SlideShare a Scribd company logo
1 of 26
Download to read offline
TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C HAI DUONG BRANCH
Address: Km35, 5 Highway, Cam Dien Ward, Cam Giang Dist, Hai Duong Pro, Vietnam
Tel: 84-220-3775 888 | Fax: 84-220-3775 896
Email: vnhdsales@mail.taya.com.tw
TA YA ELECTRIC WIRE & CABLE CO., LTD
Address: No.249, Sec.2, Chung Shan Rd., Kuan Miao Dist, Tainan City 71847 Taiwan (R.O.C)
Tel: +886-6-595 3131 | Fax: +886-6-595 8190
TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C
Head Company: Bien Hoa Industrial Zone II, Dong Nai Province, Vietnam
Tel: +84-251-3836361 ~ 4 | Fax: +84-251-3836388
Office: 10 Tu Xuong Street, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84-28-3932 5303 | Fax: +84-28-3932 5022
NỘI DUNG
CONTENTS
Page
1. GIỚI THIỆU CHUNG.............................................................................................................................................................................................................
INTRODUCTION
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHẬM CHÁY...........................................................................................................................
SPECIFICATION OF FIRE RESISTANT AND FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
3. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY .
...................................................................... ..........................................................
THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE
4. . .................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV VÀ LF/FR-VSF 0.6/1kV
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-IV AND LF/FR-VSF
5. ...........................................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV..
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-VV
6. . ...........................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V. .
600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL
7. . .........................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV ..
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL
8. . ............................................................... .....................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀ FR-CLF 600V KIỂU DẸT . .
600V FIRE RESISTANT FLAT CABLE LF/FR-CVF AND FR-CLF
9. . ................................................................................................................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V..
CONTROL
600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CCV AND FR-CCL
10. ......... ........ ................................................................ ...................
..... ...........................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V .
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE LF/FR-CVV
11. .......................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CCVS AND FR-CCLS
12 ..... .........................................................
. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V ..
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CVVS
13. . ...................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV ..
0.6/1kV ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
14. . .........................................................................................................................................................................
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV ..
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-IV
15. .. .......................................................................................................................................................................
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV .
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-VV
16. CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV .
.. ....................................................................................................................................................
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-CV AND FPR-CL
17 ...
. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS - 600V
600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROLCABLEAND CONTROLCABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS
18. .......
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS 600V.
600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE AND CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS
19. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN AL/MYLAR CHỐNG NHIỄU 300/500V . .
.. .......... .....................................................................
300/500V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE WITH AL/MYLAR SHIELDS
20.CÁP CHẬM CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV .
.. .......................................................................................................................................................
0.6/1kV ARMOURED FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
21. .....................
DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC..................................................................................................................................................................................
CURRENT RATINGS
01
03
05
08
10
13
15
18
19
21
23
25
27
30
31
33
36
38
39
40
42
CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
QUALITY POLICY
 ĐҧPEҧRYjNK{QJQJӯQJFҧLWLӃQFKҩt lưӧng đӇ đҥt đưӧFVҧQSKҭPFyFKҩt lưӧQJWӕi ưu
nhҵPWKRҧPmQQKXFҫXNKiFKKjQJ, đӗQJWKӡLVҧQSKҭmTAYA đmđưӧFVӵNKҷng đӏQKFӫD
NKiFKKjQJWUrQWKӃJLӟL
 ĐӕLYӟi chính sách đҧPEҧRFKҩt lưӧng, chi nhánh công ty TAYAđmQKұn đưӧFFKӭQJFKӍ
,62đӗQJWKӡLFNJQJWLӃSWөFWKӵFKLӋQWLQKWKҫQYӅFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD{QJW
/ҩy quan điӇPQkQJQLXEҧRYӋ trái đҩt và môi trưӡQJYұQGөQJWKӵFWӃYjRWURQJVҧQSKҭP
 ĐӕLYӟLQKӳQJWKLӃWEӏNLӇPWUDFKҩt lưӧQJVҧQSKҭm, Công ty đmWUDQJEӏFiFORҥLPiPyF
WKLӃWEӏWLrQWLӃQKLӋn đҥLWUrQWKӃJLӟLJӗPFiFORҥi máy như máy thí nghiӋPFKӏXQKLӋWNKXWKt
QJKLӋm điӋn áp trong nưӟFPiWKӱOmRKRiWKӱFKӕQJFKiVӵWUXӅQQJӑQOӱDVӵEӕFNKtJD
VӵEӕFNKyL«7URQJTXWUuQKđҧPEҧRFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD7$$WӯQKұSQJXrQOLӋu đӃQ
[XҩWKjQJPӛLPӝWTXWUuQKđӅXđưӧFNLӇPWUDFKһWFKӁ, đҧPEҧRWXӋt đӕLFKҩt lưӧQJVҧQ
SKҭPFKRNKiFKKjQJ
Our quality policy is to improve the quality continuously to be a zero defective content in
order to make customers satisfaction and postive agree to TAYA excellent quality. For quality
assurance, we have had ISO 9001: 2015 as quality approval system and also extend TAYA
TAIWAN spirit to be the base of TAYA HAI DUONG to embrace our nation and fultil the
environmental protection concept in our products practically.
We have the excellent and good precision facilities for inspection including heat
resistance, voltage test in the water, aging test, fire resistant test, flame propagation test, acid
gas emission test, smoke emission test, etc.... Every process in our quality flow from IQC of raw
material to shipment of finished goods are strictly inspected and monitored to offer the best
quality promise to every customer.
2
1
GIỚI THIỆU
INTRODUCTION
 KLQKiQKF{QJW3'k áp điӋQ7$$ 9LӋW1DP) đưӧFWKjQKOұp vào năm 2003, là
mӝWF{QJWPӟLYӟLQKӳQJWKjQKWtFKQәLEұWWҥLPLӅQEҳF9LӋW1DPWURQJPҩy năm gҫn đây.Tәng
công ty đưӧFWKjQKOұSWҥi Đài Loan, ngoài ra czQFyFiFF{QJWFRQWҥL4Xҧng Đông Trung
QuӕF0LӅQ1DPYj0LӅQ%ҳF9LӋW1DP
 4XDTXiWUuQK[kGӵQJYjTXҧQOêFQJVӵFӕJҳQJOӛOӵFFӫD đӝLQJNJNLQKGRDQKFKL
QKiQKF{QJWTAYA đmđҥt đưӧFQKӳQJWKjQKWtFK[XҩWVҳF6ҧQSKҭPFKӫӃXFӫDF{QJWOj
GkFiSđiӋQ 39;/3( FiSFKӕQJFKiFiSFKұPFKidây điӋQWӯVҧQSKҭPWLrXWKө trong
và ngoài nưӟF
 {QJWOX{QOҩy phương thӭFTXҧQOêWLrQWLӃn đӇSKiWWULӇQFRLWUӑQJFKҩt lưӧQJVҧQ
SKҭm và thúc đҭy hơn nӳDFKҩWlưӧQJVҧQSKҭPEҵQJKӋWKӕQJTXҧQOê,629ӟi
phương châm  đmWӕWUӗLFjQJWӕt hơn, cùng tӗQWҥLFQJSKiWWULӇQSKөFYөQKLӋWWuQKViQJWҥo
đӇSKiWWULӇQQӛOӵFNKDLWKiFYjPӣUӝng đҫu tư sҧQ[Xҩt, kinh doanh đa dҥQJKRiVҧQSKҭm đӇ
JySSKҫn hơn nӳDYjRVӵWӗQWҥLYjSKiWWULӇQFӫD[mKӝLK~QJWDKmFQJQKDXđoàn kӃt, có
phương pháp kinh doanh tӕi ưu tiӃn xa hơn nӳDFQJVӵSKiWWULӇn vưӧWEұF
 TAYA (Viet Nam) Electric Wire and Cable J.S.C. Which head quarter is in Taiwan and has
subsidiary companies in China,North and South sides of Vietnam. TAYA (Viet Nam) is also a
reputable public listed company in Vietnam stock exchange market in these years.
TAYA Hai Duong branch has had a significant achievement through the hard working of
the management team. TAYA Hai Duong manufactures PVC cables, XLPE power cables, fire
resistant and flame propagation - resistant cables and magnet copper wires. All the producs are
promoted domestic and overseas.
TAYA company focuses quality and moves forward by updating management
approaches by ISO 9001-2015 with the management concept of Honor together and from good
to great to establish the cooperation relation with customers through faith, responsibility, creating
excellence and outstanding to have the mutual-wins with customers. Not only the best
communication for new products and diversity in business investments to contribute every
outcomes to society, but also arrive the top of this business through our union and strength.
4
THỬ NGHIỆM TÍNH NĂNG CHỐNG LAN TRUYỀN NGỌN LỬA
TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY
FLAME PROPAGATION RESISTANT TEST - IEC 60332
v Phần 1(IEC 60332-1): Thử nghiệm tính
năng chống lan truyền ngọn lửa theo phương
thẳng đứng đối với dây đơn và cáp đơn cách
điện. Khoảng cách cháy xém của vỏ bọc đo
được từ đầu kẹp xuống phía dưới ≥50mm.
v Phần 3 (IEC 60332-3): Thử nghiệm trên
bó dây và bó cáp dưới điều kiện cháy:
Ø LoạiA(IEC 60332-3-22): Thử nghiệm này
đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu không
chứa kim loại tương đương với 7 l/m được
xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 40
phút.
Ø Loại B (IEC 60332-3-23): Thử nghiệm
này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu
không chứa kim loại tương đương với 3.5 l/m
được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian
là 40 phút.
Ø Loại C (IEC 60332-3-24): Thử nghiệm
này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu
không chứa kim loại tương đương với 1.5 l/m
được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 20 phút.
Các mẫu cáp được đặt thẳng đứng cạnh nhau và đốt trong thời gian quy định. Sau khi tắt
nguồn đốt, tiến hành đo đoạn cáp bị cháy thành than, đoạn này không vượt quá 2.5m.
v Part 1(IEC 60332-1): Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable.
Distance from the lower edge of the top support to the oneet of charring shall be greater than
50mm.
v Part 3 (IEC 60332-3): Tests on bunched wires cables under fire condition:
Ø Category A (IEC 60332-3-22): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 7l/m of test sample
shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min.
Ø Category B (IEC 60332-3-23): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 3.5l/m of test sample
shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min.
Ø Category C (IEC 60332-3-24): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 1.5l/m of test sample
which shall be bunched on a ladder exposed to flame for 20 min.
The cable specimens are placed vertically next to each other and then exposed to the flame for a
specified duration. After the burning has ceased, the charredor affecte portion should not exceed
a height of 2.5 meters.
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SPECIFICATIONS
ĐẶC TRƯNG CỦACÁPCHỐNG CHÁY
FIRE RESISTANT CHARACTERISTICS OF ELECTRIC CABLE
Ngày nay, các công trình xây dựng đòi hỏi phải
đảm bảo nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ để bảo vệ
tính mạng con người và tài sản. Chính vì vậy, cáp
chống cháy và cáp chậm cháy đóng vai trò rất quan
trọng vì khi xảy ra cháy ngọn lửa sẽ bị chặn lại bảo
đảm tính mạng cho con người. Nếu không có cáp
chống cháy và cáp chậm cháy ngọn lửa sẽ nhanh
chóng lan rộng không những gây cản trở cho việc cứu hộ, nguy hiểm đến tính mạng con người mà
còn gia tăng thiệt hại của cải vật chất.
Cáp điện dùng trong mạch điện chống cháy phải thỏa mãn các yêu cầu về thử nghiệm
chống cháy do tiêu chuẩn IEC 60331 quy định.
Nowaday, the building projects require to ensure strict fire safety to protect human life and
property. Consequently, fire resistant and flame propagation-resistant cables are very important
role because when occur fire, the flame will be prevented to guarentee the human network. If no
fire resistant and flame propagation-resistant cables test flame fire will quickly spread but cause
no hindrance to the rescue, dangerous to human life but also increase losses of material wealth.
Power cable fire in electric circuits must meet the requirement of fire test IEC 60331
standard.
Phương pháp thử nghiệm chống cháy áp dụng theo IEC 60331:
Mẫu thử được duy trì trong điều kiện cháy ở nhiệt độ 750°C và điện áp kiểm tra bằng điện áp
in trên cáp trong thời gian là 90 phút, sau đó ngọn lửa được dập tắt và cắt dòng điện. Sau 12 giờ,
thử lại một lần nữa theo các bước như trên và vẫn duy trì mạch điện trong điều kiện cháy.
Kết quả: Cầu chì 3Akhông bị đứt và điện áp chịu đựng không nhỏ hơn điện áp danh định của
cáp.
Fire resistant test methods applied IEC 60331 standard:
A sample of cable is exposed to fire for 90 min. at a temperature of 750°C, after 90 min. The
fire is extinguished and the current is turned off.After 12 hours, the sample of cable is re-energised
and must maintain its circuit integrity.
Result:
No failure of any the 3A fuse occurs and the withstanding voltage on completion is not less
than the rated voltage of the cable.
5 6
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Mô tơ bơm
Mô tơ bơm
Đèn khởi động
Đèn chỉ thị vị trí
Lắp đặt khởi động
Hộp đựng vòi cứu hỏa
Lắp đặt khởi động
Hộp đựng vòi cứu hỏa
Đèn chỉ thị
Lắp đặt thao tác
hoặc khởi động
Bộ phận phóng đại
Lắp đặt báo
âm khu vực
Lắp đặt báo âm khu vực
Lắp đặt cảm ứng
Lắp đặt khởi động
Mô tơ Quạt
Mô tơ bơm
Khởi động điều khiển từ xa Lắp đặt cảnh báo
Bộ tiếp nhận
Đầu phun nước
Bàn điều khiển
Lắp đặt cảm ứng
Lắp đặt cảnh báo
Cuộn hút từ
Piston áp lực khởi động
Đèn chỉ thị
Piston áp lực
Lắp đặt khóa điện
Lắp đặt khởi động
Lắp đặt cảm ứng lưu lượng
Cảm ứng áp lực
Điện nguồn
khẩn cấp
Đèn chỉ thị
Ổ điện nguồn khẩn cấp 3 pha
Ổ điện nguồn khẩn cấp 1 pha
Điện nguồn
khẩn cấp
Bộ tiếp nhận Bộ nối tiếp trung gian
Lắp đặt báo âm khu vực
Bộ cảm ứng
Bộ cảm ứng
Đèn chỉ thị
Máy báo
Lắp đặt khởi động vòi cứu hỏa
Điện nguồn
khẩn cấp
Bộ phóng đại
Cáp đồng trục
Cáp đồng trục
Bộ phân phối
hỗn hợp
Ăng ten
Đầu nối điện
không dây
Đèn chỉ thị
Lắp đặt khởi động
Điện nguồn
khẩn cấp Lắp đắt báo âm khu vực
Chú ý:
Cáp điện chống cháy
Cáp điện thường
Cáp điện chịu nhiệt
Ống nước
HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY
1. Thiết bị chữa cháy trong nhà xưởng 7. Thiết bị phóng thanh
2. Thiết bị chữa cháy bên ngoài 8. Đèn chỉ dẫn
4. Thiết bị chữa cháy bằng CO2 và dạng bột
9. Thiết bị hút khói
10. Ổ cắm điện nguồn khẩn cấp
5. Thiết bị báo cháy tự động 11. Thiết bị cấp cứu tín hiệu không dây
6. Chuông báo khẩn cấp, thiết bị cảnh báo tự động
Chuông
cảnh
báo
3. Thiết bị chữa cháy (phun nước, phun sương, dạng bọt)
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Control board
Hand - operated
Pump
Pump
The starting light
Direction indicator light
Starting
Water spray - box
Starting
Water spray - box
Light detect
Starting and operating
Audio amplifier Fire alarm
Fire alarm
Faradaic equipment
Starting
Motor Pump
bơm
Warning
Receiving
The water sprinkle
head
Warning
Spark coil
The starting Piston
Light detect
Piston pressure
Faradaic flow
Faradaic pressure
Emergency
electric source
Light detect
3 phases Emergency power
source plug
1 phase Emergency power
source plug
Fire alarm
Faradaic equipment
Faradaic equipment
Light detect
Detector
The starting water spout
Emergency
electric source
Audio
amplifier
Coaxial cables
Coaxial cables
Mixed distributely
section
Antenna
Power points
without wire
Fire alarm
Note:
Fire resistant cable
Ordinary cable
Heat resistant cable
Water pipes
THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE
1. Firefighting equipments in the manufactory 7. Broadcast equipments
2. Firefighting equipments in the out side 8. The direction indicator light
3. Firefighting equipments (water cannon, shower, foam form) 9. The smoking suction equipments
10. Emergency power source plug
11. Emergency equipments by signal without wires
6. Bell inform emergency and automatic firefighting equipments
Emergency
electric source
Electric
source
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Control board
Hand - operated
Control board
Hand - operated
Control board
Hand - operated
Motor
Motor
Mô tơ
Remote control unit
Control board
Faradaic equipment
The electric Lock
Starting
Emergency
electric source Receiving Intermediate equipment
Light detect
Starting
Emergency
electric source
5. Automatic Firefighting equipments
Alarm
bell
4. Firefighting equipments by CO2 and powder
7
CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC
FIRE RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN FIRE RESISTANT CABLE
ĐẶC ĐIỂM - FEATURE
iFF{QJWUuQK[kGӵQJÿzLKӓLSKҧLÿҧPEҧRQJKLrPQJһWYӅDQWRjQFKiQәÿӇEҧRYӋ
WtQKPҥQJFRQQJѭӡLYjWjLVҧQKtQKYuYұFiSFKӕQJFKiÿyQJYDLWUzUҩWTXDQWUӑQJYuNKL
[ҧUDFKiQJӑQOӱDVӁEӏFKһQOҥLGXWUuFiFPҥFKÿLӋQWURQJPӝWNKRҧQJWKӡLJLDQQKҩWÿӏQKÿӇ
WKXұQOӧLFKRYLӋFFӭXKӝEҧRÿҧPWtQKPҥQJFKRFRQQJѭӡL
iSFKӕQJFKitWNKyLNK{QJKDORJHQ
 iStWNKyLNKLJһSOӱDNK{QJVLQKUDQKLӅXNKyLJLӳDQWRjQFKRNKXYӵFÿ{QJQJѭӡLGӉ
WKRiWKLӇP
 iSNK{QJVLQKNKtKDORJHQNKLFKiNK{QJWҥRD[LWFORKGULFOjPKҥLFKRQJѭӡLYjWKLӃWEӏ
 iSFKӕQJFKiÿѭӧFOҳSÿһWWURQJFiFF{QJWUuQKVDX
 iFJLjQNKRDQGҫXNKtQJRjLNKѫL
 iFQKjPiOӑFGҫXKyDGҫX
 iFQKjPiÿLӋQKҥWQKkQ
 iFNKXF{QJQJKLӋS
 7URQJOƭQKYұQWҧLQKѭWjXQJjQKÿѭӡQJVҳWÿѭӡQJQJҫPKjQJNK{QJ
 7URQJFiFF{QJWUuQK[kGӵQJQKѭFDRӕFVkQEDEӋQKYLӋQFKXQJFѭ
 iFWUXQJWkPYLӉQWK{QJ
 7URQJKҫPPӓ
 iFSKѭѫQJWLӋQOLrQOҥFWURQJTXkQÿӝLYjKjQJKҧL
7RGDWKHEXLOGLQJUHTXLUHVWRHQVXUHVWULFWILUHVDIHWWRSURWHFWKXPDQOLIHDQGSURSHUW
RQVHTXHQWOILUHUHVLVWDQWFDEOHVDUHYHULPSRUWDQWUROHEHFDXVHWKHRFFXUUHQFHRIIODPHZLOO
EHEORFNHGDJDRQPDLQWDLQLQJWKHFLUFXLWLQDFHUWDLQSHULRGWRIDFLOLWDOHWKHUHVFXHJXDUDQWHHWKH
KXPDQQHWZRUNSHRSOH
/RZVPRNHIUHHKDORJHQFDEOH
 ,WGRHVQRWOLEHUDWHODUJHYROXPHRIGHQVHEODFNVPRNHLQILUHFRQGLWLRQLPSURYHVDIHWLQ
DUHDZKHUHWKHUHDUHOLPLWHGPHDQVRIHVFDSHLQWKHHYHYWRIDQHPHUJHQF
 ,WGRHVQRWHPLWDQKDORJHQJDVHVZKHQWKHFDEOHVLVRQILUH7KHUHDUHDFLGLFDQGZLOO
DWWDFNHTXLPHQWDQGKXPDQEHLQJ
 ),5(5(6,67$17$%/(6$5(86(',1$9$5,(72),167$//$7,21668+$6
 2IIVKRUHRLOULJV
 ,QVKRUHRLOSODQWVSHWURFKHPLFDOLQVWDOODWLRQV
 3RZHUVWDWLRQVQXFOHDUSODQWV
 ,QGXVWULDOSODQWV
 7UDQVSRUWVKLSUDLOZDVVXEZDVDLUFUDIWV
 %XLOGLQJVVNVFUDSHUVDLUSRUWVKRVSLWDOVSXEOLFEXLOLQJV
 7HOHFRPPXQLFDWLRQFHQWUHV
 7XQQHOVPLQHV
 0LOLWDUIDFLOLWLHVPDULQH
8
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-IV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
5HPDUN
2WKHUWSHVVKDOOSURGXFHWRUHTXHVWRIFXVWRPHU
1KӳQJTXFiFKNK{QJFyWURQJEҧQJVӁđưӧFVҧQ[XҩWWKHRrXFҫXFӫDNKiFKKjQJ
LUFXODUFRPSDFWHGVWUDQGHGFRSSHUZLUHV
 P   
P WRPP 6ӧLđӗQJđưӧF[RҳQQpQWUzQ
























































































































































