SlideShare a Scribd company logo
1 of 250
Download to read offline
CH NG IƯƠ
T NG QUAN V THUỔ Ề Ế
N i dung ch y uộ ủ ế
I, NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế
II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế
I. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề ẾI. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế
1. S ra đ i và phát tri n c a thuự ờ ể ủ ế
2. Khái ni m, đ c đi m và vai trò c a thuệ ặ ể ủ ế
3. Các y u t c u thành c a m t s c thuế ố ấ ủ ộ ắ ế
4. H th ng thu và phân lo i thuệ ố ế ạ ế
1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ
thuếthuế
• Thu ra đ i khi nào?ế ờ
• S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
Thu ra đ i khi nào?ế ờ
Thu raế đời khi Nhà n cướ ra đ iờ
G n li n v i s t n t i và phát tri n c a các hình thái nhà n c!ắ ề ớ ự ồ ạ ể ủ ướ
S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
S khác bi t c a thu ngày nay so v iự ệ ủ ế ớ
thu khi m i ra đ iế ớ ờ
• Tr cướ
- Hình th c thu thuứ ế:
hi n v tệ ậ
- Qui mô: h p, ch thuẹ ỉ ở
m t s đ i t ngộ ố ố ượ
- K năng đánh thuỹ ế:
tr c ti pự ế
- T ch c b máy thuổ ứ ộ
thu : ch a hoàn ch nh,ế ư ỉ
đ n lơ ẻ
• Sau
- Ti n m t, ti n chuy nề ặ ề ể
kho nả
- Ph m thu thu khôngạ ế
ng ng m r ngừ ở ộ
- Tr c ti p và gián ti pự ế ế
- Chuyên môn hóa
2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
ch c năng c a thuứ ủ ếch c năng c a thuứ ủ ế
Các quan ni m v thuệ ề ế
• Adam Smith: Thu ch t o ngu n thu đ NN chi tiêuế ỉ ạ ồ ể
• Keynes: Thu và chi tiêu chính ph là công c đ NNế ủ ụ ể
can thi p vào s phát tri n chu kỳ và v t qua kh ngệ ự ể ượ ủ
ho ng KTả
• Samuelson: Thu là công c t o ngu n thu choế ụ ạ ồ
NSNN, n đ nh th tr ng và tái phân ph i thu nh pổ ị ị ườ ố ậ
Góc đ phân ph i thu nh pộ ố ậ
Góc đ ng i n p thuộ ườ ộ ế
B t bu cắ ộ
Góc đ kinh tộ ế
Thu là gì?ế
K/n: Là m t kho n đóng góp b t bu c tộ ả ắ ộ ừ
các th nhân và pháp nhân cho Nhà n c theoể ướ
m c đứ ộ và th i h nờ ạ đ c pháp lu t qui đ nhượ ậ ị
nh m s d ng cho m c đích công c ngằ ử ụ ụ ộ
• Đ c đi m c a thu ?ặ ể ủ ế
- Tính b t bu cắ ộ
- Tính không hoàn tr tr c ti pả ự ế
- Tính pháp lý cao
2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
vai trò c a thuủ ếvai trò c a thuủ ế
Đ c đi m 1: Tính b t bu cặ ể ắ ộ
• Th hi nể ệ
Thu đ c đ m b o b ng quy n l c chính tr đ cế ượ ả ả ằ ề ự ị ặ
bi t c a NN; không ph thu c vào ý chí ch quanệ ủ ụ ộ ủ
c a ng i n p thuủ ườ ộ ế
• Lý do
+ N p thu không đem l iộ ế ạ l i ích c thợ ụ ể cho
ng i n p thuườ ộ ế
+ Hi n t ng “ng i ăn không”ệ ượ ườ
Đ c đi m 2: Không hoàn tr tr c ti pặ ể ả ự ế
• Th hi nể ệ
N p thu khôngộ ế đi kèm v i vi c cung ng HH, DVớ ệ ứ
tr c ti p; Ngự ế ười n p thuộ ế đ cượ hoàn tr gián ti p thôngả ế
qua các HH, DV công c ngộ
• Lý do
- Tính tiêu dùng chung, khó lo i tr c aạ ừ ủ
HHCC
-Thông qua thu đ Nhà n c th c hi n tái phânế ể ướ ự ệ
ph i TNố
Đ c đi m 3: Tính pháp lý caoặ ể
• Th hi nể ệ
+ Thu do c quan quy n l c Nhà n c cao nh t banế ơ ề ự ướ ấ
hành và đ c th ch b ng hi n pháp, pháp lu t.ượ ể ế ằ ế ậ
+ Tính pháp lý đ cượ quy tế đ nhị b i quy n l c chính trở ề ự ị
c a Nhà nủ cướ .
• Lý do
Đ đ m b o ngể ả ả iườ n p thu th c hi n nghĩa v n pộ ế ự ệ ụ ộ
thu cho NNế
• VAI TRÒ
- Huy đ ng ngu n l c cho Nhà n cộ ồ ự ướ
- Đi u ti t n n kinh tề ế ề ế
2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể
vai trò c a thu (ti p…)ủ ế ếvai trò c a thu (ti p…)ủ ế ế
Huy đ ngộ
ngu n l c cho NNồ ự
• Hình thành nên quĩ NSNN (ngu nồ
thu ch y u)ủ ế
• T o ti n đ đ NN phân ph i l iạ ề ề ể ố ạ
thu nh pậ
Đi u ti t n n kinh tề ế ề ế
3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế
S c thuắ ế:
Là m t hình th c thu c th đ c quiộ ứ ế ụ ể ượ
đ nh b ng m t văn b n pháp lu t, d iị ằ ộ ả ậ ướ
hình th c lu t, pháp l nh ho c các chứ ậ ệ ặ ế
đ thu .ộ ế
Các y u t c u thành 1 s c thuế ố ấ ắ ế
4
C sơ ở
tính thuế
11
Tên g iọTên g iọ
11
Tên g iọTên g iọ
6
Mi n gi mễ ả
thuế
33
Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ
ch u thuị ếch u thuị ế
33
Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ
ch u thuị ếch u thuị ế
5
M c thuứ ế
22
Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ
22
Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ
Tên g i c a s c thuọ ủ ắ ế
• Ph n ánh tính ch t chung nh t c a s c thuả ấ ấ ủ ắ ế
• Hàm ch a: n i dung, m c đích và ph m viứ ộ ụ ạ
đi u ch nh c a s c thuề ỉ ủ ắ ế
Ví d :ụ Thu TNCN, Thu TNDN, Thu XK,ế ế ế
NK…
Ng i n p thuườ ộ ế
• Ch th đ c pháp lu t xác đ nh có tráchủ ể ượ ậ ị
nhi m ph i n p thu cho NNệ ả ộ ế
• Ng i n p thu không đ ng nh t v i ng iườ ộ ế ồ ấ ớ ườ
ch u thuị ế
Ví d : đ i v i thu GTGTụ ố ớ ế
+ Ng i n p thu : CSKD, ng i nh p kh uườ ộ ế ườ ậ ẩ
+ Ng i ch u thu : Ng i tiêu dùngườ ị ế ườ
Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
• Ch rõ thu đánh vào đ i t ng nàoỉ ế ố ượ
VD: tài s n, thu nh p, HHDV…ả ậ
C s tính thuơ ở ế
Là m t b ph n c a đ i t ng ch uộ ộ ậ ủ ố ượ ị
thu đ c xác đ nh làm căn c tínhế ượ ị ứ
thuế
M c thuứ ế
• Th hi n m c đ đ ng viên c a NN, thể ệ ứ ộ ộ ủ ể
hi n d i d ng thu su t ho c đ nh su tệ ướ ạ ế ấ ặ ị ấ
thuế
+ Thu su t (m c thu t ng đ i): Tính b ngế ấ ứ ế ươ ố ằ
m t t l ph n trăm trên m t đ n vộ ỷ ệ ầ ộ ơ ị giá trị đ iố
t ng ch u thuượ ị ế
+ Đ nh su t thu (m c thu tuy t đ i): Tínhị ấ ế ứ ế ệ ố
b ng s tuy t đ i theo m t đ n vằ ố ệ ố ộ ơ ị v t lýậ c aủ
đ i t ng ch u thu .ố ượ ị ế
Mi n, gi m thuễ ả ế
• Là s thu ph i n p cho NN nh ng NNố ế ả ộ ư
cho phép không ph i n p toàn bả ộ ộ
(mi n thu ) ho c ch ph i n p m tễ ế ặ ỉ ả ộ ộ
ph n ti n thu (gi m thu )ầ ề ế ả ế
4. H th ng thu vàệ ố ế4. H th ng thu vàệ ố ế
phân lo i thuạ ếphân lo i thuạ ế
• H th ng thuệ ố ế
H th ng thu là t ng h p các hình th cệ ố ế ổ ợ ứ
thu khác nhau và gi a chúng có m i liên hế ữ ố ệ
m t thi t v i nhau đ th c hi n nh ng yêuậ ế ớ ể ự ệ ữ
c u nh t đ nh c a NN trong t ng th i kỳầ ấ ị ủ ừ ờ .
Phân lo i thuạ ế
- Theo đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
+ Thu thu nh pế ậ
+ Thu tiêu dùngế
+ Thu tài s nế ả
- Theo ph ng th c đánh thuươ ứ ế
+ Thu tr c thuế ự
+ Thu gián thuế
- Theo m i quan h gi a thu v i thu nh pố ệ ữ ế ớ ậ
+ Thu t lế ỷ ệ
+ Thu lu ti nế ỹ ế
+ Thu lu thoáiế ỹ
H th ng thu hi n hành VNệ ố ế ệ ở
• G m các s c thu ch y uồ ắ ế ủ ế
- Thu GTGTế
- Thu TTĐBế
- Thu XK, NKế
- Thu thu nh p doanhế ậ
nghi pệ
- Thu thu nh p cá nhânế ậ
- Thu s d ng đ tế ử ụ ấ
nông nghi pệ
- Thu nhà đ tế ấ
- Thu tài nguyênế
- Thu môn bàiế
II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế
TL đ c: Giáo trình lý thuy t thu _HVTCọ ế ế
Tác đ ng tr c ti p c a thu trong m i cânộ ự ế ủ ế ố
b ng c c bằ ụ ộ
(đ i v i HH, DVố ớ )
Tác đ ng c a thu trong đi uộ ủ ế ề
ki n th tr ng t do c nh tranhệ ị ườ ự ạ
D
S’
S
Q1 Q
P
P’
P
P’
D
S’
S
D
S’
S
P
P1
D
S S
SL
Giá
E0
E1
P2
Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• Cung co giãn tuy t đ iệ ố
Cung sau thuế
Cung tr c thuướ ế
C uầ
SL
Giá
Q0
Q1
P1
P0=P2
E0
E1
Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• C u không co giãnầ
SL
Giá
Cung sau thuế
Cung tr c thuướ ế
C uầ
E0
E1
Q0=Q1
P0=P2
P1
Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• Cung không co giãn
SL
Giá
Cung tr c và sau thuướ ế
C uầP2
P0=P1
E0
Q0=Q1
Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị
tr ng t do c nh tranhườ ự ạ
• C u co giãn tuy t đ iầ ệ ố
SL
Giá
Cung tr c thuướ ế
Cung sau thuế
C uầE0
E1
P0=P1
P2
Q0Q1
Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
K t lu n1ế ậ
Đánh thu và HH, DV trong đi u ki n thế ề ệ ị
tr ng c nh tranh:ườ ạ
• Xu h ng tăng giá cướ ả
• Hi n t ng chuy n thu (tùy thu c vào Eệ ượ ể ế ộ d và
Es)
Th tr ng đ c quy n, chia s gánh n ngị ườ ộ ề ẻ ặ
thuế (đ c quy n bán)ộ ề
S đơ ồ
SL
C uầ
CFCB sau thuế
CFCB tr c thuướ ế
DT c n biênậ
E0
E1
Q0Q1
P0
P1
Giá
P’1
P1
Th tr ng đ c quy n, cung không co giãnị ườ ộ ề
• S đơ ồ
SL
Giá
C uầ
DT c n biênậ
CFCB
E0
P0=P1
Q0=P1
Nhà đ c quy n ch u thu hoàn toànộ ề ị ế
K t Lu n 2ế ậ
Đánh thu vào HH, DV trong đi u ki n th tr ng đ cế ề ệ ị ườ ộ
quy n:ề
• Xu h ng tăng chi phíướ
• Thu chuy n nhi u hay ít ph thu c vào tính ch t c aế ể ề ụ ộ ấ ủ
th tr ng: th hi n qua đ ng CFCB, TNCB vàị ườ ể ệ ườ
đ ng c uườ ầ
(nhà đ c quy n ch u toàn b gánh n ng thu n u cungộ ề ị ộ ặ ế ế
không co giãn)
CH NG 2ƯƠ
THU TIÊU DÙNGẾ
N i dungộ
I. M t s v n đ c b n v thu tiêuộ ố ấ ề ơ ả ề ế
dùng
II. N i dung các lu t thu tiêu dùng hi nộ ậ ế ệ
hành Vi t Namở ệ
I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
TIÊU DÙNG
1. Khái ni m thu tiêu dùngệ ế
Thu TD là lo i thu g m các s c thuế ạ ế ồ ắ ế
d a trên các kho n chi tiêu dùng hàng hóa,ự ả
d ch v đ đánh thuị ụ ể ế
2. Đ c đi m thu tiêu dùngặ ể ế
I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
TIÊU DÙNG
3. Các nguyên lý đánh thu tiêu dùngế
–Nguyên lý đánh thu theo xu t x (originế ấ ứ
principle of taxation)
–Nguyên lý đánh thu theo đi m đ nế ể ế
(Destination principle of taxation)
Đánh thu theo xu t xế ấ ứ
• Thu đ c đánh t i n i s n xu t;ế ượ ạ ơ ả ấ
• Hàng XK b đánh thu ;ị ế
• Hàng NK không b đánh thuị ế
Đánh thu theo đi m đ nế ể ế
• Thu đ c đánh t i n i tiêu dùng;ế ượ ạ ơ
• Hàng NK b đánh thu ;ị ế
• Hàng XK không b đánh thu .ị ế
II. N I DUNG C B N C A CÁC S CỘ Ơ Ả Ủ Ắ
THU TIÊU DÙNG VI T NAMẾ Ở Ệ
1. Thu giá tr gia tăng (GTGT)ế ị
2. Thu tiêu th đ c bi t (TTĐB)ế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
1. Thu giá tr gia tăngế ị
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
• Lu t thu giá tr gia tăng s 13/2008/QH 12 ngày 3/6/2008 cóậ ế ị ố
hi u l c thi hành t ngày 1/1/2009ệ ự ừ
• Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 8/12/2008 qị ị uy đ nh chi ti t vàị ế
h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăngướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ị
• Thông t 129/2008/TT-BTC c a B TC, (h ng d n NĐ 123)ư ủ ộ ướ ẫ
• TT 60/2007/TT/BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hành m tướ ẫ ộ
s đi u c a Lu t qu n lý thu .ố ề ủ ậ ả ế
• TT 153/2010/TT-BTC h ng d n thi hành NĐ 151 v phátướ ẫ ề
hành, s d ng hóa đ n, ch ng tử ụ ơ ứ ừ
Thu giá tr gia tăng là gì?ế ị
S n xu tả ấS n xu tả ấ L u thôngưL u thôngư Tiêu dùngTiêu dùng
N i dung c b n c aộ ơ ả ủ
lu t thu GTGTậ ế
Ph m vi áp d ngạ ụ
C n c tính thu GTGTă ứ ế
Ph ng pháp tính thu GTGTươ ế
Kê khai, n p thu , hoàn thu GTGTộ ế ế
a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
HH, DV dùng cho SXKD và tiêu
dùng VNở
• Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
G m 26 nhóm HHDV n m trongồ ằ
danh m c qui đ nh t i lu t thuụ ị ạ ậ ế
GTGT 2008
Đ i t ng không ch u thu GTGTố ượ ị ế
Có đ c đi m ch y u:ặ ể ủ ế
- HHDV thi t y uế ế
- HHDV đ c u đãi, không mang tính ch t kinh doanhượ ư ấ
- HH DV c a m t s ngành c n khuy n khíchủ ộ ố ầ ế
- HH nh p kh u th c ch t không ph c v SXKD và tiêu dùngậ ẩ ự ấ ụ ụ
t i Vi t Namạ ệ
- M t s HH DV khó xác đ nh giá tr tăng thêm.ộ ố ị ị
a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Ng i n p thuườ ộ ế
b. Căn c tính thu GTGTứ ế
Giá tính
thuế
GTGT
C n c tínhă ứ
thu GTGTế
Thuế
su t thuấ ế
GTGT
GIÁ TÍNH THU GTGTẾ
Nguyên t cắ :
Giá tính thu là giá ch a thu GTGTế ư ế
Đ i v i hàng nh p kh uố ớ ậ ẩ
Giá tính thuế
GTGT
Giá tính thuế
Nh p kh uậ ẩ
= Thu NKế+
Thu TT Bế Đ
(n u có)ế
+
Giá tính thu GTGTế
Giá tính thu GTGTế
Giá tính thu GTGTế
+ Đ i v i HH, DV có tính đ c thù dùng cácố ớ ặ
ch ng t nh tem b u chính, vé c c v nứ ừ ư ư ướ ậ
t i, vé x s ki n thi t... ghi giá thanhả ổ ố ế ế
toán là giá đã có thu GTGTế
Giá tính thuế
GTGT
Giá thanh toán
1 + (%) thu su tế ấ
________________
=
Giá tính thu GTGTế
- Hàng bán theo ph ng pháp tr góp, tr ch m:ươ ả ả ậ
GTT là giá bán tr ti n 1 l n (ch a thuả ề ầ ư ế
GTGT, không bao g m lãi tr góp, trồ ả ả
ch m); không tính theo s ti n tr góp, trậ ố ề ả ả
ch m t ng kỳậ ừ
Giá tính thu GTGTế
• Đ i v i d ch v gia công hàng hoáố ớ ị ụ
Giá gia công ch a có thu bao g m: ti nư ế ồ ề
công, nhiên li u, đ ng l c, v t li u ph và chiệ ộ ự ậ ệ ụ
phí khác đ gia công.ể
Thu su t thu GTGTế ấ ế
• 0%: HHDV xu t kh u và đ c coi nh xu tấ ẩ ượ ư ấ
kh u (g m c d ch v v n t i qu c t ).ẩ ồ ả ị ụ ậ ả ố ế
• 5%: HHDV ít u đãiư
• 10%: HHDV không thu c 2 nhóm k trênộ ể
1.3 PH NG PHÁP TÍNH THUƯƠ Ế
GTGT
• Ph ng pháp kh u trươ ấ ừ
• Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
PH NG PHÁP KH U TRƯƠ Ấ Ừ
(Invoice or Credit Method)
+ Đ i t ng áp d ngố ượ ụ
+ Công th c xác đ nhứ ị
• Cơ s kinh doanh ch p hành t t chở ấ ố ế độ kế
toán, hoá đơn ch ng tứ ừ
• Đăng ký n p thu GTGT theo PPKTộ ế
Đ i t ng áp d ng PPKTố ượ ụ
Công th c xác đ nhứ ị
Thu GTGTế
ph i n pả ộ
Thu GTGTế
u rađầ
= -
Thu GTGT u vàoế đầ
c kh u trđượ ấ ừ
THU GTGT Đ U RAẾ Ầ
- Giá tính thu HH, DV bán ra: Giá bán ch a có thu GTGTế ư ế
N u HĐ GTGT ch ghi giá thanh toán: Thu GTGT đ uế ỉ ế ầ
ra tính theo giá thanh toán
- Thu su t thu GTGT: 10%, 5%, 0%ế ấ ế
Thu GTGTế
u rađầ
Giá tính thuế
HH, DV bán ra
= x
Thu su tế ấ
thu GTGTế
THU GTGT Đ U VÀOẾ Ầ
T p h p trên các hóa đ n GTGT,ậ ợ ơ
ch ng t c a HH, DV mua vào.ứ ừ ủ
Đi u ki n kh u trề ệ ấ ừ
thu GTGT đ u vàoế ầ
69
Nguyên t c 1ắ : Kh u tr theo m c đích s d ngấ ừ ụ ử ụ
Ch kh u tr thu GTGT c a HH, DV mua vàoỉ ấ ừ ế ủ
dùng đ s n xu t HH, DVể ả ấ ch u thuị ế GTGT.
- TH 1: H ch toán đ c riêng chi phí mua vàoạ ượ
- TH 2: Không h ch toán đ c riêng CF mua vàoạ ượ
Nguyên t c kh u tr theo m cắ ấ ừ ụ
đích s d ngử ụ
• Phân b thu GTGT đ u vào:ổ ế ầ
Thu GTGTế
đ u vàoầ
đ c kh uượ ấ
trừ
=
Thu GTGTế
đ u vào c nầ ầ
phân bổ
X
Doanh s (ch aố ư
VAT) HH,DV ch uị
thu GTGT bán raế
T ng doanh s HH,DVổ ố
bán ra (ch a VAT)ư
71
Nguyên t c 2:ắ Kh u tr toàn bấ ừ ộ
Thu GTGT đ u vào phát sinh trong tháng nào đ c kêế ầ ượ
khai, kh u tr toàn b trong tháng đó không phân bi t đãấ ừ ộ ệ
xu t dùng hay ch a.ấ ư
(Thu GTGT c a TSCĐ dùng cho SXKD đ c kh u trế ủ ượ ấ ừ
toàn b )ộ
Nguyên t c 3ắ : Nguyên t c hóa đ nắ ơ
Ch kh u tr thu GTGT đ u vào c a cácỉ ấ ừ ế ầ ủ hóa đ n GTGTơ ,
ch ng t đ u vào ghi chép h p pháp, ghi chép đúng quiứ ừ ầ ợ
đ nh.ị
Bán hàng cho CSPT, đ i lýạ
C s chínhơ ở
HĐ GTGT Phi u xu t khoế ấ
• C s ph thu cơ ở ụ ộ
• Đ i lýạ
PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
(Substraction Method)
 Đ i t ng áp d ngố ượ ụ
- Cá nhân s n xu t kinh doanh là ng i VNả ấ ườ
- T ch c, cá nhân n c ngoài ho t đ ng không thành l p phápổ ứ ướ ạ ộ ậ
nhân VN, ch a th c hi n đ y đ các đi u ki n v k toán, HĐ,ở ư ự ệ ầ ủ ề ệ ề ế
ch ng tứ ừ
- C s kinh doanh mua bán, vàng b c, đá quí, ngo i t .ơ ở ạ ạ ệ
PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
Thu GTGTế
ph i n pả ộ
GTGT c a HH , DVủ
ch u thu bán raị ế
=
Thu su tế ấ
thu GTGTế
x
 Công th c xác nhứ đị
PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế
Doanh số HH, DV chịu thuế bán ra và doanh số HH, 
DV mua vào tương ứng: xác định theo giá đã có thuế 
GTGT
GTGT c a H H, DVủ
ch u thu bán raị ế
Doanh s H H DVố
ch u thu bán raị ế
=
Doanh s HH , DVố
mua vào t ng ngươ ứ
-
Tr ng h p đ c bi tườ ợ ặ ệ
- N u ch h ch toán đ c doanh thu bán hàngế ỉ ạ ượ
- N u không h ch toán đ c DTBH và các kho n mua vàoế ạ ượ ả
-> T l (%) GTGT trên doanh thu: Do c c thu n đ nh theo t ng ngành nghỷ ệ ụ ế ấ ị ừ ề
kinh doanh
Thuế GTGT
 phải nộp
Doanh thu 
kê khai
=
Thuế suất 
thuế GTGT
x x
Tỷ lệ (%) GTGT
trên doanh thu
Thuế GTGT
 phải nộp
Doanh thu 
ấn định
=
Thuế suất 
thuế GTGT
x x
Tỷ lệ (%) GTGT
trên doanh thu
L u ýư
• Hóa đ n thông th ngơ ườ : Giá bán là giá đã có thuế
GTGT
• Không đ c tính giá tr TSCĐ vào doanh s HH, DVượ ị ố
mua vào đ tính thu GTGT.ể ế
d. Kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
GTGT
• Kê khai thuế
CSKD hàng hoá, d ch v ch u thu GTGTị ụ ị ế
ph i l p và g i cho c quan thu t khai tínhả ậ ử ơ ế ờ
thu GTGT và các b ng kê theo m u qui đ nh,ế ả ẫ ị
ch m nh t là ngày 20 c a tháng ti p theoậ ấ ủ ế
Kê khai thu GTGTế
Kê khai thu GTGTế
• C s chính – C s ph thu c (không có tơ ở ơ ở ụ ộ ư
cách pháp nhân)
- Cùng đ a ph ng: CSC kê khai t p trungị ươ ậ
- Khác đ a ph ng: C s ph thu c kê khaiị ươ ơ ở ụ ộ
+ 1% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ
ch u thu su t 5%ị ế ấ
+ 2% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ
ch u thu su t 10%ị ế ấ
Kê khai thu GTGTế
• C s chính – C s ph thu c (Có t cáchơ ở ơ ở ụ ộ ư
pháp nhân)
- Cùng đ a ph ng: CSC kê khai n p thu t pị ươ ộ ế ậ
trung thay cho CSPT ho c CSPT tr c ti p kêặ ự ế
khai n p thu riêngộ ế
- Khác đ a ph ng: CSPT s kê khai và n pị ươ ẽ ộ
thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr t iế ươ ấ ừ ạ
đ a ph ng n i CSPT đ t tr s .ị ươ ơ ặ ụ ở
N p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
• N p thu : chuy n kho n ho c n p tr c ti p vàoộ ế ể ả ặ ộ ự ế
kho b c.ạ
• Quy t toán thu : CSKD n p thu GTGT theoế ế ộ ế
PPKT th c hi n l p và g i t khai đi u ch nh thuự ệ ậ ử ờ ề ỉ ế
GTGT hàng năm cho CQ thu n i đăng ký n pế ơ ộ
thu .ế
Quy t toán thu theo năm d ng l ch.ế ế ươ ị
e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị
Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
+ 3 tháng liên t c tr lên (không phânụ ở
bi t niên đ k toán) có s thu đ uệ ộ ế ố ế ầ
vào lũy k ch a đ c kh u tr h tế ư ượ ấ ừ ế
Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
+ Thu GTGT đ u vào c a hàng xu t kh uế ầ ủ ấ ẩ
phát sinh trong tháng ch a đ c kh u tr tư ượ ấ ừ ừ
200 tri u tr lên.ệ ở
(Xu t kh u u thác, gia công chuy n ti p,ấ ẩ ỷ ể ế
hàng hoá xu t kh u đ th c hi n d án đ uấ ẩ ể ự ệ ự ầ
t ra n c ngoài, đ i t ng đ c hoàn thuư ướ ố ượ ượ ế
là đ n v đi u thác.)ơ ị ỷ
e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị
Đi u ki n hoàn thuề ệ ế
• C s đ u t m i, đăng ký n p thu theo ph ngơ ở ầ ư ớ ộ ế ươ
pháp kh u tr ch a đi vào ho t đ ng, ch a phátấ ừ ư ạ ộ ư
sinh đ u ra, n u th i gian đ u t t m t năm tr lênầ ế ờ ầ ư ừ ộ ở
đ c xét hoàn thu theo t ng năm. N u s thuượ ế ừ ế ố ế
đ u t vào c a tài s n có giá tr l n t 200Trđ trầ ư ủ ả ị ớ ừ ở
lên thì đ c xét hoàn thu theo quí.ượ ế
• Quy t toán thu khi sáp nh p, h p nh t, chia tách,ế ế ậ ợ ấ
gi i th , phá s n...có thu GTGT n p th a, s thuả ể ả ế ộ ừ ố ế
GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t.ầ ư ượ ấ ừ ế
1, Ch ra các tr ng h p thu GTGT đ u vào đ c xácỉ ườ ợ ế ầ ượ
đ nh là chi phí c a doanh nghi p?ị ủ ệ
2, u, nh c đi m c b n c a ph ng pháp kh u trƯ ượ ể ơ ả ủ ươ ấ ừ
thu ?ế
3, So sánh di n không ch u thu GTGT và ch u thuệ ị ế ị ế
GTGT v i thu su t 0%?ớ ế ấ
4, u, nh c đi m c a vi c áp d ng nhi u m c thuƯ ượ ể ủ ệ ụ ề ứ ế
su t thu GTGT?ấ ế
Th o lu nả ậ
CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế
I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở
VI T NAMỆ
1. Thu Giá tr gia tăngế ị
2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
Tài li u tham kh oệ ả
• Lu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ựLu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ự
hành t 1/4/2009.ừhành t 1/4/2009.ừ
• NĐ 26 ngày 16 tháng 03 năm 2009 qui đ nh chi ti t thi hành m tị ế ộ
s đi u c a lu t thu TTĐBố ề ủ ậ ế
• TT 64/2009/TT-BTC ngày 27 tháng 3 năm 2009 H ng d n thiướ ẫ
hành Ngh đ nh s 26/2009/NĐ-CPị ị ố ngày 16 tháng 3 năm 2009 c aủ
Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Thuủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế
tiêu th đ c bi tụ ặ ệ
• Thông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫThông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫ
m t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ếm t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ế
2.1. Khái ni m, đ c đi m thu TTĐBệ ặ ể ế
• Khái ni mệ
Thu tiêu th đ c bi t thu c lo i thu tiêuế ụ ặ ệ ộ ạ ế
dùng, đánh vào m t sộ ố hàng hoá, d ch v đ c bi tị ụ ặ ệ
n m trong danh m c qui đ nh c a Nhà n cằ ụ ị ủ ướ
Hàng hóa, d ch v đ c bi t là gì?ị ụ ặ ệ
• Hàng hóa d ch v cao c pị ụ ấ
• Nhà n c h n ch tiêu dùng ( nh h ng tiêuướ ạ ế ả ưở
c c)ự
• L ng c u c a hàng hóa ít bi n đ ng theo giáượ ầ ủ ế ộ
c và th ng bi n đ ng theo thu nh pả ườ ế ộ ậ
Đ c đi m thu tiêu th đ c bi tặ ể ế ụ ặ ệ
+ Là s c thu gián thuắ ế
+ Là lo i thu th cạ ế ự
+ Có tính lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
+ Thu tiêu th đ c bi t ch thu m t l n khâuế ụ ặ ệ ỉ ộ ầ ở
s n xu t, nh p kh u hàng hoá ho c khâu kinhả ấ ậ ẩ ặ
doanh d ch vị ụ
+ M c đ ng viên caoứ ộ
2.2 N I DUNG C B N C A LU T THU TTĐBỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế
Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
Bao g m 10 nhóm HH, 6 nhóm DVồ
1. Hàng hóa:
- Thu c lá đi u, xì gà (và ch ph m khác t cây thu c lá dùng đố ế ế ẩ ừ ố ể
hút, hít, nhai, ng i, ng m);ử ậ
- R u;ượ
- Bia;
- Xe ô tô d i 24 ch , (k c xe ô tô v a ch ng i, v a ch hàngướ ỗ ể ả ừ ở ườ ừ ở
lo i có t hai hàng gh tr lên, có thi t k vách ngăn c đ nhạ ừ ế ở ế ế ố ị
gi a khoang ch ng i và khoang ch hàng);ữ ở ườ ở
Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
- Xăng các lo i, nap-ta (naphtha), ch ph m tái h pạ ế ẩ ợ
