1. TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C HAI DUONG BRANCH
Address: Km35, 5 Highway, Cam Dien Ward, Cam Giang Dist, Hai Duong Pro, Vietnam
Tel: 84-220-3775 888 | Fax: 84-220-3775 896
Email: vnhdsales@mail.taya.com.tw
TA YA ELECTRIC WIRE & CABLE CO., LTD
Address: No.249, Sec.2, Chung Shan Rd., Kuan Miao Dist, Tainan City 71847 Taiwan (R.O.C)
Tel: +886-6-595 3131 | Fax: +886-6-595 8190
TA YA VIETNAM ELECTRIC WIRE & CABLE J.S.C
Head Company: Bien Hoa Industrial Zone II, Dong Nai Province, Vietnam
Tel: +84-251-3836361 ~ 4 | Fax: +84-251-3836388
Office: 10 Tu Xuong Street, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84-28-3932 5303 | Fax: +84-28-3932 5022
2. NỘI DUNG
CONTENTS
Page
1. GIỚI THIỆU CHUNG.............................................................................................................................................................................................................
INTRODUCTION
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHẬM CHÁY...........................................................................................................................
SPECIFICATION OF FIRE RESISTANT AND FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
3. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY .
...................................................................... ..........................................................
THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE
4. . .................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV VÀ LF/FR-VSF 0.6/1kV
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-IV AND LF/FR-VSF
5. ...........................................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV..
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-VV
6. . ...........................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V. .
600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL
7. . .........................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV ..
0.6/1kV FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CV AND FR-CL
8. . ............................................................... .....................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀ FR-CLF 600V KIỂU DẸT . .
600V FIRE RESISTANT FLAT CABLE LF/FR-CVF AND FR-CLF
9. . ................................................................................................................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V..
CONTROL
600V FIRE RESISTANT CABLE LF/FR-CCV AND FR-CCL
10. ......... ........ ................................................................ ...................
..... ...........................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V .
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE LF/FR-CVV
11. .......................................
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CCVS AND FR-CCLS
12 ..... .........................................................
. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V ..
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FR-CVVS
13. . ...................................................................................................................................................
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV ..
0.6/1kV ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
14. . .........................................................................................................................................................................
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV ..
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-IV
15. .. .......................................................................................................................................................................
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV .
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-VV
16. CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-CV VÀ FPR-CL 0.6/1kV .
.. ....................................................................................................................................................
0.6/1kV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE LF/FPR-CV AND FPR-CL
17 ...
. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS - 600V
600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROLCABLEAND CONTROLCABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CVV, LF/FPR-CVVS
18. .......
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VÀ CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS 600V.
600V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE AND CONTROL CABLE WITH COPPER TAPE SHIELDS LF/FPR-CCVS, FPR-CCLS
19. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY VỚI MÀN CHẮN AL/MYLAR CHỐNG NHIỄU 300/500V . .
.. .......... .....................................................................
300/500V FLAME PROPAGATION - RESISTANT CONTROL CABLE WITH AL/MYLAR SHIELDS
20.CÁP CHẬM CHÁY CÓ ÁO GIÁP BẢO VỆ 0.6/1kV .
.. .......................................................................................................................................................
0.6/1kV ARMOURED FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
21. .....................
DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC..................................................................................................................................................................................
CURRENT RATINGS
01
03
05
08
10
13
15
18
19
21
23
25
27
30
31
33
36
38
39
40
42
3. CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
QUALITY POLICY
ĐҧPEҧRYjNK{QJQJӯQJFҧLWLӃQFKҩt lưӧng đӇ đҥt đưӧFVҧQSKҭPFyFKҩt lưӧQJWӕi ưu
nhҵPWKRҧPmQQKXFҫXNKiFKKjQJ, đӗQJWKӡLVҧQSKҭmTAYA đmđưӧFVӵNKҷng đӏQKFӫD
NKiFKKjQJWUrQWKӃJLӟL
ĐӕLYӟi chính sách đҧPEҧRFKҩt lưӧng, chi nhánh công ty TAYAđmQKұn đưӧFFKӭQJFKӍ
,62đӗQJWKӡLFNJQJWLӃSWөFWKӵFKLӋQWLQKWKҫQYӅFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD{QJW
/ҩy quan điӇPQkQJQLXEҧRYӋ trái đҩt và môi trưӡQJYұQGөQJWKӵFWӃYjRWURQJVҧQSKҭP
ĐӕLYӟLQKӳQJWKLӃWEӏNLӇPWUDFKҩt lưӧQJVҧQSKҭm, Công ty đmWUDQJEӏFiFORҥLPiPyF
WKLӃWEӏWLrQWLӃQKLӋn đҥLWUrQWKӃJLӟLJӗPFiFORҥi máy như máy thí nghiӋPFKӏXQKLӋWNKXWKt
QJKLӋm điӋn áp trong nưӟFPiWKӱOmRKRiWKӱFKӕQJFKiVӵWUXӅQQJӑQOӱDVӵEӕFNKtJD
VӵEӕFNKyL«7URQJTXWUuQKđҧPEҧRFKҩt lưӧQJVҧQSKҭPFӫD7$$WӯQKұSQJXrQOLӋu đӃQ
[XҩWKjQJPӛLPӝWTXWUuQKđӅXđưӧFNLӇPWUDFKһWFKӁ, đҧPEҧRWXӋt đӕLFKҩt lưӧQJVҧQ
SKҭPFKRNKiFKKjQJ
Our quality policy is to improve the quality continuously to be a zero defective content in
order to make customers satisfaction and postive agree to TAYA excellent quality. For quality
assurance, we have had ISO 9001: 2015 as quality approval system and also extend TAYA
TAIWAN spirit to be the base of TAYA HAI DUONG to embrace our nation and fultil the
environmental protection concept in our products practically.
We have the excellent and good precision facilities for inspection including heat
resistance, voltage test in the water, aging test, fire resistant test, flame propagation test, acid
gas emission test, smoke emission test, etc.... Every process in our quality flow from IQC of raw
material to shipment of finished goods are strictly inspected and monitored to offer the best
quality promise to every customer.