7LӃWGLӋQ
GDQKÿӏQK
Nominal
sectional
area
5XӝWGүQ
RQGXFWRU
ҩXWҥR
6WUXFWXUH
Đường kính
'LDPHWHU
%ӅGj
FiFKÿLӋQ
GDQKÿӏQK
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
iS
WKӱ
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight

PP 1RPP PP PP PP NJNP
N9PLQ
NP
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
5XӝWGүQđLӋQ ĐӗQJ
RQGXFWRU RSSHU
/ӟSFKӕQJFKi 0LFDWDSH
)LUHSURRI
/ӟSFiFKđiện - : /)/Fr-PVC
Insulation
(*)
9 10
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VSF 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VSF FIRE RESISTANT CABLE
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.59
2.05
2.60
3.2
4.6
5.3
6.6
8.1
9.9
12.0
14.1
15.6
17.6
20.2
23.0
25.7
13.3
7.98
4.95
3.30
1.91
1.21
0.780
0.554
0.386
0.272
0.206
0.161
0.129
0.106
0.0801
0.0641
35
47.5
71
93
142
206
310
419
591
810
1063
1329
1649
2020
2633
3266
30/0.25
50/0.25
56/0.30
84/0.30
80/0.40
126/0.40
196/0.40
276/0.40
396/0.40
360/0.50
475/0.50
608/0.50
756/0.50
925/0.50
1221/0.50
1525/0.50
4.3
4.8
5.7
6.3
7.8
8.4
10.1
11.7
13.8
16.0
18.5
20.1
22.5
25.4
28.6
31.7
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC
Insulation
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
25
1
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.6
2.7
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
7.2
7.7
8.6
9.2
10.1
11.1
12.3
13.3
15.0
16.6
18.9
20.6
22.6
25.0
27.5
30.8
34.4
37.9
44.2
13.0
13.9
15.8
16.9
18.8
20.9
23.3
25.3
28.7
32.2
36.6
39.8
44.0
48.9
53.9
60.1
81
95
126
154
205
275
380
480
635
850
1140
1420
1720
2140
2690
3430
4350
5385
6965
210
250
325
400
520
680
925
1160
1520
2035
2695
3330
4060
5060
6335
8020
(*)
(*)
11 12
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.5
2.6
2.9
3.1
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
13.7
14.6
16.6
17.9
19.9
22.1
24.7
26.9
30.5
34.3
39.2
42.6
47.2
52.4
57.8
64.4
14.8
15.8
18.1
19.5
21.7
24.3
27.2
29.6
34.0
38.0
43.5
47.3
52.7
58.2
64.3
72.0
252
305
400
495
655
900
1300
1545
2040
2765
3700
4620
5600
7000
8800
11150
310
365
500
605
820
1120
1565
1965
2635
3590
4785
5950
7290
9050
11415
14500
3
4
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1 V
k
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
5
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick.of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
mm . /km
6
10
16
( )
25 *
35
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
21.3
23.8
26.6
29.9
32.6
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
730
995
1350
1890
2420
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính)
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE (3 Phase + 1 Neutral)
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
3 x 2.5
3 x 4
3 x 6
3 x 10
3 x 16
3 x 25
3 x 25
3 x 35
3 x 35
3 x 50
3 x 50
3 x 70
3 x 70
3 x 95
3 x 95
3 x 120
3 x 120
3 x 150
3 x 150
3 x 185
3 x 185
3 x 240
3 x 240
3 x 300
3 x 300
1 x 1.5
1 x 2.5
1 x 4
1 x 6
1 x 10
1 x 10
1 x 16
1 x 16
1 x 25
1 x 25
1 x 35
1 x 35
1 x 50
1 x 50
1 x 70
1 x 70
1 x 95
1 x 95
1 x 120
1 x 120
1 x 150
1 x 150
1 x 185
1 x 185
1 x 240
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.14
7/2.52
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
61
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.35
7/1.70
7/1.70
7
7
7
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
6.42
6.42
7.56
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
18.2
20.8
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
4.05
5.10
5.10
5.9
5.9
6.9
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2
2.2
2.4
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.4
2.6
2.6
2.8
2.8
3.0
3.0
345
455
570
770
1035
1415
1485
1810
1880
2365
2495
3170
3330
4240
4470
5325
5655
6675
6965
8265
8565
10305
10745
13155
13730
15.6
17.5
19.1
21.2
23.6
26.8
27.4
29.4
29.0
32.4
33.0
36.1
37.1
41.1
42.1
45.0
46.4
50.4
51.3
55.6
56.8
61.4
62.7
68.6
70.0
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện
Thick. of
insulation
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick.
of
sheath
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall
dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
Weight
2
mm No/mm No/mm
mm mm mm
mm mm mm kg/km
2
mm
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Dây pha
Phase
Dây trung tính
Neutral
(*)
(*)
(*) (*)
13 14
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V
600V LF/FR-CV R-CL FIRE RESISTANT CABLE
AND F
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 30mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
-
-
-
-
-
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
400
500
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
61
61
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
24.1
26.7
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
9.24
5.20
3.33
2.31
1.30
0.824
0.623
0.487
0.378
0.303
0.229
0.180
0.144
0.118
0.0922
0.0722
0.0565
0.0454
0.0373
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
900
1000
900
800
700
800
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
900
1000
900
800
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
6.5
7.0
7.5
8.0
9.0
6.8
7.2
7.8
8.8
9.4
10.6
12.2
12.6
13.5
15.0
16.1
17.5
19.8
21.5
23.0
26.4
28.6
31.5
34.0
38.0
11.4
12.3
13.5
15.5
16.7
19.1
22.5
23.3
25.3
29.0
31.1
33.9
39.1
42.3
44.0
52.1
56.5
62.3
60
70
80
90
120
65
78
100
132
162
235
330
400
485
620
730
925
1180
1435
1750
2220
2780
3500
4300
5230
150
180
230
300
380
560
780
940
1160
1680
1805
2240
2910
3530
4330
5505
6730
8430
1
2
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V
600V LF/FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 30mm to 325mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
3
4
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
900
800
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
900
800
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
12.0
12.9
14.2
16.4
17.7
20.3
23.9
24.8
26.9
31.0
33.1
36.1
41.7
45.1
48.0
55.6
60.3
66.5
13.0
14.1
15.5
17.9
19.4
22.3
26.3
27.3
29.7
34.0
36.5
39.9
46.1
49.9
53.0
61.6
66.8
73.7
170
215
290
390
490
710
1025
1260
1545
2170
2380
3020
3910
4760
5920
7360
9160
11700
210
270
360
490
620
930
1360
1630
1990
2600
3100
3960
5070
6180
7410
9480
11710
14850
(*)
(*)
(*)
(*)
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
2.4
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.6
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
2500
2000
2000
2000
1000
1000
1000
900
900
800
800
700
700
700
600
600
600
600
600
2500
2000
2000
2000
1000
1000
1000
900
900
800
800
700
700
700
600
600
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
7.1
7.6
8.1
8.7
9.6
10.6
1.8
1
2.8
1
14.3
16.1
18.0
19.7
21.8
24.0
26.3
29.3
33.0
36.5
43.4
12.8
13.7
14.8
15.9
17.8
19.9
22.3
24.3
27.3
30.9
34.8
38.4
42.4
47.0
51.7
57.5
73
87
107
133
181
248
345
442
580
795
1055
1325
1610
2000
2515
3210
4080
5100
6680
193
221
270
340
465
625
850
1080
1400
1890
2500
3140
3820
4740
5960
7560
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV
0.6/1kV FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
LF/
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km M .km
1
2
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1 V
k
0.6/1kV LF/FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Số
ruột
No.
of
cores
3
4
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km M .km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
2500
2000
2000
2000
1000
1000
1000
900
900
800
800
700
700
700
600
600
2500
2000
2000
2000
1000
1000
1000
900
900
800
800
700
700
700
600
600
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
13.5
14.4
15.6
16.8
18.8
21.1
23.6
25.8
29.0
33.2
37.1
40.9
45.4
50.5
55.4
61.8
14.6
15.6
16.9
18.3
20.5
23.1
26.0
28.4
32.3
36.8
41.1
45.6
50.5
56.2
61.7
68.9
230
270
340
420
580
800
1110
1430
1900
2620
3425
4330
5260
6570
8260
10530
280
335
420
520
725
1020
1420
1820
2410
3320
4430
5680
6840
8600
10700
13780
15 16
(*)
(*)
(*)
(*)
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
TCVN 5935-1, IEC 6052-1, IEC 60331
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính)
0.6/1kV V AND
LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE (3 phase + 1 Neutral)
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1 V
k
0.6/1k V AND
V LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
15
6
10
16
25
( )
35 *
6
10
16
( )
25 *
35
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
chống cháy
danh định
Thick. of
fire barrier
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km M .km
5
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
0.4
0.4
0.6
0.6
0.6
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
19.9
22.4
25.3
28.0
31.2
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
625
880
1210
1740
2260
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2000
1000
1000
1000
900
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
Tiết diện danh định
Nominal sectional area Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
Dây pha
Phase
Dây pha
Phase
Dây trung tính
Neutral
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
3 x 2.5
3 x 4
3 x 6
3 x 10
3 x 16
3 x 25
3 x 25
3 x 35
3 x 35
3 x 50
3 x 50
3 x 70
3 x 70
3 x 95
3 x 95
3 x 120
3 x 120
3 x 150
3 x 150
3 x 185
3 x 185
3 x 240
3 x 240
3 x 300
3 x 300
1 x 1.5
1 x 2.5
1 x 4
1 x 6
1 x 10
1 x 10
1 x 16
1 x 16
1 x 25
1 x 25
1 x 35
1 x 35
1 x 50
1 x 50
1 x 70
1 x 70
1 x 95
1 x 95
1 x 120
1 x 120
1 x 150
1 x 150
1 x 185
1 x 185
1 x 240
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.14
7/2.52
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
61
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.35
7/1.70
7/1.70
7
7
7
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
6.42
6.42
7.56
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
18.2
20.8
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
4.05
5.10
5.10
5.9
5.9
6.9
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.4
2.5
2.5
2.7
2.7
2.9
2.9
315
405
495
685
940
1280
1360
1690
1755
2155
2300
2940
3150
4000
4205
5005
5305
6290
6580
7730
8105
9750
10160
12100
12900
15.4
16.6
17.9
20.0
22.4
25.5
26.2
28.2
27.8
30.5
31.1
34.6
35.6
39.0
40.1
43.4
44.4
48.1
49.4
53.6
54.7
58.9
60.2
65.7
67.0
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện
Thick. of insulation
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall
dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
Weight
2
mm No/mm No/mm
mm mm mm
mm mm mm kg/km
2
mm
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện Áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
-
-
-
-
-
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
-
-
-
-
-
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
7 x 11
7 x 11
8 x 12
8 x 13
9 x 15
7 x 12
7 x 12
8 x 12
8 x 13
8 x 14
9 x 14
9 x 16
10 x 16
10 x 17
7 x 15
7 x 15
8 x 16
8 x 18
9 x 21
7 x 16
7 x 16
8 x 17
8 x 18
8 x 19
9 x 19
9 x 22
10 x 22
10 x 24
120
140
180
200
280
140
160
180
200
220
250
300
320
350
180
210
240
290
390
200
230
250
280
320
350
420
450
520
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
3.33
3.08
2.31
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
3.33
3.08
2.31
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2
3
(#) (#)
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀFR-CLF 600V
600V RESISTANT CABLE
(#) (#)
LF/FR-CVF ANDFR-CLF FIRE CNS 11359 C2167, IEC 60331
Remark: Flat
1/. (#) F: Dẹt
Low smoke free halogen
2/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
3/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
17 18
(*) (*)
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2
3
4
5
6
7
11.6
12.0
12.5
12.9
12.2
12.7
13.1
13.6
13.2
13.8
14.3
15.6
14.4
15.0
15.6
16.1
15.6
16.3
16.9
17.5
15.6
16.3
16.9
17.5
150
170
185
200
185
205
225
250
220
250
275
335
260
295
335
370
295
345
390
425
320
365
420
450
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V
600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
16.8
17.6
18.3
18.9
19.5
20.5
21.3
22.2
20.2
21.2
22.0
22.9
21.9
23.0
24.0
24.9
24.2
25.5
26.6
27.9
29.4
30.9
32.5
33.8
335
385
430
485
410
475
530
600
460
535
600
680
560
650
740
830
690
830
950
1130
1100
1250
1405
1620
8
10
12
15
20
30
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V
600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
19 20
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
11.6
12.0
12.5
12.9
12.2
12.7
13.1
13.6
13.2
13.8
14.3
14.8
14.4
15.0
15.6
16.1
15.6
16.3
16.9
17.5
15.6
16.3
16.9
17.5
165
185
200
215
200
225
245
270
250
280
305
330
290
325
370
400
335
380
430
465
360
405
460
500
2
3
4
5
6
7
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V
600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V
600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
16.8
17.6
18.3
18.9
19.5
20.5
21.3
22.2
20.2
21.2
22.0
22.9
21.9
23.0
24.0
24.9
24.2
25.5
26.6
27.9
29.4
30.9
32.5
33.8
385
445
495
540
480
550
610
690
535
625
695
775
650
755
845
950
825
955
1085
1240
1215
1410
1605
1830
8
10
12
15
20
30
21 22
2
3
4
5
6
7
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V LF/FR-CCVS AND FR-CCLS FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
CNS 12726, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
245
265
285
305
280
305
325
355
320
360
385
420
370
405
455
485
415
460
530
550
435
485
540
580
13.8
14.3
14.7
15.1
14.4
14.9
15.4
15.8
15.5
16.0
16.5
17.0
16.6
17.2
17.8
18.4
17.8
18.5
19.1
19.8
17.8
18.5
19.1
19.8
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CCVS AND FR-CCLS
CNS 12726, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm Kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
460
520
570
630
560
630
700
775
610
690
765
845
715
810
910
1005
870
995
1118
1250
1185
1365
1540
1730
19.0
19.8
20.5
22.1
21.8
22.7
23.6
24.4
22.4
23.4
24.3
25.1
24.2
25.3
26.2
27.2
26.5
27.7
28.8
29.9
31.4
33.0
34.3
35.6
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
8
10
12
15
20
30
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
24
23
2
3
4
5
6
7
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CVVS
CNS 12726, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
255
280
295
320
295
315
345
375
345
385
415
445
400
440
485
515
450
495
545
590
415
525
585
625
13.8
14.3
14.7
15.1
14.4
14.9
15.4
15.8
15.5
16.0
16.5
17.0
16.6
17.2
17.8
18.4
17.8
18.5
19.1
19.8
17.8
18.5
19.1
19.8
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CVVS
CNS 12726, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
505
565
625
685
615
690
760
840
675
760
840
925
800
905
1005
1110
985
1120
1250
1385
1350
1545
1730
1935
19.0
19.8
20.5
21.2
21.8
22.7
23.6
24.4
22.4
23.4
24.3
25.1
24.2
25.3
26.2
27.2
26.5
27.7
28.8
29.9
31.4
33.0
34.3
35.6
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
8
10
12
15
20
30
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