(reformade component) và các ch ph m khác đ pha chế ẩ ể ế
xăng;
- Đi u hoà nhi t đ công su t t 90.000 BTU tr xu ng;ề ệ ộ ấ ừ ở ố
- Bài lá;
- Vàng mã, hàng mã;
- Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên
125cm3;
- Tàu bay, du thuy nề
Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
2. D ch vị ụ
- Kinh doanh vũ tr ng;ườ
- Kinh doanh mát-xa (massage), ka-ra-ô-kê (karaoke);
- Kinh doanh ca-si-nô (casino); trò ch i đi n t có th ngơ ệ ử ưở
bao g m trò ch i b ng máy gi c-pót (jackpot), máy s -lotồ ơ ằ ắ ờ
(slot) và các lo i máy t ng t ;ạ ươ ự
- Kinh doanh đ t c c;ặ ượ
- Kinh doanh gôn (golf) bao g m bán th h i viên, vé ch iồ ẻ ộ ơ
gôn; Kinh doanh x s .ổ ố
Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
• Tham kh o Lu t thu TTĐB 2008ả ậ ế
Người n p thuộ ế
Căn c tính thuứ ế
• Giá tính thu ;ế
• Thu su tế ấ
Công th c xác đ nhứ ị
Thu TTĐBế
ph i n pả ộ
=
Giá tính thuế
TTĐB
Thu su t thuế ấ ế
TTĐB
x
Giá tính thuế
• Nguyên t c chungắ
Giá tính thu tiêu th đ c bi t là giá ch a cóế ụ ặ ệ ư
thu tiêu th đ c bi t, ch a có thu GTGTế ụ ặ ệ ư ế
Đ i v i hàng s n xu t trong n cố ớ ả ấ ướ
• Giá tính thu TTĐB là giá bán c a c s s nế ủ ơ ở ả
xu t ch a có thu GTGT và ch a có thu tiêuấ ư ế ư ế
th đ c bi t.ụ ặ ệ
Giá tính thuế
TTĐB
=
________________
Giá bán ch aư
thu GTGTế
(1+ thu su t)ế ấ
Hàng hoá ch u thu TTĐB bán quaị ế
CSKD th ng m iươ ạ
Giá tính thu là giá bán ch a có thu GTGTế ư ế
c a nhà SX (không th p h n 10% so v i giáủ ấ ơ ớ
bình quân do CSKD th ng m i bán ra).ươ ạ
Tr ng h p th p h n 10% so v i giá bình quân doườ ợ ấ ơ ớ
CSKD th ng m i bán ra; giá tính thu TTĐB s doươ ạ ế ẽ
c quan thu n đ nh.ơ ế ấ ị
Giá tính thu TTĐBế
• Hàng bán tr góp;ả
• Tiêu dùng n i b ; trao đ i, bi u t ng, tr thayộ ộ ổ ế ặ ả
l ng:ươ
T ng t nh giá tính thu GTGTươ ự ư ế .
Hàng nh p kh uậ ẩ
Giá tính thuế
TTĐB
Giá tính thuế
nh p kh uậ ẩ
Thu NKế
(th c n p)ự ộ
= +
Giá tính thu đ i v i d ch v ch u thuế ố ớ ị ụ ị ế
TTĐB
• Là giá cung ng d ch v c a c s kinh doanh ch aứ ị ụ ủ ơ ở ư
có thu GTGT và ch a có thu TTĐBế ư ế
Giá tính thuế
TTĐB
=
________________
Giá d ch v ch aị ụ ư
thu GTGTế
(1+ thu su t)ế ấ
Thu su t thu su t thu TTĐBế ấ ế ấ ế
• 11 m c thu su t: 10% 70%ứ ế ấ
• Th ng nh t thu su t gi a hàng s n xu tố ấ ế ấ ữ ả ấ
trong n c và hàng nh p kh uướ ậ ẩ
(Bi u thu TTĐB:Lu t thu TTĐB 2008)ể ế ậ ế
Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
• Đi u ki nề ệ
– S d ng nguyên li u ch u thu TTĐBử ụ ệ ị ế
– Dùng đ s n xu t hàng hoá, d ch v ch u thuể ả ấ ị ụ ị ế
TTĐB
– Có hoá đ n ch ng t ch ng minh đ c s thu đãơ ứ ừ ứ ượ ố ế
n p khâu nguyên li u mua vào.ộ ở ệ
Thu TTĐBế
Ph i n pả ộ
Thu TTĐBế
c a SP bánủ
trong kỳ
Thu TTĐB NLế
t ng ng v iươ ứ ớ
s SP bán trong kỳố
= -
DN s n xu t hàng ch u thu TTĐB b ng nguyênả ấ ị ế ằ
li u đã ch u thu TTĐB thì đ c kh u tr sệ ị ế ượ ấ ừ ố
thu TTĐB đã n pế ộ t ng ngươ ứ v i s l ngớ ố ượ
hàng hoá th c t tiêu th trong kỳ.ự ế ụ
Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
Hoá đ n ch ng tơ ứ ừ
• C s s n xu t khi bán, giao hàng cho các chiơ ở ả ấ
nhánh, c s ph thu c, đ i lý đ u ph i sơ ở ụ ộ ạ ề ả ử
d ngụ hóa đ nơ
• Chi nhánh, c a hàng ph thu c đ t trên cùngử ụ ộ ặ
m t t nh, thành ph v i c s chính đ c dùngộ ỉ ố ớ ơ ở ượ
PXK kiêm v n chuy n n i b kèm l nh đi uậ ể ộ ộ ệ ề
đ ng n i bộ ộ ộ
Kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế
thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
• Kê khai- bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ
• Bán qua đ i lýạ
• Hàng gia công
• Hàng nh p kh uậ ẩ
Bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ
• CSC kê khai, n p thu cho toàn b sộ ế ộ ố
hàng ghi trên Hóa đ nơ
• Quy t toán: căn c vào doanh s th c tế ứ ố ự ế
do chi nhánh, c s ph thu c bán raơ ở ụ ộ
Bán qua đ i lýạ
• CS s n xu t ph i kê khai, n p thuả ấ ả ộ ế
• Thu TTĐB ph i n p tính theo giá do CS s nế ả ộ ả
xu t đ a ra, ch a tr hoa h ng.ấ ư ư ừ ồ
Hàng gia công
• C s gia công kê khai và n p thayơ ở ộ
• Tr ng h p có chênh l ch giá: C s đ a giaườ ợ ệ ơ ở ư
công ph i kk, n p b sung ph n chênh l chả ộ ổ ầ ệ
theo giá th c t mà c s bán raự ế ơ ở
Hàng Nh p kh uậ ẩ
• Kê khai theo t ng l n nh p kh u cùngừ ầ ậ ẩ
v i vi c kê khai thu NK v i c quan HQớ ệ ế ớ ơ
• Tr ng h p nh p kh u y thác thì bênườ ợ ậ ẩ ủ
nh n y thác ph i kê khai n p thuậ ủ ả ộ ế
TTĐB.
N p thu TTĐBộ ế
• N p thu theo tháng, th i h n n p ch mộ ế ờ ạ ộ ậ
nh t không quá ngày 20 c a tháng kấ ủ ế
ti p (tr hàng NK, thu TTĐB n p theoế ừ ế ộ
t ng l n NK)ừ ầ
• N u s thu TTĐB l n: n p đ nh kỳ 5 –ế ố ế ớ ộ ị
10 ngày
• H kinh doanh n p thu khoánộ ộ ế
HOÀN THU TTĐBẾ
• S thu tiêu th đ c bi t đã n p l n h n số ế ụ ặ ệ ộ ớ ơ ố
ti n thu tiêu th đ c bi t ph i n p theo quyề ế ụ ặ ệ ả ộ
đ nhị
• Hoàn thu theo đi u c qu c t mà C ngế ề ướ ố ế ộ
hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam là thành viênộ ủ ệ
• Hoàn thu theo quy t đ nh c a c quan cóế ế ị ủ ơ
th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu tẩ ề ị ủ ậ
Quy t toán thu TTĐBế ế
• Quy t toán theo năm d ng l ch, ch m nh t làế ươ ị ậ ấ
90 ngày k t ngày 31/12 năm tr c (thuể ừ ướ ế
GTGT: 6 tháng)
• Tr ng h p chia, tách, sáp nh p, gi i th , pháườ ợ ậ ả ể
s n thì ph i n p báo cáo quy t toán thu trongả ả ộ ế ế
vòng 60 ngày k t khi có quy t đ nh;ể ừ ế ị
N p s thu còn thi u trong th i h n 10 ngàyộ ố ế ế ờ ạ
k t ngày n p báo cáo quy t toán.ể ừ ộ ế
CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế
I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế
II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở
VI T NAMỆ
1. Thu Giá tr gia tăngế ị
2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
3. Thu Xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
Tài li u tham kh oệ ả
–Lu t thu XNK s 45/2005/QH11ậ ế ố
– Nghị đ nhị 149/2005/NĐ-CP ngày 8/12/2005
hướng d n chi ti t lu t thu SNK 45ẫ ế ậ ế
– Thông tư 59/2007/TT-BTC ngày 14/ 6/ 2007
H nướ g d n thi hành nghẫ ị đ nhị 159 và lu t thuậ ế
XNK s 45ố
3.1 Khái ni m, đ c đi m thu XK, NKệ ặ ể ế
• Khái ni mệ
Thu xu t kh u, nh p kh u là s c thu đánhế ấ ẩ ậ ẩ ắ ế
vào hàng hoá XK, NK trong quan h th ngệ ươ
m i qu c tạ ố ế
Company Logo www.themegallery.com
Đ C ĐI MẶ Ể
Thu gián thuế
Thu th cế ự
Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
G n li n v i h/đ ngo i th ngắ ề ớ ạ ươ
Ch u nh h ng tr c ti p c a các y/t QTị ả ưở ự ế ủ
Thu gián thuế
Thu th cế ự
Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
Lý do NN đánh thu XNKế
•Ki m soát ho t đ ng ngo i th ng;ể ạ ộ ạ ươ
•B o h s n xu t trong n c;ả ộ ả ấ ướ
•T o ngu n thu cho ngân sách nhà n cạ ồ ướ
3.2. N i dung c b n c a lu t thuộ ơ ả ủ ậ ế
XK, NK hi n hành Vi t Namệ ở ệ
a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế
Hàng hoá XK, NK qua c a kh u, biên gi i VNử ẩ ớ
Hàng hóa đ c đ a t trong n c vào các khu phiượ ư ừ ướ
thu quanế
Hàng hoá đ c mua bán, trao đ i khác và đ c coiượ ổ ượ
nh hàng XK, NKư
• Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế
- Hàng v n chuy n quá c nh, m nậ ể ả ượ
đ ng, chuy n kh u theo qui đ nh c a phápườ ể ẩ ị ủ
lu t v H i Quan.ậ ề ả
- Hàng vi n tr nhân đ o, vi n tr khôngệ ợ ạ ệ ợ
hoàn l i c a các t ch c QT cho VNạ ủ ổ ứ
Đ i t ng không ch u thu (ti p)ố ượ ị ế ế
• HH t khu phi thu quan xu t kh u ra n c ngoài,ừ ế ấ ẩ ướ
hàng nh p kh u t n c ngoài vào khu phi thuậ ẩ ừ ướ ế
quan. HH đ a t khu phi thu quan này sang khuư ừ ế
phi thu quan khác.ế
• Hàng hoá là ph n D u khí thu c thu tài nguyênầ ầ ộ ế
c a Nhà n c khi xu t kh uủ ướ ấ ẩ
Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
•Ng i nh p kh uườ ậ ẩ
•Ng i xu t kh uườ ấ ẩ
Đ i t ng đ c y quy n, b o lãnh, n p thay thuố ượ ượ ủ ề ả ộ ế
• Đ i lý làm th t c H i Quanạ ủ ụ ả
• Doanh nghi p cung c p d ch v b u chính, d ch v chuy nệ ấ ị ụ ư ị ụ ể
phát nhanh qu c t n p thay cho khách hàngố ế ộ
• T ch c tín d ng th c hi n b o lãnh, n p thay thu choổ ứ ụ ự ệ ả ộ ế
đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
b. Căn c tính thuứ ế
Hàng hoá áp d ng thu su tụ ế ấ
t l ph n trăm (%)ỷ ệ ầ
Hàng hoá áp d ngụ
thu su t tuy t đ iế ấ ệ ố
Phân bi tệPhân bi tệ
A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ
l (%)ệ
– Căn c tính thu XK, NK là:ứ ế
S l ng hàng hoá XK, NK; tr giá tínhố ượ ị
thu 1 đ n v hàng hóa; thu su tế ơ ị ế ấ
= x x
Thu XK, NKế
ph i n pả ộ
S l ng HHố ượ
XK, NK
Tr giá tính thuị ế
n vđơ ị
Thu su t thuế ấ ế
XK, NK
<1> S l ng hàng hoá XK, NKố ượ
Là s l ng t ng m t hàng th c t XK, NK đ cố ượ ừ ặ ự ế ượ
ghi trên t khai h i quanờ ả
A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ
l (%)ệ
A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ
<2> Tr giá tính thuị ế
* Hàng XK: Là giá bán t i c a kh u xu tạ ử ẩ ấ
Tr giá tínhị
thu hàng XKế
FOB DAF
<2> Tr giá tính thuị ế
• Hàng NK: Là giá th c t ph i tr tính đ n c aự ế ả ả ế ử
kh u nh p đ u tiênẩ ậ ầ
• Xác đ nh b ng cách áp d ng tu n t 6ị ằ ụ ầ ự
ph ng phápươ
A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ
M T S TH Đ C BI T KHI XÁC Đ NHỘ Ố Ặ Ệ Ị
TR GIÁ TÍNH THU NKỊ Ế
• Hàng b o hànhả : Hàng NK có b o hành theo h p đ ng thìả ợ ồ
tr giá tính thu NK bao g m c hàng b o hànhị ế ồ ả ả
• Hàng Nh p kh uậ ẩ không có h p đ ng mua bán hàngợ ồ
hóa: TGTT là tr giá th c tr cho toàn b lô hàng do ng iị ự ả ộ ườ
khai HQ khai báo
M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
• Hàng nh p kh u đ c mi n thu , xét mi n thu nh ngậ ẩ ượ ễ ế ễ ế ư
sau đó thay đ i m c đích s d ng thì ph i kê khai n pổ ụ ử ụ ả ộ
thu NK đ i v i ph n giá tr s d ng còn l i!ế ố ớ ầ ị ử ụ ạ
• Hàng nh p kh u là hàng đem ra n c ngoài đ s a ch a, trậ ẩ ướ ể ử ữ ị
giá tính thu là chi phí th c tr theo h p đ ng liên quanế ự ả ợ ồ
đ n vi c s a ch aế ệ ử ữ
• Hàng nh p kh u bao g m c hàng khuy n m i:ậ ẩ ồ ả ế ạ
+ N u tr giá hàng khuy n m i nh h n 10% tr giá hàngế ị ế ạ ỏ ơ ị
nh p kh u: tính theo tr giá th c tr cho lô hàng nh p kh u.ậ ẩ ị ự ả ậ ẩ
+ N u tr giá khuy n m i không tách kh i tr giá hàng nh pế ị ế ạ ỏ ị ậ
kh u ho c l n h n 10% tr giá hàng nh p kh u: tr giá tínhẩ ặ ớ ơ ị ậ ẩ ị
thu c a hàng nh p kh u không đ c xác đ nh theoế ủ ậ ẩ ượ ị
ph ng pháp th nh tươ ứ ấ
M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
• Hàng NK b h h ng, m t mát có lý doị ư ỏ ấ
xác đáng: Tính theo tr giá hàng NK cònị
nguyên v n và gi m thu phù h p v iẹ ả ế ợ ớ
m c đ t n th t.ứ ộ ổ ấ
<3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế
• Thu su t thuế ấ ế XK: Qui đ nh trong bi u thu XNKị ể ế
(0% - 5%)
<3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế
Thu su t thu Nh p kh uế ấ ế ậ ẩ
Thu su t u đãiế ấ ư
Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ
Thu su t thông th ngế ấ ườ
Thu su t u đãiế ấ ư
• Áp d ngụ v iớ hàng hóa nh p kh u có xu t xậ ẩ ấ ứ
t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th cừ ướ ướ ặ ổ ự
hi n đ i x t i hu qu c trong quan hệ ố ử ố ệ ố ệ
th ng m i v i Vi t Namươ ạ ớ ệ
Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ
• Áp d ng đ i v i HH NK có xu t x t n c,ụ ố ớ ấ ứ ừ ướ
nhóm n c ho c vùng lãnh th đã có th aướ ặ ổ ỏ
thu n u đãi đ c bi t v thu NK c a VNậ ư ặ ệ ề ế ủ
Thu su t thông th ngế ấ ườ
• Thu su t thông th ng áp d ng đ i v i hàng hóa nh pế ấ ườ ụ ố ớ ậ
kh u có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh thẩ ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ
không th c hi n đ i x t i hu qu c và không th c hi nự ệ ố ử ố ệ ố ự ệ
u đãi đ c bi t v thu nh p kh u v i Vi t Namư ặ ệ ề ế ậ ẩ ớ ệ
Thu su tế ấ
thông th ngườ
Thu su tế ấ
u ãiư đ
=
150%x
Hàng hoá áp d ngụ
thu tuy t đ iế ệ ố (AD t 1.1.2006)ừ
Căn c tính thu XK, NK là s l ng hàng hoá XK,ứ ế ố ượ
NK và m c thu su t tuy t đ i qui đ nh cho t ngứ ế ấ ệ ố ị ừ
đ n v hàng hoáơ ị
Thu NKế
ph i n pả ộ
S l ng NKố ượ
ghi trong TKHQ
M c thuứ ế
tuy t iệ đố
=
x
T giá tính thuỷ ế
• Giá tính thu đ c tính b ng đ ng Vi t namế ượ ằ ồ ệ
• T giá tính thu : tính theo t giá giao d ch bìnhỷ ế ỷ ị
quân trên th tr ng liên ngân hàng do NHNN Vi tị ườ ệ
Nam công b t i th i đi m tính thu .ố ạ ờ ể ế
d. Kê khai, n p thuộ ế
+ Kê khai
Đ i t ng n p thu XK, NK có trách nhi m kê khai thu XK,ố ượ ộ ế ệ ế
NK ngay trên t khai H i quan theo t ng l n XK, NK. (tr c ti p ho cờ ả ừ ầ ự ế ặ
y quy n)ủ ề
+ N p thuộ ế
- Hàng hóa XK: 30 (ba m i) ngày, k t ngày đăng ký T khai h iươ ể ừ ờ ả
quan.
- Hàng NK: là hàng tiêu dùng trong d/m thì ph i n p thu tr c khiả ộ ế ướ
nh n hàngậ
Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch p hành t tờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ấ ố
pháp lu t v thuậ ề ế
• V t t , nguyên v t li u NK đ SX hàng XK:ậ ư ậ ệ ể 275 ngày
• Hàng hóa kinh doanh theo ph ng th c t m nh p tái xu t,ươ ứ ạ ậ ấ
t m xu t tái nh p: 15 ngày k t ngày h t h n TN – TXạ ấ ậ ể ừ ế ạ
ho c TX – TNặ
• Các tr ng h p khác; 30 ngàyườ ợ
Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch a ch p hànhờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ư ấ
t t pháp lu t v thuố ậ ề ế
• Ph i n p thu tr c khi nh n hàng (không có b o lãnh)ả ộ ế ướ ậ ả
• Th c hi n theo th i h n b o lãnh (có b o lãnh)ự ệ ờ ạ ả ả
MI N THUỄ Ế
• M t s tr ng h p mi n thuộ ố ườ ợ ễ ế
1. Hàng t m nh p tái xu t ho c t m xu t tái nh pạ ậ ấ ặ ạ ấ ậ
2. Hàng hóa là tài s n di chuy n trong đ nh m c qui đ nhả ể ị ứ ị
3. Hàng hóa NK c a ng i n c ngoài đ c h ng quy n u đãi,ủ ườ ướ ượ ưở ề ư
mi n tr ngo i giao t i VNễ ừ ạ ạ
4. Hàng hóa NK đ gia công cho n c ngoài theo h p đ ng gia công.ể ướ ợ ồ
5. Hàng hóa NK đ t o TSCĐ c a d án khuy n khích đ u t , DAể ạ ủ ự ế ầ ư
đ u t b ng ngu n v n ODAầ ư ằ ồ ố
Gi m thuả ế
• Hàng hoá xu t kh u, nh p kh u đang trong quáấ ẩ ậ ẩ
trình giám sát c a c quan h i quan n u b h h ng,ủ ơ ả ế ị ư ỏ
m t mát đ c c quan, t ch c có th m quy nấ ượ ơ ổ ứ ẩ ề
giám đ nh ch ng nh n thì đ c xét gi m thu :ị ứ ậ ượ ả ế
t ng ng v i t l t n th t th c t c a hàng hoá.ươ ứ ớ ỷ ệ ổ ấ ự ế ủ
• Đ i v i ph n HHố ớ ầ không b h h ng, t n th t, m tị ư ỏ ổ ấ ấ
mát: tr giá tính thu là tr giá th c tr cho hàng NKị ế ị ự ả
• Đ i v i ph n HHố ớ ầ b h h ng, t n th t, m t mátị ư ỏ ổ ấ ấ : trị
giá tính thu tính theo tr giá c a s hàng NK cònế ị ủ ố
nguyên v n và đ c gi m tr phù h p v i m c đẹ ượ ả ừ ợ ớ ứ ộ
t n th t h h ng theo h s giám đ nh và các tài li uổ ấ ư ỏ ồ ơ ị ệ
liên quan. (tr ng h p gi m giá tr )ườ ợ ả ị
Hoàn thuế
• Hàng hoá NK đã n p thu NK nh ng còn l u kho, l u bãiộ ế ư ư ư
t i c a kh u và đang ch u s giám sát c a c quan h iạ ử ẩ ị ự ủ ơ ả
quan, đ c tái xu t raượ ấ
n c ngoài.ướ
• Hàng hoá XK, NK đã n p thu XK, thu NK nh ng khôngộ ế ế ư
XK, NK ho c XK, NK ít h nặ ơ
• Hàng hoá NK đã n p thu nh p kh u đ s n xu t hàng hoáộ ế ậ ẩ ể ả ấ
XK đ c hoàn thu t ng ng v i t l s n ph m th c tượ ế ươ ứ ớ ỷ ệ ả ẩ ự ế
XK
Hoàn thuế
• Nguyên li u, v t t (tr s n ph m hoàn ch nh) nh p kh u (ệ ậ ư ừ ả ẩ ỉ ậ ẩ không
ph i do bên n c đ t gia công cung c pả ướ ặ ấ ) đ gia công hàng hóaể
xu t kh u, khi xu t kh u s đ c hoàn thu nh p kh uấ ẩ ấ ẩ ẽ ượ ế ậ ẩ
Hoàn thu NK t ng ng v i l ng hàng th c xu tế ươ ứ ớ ượ ự ấ
THU THU NH PẾ Ậ
(TAX INCOME)
Ch ng 3ươCh ng 3ươ
www.themegallery.com Company Logo
N i dung c b nộ ơ ả
B. N i dung c b n c a các lu t thu đánh vàoộ ơ ả ủ ậ ế
thu nh p Vi t Namậ ở ệ
3. Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ
2. Các nguyên t c đánh thu thu nh pắ ế ậ
1. Khái ni m v thu nh p và thu thu nh pệ ề ậ ế ậ
A. M t s v n đ chung v thu thu nh pộ ố ấ ề ề ế ậ
www.themegallery.com Company Logo
THU NH PẬ
Là t ng giá tr tài s n và c a c i đ cổ ị ả ủ ả ượ
bi u hi n d i hình th c ti n t mà m t chể ệ ướ ứ ề ệ ộ ủ
th nh n đ c t các ngu n khác nhau trongể ậ ượ ừ ồ
m t kho ng th i gian nh t đ nh.ộ ả ờ ấ ị
www.themegallery.com Company Logo
Thu thu nh pế ậ
Là lo i thu đi u ti t vàoạ ế ề ế thu nh p th c tậ ự ế
c a m t ch th trong m t th i gian nh tủ ộ ủ ể ộ ờ ấ
đ nh.ị
www.themegallery.com Company Logo
Là thuế
tr c thuự
Đ c đi mặ ể
thu thu nh pế ậ
Ph thu c vàoụ ộ
k t qu kinhế ả
doanh c aủ
doanh nghi p,ệ
thu nh p c a cáậ ủ
nhân, l i nhu nợ ậ
đ t đ c c aạ ượ ủ
các nhà đ u t ...ầ ư
www.themegallery.com Company Logo
2. CÁC NGUYÊN T C ĐÁNH THUẮ Ế
THU NH PẬ
1
Nguyên t c đánhắ
thu theo tìnhế
tr ng c trú và theoạ ư
ngu n phát sinhồ
thu nh pậ
2
Nguyên t c đánhắ
thu trên c s thuế ơ ở
nh p ch u thuậ ị ế
hi n h uệ ữ
3
Nguyên t c đánhắ
thu trên c s thuế ơ ở
nh p nămậ
www.themegallery.com Company Logo
- Ch th c trú t i 1 n c ph i n p thu t iủ ể ư ạ ướ ả ộ ế ạ
n c đó cho m i kho n thu nh p phát sinhướ ọ ả ậ
- Ngu n phát sinh thu nh p: thu nh p phát sinhồ ậ ậ
đâu thì n p thu đóở ộ ế ở
NT 1: Đánh thu theo tình tr ng c trúế ạ ư
và theo ngu n phát sinh thu nh pồ ậ
www.themegallery.com Company Logo
NT 2: Nguyên t c đánh thu trên c s thu nh pắ ế ơ ở ậ
ch u thu hi n h uị ế ệ ữ
• TNCT ph i là TN ròng (TN có tính đ n cácả ế
CF t o ra TN và các kho n gi m tr )ạ ả ả ừ
• TNCT ph i là TN có th c (xác đ nh đ c, tínhả ự ị ượ
toán đ c và có kh năng qu n lý)ượ ả ả
www.themegallery.com Company Logo
NT 3: Nguyên t c đánh thu trên c sắ ế ơ ở
thu nh p nămậ
• Th i gian đ xác đ nh Thu nh p ch u thu làờ ể ị ậ ị ế
1 năm
2006 2007 2008 2009
www.themegallery.com Company Logo
3.Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ
+ Ph ng pháp đánh thu theo t ng ngu n phátươ ế ừ ồ
sinh thu nh pậ
+ Ph ng pháp đánh thu trên t ng thu nh pươ ế ổ ậ
+ Ph ng pháp đánh thu h n h p theo t ngươ ế ỗ ợ ổ
thu nh p và theo t ng ngu nậ ừ ồ
www.themegallery.com Company Logo
B. N I DUNG C B N C A CÁC LU T THU THUỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế
NH P HI N HÀNH VI T NAMẬ Ệ Ở Ệ
S L C V S HÌNH THÀNH THU THU NH P DOANH NGHI PƠ ƯỢ Ề Ự Ế Ậ Ệ
www.themegallery.com Company Logo
www.themegallery.com Company Logo
Tài li u Tham kh oệ ả
• Lu t thu thu nh p doanh nghi p s 14/2008/QH12 Qu c h iậ ế ậ ệ ố ố ộ
thông qua ngày 3/6/2008, có hi u l c chính th c t ngàyệ ự ứ ừ
1/1/2009
• Ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP ngày 11 tháng 12 năm 2008 quyị ị
đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thuị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế
thu nh p doanh nghi pậ ệ
• TT 130 /2008/TT-BTC ngày 26 tháng 12 năm 2008 H ngướ
d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thu nh p doanhẫ ộ ố ề ủ ậ ế ậ
nghi p s 14/2008/QH12 và h ng d n thi hành Ngh đ nh sệ ố ướ ẫ ị ị ố
124/2008/NĐ-CP
www.themegallery.com Company Logo
1.1 Khái ni m, đ c đi m thuệ ặ ể ế
TNDN
• Khái ni m thu thu nh p doanh nghi pệ ế ậ ệ
www.themegallery.com Company Logo
Khái ni m thu TNDNệ ế
ThuếThuế
TNDNTNDN
Là thu đánh tr c ti p vàoế ự ế thu nh p c aậ ủ
các doanh nghi pệ trong kỳ tính thuế.
TNTTTNTT
TN phát sinh t các ho t đ ng c a DNừ ạ ộ ủ
ph i là TN b ng ti n ho c tính ra đ cả ằ ề ặ ượ
b ng ti nằ ề
TNCTTNCT
Đ c xác đ nh trên c s doanh thu c aượ ị ơ ở ủ
DN và chi phí g n li n v i quá trình t oắ ề ớ ạ
DT.
www.themegallery.com Company Logo
Đ c đi m Thu TNDNặ ể ế
ThuếThuế
TNDNTNDN
1. Là s c thu tr c thuắ ế ự
2. Ph thu c vào k t qu ho t đ ngụ ộ ế ả ạ ộ
SXKD c a doanh nghi pủ ệ
3. Là thu kh u tr tr c thu TNCNế ấ ừ ướ ế
www.themegallery.com Company Logo
1.2 N i dung c b n c a lu tộ ơ ả ủ ậ
Thu TNDNế
Ph m vi áp d ngạ ụ1
Căn c tính thu TNDNứ ế2
KK, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNDN
3
Mi n gi m thu TNDNễ ả ế
4
www.themegallery.com Company Logo
a, Ph m vi áp d ngạ ụ
− Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
T ch c, DN s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v có thuổ ứ ả ấ ị ụ
nh p là đ i t ng n p thu thu nh p doanh nghi pậ ố ượ ộ ế ậ ệ
(G i chung là c s kinh doanhọ ơ ở )
www.themegallery.com Company Logo
Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
www.themegallery.com Company Logo
− Đ i t ng không n p thu thu nh p doanhố ượ ộ ế ậ
nghi pệ
+ H p tác xã, t h p tác s n xu t nôngợ ổ ợ ả ấ
nghi pệ
+ H gia đình, cá nhân s n xu t KDộ ả ấ
www.themegallery.com
b, Căn c tính thu TNDNứ ế
Thu nh pậ
tính thuế
2 CĂN CỨ
Thu su tế ấ
thu TNDNế
THU NH P TÍNH THUẬ Ế
Thu nh pậ
tính thuế
= Thu nh pậ
ch u thuị ế
- Thu nh pậ
đ cượ
mi n thuễ ế
- Các kho n lả ỗ
đ c k t chuy nượ ế ể
theo quy đ nhị
N uế DN đã n p thu thu nh p ngoài Vi t Namộ ế ậ ở ệ
thì đ c tr s thu thu nh p đã n p nh ngượ ừ ố ế ậ ộ ư
không quá s thu thu nh p doanh nghi p ph iố ế ậ ệ ả
n p theo quy đ nh c a lu t thu TNDN 2008ộ ị ủ ậ ế
Lưu ý
www.themegallery.com Company Logo
T SX, KDừ
(511)
THU NH PẬ
CH U THUỊ Ế
Ho t đ ngạ ộ
khác
(515; 711)
www.themegallery.com Company Logo
CÔNG TH C XÁC Đ NH TNCTỨ Ị
= - +Thu nh pậ
ch u thuị ế
Doanh thu
Chi phí
đ c trượ ừ
Thu nh pậ
khác
www.themegallery.com Company Logo
DOANH THU C A M T S TH Đ C THÙỦ Ộ Ố Ặ
• Tiêu dùng n i b ; bi u t ng; tr thay l ngộ ộ ế ặ ả ươ
• Hàng bán tr gópả
• Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ
• Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ
• Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