2
1
GIỚI THIỆU
INTRODUCTION
KLQKiQKF{QJW3'k áp điӋQ7$$ 9LӋW1DP) đưӧFWKjQKOұp vào năm 2003, là
mӝWF{QJWPӟLYӟLQKӳQJWKjQKWtFKQәLEұWWҥLPLӅQEҳF9LӋW1DPWURQJPҩy năm gҫn đây.Tәng
công ty đưӧFWKjQKOұSWҥi Đài Loan, ngoài ra czQFyFiFF{QJWFRQWҥL4Xҧng Đông Trung
QuӕF0LӅQ1DPYj0LӅQ%ҳF9LӋW1DP
4XDTXiWUuQK[kGӵQJYjTXҧQOêFQJVӵFӕJҳQJOӛOӵFFӫD đӝLQJNJNLQKGRDQKFKL
QKiQKF{QJWTAYA đmđҥt đưӧFQKӳQJWKjQKWtFK[XҩWVҳF6ҧQSKҭPFKӫӃXFӫDF{QJWOj
GkFiSđiӋQ 39;/3( FiSFKӕQJFKiFiSFKұPFKidây điӋQWӯVҧQSKҭPWLrXWKө trong
và ngoài nưӟF
{QJWOX{QOҩy phương thӭFTXҧQOêWLrQWLӃn đӇSKiWWULӇQFRLWUӑQJFKҩt lưӧQJVҧQ
SKҭm và thúc đҭy hơn nӳDFKҩWlưӧQJVҧQSKҭPEҵQJKӋWKӕQJTXҧQOê,629ӟi
phương châm đmWӕWUӗLFjQJWӕt hơn, cùng tӗQWҥLFQJSKiWWULӇQSKөFYөQKLӋWWuQKViQJWҥo
đӇSKiWWULӇQQӛOӵFNKDLWKiFYjPӣUӝng đҫu tư sҧQ[Xҩt, kinh doanh đa dҥQJKRiVҧQSKҭm đӇ
JySSKҫn hơn nӳDYjRVӵWӗQWҥLYjSKiWWULӇQFӫD[mKӝLK~QJWDKmFQJQKDXđoàn kӃt, có
phương pháp kinh doanh tӕi ưu tiӃn xa hơn nӳDFQJVӵSKiWWULӇn vưӧWEұF
TAYA (Viet Nam) Electric Wire and Cable J.S.C. Which head quarter is in Taiwan and has
subsidiary companies in China,North and South sides of Vietnam. TAYA (Viet Nam) is also a
reputable public listed company in Vietnam stock exchange market in these years.
TAYA Hai Duong branch has had a significant achievement through the hard working of
the management team. TAYA Hai Duong manufactures PVC cables, XLPE power cables, fire
resistant and flame propagation - resistant cables and magnet copper wires. All the producs are
promoted domestic and overseas.
TAYA company focuses quality and moves forward by updating management
approaches by ISO 9001-2015 with the management concept of Honor together and from good
to great to establish the cooperation relation with customers through faith, responsibility, creating
excellence and outstanding to have the mutual-wins with customers. Not only the best
communication for new products and diversity in business investments to contribute every
outcomes to society, but also arrive the top of this business through our union and strength.
4. 4
THỬ NGHIỆM TÍNH NĂNG CHỐNG LAN TRUYỀN NGỌN LỬA
TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY
FLAME PROPAGATION RESISTANT TEST - IEC 60332
v Phần 1(IEC 60332-1): Thử nghiệm tính
năng chống lan truyền ngọn lửa theo phương
thẳng đứng đối với dây đơn và cáp đơn cách
điện. Khoảng cách cháy xém của vỏ bọc đo
được từ đầu kẹp xuống phía dưới ≥50mm.
v Phần 3 (IEC 60332-3): Thử nghiệm trên
bó dây và bó cáp dưới điều kiện cháy:
Ø LoạiA(IEC 60332-3-22): Thử nghiệm này
đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu không
chứa kim loại tương đương với 7 l/m được
xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 40
phút.
Ø Loại B (IEC 60332-3-23): Thử nghiệm
này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu
không chứa kim loại tương đương với 3.5 l/m
được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian
là 40 phút.
Ø Loại C (IEC 60332-3-24): Thử nghiệm
này đòi hỏi vỏ bọc cáp được làm từ vật liệu
không chứa kim loại tương đương với 1.5 l/m
được xếp lại thành bó trong khoảng thời gian là 20 phút.
Các mẫu cáp được đặt thẳng đứng cạnh nhau và đốt trong thời gian quy định. Sau khi tắt
nguồn đốt, tiến hành đo đoạn cáp bị cháy thành than, đoạn này không vượt quá 2.5m.
v Part 1(IEC 60332-1): Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable.
Distance from the lower edge of the top support to the oneet of charring shall be greater than
50mm.
v Part 3 (IEC 60332-3): Tests on bunched wires cables under fire condition:
Ø Category A (IEC 60332-3-22): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 7l/m of test sample
shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min.
Ø Category B (IEC 60332-3-23): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 3.5l/m of test sample
shall be bunched on a ladder exposed to flame for 40 min.
Ø Category C (IEC 60332-3-24): The total number of test pieces in the test sample shall be that
number required to provide a nominal total volume of non-metallic material of 1.5l/m of test sample
which shall be bunched on a ladder exposed to flame for 20 min.
The cable specimens are placed vertically next to each other and then exposed to the flame for a
specified duration. After the burning has ceased, the charredor affecte portion should not exceed
a height of 2.5 meters.
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SPECIFICATIONS
ĐẶC TRƯNG CỦACÁPCHỐNG CHÁY
FIRE RESISTANT CHARACTERISTICS OF ELECTRIC CABLE
Ngày nay, các công trình xây dựng đòi hỏi phải
đảm bảo nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ để bảo vệ
tính mạng con người và tài sản. Chính vì vậy, cáp
chống cháy và cáp chậm cháy đóng vai trò rất quan
trọng vì khi xảy ra cháy ngọn lửa sẽ bị chặn lại bảo
đảm tính mạng cho con người. Nếu không có cáp
chống cháy và cáp chậm cháy ngọn lửa sẽ nhanh
chóng lan rộng không những gây cản trở cho việc cứu hộ, nguy hiểm đến tính mạng con người mà
còn gia tăng thiệt hại của cải vật chất.