25 26
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính tổng
Approx. Overall dia.
Khối lượng (ước tính)
Approx. Weight
2
mm No/mm mm mm mm
2C 3C 4C 2C 3C 4C
mm mm mm mm mm
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
16.8
17.7
18.9
20.1
22.1
24.4
27.4
29.6
32.6
37.1
42.7
46.9
51.5
56.7
61.8
68.2
385
430
500
580
730
910
1180
1460
1840
2400
3100
4270
5075
6230
7530
9390
17.9
18.9
20.2
21.6
23.8
26.4
29.3
32.0
35.8
40.7
46.9
51.7
56.7
62.6
68.1
75.3
425
490
570
675
870
1140
1490
1850
2390
3210
4560
5580
6705
8180
10110
12500
490
560
680
795
1040
1390
1850
2330
3005
4060
5700
7080
8390
10400
12750
15820
16.1
17.0
18.1
19.2
21.1
23.2
25.6
27.6
30.6
34.5
38.7
44.0
48.0
53.3
57.7
64.1
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ BĂNG THÉP HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DSTA VÀ FR-CL/DSTA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/DSTA AND FR-CL/DSTA DOUBLE STEEL TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ BĂNG NHÔM HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DATA VÀ FR-CL/DATA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/DATA AND FR-CL/DATA SINGLE CORE DOUBLE ALUMINIUM TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày lớp
bọc trong
Thick.of
inner
covering
Bề dày
băng nhôm
Thick. of
Aluminium
tape
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm mm
kV/5min
/km kg/km
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
2.4
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.4
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
20.1
21.9
23.6
25.3
27.2
29.4
31.5
34.6
38.8
42.3
49.0
850
1090
1370
1660
1965
2385
2910
3665
4655
5710
7365
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp áo giáp - DSTA
Armour:
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
18.2
19.1
20.2
22.0
24.0
26.2
29.5
32.0
35.6
40.3
45.6
49.7
54.6
60.9
66.2
73.3
17.5
18.4
19.4
21.1
22.9
25.0
28.1
30.1
33.6
38.2
42.2
46.8
50.9
57.4
62.0
68.9
565
620
700
890
1080
1300
1790
2120
2610
3540
4370
5630
6530
8550
10080
12630
19.3
20.3
22.1
23.5
25.7
28.9
31.8
34.6
39.4
44.3
49.9
54.8
60.9
66.6
73.4
80.4
610
690
790
1000
1130
1530
2105
2530
3160
4330
5820
6990
8300
10605
12740
15990
695
775
1000
1150
1430
1995
2510
3060
4120
5340
7130
8690
10900
13030
16200
19700
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính tổng
Approx. Overall dia.
Khối lượng (ước tính)
Approx. Weight
2
mm No/mm mm mm mm
2C 3C 4C 2C 3C 4C
mm mm kg/km kg/km kg/km
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP SỢI THÉP BẢO VỆ LF/FR-CV/SWA VÀ FR-CL/SWA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/SWA AND FR-CL/SWA STEEL WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ ÁO GIÁP SỢI NHÔM BẢO VỆ LF/FR-CV/AWA VÀ FR-CL/AWA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/AWA AND FR-CL/AWA SINGLE CORE ALUMINIUM WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp áo giáp - SWA
Armour:
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
0.8
0.8
0.8
1.25
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
14.7
15.7
16.9
18.8
20.3
22.1
24.5
26.2
28.1
30.3
32.7
36.5
40.7
44.2
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
355
435
555
720
885
1130
1465
1765
2080
2510
3085
3935
4960
6060
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Đ. kính
sợi nhôm
Al. wire
diameter
Bề dày
lớp bọc trong
Thick. of
inner covering
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
27 28
(*)
(*)
(*)
CÁP CHẬM CHÁY VÀ CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC
FLAME PROPAGATION - RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN
FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
ĐẶC TRƯNG CỦA CÁP CHẬM CHÁY
Flame propagation - resistant characteristics of electric cable
Cáp chậm cháy có đặc điểm là khi xảy ra cháy, truyền lửa chậm cản trở không
cho ngọn lửa lan rộng, đặc biệt ở các khu vực quan trọng của các công trình
như đường hầm, khu đông người,….
Cáp chậm cháy ít khói không độc với mục đích giữ an toàn dễ thoát hiểm khi
có hỏa hoạn.
Flame propagation - resistant cable can prevent spread of fire when occur,
specially it is areas of installation, tunnels, crowded areas,….
Low smoke free halogen flame propagation - resistant cable for safety
purpose to escape in the event of emergency.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC
Insulation
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-IV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
25
36
57
78
121
182
270
361
493
692
943
1196
1470
1850
2355
3033
3871
4837
6231
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
3.3
3.7
4.7
5.2
6.2
7.2
8.4
9.4
11.1
12.7
14.8
16.3
18.3
20.5
22.8
25.8
29.2
32.5
38.6
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
30
29
(*)
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
1
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
(gần đúng)
Diameter
(Approx.)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
T. lượng
gần đúng
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.6
2.7
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
6.2
6.6
7.6
8.1
9.1
10.1
11.3
12.3
14.0
15.6
17.9
19.6
21.6
24.8
26.5
29.8
33.4
36.9
43.5
11.0
11.8
13.7
14.8
16.7
18.8
21.2
23.2
26.6
30.1
34.5
37.7
41.9
46.7
51.8
58.0
62
76
105
130
180
250
350
450
595
805
1090
1360
1650
2060
2605
3330
4235
5260
6770
160
195
265
330
455
615
850
1070
1400
1930
2560
3180
3880
4860
6140
7800
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
(gần đúng)
Diameter
(Approx.)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
T. lượng
gần đúng
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.4
2.5
2.6
2.9
3.1
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
11.5
12.4
14.4
15.6
17.6
19.9
22.5
24.6
28.3
32.0
37.0
40.4
44.9
50.2
55.5
62.2
12.3
13.3
15.6
17.0
19.2
21.8
24.7
27.2
31.5
35.5
41.0
44.8
50.2
55.7
61.8
69.5
190
240
330
415
580
795
1120
1440
1930
2630
3540
4430
5400
6780
8530
10900
235
290
410
520
720
1010
1450
1850
2510
3390
4630
5760
7120
8860
11200
14300
3
4
31 32
(*)
(*)
(*)
(*)
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
M .km
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng vải - Binder tape
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-CV AND FPR-CL FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
25
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
/km
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
10
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
120
150
185
200
240
250
300
325
400
500
630
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
10
14
16
22
25
30
35
50
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
7/1.35
7/1.60
7/1.70
7/2.00
7
7
7
7
19
19
19
19
19
37
37
37
37
61
61
61
61
61
61
127/2.52
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
7/1.35
7/1.60
7/1.70
7/2.00
7
7
7
7
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
4.05
4.80
5.10
6.00
5.9
6.5
6.9
7.3
8.2
9.3
9.8
10.7
11.5
13.0
14.5
16.3
17.0
18.2
19.0
20.8
21.7
23.8
26.7
32.76
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
4.05
4.80
5.10
6.00
5.9
6.5
6.9
8.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2
2.4
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
16.5
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
3.33
3.08
2.31
1.83
1.30
1.15
0.824
0.727
0.623
0.524
0.487
0.387
0.303
0.268
0.229
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0922
0.0754
0.0722
0.0601
0.0565
0.0470
0.0366
0.0283
16.8
12.1
9.42
7.41
5.30
4.61
3.40
3.08
2.36
1.83
1.33
1.15
0.840
0.727
0.635
0.524
0.387
2500
2500
2000
2000
2000
2000
2000
2000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
900
900
900
900
800
800
800
800
700
700
700
600
600
600
600
600
600
600
600
2500
2500
2000
2000
2000
2000
2000
2000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
900
900
900
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
50
56
62
69
83
88
107
112
135
159
205
225
298
320
360
415
445
545
680
765
870
1010
1270
1545
1935
2070
2445
2620
3130
3360
4005
4985
6570
132
146
163
180
212
225
270
275
340
395
505
545
725
765
870
980
1305
5.9
6.1
6.3
6.5
6.9
7.1
7.5
7.6
8.1
8.6
9.3
9.6
10.9
10.8
11.3
11.8
12.4
13.3
14.8
15.3
16.2
17.0
18.7
20.8
23.0
24.1
25.3
26.5
28.3
29.9
32.0
35.5
42.7
10.3
10.8
11.2
11.6
12.4
12.7
13.6
13.8
14.8
15.7
17.2
17.8
20.4
20.2
21.2
22.2
2 .
5 2
1
2
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
M .km
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
11.3
11.7
12.2
13.0
13.3
14.3
14.6
15.6
16.6
18.2
18.8
21.6
21.4
22.5
23.6
24.9
26.8
29.9
31.0
33.1
34.8
38.7
43.2
48.2
50.6
53.2
55.5
59.4
12.1
12.6
13.1
14.0
14.4
15.5
15.8
16.9
18.0
19.8
20.6
23.7
23.5
24.7
25.9
27.3
29.8
33.1
34.3
36.7
38.6
43.1
48.0
53.7
56.3
59.2
62.0
66.4
170
191
210
260
275
340
355
435
505
660
715
970
1020
1160
1335
1440
1750
2190
2440
2800
3260
4030
5080
6330
6810
8005
8590
10300
205
235
255
320
345
420
440
540
625
820
895
1220
1285
1480
1680
1850
2240
2810
3190
3680
4290
5405
6610
8280
8810
10460
11200
13500
2500
2000
2000
2000
2000
2000
2000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
900
900
900
900
800
800
800
800
700
700
700
600
600
600
600
2500
2000
2000
2000
2000
2000
2000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
900
900
900
900
800
800
800
800
700
700
700
600
600
600
600
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.6
2.7
2.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.0
2.0
2.1
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
2.8
3.0
3.0
12.1
9.42
7.41
5.30
4.61
3.40
3.08
2.36
1.83
1.33
1.15
0.840
0.727
0.635
0.524
0.497
0.387
0.309
0.268
0.234
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0904
0.0754
0.0736
0.0601
12.1
9.42
7.41
5.30
4.61
3.40
3.08
2.36
1.83
1.33
1.15
0.840
0.727
0.635
0.524
0.497
0.387
0.309
0.268
0.234
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0904
0.0754
0.0736
0.0601
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
4.05
4.80
5.10
6.00
5.9
6.5
6.9
7.3
8.2
9.3
9.8
10.7
11.5
13.0
14.5
16.3
17.0
18.2
19.0
20.8
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
4.05
4.80
5.10
6.00
5.9
6.5
6.9
7.3
8.2
9.3
9.8
10.7
11.5
13.0
14.5
16.3
17.0
18.2
19.0
20.8
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
7/1.35
7/1.60
7/1.70
7/2.00
7
7
7
7
19
19
19
19
19
37
37
37
37
61
61
61
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
7/1.35
7/1.60
7/1.70
7/2.00
7
7
7
7
19
19
19
19
19
37
37
37
37
61
61
61
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
10
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
120
150
185
200
240
250
300
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
10
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
120
150
185
200
240
250
300
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FP R-CL FLAME PROPAGATION RESISTANT CABLE
R-CV AND FP
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
25
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng vải - Binder tape
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
3
4
33 34
(*)
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng vải - Binder tape
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV
0.6/1k CV AND FPR
V LF/FPR- -CL FLAME PROPAGATION RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km M .km
6
10
16
25
35
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
17.1
19.6
22.5
25.7
28.4
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
520
760
1100
1580
2080
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2000
1000
1000
1000
900
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL (3pha + 1 trung tính) 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-CV AND FPR-CL FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE (3 Phase + 1 Neutral)
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
3 x 2.5
3 x 4
3 x 6
3 x 10
3 x 16
3 x 25
3 x 25
3 x 35
3 x 35
3 x 50
3 x 50
3 x 70
3 x 70
3 x 95
3 x 95
3 x 120
3 x 120
3 x 150
3 x 150
3 x 185
3 x 185
3 x 240
3 x 240
3 x 300
3 x 300
1 x 1.5
1 x 2.5
1 x 4
1 x 6
1 x 10
1 x 10
1 x 16
1 x 16
1 x 25
1 x 25
1 x 35
1 x 35
1 x 50
1 x 50
1 x 70
1 x 70
1 x 95
1 x 95
1 x 120
1 x 120
1 x 150
1 x 150
1 x 185
1 x 185
1 x 240
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.14
7/2.52
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
61
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.35
7/1.70
7/1.70
7
7
7
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
6.42
6.42
7.56
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
18.2
20.8
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
4.05
5.10
5.10
5.9
5.9
6.9
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.4
2.5
2.5
2.7
2.7
2.9
2.9
245
320
410
580
825
1170
1230
1570
1590
2005
2120
2800
2950
3760
4010
4860
5100
6040
6350
7605
7905
9510
9920
12150
12800
12.8
14.1
15.4
17.5
19.9
23.0
23.7
25.7
25.3
28.0
28.6
32.1
33.0
36.5
37.6
40.9
41.9
45.6
46.9
51.1
52.2
56.4
57.7
63.2
64.5
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện
Thick. of
insulation
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick.
of
sheath
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall
dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
Weight
2
mm No/mm No/mm
mm mm mm
mm mm mm kg/km
2
mm
Dây pha
Phase
Dây trung tính
Neutral
5
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU 600V
600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE AND FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU - TAPE SHIELDS
CNS 4898/12726, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng -
Shield: Cu- tape
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp băng vải - Binder tape
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
2
3
4
5
6
7
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Đ. kính
tổng
Approx.
Overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
Bề dày
màn chắn
danh định
Thick. of
shields
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Cáp điều khiển chống nhiễu LF/FPR-CVVS
LF/FPR-CVVS Control cable with Cu shields
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm
mm mm
mm mm kg/km
kg/km
/km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
9.5
10.0
10.4
10.8
9.9
10.5
10.9
11.4
10.7
11.3
11.8
12.3
11.5
12.2
12.8
13.3
12.4
13.2
13.8
14.4
12.4
13.2
13.8
14.4
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
11.7
12.2
12.6
13.0
12.2
12.7
13.1
13.6
12.9
13.5
14.0
14.5
13.8
14.4
15.0
15.6
14.7
15.4
16.0
16.7
14.7
15.4
16.0
16.7
195
215
230
255
222
250
270
295
260
285
320
350
290
330
365
400
330
375
415
460
345
390
435
485
115
132
146
160
146
161
180
201
172
200
222
250
200
230
260
295
230
270
305
345
240
285
325
370
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Cáp điều khiển LF/FPR-CVV
LF/FPR-CVV Control cable
36
35
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf

More Related Content

Similar to CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf

9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuanNgan TNHH
 
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...Brooklyn Abbott
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảo Tú
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newstanda
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newthanh nguyen
 
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...Dịch Vụ Viết Bài Trọn Gói ZALO 0917193864
 
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI   ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI   ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullBang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullLãng Quên
 
89571969 biến-tần-siemens-mm440
89571969 biến-tần-siemens-mm44089571969 biến-tần-siemens-mm440
89571969 biến-tần-siemens-mm440vu thao
 
Quy trình lắp đặt e&i 2012
Quy trình lắp đặt e&i 2012Quy trình lắp đặt e&i 2012
Quy trình lắp đặt e&i 2012Khiem Vo Duy
 
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...Man_Ebook
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungLam Duy Tien
 

Similar to CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf (20)

9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
 
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...
Đề tài Ứng dụng phần mềm PSSADETP bù tối ưu công suất phản kháng cho hệ thống...
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
BÀI MẪU Khóa luận ứng dụng phần mềm Ecodial, HAY, 9 ĐIỂM
BÀI MẪU Khóa luận ứng dụng phần mềm Ecodial, HAY, 9 ĐIỂMBÀI MẪU Khóa luận ứng dụng phần mềm Ecodial, HAY, 9 ĐIỂM
BÀI MẪU Khóa luận ứng dụng phần mềm Ecodial, HAY, 9 ĐIỂM
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs new
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs new
 
Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12
 
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...
Công nghệ wimax di động - thiết kế và triển khai mạng wimax di động thử nghiệ...
 
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI   ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI   ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...
QUẢN LÝ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN TẠI ĐIỆN LỰC CHÍ LINH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNH...
 
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullBang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
 
Bảng giá Schneider 2023 pdf
 Bảng giá Schneider 2023 pdf Bảng giá Schneider 2023 pdf
Bảng giá Schneider 2023 pdf
 
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIOBáo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
 
Fdrtrong
FdrtrongFdrtrong
Fdrtrong
 
Fdrtrong
FdrtrongFdrtrong
Fdrtrong
 
89571969 biến-tần-siemens-mm440
89571969 biến-tần-siemens-mm44089571969 biến-tần-siemens-mm440
89571969 biến-tần-siemens-mm440
 
Quy trình lắp đặt e&i 2012
Quy trình lắp đặt e&i 2012Quy trình lắp đặt e&i 2012
Quy trình lắp đặt e&i 2012
 
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...
Nghiên cứu giải pháp hạn chế dòng điện ngắn mạch và áp dụng cho lưới điện tru...
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sung
 

More from Orient Homes

Cataloge HAGER ctoc Shark_muse_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc  Shark_muse_2020.pdfCataloge HAGER ctoc  Shark_muse_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_muse_2020.pdfOrient Homes
 
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdfCataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdfOrient Homes
 
CATALOG CTOC HAGER Shark_dream_2020.pdf
CATALOG CTOC  HAGER Shark_dream_2020.pdfCATALOG CTOC  HAGER Shark_dream_2020.pdf
CATALOG CTOC HAGER Shark_dream_2020.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdf
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdfCATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdf
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdf
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdfCatalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdf
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdf
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdfCatalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdf
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdfOrient Homes
 
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT .pdf
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT      .pdfCatalogue ONG NUOC PPR DE NHAT      .pdf
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT .pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdf
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdfCATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdf
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDF
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDFCATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDF
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDFOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 

More from Orient Homes (18)

Cataloge HAGER ctoc Shark_muse_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc  Shark_muse_2020.pdfCataloge HAGER ctoc  Shark_muse_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_muse_2020.pdf
 
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdfCataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdf
Cataloge HAGER ctoc Shark_inspire_2020.pdf
 
CATALOG CTOC HAGER Shark_dream_2020.pdf
CATALOG CTOC  HAGER Shark_dream_2020.pdfCATALOG CTOC  HAGER Shark_dream_2020.pdf
CATALOG CTOC HAGER Shark_dream_2020.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdf
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdfCATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdf
CATALOG CÔNG TẮC Ổ CẮM EDENKI.T9.2023.pdf
 
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdf
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdfCatalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdf
Catalogue-chieu-sang-dien-quang-2023.pdf
 
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdf
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdfCatalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdf
Catalogue ONG NƯỚC uPVC - HDPE DE NHAT.pdf
 
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT .pdf
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT      .pdfCatalogue ONG NUOC PPR DE NHAT      .pdf
Catalogue ONG NUOC PPR DE NHAT .pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdf
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdfCATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdf
CATALOGUE Dây, cáp điện Taya LV 2023 .pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDF
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDFCATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDF
CATALOG cáp điện Goldcup (bảng giá) 1.4.2024.PDF
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 

Recently uploaded

Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeMay Ong Vang
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngngtrungkien12
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Học viện Kstudy
 
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docLeHoaiDuyen
 

Recently uploaded (6)

Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdfCăn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
 
