s gia công kê khai và n p thayơ ở ộ
• Tr ng h p có chênh l ch giá: C s đ a giaườ ợ ệ ơ ở ư
công ph i kk, n p b sung ph n chênh l chả ộ ổ ầ ệ
theo giá th c t mà c s bán raự ế ơ ở
117. Hàng Nh p kh uậ ẩ
• Kê khai theo t ng l n nh p kh u cùngừ ầ ậ ẩ
v i vi c kê khai thu NK v i c quan HQớ ệ ế ớ ơ
• Tr ng h p nh p kh u y thác thì bênườ ợ ậ ẩ ủ
nh n y thác ph i kê khai n p thuậ ủ ả ộ ế
TTĐB.
118. N p thu TTĐBộ ế
• N p thu theo tháng, th i h n n p ch mộ ế ờ ạ ộ ậ
nh t không quá ngày 20 c a tháng kấ ủ ế
ti p (tr hàng NK, thu TTĐB n p theoế ừ ế ộ
t ng l n NK)ừ ầ
• N u s thu TTĐB l n: n p đ nh kỳ 5 –ế ố ế ớ ộ ị
10 ngày
• H kinh doanh n p thu khoánộ ộ ế
119. HOÀN THU TTĐBẾ
• S thu tiêu th đ c bi t đã n p l n h n số ế ụ ặ ệ ộ ớ ơ ố
ti n thu tiêu th đ c bi t ph i n p theo quyề ế ụ ặ ệ ả ộ
đ nhị
• Hoàn thu theo đi u c qu c t mà C ngế ề ướ ố ế ộ
hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam là thành viênộ ủ ệ
• Hoàn thu theo quy t đ nh c a c quan cóế ế ị ủ ơ
th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu tẩ ề ị ủ ậ
120. Quy t toán thu TTĐBế ế
• Quy t toán theo năm d ng l ch, ch m nh t làế ươ ị ậ ấ
90 ngày k t ngày 31/12 năm tr c (thuể ừ ướ ế
GTGT: 6 tháng)
• Tr ng h p chia, tách, sáp nh p, gi i th , pháườ ợ ậ ả ể
s n thì ph i n p báo cáo quy t toán thu trongả ả ộ ế ế
vòng 60 ngày k t khi có quy t đ nh;ể ừ ế ị
N p s thu còn thi u trong th i h n 10 ngàyộ ố ế ế ờ ạ
k t ngày n p báo cáo quy t toán.ể ừ ộ ế
121. CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế
I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở
VI T NAMỆ
1. Thu Giá tr gia tăngế ị
2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
123. Tài li u tham kh oệ ả
–Lu t thu XNK s 45/2005/QH11ậ ế ố
– Nghị đ nhị 149/2005/NĐ-CP ngày 8/12/2005
hướng d n chi ti t lu t thu SNK 45ẫ ế ậ ế
– Thông tư 59/2007/TT-BTC ngày 14/ 6/ 2007
H nướ g d n thi hành nghẫ ị đ nhị 159 và lu t thuậ ế
XNK s 45ố
124. 3.1 Khái ni m, đ c đi m thu XK, NKệ ặ ể ế
• Khái ni mệ
Thu xu t kh u, nh p kh u là s c thu đánhế ấ ẩ ậ ẩ ắ ế
vào hàng hoá XK, NK trong quan h th ngệ ươ
m i qu c tạ ố ế
125. Company Logo www.themegallery.com
Đ C ĐI MẶ Ể
Thu gián thuế
Thu th cế ự
Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
G n li n v i h/đ ngo i th ngắ ề ớ ạ ươ
Ch u nh h ng tr c ti p c a các y/t QTị ả ưở ự ế ủ
Thu gián thuế
Thu th cế ự
Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
126. Lý do NN đánh thu XNKế
•Ki m soát ho t đ ng ngo i th ng;ể ạ ộ ạ ươ
•B o h s n xu t trong n c;ả ộ ả ấ ướ
•T o ngu n thu cho ngân sách nhà n cạ ồ ướ
127. 3.2. N i dung c b n c a lu t thuộ ơ ả ủ ậ ế
XK, NK hi n hành Vi t Namệ ở ệ
128. a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
Hàng hoá XK, NK qua c a kh u, biên gi i VNử ẩ ớ
Hàng hóa đ c đ a t trong n c vào các khu phiượ ư ừ ướ
thu quanế
Hàng hoá đ c mua bán, trao đ i khác và đ c coiượ ổ ượ
nh hàng XK, NKư
129. • Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
- Hàng v n chuy n quá c nh, m nậ ể ả ượ
đ ng, chuy n kh u theo qui đ nh c a phápườ ể ẩ ị ủ
lu t v H i Quan.ậ ề ả
- Hàng vi n tr nhân đ o, vi n tr khôngệ ợ ạ ệ ợ
hoàn l i c a các t ch c QT cho VNạ ủ ổ ứ
130. Đ i t ng không ch u thu (ti p)ố ượ ị ế ế
• HH t khu phi thu quan xu t kh u ra n c ngoài,ừ ế ấ ẩ ướ
hàng nh p kh u t n c ngoài vào khu phi thuậ ẩ ừ ướ ế
quan. HH đ a t khu phi thu quan này sang khuư ừ ế
phi thu quan khác.ế
• Hàng hoá là ph n D u khí thu c thu tài nguyênầ ầ ộ ế
c a Nhà n c khi xu t kh uủ ướ ấ ẩ
131. Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
•Ng i nh p kh uườ ậ ẩ
•Ng i xu t kh uườ ấ ẩ
132. Đ i t ng đ c y quy n, b o lãnh, n p thay thuố ượ ượ ủ ề ả ộ ế
• Đ i lý làm th t c H i Quanạ ủ ụ ả
• Doanh nghi p cung c p d ch v b u chính, d ch v chuy nệ ấ ị ụ ư ị ụ ể
phát nhanh qu c t n p thay cho khách hàngố ế ộ
• T ch c tín d ng th c hi n b o lãnh, n p thay thu choổ ứ ụ ự ệ ả ộ ế
đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
133. b. Căn c tính thuứ ế
Hàng hoá áp d ng thu su tụ ế ấ
t l ph n trăm (%)ỷ ệ ầ
Hàng hoá áp d ngụ
thu su t tuy t đ iế ấ ệ ố
Phân bi tệPhân bi tệ
134. A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ
l (%)ệ
– Căn c tính thu XK, NK là:ứ ế
