1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐƠN XIN MỞ LỚP HỌC PHẦN
Kính gửi: Trường Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Tiến Ngày sinh:27/07/1991
Mã số sinh viên: 1051110028 Lớp: CD10B Khoa: Công Trình Giao Thông
Ngành đào tạo: Xây dựng cầu đường
Do kỳ này môn học Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường không mở lớp ,mà
có nhiều bạn có nguyện vọng muốn đăng ký học nên kính mong Phòng Đào Tạo và
trưởng bộ môn giúp đỡ cho chúng em được mở lớp:
Mã học phần đăng kí: 006911
Tên học phần: Tiếng Anh chuyên ngành XDCĐ
Số tín chỉ:2
Thời gian học: chiều thứ 2 và chiều thứ 6
Khi lớp được mở, chúng em hứa sẽ học tập thật tốt và thực hiện tốt mọi quy chế của nhà
trường đề ra. Em xin chân thành cảm ơn.
Tp. HCM, ngày 17 tháng 7 năm 2014
Ý kiến và chữ ký của Trưởng Bộ Môn Người làm đơn
Phạm Xuân Tiến
2. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÍ MỞ LỚP HỌC PHẦN
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XDCĐ
STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SỐ SINH VIÊN
1 Huỳnh Văn Tài CD09C 0951110188
2 Nguyễn Hồng Cường CD10A 1051110012
3 Thái Thanh Điền CD10A 1051110026
4 Quảng Minh Qúy CD10B 1051110104
5 Nguyễn Ngô Quân CD10B 1051110101
6 Nguyễn Tấn Sỹ CD10B 1051110112
7 Nguyễn Thông Thảo CD10B 1051110118
8 Bùi Quyết Thắng CD10B 1051110121
9 Nguyễn Duy Thắng CD10B 1051110120
10 Võ Đình Thân CD10B 1051110119
11 Phạm Xuân Tiến CD10B 1051110128
12 Nguyễn Đình Tiến CD10B 1051110129
13 Nguyễn Minh Tuấn CD10B 1051110137
14 Trần Minh Triệu CD10B 1051110131
15 Nguyễn Vũ Hữu Thái CD10B 1051110116
16 Long Văn Chiên CD10D 1051110147
17 Phan Thanh Hiên CD10D 1051110155
18 Nguyễn Ngọc Hòa CD10D 1051110163
19 Võ Văn Hiếu CD10D 1051110160
20 Nguyễn Đức Trọng CD10D 1051110195
21 Trần Anh Tuấn CD10D 1051110199
22 Nguyễn Lê Bình An CD11A 1151110001
23 Nguyễn Quốc An CD11A 1151110002
24 Nguyễn Đỗ Anh Dự CD11A 1151110031
25 Đào Hải Âu CD11A 1151110008
26 Nguyễn Trần Quang Hải CD11A 1151110047
27 Nguyễn Văn Hòa CD11A 1151110062
28 Lê Ngọc Giang CD11A 1151110044
29 Hà Hồng Hải CD11A 1151110046
30 Hoàng Thế Hưng CD11A 1151110060
31 Quãng Thái Hoàng CD11A 1151110065
32 Trần Minh Gìau CD11A 1151110043
33 Lê Quang Đạo CD11A 1151110038
34 Nguyễn Hữu Tấn CD11B 1151110120
35 Nguyễn Ngọc Sang CD11B 1151110114
36 Đặng Thanh Tâm CD11B 1151110116
37 Đặng Ngọc Phú CD11B 1151110098
38 Nguyễn Văn Thịnh CD11B 1151110139
39 Trần Hoàng Thiện CD11B 1151110133
40 Trần Văn Mạnh CD11B 1151110086
41 Phạm Quốc Toản CD11B 1151110147
42 Phan Huy Thông CD11B 1151110125
43 Nguyễn Đăng Tiến CD11B 1151110143
44 Liêu Tiểu Long CD11B 1151110081
3. 45 Phan Trọng Nghĩa CD11B 1151110091
46 Lê Văn Thuận CD11B 1151110140
47 Đinh Quốc Thịnh CD11B 1151110137
48 Nguyễn Bích Trai CD11B 1151110149
49 Hoàng Anh Tuấn CD11D 1151110219
50 Nguyễn Trường Huy CD11D 1151110184
51 Huỳnh Trung Tín CD11D 1151110225
52 Phạm Tiến Dũng CD11D 1151110168
53 Dương Công Hân CD11D 1151110032
54 Nguyễn Vương Tiến CD11D 1151110209
55 Phan Ngọc Chính CD11D 1151110164
56 Vương Đoàn Công CD11D 1151110160
57 Nguyễn Thanh Trực CD11D 1151110215