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
 
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
 

CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf

  • 1. TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C HAI DUONG BRANCH Address: Km35, 5 Highway, Cam Dien Ward, Cam Giang Dist, Hai Duong Pro, Vietnam Tel: 84-220-3775 888 | Fax: 84-220-3775 896 Email: vnhdsales@mail.taya.com.tw TA YA ELECTRIC WIRE & CABLE CO., LTD Address: No.249, Sec.2, Chung Shan Rd., Kuan Miao Dist, Tainan City 71847 Taiwan (R.O.C) Tel: +886-6-595 3131 | Fax: +886-6-595 8190 TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C Head Company: Bien Hoa Industrial Zone II, Dong Nai Province, Vietnam Tel: +84-251-3836361 ~ 4 | Fax: +84-251-3836388 Office: 10 Tu Xuong Street, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84-28-3932 5303 | Fax: +84-28-3932 5022
  • 2. NỘI DUNG CONTENTS Page 1. GIỚI THIỆU CHUNG............................................................................................................................................................................................................. INTRODUCTION 2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHẬM CHÁY........................................................................................................................... SPECIFICATION OF FIRE RESISTANT AND FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE 3. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY . ...................................................................... .......................................................... THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE 4. . ................................................................................................................................................. CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV VÀ LF/FR-VSF 0.6/1kV 0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-IV AND LF/FR-VSF 5. ........................................................................................................................................................................... CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV.. 0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-VV 6. . ........................................................................................................................................................... CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V. . 600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL 7. . ......................................................................................................................................................... CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV .. 0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL 8. . ............................................................... ..................................................................... CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀ FR-CLF 600V KIỂU DẸT . . 600V FIRE RESISTANT FLAT CABLE LF/FR-CVF AND FR-CLF 9. . ................................................................................................................................ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V.. CONTROL 600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CCV AND FR-CCL 10. ......... ........ ................................................................ ................... ..... ........................................... CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V . 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE LF/FR-CVV 11. ....................................... CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CCVS AND FR-CCLS 12 ..... ......................................................... . CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V .. 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CVVS 13. . ................................................................................................................................................... CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV .. 0.6/1kV ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE 14. . ......................................................................................................................................................................... CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV .. 0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-IV 15. .. ....................................................................................................................................................................... CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV . 0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-VV 16. CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV . .. .................................................................................................................................................... 0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-CV AND FPR-CL 17 ... . CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS - 600V 600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROLCABLEAND CONTROLCABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS 18. ....... CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS 600V. 600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE AND CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS 19. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN AL/MYLAR CHỐNG NHIỄU 300/500V . . .. .......... ..................................................................... 300/500V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE WITH AL/MYLAR SHIELDS 20.CÁP CHẬM CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV . .. ....................................................................................................................................................... 0.6/1kV ARMOURED FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE 21. ..................... DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC.................................................................................................................................................................................. CURRENT RATINGS 01 03 05 08 10 13 15 18 19 21 23 25 27 30 31 33 36 38 39 40 42
  • 3. CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG QUALITY POLICY ĐҧPEҧRYjNK{QJQJӯQJFҧLWLӃQFKҩt lưӧng đӇ đҥt đưӧFVҧQSKҭPFyFKҩt lưӧQJWӕi ưu nhҵPWKRҧPmQQKXFҫXNKiFKKjQJ, đӗQJWKӡLVҧQSKҭmTAYA đmđưӧFVӵNKҷng đӏQKFӫD NKiFKKjQJWUrQWKӃJLӟL ĐӕLYӟi chính sách đҧPEҧRFKҩt lưӧng, chi nhánh công ty TAYAđmQKұn đưӧFFKӭQJFKӍ ,62đӗQJWKӡLFNJQJWLӃSWөFWKӵFKLӋQWLQKWKҫQYӅFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD{QJW /ҩy quan điӇPQkQJQLXEҧRYӋ trái đҩt và môi trưӡQJYұQGөQJWKӵFWӃYjRWURQJVҧQSKҭP ĐӕLYӟLQKӳQJWKLӃWEӏNLӇPWUDFKҩt lưӧQJVҧQSKҭm, Công ty đmWUDQJEӏFiFORҥLPiPyF WKLӃWEӏWLrQWLӃQKLӋn đҥLWUrQWKӃJLӟLJӗPFiFORҥi máy như máy thí nghiӋPFKӏXQKLӋWNKXWKt QJKLӋm điӋn áp trong nưӟFPiWKӱOmRKRiWKӱFKӕQJFKiVӵWUXӅQQJӑQOӱDVӵEӕFNKtJD VӵEӕFNKyL«7URQJTXWUuQKđҧPEҧRFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD7$$WӯQKұSQJXrQOLӋu đӃQ [XҩWKjQJPӛLPӝWTXWUuQKđӅXđưӧFNLӇPWUDFKһWFKӁ, đҧPEҧRWXӋt đӕLFKҩt lưӧQJVҧQ SKҭPFKRNKiFKKjQJ Our quality policy is to improve the quality continuously to be a zero defective content in order to make customers satisfaction and postive agree to TAYA excellent quality. For quality assurance, we have had ISO 9001: 2015 as quality approval system and also extend TAYA TAIWAN spirit to be the base of TAYA HAI DUONG to embrace our nation and fultil the environmental protection concept in our products practically. We have the excellent and good precision facilities for inspection including heat resistance, voltage test in the water, aging test, fire resistant test, flame propagation test, acid gas emission test, smoke emission test, etc.... Every process in our quality flow from IQC of raw material to shipment of finished goods are strictly inspected and monitored to offer the best quality promise to every customer. 2 1 GIỚI THIỆU INTRODUCTION KLQKiQKF{QJW3'k áp điӋQ7$$ 9LӋW1DP) đưӧFWKjQKOұp vào năm 2003, là mӝWF{QJWPӟLYӟLQKӳQJWKjQKWtFKQәLEұWWҥLPLӅQEҳF9LӋW1DPWURQJPҩy năm gҫn đây.Tәng công ty đưӧFWKjQKOұSWҥi Đài Loan, ngoài ra czQFyFiFF{QJWFRQWҥL4Xҧng Đông Trung QuӕF0LӅQ1DPYj0LӅQ%ҳF9LӋW1DP 4XDTXiWUuQK[kGӵQJYjTXҧQOêFQJVӵFӕJҳQJOӛOӵFFӫD đӝLQJNJNLQKGRDQKFKL QKiQKF{QJWTAYA đmđҥt đưӧFQKӳQJWKjQKWtFK[XҩWVҳF6ҧQSKҭPFKӫӃXFӫDF{QJWOj GkFiSđiӋQ 39;/3( FiSFKӕQJFKiFiSFKұPFKidây điӋQWӯVҧQSKҭPWLrXWKө trong và ngoài nưӟF {QJWOX{QOҩy phương thӭFTXҧQOêWLrQWLӃn đӇSKiWWULӇQFRLWUӑQJFKҩt lưӧQJVҧQ SKҭm và thúc đҭy hơn nӳDFKҩWlưӧQJVҧQSKҭPEҵQJKӋWKӕQJTXҧQOê,629ӟi phương châm đmWӕWUӗLFjQJWӕt hơn, cùng tӗQWҥLFQJSKiWWULӇQSKөFYөQKLӋWWuQKViQJWҥo đӇSKiWWULӇQQӛOӵFNKDLWKiFYjPӣUӝng đҫu tư sҧQ[Xҩt, kinh doanh đa dҥQJKRiVҧQSKҭm đӇ JySSKҫn hơn nӳDYjRVӵWӗQWҥLYjSKiWWULӇQFӫD[mKӝLK~QJWDKmFQJQKDXđoàn kӃt, có phương pháp kinh doanh tӕi ưu tiӃn xa hơn nӳDFQJVӵSKiWWULӇn vưӧWEұF TAYA (Viet Nam) Electric Wire and Cable J.S.C. Which head quarter is in Taiwan and has subsidiary companies in China,North and South sides of Vietnam. TAYA (Viet Nam) is also a reputable public listed company in Vietnam stock exchange market in these years. TAYA Hai Duong branch has had a significant achievement through the hard working of the management team. TAYA Hai Duong manufactures PVC cables, XLPE power cables, fire resistant and flame propagation - resistant cables and magnet copper wires. All the producs are promoted domestic and overseas. TAYA company focuses quality and moves forward by updating management approaches by ISO 9001-2015 with the management concept of Honor together and from good to great to establish the cooperation relation with customers through faith, responsibility, creating excellence and outstanding to have the mutual-wins with customers. Not only the best communication for new products and diversity in business investments to contribute every outcomes to society, but also arrive the top of this business through our union and strength.
  • 4. 4 THỬ NGHIỆM TÍNH NĂNG CHỐNG LAN TRUYỀN NGỌN LỬA TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY FLAME PROPAGATION RESISTANT TEST - IEC 60332 v Phần 1(IEC 60332-1): Thử nghiệm tính năng chống lan truyền ngọn lửa theo phương thẳng đứng đối với dây đơn và cáp đơn cách điện. Khoảng cách cháy xém của vỏ bọc đo được từ đầu kẹp xuống phía dưới ≥50mm. v Phần 3 (IEC 60332-3): Thử nghiệm trên bó dây và bó cáp dưới điều kiện cháy: Ø LoạiA(IEC 60332-3-22): Thử nghiệm này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu không chứa kim loại tương đương với 7 l/m được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 40 phút. Ø Loại B (IEC 60332-3-23): Thử nghiệm này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu không chứa kim loại tương đương với 3.5 l/m được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 40 phút. Ø Loại C (IEC 60332-3-24): Thử nghiệm này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu không chứa kim loại tương đương với 1.5 l/m được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 20 phút. Các mẫu cáp được đặt thẳng đứng cạnh nhau và đốt trong thời gian quy định. Sau khi tắt nguồn đốt, tiến hành đo đoạn cáp bị cháy thành than, đoạn này không vượt quá 2.5m. v Part 1(IEC 60332-1): Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Distance from the lower edge of the top support to the oneet of charring shall be greater than 50mm. v Part 3 (IEC 60332-3): Tests on bunched wires cables under fire condition: Ø Category A (IEC 60332-3-22): The total number of test pieces in the test sample shall be that number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 7l/m of test sample shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min. Ø Category B (IEC 60332-3-23): The total number of test pieces in the test sample shall be that number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 3.5l/m of test sample shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min. Ø Category C (IEC 60332-3-24): The total number of test pieces in the test sample shall be that number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 1.5l/m of test sample which shall be bunched on a ladder exposed to flame for 20 min. The cable specimens are placed vertically next to each other and then exposed to the flame for a specified duration. After the burning has ceased, the charredor affecte portion should not exceed a height of 2.5 meters. 3 THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS ĐẶC TRƯNG CỦACÁPCHỐNG CHÁY FIRE RESISTANT CHARACTERISTICS OF ELECTRIC CABLE Ngày nay, các công trình xây dựng đòi hỏi phải đảm bảo nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ để bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Chính vì vậy, cáp chống cháy và cáp chậm cháy đóng vai trò rất quan trọng vì khi xảy ra cháy ngọn lửa sẽ bị chặn lại bảo đảm tính mạng cho con người. Nếu không có cáp chống cháy và cáp chậm cháy ngọn lửa sẽ nhanh chóng lan rộng không những gây cản trở cho việc cứu hộ, nguy hiểm đến tính mạng con người mà còn gia tăng thiệt hại của cải vật chất. Cáp điện dùng trong mạch điện chống cháy phải thỏa mãn các yêu cầu về thử nghiệm chống cháy do tiêu chuẩn IEC 60331 quy định. Nowaday, the building projects require to ensure strict fire safety to protect human life and property. Consequently, fire resistant and flame propagation-resistant cables are very important role because when occur fire, the flame will be prevented to guarentee the human network. If no fire resistant and flame propagation-resistant cables test flame fire will quickly spread but cause no hindrance to the rescue, dangerous to human life but also increase losses of material wealth. Power cable fire in electric circuits must meet the requirement of fire test IEC 60331 standard. Phương pháp thử nghiệm chống cháy áp dụng theo IEC 60331: Mẫu thử được duy trì trong điều kiện cháy ở nhiệt độ 750°C và điện áp kiểm tra bằng điện áp in trên cáp trong thời gian là 90 phút, sau đó ngọn lửa được dập tắt và cắt dòng điện. Sau 12 giờ, thử lại một lần nữa theo các bước như trên và vẫn duy trì mạch điện trong điều kiện cháy. Kết quả: Cầu chì 3Akhông bị đứt và điện áp chịu đựng không nhỏ hơn điện áp danh định của cáp. Fire resistant test methods applied IEC 60331 standard: A sample of cable is exposed to fire for 90 min. at a temperature of 750°C, after 90 min. The fire is extinguished and the current is turned off.After 12 hours, the sample of cable is re-energised and must maintain its circuit integrity. Result: No failure of any the 3A fuse occurs and the withstanding voltage on completion is not less than the rated voltage of the cable.