S l ng hàng hoá XK, NK; tr giá tínhố ượ ị
thu 1 đ n v hàng hóa; thu su tế ơ ị ế ấ
= x x
Thu XK, NKế
ph i n pả ộ
S l ng HHố ượ
XK, NK
Tr giá tính thuị ế
n vđơ ị
Thu su t thuế ấ ế
XK, NK
135. <1> S l ng hàng hoá XK, NKố ượ
Là s l ng t ng m t hàng th c t XK, NK đ cố ượ ừ ặ ự ế ượ
ghi trên t khai h i quanờ ả
A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ
l (%)ệ
136. A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ
<2> Tr giá tính thuị ế
* Hàng XK: Là giá bán t i c a kh u xu tạ ử ẩ ấ
Tr giá tínhị
thu hàng XKế
FOB DAF
137. <2> Tr giá tính thuị ế
• Hàng NK: Là giá th c t ph i tr tính đ n c aự ế ả ả ế ử
kh u nh p đ u tiênẩ ậ ầ
• Xác đ nh b ng cách áp d ng tu n t 6ị ằ ụ ầ ự
ph ng phápươ
A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ
138. M T S TH Đ C BI T KHI XÁC Đ NHỘ Ố Ặ Ệ Ị
TR GIÁ TÍNH THU NKỊ Ế
• Hàng b o hànhả : Hàng NK có b o hành theo h p đ ng thìả ợ ồ
tr giá tính thu NK bao g m c hàng b o hànhị ế ồ ả ả
• Hàng Nh p kh uậ ẩ không có h p đ ng mua bán hàngợ ồ
hóa: TGTT là tr giá th c tr cho toàn b lô hàng do ng iị ự ả ộ ườ
khai HQ khai báo
139. M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
• Hàng nh p kh u đ c mi n thu , xét mi n thu nh ngậ ẩ ượ ễ ế ễ ế ư
sau đó thay đ i m c đích s d ng thì ph i kê khai n pổ ụ ử ụ ả ộ
thu NK đ i v i ph n giá tr s d ng còn l i!ế ố ớ ầ ị ử ụ ạ
140. • Hàng nh p kh u là hàng đem ra n c ngoài đ s a ch a, trậ ẩ ướ ể ử ữ ị
giá tính thu là chi phí th c tr theo h p đ ng liên quanế ự ả ợ ồ
đ n vi c s a ch aế ệ ử ữ
• Hàng nh p kh u bao g m c hàng khuy n m i:ậ ẩ ồ ả ế ạ
+ N u tr giá hàng khuy n m i nh h n 10% tr giá hàngế ị ế ạ ỏ ơ ị
nh p kh u: tính theo tr giá th c tr cho lô hàng nh p kh u.ậ ẩ ị ự ả ậ ẩ
+ N u tr giá khuy n m i không tách kh i tr giá hàng nh pế ị ế ạ ỏ ị ậ
kh u ho c l n h n 10% tr giá hàng nh p kh u: tr giá tínhẩ ặ ớ ơ ị ậ ẩ ị
thu c a hàng nh p kh u không đ c xác đ nh theoế ủ ậ ẩ ượ ị
ph ng pháp th nh tươ ứ ấ
M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
141. M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
• Hàng NK b h h ng, m t mát có lý doị ư ỏ ấ
xác đáng: Tính theo tr giá hàng NK cònị
nguyên v n và gi m thu phù h p v iẹ ả ế ợ ớ
m c đ t n th t.ứ ộ ổ ấ
142. <3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế
• Thu su t thuế ấ ế XK: Qui đ nh trong bi u thu XNKị ể ế
(0% - 5%)
143. <3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế
Thu su t thu Nh p kh uế ấ ế ậ ẩ
Thu su t u đãiế ấ ư
Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ
Thu su t thông th ngế ấ ườ
144. Thu su t u đãiế ấ ư
• Áp d ngụ v iớ hàng hóa nh p kh u có xu t xậ ẩ ấ ứ
t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th cừ ướ ướ ặ ổ ự
hi n đ i x t i hu qu c trong quan hệ ố ử ố ệ ố ệ
th ng m i v i Vi t Namươ ạ ớ ệ
145. Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ
• Áp d ng đ i v i HH NK có xu t x t n c,ụ ố ớ ấ ứ ừ ướ
nhóm n c ho c vùng lãnh th đã có th aướ ặ ổ ỏ
thu n u đãi đ c bi t v thu NK c a VNậ ư ặ ệ ề ế ủ
146. Thu su t thông th ngế ấ ườ
• Thu su t thông th ng áp d ng đ i v i hàng hóa nh pế ấ ườ ụ ố ớ ậ
kh u có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh thẩ ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ
không th c hi n đ i x t i hu qu c và không th c hi nự ệ ố ử ố ệ ố ự ệ
u đãi đ c bi t v thu nh p kh u v i Vi t Namư ặ ệ ề ế ậ ẩ ớ ệ
Thu su tế ấ
thông th ngườ
Thu su tế ấ
u ãiư đ
=
150%x
147. Hàng hoá áp d ngụ
thu tuy t đ iế ệ ố (AD t 1.1.2006)ừ
Căn c tính thu XK, NK là s l ng hàng hoá XK,ứ ế ố ượ
NK và m c thu su t tuy t đ i qui đ nh cho t ngứ ế ấ ệ ố ị ừ
đ n v hàng hoáơ ị
Thu NKế
ph i n pả ộ
S l ng NKố ượ
ghi trong TKHQ
M c thuứ ế
tuy t iệ đố
=
x
148. T giá tính thuỷ ế
• Giá tính thu đ c tính b ng đ ng Vi t namế ượ ằ ồ ệ
• T giá tính thu : tính theo t giá giao d ch bìnhỷ ế ỷ ị
quân trên th tr ng liên ngân hàng do NHNN Vi tị ườ ệ
Nam công b t i th i đi m tính thu .ố ạ ờ ể ế
149. d. Kê khai, n p thuộ ế
+ Kê khai
Đ i t ng n p thu XK, NK có trách nhi m kê khai thu XK,ố ượ ộ ế ệ ế
NK ngay trên t khai H i quan theo t ng l n XK, NK. (tr c ti p ho cờ ả ừ ầ ự ế ặ
y quy n)ủ ề
+ N p thuộ ế
- Hàng hóa XK: 30 (ba m i) ngày, k t ngày đăng ký T khai h iươ ể ừ ờ ả
quan.