Cáp điện dùng trong mạch điện chống cháy phải thỏa mãn các yêu cầu về thử nghiệm
chống cháy do tiêu chuẩn IEC 60331 quy định.
Nowaday, the building projects require to ensure strict fire safety to protect human life and
property. Consequently, fire resistant and flame propagation-resistant cables are very important
role because when occur fire, the flame will be prevented to guarentee the human network. If no
fire resistant and flame propagation-resistant cables test flame fire will quickly spread but cause
no hindrance to the rescue, dangerous to human life but also increase losses of material wealth.
Power cable fire in electric circuits must meet the requirement of fire test IEC 60331
standard.
Phương pháp thử nghiệm chống cháy áp dụng theo IEC 60331:
Mẫu thử được duy trì trong điều kiện cháy ở nhiệt độ 750°C và điện áp kiểm tra bằng điện áp
in trên cáp trong thời gian là 90 phút, sau đó ngọn lửa được dập tắt và cắt dòng điện. Sau 12 giờ,
thử lại một lần nữa theo các bước như trên và vẫn duy trì mạch điện trong điều kiện cháy.
Kết quả: Cầu chì 3Akhông bị đứt và điện áp chịu đựng không nhỏ hơn điện áp danh định của
cáp.
Fire resistant test methods applied IEC 60331 standard:
A sample of cable is exposed to fire for 90 min. at a temperature of 750°C, after 90 min. The
fire is extinguished and the current is turned off.After 12 hours, the sample of cable is re-energised
and must maintain its circuit integrity.
Result:
No failure of any the 3A fuse occurs and the withstanding voltage on completion is not less
than the rated voltage of the cable.
5. 5 6
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Điện nguồn
khẩn cấp
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Bàn điều khiển
Lắp đặt khởi động bằng tay
Mô tơ bơm
Mô tơ bơm
Đèn khởi động
Đèn chỉ thị vị trí
Lắp đặt khởi động
Hộp đựng vòi cứu hỏa
Lắp đặt khởi động
Hộp đựng vòi cứu hỏa
Đèn chỉ thị
Lắp đặt thao tác
hoặc khởi động
Bộ phận phóng đại
Lắp đặt báo
âm khu vực
Lắp đặt báo âm khu vực
Lắp đặt cảm ứng
Lắp đặt khởi động
Mô tơ Quạt
Mô tơ bơm
Khởi động điều khiển từ xa Lắp đặt cảnh báo
Bộ tiếp nhận
Đầu phun nước
Bàn điều khiển
Lắp đặt cảm ứng
Lắp đặt cảnh báo
Cuộn hút từ
Piston áp lực khởi động
Đèn chỉ thị
Piston áp lực
Lắp đặt khóa điện
Lắp đặt khởi động
Lắp đặt cảm ứng lưu lượng
Cảm ứng áp lực
Điện nguồn
khẩn cấp
Đèn chỉ thị
Ổ điện nguồn khẩn cấp 3 pha
Ổ điện nguồn khẩn cấp 1 pha
Điện nguồn
khẩn cấp
Bộ tiếp nhận Bộ nối tiếp trung gian
Lắp đặt báo âm khu vực
Bộ cảm ứng
Bộ cảm ứng
Đèn chỉ thị
Máy báo
Lắp đặt khởi động vòi cứu hỏa
Điện nguồn
khẩn cấp
Bộ phóng đại
Cáp đồng trục
Cáp đồng trục
Bộ phân phối
hỗn hợp
Ăng ten
Đầu nối điện
không dây
Đèn chỉ thị
Lắp đặt khởi động
Điện nguồn
khẩn cấp Lắp đắt báo âm khu vực
Chú ý:
Cáp điện chống cháy
Cáp điện thường
Cáp điện chịu nhiệt
Ống nước
HỆ THỐNG ĐƯỜNG ĐIỆN SỬ DỤNG CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY
1. Thiết bị chữa cháy trong nhà xưởng 7. Thiết bị phóng thanh
2. Thiết bị chữa cháy bên ngoài 8. Đèn chỉ dẫn
4. Thiết bị chữa cháy bằng CO2 và dạng bột
9. Thiết bị hút khói
10. Ổ cắm điện nguồn khẩn cấp
5. Thiết bị báo cháy tự động 11. Thiết bị cấp cứu tín hiệu không dây
6. Chuông báo khẩn cấp, thiết bị cảnh báo tự động
Chuông
cảnh
báo
3. Thiết bị chữa cháy (phun nước, phun sương, dạng bọt)
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Control board
Hand - operated
Pump
Pump
The starting light
Direction indicator light
Starting
Water spray - box
Starting
Water spray - box
Light detect
Starting and operating
Audio amplifier Fire alarm
Fire alarm
Faradaic equipment
Starting
Motor Pump
bơm
Warning
Receiving
The water sprinkle
head
Warning
Spark coil
The starting Piston
Light detect
Piston pressure
Faradaic flow
Faradaic pressure
Emergency
electric source
Light detect
3 phases Emergency power
source plug
1 phase Emergency power
source plug
Fire alarm
Faradaic equipment
Faradaic equipment
Light detect
Detector
The starting water spout
Emergency
electric source
Audio
amplifier
Coaxial cables
Coaxial cables
Mixed distributely
section
Antenna
Power points
without wire
Fire alarm
Note:
Fire resistant cable
Ordinary cable
Heat resistant cable
Water pipes
THE ELECTRIC SYSTEMS USE FIRE RESISTANT CABLE
1. Firefighting equipments in the manufactory 7. Broadcast equipments
2. Firefighting equipments in the out side 8. The direction indicator light
3. Firefighting equipments (water cannon, shower, foam form) 9. The smoking suction equipments
10. Emergency power source plug
11. Emergency equipments by signal without wires
6. Bell inform emergency and automatic firefighting equipments
Emergency
electric source
Electric
source
Emergency
electric source
Emergency
electric source
Control board
Hand - operated
Control board
Hand - operated
Control board
Hand - operated
Motor
Motor
Mô tơ
Remote control unit
Control board
Faradaic equipment
The electric Lock
Starting
Emergency
electric source Receiving Intermediate equipment
Light detect
Starting
Emergency
electric source