www.themegallery.com Company Logo
Hàng bán tr gópả
• Xác đ nh theo giá bán tr ti nị ả ề 1 l nầ không bao
g m lãi tr góp, ch tr mồ ả ả ậ
www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ
• Doanh thu tính thu c a đ i lý: là toàn bế ủ ạ ộ
ti n hoa h ng đ c h ngề ồ ượ ưở
• DT c a đ n v đ a đ i lý: Toàn b ti n bánủ ơ ị ư ạ ộ ề
hàng hóa
www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ
Tr t ng kả ừ ỳ
H pợ đ ngồ thuê TS
Tr ti n tr cả ề ướ
cho nhi uề
n mă
Cách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toán
DT: s ti n trố ề ả
t ng kỳừ
DT: S ti n trố ề ả
tr c/ s năm trướ ố ả
tr cướ
www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
NợNợ
2
55
33
4
11N đợ ủN đợ ủ
tiêu chu nẩtiêu chu nẩ
N c n chú ýợ ầN c n chú ýợ ầ
N d i tiêuợ ướN d i tiêuợ ướ
chu nẩchu nẩ
N có k/nợN có k/nợ
m t v nấ ốm t v nấ ố
N nghi ngợ ờN nghi ngợ ờ
www.themegallery.com Company Logo
Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
• Là s lãi ph i thu c a kho n n xác đ nh làố ả ủ ả ợ ị
có kh năng thu h i c g c, lãi đúng th i h nả ồ ả ố ờ ạ
(n đ tiêu chu nợ ủ ẩ ).
www.themegallery.com Company Logo
<2> Chi phí đ c trượ ừ
• Chi phí
S ti n mà doanh nghi p ph i b ra đ ph cố ề ệ ả ỏ ể ụ
v cho ho t đ ng c a DN trong kỳụ ạ ộ ủ
• Chi phí đ c trượ ừ
• Nguyên t c xác đ nh chi phí đ c trắ ị ượ ừ
- Kho n chi th c t phát sinh liên quan đ n ho tả ự ế ế ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p;ộ ả ấ ủ ệ
- Kho n chi có đ hoá đ n, ch ng t theo quyả ủ ơ ứ ừ
đ nh c a pháp lu tị ủ ậ
www.themegallery.com Company Logo
G mồ : KH TSCĐ; chi phí NVL; Chi phí nhân
công; CP NCKH, d ch v mua ngoài; chi trị ụ ả
lãi vay; qu ng cáo, thu , phí, l phí ph i n p,ả ế ệ ả ộ
chi phí qu n lý kinh doanh do cty n c ngoàiả ướ
phân b …ổ
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
www.themegallery.com Company Logo
(1) KH U HAO TÀI S N C Đ NHẤ Ả Ố Ị
• Ph ng pháp trích kh u haoươ ấ
• M c trích:ứ
– Giá tr tài s n c đ nhị ả ố ị
– Th i gian trích kh u haoờ ấ
(Tham kh o quy t đ nh 206)ả ế ị
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
L U ÝƯ
www.themegallery.com Company Logo
www.themegallery.com Company Logo
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(2 ) CHI PHÍ NL, VL
(3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph i tr cho ng i laoề ươ ề ụ ấ ả ả ườ
đ ng, ti n ăn gi a ca.ộ ề ữ
www.themegallery.com Company Logo
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
• L u ý m t s kho n chi phí không đ c tr :ư ộ ố ả ượ ừ
• Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân;ề ươ ề ủ ủ ệ ư
• Thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi p không tr c ti pả ậ ệ ự ế
tham gia đi u hành s n xu t, kinh doanh;ề ả ấ
• Ti n l ng, ti n công, các kho n h ch toán khác đ tr choề ươ ề ả ạ ể ả
ng i lao đ ng nh ng th c t không chi tr ho c không cóườ ộ ư ự ế ả ặ
hóa đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ơ ứ ừ ị ủ ậ
www.themegallery.com Company Logo
(3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph iề ươ ề ụ ấ ả
tr cho ng i lao đ ng, ti n ăn gi a caả ườ ộ ề ữ
www.themegallery.com Company Logo
(4) Các kho n chiả
www.themegallery.com Company Logo
Lãi vay tính vào CFHL?
Lu t thu TNDN 2008ậ ế
Không quá 150% m c lãi su t c b n do NHNN Vi tứ ấ ơ ả ệ
Nam công b t i th i đi m vayố ạ ờ ể
www.themegallery.com Company Logo
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(6) Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy nả ế ế ị ế
m i, ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoaạ ế ế ị
h ng môi gi i, chi h i ngh …ồ ớ ộ ị
Kh ng ch đ nh m cố ế ị ứ
www.themegallery.com Company Logo
6. Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy n m i,ả ế ế ị ế ạ
ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoa h ngế ế ị ồ
môi gi i, chi h i nghớ ộ ị
- Doanh nghi p m i thành l p 3 năm : 15% t ng chi phí đ cệ ớ ậ ổ ượ
trừ
- Sau 3 năm áp d ng th ng nh t m c: 10% t ng chi phí đ c trụ ố ấ ứ ổ ượ ừ
www.themegallery.com Company Logo
(7) Các kho n d phòng trích theo chả ự ế độ
qui đ nh:ị
• D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ
• D phòng gi m giá đ u t tài chínhự ả ầ ư
• D phòng n ph i thu khó đòiự ợ ả
• D phòng tr c p m t vi c làmự ợ ấ ấ ệ
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(8) Các kho n thu , phí, l phí, ti n thuê đ t ph i n p liênả ế ệ ề ấ ả ộ
quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh d ch vế ạ ộ ả ấ ị ụ (tr thuừ ế
thu nh p doanh nghi p)ậ ệ
• Thu xu t kh u; thu nh p kh uế ấ ẩ ế ậ ẩ
• Thu tiêu th đ c bi t;ế ụ ặ ệ
• Thu giá tr gia tăngế ị (trong m t s THộ ố )
• Thu môn bài;ế
• Thu tài nguyên;ế
• Thu s d ng đ t nông nghi p;ế ử ụ ấ ệ
• Thu nhà đ t;ế ấ
• Các kho n phí, l phí theo quy đ nh c a pháp lu t;ả ệ ị ủ ậ
• Ti n thuê đ t.ề ấ
www.themegallery.com Company Logo
Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
(9 ) Chi phí nghiên c u khoa h c, công ngh ;ứ ọ ệ
sáng ki n, c i ti n; đào t o lao đ ng: theoế ả ế ạ ộ
ch đ quy đ nh;ế ộ ị
Tài tr cho giáo d c.ợ ụ
www.themegallery.com Company Logo
(10) Chi phí d ch v mua ngoài: đi n, n c,ị ụ ệ ướ
đi n tho i, s a ch a tài s n c đ nh; ti n thuêệ ạ ử ữ ả ố ị ề
tài s n c đ nh; ki m toán; d ch v phápả ố ị ể ị ụ
lý……
www.themegallery.com Company Logo
www.themegallery.com Company Logo
(11) Chi phí qu n lý kinh doanh do công tyả ở
n c ngoài phân b cho c s th ng trú t iướ ổ ơ ở ườ ạ
Vi t Namệ
Chi phí qu nả
lý kinh doanh
do công ty ở
n c ngoàiướ
phân b choổ
c s th ngơ ở ườ
trú t i Vi tạ ệ
Nam
=
Doanh thu c a củ ơ
s th ng trú t iở ườ ạ
Vi t Namệ
___________________
T ng doanh thuổ
chung c a công tyủ ở
n c ngoài bao g mướ ồ
c DT c a c sả ủ ơ ở
th ng trú n c #ườ ở ướ
Chi phí
qu n lýả
kinh
doanh
chung
c a toànủ
công ty
X
<2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TRƯỢ Ừ
1. Kho n chi không đáp ng đ các đi u ki n quyả ứ ủ ề ệ
đ nh;ị tr ph n giá tr t n th t do thiên tai, d chừ ầ ị ổ ấ ị
b nh và tr ng h p b t kh kháng khác khôngệ ườ ợ ấ ả
đ c b i th ng;ượ ồ ườ
2. Kho n ti n ph t do vi ph m hành chínhả ề ạ ạ
3. Kho n chi đ c bù đ p b ng ngu n kinh phíả ượ ắ ằ ồ
khác
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
4. Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanhầ ả
nghi p n c ngoài phân b cho c s th ngệ ướ ổ ơ ở ườ
trú t i Vi t Nam v t m c tính theo ph ngạ ệ ượ ứ ươ
pháp phân b do pháp lu t Vi t Nam quy đ nhổ ậ ệ ị
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
5. Ph n chi v t m c theo quy đ nh c a phápầ ượ ứ ị ủ
lu t v trích l p d phòngậ ề ậ ự
6. Ph n chi phí nguyên li u, v t li u, nhiên li u,ầ ệ ậ ệ ệ
năng l ng, hàng hóa v t đ nh m c tiêu haoượ ượ ị ứ
do doanh nghi p xây d ng, thông báo cho cệ ự ơ
quan thu và giá th c t xu t kho;ế ự ế ấ
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
7. Ph n chi tr lãi ti n vay v n s n xu t, kinh doanh c a đ iầ ả ề ố ả ấ ủ ố
t ng không ph i là t ch c tín d ng ho c t ch c kinh tượ ả ổ ứ ụ ặ ổ ứ ế
v t quá 150% m c lãi su t c b n do Ngân hàng Nhà n cượ ứ ấ ơ ả ướ
Vi t Nam công b t i th i đi m vay;ệ ố ạ ờ ể
8. Trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng quy đ nh c a phápấ ả ố ị ị ủ
lu t;ậ
9. Kho n trích tr c vào chi phí không đúng quy đ nh c a phápả ướ ị ủ
lu tậ
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
10. Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p tề ươ ề ủ ủ ệ ư
nhân; thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi pả ậ ệ
không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t,ự ế ề ả ấ
kinh doanh; ti n l ng, ti n công, các kho nề ươ ề ả
h ch toán khác đ tr cho ng i lao đ ng nh ngạ ể ả ườ ộ ư
th c t không chi tr ho c không có hóa đ n,ự ế ả ặ ơ
ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ứ ừ ị ủ ậ
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
- Ph n chi trang ph c b ng hi n v t cho ng iầ ụ ằ ệ ậ ườ
lao đ ng không có hoá đ n;ộ ơ
- Ph n chi trang ph cầ ụ b ng hi n v tằ ệ ậ cho
ng i lao đ ng v t quá 1.500.000ườ ộ ượ
đ ng/ng i/năm; ph n chi trang ph cồ ườ ầ ụ b ng ti nằ ề
cho ng i lao đ ng v t quá 1.000.000ườ ộ ượ
đ ng/ng i/năm.ồ ườ
www.themegallery.com Company Logo
CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế
11. Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i,ầ ả ế ị ế ạ
hoa h ng môi gi i; chi ti p tân, khánh ti t,ồ ớ ế ế
h i ngh ; chi h tr ti p th ...: > 10% t ng sộ ị ỗ ợ ế ị ổ ố
chi đ c tr ;ượ ừ
DN thành l p m i: > 15% trong 3 nămậ ớ
đ u, k t khi đ c thành l p.ầ ể ừ ượ ậ
• Thu nh p t chuy n nh ng v n, chuy n nh ng BĐS;ậ ừ ể ượ ố ể ượ
• Thu nh p t quy n s h u, quy n s d ng tài s n;ậ ừ ề ở ữ ề ử ụ ả
• Thu nh p t chuy n nh ng, cho thuê, thanh lý tài s n;ậ ừ ể ượ ả
• Thu nh p t lãi ti n g i, cho vay v n, bán ngo i t ;ậ ừ ề ử ố ạ ệ
• Hoàn nh p các kho n d phòng;ậ ả ự
www.themegallery.com Company Logo
3> Thu nh p ch u thu khácậ ị ế
• Thu kho n n khó đòi đã xoá nay đòi đ c;ả ợ ượ
• Thu kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch ;ả ợ ả ả ị ượ ủ
• Kho n thu nh p t kinh doanh c a nh ng năm tr c bả ậ ừ ủ ữ ướ ị
b sótỏ
• và các kho n thu nh p khác, k c thu nh p nh n đ cả ậ ể ả ậ ậ ượ
t ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ngoài Vi t Namừ ạ ộ ả ấ ở ệ
www.themegallery.com Company Logo
www.themegallery.com Company Logo
THU SU T THU TNDNẾ Ấ Ế
• M c thu su t ph thông: (Áp d ng tứ ế ấ ổ ụ ừ
1.1.2009) 25%
• Thu su t thu thu nh p doanh nghi p ápế ấ ế ậ ệ
d ng đ i v i c s kinh doanh ti n hành tìmụ ố ớ ơ ở ế
ki m, thăm dò, khai thác d u khí và tàiế ầ
nguyên quý hi m khác tế ừ 32% - 50%)
• Thu su t u đãi: 10%ế ấ ư , 20%
www.themegallery.com Company Logo
Lu t thu TNDN 2008 (m i)ậ ế ớ
• Đi u 17:ề Trích l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c aậ ỹ ể ọ ệ ủ
doanh nghi pệ
- Doanh nghi p VN đ c trích t i đa 10% thu nh p tính thuệ ượ ố ậ ế
hàng năm đ l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c a DN.ể ậ ỹ ể ọ ệ ủ
www.themegallery.com Company Logo
(Đi u 17-ti p)ề ế
Trong th i h n 5 năm, k t khi trích l p, n u Quờ ạ ể ừ ậ ế ỹ
phát tri n khoa h c và công ngh :ể ọ ệ
Không đ c s d ngượ ử ụ
S d ng không h t 70%ử ụ ế
S d ng sai m c đíchử ụ ụ
DN ph i n p NSNNả ộ
ph n:ầ
+ Thu TNDN tính trênế
kho n TN đã trích l pả ậ
qu (không s d ng; sỹ ử ụ ử
d ng sai m c đích)ụ ụ
+ Lãi phát sinh t sừ ố
thu TNDN đóế
www.themegallery.com Company Logo
c, Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNDN
• Đăng ký thu TNDNế
• Kê khai:
• N p thu :ộ ế
• Quy t toán thu TNDN:ế ế
(Tham kh o TT 60, h ng d n th c hi n lu tả ướ ẫ ự ệ ậ
qu n lý thu )ả ế
www.themegallery.com Company Logo
Kê khai thu TNDNế
• Khai thu TNDN là lo i khaiế ạ t m tính theoạ
quý; khai quy t toán nămế ho c khaiặ quy tế
toán đ n th i đi m ch m d t ho t đ ng kinhế ờ ể ấ ứ ạ ộ
doanh, ch m d t h p đ ng, chuy n đ i hìnhấ ứ ợ ồ ể ổ
th c s h u doanh nghi p, t ch c l i doanhứ ở ữ ệ ổ ứ ạ
nghi pệ
• N p t khai năm (chia nh t ng quí) tr cộ ờ ỏ ừ ướ
ngày 30/01 c a năm k ti pủ ế ế
www.themegallery.com Company Logo
Kỳ tính thu t m tính theo quý (3 tháng) đ c xác đ nhế ạ ượ ị
c th nh sau:ụ ể ư
+ Quý I: T 01/01 đ n h t ngày 31/3.ừ ế ế
+ Quý II: T 01/4 đ n h t ngày 30/6ừ ế ế
+ Quý III: T 01/7 đ n h t ngày 30/9ừ ế ế
+ Quý IV: T 01/10 đ n h t ngày 31/12ừ ế ế
Kỳ tính thu đ u tiên đ c tính t ngày b t đ u ho tế ầ ượ ừ ắ ầ ạ
đ ng phát sinh nghĩa v thu đ n ngày cu i cùng c aộ ụ ế ế ố ủ
quý. Kỳ tính thu cu i cùng đ c tính t ngày đ u tiênế ố ượ ừ ầ
c a quý đ n ngày k t thúc ho t đ ng phát sinh nghĩa vủ ế ế ạ ộ ụ
thuế
www.themegallery.com Company Logo
Quy t toán thu TNDNế ế
• Quy t toán thu TNDN theo năm (kỳ tínhế ế
thu là 1 năm)ế
www.themegallery.com Company Logo
d. Mi n gi m thu TNDNễ ả ế
• Đi u ki n u đãi thu TNDNề ệ ư ế
• Thu su t u đãi và th i gian áp d ng m cế ấ ư ờ ụ ứ
thu su t thu TNDN u đãi.ế ấ ế ư
(Tham kh o lu t thu TNDN)ả ậ ế
THU THU NH P CÁ NHÂNẾ Ậ
• Khái ni m, đ c đi m thu TNCNệ ặ ể ế
• N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế
1. Khái ni m, đ c đi m thuệ ặ ể ế
TNCN
• Khái ni mệ : Thu TNCN là s c thu đánh vàoế ắ ế thu nh pậ
ch u thuị ế c a cá nhân phát sinh trong kỳ tính thuủ ế
• Đ c đi mặ ể
- Là thu tr c thuế ự
- Gây ph n ng m nh m t đ i t ng n p thuả ứ ạ ẽ ừ ố ượ ộ ế
- Th ng đ c đánh lũy ti nườ ượ ế
Văn b n pháp lu t v thu TNCNả ậ ề ế
• Lu t thu TNCN s 4/2007/QH12, thông qua ngàyậ ế ố
21/12/2007, chính th c có hi u l c thi hành t 1/1/2009ứ ệ ự ừ
• Ngh đ nh s 100/2008/NĐ-CP ngày 8-9-2008 c a Chínhị ị ố ủ
ph quy đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t Thu thu nh pủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ậ
cá nhân
• Thông t s 84/2008/TT-BTC, ngày 30/9/2008; qui đ nh chiư ố ị
ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thuế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế
nh p cá nhân và h ng d n thi hành Ngh đ nh sậ ướ ẫ ị ị ố
100/2008/NĐ-CP
2. N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế
• Ph m vi áp d ngạ ụ
• Căn c tính thuứ ế
• Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế
TNCN
a. Ph m vi áp d ngạ ụ
• Đ i t ng n p thu :ố ượ ộ ế là cá nhân có thu
nh p ch u thu , g mậ ị ế ồ
- Cá nhân c trú vàư
- Cá nhân không c trúư
C TRÚ?Ư
Có m t t i Vi t Namặ ạ ệ
t 183 ngày tr lênừ ở
tính trong m t n m d ng l chộ ă ươ ị
Trong 12 tháng liên t cụ
k t ngày u tiênể ừ đầ
có m t t i Vi t Namặ ạ ệ
Có n i th ng xuyên t i VNơ ở ườ ạ
C trú t i VNư ạC trú t i VNư ạ
Ph m vi xác đ nh TNCT c aạ ị ủ
đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
Cá nhân c trú:ư
TN phát sinh
trong và ngoài
lãnh th VN;ổ
không phân bi tệ
n i tr và nh nơ ả ậ
thu nh pậ
Thu nh p ch u thuậ ị ế
TNCN
Cá nhân không cư
trú:
TN phát sinh VN;ở
không phân bi t n iệ ơ
tr và nh n thuả ậ
nh pậ
Thu nh p ch u thu TNCNậ ị ế
(10 kho n)ả
1. Thu nh p t kinh doanh;ậ ừ
2. Thu nh p t ti n l ng, ti n công;ậ ừ ề ươ ề
3. Thu nh p t đ u t v n;ậ ừ ầ ư ố
4. Thu nh p t chuy n nh ng v nậ ừ ể ượ ố ;
5. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n;ậ ừ ể ượ ấ ộ ả
6. Thu nh p t trúng th ng;ậ ừ ưở
7. Thu nh p t b n quy n;ậ ừ ả ề
8. Thu nh p t nh ng quy n th ng m i;ậ ừ ượ ề ươ ạ
9. Thu nh p t nh n th a k ;ậ ừ ậ ừ ế
10.Thu nh p t nh n quà t ng.ậ ừ ậ ặ
THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế
(14 kho n)ả
VÍ DỤ
- Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng, chaậ ừ ể ượ ấ ộ ả ữ ợ ớ ồ
đ , m đ v i con đ , anh ch em ru t... v i nhau;ẻ ẹ ẻ ớ ẻ ị ộ ớ
- Thu nh p t giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ c Nhà n cậ ừ ị ề ử ụ ấ ủ ượ ướ
giao đ t không ph i tr ti n ho c đ c gi m ti n s d ng đ tấ ả ả ề ặ ượ ả ề ử ụ ấ
theo quy đ nh c a pháp lu t;ị ủ ậ
THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế
- Thu nh p t nh n th a k , quà t ng gi a v ch ng, ng i thânậ ừ ậ ừ ế ặ ữ ợ ồ ườ
huy t th ng v i nhau;ế ố ớ
- Thu nh p t ti n lãi g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng, thuậ ừ ề ử ạ ổ ứ ụ
nh p t lãi h p đ ng b o hi m nhân th ;ậ ừ ợ ồ ả ể ọ
- Thu nh p t ki u h i;ậ ừ ề ố
- Ti n l ng h u;ề ươ ư
- Ti n h c b ng;ề ọ ổ
- Thu nh p t b i th ng h p đ ng b o hi m nhân th , ti n b iậ ừ ồ ườ ợ ồ ả ể ọ ề ồ
th ng tai n n lao đ ng...ườ ạ ộ
……………
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n pộ
Phân bi t đ i v iệ ố ớ
• Cá nhân c trú vàư
• Cá nhân không c trú.ư
• Cá nhân cư trú
– Thu nh p t ti n lậ ừ ề ương, ti n công, s n xu t kinhề ả ấ
doanh
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n pộ
Bi u thu lũy ti nể ế ế t ng ph nừ ầ
(AD v i thu nh p t KD, ti n l ng, ti n công)ớ ậ ừ ề ươ ề
B c thuậ ế Ph n thu nh p tínhầ ậ
thu /năm(tri u đ ng)ế ệ ồ
Ph n thu nh p tínhầ ậ
thu /thángế
(tri u đ ng)ệ ồ
Thu su tế ấ
(%)
1 Đ n 60ế Đ n 5ế 5
2 Trên 60 đ n 120ế Trên 5 đ n 10ế 10
3 Trên 120 đ n 216ế Trên 10 đ n 18ế 15
4 Trên 216 đ n 384ế Trên 18 đ n 32ế 20
5 Trên 384 đ n 624ế Trên 32 đ n 52ế 25
6 Trên 624 đ n 960ế Trên 52 đ n 80ế 30
7 Trên 960 Trên 80 35
THU NH P TÍNH THU THEO BI U THU LŨYẬ Ế Ể Ế
TI NẾ
= -
Thu nh p tính thu t kinhậ ế ừ
doanh, t ti n l ng, ti nừ ề ươ ề
công
T ng thu nh p ch uổ ậ ị
thuế
Các kho n gi m trả ả ừ
CÁC KHO N GI M TRẢ Ả Ừ
Gi m tr gia c nhả ừ ả  1
Gi m tr t thi nả ừ ừ ệ  2
Nhân ođạ  3
Khuy n h cế ọ  4
B o hi m XH, YTả ể  5
Qui đ nh v gi m tr gia c nhị ề ả ừ ả
- Là kho n ti n đ c tr vào thu nh p ch u thu tr c khi tínhả ề ượ ừ ậ ị ế ướ
thu TNCNế
- Áp d ng đ i v i thu nh p t kinh doanh và thu nh p t ti nụ ố ớ ậ ừ ậ ừ ề
l ng, ti n côngươ ề
- Áp d ng đ i v i cá nhân là đ i t ng c trú t i Vi t Namụ ố ớ ố ượ ư ạ ệ
Qui đ nh g m 2 ph n:ị ồ ầ
+ B n thân ng i n p thu : 4 tri u đ ng /thángả ườ ộ ế ệ ồ
+ M i ng i ph thu c: 40% m c c a ng i n p thu (1,6ỗ ườ ụ ộ ứ ủ ườ ộ ế
trđ/ng i/tháng)ườ
L u ý:ư Không h n ch s ng i ph thu cạ ế ố ườ ụ ộ
AI LÀ NG I PH THU C?ƯỜ Ụ Ộ
• CON
+ D i 18 tu iướ ổ
+ Trên 18 tu i, không có k/năng lao đ ngổ ộ
+ Còn đi h cọ
• V HO C CH NG; CHA, M ; CÁ NHÂN KHÁCỢ Ặ Ồ Ẹ
+ Ngoài đ tu i lao đ ngộ ổ ộ
+ Trong đ tu i lao đ ng nh ng không có kh năngộ ổ ộ ư ả
lao đ ngộ
+ Trong đ tu i lao đ ng nh ng có thu nh p th pộ ổ ộ ư ậ ấ
NGUYÊN T C GI M TRẮ Ả Ừ
• M i ng i ph thu c ch đ c gi m tr 1 l nỗ ườ ụ ộ ỉ ượ ả ừ ầ
cho 1 ng i n p thu trong 1 năm tính thuườ ộ ế ế
• Ch đ c gi m tr khi đã có mã s thu (ADỉ ượ ả ừ ố ế
sau năm 2009)
Tr ng h p nhi u ng i cùng đ ng tên trong m tườ ợ ề ườ ứ ộ
đăng ký kinh doanh?
TNCT c a m i cá nhân đ c phân chia theo:ủ ỗ ượ
• Theo t l v n góp c a t ng cá nhân ghi trong đăngỷ ệ ố ủ ừ
ký kinh doanh; ho cặ
• Theo tho thu n gi a các cá nhân; ho cả ậ ữ ặ
• Theo s bình quân thu nh p đ u ng i trong tr ngố ậ ầ ườ ườ
h p đăng ký kinh doanh không xác đ nh t l v nợ ị ỷ ệ ố
góp ho c không có tho thu n v phân chia thu nh pặ ả ậ ề ậ
gi a các cá nhânữ
• Cá nhân cư trú
– Thu nh p khác, ngo i tr ti n lậ ạ ừ ề ương, ti n công,ề
s n xu t kinh doanhả ấ
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n p (ti p)ộ ế
Bi u thu su t toàn ph n (Cá nhân c trú)ể ế ấ ầ ư
Thu nh p tính thuậ ế Thu su t (%)ế ấ
1. Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5
2. Thu nh p t b n quy n, nh ng quy n th ng m i (ph n v t trênậ ừ ả ề ượ ề ươ ạ ầ ượ
10 tri u đ ng/l n)ệ ồ ầ
5
3. Thu nh p t trúng th ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n; hi nậ ừ ưở ầ ượ ệ ồ ầ ệ
v t ph i qui ra ti n theo giá tr th tr ng)ậ ả ề ị ị ườ
10
4. Thu nh p t th a k , quà t ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n)ậ ừ ừ ế ặ ầ ượ ệ ồ ầ 10
5. Thu nh p t chuy n nh ng v n (bao g m c chuy n nh ng CK),ậ ừ ể ượ ố ồ ả ể ượ
(th c lãi)ự
20
6. Thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán (tính trên giá bánậ ừ ể ượ ứ ) 0,1
7. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên th c lãi)ậ ừ ể ượ ấ ộ ả ự 25
8. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên giá chuy nậ ừ ể ượ ấ ộ ả ể
nh ng)ượ
2
• Cá nhân không cư trú
b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả
n p (ti p)ộ ế
Đ I V I CÁ NHÂN KHÔNG C TRÚỐ Ớ Ư
- Thu ch tính trên ph n thu nh p phát sinh t iế ỉ ầ ậ ạ
Vi t Namệ
- Cách xác đ nh TNCT khác v i đ i t ng cị ớ ố ượ ư
trú: không đ c tr chi phíượ ừ
- Không áp d ng gi m tr gia c nhụ ả ừ ả
- M i lo i thu nh p áp d ng m t m c thu su tỗ ạ ậ ụ ộ ứ ế ấ
riêng
Lo i Thu nh p ch u thuạ ậ ị ế Thuế
su tấ
Thu t s n xu t kinh doanhừ ả ấ
+ Đ i v i ho t đ ng th ng m iố ớ ạ ộ ươ ạ
+ Đ i v i ho t đ ng cung c p d ch vố ớ ạ ộ ấ ị ụ
+ Đ i v i ho t đ ng s n xu t, xây d ng, v n t i và ho t đ ng s nố ớ ạ ộ ả ấ ự ậ ả ạ ộ ả
xu t kinh doanh khácấ
L u ý: TH không tách riêng đ c t ng lo i TNư ượ ừ ạ
1
5
2
Thu nh p t ti n l ng, ti n côngậ ừ ề ươ ề 20
Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5
Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng v nậ ừ ạ ộ ể ượ ố 0,1
Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng, chuy n đ i b t đ ng s nậ ừ ạ ộ ể ượ ể ố ấ ộ ả 2
Thu nh p t ti n b n quy n, nh ng quy n th ng m iậ ừ ề ả ề ượ ề ươ ạ 5
Thu nh p t trúng th ng, nh n th a k , quà t ng v t trên 10 trậ ừ ưở ậ ừ ế ặ ượ 10
C. Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế
thu TNCNế
• Tham kh o thông t 60 h ng d n thi hành lu tả ư ướ ẫ ậ
qu n lý thu và thông t 84 qui đ nh chi ti t vàả ế ư ị ế
h ng d n thi hành lu t thu TNCN 2007ướ ẫ ậ ế
Ai ph iả đăng ký thu TNCN?ế
• T ch c, cá nhân tr thu nh pổ ứ ả ậ
• Cá nhân có thu nh p ch u thu thu nh p cáậ ị ế ậ
nhân
Mã s thu đ cố ế ượ s d ng chungử ụ đ khaiể
thu đ i v i t t c các kho n thu nh p.ế ố ớ ấ ả ả ậ
KH U TR THUẤ Ừ Ế
- Th c hi n kh u tr t i ngu n (t i tự ệ ấ ừ ạ ồ ạ ổ
ch c, cá nhân chi tr thu nh p cho cá nhân)ứ ả ậ
tr c khi tr thu nh pướ ả ậ
GI M THU (ĐI U 5)Ả Ế Ề
Đ i t ng n p thu g p khó khăn do thiên tai,ố ượ ộ ế ặ
h a ho n, tai n n, b nh hi m nghèo nhỏ ạ ạ ệ ể ả
h ng đ n kh năng n p thu :ưở ế ả ộ ế
- Đ c xét gi m thu t ng ng v i m c đượ ả ế ươ ứ ớ ứ ộ
thi t h iệ ạ
- S thu đ c gi m không v t quá s thuố ế ượ ả ượ ố ế
ph i n pả ộ
Chúc các bạn học thật tốt!