- Hàng NK: là hàng tiêu dùng trong d/m thì ph i n p thu tr c khiả ộ ế ướ
nh n hàngậ
150. Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch p hành t tờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ấ ố
pháp lu t v thuậ ề ế
• V t t , nguyên v t li u NK đ SX hàng XK:ậ ư ậ ệ ể 275 ngày
• Hàng hóa kinh doanh theo ph ng th c t m nh p tái xu t,ươ ứ ạ ậ ấ
t m xu t tái nh p: 15 ngày k t ngày h t h n TN – TXạ ấ ậ ể ừ ế ạ
ho c TX – TNặ
• Các tr ng h p khác; 30 ngàyườ ợ
151. Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch a ch p hànhờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ư ấ
t t pháp lu t v thuố ậ ề ế
• Ph i n p thu tr c khi nh n hàng (không có b o lãnh)ả ộ ế ướ ậ ả
• Th c hi n theo th i h n b o lãnh (có b o lãnh)ự ệ ờ ạ ả ả
152. MI N THUỄ Ế
• M t s tr ng h p mi n thuộ ố ườ ợ ễ ế
1. Hàng t m nh p tái xu t ho c t m xu t tái nh pạ ậ ấ ặ ạ ấ ậ
2. Hàng hóa là tài s n di chuy n trong đ nh m c qui đ nhả ể ị ứ ị
3. Hàng hóa NK c a ng i n c ngoài đ c h ng quy n u đãi,ủ ườ ướ ượ ưở ề ư
mi n tr ngo i giao t i VNễ ừ ạ ạ
4. Hàng hóa NK đ gia công cho n c ngoài theo h p đ ng gia công.ể ướ ợ ồ
5. Hàng hóa NK đ t o TSCĐ c a d án khuy n khích đ u t , DAể ạ ủ ự ế ầ ư
đ u t b ng ngu n v n ODAầ ư ằ ồ ố
153. Gi m thuả ế
• Hàng hoá xu t kh u, nh p kh u đang trong quáấ ẩ ậ ẩ
trình giám sát c a c quan h i quan n u b h h ng,ủ ơ ả ế ị ư ỏ
m t mát đ c c quan, t ch c có th m quy nấ ượ ơ ổ ứ ẩ ề
giám đ nh ch ng nh n thì đ c xét gi m thu :ị ứ ậ ượ ả ế
t ng ng v i t l t n th t th c t c a hàng hoá.ươ ứ ớ ỷ ệ ổ ấ ự ế ủ
154. • Đ i v i ph n HHố ớ ầ không b h h ng, t n th t, m tị ư ỏ ổ ấ ấ
mát: tr giá tính thu là tr giá th c tr cho hàng NKị ế ị ự ả
• Đ i v i ph n HHố ớ ầ b h h ng, t n th t, m t mátị ư ỏ ổ ấ ấ : trị
giá tính thu tính theo tr giá c a s hàng NK cònế ị ủ ố
nguyên v n và đ c gi m tr phù h p v i m c đẹ ượ ả ừ ợ ớ ứ ộ
t n th t h h ng theo h s giám đ nh và các tài li uổ ấ ư ỏ ồ ơ ị ệ
liên quan. (tr ng h p gi m giá tr )ườ ợ ả ị
155. Hoàn thuế
• Hàng hoá NK đã n p thu NK nh ng còn l u kho, l u bãiộ ế ư ư ư
t i c a kh u và đang ch u s giám sát c a c quan h iạ ử ẩ ị ự ủ ơ ả
quan, đ c tái xu t raượ ấ
n c ngoài.ướ
• Hàng hoá XK, NK đã n p thu XK, thu NK nh ng khôngộ ế ế ư
XK, NK ho c XK, NK ít h nặ ơ
• Hàng hoá NK đã n p thu nh p kh u đ s n xu t hàng hoáộ ế ậ ẩ ể ả ấ
XK đ c hoàn thu t ng ng v i t l s n ph m th c tượ ế ươ ứ ớ ỷ ệ ả ẩ ự ế
XK
156. Hoàn thuế
• Nguyên li u, v t t (tr s n ph m hoàn ch nh) nh p kh u (ệ ậ ư ừ ả ẩ ỉ ậ ẩ không
ph i do bên n c đ t gia công cung c pả ướ ặ ấ ) đ gia công hàng hóaể
xu t kh u, khi xu t kh u s đ c hoàn thu nh p kh uấ ẩ ấ ẩ ẽ ượ ế ậ ẩ
Hoàn thu NK t ng ng v i l ng hàng th c xu tế ươ ứ ớ ượ ự ấ
157. THU THU NH PẾ Ậ
(TAX INCOME)
Ch ng 3ươCh ng 3ươ
158. www.themegallery.com Company Logo
N i dung c b nộ ơ ả
B. N i dung c b n c a các lu t thu đánh vàoộ ơ ả ủ ậ ế
thu nh p Vi t Namậ ở ệ
3. Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ
2. Các nguyên t c đánh thu thu nh pắ ế ậ
1. Khái ni m v thu nh p và thu thu nh pệ ề ậ ế ậ
A. M t s v n đ chung v thu thu nh pộ ố ấ ề ề ế ậ
159. www.themegallery.com Company Logo
THU NH PẬ
Là t ng giá tr tài s n và c a c i đ cổ ị ả ủ ả ượ
bi u hi n d i hình th c ti n t mà m t chể ệ ướ ứ ề ệ ộ ủ
th nh n đ c t các ngu n khác nhau trongể ậ ượ ừ ồ
m t kho ng th i gian nh t đ nh.ộ ả ờ ấ ị
160. www.themegallery.com Company Logo
Thu thu nh pế ậ
Là lo i thu đi u ti t vàoạ ế ề ế thu nh p th c tậ ự ế
c a m t ch th trong m t th i gian nh tủ ộ ủ ể ộ ờ ấ
đ nh.ị
161. www.themegallery.com Company Logo
Là thuế
tr c thuự
Đ c đi mặ ể
thu thu nh pế ậ
Ph thu c vàoụ ộ
k t qu kinhế ả
doanh c aủ
doanh nghi p,ệ
thu nh p c a cáậ ủ
nhân, l i nhu nợ ậ
đ t đ c c aạ ượ ủ
các nhà đ u t ...ầ ư
162. www.themegallery.com Company Logo
2. CÁC NGUYÊN T C ĐÁNH THUẮ Ế
THU NH PẬ
1
Nguyên t c đánhắ
thu theo tìnhế
tr ng c trú và theoạ ư
ngu n phát sinhồ
thu nh pậ
2
Nguyên t c đánhắ
thu trên c s thuế ơ ở
nh p ch u thuậ ị ế
hi n h uệ ữ
3
Nguyên t c đánhắ
thu trên c s thuế ơ ở
nh p nămậ
163. www.themegallery.com Company Logo
- Ch th c trú t i 1 n c ph i n p thu t iủ ể ư ạ ướ ả ộ ế ạ
n c đó cho m i kho n thu nh p phát sinhướ ọ ả ậ
- Ngu n phát sinh thu nh p: thu nh p phát sinhồ ậ ậ
đâu thì n p thu đóở ộ ế ở
NT 1: Đánh thu theo tình tr ng c trúế ạ ư
và theo ngu n phát sinh thu nh pồ ậ
164. www.themegallery.com Company Logo
NT 2: Nguyên t c đánh thu trên c s thu nh pắ ế ơ ở ậ
ch u thu hi n h uị ế ệ ữ
• TNCT ph i là TN ròng (TN có tính đ n cácả ế
CF t o ra TN và các kho n gi m tr )ạ ả ả ừ
• TNCT ph i là TN có th c (xác đ nh đ c, tínhả ự ị ượ
toán đ c và có kh năng qu n lý)ượ ả ả
165. www.themegallery.com Company Logo
NT 3: Nguyên t c đánh thu trên c sắ ế ơ ở
thu nh p nămậ
• Th i gian đ xác đ nh Thu nh p ch u thu làờ ể ị ậ ị ế
1 năm
2006 2007 2008 2009
166. www.themegallery.com Company Logo
3.Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ
+ Ph ng pháp đánh thu theo t ng ngu n phátươ ế ừ ồ
sinh thu nh pậ
+ Ph ng pháp đánh thu trên t ng thu nh pươ ế ổ ậ
+ Ph ng pháp đánh thu h n h p theo t ngươ ế ỗ ợ ổ
thu nh p và theo t ng ngu nậ ừ ồ
168. S L C V S HÌNH THÀNH THU THU NH P DOANH NGHI PƠ ƯỢ Ề Ự Ế Ậ Ệ
www.themegallery.com Company Logo
169. www.themegallery.com Company Logo
Tài li u Tham kh oệ ả
• Lu t thu thu nh p doanh nghi p s 14/2008/QH12 Qu c h iậ ế ậ ệ ố ố ộ
thông qua ngày 3/6/2008, có hi u l c chính th c t ngàyệ ự ứ ừ
1/1/2009
• Ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP ngày 11 tháng 12 năm 2008 quyị ị
đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thuị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế
thu nh p doanh nghi pậ ệ
• TT 130 /2008/TT-BTC ngày 26 tháng 12 năm 2008 H ngướ
d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thu nh p doanhẫ ộ ố ề ủ ậ ế ậ
nghi p s 14/2008/QH12 và h ng d n thi hành Ngh đ nh sệ ố ướ ẫ ị ị ố
124/2008/NĐ-CP
171. www.themegallery.com Company Logo
Khái ni m thu TNDNệ ế
ThuếThuế
TNDNTNDN
Là thu đánh tr c ti p vàoế ự ế thu nh p c aậ ủ
các doanh nghi pệ trong kỳ tính thuế.