5. Automatic Firefighting equipments
Alarm
bell
4. Firefighting equipments by CO2 and powder
6. 7
CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC
FIRE RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN FIRE RESISTANT CABLE
ĐẶC ĐIỂM - FEATURE
iFF{QJWUuQK[kGӵQJÿzLKӓLSKҧLÿҧPEҧRQJKLrPQJһWYӅDQWRjQFKiQәÿӇEҧRYӋ
WtQKPҥQJFRQQJѭӡLYjWjLVҧQKtQKYuYұFiSFKӕQJFKiÿyQJYDLWUzUҩWTXDQWUӑQJYuNKL
[ҧUDFKiQJӑQOӱDVӁEӏFKһQOҥLGXWUuFiFPҥFKÿLӋQWURQJPӝWNKRҧQJWKӡLJLDQQKҩWÿӏQKÿӇ
WKXұQOӧLFKRYLӋFFӭXKӝEҧRÿҧPWtQKPҥQJFKRFRQQJѭӡL
iSFKӕQJFKitWNKyLNK{QJKDORJHQ
iStWNKyLNKLJһSOӱDNK{QJVLQKUDQKLӅXNKyLJLӳDQWRjQFKRNKXYӵFÿ{QJQJѭӡLGӉ
WKRiWKLӇP
iSNK{QJVLQKNKtKDORJHQNKLFKiNK{QJWҥRD[LWFORKGULFOjPKҥLFKRQJѭӡLYjWKLӃWEӏ
iSFKӕQJFKiÿѭӧFOҳSÿһWWURQJFiFF{QJWUuQKVDX
iFJLjQNKRDQGҫXNKtQJRjLNKѫL
iFQKjPiOӑFGҫXKyDGҫX
iFQKjPiÿLӋQKҥWQKkQ
iFNKXF{QJQJKLӋS
7URQJOƭQKYұQWҧLQKѭWjXQJjQKÿѭӡQJVҳWÿѭӡQJQJҫPKjQJNK{QJ
7URQJFiFF{QJWUuQK[kGӵQJQKѭFDRӕFVkQEDEӋQKYLӋQFKXQJFѭ
iFWUXQJWkPYLӉQWK{QJ
7URQJKҫPPӓ
iFSKѭѫQJWLӋQOLrQOҥFWURQJTXkQÿӝLYjKjQJKҧL
7RGDWKHEXLOGLQJUHTXLUHVWRHQVXUHVWULFWILUHVDIHWWRSURWHFWKXPDQOLIHDQGSURSHUW
RQVHTXHQWOILUHUHVLVWDQWFDEOHVDUHYHULPSRUWDQWUROHEHFDXVHWKHRFFXUUHQFHRIIODPHZLOO
EHEORFNHGDJDRQPDLQWDLQLQJWKHFLUFXLWLQDFHUWDLQSHULRGWRIDFLOLWDOHWKHUHVFXHJXDUDQWHHWKH
KXPDQQHWZRUNSHRSOH
/RZVPRNHIUHHKDORJHQFDEOH
,WGRHVQRWOLEHUDWHODUJHYROXPHRIGHQVHEODFNVPRNHLQILUHFRQGLWLRQLPSURYHVDIHWLQ
DUHDZKHUHWKHUHDUHOLPLWHGPHDQVRIHVFDSHLQWKHHYHYWRIDQHPHUJHQF
,WGRHVQRWHPLWDQKDORJHQJDVHVZKHQWKHFDEOHVLVRQILUH7KHUHDUHDFLGLFDQGZLOO
DWWDFNHTXLPHQWDQGKXPDQEHLQJ
),5(5(6,67$17$%/(6$5(86(',1$9$5,(72),167$//$7,21668+$6
2IIVKRUHRLOULJV
,QVKRUHRLOSODQWVSHWURFKHPLFDOLQVWDOODWLRQV
3RZHUVWDWLRQVQXFOHDUSODQWV
,QGXVWULDOSODQWV
7UDQVSRUWVKLSUDLOZDVVXEZDVDLUFUDIWV
%XLOGLQJVVNVFUDSHUVDLUSRUWVKRVSLWDOVSXEOLFEXLOLQJV
7HOHFRPPXQLFDWLRQFHQWUHV
7XQQHOVPLQHV
0LOLWDUIDFLOLWLHVPDULQH
8
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-IV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-IV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
5HPDUN
2WKHUWSHVVKDOOSURGXFHWRUHTXHVWRIFXVWRPHU
1KӳQJTXFiFKNK{QJFyWURQJEҧQJVӁđưӧFVҧQ[XҩWWKHRrXFҫXFӫDNKiFKKjQJ
LUFXODUFRPSDFWHGVWUDQGHGFRSSHUZLUHV
P
P WRPP 6ӧLđӗQJđưӧF[RҳQQpQWUzQ
7LӃWGLӋQ
GDQKÿӏQK
Nominal
sectional
area
5XӝWGүQ
RQGXFWRU
ҩXWҥR
6WUXFWXUH
Đường kính
'LDPHWHU
%ӅGj
FiFKÿLӋQ
GDQKÿӏQK
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
iS
WKӱ
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
PP 1RPP PP PP PP NJNP
N9PLQ
NP
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
5XӝWGүQđLӋQ ĐӗQJ
RQGXFWRU RSSHU
/ӟSFKӕQJFKi 0LFDWDSH
)LUHSURRI
/ӟSFiFKđiện - : /)/Fr-PVC
Insulation
(*)
7. 9 10
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VSF 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VSF FIRE RESISTANT CABLE
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.59
2.05
2.60
3.2
4.6
5.3
6.6
8.1
9.9
12.0
14.1
15.6
17.6
20.2
23.0
25.7
13.3
7.98
4.95
3.30
1.91
1.21
0.780
0.554
0.386
0.272
0.206
0.161
0.129
0.106
0.0801
0.0641
35
47.5
71
93
142
206
310
419
591
810
1063
1329
1649
2020
2633
3266
30/0.25
50/0.25
56/0.30
84/0.30
80/0.40
126/0.40
196/0.40
276/0.40
396/0.40
360/0.50
475/0.50
608/0.50
756/0.50
925/0.50
1221/0.50
1525/0.50
4.3
4.8
5.7
6.3
7.8
8.4
10.1
11.7
13.8
16.0
18.5
20.1
22.5
25.4
28.6
31.7
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC
Insulation
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
25
1
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.6
2.7
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
7.2
7.7
8.6
9.2
10.1
11.1
12.3
13.3
15.0
16.6
18.9
20.6
22.6
25.0
27.5
30.8
34.4
37.9
44.2
13.0
13.9
15.8
16.9
18.8
20.9
23.3
25.3
28.7
32.2
36.6
39.8
44.0
48.9
53.9
60.1
81
95
126
154
205
275
380
480
635
850
1140
1420
1720
2140
2690
3430
4350
5385
6965
210
250
325
400
520
680
925
1160
1520
2035
2695
3330
4060
5060
6335
8020
(*)
(*)
8. 11 12
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.5
2.6
2.9
3.1
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
13.7
14.6
16.6
17.9
19.9
22.1
24.7
26.9
30.5
34.3
39.2
42.6
47.2
52.4
57.8
64.4
14.8
15.8
18.1
19.5
21.7
24.3
27.2
29.6
34.0
38.0
43.5
47.3
52.7
58.2
64.3
72.0
252
305
400
495
655
900
1300
1545
2040
2765
3700
4620
5600
7000
8800
11150
310
365
500
605
820
1120
1565
1965
2635
3590
4785
5950
7290
9050
11415
14500
3
4
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1 V
k
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
5
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick.of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
mm . /km
6
10
16
( )
25 *
35
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
21.3
23.8
26.6
29.9
32.6
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
730
995
1350
1890
2420
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-VV 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính)
0.6/1kV LF/FR-VV FIRE RESISTANT CABLE (3 Phase + 1 Neutral)
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
3 x 2.5
3 x 4
3 x 6
3 x 10
3 x 16
3 x 25
3 x 25
3 x 35
3 x 35
3 x 50
3 x 50
3 x 70
3 x 70
3 x 95
3 x 95
3 x 120