More Related Content

What's hot

SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNGSLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNGThu Phượng
 
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...Dịch vụ viết bài trọn gói ZALO: 0909232620
 
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2dlmonline24h
 
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toán
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toánChuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toán
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toándlmonline24h
 
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giai
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giaiBo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giai
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giaiCleverCFO Education
 
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giảiBài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giảiKetoantaichinh.net
 
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp ánÁc Quỷ Lộng Hành
 
Đòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLĐòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLcaoxuanthang
 
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...luanvantrust
 
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toan
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toanTài liêu ôn tâp môn luật kế toan
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toanHồng Ân Nguyễn Lê
 
giáo trình kế toán quản trị P2
giáo trình kế toán quản trị P2giáo trình kế toán quản trị P2
giáo trình kế toán quản trị P2Nguyen Phuong Thao
 
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...Sống Động
 
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"Tuấn Anh
 
Baitap ke-toan-quan-tri
Baitap ke-toan-quan-triBaitap ke-toan-quan-tri
Baitap ke-toan-quan-triAnh Đào Hoa
 
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toán
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toánTổ chức dữ liệu trong httt kế toán
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toánleemindinh
 
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toan
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toanChuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toan
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toandlmonline24h
 

What's hot (20)

SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNGSLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
SLIDE THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
 
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...
Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong các doanh nghiệp - Gửi miễn p...
 
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2
Chuong 3 rủi ro và kiểm soát phần 2
 
Bài tập kế toán quản trị chi phí
Bài tập kế toán quản trị chi phíBài tập kế toán quản trị chi phí
Bài tập kế toán quản trị chi phí
 
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toán
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toánChuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toán
Chuong 2 tổ chức dữ liệu trong HTTT kế toán
 
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giai
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giaiBo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giai
Bo de va dap an thi trac nghiem cong chuc thue co bai giai
 
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giảiBài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải
 
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
100 bài tập kế toán thuế có lời giải và đáp án
 
Đòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOLĐòn bẩy kinh doanh DOL
Đòn bẩy kinh doanh DOL
 
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...
Bài tập định khoản : kế toán doanh thu, thu nhập khác, chi phí và xác định kế...
 
Tài liệu học kế toán thuế phần xuất nhập khẩu
Tài liệu học kế toán thuế phần xuất nhập khẩuTài liệu học kế toán thuế phần xuất nhập khẩu
Tài liệu học kế toán thuế phần xuất nhập khẩu
 
Bài tập hệ thống thông tin kế toán
Bài tập hệ thống thông tin kế toánBài tập hệ thống thông tin kế toán
Bài tập hệ thống thông tin kế toán
 
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toan
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toanTài liêu ôn tâp môn luật kế toan
Tài liêu ôn tâp môn luật kế toan
 
giáo trình kế toán quản trị P2
giáo trình kế toán quản trị P2giáo trình kế toán quản trị P2
giáo trình kế toán quản trị P2
 
Giáo trình: Kế toán tài chính 1, HOT
Giáo trình: Kế toán tài chính 1, HOTGiáo trình: Kế toán tài chính 1, HOT
Giáo trình: Kế toán tài chính 1, HOT
 
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...
Phương pháp ghi thẻ song song áp dụng thích hợp với những doanh nghiệp có chủ...
 