TNTTTNTT
TN phát sinh t các ho t đ ng c a DNừ ạ ộ ủ
ph i là TN b ng ti n ho c tính ra đ cả ằ ề ặ ượ
b ng ti nằ ề
TNCTTNCT
Đ c xác đ nh trên c s doanh thu c aượ ị ơ ở ủ
DN và chi phí g n li n v i quá trình t oắ ề ớ ạ
DT.
172. www.themegallery.com Company Logo
Đ c đi m Thu TNDNặ ể ế
ThuếThuế
TNDNTNDN
1. Là s c thu tr c thuắ ế ự
2. Ph thu c vào k t qu ho t đ ngụ ộ ế ả ạ ộ
SXKD c a doanh nghi pủ ệ
3. Là thu kh u tr tr c thu TNCNế ấ ừ ướ ế
173. www.themegallery.com Company Logo
1.2 N i dung c b n c a lu tộ ơ ả ủ ậ
Thu TNDNế
Ph m vi áp d ngạ ụ1
Căn c tính thu TNDNứ ế2
KK, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNDN
3
Mi n gi m thu TNDNễ ả ế
4
174. www.themegallery.com Company Logo
a, Ph m vi áp d ngạ ụ
− Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
T ch c, DN s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v có thuổ ứ ả ấ ị ụ
nh p là đ i t ng n p thu thu nh p doanh nghi pậ ố ượ ộ ế ậ ệ
(G i chung là c s kinh doanhọ ơ ở )
176. www.themegallery.com Company Logo
− Đ i t ng không n p thu thu nh p doanhố ượ ộ ế ậ
nghi pệ
+ H p tác xã, t h p tác s n xu t nôngợ ổ ợ ả ấ
nghi pệ
+ H gia đình, cá nhân s n xu t KDộ ả ấ
178. THU NH P TÍNH THUẬ Ế
Thu nh pậ
tính thuế
= Thu nh pậ
ch u thuị ế
- Thu nh pậ
đ cượ
mi n thuễ ế
- Các kho n lả ỗ
đ c k t chuy nượ ế ể
theo quy đ nhị
179. N uế DN đã n p thu thu nh p ngoài Vi t Namộ ế ậ ở ệ
thì đ c tr s thu thu nh p đã n p nh ngượ ừ ố ế ậ ộ ư
không quá s thu thu nh p doanh nghi p ph iố ế ậ ệ ả
n p theo quy đ nh c a lu t thu TNDN 2008ộ ị ủ ậ ế
Lưu ý
182. www.themegallery.com Company Logo
DOANH THU C A M T S TH Đ C THÙỦ Ộ Ố Ặ
• Tiêu dùng n i b ; bi u t ng; tr thay l ngộ ộ ế ặ ả ươ
• Hàng bán tr gópả
• Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ
• Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ
• Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
184. www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ
• Doanh thu tính thu c a đ i lý: là toàn bế ủ ạ ộ
ti n hoa h ng đ c h ngề ồ ượ ưở
• DT c a đ n v đ a đ i lý: Toàn b ti n bánủ ơ ị ư ạ ộ ề
hàng hóa
185. www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ
Tr t ng kả ừ ỳ
H pợ đ ngồ thuê TS
Tr ti n tr cả ề ướ
cho nhi uề
n mă
Cách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toán
DT: s ti n trố ề ả
t ng kỳừ
DT: S ti n trố ề ả
tr c/ s năm trướ ố ả
tr cướ
186. www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
NợNợ
2
55
33
4
11N đợ ủN đợ ủ
tiêu chu nẩtiêu chu nẩ
N c n chú ýợ ầN c n chú ýợ ầ
N d i tiêuợ ướN d i tiêuợ ướ
chu nẩchu nẩ
N có k/nợN có k/nợ
m t v nấ ốm t v nấ ố
N nghi ngợ ờN nghi ngợ ờ
187. www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
• Là s lãi ph i thu c a kho n n xác đ nh làố ả ủ ả ợ ị
có kh năng thu h i c g c, lãi đúng th i h nả ồ ả ố ờ ạ
(n đ tiêu chu nợ ủ ẩ ).
188. www.themegallery.com Company Logo
<2> Chi phí đ c trượ ừ
• Chi phí
S ti n mà doanh nghi p ph i b ra đ ph cố ề ệ ả ỏ ể ụ
v cho ho t đ ng c a DN trong kỳụ ạ ộ ủ
• Chi phí đ c trượ ừ
• Nguyên t c xác đ nh chi phí đ c trắ ị ượ ừ
- Kho n chi th c t phát sinh liên quan đ n ho tả ự ế ế ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p;ộ ả ấ ủ ệ
- Kho n chi có đ hoá đ n, ch ng t theo quyả ủ ơ ứ ừ
đ nh c a pháp lu tị ủ ậ
189. www.themegallery.com Company Logo
G mồ : KH TSCĐ; chi phí NVL; Chi phí nhân
công; CP NCKH, d ch v mua ngoài; chi trị ụ ả
lãi vay; qu ng cáo, thu , phí, l phí ph i n p,ả ế ệ ả ộ
chi phí qu n lý kinh doanh do cty n c ngoàiả ướ
phân b …ổ
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
190. www.themegallery.com Company Logo
(1) KH U HAO TÀI S N C Đ NHẤ Ả Ố Ị
• Ph ng pháp trích kh u haoươ ấ
• M c trích:ứ
– Giá tr tài s n c đ nhị ả ố ị
– Th i gian trích kh u haoờ ấ
(Tham kh o quy t đ nh 206)ả ế ị
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
193. (3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph i tr cho ng i laoề ươ ề ụ ấ ả ả ườ
đ ng, ti n ăn gi a ca.ộ ề ữ
www.themegallery.com Company Logo
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
194. • L u ý m t s kho n chi phí không đ c tr :ư ộ ố ả ượ ừ
• Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân;ề ươ ề ủ ủ ệ ư
• Thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi p không tr c ti pả ậ ệ ự ế