3 x 120
3 x 150
3 x 150
3 x 185
3 x 185
3 x 240
3 x 240
3 x 300
3 x 300
1 x 1.5
1 x 2.5
1 x 4
1 x 6
1 x 10
1 x 10
1 x 16
1 x 16
1 x 25
1 x 25
1 x 35
1 x 35
1 x 50
1 x 50
1 x 70
1 x 70
1 x 95
1 x 95
1 x 120
1 x 120
1 x 150
1 x 150
1 x 185
1 x 185
1 x 240
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.14
7/2.52
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
61
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.35
7/1.70
7/1.70
7
7
7
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
6.42
6.42
7.56
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
18.2
20.8
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
4.05
5.10
5.10
5.9
5.9
6.9
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2
2.2
2.4
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.4
2.6
2.6
2.8
2.8
3.0
3.0
345
455
570
770
1035
1415
1485
1810
1880
2365
2495
3170
3330
4240
4470
5325
5655
6675
6965
8265
8565
10305
10745
13155
13730
15.6
17.5
19.1
21.2
23.6
26.8
27.4
29.4
29.0
32.4
33.0
36.1
37.1
41.1
42.1
45.0
46.4
50.4
51.3
55.6
56.8
61.4
62.7
68.6
70.0
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện
Thick. of
insulation
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick.
of
sheath
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall
dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
Weight
2
mm No/mm No/mm
mm mm mm
mm mm mm kg/km
2
mm
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Dây pha
Phase
Dây trung tính
Neutral
(*)
(*)
(*) (*)
9. 13 14
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V
600V LF/FR-CV R-CL FIRE RESISTANT CABLE
AND F
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 30mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
-
-
-
-
-
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
400
500
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
61
61
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
24.1
26.7
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
9.24
5.20
3.33
2.31
1.30
0.824
0.623
0.487
0.378
0.303
0.229
0.180
0.144
0.118
0.0922
0.0722
0.0565
0.0454
0.0373
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
900
1000
900
800
700
800
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
900
1000
900
800
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
6.5
7.0
7.5
8.0
9.0
6.8
7.2
7.8
8.8
9.4
10.6
12.2
12.6
13.5
15.0
16.1
17.5
19.8
21.5
23.0
26.4
28.6
31.5
34.0
38.0
11.4
12.3
13.5
15.5
16.7
19.1
22.5
23.3
25.3
29.0
31.1
33.9
39.1
42.3
44.0
52.1
56.5
62.3
60
70
80
90
120
65
78
100
132
162
235
330
400
485
620
730
925
1180
1435
1750
2220
2780
3500
4300
5230
150
180
230
300
380
560
780
940
1160
1680
1805
2240
2910
3530
4330
5505
6730
8430
1
2
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 600V
600V LF/FR-CV AND FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 30mm to 325mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
CNS 11359 C2167, IEC 60331
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
3
4
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
1.25
2.0
3.5
5.5
8
14
22
30
38
50
60
80
100
125
150
200
250
325
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7
7
19
19
19
19
19
37
37
61
61
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
1.35
1.8
2.4
3.0
3.6
4.8
6.0
6.5
7.3
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5
14.7
17.0
19.0
21.7
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.9
2.0
2.0
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.2
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
16.8
9.42
5.30
3.40
2.36
1.33
0.840
0.635
0.497
0.386
0.309
0.234
0.184
0.147
0.120
0.0940
0.0736
0.0576
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
900
800
2500
2500
2500
2500
2000
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
900
800
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0
12.0
12.9
14.2
16.4
17.7
20.3
23.9
24.8
26.9
31.0
33.1
36.1
41.7
45.1
48.0
55.6
60.3
66.5
13.0
14.1
15.5
17.9
19.4
22.3
26.3
27.3
29.7
34.0
36.5
39.9
46.1
49.9
53.0
61.6
66.8
73.7
170
215
290
390
490
710
1025
1260
1545
2170
2380
3020
3910
4760
5920
7360
9160
11700
210
270
360
490
620
930
1360
1630
1990
2600
3100
3960
5070
6180
7410
9480
11710
14850
(*)
(*)
(*)
(*)
11. TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
TCVN 5935-1, IEC 6052-1, IEC 60331
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1kV (3 pha + 1 trung tính)
0.6/1kV V AND
LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE (3 phase + 1 Neutral)
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CV VÀ FR-CL 0.6/1 V
k
0.6/1k V AND
V LF/FR-C FR-CL FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
15
6
10
16
25
( )
35 *
6
10
16
( )
25 *
35
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
chống cháy
danh định
Thick. of
fire barrier
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km M .km
5
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
0.4
0.4
0.6
0.6
0.6
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
19.9
22.4
25.3
28.0
31.2
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
