SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2012
Môn: TOÁN, Khối D
Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH: (7 điểm)
CÂU I (2 điểm) Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
-
=
-
có đồ thị ( ).C
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( )C của hàm số.
2. Tìm điểm M trên ( )C để tổng các khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận đạt giá trị nhỏ nhất.
CÂU II (2 điểm)
1. Giải phương trình: 2
sin sin sin cos 1.x x x x+ + + =
2. Giải phương trình:
1
5 .8 500.
x
x x
-
=
CÂU III (1 điểm) Tính tích phân:
1
0
1 .I x xdx= -ò
CÂU IV (1 điểm) Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có độ dài các cạnh bằng 1. Gọi ,I K lần lượt
là trung điểm của ' 'A D và '.BB Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng ,IK AD và tính thể tích của
khối tứ diện .IKAD
CÂU V (1 điểm) Cho các số thực , ,a b c không âm thỏa mãn điều kiện 2 2 2
3.a b c+ + = Tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
3 3 3
2 2 2
.
1 1 1
a b c
P
b c a
= + +
+ + +
PHẦN RIÊNG: (3 điểm) Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (Phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình chuẩn
CÂU VI. a (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với điểm ( )2; 4A - và hai đường phân giác trong
của các góc ,B C lần lượt có phương trình 1 2: 2 0; : 3 6 0.d x y d x y+ - = - - = Viết phương trình
đường thẳng chứa cạnh .BC
2. Trong không gian tọa độ Oxyz cho điểm ( )1;2;3 .M Hãy viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua
điểm M và cắt các trục , ,Ox Oy Oz tương ứng tại các điểm , ,A B C sao cho .O ABC là hình chóp
đều.
CÂU VII. a (1 điểm) Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5 có thể lập được bao nhiêu số lẻ có 4 chữ số, các chữ số
đôi một khác nhau và luôn có mặt chữ số 2.
B. Theo chương trình nâng cao
CÂU VI.b
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC và điểm ( )0; 1 .M - Phương trình đường phân giác
trong của góc A và phương trình đường cao tại C lần lượt là 0,x y- = 2 3 0.x y+ + = Hãy viết
phương trình cạnh BC biết rằng đường thẳng AC đi qua M và độ dài 2 .AB AM=
2. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai đường thẳng 1
2 4
: ;
1 1 2
x y z
d
- +
= = 2
8 6 10
: .
2 1 1
x y z
d
+ - -
= =
-
Chứng minh 1 2,d d là hai đường thẳng chéo nhau và viết phương trình đường vuông góc chung của
hai đường thẳng này.
CÂU VII. b (1 điểm) Giải phương trình ( )3 2
2 2log 2 2log 9.x x= -
--------------- Hết -------------
Thi thử Đại học www.toanpt.net
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012
Môn: TOÁN, Khối D
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
Câu Đáp án Điểm
Câu I
(2 điểm)
1. (1 điểm)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
 Tập xác định:   1 .D  
 Sự biến thiên:
 Chiều biến thiên:
 
2
1
'
1
y x D
x

    

hàm số nghịch biến trên các khoảng
 ;1 và  1; .
 TCĐ 1;x  TCN: 2.y 
 BBT:
x  1 
'y  
y
2


2
 Đồ thị:
1đ
2. (1 điểm) Tìm M để tổng khoảng cách tới các TC nhỏ nhất
Giả sử  
1
;2 .
1
M m C
m
 
  
 
Khoảng cách từ M đến TCĐ là 1 1 1 ;Md x m   
khoảng cách từ M đến TCN là 2
1
2 .
1
Md y
m
  

Tổng khoảng cách từ M đến 2
TC là 1 2
1
1 2,
1
T d d m
m
     

dấu '' '' xảy ra
   
2
1
0
1 1 0;1
2
m
m M
m

     
hoặc  2;3 .M
1đ
2
Câu II
(2 điểm)
1. (1 điểm) giải phương trình lượng giác
PT
2 2
2 1 1
sin sin cos cos sin cos
2 2
x x x x x x
   
          
   
1 1
sin cos
2 2
x x    hoặc
1 1
sin cos .
2 2
x x   
Giải các phương trình này ta được nghiệm 2x k  hoặc 2x k     trong đó
0;
2


 
 
 
sao cho
5 1
sin .
2



1đ
2. (1 điểm)
Điều kiện 0.x  phương trình tương đương
33 3
3 2
2
3
31
5 .2 5 .2 5. 1 .1
log 52 5. 1
2
xx
x x
x
x
x
x
x
              

1đ
Câu III
(1 điểm) Đặt 2
1 1 2 .t x t x dx tdt        Khi đó  
1
2 2
0
4
2 1 .
15
I t t dt   1đ
Câu IV
(1 điểm)
Gọi M là trung điểm của ',CC
 ' 'A D MK là mặt phẳng chứa IK và
song song với .AD  khoảng cách
giữa AD và IK bằng khoảng cách từ
D đến 'D M và bằng
2 5
.
5
HD 
2 2 6
1, ' ' .
2
AD IK IA KA   
    '
sin , sin ' ',
KA
AD IK A D IK
KI
 