tham gia đi u hành s n xu t, kinh doanh;ề ả ấ
• Ti n l ng, ti n công, các kho n h ch toán khác đ tr choề ươ ề ả ạ ể ả
ng i lao đ ng nh ng th c t không chi tr ho c không cóườ ộ ư ự ế ả ặ
hóa đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ơ ứ ừ ị ủ ậ
www.themegallery.com Company Logo
(3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph iề ươ ề ụ ấ ả
tr cho ng i lao đ ng, ti n ăn gi a caả ườ ộ ề ữ
197. Lãi vay tính vào CFHL?
Lu t thu TNDN 2008ậ ế
Không quá 150% m c lãi su t c b n do NHNN Vi tứ ấ ơ ả ệ
Nam công b t i th i đi m vayố ạ ờ ể
www.themegallery.com Company Logo
198. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(6) Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy nả ế ế ị ế
m i, ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoaạ ế ế ị
h ng môi gi i, chi h i ngh …ồ ớ ộ ị
Kh ng ch đ nh m cố ế ị ứ
www.themegallery.com Company Logo
199. 6. Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy n m i,ả ế ế ị ế ạ
ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoa h ngế ế ị ồ
môi gi i, chi h i nghớ ộ ị
- Doanh nghi p m i thành l p 3 năm : 15% t ng chi phí đ cệ ớ ậ ổ ượ
trừ
- Sau 3 năm áp d ng th ng nh t m c: 10% t ng chi phí đ c trụ ố ấ ứ ổ ượ ừ
www.themegallery.com Company Logo
200. (7) Các kho n d phòng trích theo chả ự ế độ
qui đ nh:ị
• D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ
• D phòng gi m giá đ u t tài chínhự ả ầ ư
• D phòng n ph i thu khó đòiự ợ ả
• D phòng tr c p m t vi c làmự ợ ấ ấ ệ
201. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(8) Các kho n thu , phí, l phí, ti n thuê đ t ph i n p liênả ế ệ ề ấ ả ộ
quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh d ch vế ạ ộ ả ấ ị ụ (tr thuừ ế
thu nh p doanh nghi p)ậ ệ
• Thu xu t kh u; thu nh p kh uế ấ ẩ ế ậ ẩ
• Thu tiêu th đ c bi t;ế ụ ặ ệ
• Thu giá tr gia tăngế ị (trong m t s THộ ố )
• Thu môn bài;ế
• Thu tài nguyên;ế
• Thu s d ng đ t nông nghi p;ế ử ụ ấ ệ
• Thu nhà đ t;ế ấ
• Các kho n phí, l phí theo quy đ nh c a pháp lu t;ả ệ ị ủ ậ
• Ti n thuê đ t.ề ấ
www.themegallery.com Company Logo
202. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(9 ) Chi phí nghiên c u khoa h c, công ngh ;ứ ọ ệ
sáng ki n, c i ti n; đào t o lao đ ng: theoế ả ế ạ ộ
ch đ quy đ nh;ế ộ ị
Tài tr cho giáo d c.ợ ụ
www.themegallery.com Company Logo
203. (10) Chi phí d ch v mua ngoài: đi n, n c,ị ụ ệ ướ
đi n tho i, s a ch a tài s n c đ nh; ti n thuêệ ạ ử ữ ả ố ị ề
tài s n c đ nh; ki m toán; d ch v phápả ố ị ể ị ụ
lý……
www.themegallery.com Company Logo
204. www.themegallery.com Company Logo
(11) Chi phí qu n lý kinh doanh do công tyả ở
n c ngoài phân b cho c s th ng trú t iướ ổ ơ ở ườ ạ
Vi t Namệ
Chi phí qu nả
lý kinh doanh
do công ty ở
n c ngoàiướ
phân b choổ
c s th ngơ ở ườ
trú t i Vi tạ ệ
Nam
=
Doanh thu c a củ ơ
s th ng trú t iở ườ ạ
Vi t Namệ
___________________
T ng doanh thuổ
chung c a công tyủ ở
n c ngoài bao g mướ ồ
c DT c a c sả ủ ơ ở
th ng trú n c #ườ ở ướ
Chi phí
qu n lýả
kinh
doanh
chung
c a toànủ
công ty
X
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
205. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TRƯỢ Ừ
1. Kho n chi không đáp ng đ các đi u ki n quyả ứ ủ ề ệ
đ nh;ị tr ph n giá tr t n th t do thiên tai, d chừ ầ ị ổ ấ ị
b nh và tr ng h p b t kh kháng khác khôngệ ườ ợ ấ ả
đ c b i th ng;ượ ồ ườ
2. Kho n ti n ph t do vi ph m hành chínhả ề ạ ạ
3. Kho n chi đ c bù đ p b ng ngu n kinh phíả ượ ắ ằ ồ
khác
206. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
4. Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanhầ ả
nghi p n c ngoài phân b cho c s th ngệ ướ ổ ơ ở ườ
trú t i Vi t Nam v t m c tính theo ph ngạ ệ ượ ứ ươ
pháp phân b do pháp lu t Vi t Nam quy đ nhổ ậ ệ ị
207. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
5. Ph n chi v t m c theo quy đ nh c a phápầ ượ ứ ị ủ
lu t v trích l p d phòngậ ề ậ ự
6. Ph n chi phí nguyên li u, v t li u, nhiên li u,ầ ệ ậ ệ ệ
năng l ng, hàng hóa v t đ nh m c tiêu haoượ ượ ị ứ
do doanh nghi p xây d ng, thông báo cho cệ ự ơ
quan thu và giá th c t xu t kho;ế ự ế ấ
208. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
7. Ph n chi tr lãi ti n vay v n s n xu t, kinh doanh c a đ iầ ả ề ố ả ấ ủ ố
t ng không ph i là t ch c tín d ng ho c t ch c kinh tượ ả ổ ứ ụ ặ ổ ứ ế
v t quá 150% m c lãi su t c b n do Ngân hàng Nhà n cượ ứ ấ ơ ả ướ
Vi t Nam công b t i th i đi m vay;ệ ố ạ ờ ể
8. Trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng quy đ nh c a phápấ ả ố ị ị ủ
lu t;ậ
9. Kho n trích tr c vào chi phí không đúng quy đ nh c a phápả ướ ị ủ
lu tậ
209. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
10. Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p tề ươ ề ủ ủ ệ ư
nhân; thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi pả ậ ệ
không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t,ự ế ề ả ấ