625
880
1210
1740
2260
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2000
1000
1000
1000
900
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
Tiết diện danh định
Nominal sectional area Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
Dây pha
Phase
Dây pha
Phase
Dây trung tính
Neutral
Tiết diện danh định
Nominal sectional area
3 x 2.5
3 x 4
3 x 6
3 x 10
3 x 16
3 x 25
3 x 25
3 x 35
3 x 35
3 x 50
3 x 50
3 x 70
3 x 70
3 x 95
3 x 95
3 x 120
3 x 120
3 x 150
3 x 150
3 x 185
3 x 185
3 x 240
3 x 240
3 x 300
3 x 300
1 x 1.5
1 x 2.5
1 x 4
1 x 6
1 x 10
1 x 10
1 x 16
1 x 16
1 x 25
1 x 25
1 x 35
1 x 35
1 x 50
1 x 50
1 x 70
1 x 70
1 x 95
1 x 95
1 x 120
1 x 120
1 x 150
1 x 150
1 x 185
1 x 185
1 x 240
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.14
7/2.52
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
61
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.35
7/1.70
7/1.70
7
7
7
7
19
19
19
19
19
19
37
37
37
37
37
37
61
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
6.42
6.42
7.56
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
18.2
20.8
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
4.05
5.10
5.10
5.9
5.9
6.9
6.9
8.2
8.2
9.8
9.8
11.5
11.5
13.0
13.0
14.5
14.5
16.3
16.3
18.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
0.9
0.9
1.0
1.0
1.1
1.1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.4
2.5
2.5
2.7
2.7
2.9
2.9
315
405
495
685
940
1280
1360
1690
1755
2155
2300
2940
3150
4000
4205
5005
5305
6290
6580
7730
8105
9750
10160
12100
12900
15.4
16.6
17.9
20.0
22.4
25.5
26.2
28.2
27.8
30.5
31.1
34.6
35.6
39.0
40.1
43.4
44.4
48.1
49.4
53.6
54.7
58.9
60.2
65.7
67.0
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện
Thick. of insulation
Dây pha
Phase
Dây
trung tính
Neutral
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall
dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
Weight
2
mm No/mm No/mm
mm mm mm
mm mm mm kg/km
2
mm
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện Áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
-
-
-
-
-
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
-
-
-
-
-
1.25
1.5
2
2.5
3.5
4
5.5
6
8
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
1/1.0
1/1.2
1/1.6
1/2.0
1/2.6
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.80
7/0.85
7/1.00
7/1.04
7/1.20
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
1.0
1.2
1.6
2.0
2.6
1.35
1.59
1.80
2.01
2.40
2.55
3.00
3.12
3.60
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
7 x 11
7 x 11
8 x 12
8 x 13
9 x 15
7 x 12
7 x 12
8 x 12
8 x 13
8 x 14
9 x 14
9 x 16
10 x 16
10 x 17
7 x 15
7 x 15
8 x 16
8 x 18
9 x 21
7 x 16
7 x 16
8 x 17
8 x 18
8 x 19
9 x 19
9 x 22
10 x 22
10 x 24
120
140
180
200
280
140
160
180
200
220
250
300
320
350
180
210
240
290
390
200
230
250
280
320
350
420
450
520
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
3.33
3.08
2.31
22.8
15.8
8.92
5.65
3.35
16.5
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
3.33
3.08
2.31
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2
3
(#) (#)
CÁP CHỐNG CHÁY LF/FR-CVF VÀFR-CLF 600V
600V RESISTANT CABLE
(#) (#)
LF/FR-CVF ANDFR-CLF FIRE CNS 11359 C2167, IEC 60331
Remark: Flat
1/. (#) F: Dẹt
Low smoke free halogen
2/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
3/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
17 18
(*) (*)
12. Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2
3
4
5
6
7
11.6
12.0
12.5
12.9
12.2
12.7
13.1
13.6
13.2
13.8
14.3
15.6
14.4
15.0
15.6
16.1
15.6
16.3
16.9
17.5
15.6
16.3
16.9
17.5
150
170
185
200
185
205
225
250
220
250
275
335
260
295
335
370
295
345
390
425
320
365
420
450
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V
600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
16.8
17.6
18.3
18.9
19.5
20.5
21.3
22.2
20.2
21.2
22.0
22.9
21.9
23.0
24.0
24.9
24.2
25.5
26.6
27.9
29.4
30.9
32.5
33.8
335
385
430
485
410
475
530
600
460
535
600
680
560
650
740
830
690
830
950
1130
1100
1250
1405
1620
8
10
12
15
20
30
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CCV VÀ FR-CCL 600V
600V LF/FR-CCV AND FR-CCL FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
19 20
13. Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
11.6
12.0
12.5
12.9
12.2
12.7
13.1
13.6
13.2
13.8
14.3
14.8
14.4
15.0
15.6
16.1
15.6
16.3
16.9
17.5
15.6
16.3
16.9
17.5
165
185
200
215
200
225
245
270
250
280
305
330
290
325
370
400
335
380
430
465
360
405
460
500
2
3
4
5
6
7
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V
600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY LF/FR-CVV 600V
600V LF/FR-CVV FIRE RESISTANT CONTROL CABLE
CNS 4898, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
16.8
17.6
18.3
18.9
19.5
20.5
21.3
22.2
20.2
21.2
22.0
22.9
21.9
23.0
24.0
24.9
24.2
25.5
26.6
27.9
29.4
30.9
32.5
33.8
385
445
495
540
480
550
610
690
535
625
695
775
650
755
845
950
825
955
1085
1240
1215
1410
1605
1830
8
10
12
15
20
30
21 22
14. 2
3
4
5
6
7
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V LF/FR-CCVS AND FR-CCLS FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