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"
Bài giảng "Kế toán hàng tồn kho"
 
Baitap ke-toan-quan-tri
Baitap ke-toan-quan-triBaitap ke-toan-quan-tri
Baitap ke-toan-quan-tri
 
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toán
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toánTổ chức dữ liệu trong httt kế toán
Tổ chức dữ liệu trong httt kế toán
 
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toan
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toanChuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toan
Chuong 6 Phát triển hệ thống thông tin kế toan
 

Viewers also liked

slide thue gtgt
slide thue gtgtslide thue gtgt
slide thue gtgtLê Khoa
 
Bài tập thuế có lời giải
Bài tập thuế có lời giảiBài tập thuế có lời giải
Bài tập thuế có lời giảithaophuong4492
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiBài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiKetoantaichinh.net
 
02.luat thue gtgt 12.2013.cuc
02.luat thue gtgt   12.2013.cuc02.luat thue gtgt   12.2013.cuc
02.luat thue gtgt 12.2013.cucGiang Hương
 
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014tuyencongchuc
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.Net
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.NetBài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.Net
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.NetThùy Linh
 
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếCác dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếHọc kế toán thực tế
 
Bài tập thuế có đáp án.kt
Bài tập thuế có đáp án.ktBài tập thuế có đáp án.kt
Bài tập thuế có đáp án.ktHoa Clover
 
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩuxác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩuHae Mon
 
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếBộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếTien Vuong
 
296 cauhoi + bt thue
296 cauhoi + bt thue296 cauhoi + bt thue
296 cauhoi + bt thueAdam Vu
 

Viewers also liked (12)

slide thue gtgt
slide thue gtgtslide thue gtgt
slide thue gtgt
 
Bài tập thuế có lời giải
Bài tập thuế có lời giảiBài tập thuế có lời giải
Bài tập thuế có lời giải
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giảiBài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có lời giải
 
02.luat thue gtgt 12.2013.cuc
02.luat thue gtgt   12.2013.cuc02.luat thue gtgt   12.2013.cuc
02.luat thue gtgt 12.2013.cuc
 
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
Cau hoi-bai-tap-thi-cong-chuc-thue-2014
 
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.Net
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.NetBài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.Net
Bài tập thuế xuất nhập khẩu có đáp án - VipLam.Net
 
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuếCác dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
Các dạng bài tập và lời giải kế toán thuế
 
Bài tập thuế có đáp án.kt
Bài tập thuế có đáp án.ktBài tập thuế có đáp án.kt
Bài tập thuế có đáp án.kt
 
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩuxác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu
xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu
 
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuếBộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
Bộ đề thi và câu hỏi trắc nghiệm thuế
 
Mon+kien+thuc+chung
Mon+kien+thuc+chungMon+kien+thuc+chung
Mon+kien+thuc+chung
 
296 cauhoi + bt thue
296 cauhoi + bt thue296 cauhoi + bt thue
296 cauhoi + bt thue
 

Similar to slide môn thuế

3 session 3. he thong dam bao go hp
3 session 3. he thong dam bao go hp3 session 3. he thong dam bao go hp
3 session 3. he thong dam bao go hpTÂN PHÙNG
 
BAI GIANG KTTMDV.pdf
BAI GIANG KTTMDV.pdfBAI GIANG KTTMDV.pdf
BAI GIANG KTTMDV.pdflephuong193
 
Chapter1.ppt
Chapter1.pptChapter1.ppt
Chapter1.pptbuianhtu
 
quản trị tăng trưởng - n4
quản trị tăng trưởng - n4quản trị tăng trưởng - n4
quản trị tăng trưởng - n4Nguyễn Thúy
 
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dung
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dungBai giang qt sx&dh gv ho tien dung
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dungvagabondng
 
Quản trị kinh doanh quốc tế
Quản trị kinh doanh quốc tếQuản trị kinh doanh quốc tế
Quản trị kinh doanh quốc tếSơn Phạm
 
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 9   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookboomingbookbooming
 
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Nguyễn Quốc Anh
 
Cvii hang bookbooming
Cvii hang bookboomingCvii hang bookbooming
Cvii hang bookboomingbookbooming
 
VinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsVinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsThai Nguyen
 
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hopNhung Nguyen
 
Bao cao-thuc-tap-ke-toan
Bao cao-thuc-tap-ke-toanBao cao-thuc-tap-ke-toan
Bao cao-thuc-tap-ke-toanOanh Kim
 

Similar to slide môn thuế (20)

3 session 3. he thong dam bao go hp
3 session 3. he thong dam bao go hp3 session 3. he thong dam bao go hp
3 session 3. he thong dam bao go hp
 
thue TNCN
thue TNCNthue TNCN
thue TNCN
 
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi môKinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
 
BAI GIANG KTTMDV.pdf
BAI GIANG KTTMDV.pdfBAI GIANG KTTMDV.pdf
BAI GIANG KTTMDV.pdf
 
Luận văn: Quản lý thuế đối với hộ kinh doanh tỉnh Kon Tum, HAY
Luận văn: Quản lý thuế đối với hộ kinh doanh tỉnh Kon Tum, HAYLuận văn: Quản lý thuế đối với hộ kinh doanh tỉnh Kon Tum, HAY
Luận văn: Quản lý thuế đối với hộ kinh doanh tỉnh Kon Tum, HAY
 
7.quy trinh gia cong sxxk
7.quy trinh gia cong sxxk7.quy trinh gia cong sxxk
7.quy trinh gia cong sxxk
 
Giao tiếp hiệu quả với nhà tài trợ
Giao tiếp hiệu quả với nhà tài trợ Giao tiếp hiệu quả với nhà tài trợ
Giao tiếp hiệu quả với nhà tài trợ
 
Chapter1.ppt
Chapter1.pptChapter1.ppt
Chapter1.ppt
 
quản trị tăng trưởng - n4
quản trị tăng trưởng - n4quản trị tăng trưởng - n4
quản trị tăng trưởng - n4
 
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dung
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dungBai giang qt sx&dh gv ho tien dung
Bai giang qt sx&dh gv ho tien dung
 
Quản trị kinh doanh quốc tế
Quản trị kinh doanh quốc tếQuản trị kinh doanh quốc tế
Quản trị kinh doanh quốc tế
 
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 9   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
 
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
Tóm Tắt Tài Chính Doanh Nghiệp 2
 
Cvii hang bookbooming
Cvii hang bookboomingCvii hang bookbooming
Cvii hang bookbooming
 
VinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing BasicsVinaWealth Stock Investing Basics
VinaWealth Stock Investing Basics
 
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop
20110529024853 bao cao thuc tap ke toan tong hop
 
Bao cao-thuc-tap-ke-toan
Bao cao-thuc-tap-ke-toanBao cao-thuc-tap-ke-toan
Bao cao-thuc-tap-ke-toan
 
13 saving investment
13 saving investment13 saving investment
13 saving investment
 
Bai03@
Bai03@Bai03@
Bai03@
 
18 open economy_edited
18 open economy_edited18 open economy_edited
18 open economy_edited
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Recently uploaded

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềXu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềMay Ong Vang
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 

Recently uploaded (15)

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềXu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 