kinh doanh; ti n l ng, ti n công, các kho nề ươ ề ả
h ch toán khác đ tr cho ng i lao đ ng nh ngạ ể ả ườ ộ ư
th c t không chi tr ho c không có hóa đ n,ự ế ả ặ ơ
ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ứ ừ ị ủ ậ
210. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
- Ph n chi trang ph c b ng hi n v t cho ng iầ ụ ằ ệ ậ ườ
lao đ ng không có hoá đ n;ộ ơ
- Ph n chi trang ph cầ ụ b ng hi n v tằ ệ ậ cho
ng i lao đ ng v t quá 1.500.000ườ ộ ượ
đ ng/ng i/năm; ph n chi trang ph cồ ườ ầ ụ b ng ti nằ ề
cho ng i lao đ ng v t quá 1.000.000ườ ộ ượ
đ ng/ng i/năm.ồ ườ
211. www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
11. Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i,ầ ả ế ị ế ạ
hoa h ng môi gi i; chi ti p tân, khánh ti t,ồ ớ ế ế
h i ngh ; chi h tr ti p th ...: > 10% t ng sộ ị ỗ ợ ế ị ổ ố
chi đ c tr ;ượ ừ
DN thành l p m i: > 15% trong 3 nămậ ớ
đ u, k t khi đ c thành l p.ầ ể ừ ượ ậ
212. • Thu nh p t chuy n nh ng v n, chuy n nh ng BĐS;ậ ừ ể ượ ố ể ượ
• Thu nh p t quy n s h u, quy n s d ng tài s n;ậ ừ ề ở ữ ề ử ụ ả
• Thu nh p t chuy n nh ng, cho thuê, thanh lý tài s n;ậ ừ ể ượ ả
• Thu nh p t lãi ti n g i, cho vay v n, bán ngo i t ;ậ ừ ề ử ố ạ ệ
• Hoàn nh p các kho n d phòng;ậ ả ự
www.themegallery.com Company Logo
3> Thu nh p ch u thu khácậ ị ế
213. • Thu kho n n khó đòi đã xoá nay đòi đ c;ả ợ ượ
• Thu kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch ;ả ợ ả ả ị ượ ủ
• Kho n thu nh p t kinh doanh c a nh ng năm tr c bả ậ ừ ủ ữ ướ ị
b sótỏ
• và các kho n thu nh p khác, k c thu nh p nh n đ cả ậ ể ả ậ ậ ượ
t ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ngoài Vi t Namừ ạ ộ ả ấ ở ệ
www.themegallery.com Company Logo
214. www.themegallery.com Company Logo
THU SU T THU TNDNẾ Ấ Ế
• M c thu su t ph thông: (Áp d ng tứ ế ấ ổ ụ ừ
1.1.2009) 25%
• Thu su t thu thu nh p doanh nghi p ápế ấ ế ậ ệ
d ng đ i v i c s kinh doanh ti n hành tìmụ ố ớ ơ ở ế
ki m, thăm dò, khai thác d u khí và tàiế ầ
nguyên quý hi m khác tế ừ 32% - 50%)
• Thu su t u đãi: 10%ế ấ ư , 20%
215. www.themegallery.com Company Logo
Lu t thu TNDN 2008 (m i)ậ ế ớ
• Đi u 17:ề Trích l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c aậ ỹ ể ọ ệ ủ
doanh nghi pệ
- Doanh nghi p VN đ c trích t i đa 10% thu nh p tính thuệ ượ ố ậ ế
hàng năm đ l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c a DN.ể ậ ỹ ể ọ ệ ủ
216. www.themegallery.com Company Logo
(Đi u 17-ti p)ề ế
Trong th i h n 5 năm, k t khi trích l p, n u Quờ ạ ể ừ ậ ế ỹ
phát tri n khoa h c và công ngh :ể ọ ệ
Không đ c s d ngượ ử ụ
S d ng không h t 70%ử ụ ế
S d ng sai m c đíchử ụ ụ
DN ph i n p NSNNả ộ
ph n:ầ
+ Thu TNDN tính trênế
kho n TN đã trích l pả ậ
qu (không s d ng; sỹ ử ụ ử
d ng sai m c đích)ụ ụ
+ Lãi phát sinh t sừ ố
thu TNDN đóế
217. www.themegallery.com Company Logo
c, Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNDN
• Đăng ký thu TNDNế
• Kê khai:
• N p thu :ộ ế
• Quy t toán thu TNDN:ế ế
(Tham kh o TT 60, h ng d n th c hi n lu tả ướ ẫ ự ệ ậ
qu n lý thu )ả ế
218. www.themegallery.com Company Logo
Kê khai thu TNDNế
• Khai thu TNDN là lo i khaiế ạ t m tính theoạ
quý; khai quy t toán nămế ho c khaiặ quy tế
toán đ n th i đi m ch m d t ho t đ ng kinhế ờ ể ấ ứ ạ ộ
doanh, ch m d t h p đ ng, chuy n đ i hìnhấ ứ ợ ồ ể ổ
th c s h u doanh nghi p, t ch c l i doanhứ ở ữ ệ ổ ứ ạ
nghi pệ
• N p t khai năm (chia nh t ng quí) tr cộ ờ ỏ ừ ướ
ngày 30/01 c a năm k ti pủ ế ế
219. www.themegallery.com Company Logo
Kỳ tính thu t m tính theo quý (3 tháng) đ c xác đ nhế ạ ượ ị
c th nh sau:ụ ể ư
+ Quý I: T 01/01 đ n h t ngày 31/3.ừ ế ế
+ Quý II: T 01/4 đ n h t ngày 30/6ừ ế ế
+ Quý III: T 01/7 đ n h t ngày 30/9ừ ế ế
+ Quý IV: T 01/10 đ n h t ngày 31/12ừ ế ế
Kỳ tính thu đ u tiên đ c tính t ngày b t đ u ho tế ầ ượ ừ ắ ầ ạ
đ ng phát sinh nghĩa v thu đ n ngày cu i cùng c aộ ụ ế ế ố ủ
quý. Kỳ tính thu cu i cùng đ c tính t ngày đ u tiênế ố ượ ừ ầ
c a quý đ n ngày k t thúc ho t đ ng phát sinh nghĩa vủ ế ế ạ ộ ụ
thuế
221. www.themegallery.com Company Logo
d. Mi n gi m thu TNDNễ ả ế
• Đi u ki n u đãi thu TNDNề ệ ư ế
• Thu su t u đãi và th i gian áp d ng m cế ấ ư ờ ụ ứ
thu su t thu TNDN u đãi.ế ấ ế ư
(Tham kh o lu t thu TNDN)ả ậ ế
222. THU THU NH P CÁ NHÂNẾ Ậ
• Khái ni m, đ c đi m thu TNCNệ ặ ể ế
• N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế
223. 1. Khái ni m, đ c đi m thuệ ặ ể ế
TNCN
• Khái ni mệ : Thu TNCN là s c thu đánh vàoế ắ ế thu nh pậ
ch u thuị ế c a cá nhân phát sinh trong kỳ tính thuủ ế
• Đ c đi mặ ể
- Là thu tr c thuế ự
- Gây ph n ng m nh m t đ i t ng n p thuả ứ ạ ẽ ừ ố ượ ộ ế
- Th ng đ c đánh lũy ti nườ ượ ế
224. Văn b n pháp lu t v thu TNCNả ậ ề ế
• Lu t thu TNCN s 4/2007/QH12, thông qua ngàyậ ế ố
21/12/2007, chính th c có hi u l c thi hành t 1/1/2009ứ ệ ự ừ
• Ngh đ nh s 100/2008/NĐ-CP ngày 8-9-2008 c a Chínhị ị ố ủ