CNS 12726, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
245
265
285
305
280
305
325
355
320
360
385
420
370
405
455
485
415
460
530
550
435
485
540
580
13.8
14.3
14.7
15.1
14.4
14.9
15.4
15.8
15.5
16.0
16.5
17.0
16.6
17.2
17.8
18.4
17.8
18.5
19.1
19.8
17.8
18.5
19.1
19.8
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CCVS VÀ FR-CCLS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CCVS AND FR-CCLS
CNS 12726, IEC 60331
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm Kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
460
520
570
630
560
630
700
775
610
690
765
845
715
810
910
1005
870
995
1118
1250
1185
1365
1540
1730
19.0
19.8
20.5
22.1
21.8
22.7
23.6
24.4
22.4
23.4
24.3
25.1
24.2
25.3
26.2
27.2
26.5
27.7
28.8
29.9
31.4
33.0
34.3
35.6
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
8
10
12
15
20
30
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
24
23
15. 2
3
4
5
6
7
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CVVS
CNS 12726, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
255
280
295
320
295
315
345
375
345
385
415
445
400
440
485
515
450
495
545
590
415
525
585
625
13.8
14.3
14.7
15.1
14.4
14.9
15.4
15.8
15.5
16.0
16.5
17.0
16.6
17.2
17.8
18.4
17.8
18.5
19.1
19.8
17.8
18.5
19.1
19.8
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG CHÁY VỚI MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU LF/FR-CVVS 600V
600V FIRE RESISTANT CONTROL CABLE WITH CU-TAPE SHIELDS
LF/FR-CVVS
CNS 12726, IEC 60331
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
danh định
lớp màn
chắn
Thick. of
shield
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện trở
cách điện
nhỏ nhất
Min.
Insulation
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km
kV/1min
/km M .km
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
1.25
1.5
2
2.5
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
7/0.45
7/0.53
7/0.60
7/0.67
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
1.35
1.59
1.80
2.01
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
16.8
12.1
9.42
7.41
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
505
565
625
685
615
690
760
840
675
760
840
925
800
905
1005
1110
985
1120
1250
1385
1350
1545
1730
1935
19.0
19.8
20.5
21.2
21.8
22.7
23.6
24.4
22.4
23.4
24.3
25.1
24.2
25.3
26.2
27.2
26.5
27.7
28.8
29.9
31.4
33.0
34.3
35.6
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
8
10
12
15
20
30
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC
Inner covering:
Lớp màn chắn - Băng đồng - Cu-tape
Shield:
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
25 26
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
16. TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính tổng
Approx. Overall dia.
Khối lượng (ước tính)
Approx. Weight
2
mm No/mm mm mm mm
2C 3C 4C 2C 3C 4C
mm mm mm mm mm
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
16.8
17.7
18.9
20.1
22.1
24.4
27.4
29.6
32.6
37.1
42.7
46.9
51.5
56.7
61.8
68.2
385
430
500
580
730
910
1180
1460
1840
2400
3100
4270
5075
6230
7530
9390
17.9
18.9
20.2
21.6
23.8
26.4
29.3
32.0
35.8
40.7
46.9
51.7
56.7
62.6
68.1
75.3
425
490
570
675
870
1140
1490
1850
2390
3210
4560
5580
6705
8180
10110
12500
490
560
680
795
1040
1390
1850
2330
3005
4060
5700
7080
8390
10400
12750
15820
16.1
17.0
18.1
19.2
21.1
23.2
25.6
27.6
30.6
34.5
38.7
44.0
48.0
53.3
57.7
64.1
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ BĂNG THÉP HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DSTA VÀ FR-CL/DSTA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/DSTA AND FR-CL/DSTA DOUBLE STEEL TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ BĂNG NHÔM HAI LỚP BẢO VỆ LF/FR-CV/DATA VÀ FR-CL/DATA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/DATA AND FR-CL/DATA SINGLE CORE DOUBLE ALUMINIUM TAPE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày lớp
bọc trong
Thick.of
inner
covering
Bề dày
băng nhôm
Thick. of
Aluminium
tape
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm mm
kV/5min
/km kg/km
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
2.4
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.4
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
20.1
21.9
23.6
25.3
27.2
29.4
31.5
34.6
38.8
42.3
49.0
850
1090
1370
1660
1965
2385
2910
3665
4655
5710
7365
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp áo giáp - DSTA
Armour:
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
18.2
19.1
20.2
22.0
24.0
26.2
29.5
32.0
35.6
40.3
45.6
49.7
54.6
60.9
66.2
73.3
17.5
18.4
19.4
21.1
22.9
25.0
28.1
30.1
33.6
38.2
42.2
46.8
50.9
57.4
62.0
68.9
565
620
700
890
1080
1300
1790
2120
2610
3540
4370
5630
6530
8550
10080
12630
19.3
20.3
22.1
23.5
25.7
28.9
31.8
34.6
39.4
44.3
49.9
54.8
60.9
66.6
73.4
80.4
610
690
790
1000
1130
1530
2105
2530
3160
4330
5820
6990
8300
10605
12740
15990
695
775
1000
1150
1430
1995
2510
3060
4120
5340
7130
8690
10900
13030
16200
19700
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính tổng
Approx. Overall dia.