  • 5. 5 6 Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Điện nguồn khẩn cấp Bàn điều khiển Lắp đặt khởi động bằng tay Bàn điều khiển Lắp đặt khởi động bằng tay Bàn điều khiển Lắp đặt khởi động bằng tay Bàn điều khiển Lắp đặt khởi động bằng tay Mô tơ bơm Mô tơ bơm Đèn khởi động Đèn chỉ thị vị trí Lắp đặt khởi động Hộp đựng vòi cứu hỏa Lắp đặt khởi động Hộp đựng vòi cứu hỏa Đèn chỉ thị Lắp đặt thao tác hoặc khởi động Bộ phận phóng đại Lắp đặt báo âm khu vực Lắp đặt báo âm khu vực Lắp đặt cảm ứng Lắp đặt khởi động Mô tơ Quạt Mô tơ bơm Khởi động điều khiển từ xa Lắp đặt cảnh báo Bộ tiếp nhận Đầu phun nước Bàn điều khiển Lắp đặt cảm ứng Lắp đặt cảnh báo Cuộn hút từ Piston áp lực khởi động Đèn chỉ thị Piston áp lực Lắp đặt khóa điện Lắp đặt khởi động Lắp đặt cảm ứng lưu lượng Cảm ứng áp lực Điện nguồn khẩn cấp Đèn chỉ thị Ổ điện nguồn khẩn cấp 3 pha Ổ điện nguồn khẩn cấp 1 pha Điện nguồn khẩn cấp Bộ tiếp nhận Bộ nối tiếp trung gian Lắp đặt báo âm khu vực Bộ cảm ứng Bộ cảm ứng Đèn chỉ thị Máy báo Lắp đặt khởi động vòi cứu hỏa Điện nguồn khẩn cấp Bộ phóng đại Cáp đồng trục Cáp đồng trục Bộ phân phối hỗn hợp Ăng ten Đầu nối điện không dây Đèn chỉ thị Lắp đặt khởi động Điện nguồn khẩn cấp Lắp đắt báo âm khu vực Chú ý: Cáp điện chống cháy Cáp điện thường Cáp điện chịu nhiệt Ống nước HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 1. Thiết bị chữa cháy trong nhà xưởng 7. Thiết bị phóng thanh 2. Thiết bị chữa cháy bên ngoài 8. Đèn chỉ dẫn 4. Thiết bị chữa cháy bằng CO2 và dạng bột 9. Thiết bị hút khói 10. Ổ cắm điện nguồn khẩn cấp 5. Thiết bị báo cháy tự động 11. Thiết bị cấp cứu tín hiệu không dây 6. Chuông báo khẩn cấp, thiết bị cảnh báo tự động Chuông cảnh báo 3. Thiết bị chữa cháy (phun nước, phun sương, dạng bọt) Emergency electric source Emergency electric source Emergency electric source Control board Hand - operated Pump Pump The starting light Direction indicator light Starting Water spray - box Starting Water spray - box Light detect Starting and operating Audio amplifier Fire alarm Fire alarm Faradaic equipment Starting Motor Pump bơm Warning Receiving The water sprinkle head Warning Spark coil The starting Piston Light detect Piston pressure Faradaic flow Faradaic pressure Emergency electric source Light detect 3 phases Emergency power source plug 1 phase Emergency power source plug Fire alarm Faradaic equipment Faradaic equipment Light detect Detector The starting water spout Emergency electric source Audio amplifier Coaxial cables Coaxial cables Mixed distributely section Antenna Power points without wire Fire alarm Note: Fire resistant cable Ordinary cable Heat resistant cable Water pipes THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE 1. Firefighting equipments in the manufactory 7. Broadcast equipments 2. Firefighting equipments in the out side 8. The direction indicator light 3. Firefighting equipments (water cannon, shower, foam form) 9. The smoking suction equipments 10. Emergency power source plug 11. Emergency equipments by signal without wires 6. Bell inform emergency and automatic firefighting equipments Emergency electric source Electric source Emergency electric source Emergency electric source Control board Hand - operated Control board Hand - operated Control board Hand - operated Motor Motor Mô tơ Remote control unit Control board Faradaic equipment The electric Lock Starting Emergency electric source Receiving Intermediate equipment Light detect Starting Emergency electric source 5. Automatic Firefighting equipments Alarm bell 4. Firefighting equipments by CO2 and powder
  • 6. 7 CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC FIRE RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN FIRE RESISTANT CABLE ĐẶC ĐIỂM - FEATURE iFF{QJWUuQK[kGӵQJÿzLKӓLSKҧLÿҧPEҧRQJKLrPQJһWYӅDQWRjQFKiQәÿӇEҧRYӋ WtQKPҥQJFRQQJѭӡLYjWjLVҧQKtQKYuYұFiSFKӕQJFKiÿyQJYDLWUzUҩWTXDQWUӑQJYuNKL [ҧUDFKiQJӑQOӱDVӁEӏFKһQOҥLGXWUuFiFPҥFKÿLӋQWURQJPӝWNKRҧQJWKӡLJLDQQKҩWÿӏQKÿӇ WKXұQOӧLFKRYLӋFFӭXKӝEҧRÿҧPWtQKPҥQJFKRFRQQJѭӡL iSFKӕQJFKitWNKyLNK{QJKDORJHQ iStWNKyLNKLJһSOӱDNK{QJVLQKUDQKLӅXNKyLJLӳDQWRjQFKRNKXYӵFÿ{QJQJѭӡLGӉ WKRiWKLӇP iSNK{QJVLQKNKtKDORJHQNKLFKiNK{QJWҥRD[LWFORKGULFOjPKҥLFKRQJѭӡLYjWKLӃWEӏ iSFKӕQJFKiÿѭӧFOҳSÿһWWURQJFiFF{QJWUuQKVDX iFJLjQNKRDQGҫXNKtQJRjLNKѫL iFQKjPiOӑFGҫXKyDGҫX iFQKjPiÿLӋQKҥWQKkQ iFNKXF{QJQJKLӋS 7URQJOƭQKYұQWҧLQKѭWjXQJjQKÿѭӡQJVҳWÿѭӡQJQJҫPKjQJNK{QJ 7URQJFiFF{QJWUuQK[kGӵQJQKѭFDRӕFVkQEDEӋQKYLӋQFKXQJFѭ iFWUXQJWkPYLӉQWK{QJ 7URQJKҫPPӓ iFSKѭѫQJWLӋQOLrQOҥFWURQJTXkQÿӝLYjKjQJKҧL 7RGDWKHEXLOGLQJUHTXLUHVWRHQVXUHVWULFWILUHVDIHWWRSURWHFWKXPDQOLIHDQGSURSHUW RQVHTXHQWOILUHUHVLVWDQWFDEOHVDUHYHULPSRUWDQWUROHEHFDXVHWKHRFFXUUHQFHRIIODPHZLOO EHEORFNHGDJDRQPDLQWDLQLQJWKHFLUFXLWLQDFHUWDLQSHULRGWRIDFLOLWDOHWKHUHVFXHJXDUDQWHHWKH KXPDQQHWZRUNSHRSOH /RZVPRNHIUHHKDORJHQFDEOH ,WGRHVQRWOLEHUDWHODUJHYROXPHRIGHQVHEODFNVPRNHLQILUHFRQGLWLRQLPSURYHVDIHWLQ DUHDZKHUHWKHUHDUHOLPLWHGPHDQVRIHVFDSHLQWKHHYHYWRIDQHPHUJHQF ,WGRHVQRWHPLWDQKDORJHQJDVHVZKHQWKHFDEOHVLVRQILUH7KHUHDUHDFLGLFDQGZLOO DWWDFNHTXLPHQWDQGKXPDQEHLQJ ),5(5(6,67$17$%/(6$5(86(',1$9$5,(72),167$//$7,21668+$6 2IIVKRUHRLOULJV ,QVKRUHRLOSODQWVSHWURFKHPLFDOLQVWDOODWLRQV 3RZHUVWDWLRQVQXFOHDUSODQWV ,QGXVWULDOSODQWV 7UDQVSRUWVKLSUDLOZDVVXEZDVDLUFUDIWV %XLOGLQJVVNVFUDSHUVDLUSRUWVKRVSLWDOVSXEOLFEXLOLQJV 7HOHFRPPXQLFDWLRQFHQWUHV 7XQQHOVPLQHV 0LOLWDUIDFLOLWLHVPDULQH 8 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-IV FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 5HPDUN 2WKHUWSHVVKDOOSURGXFHWRUHTXHVWRIFXVWRPHU 1KӳQJTXFiFKNK{QJFyWURQJEҧQJVӁđưӧFVҧQ[XҩWWKHRrXFҫXFӫDNKiFKKjQJ LUFXODUFRPSDFWHGVWUDQGHGFRSSHUZLUHV P P WRPP 6ӧLđӗQJđưӧF[RҳQQpQWUzQ 7LӃWGLӋQ GDQKÿӏQK Nominal sectional area 5XӝWGүQ RQGXFWRU ҩXWҥR 6WUXFWXUH Đường kính 'LDPHWHU %ӅGj FiFKÿLӋQ GDQKÿӏQK Thick. of insulation Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện iS WKӱ Test Voltage (A.C.) Khối lượng (ước tính) Approx. weight PP 1RPP PP PP PP NJNP N9PLQ NP Đ. kính tổng Approx. overall dia. 5XӝWGүQđLӋQ ĐӗQJ RQGXFWRU RSSHU /ӟSFKӕQJFKi 0LFDWDSH )LUHSURRI /ӟSFiFKđiện - : /)/Fr-PVC Insulation (*)
  • 7. 9 10 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VSF 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-VSF FIRE RESISTANT CABLE Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 1.59 2.05 2.60 3.2 4.6 5.3 6.6 8.1 9.9 12.0 14.1 15.6 17.6 20.2 23.0 25.7 13.3 7.98 4.95 3.30 1.91 1.21 0.780 0.554 0.386 0.272 0.206 0.161 0.129 0.106 0.0801 0.0641 35 47.5 71 93 142 206 310 419 591 810 1063 1329 1649 2020 2633 3266 30/0.25 50/0.25 56/0.30 84/0.30 80/0.40 126/0.40 196/0.40 276/0.40 396/0.40 360/0.50 475/0.50 608/0.50 756/0.50 925/0.50 1221/0.50 1525/0.50 4.3 4.8 5.7 6.3 7.8 8.4 10.1 11.7 13.8 16.0 18.5 20.1 22.5 25.4 28.6 31.7 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm kg/km kV/5min /km Đ. kính tổng Approx. overall dia. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC Insulation Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 2/. (*): mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 25 1 2 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 127/2.52 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 32.76 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 2.8 2.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.4 2.6 2.7 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 7.2 7.7 8.6 9.2 10.1 11.1 12.3 13.3 15.0 16.6 18.9 20.6 22.6 25.0 27.5 30.8 34.4 37.9 44.2 13.0 13.9 15.8 16.9 18.8 20.9 23.3 25.3 28.7 32.2 36.6 39.8 44.0 48.9 53.9 60.1 81 95 126 154 205 275 380 480 635 850 1140 1420 1720 2140 2690 3430 4350 5385 6965 210 250 325 400 520 680 925 1160 1520 2035 2695 3330 4060 5060 6335 8020 (*) (*)
  • 8. 11 12 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 2.5 2.6 2.9 3.1 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 13.7 14.6 16.6 17.9 19.9 22.1 24.7 26.9 30.5 34.3 39.2 42.6 47.2 52.4 57.8 64.4 14.8 15.8 18.1 19.5 21.7 24.3 27.2 29.6 34.0 38.0 43.5 47.3 52.7 58.2 64.3 72.0 252 305 400 495 655 900 1300 1545 2040 2765 3700 4620 5600 7000 8800 11150 310 365 500 605 820 1120 1565 1965 2635 3590 4785 5950 7290 9050 11415 14500 3 4 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1 V k 0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 5 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick.of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm kg/km kV/5min mm . /km 6 10 16 ( ) 25 * 35 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 21.3 23.8 26.6 29.9 32.6 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 730 995 1350 1890 2420 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính) 0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE (3 Phase + 1 Neutral) TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Tiết diện danh định Nominal sectional area 3 x 2.5 3 x 4 3 x 6 3 x 10 3 x 16 3 x 25 3 x 25 3 x 35 3 x 35 3 x 50 3 x 50 3 x 70 3 x 70 3 x 95 3 x 95 3 x 120 3 x 120 3 x 150 3 x 150 3 x 185 3 x 185 3 x 240 3 x 240 3 x 300 3 x 300 1 x 1.5 1 x 2.5 1 x 4 1 x 6 1 x 10 1 x 10 1 x 16 1 x 16 1 x 25 1 x 25 1 x 35 1 x 35 1 x 50 1 x 50 1 x 70 1 x 70 1 x 95 1 x 95 1 x 120 1 x 120 1 x 150 1 x 150 1 x 185 1 x 185 1 x 240 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7/2.14 7/2.14 7/2.52 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 61 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.35 7/1.70 7/1.70 7 7 7 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 6.42 6.42 7.56 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 18.2 20.8 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 4.05 5.10 5.10 5.9 5.9 6.9 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 1.6 1.8 1.8 2.0 2.0 2.2 2.2 2.4 2.4 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.8 1.8 2.0 2.0 2.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.3 2.4 2.4 2.6 2.6 2.8 2.8 3.0 3.0 345 455 570 770 1035 1415 1485 1810 1880 2365 2495 3170 3330 4240 4470 5325 5655 6675 6965 8265 8565 10305 10745 13155 13730 15.6 17.5 19.1 21.2 23.6 26.8 27.4 29.4 29.0 32.4 33.0 36.1 37.1 41.1 42.1 45.0 46.4 50.4 51.3 55.6 56.8 61.4 62.7 68.6 70.0 + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Ruột dẫn Conductor Bề dày cách điện Thick. of insulation Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. Weight 2 mm No/mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km 2 mm Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: Dây pha Phase Dây trung tính Neutral (*) (*) (*) (*)
  • 9. 13 14 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V 600V LF/FR-CV R-CL FIRE RESISTANT CABLE AND F CNS 11359 C2167, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 30mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: CNS 11359 C2167, IEC 60331 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km - - - - - 1.25 2.0 3.5 5.5 8 14 22 30 38 50 60 80 100 125 150 200 250 325 400 500 1.25 2.0 3.5 5.5 8 14 22 30 38 50 60 80 100 125 150 200 250 325 1/1.0 1/1.2 1/1.6 1/2.0 1/2.6 7/0.45 7/0.6 7/0.8 7/1.0 7/1.2 7/1.6 7/2.0 7 7 19 19 19 19 19 37 37 61 61 61 61 7/0.45 7/0.6 7/0.8 7/1.0 7/1.2 7/1.6 7/2.0 7 7 19 19 19 19 19 37 37 61 61 1.0 1.2 1.6 2.0 2.6 1.35 1.8 2.4 3.0 3.6 4.8 6.0 6.5 7.3 8.4 9.3 10.7 12.0 13.5 14.7 17.0 19.0 21.7 24.1 26.7 1.35 1.8 2.4 3.0 3.6 4.8 6.0 6.5 7.3 8.4 9.3 10.7 12.0 13.5 14.7 17.0 19.0 21.7 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.0 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.9 2.0 2.0 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.2 22.8 15.8 8.92 5.65 3.35 16.5 9.24 5.20 3.33 2.31 1.30 0.824 0.623 0.487 0.378 0.303 0.229 0.180 0.144 0.118 0.0922 0.0722 0.0565 0.0454 0.0373 16.8 9.42 5.30 3.40 2.36 1.33 0.840 0.635 0.497 0.386 0.309 0.234 0.184 0.147 0.120 0.0940 0.0736 0.0576 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2000 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 900 1000 900 800 700 800 2500 2500 2500 2500 2000 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 900 1000 900 800 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 6.5 7.0 7.5 8.0 9.0 6.8 7.2 7.8 8.8 9.4 10.6 12.2 12.6 13.5 15.0 16.1 17.5 19.8 21.5 23.0 26.4 28.6 31.5 34.0 38.0 11.4 12.3 13.5 15.5 16.7 19.1 22.5 23.3 25.3 29.0 31.1 33.9 39.1 42.3 44.0 52.1 56.5 62.3 60 70 80 90 120 65 78 100 132 162 235 330 400 485 620 730 925 1180 1435 1750 2220 2780 3500 4300 5230 150 180 230 300 380 560 780 940 1160 1680 1805 2240 2910 3530 4330 5505 6730 8430 1 2 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V 600V LF/FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 30mm to 325mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. CNS 11359 C2167, IEC 60331 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Số ruột No. of cores 3 4 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 2.0 3.5 5.5 8 14 22 30 38 50 60 80 100 125 150 200 250 325 1.25 2.0 3.5 5.5 8 14 22 30 38 50 60 80 100 125 150 200 250 325 7/0.45 7/0.6 7/0.8 7/1.0 7/1.2 7/1.6 7/2.0 7 7 19 19 19 19 19 37 37 61 61 7/0.45 7/0.6 7/0.8 7/1.0 7/1.2 7/1.6 7/2.0 7 7 19 19 19 19 19 37 37 61 61 1.35 1.8 2.4 3.0 3.6 4.8 6.0 6.5 7.3 8.4 9.3 10.7 12.0 13.5 14.7 17.0 19.0 21.7 1.35 1.8 2.4 3.0 3.6 4.8 6.0 6.5 7.3 8.4 9.3 10.7 12.0 13.5 14.7 17.0 19.0 21.7 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.9 2.0 2.0 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.9 2.0 2.0 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.2 16.8 9.42 5.30 3.40 2.36 1.33 0.840 0.635 0.497 0.386 0.309 0.234 0.184 0.147 0.120 0.0940 0.0736 0.0576 16.8 9.42 5.30 3.40 2.36 1.33 0.840 0.635 0.497 0.386 0.309 0.234 0.184 0.147 0.120 0.0940 0.0736 0.0576 2500 2500 2500 2500 2000 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 900 800 2500 2500 2500 2500 2000 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 1000 1000 900 800 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 2.0 2.5 2.5 2.5 2.5 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 12.0 12.9 14.2 16.4 17.7 20.3 23.9 24.8 26.9 31.0 33.1 36.1 41.7 45.1 48.0 55.6 60.3 66.5 13.0 14.1 15.5 17.9 19.4 22.3 26.3 27.3 29.7 34.0 36.5 39.9 46.1 49.9 53.0 61.6 66.8 73.7 170 215 290 390 490 710 1025 1260 1545 2170 2380 3020 3910 4760 5920 7360 9160 11700 210 270 360 490 620 930 1360 1630 1990 2600 3100 3960 5070 6180 7410 9480 11710 14850 (*) (*) (*) (*)