ph quy đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t Thu thu nh pủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ậ
cá nhân
• Thông t s 84/2008/TT-BTC, ngày 30/9/2008; qui đ nh chiư ố ị
ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thuế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế
nh p cá nhân và h ng d n thi hành Ngh đ nh sậ ướ ẫ ị ị ố
100/2008/NĐ-CP
225. 2. N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế
• Ph m vi áp d ngạ ụ
• Căn c tính thuứ ế
• Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNCN
226. a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng n p thu :ố ượ ộ ế là cá nhân có thu
nh p ch u thu , g mậ ị ế ồ
- Cá nhân c trú vàư
- Cá nhân không c trúư
227. C TRÚ?Ư
Có m t t i Vi t Namặ ạ ệ
t 183 ngày tr lênừ ở
tính trong m t n m d ng l chộ ă ươ ị
Trong 12 tháng liên t cụ
k t ngày u tiênể ừ đầ
có m t t i Vi t Namặ ạ ệ
Có n i th ng xuyên t i VNơ ở ườ ạ
C trú t i VNư ạC trú t i VNư ạ
228. Ph m vi xác đ nh TNCT c aạ ị ủ
đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
Cá nhân c trú:ư
TN phát sinh
trong và ngoài
lãnh th VN;ổ
không phân bi tệ
n i tr và nh nơ ả ậ
thu nh pậ
Thu nh p ch u thuậ ị ế
TNCN
Cá nhân không cư
trú:
TN phát sinh VN;ở
không phân bi t n iệ ơ
tr và nh n thuả ậ
nh pậ
229. Thu nh p ch u thu TNCNậ ị ế
(10 kho n)ả
1. Thu nh p t kinh doanh;ậ ừ
2. Thu nh p t ti n l ng, ti n công;ậ ừ ề ươ ề
3. Thu nh p t đ u t v n;ậ ừ ầ ư ố
4. Thu nh p t chuy n nh ng v nậ ừ ể ượ ố ;
5. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n;ậ ừ ể ượ ấ ộ ả
6. Thu nh p t trúng th ng;ậ ừ ưở
7. Thu nh p t b n quy n;ậ ừ ả ề
8. Thu nh p t nh ng quy n th ng m i;ậ ừ ượ ề ươ ạ
9. Thu nh p t nh n th a k ;ậ ừ ậ ừ ế
10.Thu nh p t nh n quà t ng.ậ ừ ậ ặ
230. THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế
(14 kho n)ả
VÍ DỤ
- Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng, chaậ ừ ể ượ ấ ộ ả ữ ợ ớ ồ
đ , m đ v i con đ , anh ch em ru t... v i nhau;ẻ ẹ ẻ ớ ẻ ị ộ ớ
- Thu nh p t giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ c Nhà n cậ ừ ị ề ử ụ ấ ủ ượ ướ
giao đ t không ph i tr ti n ho c đ c gi m ti n s d ng đ tấ ả ả ề ặ ượ ả ề ử ụ ấ
theo quy đ nh c a pháp lu t;ị ủ ậ
231. THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế
- Thu nh p t nh n th a k , quà t ng gi a v ch ng, ng i thânậ ừ ậ ừ ế ặ ữ ợ ồ ườ
huy t th ng v i nhau;ế ố ớ
- Thu nh p t ti n lãi g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng, thuậ ừ ề ử ạ ổ ứ ụ
nh p t lãi h p đ ng b o hi m nhân th ;ậ ừ ợ ồ ả ể ọ
- Thu nh p t ki u h i;ậ ừ ề ố
- Ti n l ng h u;ề ươ ư
- Ti n h c b ng;ề ọ ổ
- Thu nh p t b i th ng h p đ ng b o hi m nhân th , ti n b iậ ừ ồ ườ ợ ồ ả ể ọ ề ồ
th ng tai n n lao đ ng...ườ ạ ộ
……………
232. b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n pộ
Phân bi t đ i v iệ ố ớ
• Cá nhân c trú vàư
• Cá nhân không c trú.ư
233. • Cá nhân cư trú
– Thu nh p t ti n lậ ừ ề ương, ti n công, s n xu t kinhề ả ấ
doanh
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n pộ
234. Bi u thu lũy ti nể ế ế t ng ph nừ ầ
(AD v i thu nh p t KD, ti n l ng, ti n công)ớ ậ ừ ề ươ ề
B c thuậ ế Ph n thu nh p tínhầ ậ
thu /năm(tri u đ ng)ế ệ ồ
Ph n thu nh p tínhầ ậ
thu /thángế
(tri u đ ng)ệ ồ
Thu su tế ấ
(%)
1 Đ n 60ế Đ n 5ế 5
2 Trên 60 đ n 120ế Trên 5 đ n 10ế 10
3 Trên 120 đ n 216ế Trên 10 đ n 18ế 15
4 Trên 216 đ n 384ế Trên 18 đ n 32ế 20
5 Trên 384 đ n 624ế Trên 32 đ n 52ế 25
6 Trên 624 đ n 960ế Trên 52 đ n 80ế 30
7 Trên 960 Trên 80 35
235. THU NH P TÍNH THU THEO BI U THU LŨYẬ Ế Ể Ế
TI NẾ
= -
Thu nh p tính thu t kinhậ ế ừ
doanh, t ti n l ng, ti nừ ề ươ ề
công
T ng thu nh p ch uổ ậ ị
thuế
Các kho n gi m trả ả ừ
236. CÁC KHO N GI M TRẢ Ả Ừ
Gi m tr gia c nhả ừ ả 1
Gi m tr t thi nả ừ ừ ệ 2
Nhân ođạ 3
Khuy n h cế ọ 4
B o hi m XH, YTả ể 5
237. Qui đ nh v gi m tr gia c nhị ề ả ừ ả
- Là kho n ti n đ c tr vào thu nh p ch u thu tr c khi tínhả ề ượ ừ ậ ị ế ướ
thu TNCNế
- Áp d ng đ i v i thu nh p t kinh doanh và thu nh p t ti nụ ố ớ ậ ừ ậ ừ ề
l ng, ti n côngươ ề
- Áp d ng đ i v i cá nhân là đ i t ng c trú t i Vi t Namụ ố ớ ố ượ ư ạ ệ
Qui đ nh g m 2 ph n:ị ồ ầ
+ B n thân ng i n p thu : 4 tri u đ ng /thángả ườ ộ ế ệ ồ
+ M i ng i ph thu c: 40% m c c a ng i n p thu (1,6ỗ ườ ụ ộ ứ ủ ườ ộ ế
trđ/ng i/tháng)ườ
L u ý:ư Không h n ch s ng i ph thu cạ ế ố ườ ụ ộ
238. AI LÀ NG I PH THU C?ƯỜ Ụ Ộ
• CON
+ D i 18 tu iướ ổ
+ Trên 18 tu i, không có k/năng lao đ ngổ ộ
+ Còn đi h cọ
• V HO C CH NG; CHA, M ; CÁ NHÂN KHÁCỢ Ặ Ồ Ẹ
+ Ngoài đ tu i lao đ ngộ ổ ộ
+ Trong đ tu i lao đ ng nh ng không có kh năngộ ổ ộ ư ả
lao đ ngộ
+ Trong đ tu i lao đ ng nh ng có thu nh p th pộ ổ ộ ư ậ ấ
239. NGUYÊN T C GI M TRẮ Ả Ừ
• M i ng i ph thu c ch đ c gi m tr 1 l nỗ ườ ụ ộ ỉ ượ ả ừ ầ
cho 1 ng i n p thu trong 1 năm tính thuườ ộ ế ế
• Ch đ c gi m tr khi đã có mã s thu (ADỉ ượ ả ừ ố ế
sau năm 2009)
240. Tr ng h p nhi u ng i cùng đ ng tên trong m tườ ợ ề ườ ứ ộ
đăng ký kinh doanh?