slide môn thuế

  • 1. CH NG IƯƠ T NG QUAN V THUỔ Ề Ế N i dung ch y uộ ủ ế I, NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế
  • 2. I. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề ẾI. NH NG V N Đ CHUNG V THUỮ Ấ Ề Ề Ế 1. S ra đ i và phát tri n c a thuự ờ ể ủ ế 2. Khái ni m, đ c đi m và vai trò c a thuệ ặ ể ủ ế 3. Các y u t c u thành c a m t s c thuế ố ấ ủ ộ ắ ế 4. H th ng thu và phân lo i thuệ ố ế ạ ế
  • 3. 1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ1. S ra đ i và phát tri n c aự ờ ể ủ thuếthuế • Thu ra đ i khi nào?ế ờ • S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
  • 4. Thu ra đ i khi nào?ế ờ Thu raế đời khi Nhà n cướ ra đ iờ
  • 5. G n li n v i s t n t i và phát tri n c a các hình thái nhà n c!ắ ề ớ ự ồ ạ ể ủ ướ S t n t i và phát tri n c a thuự ồ ạ ể ủ ế
  • 6. S khác bi t c a thu ngày nay so v iự ệ ủ ế ớ thu khi m i ra đ iế ớ ờ • Tr cướ - Hình th c thu thuứ ế: hi n v tệ ậ - Qui mô: h p, ch thuẹ ỉ ở m t s đ i t ngộ ố ố ượ - K năng đánh thuỹ ế: tr c ti pự ế - T ch c b máy thuổ ứ ộ thu : ch a hoàn ch nh,ế ư ỉ đ n lơ ẻ • Sau - Ti n m t, ti n chuy nề ặ ề ể kho nả - Ph m thu thu khôngạ ế ng ng m r ngừ ở ộ - Tr c ti p và gián ti pự ế ế - Chuyên môn hóa
  • 7. 2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể ch c năng c a thuứ ủ ếch c năng c a thuứ ủ ế Các quan ni m v thuệ ề ế • Adam Smith: Thu ch t o ngu n thu đ NN chi tiêuế ỉ ạ ồ ể • Keynes: Thu và chi tiêu chính ph là công c đ NNế ủ ụ ể can thi p vào s phát tri n chu kỳ và v t qua kh ngệ ự ể ượ ủ ho ng KTả • Samuelson: Thu là công c t o ngu n thu choế ụ ạ ồ NSNN, n đ nh th tr ng và tái phân ph i thu nh pổ ị ị ườ ố ậ
  • 8. Góc đ phân ph i thu nh pộ ố ậ
  • 9. Góc đ ng i n p thuộ ườ ộ ế B t bu cắ ộ
  • 10. Góc đ kinh tộ ế
  • 11. Thu là gì?ế K/n: Là m t kho n đóng góp b t bu c tộ ả ắ ộ ừ các th nhân và pháp nhân cho Nhà n c theoể ướ m c đứ ộ và th i h nờ ạ đ c pháp lu t qui đ nhượ ậ ị nh m s d ng cho m c đích công c ngằ ử ụ ụ ộ
  • 12. • Đ c đi m c a thu ?ặ ể ủ ế - Tính b t bu cắ ộ - Tính không hoàn tr tr c ti pả ự ế - Tính pháp lý cao 2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể vai trò c a thuủ ếvai trò c a thuủ ế
  • 13. Đ c đi m 1: Tính b t bu cặ ể ắ ộ • Th hi nể ệ Thu đ c đ m b o b ng quy n l c chính tr đ cế ượ ả ả ằ ề ự ị ặ bi t c a NN; không ph thu c vào ý chí ch quanệ ủ ụ ộ ủ c a ng i n p thuủ ườ ộ ế • Lý do + N p thu không đem l iộ ế ạ l i ích c thợ ụ ể cho ng i n p thuườ ộ ế + Hi n t ng “ng i ăn không”ệ ượ ườ
  • 14. Đ c đi m 2: Không hoàn tr tr c ti pặ ể ả ự ế • Th hi nể ệ N p thu khôngộ ế đi kèm v i vi c cung ng HH, DVớ ệ ứ tr c ti p; Ngự ế ười n p thuộ ế đ cượ hoàn tr gián ti p thôngả ế qua các HH, DV công c ngộ • Lý do - Tính tiêu dùng chung, khó lo i tr c aạ ừ ủ HHCC -Thông qua thu đ Nhà n c th c hi n tái phânế ể ướ ự ệ ph i TNố
  • 15. Đ c đi m 3: Tính pháp lý caoặ ể • Th hi nể ệ + Thu do c quan quy n l c Nhà n c cao nh t banế ơ ề ự ướ ấ hành và đ c th ch b ng hi n pháp, pháp lu t.ượ ể ế ằ ế ậ + Tính pháp lý đ cượ quy tế đ nhị b i quy n l c chính trở ề ự ị c a Nhà nủ cướ . • Lý do Đ đ m b o ngể ả ả iườ n p thu th c hi n nghĩa v n pộ ế ự ệ ụ ộ thu cho NNế
  • 16. • VAI TRÒ - Huy đ ng ngu n l c cho Nhà n cộ ồ ự ướ - Đi u ti t n n kinh tề ế ề ế 2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể2. Khái ni m, đ c đi m,ệ ặ ể vai trò c a thu (ti p…)ủ ế ếvai trò c a thu (ti p…)ủ ế ế
  • 17. Huy đ ngộ ngu n l c cho NNồ ự • Hình thành nên quĩ NSNN (ngu nồ thu ch y u)ủ ế • T o ti n đ đ NN phân ph i l iạ ề ề ể ố ạ thu nh pậ
  • 18. Đi u ti t n n kinh tề ế ề ế
  • 19. 3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế3. Các y u t c u thành m t s c thuế ố ấ ộ ắ ế S c thuắ ế: Là m t hình th c thu c th đ c quiộ ứ ế ụ ể ượ đ nh b ng m t văn b n pháp lu t, d iị ằ ộ ả ậ ướ hình th c lu t, pháp l nh ho c các chứ ậ ệ ặ ế đ thu .ộ ế
  • 20. Các y u t c u thành 1 s c thuế ố ấ ắ ế 4 C sơ ở tính thuế 11 Tên g iọTên g iọ 11 Tên g iọTên g iọ 6 Mi n gi mễ ả thuế 33 Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ ch u thuị ếch u thuị ế 33 Đ i t ngố ượĐ i t ngố ượ ch u thuị ếch u thuị ế 5 M c thuứ ế 22 Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ 22 Ng i n pườ ộNg i n pườ ộ
  • 21. Tên g i c a s c thuọ ủ ắ ế • Ph n ánh tính ch t chung nh t c a s c thuả ấ ấ ủ ắ ế • Hàm ch a: n i dung, m c đích và ph m viứ ộ ụ ạ đi u ch nh c a s c thuề ỉ ủ ắ ế Ví d :ụ Thu TNCN, Thu TNDN, Thu XK,ế ế ế NK…
  • 22. Ng i n p thuườ ộ ế • Ch th đ c pháp lu t xác đ nh có tráchủ ể ượ ậ ị nhi m ph i n p thu cho NNệ ả ộ ế • Ng i n p thu không đ ng nh t v i ng iườ ộ ế ồ ấ ớ ườ ch u thuị ế Ví d : đ i v i thu GTGTụ ố ớ ế + Ng i n p thu : CSKD, ng i nh p kh uườ ộ ế ườ ậ ẩ + Ng i ch u thu : Ng i tiêu dùngườ ị ế ườ
  • 23. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế • Ch rõ thu đánh vào đ i t ng nàoỉ ế ố ượ VD: tài s n, thu nh p, HHDV…ả ậ
  • 24. C s tính thuơ ở ế Là m t b ph n c a đ i t ng ch uộ ộ ậ ủ ố ượ ị thu đ c xác đ nh làm căn c tínhế ượ ị ứ thuế
  • 25. M c thuứ ế • Th hi n m c đ đ ng viên c a NN, thể ệ ứ ộ ộ ủ ể hi n d i d ng thu su t ho c đ nh su tệ ướ ạ ế ấ ặ ị ấ thuế + Thu su t (m c thu t ng đ i): Tính b ngế ấ ứ ế ươ ố ằ m t t l ph n trăm trên m t đ n vộ ỷ ệ ầ ộ ơ ị giá trị đ iố t ng ch u thuượ ị ế + Đ nh su t thu (m c thu tuy t đ i): Tínhị ấ ế ứ ế ệ ố b ng s tuy t đ i theo m t đ n vằ ố ệ ố ộ ơ ị v t lýậ c aủ đ i t ng ch u thu .ố ượ ị ế
  • 26. Mi n, gi m thuễ ả ế • Là s thu ph i n p cho NN nh ng NNố ế ả ộ ư cho phép không ph i n p toàn bả ộ ộ (mi n thu ) ho c ch ph i n p m tễ ế ặ ỉ ả ộ ộ ph n ti n thu (gi m thu )ầ ề ế ả ế
  • 27. 4. H th ng thu vàệ ố ế4. H th ng thu vàệ ố ế phân lo i thuạ ếphân lo i thuạ ế • H th ng thuệ ố ế H th ng thu là t ng h p các hình th cệ ố ế ổ ợ ứ thu khác nhau và gi a chúng có m i liên hế ữ ố ệ m t thi t v i nhau đ th c hi n nh ng yêuậ ế ớ ể ự ệ ữ c u nh t đ nh c a NN trong t ng th i kỳầ ấ ị ủ ừ ờ .
  • 28. Phân lo i thuạ ế - Theo đ i t ng ch u thuố ượ ị ế + Thu thu nh pế ậ + Thu tiêu dùngế + Thu tài s nế ả - Theo ph ng th c đánh thuươ ứ ế + Thu tr c thuế ự + Thu gián thuế - Theo m i quan h gi a thu v i thu nh pố ệ ữ ế ớ ậ + Thu t lế ỷ ệ + Thu lu ti nế ỹ ế + Thu lu thoáiế ỹ
  • 29. H th ng thu hi n hành VNệ ố ế ệ ở • G m các s c thu ch y uồ ắ ế ủ ế - Thu GTGTế - Thu TTĐBế - Thu XK, NKế - Thu thu nh p doanhế ậ nghi pệ - Thu thu nh p cá nhânế ậ - Thu s d ng đ tế ử ụ ấ nông nghi pệ - Thu nhà đ tế ấ - Thu tài nguyênế - Thu môn bàiế
  • 30. II, TÁC Đ NG KINH T C A THUỘ Ế Ủ Ế TL đ c: Giáo trình lý thuy t thu _HVTCọ ế ế
  • 31. Tác đ ng tr c ti p c a thu trong m i cânộ ự ế ủ ế ố b ng c c bằ ụ ộ (đ i v i HH, DVố ớ )
  • 32. Tác đ ng c a thu trong đi uộ ủ ế ề ki n th tr ng t do c nh tranhệ ị ườ ự ạ D S’ S Q1 Q P P’ P P’ D S’ S D S’ S P P1 D S S SL Giá E0 E1 P2
  • 33. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị tr ng t do c nh tranhườ ự ạ • Cung co giãn tuy t đ iệ ố Cung sau thuế Cung tr c thuướ ế C uầ SL Giá Q0 Q1 P1 P0=P2 E0 E1 Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
  • 34. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị tr ng t do c nh tranhườ ự ạ • C u không co giãnầ SL Giá Cung sau thuế Cung tr c thuướ ế C uầ E0 E1 Q0=Q1 P0=P2 P1 Ng i tiêu dùng ch u hoàn toàn gánh n ng thuườ ị ặ ế
  • 35. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị tr ng t do c nh tranhườ ự ạ • Cung không co giãn SL Giá Cung tr c và sau thuướ ế C uầP2 P0=P1 E0 Q0=Q1 Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
  • 36. Tác đ ng c a thu trong đi u ki n thộ ủ ế ề ệ ị tr ng t do c nh tranhườ ự ạ • C u co giãn tuy t đ iầ ệ ố SL Giá Cung tr c thuướ ế Cung sau thuế C uầE0 E1 P0=P1 P2 Q0Q1 Nhà s n xu t ch u hoàn toàn gánh n ng thuả ấ ị ặ ế
  • 37. K t lu n1ế ậ Đánh thu và HH, DV trong đi u ki n thế ề ệ ị tr ng c nh tranh:ườ ạ • Xu h ng tăng giá cướ ả • Hi n t ng chuy n thu (tùy thu c vào Eệ ượ ể ế ộ d và Es)
  • 38. Th tr ng đ c quy n, chia s gánh n ngị ườ ộ ề ẻ ặ thuế (đ c quy n bán)ộ ề S đơ ồ SL C uầ CFCB sau thuế CFCB tr c thuướ ế DT c n biênậ E0 E1 Q0Q1 P0 P1 Giá P’1 P1
  • 39. Th tr ng đ c quy n, cung không co giãnị ườ ộ ề • S đơ ồ SL Giá C uầ DT c n biênậ CFCB E0 P0=P1 Q0=P1 Nhà đ c quy n ch u thu hoàn toànộ ề ị ế
  • 40. K t Lu n 2ế ậ Đánh thu vào HH, DV trong đi u ki n th tr ng đ cế ề ệ ị ườ ộ quy n:ề • Xu h ng tăng chi phíướ • Thu chuy n nhi u hay ít ph thu c vào tính ch t c aế ể ề ụ ộ ấ ủ th tr ng: th hi n qua đ ng CFCB, TNCB vàị ườ ể ệ ườ đ ng c uườ ầ (nhà đ c quy n ch u toàn b gánh n ng thu n u cungộ ề ị ộ ặ ế ế không co giãn)
  • 41. CH NG 2ƯƠ THU TIÊU DÙNGẾ N i dungộ I. M t s v n đ c b n v thu tiêuộ ố ấ ề ơ ả ề ế dùng II. N i dung các lu t thu tiêu dùng hi nộ ậ ế ệ hành Vi t Namở ệ
  • 42. I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế TIÊU DÙNG 1. Khái ni m thu tiêu dùngệ ế Thu TD là lo i thu g m các s c thuế ạ ế ồ ắ ế d a trên các kho n chi tiêu dùng hàng hóa,ự ả d ch v đ đánh thuị ụ ể ế
  • 43. 2. Đ c đi m thu tiêu dùngặ ể ế
  • 44. I. M T S V N Đ C B N V THUỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế TIÊU DÙNG 3. Các nguyên lý đánh thu tiêu dùngế –Nguyên lý đánh thu theo xu t x (originế ấ ứ principle of taxation) –Nguyên lý đánh thu theo đi m đ nế ể ế (Destination principle of taxation)
  • 45. Đánh thu theo xu t xế ấ ứ • Thu đ c đánh t i n i s n xu t;ế ượ ạ ơ ả ấ • Hàng XK b đánh thu ;ị ế • Hàng NK không b đánh thuị ế
  • 46. Đánh thu theo đi m đ nế ể ế • Thu đ c đánh t i n i tiêu dùng;ế ượ ạ ơ • Hàng NK b đánh thu ;ị ế • Hàng XK không b đánh thu .ị ế
  • 47. II. N I DUNG C B N C A CÁC S CỘ Ơ Ả Ủ Ắ THU TIÊU DÙNG VI T NAMẾ Ở Ệ 1. Thu giá tr gia tăng (GTGT)ế ị 2. Thu tiêu th đ c bi t (TTĐB)ế ụ ặ ệ 3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
  • 48. 1. Thu giá tr gia tăngế ị TÀI LI U THAM KH OỆ Ả • Lu t thu giá tr gia tăng s 13/2008/QH 12 ngày 3/6/2008 cóậ ế ị ố hi u l c thi hành t ngày 1/1/2009ệ ự ừ • Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 8/12/2008 qị ị uy đ nh chi ti t vàị ế h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăngướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ị • Thông t 129/2008/TT-BTC c a B TC, (h ng d n NĐ 123)ư ủ ộ ướ ẫ • TT 60/2007/TT/BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hành m tướ ẫ ộ s đi u c a Lu t qu n lý thu .ố ề ủ ậ ả ế • TT 153/2010/TT-BTC h ng d n thi hành NĐ 151 v phátướ ẫ ề hành, s d ng hóa đ n, ch ng tử ụ ơ ứ ừ
  • 49. Thu giá tr gia tăng là gì?ế ị S n xu tả ấS n xu tả ấ L u thôngưL u thôngư Tiêu dùngTiêu dùng
  • 50. N i dung c b n c aộ ơ ả ủ lu t thu GTGTậ ế Ph m vi áp d ngạ ụ C n c tính thu GTGTă ứ ế Ph ng pháp tính thu GTGTươ ế Kê khai, n p thu , hoàn thu GTGTộ ế ế
  • 51. a. Ph m vi áp d ngạ ụ • Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế HH, DV dùng cho SXKD và tiêu dùng VNở • Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế G m 26 nhóm HHDV n m trongồ ằ danh m c qui đ nh t i lu t thuụ ị ạ ậ ế GTGT 2008
  • 52. Đ i t ng không ch u thu GTGTố ượ ị ế Có đ c đi m ch y u:ặ ể ủ ế - HHDV thi t y uế ế - HHDV đ c u đãi, không mang tính ch t kinh doanhượ ư ấ - HH DV c a m t s ngành c n khuy n khíchủ ộ ố ầ ế - HH nh p kh u th c ch t không ph c v SXKD và tiêu dùngậ ẩ ự ấ ụ ụ t i Vi t Namạ ệ - M t s HH DV khó xác đ nh giá tr tăng thêm.ộ ố ị ị
  • 53. a. Ph m vi áp d ngạ ụ • Ng i n p thuườ ộ ế
  • 54. b. Căn c tính thu GTGTứ ế Giá tính thuế GTGT C n c tínhă ứ thu GTGTế Thuế su t thuấ ế GTGT
  • 55. GIÁ TÍNH THU GTGTẾ Nguyên t cắ : Giá tính thu là giá ch a thu GTGTế ư ế
  • 56. Đ i v i hàng nh p kh uố ớ ậ ẩ Giá tính thuế GTGT Giá tính thuế Nh p kh uậ ẩ = Thu NKế+ Thu TT Bế Đ (n u có)ế +
  • 57. Giá tính thu GTGTế
  • 58. Giá tính thu GTGTế
  • 59. Giá tính thu GTGTế + Đ i v i HH, DV có tính đ c thù dùng cácố ớ ặ ch ng t nh tem b u chính, vé c c v nứ ừ ư ư ướ ậ t i, vé x s ki n thi t... ghi giá thanhả ổ ố ế ế toán là giá đã có thu GTGTế Giá tính thuế GTGT Giá thanh toán 1 + (%) thu su tế ấ ________________ =
  • 60. Giá tính thu GTGTế - Hàng bán theo ph ng pháp tr góp, tr ch m:ươ ả ả ậ GTT là giá bán tr ti n 1 l n (ch a thuả ề ầ ư ế GTGT, không bao g m lãi tr góp, trồ ả ả ch m); không tính theo s ti n tr góp, trậ ố ề ả ả ch m t ng kỳậ ừ
  • 61. Giá tính thu GTGTế • Đ i v i d ch v gia công hàng hoáố ớ ị ụ Giá gia công ch a có thu bao g m: ti nư ế ồ ề công, nhiên li u, đ ng l c, v t li u ph và chiệ ộ ự ậ ệ ụ phí khác đ gia công.ể
  • 62. Thu su t thu GTGTế ấ ế • 0%: HHDV xu t kh u và đ c coi nh xu tấ ẩ ượ ư ấ kh u (g m c d ch v v n t i qu c t ).ẩ ồ ả ị ụ ậ ả ố ế • 5%: HHDV ít u đãiư • 10%: HHDV không thu c 2 nhóm k trênộ ể
  • 63. 1.3 PH NG PHÁP TÍNH THUƯƠ Ế GTGT • Ph ng pháp kh u trươ ấ ừ • Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
  • 64. PH NG PHÁP KH U TRƯƠ Ấ Ừ (Invoice or Credit Method) + Đ i t ng áp d ngố ượ ụ + Công th c xác đ nhứ ị
  • 65. • Cơ s kinh doanh ch p hành t t chở ấ ố ế độ kế toán, hoá đơn ch ng tứ ừ • Đăng ký n p thu GTGT theo PPKTộ ế Đ i t ng áp d ng PPKTố ượ ụ
  • 66. Công th c xác đ nhứ ị Thu GTGTế ph i n pả ộ Thu GTGTế u rađầ = - Thu GTGT u vàoế đầ c kh u trđượ ấ ừ
  • 67. THU GTGT Đ U RAẾ Ầ - Giá tính thu HH, DV bán ra: Giá bán ch a có thu GTGTế ư ế N u HĐ GTGT ch ghi giá thanh toán: Thu GTGT đ uế ỉ ế ầ ra tính theo giá thanh toán - Thu su t thu GTGT: 10%, 5%, 0%ế ấ ế Thu GTGTế u rađầ Giá tính thuế HH, DV bán ra = x Thu su tế ấ thu GTGTế
  • 68. THU GTGT Đ U VÀOẾ Ầ T p h p trên các hóa đ n GTGT,ậ ợ ơ ch ng t c a HH, DV mua vào.ứ ừ ủ
  • 69. Đi u ki n kh u trề ệ ấ ừ thu GTGT đ u vàoế ầ 69
  • 70. Nguyên t c 1ắ : Kh u tr theo m c đích s d ngấ ừ ụ ử ụ Ch kh u tr thu GTGT c a HH, DV mua vàoỉ ấ ừ ế ủ dùng đ s n xu t HH, DVể ả ấ ch u thuị ế GTGT. - TH 1: H ch toán đ c riêng chi phí mua vàoạ ượ - TH 2: Không h ch toán đ c riêng CF mua vàoạ ượ
  • 71. Nguyên t c kh u tr theo m cắ ấ ừ ụ đích s d ngử ụ • Phân b thu GTGT đ u vào:ổ ế ầ Thu GTGTế đ u vàoầ đ c kh uượ ấ trừ = Thu GTGTế đ u vào c nầ ầ phân bổ X Doanh s (ch aố ư VAT) HH,DV ch uị thu GTGT bán raế T ng doanh s HH,DVổ ố bán ra (ch a VAT)ư 71
  • 72. Nguyên t c 2:ắ Kh u tr toàn bấ ừ ộ Thu GTGT đ u vào phát sinh trong tháng nào đ c kêế ầ ượ khai, kh u tr toàn b trong tháng đó không phân bi t đãấ ừ ộ ệ xu t dùng hay ch a.ấ ư (Thu GTGT c a TSCĐ dùng cho SXKD đ c kh u trế ủ ượ ấ ừ toàn b )ộ
  • 73. Nguyên t c 3ắ : Nguyên t c hóa đ nắ ơ Ch kh u tr thu GTGT đ u vào c a cácỉ ấ ừ ế ầ ủ hóa đ n GTGTơ , ch ng t đ u vào ghi chép h p pháp, ghi chép đúng quiứ ừ ầ ợ đ nh.ị
  • 74. Bán hàng cho CSPT, đ i lýạ C s chínhơ ở HĐ GTGT Phi u xu t khoế ấ • C s ph thu cơ ở ụ ộ • Đ i lýạ
  • 75. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế (Substraction Method)  Đ i t ng áp d ngố ượ ụ - Cá nhân s n xu t kinh doanh là ng i VNả ấ ườ - T ch c, cá nhân n c ngoài ho t đ ng không thành l p phápổ ứ ướ ạ ộ ậ nhân VN, ch a th c hi n đ y đ các đi u ki n v k toán, HĐ,ở ư ự ệ ầ ủ ề ệ ề ế ch ng tứ ừ - C s kinh doanh mua bán, vàng b c, đá quí, ngo i t .ơ ở ạ ạ ệ
  • 76. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế Thu GTGTế ph i n pả ộ GTGT c a HH , DVủ ch u thu bán raị ế = Thu su tế ấ thu GTGTế x  Công th c xác nhứ đị
  • 77. PH NG PHÁP TR C TI PƯƠ Ự Ế Doanh số HH, DV chịu thuế bán ra và doanh số HH,  DV mua vào tương ứng: xác định theo giá đã có thuế  GTGT GTGT c a H H, DVủ ch u thu bán raị ế Doanh s H H DVố ch u thu bán raị ế = Doanh s HH , DVố mua vào t ng ngươ ứ -
  • 78. Tr ng h p đ c bi tườ ợ ặ ệ - N u ch h ch toán đ c doanh thu bán hàngế ỉ ạ ượ - N u không h ch toán đ c DTBH và các kho n mua vàoế ạ ượ ả -> T l (%) GTGT trên doanh thu: Do c c thu n đ nh theo t ng ngành nghỷ ệ ụ ế ấ ị ừ ề kinh doanh Thuế GTGT  phải nộp Doanh thu  kê khai = Thuế suất  thuế GTGT x x Tỷ lệ (%) GTGT trên doanh thu Thuế GTGT  phải nộp Doanh thu  ấn định = Thuế suất  thuế GTGT x x Tỷ lệ (%) GTGT trên doanh thu
  • 79. L u ýư • Hóa đ n thông th ngơ ườ : Giá bán là giá đã có thuế GTGT • Không đ c tính giá tr TSCĐ vào doanh s HH, DVượ ị ố mua vào đ tính thu GTGT.ể ế
  • 80. d. Kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế GTGT • Kê khai thuế CSKD hàng hoá, d ch v ch u thu GTGTị ụ ị ế ph i l p và g i cho c quan thu t khai tínhả ậ ử ơ ế ờ thu GTGT và các b ng kê theo m u qui đ nh,ế ả ẫ ị ch m nh t là ngày 20 c a tháng ti p theoậ ấ ủ ế
  • 81. Kê khai thu GTGTế
  • 82. Kê khai thu GTGTế • C s chính – C s ph thu c (không có tơ ở ơ ở ụ ộ ư cách pháp nhân) - Cùng đ a ph ng: CSC kê khai t p trungị ươ ậ - Khác đ a ph ng: C s ph thu c kê khaiị ươ ơ ở ụ ộ + 1% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ ch u thu su t 5%ị ế ấ + 2% trên DT ch a thu GTGT v i HH, DVư ế ớ ch u thu su t 10%ị ế ấ
  • 83. Kê khai thu GTGTế • C s chính – C s ph thu c (Có t cáchơ ở ơ ở ụ ộ ư pháp nhân) - Cùng đ a ph ng: CSC kê khai n p thu t pị ươ ộ ế ậ trung thay cho CSPT ho c CSPT tr c ti p kêặ ự ế khai n p thu riêngộ ế - Khác đ a ph ng: CSPT s kê khai và n pị ươ ẽ ộ thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr t iế ươ ấ ừ ạ đ a ph ng n i CSPT đ t tr s .ị ươ ơ ặ ụ ở
  • 84. N p thu , quy t toán thuộ ế ế ế • N p thu : chuy n kho n ho c n p tr c ti p vàoộ ế ể ả ặ ộ ự ế kho b c.ạ • Quy t toán thu : CSKD n p thu GTGT theoế ế ộ ế PPKT th c hi n l p và g i t khai đi u ch nh thuự ệ ậ ử ờ ề ỉ ế GTGT hàng năm cho CQ thu n i đăng ký n pế ơ ộ thu .ế Quy t toán thu theo năm d ng l ch.ế ế ươ ị
  • 85. e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị Đi u ki n hoàn thuề ệ ế + 3 tháng liên t c tr lên (không phânụ ở bi t niên đ k toán) có s thu đ uệ ộ ế ố ế ầ vào lũy k ch a đ c kh u tr h tế ư ượ ấ ừ ế
  • 86. Đi u ki n hoàn thuề ệ ế + Thu GTGT đ u vào c a hàng xu t kh uế ầ ủ ấ ẩ phát sinh trong tháng ch a đ c kh u tr tư ượ ấ ừ ừ 200 tri u tr lên.ệ ở (Xu t kh u u thác, gia công chuy n ti p,ấ ẩ ỷ ể ế hàng hoá xu t kh u đ th c hi n d án đ uấ ẩ ể ự ệ ự ầ t ra n c ngoài, đ i t ng đ c hoàn thuư ướ ố ượ ượ ế là đ n v đi u thác.)ơ ị ỷ
  • 87. e. Hoàn thu giá tr gia tăngế ị Đi u ki n hoàn thuề ệ ế • C s đ u t m i, đăng ký n p thu theo ph ngơ ở ầ ư ớ ộ ế ươ pháp kh u tr ch a đi vào ho t đ ng, ch a phátấ ừ ư ạ ộ ư sinh đ u ra, n u th i gian đ u t t m t năm tr lênầ ế ờ ầ ư ừ ộ ở đ c xét hoàn thu theo t ng năm. N u s thuượ ế ừ ế ố ế đ u t vào c a tài s n có giá tr l n t 200Trđ trầ ư ủ ả ị ớ ừ ở lên thì đ c xét hoàn thu theo quí.ượ ế • Quy t toán thu khi sáp nh p, h p nh t, chia tách,ế ế ậ ợ ấ gi i th , phá s n...có thu GTGT n p th a, s thuả ể ả ế ộ ừ ố ế GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t.ầ ư ượ ấ ừ ế
  • 88. 1, Ch ra các tr ng h p thu GTGT đ u vào đ c xácỉ ườ ợ ế ầ ượ đ nh là chi phí c a doanh nghi p?ị ủ ệ 2, u, nh c đi m c b n c a ph ng pháp kh u trƯ ượ ể ơ ả ủ ươ ấ ừ thu ?ế 3, So sánh di n không ch u thu GTGT và ch u thuệ ị ế ị ế GTGT v i thu su t 0%?ớ ế ấ 4, u, nh c đi m c a vi c áp d ng nhi u m c thuƯ ượ ể ủ ệ ụ ề ứ ế su t thu GTGT?ấ ế Th o lu nả ậ
  • 89.
  • 90. CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở VI T NAMỆ 1. Thu Giá tr gia tăngế ị 2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ 3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
  • 91. 2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
  • 92. Tài li u tham kh oệ ả • Lu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ựLu t thu Tiêu th đ c bi t s 27, ngày 14/11/2008 có hi u l c thiậ ế ụ ặ ệ ố ệ ự hành t 1/4/2009.ừhành t 1/4/2009.ừ • NĐ 26 ngày 16 tháng 03 năm 2009 qui đ nh chi ti t thi hành m tị ế ộ s đi u c a lu t thu TTĐBố ề ủ ậ ế • TT 64/2009/TT-BTC ngày 27 tháng 3 năm 2009 H ng d n thiướ ẫ hành Ngh đ nh s 26/2009/NĐ-CPị ị ố ngày 16 tháng 3 năm 2009 c aủ Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Thuủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế tiêu th đ c bi tụ ặ ệ • Thông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫThông t 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 h ng d n thi hànhư ướ ẫ m t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ếm t s đi u c a Lu t qu n lý thuộ ố ề ủ ậ ả ế
  • 93. 2.1. Khái ni m, đ c đi m thu TTĐBệ ặ ể ế • Khái ni mệ Thu tiêu th đ c bi t thu c lo i thu tiêuế ụ ặ ệ ộ ạ ế dùng, đánh vào m t sộ ố hàng hoá, d ch v đ c bi tị ụ ặ ệ n m trong danh m c qui đ nh c a Nhà n cằ ụ ị ủ ướ
  • 94. Hàng hóa, d ch v đ c bi t là gì?ị ụ ặ ệ • Hàng hóa d ch v cao c pị ụ ấ • Nhà n c h n ch tiêu dùng ( nh h ng tiêuướ ạ ế ả ưở c c)ự • L ng c u c a hàng hóa ít bi n đ ng theo giáượ ầ ủ ế ộ c và th ng bi n đ ng theo thu nh pả ườ ế ộ ậ
  • 95. Đ c đi m thu tiêu th đ c bi tặ ể ế ụ ặ ệ + Là s c thu gián thuắ ế + Là lo i thu th cạ ế ự + Có tính lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ + Thu tiêu th đ c bi t ch thu m t l n khâuế ụ ặ ệ ỉ ộ ầ ở s n xu t, nh p kh u hàng hoá ho c khâu kinhả ấ ậ ẩ ặ doanh d ch vị ụ + M c đ ng viên caoứ ộ
  • 96. 2.2 N I DUNG C B N C A LU T THU TTĐBỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế
  • 97. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế Bao g m 10 nhóm HH, 6 nhóm DVồ 1. Hàng hóa: - Thu c lá đi u, xì gà (và ch ph m khác t cây thu c lá dùng đố ế ế ẩ ừ ố ể hút, hít, nhai, ng i, ng m);ử ậ - R u;ượ - Bia; - Xe ô tô d i 24 ch , (k c xe ô tô v a ch ng i, v a ch hàngướ ỗ ể ả ừ ở ườ ừ ở lo i có t hai hàng gh tr lên, có thi t k vách ngăn c đ nhạ ừ ế ở ế ế ố ị gi a khoang ch ng i và khoang ch hàng);ữ ở ườ ở