  • 10. 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 32.76 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 2.2 2.4 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 2.1 2.2 2.3 2.5 2.6 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 2500 2000 2000 2000 1000 1000 1000 900 900 800 800 700 700 700 600 600 600 600 600 2500 2000 2000 2000 1000 1000 1000 900 900 800 800 700 700 700 600 600 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 7.1 7.6 8.1 8.7 9.6 10.6 1.8 1 2.8 1 14.3 16.1 18.0 19.7 21.8 24.0 26.3 29.3 33.0 36.5 43.4 12.8 13.7 14.8 15.9 17.8 19.9 22.3 24.3 27.3 30.9 34.8 38.4 42.4 47.0 51.7 57.5 73 87 107 133 181 248 345 442 580 795 1055 1325 1610 2000 2515 3210 4080 5100 6680 193 221 270 340 465 625 850 1080 1400 1890 2500 3140 3820 4740 5960 7560 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 127/2.52 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV 0.6/1kV FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE LF/ Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km M .km 1 2 TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1 V k 0.6/1kV LF/FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Số ruột No. of cores 3 4 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km M .km 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 3.0 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 2500 2000 2000 2000 1000 1000 1000 900 900 800 800 700 700 700 600 600 2500 2000 2000 2000 1000 1000 1000 900 900 800 800 700 700 700 600 600 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 13.5 14.4 15.6 16.8 18.8 21.1 23.6 25.8 29.0 33.2 37.1 40.9 45.4 50.5 55.4 61.8 14.6 15.6 16.9 18.3 20.5 23.1 26.0 28.4 32.3 36.8 41.1 45.6 50.5 56.2 61.7 68.9 230 270 340 420 580 800 1110 1430 1900 2620 3425 4330 5260 6570 8260 10530 280 335 420 520 725 1020 1420 1820 2410 3320 4430 5680 6840 8600 10700 13780 15 16 (*) (*) (*) (*)
  • 11. TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 TCVN 5935-1, IEC 6052-1, IEC 60331 CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính) 0.6/1kV V AND LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE (3 phase + 1 Neutral) CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1 V k 0.6/1k V AND V LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 15 6 10 16 25 ( ) 35 * 6 10 16 ( ) 25 * 35 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày chống cháy danh định Thick. of fire barrier Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km M .km 5 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 19.9 22.4 25.3 28.0 31.2 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 625 880 1210 1740 2260 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2000 1000 1000 1000 900 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 Tiết diện danh định Nominal sectional area Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Tiết diện danh định Nominal sectional area Dây pha Phase Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Tiết diện danh định Nominal sectional area 3 x 2.5 3 x 4 3 x 6 3 x 10 3 x 16 3 x 25 3 x 25 3 x 35 3 x 35 3 x 50 3 x 50 3 x 70 3 x 70 3 x 95 3 x 95 3 x 120 3 x 120 3 x 150 3 x 150 3 x 185 3 x 185 3 x 240 3 x 240 3 x 300 3 x 300 1 x 1.5 1 x 2.5 1 x 4 1 x 6 1 x 10 1 x 10 1 x 16 1 x 16 1 x 25 1 x 25 1 x 35 1 x 35 1 x 50 1 x 50 1 x 70 1 x 70 1 x 95 1 x 95 1 x 120 1 x 120 1 x 150 1 x 150 1 x 185 1 x 185 1 x 240 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7/2.14 7/2.14 7/2.52 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 61 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.35 7/1.70 7/1.70 7 7 7 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 6.42 6.42 7.56 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 18.2 20.8 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 4.05 5.10 5.10 5.9 5.9 6.9 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.1 2.1 2.2 2.2 2.3 2.4 2.5 2.5 2.7 2.7 2.9 2.9 315 405 495 685 940 1280 1360 1690 1755 2155 2300 2940 3150 4000 4205 5005 5305 6290 6580 7730 8105 9750 10160 12100 12900 15.4 16.6 17.9 20.0 22.4 25.5 26.2 28.2 27.8 30.5 31.1 34.6 35.6 39.0 40.1 43.4 44.4 48.1 49.4 53.6 54.7 58.9 60.2 65.7 67.0 + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Ruột dẫn Conductor Bề dày cách điện Thick. of insulation Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. Weight 2 mm No/mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km 2 mm Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện Áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km - - - - - 1.25 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 - - - - - 1.25 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 1/1.0 1/1.2 1/1.6 1/2.0 1/2.6 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 1/1.0 1/1.2 1/1.6 1/2.0 1/2.6 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 1.0 1.2 1.6 2.0 2.6 1.35 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 1.0 1.2 1.6 2.0 2.6 1.35 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 7 x 11 7 x 11 8 x 12 8 x 13 9 x 15 7 x 12 7 x 12 8 x 12 8 x 13 8 x 14 9 x 14 9 x 16 10 x 16 10 x 17 7 x 15 7 x 15 8 x 16 8 x 18 9 x 21 7 x 16 7 x 16 8 x 17 8 x 18 8 x 19 9 x 19 9 x 22 10 x 22 10 x 24 120 140 180 200 280 140 160 180 200 220 250 300 320 350 180 210 240 290 390 200 230 250 280 320 350 420 450 520 22.8 15.8 8.92 5.65 3.35 16.5 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 3.33 3.08 2.31 22.8 15.8 8.92 5.65 3.35 16.5 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 3.33 3.08 2.31 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2 3 (#) (#) CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀFR-CLF 600V 600V RESISTANT CABLE (#) (#) LF/FR-CVF ANDFR-CLF FIRE CNS 11359 C2167, IEC 60331 Remark: Flat 1/. (#) F: Dẹt Low smoke free halogen 2/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 3/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: 17 18 (*) (*)
  • 12. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2 3 4 5 6 7 11.6 12.0 12.5 12.9 12.2 12.7 13.1 13.6 13.2 13.8 14.3 15.6 14.4 15.0 15.6 16.1 15.6 16.3 16.9 17.5 15.6 16.3 16.9 17.5 150 170 185 200 185 205 225 250 220 250 275 335 260 295 335 370 295 345 390 425 320 365 420 450 CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V 600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE CNS 4898, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 16.8 17.6 18.3 18.9 19.5 20.5 21.3 22.2 20.2 21.2 22.0 22.9 21.9 23.0 24.0 24.9 24.2 25.5 26.6 27.9 29.4 30.9 32.5 33.8 335 385 430 485 410 475 530 600 460 535 600 680 560 650 740 830 690 830 950 1130 1100 1250 1405 1620 8 10 12 15 20 30 CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V 600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE CNS 4898, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: 19 20
  • 13. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 11.6 12.0 12.5 12.9 12.2 12.7 13.1 13.6 13.2 13.8 14.3 14.8 14.4 15.0 15.6 16.1 15.6 16.3 16.9 17.5 15.6 16.3 16.9 17.5 165 185 200 215 200 225 245 270 250 280 305 330 290 325 370 400 335 380 430 465 360 405 460 500 2 3 4 5 6 7 CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V 600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE CNS 4898, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V 600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE CNS 4898, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 16.8 17.6 18.3 18.9 19.5 20.5 21.3 22.2 20.2 21.2 22.0 22.9 21.9 23.0 24.0 24.9 24.2 25.5 26.6 27.9 29.4 30.9 32.5 33.8 385 445 495 540 480 550 610 690 535 625 695 775 650 755 845 950 825 955 1085 1240 1215 1410 1605 1830 8 10 12 15 20 30 21 22
  • 14. 2 3 4 5 6 7 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH Inner covering: Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape Shield: CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V 600V LF/FR-CCVS AND FR-CCLS FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS CNS 12726, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày danh định lớp màn chắn Thick. of shield Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 245 265 285 305 280 305 325 355 320 360 385 420 370 405 455 485 415 460 530 550 435 485 540 580 13.8 14.3 14.7 15.1 14.4 14.9 15.4 15.8 15.5 16.0 16.5 17.0 16.6 17.2 17.8 18.4 17.8 18.5 19.1 19.8 17.8 18.5 19.1 19.8 Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS LF/FR-CCVS AND FR-CCLS CNS 12726, IEC 60331 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày danh định lớp màn chắn Thick. of shield Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm Kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 460 520 570 630 560 630 700 775 610 690 765 845 715 810 910 1005 870 995 1118 1250 1185 1365 1540 1730 19.0 19.8 20.5 22.1 21.8 22.7 23.6 24.4 22.4 23.4 24.3 25.1 24.2 25.3 26.2 27.2 26.5 27.7 28.8 29.9 31.4 33.0 34.3 35.6 Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath 8 10 12 15 20 30 Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH Inner covering: Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape Shield: Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: 24 23
  • 15. 2 3 4 5 6 7 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC Inner covering: Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape Shield: CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS LF/FR-CVVS CNS 12726, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày danh định lớp màn chắn Thick. of shield Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 255 280 295 320 295 315 345 375 345 385 415 445 400 440 485 515 450 495 545 590 415 525 585 625 13.8 14.3 14.7 15.1 14.4 14.9 15.4 15.8 15.5 16.0 16.5 17.0 16.6 17.2 17.8 18.4 17.8 18.5 19.1 19.8 17.8 18.5 19.1 19.8 Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V 600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS LF/FR-CVVS CNS 12726, IEC 60331 Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày danh định lớp màn chắn Thick. of shield Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km kV/1min /km M .km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 505 565 625 685 615 690 760 840 675 760 840 925 800 905 1005 1110 985 1120 1250 1385 1350 1545 1730 1935 19.0 19.8 20.5 21.2 21.8 22.7 23.6 24.4 22.4 23.4 24.3 25.1 24.2 25.3 26.2 27.2 26.5 27.7 28.8 29.9 31.4 33.0 34.3 35.6 Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath 8 10 12 15 20 30 Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC Inner covering: Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape Shield: Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 25 26 Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation:
  • 16. TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Đ. kính tổng Approx. Overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. Weight 2 mm No/mm mm mm mm 2C 3C 4C 2C 3C 4C mm mm mm mm mm 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 16.8 17.7 18.9 20.1 22.1 24.4 27.4 29.6 32.6 37.1 42.7 46.9 51.5 56.7 61.8 68.2 385 430 500 580 730 910 1180 1460 1840 2400 3100 4270 5075 6230 7530 9390 17.9 18.9 20.2 21.6 23.8 26.4 29.3 32.0 35.8 40.7 46.9 51.7 56.7 62.6 68.1 75.3 425 490 570 675 870 1140 1490 1850 2390 3210 4560 5580 6705 8180 10110 12500 490 560 680 795 1040 1390 1850 2330 3005 4060 5700 7080 8390 10400 12750 15820 16.1 17.0 18.1 19.2 21.1 23.2 25.6 27.6 30.6 34.5 38.7 44.0 48.0 53.3 57.7 64.1 Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation CÁP CHỐNG CHÁY CÓ BĂNG THÉP HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DSTA VÀ FR-CL/DSTA 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-CV/DSTA AND FR-CL/DSTA DOUBLE STEEL TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ BĂNG NHÔM HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DATA VÀ FR-CL/DATA 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-CV/DATA AND FR-CL/DATA SINGLE CORE DOUBLE ALUMINIUM TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày lớp bọc trong Thick.of inner covering Bề dày băng nhôm Thick. of Aluminium tape Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm mm kV/5min /km kg/km 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 32.76 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 2.2 2.4 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.4 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 20.1 21.9 23.6 25.3 27.2 29.4 31.5 34.6 38.8 42.3 49.0 850 1090 1370 1660 1965 2385 2910 3665 4655 5710 7365 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 127/2.52 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH Inner covering: Lớp áo giáp - DSTA Armour: 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 18.2 19.1 20.2 22.0 24.0 26.2 29.5 32.0 35.6 40.3 45.6 49.7 54.6 60.9 66.2 73.3 17.5 18.4 19.4 21.1 22.9 25.0 28.1 30.1 33.6 38.2 42.2 46.8 50.9 57.4 62.0 68.9 565 620 700 890 1080 1300 1790 2120 2610 3540 4370 5630 6530 8550 10080 12630 19.3 20.3 22.1 23.5 25.7 28.9 31.8 34.6 39.4 44.3 49.9 54.8 60.9 66.6 73.4 80.4 610 690 790 1000 1130 1530 2105 2530 3160 4330 5820 6990 8300 10605 12740 15990 695 775 1000 1150 1430 1995 2510 3060 4120 5340 7130 8690 10900 13030 16200 19700 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Đ. kính tổng Approx. Overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. Weight 2 mm No/mm mm mm mm 2C 3C 4C 2C 3C 4C mm mm kg/km kg/km kg/km Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP SỢI THÉP BẢO VỆ LF/FR-CV/SWA VÀ FR-CL/SWA 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-CV/SWA AND FR-CL/SWA STEEL WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ ÁO GIÁP SỢI NHÔM BẢO VỆ LF/FR-CV/AWA VÀ FR-CL/AWA 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FR-CV/AWA AND FR-CL/AWA SINGLE CORE ALUMINIUM WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp chống cháy - Mica tape Fire proof: Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH Inner covering: Lớp áo giáp - SWA Armour: Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 0.7 0.7 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.8 2.0 2.2 0.8 0.8 0.8 1.25 1.25 1.25 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 2.0 2.0 2.0 14.7 15.7 16.9 18.8 20.3 22.1 24.5 26.2 28.1 30.3 32.7 36.5 40.7 44.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.3 355 435 555 720 885 1130 1465 1765 2080 2510 3085 3935 4960 6060 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Đ. kính sợi nhôm Al. wire diameter Bề dày lớp bọc trong Thick. of inner covering TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331 27 28 (*) (*) (*)