TNCT c a m i cá nhân đ c phân chia theo:ủ ỗ ượ
• Theo t l v n góp c a t ng cá nhân ghi trong đăngỷ ệ ố ủ ừ
ký kinh doanh; ho cặ
• Theo tho thu n gi a các cá nhân; ho cả ậ ữ ặ
• Theo s bình quân thu nh p đ u ng i trong tr ngố ậ ầ ườ ườ
h p đăng ký kinh doanh không xác đ nh t l v nợ ị ỷ ệ ố
góp ho c không có tho thu n v phân chia thu nh pặ ả ậ ề ậ
gi a các cá nhânữ
241. • Cá nhân cư trú
– Thu nh p khác, ngo i tr ti n lậ ạ ừ ề ương, ti n công,ề
s n xu t kinh doanhả ấ
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n p (ti p)ộ ế
242. Bi u thu su t toàn ph n (Cá nhân c trú)ể ế ấ ầ ư
Thu nh p tính thuậ ế Thu su t (%)ế ấ
1. Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5
2. Thu nh p t b n quy n, nh ng quy n th ng m i (ph n v t trênậ ừ ả ề ượ ề ươ ạ ầ ượ
10 tri u đ ng/l n)ệ ồ ầ
5
3. Thu nh p t trúng th ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n; hi nậ ừ ưở ầ ượ ệ ồ ầ ệ
v t ph i qui ra ti n theo giá tr th tr ng)ậ ả ề ị ị ườ
10
4. Thu nh p t th a k , quà t ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n)ậ ừ ừ ế ặ ầ ượ ệ ồ ầ 10
5. Thu nh p t chuy n nh ng v n (bao g m c chuy n nh ng CK),ậ ừ ể ượ ố ồ ả ể ượ
(th c lãi)ự
20
6. Thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán (tính trên giá bánậ ừ ể ượ ứ ) 0,1
7. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên th c lãi)ậ ừ ể ượ ấ ộ ả ự 25
8. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên giá chuy nậ ừ ể ượ ấ ộ ả ể
nh ng)ượ
2
243. • Cá nhân không cư trú
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n p (ti p)ộ ế
244. Đ I V I CÁ NHÂN KHÔNG C TRÚỐ Ớ Ư
- Thu ch tính trên ph n thu nh p phát sinh t iế ỉ ầ ậ ạ
Vi t Namệ
- Cách xác đ nh TNCT khác v i đ i t ng cị ớ ố ượ ư
trú: không đ c tr chi phíượ ừ
- Không áp d ng gi m tr gia c nhụ ả ừ ả
- M i lo i thu nh p áp d ng m t m c thu su tỗ ạ ậ ụ ộ ứ ế ấ
riêng
245. Lo i Thu nh p ch u thuạ ậ ị ế Thuế
su tấ
Thu t s n xu t kinh doanhừ ả ấ
+ Đ i v i ho t đ ng th ng m iố ớ ạ ộ ươ ạ
+ Đ i v i ho t đ ng cung c p d ch vố ớ ạ ộ ấ ị ụ
+ Đ i v i ho t đ ng s n xu t, xây d ng, v n t i và ho t đ ng s nố ớ ạ ộ ả ấ ự ậ ả ạ ộ ả
xu t kinh doanh khácấ
L u ý: TH không tách riêng đ c t ng lo i TNư ượ ừ ạ
1
5
2
Thu nh p t ti n l ng, ti n côngậ ừ ề ươ ề 20
Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5
Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng v nậ ừ ạ ộ ể ượ ố 0,1
Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng, chuy n đ i b t đ ng s nậ ừ ạ ộ ể ượ ể ố ấ ộ ả 2
Thu nh p t ti n b n quy n, nh ng quy n th ng m iậ ừ ề ả ề ượ ề ươ ạ 5
Thu nh p t trúng th ng, nh n th a k , quà t ng v t trên 10 trậ ừ ưở ậ ừ ế ặ ượ 10
246. C. Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế
thu TNCNế
• Tham kh o thông t 60 h ng d n thi hành lu tả ư ướ ẫ ậ
qu n lý thu và thông t 84 qui đ nh chi ti t vàả ế ư ị ế
h ng d n thi hành lu t thu TNCN 2007ướ ẫ ậ ế
247. Ai ph iả đăng ký thu TNCN?ế
• T ch c, cá nhân tr thu nh pổ ứ ả ậ
• Cá nhân có thu nh p ch u thu thu nh p cáậ ị ế ậ
nhân
Mã s thu đ cố ế ượ s d ng chungử ụ đ khaiể
thu đ i v i t t c các kho n thu nh p.ế ố ớ ấ ả ả ậ
248. KH U TR THUẤ Ừ Ế
- Th c hi n kh u tr t i ngu n (t i tự ệ ấ ừ ạ ồ ạ ổ
ch c, cá nhân chi tr thu nh p cho cá nhân)ứ ả ậ
tr c khi tr thu nh pướ ả ậ
249. GI M THU (ĐI U 5)Ả Ế Ề
Đ i t ng n p thu g p khó khăn do thiên tai,ố ượ ộ ế ặ
h a ho n, tai n n, b nh hi m nghèo nhỏ ạ ạ ệ ể ả
h ng đ n kh năng n p thu :ưở ế ả ộ ế
- Đ c xét gi m thu t ng ng v i m c đượ ả ế ươ ứ ớ ứ ộ
thi t h iệ ạ
- S thu đ c gi m không v t quá s thuố ế ượ ả ượ ố ế
ph i n pả ộ