  • 98. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế - Xăng các lo i, nap-ta (naphtha), ch ph m tái h pạ ế ẩ ợ (reformade component) và các ch ph m khác đ pha chế ẩ ể ế xăng; - Đi u hoà nhi t đ công su t t 90.000 BTU tr xu ng;ề ệ ộ ấ ừ ở ố - Bài lá; - Vàng mã, hàng mã; - Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3; - Tàu bay, du thuy nề
  • 99. Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế 2. D ch vị ụ - Kinh doanh vũ tr ng;ườ - Kinh doanh mát-xa (massage), ka-ra-ô-kê (karaoke); - Kinh doanh ca-si-nô (casino); trò ch i đi n t có th ngơ ệ ử ưở bao g m trò ch i b ng máy gi c-pót (jackpot), máy s -lotồ ơ ằ ắ ờ (slot) và các lo i máy t ng t ;ạ ươ ự - Kinh doanh đ t c c;ặ ượ - Kinh doanh gôn (golf) bao g m bán th h i viên, vé ch iồ ẻ ộ ơ gôn; Kinh doanh x s .ổ ố
  • 100. Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế • Tham kh o Lu t thu TTĐB 2008ả ậ ế
  • 101. Người n p thuộ ế
  • 102. Căn c tính thuứ ế • Giá tính thu ;ế • Thu su tế ấ Công th c xác đ nhứ ị Thu TTĐBế ph i n pả ộ = Giá tính thuế TTĐB Thu su t thuế ấ ế TTĐB x
  • 103. Giá tính thuế • Nguyên t c chungắ Giá tính thu tiêu th đ c bi t là giá ch a cóế ụ ặ ệ ư thu tiêu th đ c bi t, ch a có thu GTGTế ụ ặ ệ ư ế
  • 104. Đ i v i hàng s n xu t trong n cố ớ ả ấ ướ • Giá tính thu TTĐB là giá bán c a c s s nế ủ ơ ở ả xu t ch a có thu GTGT và ch a có thu tiêuấ ư ế ư ế th đ c bi t.ụ ặ ệ Giá tính thuế TTĐB = ________________ Giá bán ch aư thu GTGTế (1+ thu su t)ế ấ
  • 105. Hàng hoá ch u thu TTĐB bán quaị ế CSKD th ng m iươ ạ Giá tính thu là giá bán ch a có thu GTGTế ư ế c a nhà SX (không th p h n 10% so v i giáủ ấ ơ ớ bình quân do CSKD th ng m i bán ra).ươ ạ Tr ng h p th p h n 10% so v i giá bình quân doườ ợ ấ ơ ớ CSKD th ng m i bán ra; giá tính thu TTĐB s doươ ạ ế ẽ c quan thu n đ nh.ơ ế ấ ị
  • 106. Giá tính thu TTĐBế • Hàng bán tr góp;ả • Tiêu dùng n i b ; trao đ i, bi u t ng, tr thayộ ộ ổ ế ặ ả l ng:ươ T ng t nh giá tính thu GTGTươ ự ư ế .
  • 107. Hàng nh p kh uậ ẩ Giá tính thuế TTĐB Giá tính thuế nh p kh uậ ẩ Thu NKế (th c n p)ự ộ = +
  • 108. Giá tính thu đ i v i d ch v ch u thuế ố ớ ị ụ ị ế TTĐB • Là giá cung ng d ch v c a c s kinh doanh ch aứ ị ụ ủ ơ ở ư có thu GTGT và ch a có thu TTĐBế ư ế Giá tính thuế TTĐB = ________________ Giá d ch v ch aị ụ ư thu GTGTế (1+ thu su t)ế ấ
  • 109. Thu su t thu su t thu TTĐBế ấ ế ấ ế • 11 m c thu su t: 10% 70%ứ ế ấ • Th ng nh t thu su t gi a hàng s n xu tố ấ ế ấ ữ ả ấ trong n c và hàng nh p kh uướ ậ ẩ (Bi u thu TTĐB:Lu t thu TTĐB 2008)ể ế ậ ế
  • 110. Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế • Đi u ki nề ệ – S d ng nguyên li u ch u thu TTĐBử ụ ệ ị ế – Dùng đ s n xu t hàng hoá, d ch v ch u thuể ả ấ ị ụ ị ế TTĐB – Có hoá đ n ch ng t ch ng minh đ c s thu đãơ ứ ừ ứ ượ ố ế n p khâu nguyên li u mua vào.ộ ở ệ
  • 111. Thu TTĐBế Ph i n pả ộ Thu TTĐBế c a SP bánủ trong kỳ Thu TTĐB NLế t ng ng v iươ ứ ớ s SP bán trong kỳố = - DN s n xu t hàng ch u thu TTĐB b ng nguyênả ấ ị ế ằ li u đã ch u thu TTĐB thì đ c kh u tr sệ ị ế ượ ấ ừ ố thu TTĐB đã n pế ộ t ng ngươ ứ v i s l ngớ ố ượ hàng hoá th c t tiêu th trong kỳ.ự ế ụ Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế Kh u tr thu TTĐBấ ừ ế
  • 112. Hoá đ n ch ng tơ ứ ừ • C s s n xu t khi bán, giao hàng cho các chiơ ở ả ấ nhánh, c s ph thu c, đ i lý đ u ph i sơ ở ụ ộ ạ ề ả ử d ngụ hóa đ nơ • Chi nhánh, c a hàng ph thu c đ t trên cùngử ụ ộ ặ m t t nh, thành ph v i c s chính đ c dùngộ ỉ ố ớ ơ ở ượ PXK kiêm v n chuy n n i b kèm l nh đi uậ ể ộ ộ ệ ề đ ng n i bộ ộ ộ
  • 113. Kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ • Kê khai- bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ • Bán qua đ i lýạ • Hàng gia công • Hàng nh p kh uậ ẩ
  • 114. Bán qua c s ph thu cơ ở ụ ộ • CSC kê khai, n p thu cho toàn b sộ ế ộ ố hàng ghi trên Hóa đ nơ • Quy t toán: căn c vào doanh s th c tế ứ ố ự ế do chi nhánh, c s ph thu c bán raơ ở ụ ộ
  • 115. Bán qua đ i lýạ • CS s n xu t ph i kê khai, n p thuả ấ ả ộ ế • Thu TTĐB ph i n p tính theo giá do CS s nế ả ộ ả xu t đ a ra, ch a tr hoa h ng.ấ ư ư ừ ồ
  • 116. Hàng gia công • C s gia công kê khai và n p thayơ ở ộ • Tr ng h p có chênh l ch giá: C s đ a giaườ ợ ệ ơ ở ư công ph i kk, n p b sung ph n chênh l chả ộ ổ ầ ệ theo giá th c t mà c s bán raự ế ơ ở
  • 117. Hàng Nh p kh uậ ẩ • Kê khai theo t ng l n nh p kh u cùngừ ầ ậ ẩ v i vi c kê khai thu NK v i c quan HQớ ệ ế ớ ơ • Tr ng h p nh p kh u y thác thì bênườ ợ ậ ẩ ủ nh n y thác ph i kê khai n p thuậ ủ ả ộ ế TTĐB.
  • 118. N p thu TTĐBộ ế • N p thu theo tháng, th i h n n p ch mộ ế ờ ạ ộ ậ nh t không quá ngày 20 c a tháng kấ ủ ế ti p (tr hàng NK, thu TTĐB n p theoế ừ ế ộ t ng l n NK)ừ ầ • N u s thu TTĐB l n: n p đ nh kỳ 5 –ế ố ế ớ ộ ị 10 ngày • H kinh doanh n p thu khoánộ ộ ế
  • 119. HOÀN THU TTĐBẾ • S thu tiêu th đ c bi t đã n p l n h n số ế ụ ặ ệ ộ ớ ơ ố ti n thu tiêu th đ c bi t ph i n p theo quyề ế ụ ặ ệ ả ộ đ nhị • Hoàn thu theo đi u c qu c t mà C ngế ề ướ ố ế ộ hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam là thành viênộ ủ ệ • Hoàn thu theo quy t đ nh c a c quan cóế ế ị ủ ơ th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu tẩ ề ị ủ ậ
  • 120. Quy t toán thu TTĐBế ế • Quy t toán theo năm d ng l ch, ch m nh t làế ươ ị ậ ấ 90 ngày k t ngày 31/12 năm tr c (thuể ừ ướ ế GTGT: 6 tháng) • Tr ng h p chia, tách, sáp nh p, gi i th , pháườ ợ ậ ả ể s n thì ph i n p báo cáo quy t toán thu trongả ả ộ ế ế vòng 60 ngày k t khi có quy t đ nh;ể ừ ế ị N p s thu còn thi u trong th i h n 10 ngàyộ ố ế ế ờ ạ k t ngày n p báo cáo quy t toán.ể ừ ộ ế
  • 121. CH NG 2: THU TIÊU DÙNGƯƠ Ế I. M T S V N Đ C B N V THU TIÊU DÙNGỘ Ố Ấ Ề Ơ Ả Ề Ế II. N I DUNG C B N C A LU T THU TIÊU DÙNG HI N HÀNHỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế Ệ Ở VI T NAMỆ 1. Thu Giá tr gia tăngế ị 2. Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ 3. Thu xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
  • 122. 3. Thu Xu t kh u, nh p kh uế ấ ẩ ậ ẩ
  • 123. Tài li u tham kh oệ ả –Lu t thu XNK s 45/2005/QH11ậ ế ố – Nghị đ nhị 149/2005/NĐ-CP ngày 8/12/2005 hướng d n chi ti t lu t thu SNK 45ẫ ế ậ ế – Thông tư 59/2007/TT-BTC ngày 14/ 6/ 2007 H nướ g d n thi hành nghẫ ị đ nhị 159 và lu t thuậ ế XNK s 45ố
  • 124. 3.1 Khái ni m, đ c đi m thu XK, NKệ ặ ể ế • Khái ni mệ Thu xu t kh u, nh p kh u là s c thu đánhế ấ ẩ ậ ẩ ắ ế vào hàng hoá XK, NK trong quan h th ngệ ươ m i qu c tạ ố ế
  • 125. Company Logo www.themegallery.com Đ C ĐI MẶ Ể Thu gián thuế Thu th cế ự Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ G n li n v i h/đ ngo i th ngắ ề ớ ạ ươ Ch u nh h ng tr c ti p c a các y/t QTị ả ưở ự ế ủ Thu gián thuế Thu th cế ự Lu thoái so v i thu nh pỹ ớ ậ
  • 126. Lý do NN đánh thu XNKế •Ki m soát ho t đ ng ngo i th ng;ể ạ ộ ạ ươ •B o h s n xu t trong n c;ả ộ ả ấ ướ •T o ngu n thu cho ngân sách nhà n cạ ồ ướ
  • 127. 3.2. N i dung c b n c a lu t thuộ ơ ả ủ ậ ế XK, NK hi n hành Vi t Namệ ở ệ
  • 128. a. Ph m vi áp d ngạ ụ • Đ i t ng ch u thuố ượ ị ế Hàng hoá XK, NK qua c a kh u, biên gi i VNử ẩ ớ Hàng hóa đ c đ a t trong n c vào các khu phiượ ư ừ ướ thu quanế Hàng hoá đ c mua bán, trao đ i khác và đ c coiượ ổ ượ nh hàng XK, NKư
  • 129. • Đ i t ng không ch u thuố ượ ị ế - Hàng v n chuy n quá c nh, m nậ ể ả ượ đ ng, chuy n kh u theo qui đ nh c a phápườ ể ẩ ị ủ lu t v H i Quan.ậ ề ả - Hàng vi n tr nhân đ o, vi n tr khôngệ ợ ạ ệ ợ hoàn l i c a các t ch c QT cho VNạ ủ ổ ứ
  • 130. Đ i t ng không ch u thu (ti p)ố ượ ị ế ế • HH t khu phi thu quan xu t kh u ra n c ngoài,ừ ế ấ ẩ ướ hàng nh p kh u t n c ngoài vào khu phi thuậ ẩ ừ ướ ế quan. HH đ a t khu phi thu quan này sang khuư ừ ế phi thu quan khác.ế • Hàng hoá là ph n D u khí thu c thu tài nguyênầ ầ ộ ế c a Nhà n c khi xu t kh uủ ướ ấ ẩ
  • 131. Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế •Ng i nh p kh uườ ậ ẩ •Ng i xu t kh uườ ấ ẩ
  • 132. Đ i t ng đ c y quy n, b o lãnh, n p thay thuố ượ ượ ủ ề ả ộ ế • Đ i lý làm th t c H i Quanạ ủ ụ ả • Doanh nghi p cung c p d ch v b u chính, d ch v chuy nệ ấ ị ụ ư ị ụ ể phát nhanh qu c t n p thay cho khách hàngố ế ộ • T ch c tín d ng th c hi n b o lãnh, n p thay thu choổ ứ ụ ự ệ ả ộ ế đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
  • 133. b. Căn c tính thuứ ế Hàng hoá áp d ng thu su tụ ế ấ t l ph n trăm (%)ỷ ệ ầ Hàng hoá áp d ngụ thu su t tuy t đ iế ấ ệ ố Phân bi tệPhân bi tệ
  • 134. A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ l (%)ệ – Căn c tính thu XK, NK là:ứ ế S l ng hàng hoá XK, NK; tr giá tínhố ượ ị thu 1 đ n v hàng hóa; thu su tế ơ ị ế ấ = x x Thu XK, NKế ph i n pả ộ S l ng HHố ượ XK, NK Tr giá tính thuị ế n vđơ ị Thu su t thuế ấ ế XK, NK
  • 135. <1> S l ng hàng hoá XK, NKố ượ Là s l ng t ng m t hàng th c t XK, NK đ cố ượ ừ ặ ự ế ượ ghi trên t khai h i quanờ ả A. Hàng hoá áp d ng thu su t tụ ế ấ ỷ l (%)ệ
  • 136. A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ <2> Tr giá tính thuị ế * Hàng XK: Là giá bán t i c a kh u xu tạ ử ẩ ấ Tr giá tínhị thu hàng XKế FOB DAF
  • 137. <2> Tr giá tính thuị ế • Hàng NK: Là giá th c t ph i tr tính đ n c aự ế ả ả ế ử kh u nh p đ u tiênẩ ậ ầ • Xác đ nh b ng cách áp d ng tu n t 6ị ằ ụ ầ ự ph ng phápươ A. Hàng hoá áp d ng thu su t t l (%)ụ ế ấ ỷ ệ
  • 138. M T S TH Đ C BI T KHI XÁC Đ NHỘ Ố Ặ Ệ Ị TR GIÁ TÍNH THU NKỊ Ế • Hàng b o hànhả : Hàng NK có b o hành theo h p đ ng thìả ợ ồ tr giá tính thu NK bao g m c hàng b o hànhị ế ồ ả ả • Hàng Nh p kh uậ ẩ không có h p đ ng mua bán hàngợ ồ hóa: TGTT là tr giá th c tr cho toàn b lô hàng do ng iị ự ả ộ ườ khai HQ khai báo
  • 139. M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ • Hàng nh p kh u đ c mi n thu , xét mi n thu nh ngậ ẩ ượ ễ ế ễ ế ư sau đó thay đ i m c đích s d ng thì ph i kê khai n pổ ụ ử ụ ả ộ thu NK đ i v i ph n giá tr s d ng còn l i!ế ố ớ ầ ị ử ụ ạ
  • 140. • Hàng nh p kh u là hàng đem ra n c ngoài đ s a ch a, trậ ẩ ướ ể ử ữ ị giá tính thu là chi phí th c tr theo h p đ ng liên quanế ự ả ợ ồ đ n vi c s a ch aế ệ ử ữ • Hàng nh p kh u bao g m c hàng khuy n m i:ậ ẩ ồ ả ế ạ + N u tr giá hàng khuy n m i nh h n 10% tr giá hàngế ị ế ạ ỏ ơ ị nh p kh u: tính theo tr giá th c tr cho lô hàng nh p kh u.ậ ẩ ị ự ả ậ ẩ + N u tr giá khuy n m i không tách kh i tr giá hàng nh pế ị ế ạ ỏ ị ậ kh u ho c l n h n 10% tr giá hàng nh p kh u: tr giá tínhẩ ặ ớ ơ ị ậ ẩ ị thu c a hàng nh p kh u không đ c xác đ nh theoế ủ ậ ẩ ượ ị ph ng pháp th nh tươ ứ ấ M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ
  • 141. M T S TH Đ C BI T…Ộ Ố Ặ Ệ • Hàng NK b h h ng, m t mát có lý doị ư ỏ ấ xác đáng: Tính theo tr giá hàng NK cònị nguyên v n và gi m thu phù h p v iẹ ả ế ợ ớ m c đ t n th t.ứ ộ ổ ấ
  • 142. <3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế • Thu su t thuế ấ ế XK: Qui đ nh trong bi u thu XNKị ể ế (0% - 5%)
  • 143. <3> Thu su t thu NK, XKế ấ ế Thu su t thu Nh p kh uế ấ ế ậ ẩ Thu su t u đãiế ấ ư Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ Thu su t thông th ngế ấ ườ
  • 144. Thu su t u đãiế ấ ư • Áp d ngụ v iớ hàng hóa nh p kh u có xu t xậ ẩ ấ ứ t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th cừ ướ ướ ặ ổ ự hi n đ i x t i hu qu c trong quan hệ ố ử ố ệ ố ệ th ng m i v i Vi t Namươ ạ ớ ệ
  • 145. Thu su t u đãi đ c bi tế ấ ư ặ ệ • Áp d ng đ i v i HH NK có xu t x t n c,ụ ố ớ ấ ứ ừ ướ nhóm n c ho c vùng lãnh th đã có th aướ ặ ổ ỏ thu n u đãi đ c bi t v thu NK c a VNậ ư ặ ệ ề ế ủ
  • 146. Thu su t thông th ngế ấ ườ • Thu su t thông th ng áp d ng đ i v i hàng hóa nh pế ấ ườ ụ ố ớ ậ kh u có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh thẩ ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ không th c hi n đ i x t i hu qu c và không th c hi nự ệ ố ử ố ệ ố ự ệ u đãi đ c bi t v thu nh p kh u v i Vi t Namư ặ ệ ề ế ậ ẩ ớ ệ Thu su tế ấ thông th ngườ Thu su tế ấ u ãiư đ = 150%x
  • 147. Hàng hoá áp d ngụ thu tuy t đ iế ệ ố (AD t 1.1.2006)ừ Căn c tính thu XK, NK là s l ng hàng hoá XK,ứ ế ố ượ NK và m c thu su t tuy t đ i qui đ nh cho t ngứ ế ấ ệ ố ị ừ đ n v hàng hoáơ ị Thu NKế ph i n pả ộ S l ng NKố ượ ghi trong TKHQ M c thuứ ế tuy t iệ đố = x
  • 148. T giá tính thuỷ ế • Giá tính thu đ c tính b ng đ ng Vi t namế ượ ằ ồ ệ • T giá tính thu : tính theo t giá giao d ch bìnhỷ ế ỷ ị quân trên th tr ng liên ngân hàng do NHNN Vi tị ườ ệ Nam công b t i th i đi m tính thu .ố ạ ờ ể ế
  • 149. d. Kê khai, n p thuộ ế + Kê khai Đ i t ng n p thu XK, NK có trách nhi m kê khai thu XK,ố ượ ộ ế ệ ế NK ngay trên t khai H i quan theo t ng l n XK, NK. (tr c ti p ho cờ ả ừ ầ ự ế ặ y quy n)ủ ề + N p thuộ ế - Hàng hóa XK: 30 (ba m i) ngày, k t ngày đăng ký T khai h iươ ể ừ ờ ả quan. - Hàng NK: là hàng tiêu dùng trong d/m thì ph i n p thu tr c khiả ộ ế ướ nh n hàngậ
  • 150. Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch p hành t tờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ấ ố pháp lu t v thuậ ề ế • V t t , nguyên v t li u NK đ SX hàng XK:ậ ư ậ ệ ể 275 ngày • Hàng hóa kinh doanh theo ph ng th c t m nh p tái xu t,ươ ứ ạ ậ ấ t m xu t tái nh p: 15 ngày k t ngày h t h n TN – TXạ ấ ậ ể ừ ế ạ ho c TX – TNặ • Các tr ng h p khác; 30 ngàyườ ợ
  • 151. Th i h n n p thu NK đ i v i đ i t ng ch a ch p hànhờ ạ ộ ế ố ớ ố ượ ư ấ t t pháp lu t v thuố ậ ề ế • Ph i n p thu tr c khi nh n hàng (không có b o lãnh)ả ộ ế ướ ậ ả • Th c hi n theo th i h n b o lãnh (có b o lãnh)ự ệ ờ ạ ả ả
  • 152. MI N THUỄ Ế • M t s tr ng h p mi n thuộ ố ườ ợ ễ ế 1. Hàng t m nh p tái xu t ho c t m xu t tái nh pạ ậ ấ ặ ạ ấ ậ 2. Hàng hóa là tài s n di chuy n trong đ nh m c qui đ nhả ể ị ứ ị 3. Hàng hóa NK c a ng i n c ngoài đ c h ng quy n u đãi,ủ ườ ướ ượ ưở ề ư mi n tr ngo i giao t i VNễ ừ ạ ạ 4. Hàng hóa NK đ gia công cho n c ngoài theo h p đ ng gia công.ể ướ ợ ồ 5. Hàng hóa NK đ t o TSCĐ c a d án khuy n khích đ u t , DAể ạ ủ ự ế ầ ư đ u t b ng ngu n v n ODAầ ư ằ ồ ố
  • 153. Gi m thuả ế • Hàng hoá xu t kh u, nh p kh u đang trong quáấ ẩ ậ ẩ trình giám sát c a c quan h i quan n u b h h ng,ủ ơ ả ế ị ư ỏ m t mát đ c c quan, t ch c có th m quy nấ ượ ơ ổ ứ ẩ ề giám đ nh ch ng nh n thì đ c xét gi m thu :ị ứ ậ ượ ả ế t ng ng v i t l t n th t th c t c a hàng hoá.ươ ứ ớ ỷ ệ ổ ấ ự ế ủ
  • 154. • Đ i v i ph n HHố ớ ầ không b h h ng, t n th t, m tị ư ỏ ổ ấ ấ mát: tr giá tính thu là tr giá th c tr cho hàng NKị ế ị ự ả • Đ i v i ph n HHố ớ ầ b h h ng, t n th t, m t mátị ư ỏ ổ ấ ấ : trị giá tính thu tính theo tr giá c a s hàng NK cònế ị ủ ố nguyên v n và đ c gi m tr phù h p v i m c đẹ ượ ả ừ ợ ớ ứ ộ t n th t h h ng theo h s giám đ nh và các tài li uổ ấ ư ỏ ồ ơ ị ệ liên quan. (tr ng h p gi m giá tr )ườ ợ ả ị
  • 155. Hoàn thuế • Hàng hoá NK đã n p thu NK nh ng còn l u kho, l u bãiộ ế ư ư ư t i c a kh u và đang ch u s giám sát c a c quan h iạ ử ẩ ị ự ủ ơ ả quan, đ c tái xu t raượ ấ n c ngoài.ướ • Hàng hoá XK, NK đã n p thu XK, thu NK nh ng khôngộ ế ế ư XK, NK ho c XK, NK ít h nặ ơ • Hàng hoá NK đã n p thu nh p kh u đ s n xu t hàng hoáộ ế ậ ẩ ể ả ấ XK đ c hoàn thu t ng ng v i t l s n ph m th c tượ ế ươ ứ ớ ỷ ệ ả ẩ ự ế XK
  • 156. Hoàn thuế • Nguyên li u, v t t (tr s n ph m hoàn ch nh) nh p kh u (ệ ậ ư ừ ả ẩ ỉ ậ ẩ không ph i do bên n c đ t gia công cung c pả ướ ặ ấ ) đ gia công hàng hóaể xu t kh u, khi xu t kh u s đ c hoàn thu nh p kh uấ ẩ ấ ẩ ẽ ượ ế ậ ẩ Hoàn thu NK t ng ng v i l ng hàng th c xu tế ươ ứ ớ ượ ự ấ
  • 157. THU THU NH PẾ Ậ (TAX INCOME) Ch ng 3ươCh ng 3ươ
  • 158. www.themegallery.com Company Logo N i dung c b nộ ơ ả B. N i dung c b n c a các lu t thu đánh vàoộ ơ ả ủ ậ ế thu nh p Vi t Namậ ở ệ 3. Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ 2. Các nguyên t c đánh thu thu nh pắ ế ậ 1. Khái ni m v thu nh p và thu thu nh pệ ề ậ ế ậ A. M t s v n đ chung v thu thu nh pộ ố ấ ề ề ế ậ
  • 159. www.themegallery.com Company Logo THU NH PẬ Là t ng giá tr tài s n và c a c i đ cổ ị ả ủ ả ượ bi u hi n d i hình th c ti n t mà m t chể ệ ướ ứ ề ệ ộ ủ th nh n đ c t các ngu n khác nhau trongể ậ ượ ừ ồ m t kho ng th i gian nh t đ nh.ộ ả ờ ấ ị
  • 160. www.themegallery.com Company Logo Thu thu nh pế ậ Là lo i thu đi u ti t vàoạ ế ề ế thu nh p th c tậ ự ế c a m t ch th trong m t th i gian nh tủ ộ ủ ể ộ ờ ấ đ nh.ị
  • 161. www.themegallery.com Company Logo Là thuế tr c thuự Đ c đi mặ ể thu thu nh pế ậ Ph thu c vàoụ ộ k t qu kinhế ả doanh c aủ doanh nghi p,ệ thu nh p c a cáậ ủ nhân, l i nhu nợ ậ đ t đ c c aạ ượ ủ các nhà đ u t ...ầ ư
  • 162. www.themegallery.com Company Logo 2. CÁC NGUYÊN T C ĐÁNH THUẮ Ế THU NH PẬ 1 Nguyên t c đánhắ thu theo tìnhế tr ng c trú và theoạ ư ngu n phát sinhồ thu nh pậ 2 Nguyên t c đánhắ thu trên c s thuế ơ ở nh p ch u thuậ ị ế hi n h uệ ữ 3 Nguyên t c đánhắ thu trên c s thuế ơ ở nh p nămậ
  • 163. www.themegallery.com Company Logo - Ch th c trú t i 1 n c ph i n p thu t iủ ể ư ạ ướ ả ộ ế ạ n c đó cho m i kho n thu nh p phát sinhướ ọ ả ậ - Ngu n phát sinh thu nh p: thu nh p phát sinhồ ậ ậ đâu thì n p thu đóở ộ ế ở NT 1: Đánh thu theo tình tr ng c trúế ạ ư và theo ngu n phát sinh thu nh pồ ậ
  • 164. www.themegallery.com Company Logo NT 2: Nguyên t c đánh thu trên c s thu nh pắ ế ơ ở ậ ch u thu hi n h uị ế ệ ữ • TNCT ph i là TN ròng (TN có tính đ n cácả ế CF t o ra TN và các kho n gi m tr )ạ ả ả ừ • TNCT ph i là TN có th c (xác đ nh đ c, tínhả ự ị ượ toán đ c và có kh năng qu n lý)ượ ả ả
  • 165. www.themegallery.com Company Logo NT 3: Nguyên t c đánh thu trên c sắ ế ơ ở thu nh p nămậ • Th i gian đ xác đ nh Thu nh p ch u thu làờ ể ị ậ ị ế 1 năm 2006 2007 2008 2009
  • 166. www.themegallery.com Company Logo 3.Ph ng pháp đánh thu thu nh pươ ế ậ + Ph ng pháp đánh thu theo t ng ngu n phátươ ế ừ ồ sinh thu nh pậ + Ph ng pháp đánh thu trên t ng thu nh pươ ế ổ ậ + Ph ng pháp đánh thu h n h p theo t ngươ ế ỗ ợ ổ thu nh p và theo t ng ngu nậ ừ ồ
  • 167. www.themegallery.com Company Logo B. N I DUNG C B N C A CÁC LU T THU THUỘ Ơ Ả Ủ Ậ Ế NH P HI N HÀNH VI T NAMẬ Ệ Ở Ệ
  • 168. S L C V S HÌNH THÀNH THU THU NH P DOANH NGHI PƠ ƯỢ Ề Ự Ế Ậ Ệ www.themegallery.com Company Logo
  • 169. www.themegallery.com Company Logo Tài li u Tham kh oệ ả • Lu t thu thu nh p doanh nghi p s 14/2008/QH12 Qu c h iậ ế ậ ệ ố ố ộ thông qua ngày 3/6/2008, có hi u l c chính th c t ngàyệ ự ứ ừ 1/1/2009 • Ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP ngày 11 tháng 12 năm 2008 quyị ị đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thuị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế thu nh p doanh nghi pậ ệ • TT 130 /2008/TT-BTC ngày 26 tháng 12 năm 2008 H ngướ d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thu nh p doanhẫ ộ ố ề ủ ậ ế ậ nghi p s 14/2008/QH12 và h ng d n thi hành Ngh đ nh sệ ố ướ ẫ ị ị ố 124/2008/NĐ-CP
  • 170. www.themegallery.com Company Logo 1.1 Khái ni m, đ c đi m thuệ ặ ể ế TNDN • Khái ni m thu thu nh p doanh nghi pệ ế ậ ệ
  • 171. www.themegallery.com Company Logo Khái ni m thu TNDNệ ế ThuếThuế TNDNTNDN Là thu đánh tr c ti p vàoế ự ế thu nh p c aậ ủ các doanh nghi pệ trong kỳ tính thuế. TNTTTNTT TN phát sinh t các ho t đ ng c a DNừ ạ ộ ủ ph i là TN b ng ti n ho c tính ra đ cả ằ ề ặ ượ b ng ti nằ ề TNCTTNCT Đ c xác đ nh trên c s doanh thu c aượ ị ơ ở ủ DN và chi phí g n li n v i quá trình t oắ ề ớ ạ DT.
  • 172. www.themegallery.com Company Logo Đ c đi m Thu TNDNặ ể ế ThuếThuế TNDNTNDN 1. Là s c thu tr c thuắ ế ự 2. Ph thu c vào k t qu ho t đ ngụ ộ ế ả ạ ộ SXKD c a doanh nghi pủ ệ 3. Là thu kh u tr tr c thu TNCNế ấ ừ ướ ế
  • 173. www.themegallery.com Company Logo 1.2 N i dung c b n c a lu tộ ơ ả ủ ậ Thu TNDNế Ph m vi áp d ngạ ụ1 Căn c tính thu TNDNứ ế2 KK, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế TNDN 3 Mi n gi m thu TNDNễ ả ế 4
  • 174. www.themegallery.com Company Logo a, Ph m vi áp d ngạ ụ − Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế T ch c, DN s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v có thuổ ứ ả ấ ị ụ nh p là đ i t ng n p thu thu nh p doanh nghi pậ ố ượ ộ ế ậ ệ (G i chung là c s kinh doanhọ ơ ở )
  • 175. www.themegallery.com Company Logo Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
  • 176. www.themegallery.com Company Logo − Đ i t ng không n p thu thu nh p doanhố ượ ộ ế ậ nghi pệ + H p tác xã, t h p tác s n xu t nôngợ ổ ợ ả ấ nghi pệ + H gia đình, cá nhân s n xu t KDộ ả ấ
  • 177. www.themegallery.com b, Căn c tính thu TNDNứ ế Thu nh pậ tính thuế 2 CĂN CỨ Thu su tế ấ thu TNDNế
  • 178. THU NH P TÍNH THUẬ Ế Thu nh pậ tính thuế = Thu nh pậ ch u thuị ế - Thu nh pậ đ cượ mi n thuễ ế - Các kho n lả ỗ đ c k t chuy nượ ế ể theo quy đ nhị
  • 179. N uế DN đã n p thu thu nh p ngoài Vi t Namộ ế ậ ở ệ thì đ c tr s thu thu nh p đã n p nh ngượ ừ ố ế ậ ộ ư không quá s thu thu nh p doanh nghi p ph iố ế ậ ệ ả n p theo quy đ nh c a lu t thu TNDN 2008ộ ị ủ ậ ế Lưu ý
  • 180. www.themegallery.com Company Logo T SX, KDừ (511) THU NH PẬ CH U THUỊ Ế Ho t đ ngạ ộ khác (515; 711)
  • 181. www.themegallery.com Company Logo CÔNG TH C XÁC Đ NH TNCTỨ Ị = - +Thu nh pậ ch u thuị ế Doanh thu Chi phí đ c trượ ừ Thu nh pậ khác