  • 17. CÁP CHẬM CHÁY VÀ CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC FLAME PROPAGATION - RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE ĐẶC TRƯNG CỦA CÁP CHẬM CHÁY Flame propagation - resistant characteristics of electric cable Cáp chậm cháy có đặc điểm là khi xảy ra cháy, truyền lửa chậm cản trở không cho ngọn lửa lan rộng, đặc biệt ở các khu vực quan trọng của các công trình như đường hầm, khu đông người,…. Cáp chậm cháy ít khói không độc với mục đích giữ an toàn dễ thoát hiểm khi có hỏa hoạn. Flame propagation - resistant cable can prevent spread of fire when occur, specially it is areas of installation, tunnels, crowded areas,…. Low smoke free halogen flame propagation - resistant cable for safety purpose to escape in the event of emergency. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC Insulation CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FPR-IV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 32.76 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 25 36 57 78 121 182 270 361 493 692 943 1196 1470 1850 2355 3033 3871 4837 6231 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 127/2.52 3.3 3.7 4.7 5.2 6.2 7.2 8.4 9.4 11.1 12.7 14.8 16.3 18.3 20.5 22.8 25.8 29.2 32.5 38.6 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 2.8 2.8 Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm kg/km kV/5min /km Đ. kính tổng Approx. overall dia. 30 29 (*)
  • 18. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 2/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 1 2 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính (gần đúng) Diameter (Approx.) Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. T. lượng gần đúng Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 630 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 61 61 127/2.52 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 23.8 26.7 32.76 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 2.8 2.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.4 2.6 2.7 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 0.0470 0.0366 0.0283 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 6.2 6.6 7.6 8.1 9.1 10.1 11.3 12.3 14.0 15.6 17.9 19.6 21.6 24.8 26.5 29.8 33.4 36.9 43.5 11.0 11.8 13.7 14.8 16.7 18.8 21.2 23.2 26.6 30.1 34.5 37.7 41.9 46.7 51.8 58.0 62 76 105 130 180 250 350 450 595 805 1090 1360 1650 2060 2605 3330 4235 5260 6770 160 195 265 330 455 615 850 1070 1400 1930 2560 3180 3880 4860 6140 7800 CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Other types shall produce to request of customer. 1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính (gần đúng) Diameter (Approx.) Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. T. lượng gần đúng Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 19 19 19 37 37 37 61 61 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 8.2 9.8 11.5 13.0 14.5 16.3 18.2 20.8 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 0.8 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5 2.7 2.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.2 2.4 2.5 2.6 2.9 3.1 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 12.1 7.41 4.61 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 0.387 0.268 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0754 0.0601 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 11.5 12.4 14.4 15.6 17.6 19.9 22.5 24.6 28.3 32.0 37.0 40.4 44.9 50.2 55.5 62.2 12.3 13.3 15.6 17.0 19.2 21.8 24.7 27.2 31.5 35.5 41.0 44.8 50.2 55.7 61.8 69.5 190 240 330 415 580 795 1120 1440 1930 2630 3540 4430 5400 6780 8530 10900 235 290 410 520 720 1010 1450 1850 2510 3390 4630 5760 7120 8860 11200 14300 3 4 31 32 (*) (*) (*) (*)
  • 19. 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min M .km Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng vải - Binder tape Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FPR-CV AND FPR-CL FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 25 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight /km 1.25 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 10 14 16 22 25 30 35 38 50 60 70 80 95 120 150 185 200 240 250 300 325 400 500 630 1.25 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 10 14 16 22 25 30 35 50 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 7/1.35 7/1.60 7/1.70 7/2.00 7 7 7 7 19 19 19 19 19 37 37 37 37 61 61 61 61 61 61 127/2.52 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 7/1.35 7/1.60 7/1.70 7/2.00 7 7 7 7 1.35 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 4.05 4.80 5.10 6.00 5.9 6.5 6.9 7.3 8.2 9.3 9.8 10.7 11.5 13.0 14.5 16.3 17.0 18.2 19.0 20.8 21.7 23.8 26.7 32.76 1.35 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 4.05 4.80 5.10 6.00 5.9 6.5 6.9 8.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 2.0 2.0 2.2 2.4 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 16.5 12.1 9.24 7.41 5.20 4.61 3.33 3.08 2.31 1.83 1.30 1.15 0.824 0.727 0.623 0.524 0.487 0.387 0.303 0.268 0.229 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0922 0.0754 0.0722 0.0601 0.0565 0.0470 0.0366 0.0283 16.8 12.1 9.42 7.41 5.30 4.61 3.40 3.08 2.36 1.83 1.33 1.15 0.840 0.727 0.635 0.524 0.387 2500 2500 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 900 900 900 900 800 800 800 800 700 700 700 600 600 600 600 600 600 600 600 2500 2500 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 900 900 900 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 50 56 62 69 83 88 107 112 135 159 205 225 298 320 360 415 445 545 680 765 870 1010 1270 1545 1935 2070 2445 2620 3130 3360 4005 4985 6570 132 146 163 180 212 225 270 275 340 395 505 545 725 765 870 980 1305 5.9 6.1 6.3 6.5 6.9 7.1 7.5 7.6 8.1 8.6 9.3 9.6 10.9 10.8 11.3 11.8 12.4 13.3 14.8 15.3 16.2 17.0 18.7 20.8 23.0 24.1 25.3 26.5 28.3 29.9 32.0 35.5 42.7 10.3 10.8 11.2 11.6 12.4 12.7 13.6 13.8 14.8 15.7 17.2 17.8 20.4 20.2 21.2 22.2 2 . 5 2 1 2 Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) M .km Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 11.3 11.7 12.2 13.0 13.3 14.3 14.6 15.6 16.6 18.2 18.8 21.6 21.4 22.5 23.6 24.9 26.8 29.9 31.0 33.1 34.8 38.7 43.2 48.2 50.6 53.2 55.5 59.4 12.1 12.6 13.1 14.0 14.4 15.5 15.8 16.9 18.0 19.8 20.6 23.7 23.5 24.7 25.9 27.3 29.8 33.1 34.3 36.7 38.6 43.1 48.0 53.7 56.3 59.2 62.0 66.4 170 191 210 260 275 340 355 435 505 660 715 970 1020 1160 1335 1440 1750 2190 2440 2800 3260 4030 5080 6330 6810 8005 8590 10300 205 235 255 320 345 420 440 540 625 820 895 1220 1285 1480 1680 1850 2240 2810 3190 3680 4290 5405 6610 8280 8810 10460 11200 13500 2500 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 900 900 900 900 800 800 800 800 700 700 700 600 600 600 600 2500 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 900 900 900 900 800 800 800 800 700 700 700 600 600 600 600 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.4 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.6 2.7 2.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 2.0 2.1 2.1 2.3 2.4 2.6 2.8 2.8 3.0 3.0 12.1 9.42 7.41 5.30 4.61 3.40 3.08 2.36 1.83 1.33 1.15 0.840 0.727 0.635 0.524 0.497 0.387 0.309 0.268 0.234 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0904 0.0754 0.0736 0.0601 12.1 9.42 7.41 5.30 4.61 3.40 3.08 2.36 1.83 1.33 1.15 0.840 0.727 0.635 0.524 0.497 0.387 0.309 0.268 0.234 0.193 0.153 0.124 0.0991 0.0904 0.0754 0.0736 0.0601 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 4.05 4.80 5.10 6.00 5.9 6.5 6.9 7.3 8.2 9.3 9.8 10.7 11.5 13.0 14.5 16.3 17.0 18.2 19.0 20.8 1.59 1.80 2.01 2.40 2.55 3.00 3.12 3.60 4.05 4.80 5.10 6.00 5.9 6.5 6.9 7.3 8.2 9.3 9.8 10.7 11.5 13.0 14.5 16.3 17.0 18.2 19.0 20.8 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 7/1.35 7/1.60 7/1.70 7/2.00 7 7 7 7 19 19 19 19 19 37 37 37 37 61 61 61 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.80 7/0.85 7/1.00 7/1.04 7/1.20 7/1.35 7/1.60 7/1.70 7/2.00 7 7 7 7 19 19 19 19 19 37 37 37 37 61 61 61 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 10 14 16 22 25 30 35 38 50 60 70 80 95 120 150 185 200 240 250 300 1.5 2 2.5 3.5 4 5.5 6 8 10 14 16 22 25 30 35 38 50 60 70 80 95 120 150 185 200 240 250 300 CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FP R-CL FLAME PROPAGATION RESISTANT CABLE R-CV AND FP TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 25 Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng vải - Binder tape Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: 3 4 33 34 (*)
  • 20. Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - XLPE Insulation: Lớp độn - Filler Lớp băng vải - Binder tape Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH Outer sheath: CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV 0.6/1k CV AND FPR V LF/FPR- -CL FLAME PROPAGATION RESISTANT CABLE TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Remark: Low smoke free halogen 1/. LSFH: Other types shall produce to request of customer. 2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Circular compacted stranded copper wires. 2 2 3/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn. 2 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Điện trở cách điện nhỏ nhất Min. Insulation resistance 0 (20 C) Điện áp thử Test Voltage (A.C.) Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm kg/km kV/5min /km M .km 6 10 16 25 35 3.12 4.05 5.10 5.9 6.9 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7 7 3.08 1.83 1.15 0.727 0.524 17.1 19.6 22.5 25.7 28.4 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 520 760 1100 1580 2080 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2000 1000 1000 1000 900 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL (3pha + 1 trung tính) 0.6/1kV 0.6/1kV LF/FPR-CV AND FPR-CL FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE (3 Phase + 1 Neutral) TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332 Tiết diện danh định Nominal sectional area 3 x 2.5 3 x 4 3 x 6 3 x 10 3 x 16 3 x 25 3 x 25 3 x 35 3 x 35 3 x 50 3 x 50 3 x 70 3 x 70 3 x 95 3 x 95 3 x 120 3 x 120 3 x 150 3 x 150 3 x 185 3 x 185 3 x 240 3 x 240 3 x 300 3 x 300 1 x 1.5 1 x 2.5 1 x 4 1 x 6 1 x 10 1 x 10 1 x 16 1 x 16 1 x 25 1 x 25 1 x 35 1 x 35 1 x 50 1 x 50 1 x 70 1 x 70 1 x 95 1 x 95 1 x 120 1 x 120 1 x 150 1 x 150 1 x 185 1 x 185 1 x 240 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.70 7/2.14 7/2.14 7/2.52 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 61 61 61 7/0.53 7/0.67 7/0.85 7/1.04 7/1.35 7/1.35 7/1.70 7/1.70 7 7 7 7 19 19 19 19 19 19 37 37 37 37 37 37 61 2.01 2.55 3.12 4.05 5.10 6.42 6.42 7.56 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 18.2 20.8 20.8 1.59 2.01 2.55 3.12 4.05 4.05 5.10 5.10 5.9 5.9 6.9 6.9 8.2 8.2 9.8 9.8 11.5 11.5 13.0 13.0 14.5 14.5 16.3 16.3 18.2 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.6 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.9 2.1 2.1 2.2 2.2 2.3 2.4 2.5 2.5 2.7 2.7 2.9 2.9 245 320 410 580 825 1170 1230 1570 1590 2005 2120 2800 2950 3760 4010 4860 5100 6040 6350 7605 7905 9510 9920 12150 12800 12.8 14.1 15.4 17.5 19.9 23.0 23.7 25.7 25.3 28.0 28.6 32.1 33.0 36.5 37.6 40.9 41.9 45.6 46.9 51.1 52.2 56.4 57.7 63.2 64.5 + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Ruột dẫn Conductor Bề dày cách điện Thick. of insulation Dây pha Phase Dây trung tính Neutral Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Tham khảo Reference Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. Weight 2 mm No/mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km 2 mm Dây pha Phase Dây trung tính Neutral 5 CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU 600V 600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE AND FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU - TAPE SHIELDS CNS 4898/12726, IEC 60332 Remark: Other types shall produce to request of customer. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC Inner covering: Lớp màn chắn - Băng đồng - Shield: Cu- tape Ruột dẫn điện - Đồng Conductor: -Copper Lớp cách điện - LF/Fr-PVC Insulation: Lớp băng vải - Binder tape Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC Outer sheath: 2 3 4 5 6 7 Số ruột No. of cores Tiết diện danh định Nominal sectional area Ruột dẫn Conductor Cấu tạo Structure Đường kính Diameter Bề dày cách điện danh định Thick. of insulation Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Đ. kính tổng Approx. Overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight Bề dày màn chắn danh định Thick. of shields Bề dày vỏ bọc danh định Thick. of sheath Cáp điều khiển chống nhiễu LF/FPR-CVVS LF/FPR-CVVS Control cable with Cu shields Đ. kính tổng Approx. overall dia. Khối lượng (ước tính) Approx. weight 2 mm No/mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km /km 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 1.25 1.5 2 2.5 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 7/0.45 7/0.53 7/0.60 7/0.67 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 1.35 1.59 1.80 2.01 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 16.8 12.1 9.42 7.41 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 9.5 10.0 10.4 10.8 9.9 10.5 10.9 11.4 10.7 11.3 11.8 12.3 11.5 12.2 12.8 13.3 12.4 13.2 13.8 14.4 12.4 13.2 13.8 14.4 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 0.06 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 11.7 12.2 12.6 13.0 12.2 12.7 13.1 13.6 12.9 13.5 14.0 14.5 13.8 14.4 15.0 15.6 14.7 15.4 16.0 16.7 14.7 15.4 16.0 16.7 195 215 230 255 222 250 270 295 260 285 320 350 290 330 365 400 330 375 415 460 345 390 435 485 115 132 146 160 146 161 180 201 172 200 222 250 200 230 260 295 230 270 305 345 240 285 325 370 Điện trở ruột dẫn lớn nhất Max. Conductor resistance 0 (20 C) Cáp điều khiển LF/FPR-CVV LF/FPR-CVV Control cable 36 35