Khối lượng (ước tính)
Approx. Weight
2
mm No/mm mm mm mm
2C 3C 4C 2C 3C 4C
mm mm kg/km kg/km kg/km
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
CÁP CHỐNG CHÁY CÓ ÁO GIÁP SỢI THÉP BẢO VỆ LF/FR-CV/SWA VÀ FR-CL/SWA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/SWA AND FR-CL/SWA STEEL WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
Remark: Low smoke free halogen
1/. LSFH:
Other types shall produce to request of customer.
2/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
CÁP CHỐNG CHÁY ĐƠN PHA CÓ ÁO GIÁP SỢI NHÔM BẢO VỆ LF/FR-CV/AWA VÀ FR-CL/AWA 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FR-CV/AWA AND FR-CL/AWA SINGLE CORE ALUMINIUM WIRE ARMOURED FIRE RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp chống cháy - Mica tape
Fire proof:
Lớp cách điện - XLPE
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC or LSFH
Outer sheath:
Lớp bọc trong - LF/Fr-PVC or LSFH
Inner covering:
Lớp áo giáp - SWA
Armour:
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm mm mm kg/km
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
0.8
0.8
0.8
1.25
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
14.7
15.7
16.9
18.8
20.3
22.1
24.5
26.2
28.1
30.3
32.7
36.5
40.7
44.2
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
355
435
555
720
885
1130
1465
1765
2080
2510
3085
3935
4960
6060
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Đ. kính
sợi nhôm
Al. wire
diameter
Bề dày
lớp bọc trong
Thick. of
inner covering
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60331
27 28
(*)
(*)
(*)
17. CÁP CHẬM CHÁY VÀ CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG ĐỘC
FLAME PROPAGATION - RESISTANT AND LOW SMOKE FREE HALOGEN
FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
ĐẶC TRƯNG CỦA CÁP CHẬM CHÁY
Flame propagation - resistant characteristics of electric cable
Cáp chậm cháy có đặc điểm là khi xảy ra cháy, truyền lửa chậm cản trở không
cho ngọn lửa lan rộng, đặc biệt ở các khu vực quan trọng của các công trình
như đường hầm, khu đông người,….
Cáp chậm cháy ít khói không độc với mục đích giữ an toàn dễ thoát hiểm khi
có hỏa hoạn.
Flame propagation - resistant cable can prevent spread of fire when occur,
specially it is areas of installation, tunnels, crowded areas,….
Low smoke free halogen flame propagation - resistant cable for safety
purpose to escape in the event of emergency.
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - : LF/Fr-PVC
Insulation
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-IV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-IV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
3/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
25
36
57
78
121
182
270
361
493
692
943
1196
1470
1850
2355
3033
3871
4837
6231
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
3.3
3.7
4.7
5.2
6.2
7.2
8.4
9.4
11.1
12.7
14.8
16.3
18.3
20.5
22.8
25.8
29.2
32.5
38.6
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
Diameter
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Khối lượng
(ước tính)
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
30
29
(*)
18. Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 500mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
1
2
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
(gần đúng)
Diameter
(Approx.)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
T. lượng
gần đúng
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
61
61
127/2.52
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
23.8
26.7
32.76
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
2.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.6
2.7
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
6.2
6.6
7.6
8.1
9.1
10.1
11.3
12.3
14.0
15.6
17.9
19.6
21.6
24.8
26.5
29.8
33.4
36.9
43.5
11.0
11.8
13.7
14.8
16.7
18.8
21.2
23.2
26.6
30.1
34.5
37.7
41.9
46.7
51.8
58.0
62
76
105
130
180
250
350
450
595
805
1090
1360
1650
2060
2605
3330
4235
5260
6770
160
195
265
330
455
615
850
1070
1400
1930
2560
3180
3880
4860
6140
7800
CÁP CHẬM CHÁY LF/FPR-VV 0.6/1kV
0.6/1kV LF/FPR-VV FLAME PROPAGATION - RESISTANT CABLE
TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332
Remark:
Other types shall produce to request of customer.
1/. Những quy cách không có trong bảng sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Circular compacted stranded copper wires.
2 2
2/. (*): 5mm to 300mm : Sợi đồng được xoắn nén tròn.
2
Ruột dẫn điện - Đồng
Conductor: -Copper
Lớp cách điện - LF/Fr-PVC
Insulation:
Lớp độn - Filler
Lớp băng cách nhiệt - Heat resistant reinforced
Vỏ bọc ngoài - LF/Fr-PVC
Outer sheath:
Số
ruột
No.
of
cores
Tiết diện
danh định
Nominal
sectional
area
Ruột dẫn
Conductor
Cấu tạo
Structure
Đường kính
(gần đúng)
Diameter
(Approx.)
Bề dày
cách điện
danh định
Thick. of
insulation
Bề dày
vỏ bọc
danh định
Thick. of
sheath
Điện trở
ruột dẫn
lớn nhất
Max.
Conductor
resistance
0
(20 C)
Điện
áp
thử
Test
Voltage
(A.C.)
Tham khảo
Reference
Đ. kính
tổng
Approx.
overall dia.
T. lượng
gần đúng
Approx.
weight
2
mm No/mm mm mm mm mm kg/km
kV/5min
/km
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
7/0.53
7/0.67
7/0.85
7/1.04
7/1.35
7/1.70
7
7
19
19
19
37
37
37
61
61
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
1.59
2.01
2.55
3.12
4.05
5.10
5.9
6.9
8.2
9.8
11.5
13.0
14.5
16.3
18.2
20.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.4
2.5
2.6
2.9
3.1
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
11.5
12.4
14.4
15.6
17.6
19.9
22.5
24.6
28.3
32.0
37.0
40.4
44.9
50.2
55.5
62.2
12.3
13.3
15.6
17.0
19.2
21.8
24.7
27.2
31.5
35.5
41.0
44.8
50.2
55.7
61.8
69.5
190
240
330
415
580
795
1120
1440
1930
2630
3540
4430
5400
6780
8530
10900
235
290
410
520
720
1010
1450
1850
2510
3390
4630
5760
7120
8860
11200
14300
3
4
31 32
(*)
(*)
(*)
(*)