  • 182. www.themegallery.com Company Logo DOANH THU C A M T S TH Đ C THÙỦ Ộ Ố Ặ • Tiêu dùng n i b ; bi u t ng; tr thay l ngộ ộ ế ặ ả ươ • Hàng bán tr gópả • Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ • Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ • Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ
  • 183. www.themegallery.com Company Logo Hàng bán tr gópả • Xác đ nh theo giá bán tr ti nị ả ề 1 l nầ không bao g m lãi tr góp, ch tr mồ ả ả ậ
  • 184. www.themegallery.com Company Logo Ho t đ ng đ i lýạ ộ ạ • Doanh thu tính thu c a đ i lý: là toàn bế ủ ạ ộ ti n hoa h ng đ c h ngề ồ ượ ưở • DT c a đ n v đ a đ i lý: Toàn b ti n bánủ ơ ị ư ạ ộ ề hàng hóa
  • 185. www.themegallery.com Company Logo Ho t đ ng cho thuê TSạ ộ Tr t ng kả ừ ỳ H pợ đ ngồ thuê TS Tr ti n tr cả ề ướ cho nhi uề n mă Cách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toánCách thức thanh toán DT: s ti n trố ề ả t ng kỳừ DT: S ti n trố ề ả tr c/ s năm trướ ố ả tr cướ
  • 186. www.themegallery.com Company Logo Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ NợNợ 2 55 33 4 11N đợ ủN đợ ủ tiêu chu nẩtiêu chu nẩ N c n chú ýợ ầN c n chú ýợ ầ N d i tiêuợ ướN d i tiêuợ ướ chu nẩchu nẩ N có k/nợN có k/nợ m t v nấ ốm t v nấ ố N nghi ngợ ờN nghi ngợ ờ
  • 187. www.themegallery.com Company Logo Ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ • Là s lãi ph i thu c a kho n n xác đ nh làố ả ủ ả ợ ị có kh năng thu h i c g c, lãi đúng th i h nả ồ ả ố ờ ạ (n đ tiêu chu nợ ủ ẩ ).
  • 188. www.themegallery.com Company Logo <2> Chi phí đ c trượ ừ • Chi phí S ti n mà doanh nghi p ph i b ra đ ph cố ề ệ ả ỏ ể ụ v cho ho t đ ng c a DN trong kỳụ ạ ộ ủ • Chi phí đ c trượ ừ • Nguyên t c xác đ nh chi phí đ c trắ ị ượ ừ - Kho n chi th c t phát sinh liên quan đ n ho tả ự ế ế ạ đ ng s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p;ộ ả ấ ủ ệ - Kho n chi có đ hoá đ n, ch ng t theo quyả ủ ơ ứ ừ đ nh c a pháp lu tị ủ ậ
  • 189. www.themegallery.com Company Logo G mồ : KH TSCĐ; chi phí NVL; Chi phí nhân công; CP NCKH, d ch v mua ngoài; chi trị ụ ả lãi vay; qu ng cáo, thu , phí, l phí ph i n p,ả ế ệ ả ộ chi phí qu n lý kinh doanh do cty n c ngoàiả ướ phân b …ổ <2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
  • 190. www.themegallery.com Company Logo (1) KH U HAO TÀI S N C Đ NHẤ Ả Ố Ị • Ph ng pháp trích kh u haoươ ấ • M c trích:ứ – Giá tr tài s n c đ nhị ả ố ị – Th i gian trích kh u haoờ ấ (Tham kh o quy t đ nh 206)ả ế ị <2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
  • 192. www.themegallery.com Company Logo Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế (2 ) CHI PHÍ NL, VL
  • 193. (3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph i tr cho ng i laoề ươ ề ụ ấ ả ả ườ đ ng, ti n ăn gi a ca.ộ ề ữ www.themegallery.com Company Logo Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
  • 194. • L u ý m t s kho n chi phí không đ c tr :ư ộ ố ả ượ ừ • Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân;ề ươ ề ủ ủ ệ ư • Thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi p không tr c ti pả ậ ệ ự ế tham gia đi u hành s n xu t, kinh doanh;ề ả ấ • Ti n l ng, ti n công, các kho n h ch toán khác đ tr choề ươ ề ả ạ ể ả ng i lao đ ng nh ng th c t không chi tr ho c không cóườ ộ ư ự ế ả ặ hóa đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ơ ứ ừ ị ủ ậ www.themegallery.com Company Logo (3) Ti n l ng, ti n công, ph c p ph iề ươ ề ụ ấ ả tr cho ng i lao đ ng, ti n ăn gi a caả ườ ộ ề ữ
  • 197. Lãi vay tính vào CFHL? Lu t thu TNDN 2008ậ ế Không quá 150% m c lãi su t c b n do NHNN Vi tứ ấ ơ ả ệ Nam công b t i th i đi m vayố ạ ờ ể www.themegallery.com Company Logo
  • 198. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế (6) Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy nả ế ế ị ế m i, ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoaạ ế ế ị h ng môi gi i, chi h i ngh …ồ ớ ộ ị Kh ng ch đ nh m cố ế ị ứ www.themegallery.com Company Logo
  • 199. 6. Chi phí qu ng cáo, ti p khách, ti p th , khuy n m i,ả ế ế ị ế ạ ti p tân, khánh ti t, chi phí giao d ch, chi hoa h ngế ế ị ồ môi gi i, chi h i nghớ ộ ị - Doanh nghi p m i thành l p 3 năm : 15% t ng chi phí đ cệ ớ ậ ổ ượ trừ - Sau 3 năm áp d ng th ng nh t m c: 10% t ng chi phí đ c trụ ố ấ ứ ổ ượ ừ www.themegallery.com Company Logo
  • 200. (7) Các kho n d phòng trích theo chả ự ế độ qui đ nh:ị • D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ • D phòng gi m giá đ u t tài chínhự ả ầ ư • D phòng n ph i thu khó đòiự ợ ả • D phòng tr c p m t vi c làmự ợ ấ ấ ệ
  • 201. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế (8) Các kho n thu , phí, l phí, ti n thuê đ t ph i n p liênả ế ệ ề ấ ả ộ quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh d ch vế ạ ộ ả ấ ị ụ (tr thuừ ế thu nh p doanh nghi p)ậ ệ • Thu xu t kh u; thu nh p kh uế ấ ẩ ế ậ ẩ • Thu tiêu th đ c bi t;ế ụ ặ ệ • Thu giá tr gia tăngế ị (trong m t s THộ ố ) • Thu môn bài;ế • Thu tài nguyên;ế • Thu s d ng đ t nông nghi p;ế ử ụ ấ ệ • Thu nhà đ t;ế ấ • Các kho n phí, l phí theo quy đ nh c a pháp lu t;ả ệ ị ủ ậ • Ti n thuê đ t.ề ấ www.themegallery.com Company Logo
  • 202. Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế (9 ) Chi phí nghiên c u khoa h c, công ngh ;ứ ọ ệ sáng ki n, c i ti n; đào t o lao đ ng: theoế ả ế ạ ộ ch đ quy đ nh;ế ộ ị Tài tr cho giáo d c.ợ ụ www.themegallery.com Company Logo
  • 203. (10) Chi phí d ch v mua ngoài: đi n, n c,ị ụ ệ ướ đi n tho i, s a ch a tài s n c đ nh; ti n thuêệ ạ ử ữ ả ố ị ề tài s n c đ nh; ki m toán; d ch v phápả ố ị ể ị ụ lý…… www.themegallery.com Company Logo
  • 204. www.themegallery.com Company Logo (11) Chi phí qu n lý kinh doanh do công tyả ở n c ngoài phân b cho c s th ng trú t iướ ổ ơ ở ườ ạ Vi t Namệ Chi phí qu nả lý kinh doanh do công ty ở n c ngoàiướ phân b choổ c s th ngơ ở ườ trú t i Vi tạ ệ Nam = Doanh thu c a củ ơ s th ng trú t iở ườ ạ Vi t Namệ ___________________ T ng doanh thuổ chung c a công tyủ ở n c ngoài bao g mướ ồ c DT c a c sả ủ ơ ở th ng trú n c #ườ ở ướ Chi phí qu n lýả kinh doanh chung c a toànủ công ty X <2> Chi phí đ c tr (ti p)ượ ừ ế
  • 205. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TRƯỢ Ừ 1. Kho n chi không đáp ng đ các đi u ki n quyả ứ ủ ề ệ đ nh;ị tr ph n giá tr t n th t do thiên tai, d chừ ầ ị ổ ấ ị b nh và tr ng h p b t kh kháng khác khôngệ ườ ợ ấ ả đ c b i th ng;ượ ồ ườ 2. Kho n ti n ph t do vi ph m hành chínhả ề ạ ạ 3. Kho n chi đ c bù đ p b ng ngu n kinh phíả ượ ắ ằ ồ khác
  • 206. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế 4. Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanhầ ả nghi p n c ngoài phân b cho c s th ngệ ướ ổ ơ ở ườ trú t i Vi t Nam v t m c tính theo ph ngạ ệ ượ ứ ươ pháp phân b do pháp lu t Vi t Nam quy đ nhổ ậ ệ ị
  • 207. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế 5. Ph n chi v t m c theo quy đ nh c a phápầ ượ ứ ị ủ lu t v trích l p d phòngậ ề ậ ự 6. Ph n chi phí nguyên li u, v t li u, nhiên li u,ầ ệ ậ ệ ệ năng l ng, hàng hóa v t đ nh m c tiêu haoượ ượ ị ứ do doanh nghi p xây d ng, thông báo cho cệ ự ơ quan thu và giá th c t xu t kho;ế ự ế ấ
  • 208. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế 7. Ph n chi tr lãi ti n vay v n s n xu t, kinh doanh c a đ iầ ả ề ố ả ấ ủ ố t ng không ph i là t ch c tín d ng ho c t ch c kinh tượ ả ổ ứ ụ ặ ổ ứ ế v t quá 150% m c lãi su t c b n do Ngân hàng Nhà n cượ ứ ấ ơ ả ướ Vi t Nam công b t i th i đi m vay;ệ ố ạ ờ ể 8. Trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng quy đ nh c a phápấ ả ố ị ị ủ lu t;ậ 9. Kho n trích tr c vào chi phí không đúng quy đ nh c a phápả ướ ị ủ lu tậ
  • 209. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế 10. Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p tề ươ ề ủ ủ ệ ư nhân; thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi pả ậ ệ không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t,ự ế ề ả ấ kinh doanh; ti n l ng, ti n công, các kho nề ươ ề ả h ch toán khác đ tr cho ng i lao đ ng nh ngạ ể ả ườ ộ ư th c t không chi tr ho c không có hóa đ n,ự ế ả ặ ơ ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t;ứ ừ ị ủ ậ
  • 210. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế - Ph n chi trang ph c b ng hi n v t cho ng iầ ụ ằ ệ ậ ườ lao đ ng không có hoá đ n;ộ ơ - Ph n chi trang ph cầ ụ b ng hi n v tằ ệ ậ cho ng i lao đ ng v t quá 1.500.000ườ ộ ượ đ ng/ng i/năm; ph n chi trang ph cồ ườ ầ ụ b ng ti nằ ề cho ng i lao đ ng v t quá 1.000.000ườ ộ ượ đ ng/ng i/năm.ồ ườ
  • 211. www.themegallery.com Company Logo CHI PHÍ KHÔNG Đ C TR (ti p)ƯỢ Ừ ế 11. Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i,ầ ả ế ị ế ạ hoa h ng môi gi i; chi ti p tân, khánh ti t,ồ ớ ế ế h i ngh ; chi h tr ti p th ...: > 10% t ng sộ ị ỗ ợ ế ị ổ ố chi đ c tr ;ượ ừ DN thành l p m i: > 15% trong 3 nămậ ớ đ u, k t khi đ c thành l p.ầ ể ừ ượ ậ
  • 212. • Thu nh p t chuy n nh ng v n, chuy n nh ng BĐS;ậ ừ ể ượ ố ể ượ • Thu nh p t quy n s h u, quy n s d ng tài s n;ậ ừ ề ở ữ ề ử ụ ả • Thu nh p t chuy n nh ng, cho thuê, thanh lý tài s n;ậ ừ ể ượ ả • Thu nh p t lãi ti n g i, cho vay v n, bán ngo i t ;ậ ừ ề ử ố ạ ệ • Hoàn nh p các kho n d phòng;ậ ả ự www.themegallery.com Company Logo 3> Thu nh p ch u thu khácậ ị ế
  • 213. • Thu kho n n khó đòi đã xoá nay đòi đ c;ả ợ ượ • Thu kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch ;ả ợ ả ả ị ượ ủ • Kho n thu nh p t kinh doanh c a nh ng năm tr c bả ậ ừ ủ ữ ướ ị b sótỏ • và các kho n thu nh p khác, k c thu nh p nh n đ cả ậ ể ả ậ ậ ượ t ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ngoài Vi t Namừ ạ ộ ả ấ ở ệ www.themegallery.com Company Logo
  • 214. www.themegallery.com Company Logo THU SU T THU TNDNẾ Ấ Ế • M c thu su t ph thông: (Áp d ng tứ ế ấ ổ ụ ừ 1.1.2009) 25% • Thu su t thu thu nh p doanh nghi p ápế ấ ế ậ ệ d ng đ i v i c s kinh doanh ti n hành tìmụ ố ớ ơ ở ế ki m, thăm dò, khai thác d u khí và tàiế ầ nguyên quý hi m khác tế ừ 32% - 50%) • Thu su t u đãi: 10%ế ấ ư , 20%
  • 215. www.themegallery.com Company Logo Lu t thu TNDN 2008 (m i)ậ ế ớ • Đi u 17:ề Trích l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c aậ ỹ ể ọ ệ ủ doanh nghi pệ - Doanh nghi p VN đ c trích t i đa 10% thu nh p tính thuệ ượ ố ậ ế hàng năm đ l p Qu phát tri n khoa h c và công ngh c a DN.ể ậ ỹ ể ọ ệ ủ
  • 216. www.themegallery.com Company Logo (Đi u 17-ti p)ề ế Trong th i h n 5 năm, k t khi trích l p, n u Quờ ạ ể ừ ậ ế ỹ phát tri n khoa h c và công ngh :ể ọ ệ Không đ c s d ngượ ử ụ S d ng không h t 70%ử ụ ế S d ng sai m c đíchử ụ ụ DN ph i n p NSNNả ộ ph n:ầ + Thu TNDN tính trênế kho n TN đã trích l pả ậ qu (không s d ng; sỹ ử ụ ử d ng sai m c đích)ụ ụ + Lãi phát sinh t sừ ố thu TNDN đóế
  • 217. www.themegallery.com Company Logo c, Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế TNDN • Đăng ký thu TNDNế • Kê khai: • N p thu :ộ ế • Quy t toán thu TNDN:ế ế (Tham kh o TT 60, h ng d n th c hi n lu tả ướ ẫ ự ệ ậ qu n lý thu )ả ế
  • 218. www.themegallery.com Company Logo Kê khai thu TNDNế • Khai thu TNDN là lo i khaiế ạ t m tính theoạ quý; khai quy t toán nămế ho c khaiặ quy tế toán đ n th i đi m ch m d t ho t đ ng kinhế ờ ể ấ ứ ạ ộ doanh, ch m d t h p đ ng, chuy n đ i hìnhấ ứ ợ ồ ể ổ th c s h u doanh nghi p, t ch c l i doanhứ ở ữ ệ ổ ứ ạ nghi pệ • N p t khai năm (chia nh t ng quí) tr cộ ờ ỏ ừ ướ ngày 30/01 c a năm k ti pủ ế ế
  • 219. www.themegallery.com Company Logo Kỳ tính thu t m tính theo quý (3 tháng) đ c xác đ nhế ạ ượ ị c th nh sau:ụ ể ư + Quý I: T 01/01 đ n h t ngày 31/3.ừ ế ế + Quý II: T 01/4 đ n h t ngày 30/6ừ ế ế + Quý III: T 01/7 đ n h t ngày 30/9ừ ế ế + Quý IV: T 01/10 đ n h t ngày 31/12ừ ế ế Kỳ tính thu đ u tiên đ c tính t ngày b t đ u ho tế ầ ượ ừ ắ ầ ạ đ ng phát sinh nghĩa v thu đ n ngày cu i cùng c aộ ụ ế ế ố ủ quý. Kỳ tính thu cu i cùng đ c tính t ngày đ u tiênế ố ượ ừ ầ c a quý đ n ngày k t thúc ho t đ ng phát sinh nghĩa vủ ế ế ạ ộ ụ thuế
  • 220. www.themegallery.com Company Logo Quy t toán thu TNDNế ế • Quy t toán thu TNDN theo năm (kỳ tínhế ế thu là 1 năm)ế
  • 221. www.themegallery.com Company Logo d. Mi n gi m thu TNDNễ ả ế • Đi u ki n u đãi thu TNDNề ệ ư ế • Thu su t u đãi và th i gian áp d ng m cế ấ ư ờ ụ ứ thu su t thu TNDN u đãi.ế ấ ế ư (Tham kh o lu t thu TNDN)ả ậ ế
  • 222. THU THU NH P CÁ NHÂNẾ Ậ • Khái ni m, đ c đi m thu TNCNệ ặ ể ế • N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế
  • 223. 1. Khái ni m, đ c đi m thuệ ặ ể ế TNCN • Khái ni mệ : Thu TNCN là s c thu đánh vàoế ắ ế thu nh pậ ch u thuị ế c a cá nhân phát sinh trong kỳ tính thuủ ế • Đ c đi mặ ể - Là thu tr c thuế ự - Gây ph n ng m nh m t đ i t ng n p thuả ứ ạ ẽ ừ ố ượ ộ ế - Th ng đ c đánh lũy ti nườ ượ ế
  • 224. Văn b n pháp lu t v thu TNCNả ậ ề ế • Lu t thu TNCN s 4/2007/QH12, thông qua ngàyậ ế ố 21/12/2007, chính th c có hi u l c thi hành t 1/1/2009ứ ệ ự ừ • Ngh đ nh s 100/2008/NĐ-CP ngày 8-9-2008 c a Chínhị ị ố ủ ph quy đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t Thu thu nh pủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ậ cá nhân • Thông t s 84/2008/TT-BTC, ngày 30/9/2008; qui đ nh chiư ố ị ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thuế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế nh p cá nhân và h ng d n thi hành Ngh đ nh sậ ướ ẫ ị ị ố 100/2008/NĐ-CP
  • 225. 2. N i dung c b n c a lu t thu TNCNộ ơ ả ủ ậ ế • Ph m vi áp d ngạ ụ • Căn c tính thuứ ế • Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toán thuộ ế ế ế TNCN
  • 226. a. Ph m vi áp d ngạ ụ • Đ i t ng n p thu :ố ượ ộ ế là cá nhân có thu nh p ch u thu , g mậ ị ế ồ - Cá nhân c trú vàư - Cá nhân không c trúư
  • 227. C TRÚ?Ư Có m t t i Vi t Namặ ạ ệ t 183 ngày tr lênừ ở tính trong m t n m d ng l chộ ă ươ ị Trong 12 tháng liên t cụ k t ngày u tiênể ừ đầ có m t t i Vi t Namặ ạ ệ Có n i th ng xuyên t i VNơ ở ườ ạ C trú t i VNư ạC trú t i VNư ạ
  • 228. Ph m vi xác đ nh TNCT c aạ ị ủ đ i t ng n p thuố ượ ộ ế Cá nhân c trú:ư TN phát sinh trong và ngoài lãnh th VN;ổ không phân bi tệ n i tr và nh nơ ả ậ thu nh pậ Thu nh p ch u thuậ ị ế TNCN Cá nhân không cư trú: TN phát sinh VN;ở không phân bi t n iệ ơ tr và nh n thuả ậ nh pậ
  • 229. Thu nh p ch u thu TNCNậ ị ế (10 kho n)ả 1. Thu nh p t kinh doanh;ậ ừ 2. Thu nh p t ti n l ng, ti n công;ậ ừ ề ươ ề 3. Thu nh p t đ u t v n;ậ ừ ầ ư ố 4. Thu nh p t chuy n nh ng v nậ ừ ể ượ ố ; 5. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n;ậ ừ ể ượ ấ ộ ả 6. Thu nh p t trúng th ng;ậ ừ ưở 7. Thu nh p t b n quy n;ậ ừ ả ề 8. Thu nh p t nh ng quy n th ng m i;ậ ừ ượ ề ươ ạ 9. Thu nh p t nh n th a k ;ậ ừ ậ ừ ế 10.Thu nh p t nh n quà t ng.ậ ừ ậ ặ
  • 230. THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế (14 kho n)ả VÍ DỤ - Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng, chaậ ừ ể ượ ấ ộ ả ữ ợ ớ ồ đ , m đ v i con đ , anh ch em ru t... v i nhau;ẻ ẹ ẻ ớ ẻ ị ộ ớ - Thu nh p t giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ c Nhà n cậ ừ ị ề ử ụ ấ ủ ượ ướ giao đ t không ph i tr ti n ho c đ c gi m ti n s d ng đ tấ ả ả ề ặ ượ ả ề ử ụ ấ theo quy đ nh c a pháp lu t;ị ủ ậ
  • 231. THU NH P Đ C MI N THUẬ ƯỢ Ễ Ế - Thu nh p t nh n th a k , quà t ng gi a v ch ng, ng i thânậ ừ ậ ừ ế ặ ữ ợ ồ ườ huy t th ng v i nhau;ế ố ớ - Thu nh p t ti n lãi g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng, thuậ ừ ề ử ạ ổ ứ ụ nh p t lãi h p đ ng b o hi m nhân th ;ậ ừ ợ ồ ả ể ọ - Thu nh p t ki u h i;ậ ừ ề ố - Ti n l ng h u;ề ươ ư - Ti n h c b ng;ề ọ ổ - Thu nh p t b i th ng h p đ ng b o hi m nhân th , ti n b iậ ừ ồ ườ ợ ồ ả ể ọ ề ồ th ng tai n n lao đ ng...ườ ạ ộ ……………
  • 232. b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả n pộ Phân bi t đ i v iệ ố ớ • Cá nhân c trú vàư • Cá nhân không c trú.ư
  • 233. • Cá nhân cư trú – Thu nh p t ti n lậ ừ ề ương, ti n công, s n xu t kinhề ả ấ doanh b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả n pộ
  • 234. Bi u thu lũy ti nể ế ế t ng ph nừ ầ (AD v i thu nh p t KD, ti n l ng, ti n công)ớ ậ ừ ề ươ ề B c thuậ ế Ph n thu nh p tínhầ ậ thu /năm(tri u đ ng)ế ệ ồ Ph n thu nh p tínhầ ậ thu /thángế (tri u đ ng)ệ ồ Thu su tế ấ (%) 1 Đ n 60ế Đ n 5ế 5 2 Trên 60 đ n 120ế Trên 5 đ n 10ế 10 3 Trên 120 đ n 216ế Trên 10 đ n 18ế 15 4 Trên 216 đ n 384ế Trên 18 đ n 32ế 20 5 Trên 384 đ n 624ế Trên 32 đ n 52ế 25 6 Trên 624 đ n 960ế Trên 52 đ n 80ế 30 7 Trên 960 Trên 80 35
  • 235. THU NH P TÍNH THU THEO BI U THU LŨYẬ Ế Ể Ế TI NẾ = - Thu nh p tính thu t kinhậ ế ừ doanh, t ti n l ng, ti nừ ề ươ ề công T ng thu nh p ch uổ ậ ị thuế Các kho n gi m trả ả ừ
  • 236. CÁC KHO N GI M TRẢ Ả Ừ Gi m tr gia c nhả ừ ả  1 Gi m tr t thi nả ừ ừ ệ  2 Nhân ođạ  3 Khuy n h cế ọ  4 B o hi m XH, YTả ể  5
  • 237. Qui đ nh v gi m tr gia c nhị ề ả ừ ả - Là kho n ti n đ c tr vào thu nh p ch u thu tr c khi tínhả ề ượ ừ ậ ị ế ướ thu TNCNế - Áp d ng đ i v i thu nh p t kinh doanh và thu nh p t ti nụ ố ớ ậ ừ ậ ừ ề l ng, ti n côngươ ề - Áp d ng đ i v i cá nhân là đ i t ng c trú t i Vi t Namụ ố ớ ố ượ ư ạ ệ Qui đ nh g m 2 ph n:ị ồ ầ + B n thân ng i n p thu : 4 tri u đ ng /thángả ườ ộ ế ệ ồ + M i ng i ph thu c: 40% m c c a ng i n p thu (1,6ỗ ườ ụ ộ ứ ủ ườ ộ ế trđ/ng i/tháng)ườ L u ý:ư Không h n ch s ng i ph thu cạ ế ố ườ ụ ộ
  • 238. AI LÀ NG I PH THU C?ƯỜ Ụ Ộ • CON + D i 18 tu iướ ổ + Trên 18 tu i, không có k/năng lao đ ngổ ộ + Còn đi h cọ • V HO C CH NG; CHA, M ; CÁ NHÂN KHÁCỢ Ặ Ồ Ẹ + Ngoài đ tu i lao đ ngộ ổ ộ + Trong đ tu i lao đ ng nh ng không có kh năngộ ổ ộ ư ả lao đ ngộ + Trong đ tu i lao đ ng nh ng có thu nh p th pộ ổ ộ ư ậ ấ
  • 239. NGUYÊN T C GI M TRẮ Ả Ừ • M i ng i ph thu c ch đ c gi m tr 1 l nỗ ườ ụ ộ ỉ ượ ả ừ ầ cho 1 ng i n p thu trong 1 năm tính thuườ ộ ế ế • Ch đ c gi m tr khi đã có mã s thu (ADỉ ượ ả ừ ố ế sau năm 2009)
  • 240. Tr ng h p nhi u ng i cùng đ ng tên trong m tườ ợ ề ườ ứ ộ đăng ký kinh doanh? TNCT c a m i cá nhân đ c phân chia theo:ủ ỗ ượ • Theo t l v n góp c a t ng cá nhân ghi trong đăngỷ ệ ố ủ ừ ký kinh doanh; ho cặ • Theo tho thu n gi a các cá nhân; ho cả ậ ữ ặ • Theo s bình quân thu nh p đ u ng i trong tr ngố ậ ầ ườ ườ h p đăng ký kinh doanh không xác đ nh t l v nợ ị ỷ ệ ố góp ho c không có tho thu n v phân chia thu nh pặ ả ậ ề ậ gi a các cá nhânữ
  • 241. • Cá nhân cư trú – Thu nh p khác, ngo i tr ti n lậ ạ ừ ề ương, ti n công,ề s n xu t kinh doanhả ấ b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả n p (ti p)ộ ế
  • 242. Bi u thu su t toàn ph n (Cá nhân c trú)ể ế ấ ầ ư Thu nh p tính thuậ ế Thu su t (%)ế ấ 1. Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5 2. Thu nh p t b n quy n, nh ng quy n th ng m i (ph n v t trênậ ừ ả ề ượ ề ươ ạ ầ ượ 10 tri u đ ng/l n)ệ ồ ầ 5 3. Thu nh p t trúng th ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n; hi nậ ừ ưở ầ ượ ệ ồ ầ ệ v t ph i qui ra ti n theo giá tr th tr ng)ậ ả ề ị ị ườ 10 4. Thu nh p t th a k , quà t ng (ph n v t trên 10 tri u đ ng/l n)ậ ừ ừ ế ặ ầ ượ ệ ồ ầ 10 5. Thu nh p t chuy n nh ng v n (bao g m c chuy n nh ng CK),ậ ừ ể ượ ố ồ ả ể ượ (th c lãi)ự 20 6. Thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán (tính trên giá bánậ ừ ể ượ ứ ) 0,1 7. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên th c lãi)ậ ừ ể ượ ấ ộ ả ự 25 8. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n (tính trên giá chuy nậ ừ ể ượ ấ ộ ả ể nh ng)ượ 2
  • 243. • Cá nhân không cư trú b. Xác đ nh thu TNCN ph iị ế ả n p (ti p)ộ ế
  • 244. Đ I V I CÁ NHÂN KHÔNG C TRÚỐ Ớ Ư - Thu ch tính trên ph n thu nh p phát sinh t iế ỉ ầ ậ ạ Vi t Namệ - Cách xác đ nh TNCT khác v i đ i t ng cị ớ ố ượ ư trú: không đ c tr chi phíượ ừ - Không áp d ng gi m tr gia c nhụ ả ừ ả - M i lo i thu nh p áp d ng m t m c thu su tỗ ạ ậ ụ ộ ứ ế ấ riêng
  • 245. Lo i Thu nh p ch u thuạ ậ ị ế Thuế su tấ Thu t s n xu t kinh doanhừ ả ấ + Đ i v i ho t đ ng th ng m iố ớ ạ ộ ươ ạ + Đ i v i ho t đ ng cung c p d ch vố ớ ạ ộ ấ ị ụ + Đ i v i ho t đ ng s n xu t, xây d ng, v n t i và ho t đ ng s nố ớ ạ ộ ả ấ ự ậ ả ạ ộ ả xu t kinh doanh khácấ L u ý: TH không tách riêng đ c t ng lo i TNư ượ ừ ạ 1 5 2 Thu nh p t ti n l ng, ti n côngậ ừ ề ươ ề 20 Thu nh p t đ u t v nậ ừ ầ ư ố 5 Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng v nậ ừ ạ ộ ể ượ ố 0,1 Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng, chuy n đ i b t đ ng s nậ ừ ạ ộ ể ượ ể ố ấ ộ ả 2 Thu nh p t ti n b n quy n, nh ng quy n th ng m iậ ừ ề ả ề ượ ề ươ ạ 5 Thu nh p t trúng th ng, nh n th a k , quà t ng v t trên 10 trậ ừ ưở ậ ừ ế ặ ượ 10
  • 246. C. Đăng ký, kê khai, n p thu , quy t toánộ ế ế thu TNCNế • Tham kh o thông t 60 h ng d n thi hành lu tả ư ướ ẫ ậ qu n lý thu và thông t 84 qui đ nh chi ti t vàả ế ư ị ế h ng d n thi hành lu t thu TNCN 2007ướ ẫ ậ ế
  • 247. Ai ph iả đăng ký thu TNCN?ế • T ch c, cá nhân tr thu nh pổ ứ ả ậ • Cá nhân có thu nh p ch u thu thu nh p cáậ ị ế ậ nhân Mã s thu đ cố ế ượ s d ng chungử ụ đ khaiể thu đ i v i t t c các kho n thu nh p.ế ố ớ ấ ả ả ậ
  • 248. KH U TR THUẤ Ừ Ế - Th c hi n kh u tr t i ngu n (t i tự ệ ấ ừ ạ ồ ạ ổ ch c, cá nhân chi tr thu nh p cho cá nhân)ứ ả ậ tr c khi tr thu nh pướ ả ậ
  • 249. GI M THU (ĐI U 5)Ả Ế Ề Đ i t ng n p thu g p khó khăn do thiên tai,ố ượ ộ ế ặ h a ho n, tai n n, b nh hi m nghèo nhỏ ạ ạ ệ ể ả h ng đ n kh năng n p thu :ưở ế ả ộ ế - Đ c xét gi m thu t ng ng v i m c đượ ả ế ươ ứ ớ ứ ộ thi t h iệ ạ - S thu đ c gi m không v t quá s thuố ế ượ ả ượ ố ế ph i n pả ộ