30
.
6

 1 1
. .sin , .
6 6
IKADV AD IK AD IK 
1đ
Câu V
(1 điểm)
AD BĐT Cô si:
3 3 2
2
3
2 2
1 1
3 .
4 2 16 22 1 2 1
a a b
a
b b

  
 
Tương tự cho các BĐT
còn lại. Cộng các BĐT theo vế và chú ý
2 2 2 3 2 3 2
3 min 1.
2 2
a b c P P a b c          
1đ
Câu
VI.a
(2 điểm)
1. (1 điểm) Viết phương trình cạnh BC
Gọi 1 1,H A lần lượt là hình chiếu của A trên 1d và điểm đối xứng của A qua
   1 1 14; 2 , 6;0 .d H A 
Tương tự, gọi 2 2,H A lần lượt là hình chiếu của A trên 2d và điểm đối xứng qua 2d
của 2 2
6 8 2 12
; , ; .
5 5 5 5
A H A
   
    
   
phương trình đường thẳng BC là 3 7 6 0.x y  
1đ
3
2. (1 điểm) Viết phương trình mặt phẳng (P)
Phương trình đoạn chắn: 1.
x y x
a a a
   Thay toạ đọ điểm M vào
 : 6 0.P x y z    
1đ
Câu
VII.a
(1 điểm)
Xét các TH:
+ TH 1: Số có dạng 2
42 3 36.bcd A  (Cách)
+ TH 2 : Số có dạng 2 3.3.3 27.a cd   (Cách)
+ TH 3: Số có dạng 2 3.3.3 27.ab d   (Cách)
Tổng cộng có 90 cách.
1đ
Câu
VI.b
(2 điểm)
1. (1 điểm) Viết phương trình cạnh BC
Lấy N đối xừng với M qua AD, vì
1
2
N AB
N
AM AN AB



 
là trung điểm
của  0; 1 .AB N 
 : 2 1 0.AB x y   Toạ độ
   1;1 , 3; 1 .A B  
 
1
: 2 1 0; ; 2
2
AC x y C
 
      
 
 : 2 5 11 0.BC x y  
1đ
2. (1 điểm) CM hai đường thẳng vuông góc và viết PT đường vuông góc chung
1d đi qua  1 0;2; 4M  và có VTCP  1 21;1;2 ;u d

đi qua  2 8;6;10M  và có VTCP
 2 2;1; 1 .u  

Vì 1 2 1 2 1 2, . 20 0 ,u u M M d d     
  
chéo nhau. Chuyển 2 phương trình
về dạng tham số 1 2
8 2
: 2 ; : 6 .
4 2 10
x t x u
d y t d y u
z t z u
    
 
    
      
Giả sử
     ; 2;2 4 , 2 8; 6;10 2 8; 4; 2 14 .A t t t B u u u AB u t u t u t             

Giải hệ
1
2
. 0 34 36 18 30 6
; ; .
7 7 7 7 7. 0
MN u
t u AB
MN u
    
        
 
 

 
Đường vuông góc chung d của 1 2,d d nhận vecto  
7
3; 5;1
6
u AB   
 
làm VTCP,
do đó phương trình của d là:  
34 48 40
3 ; 5 ; .
7 7 7
x t y t z t t      
1đ
Câu
VII.b
(1 điểm)
Điều kiện 0.x  Biến đổi phương trình về dạng
3 2
2 2 2 2
1
log log 3log 10 0 log 2 .
4
x x x x        
1đ
Toan pt.de056.2012

More Related Content

What's hot

Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
Dang_Khoi
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
Oanh MJ
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
Oanh MJ
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
Marco Reus Le
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
Marco Reus Le
 
Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de078.2011
Toan pt.de078.2011Toan pt.de078.2011
Toan pt.de078.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
BẢO Hí
 

What's hot (20)

Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
 
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9Đồ thị hàm số - toán lớp 9
Đồ thị hàm số - toán lớp 9
 
Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011Toan pt.de052.2011
Toan pt.de052.2011
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010Toan pt.de043.2010
Toan pt.de043.2010
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
Toan pt.de078.2011
Toan pt.de078.2011Toan pt.de078.2011
Toan pt.de078.2011
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 

Viewers also liked (13)

Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011Toan pt.de085.2011
Toan pt.de085.2011
 
Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010Toan pt.de057.2010
Toan pt.de057.2010
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010Toan pt.de061.2010
Toan pt.de061.2010
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 

Similar to Toan pt.de056.2012

Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012
BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
adminseo
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
BẢO Hí
 
đề Thi thử môn toán khối d
đề Thi thử môn toán khối dđề Thi thử môn toán khối d
đề Thi thử môn toán khối d
adminseo
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de056.2012 (20)

14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011Toan pt.de054.2011
Toan pt.de054.2011
 
Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010Toan pt.de069.2010
Toan pt.de069.2010
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
De thi thu dai hoc mon toan nam 2013
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
đề Thi thử môn toán khối d
đề Thi thử môn toán khối dđề Thi thử môn toán khối d
đề Thi thử môn toán khối d
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 

Toan pt.de056.2012

  • 1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2012 Môn: TOÁN, Khối D Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH: (7 điểm) CÂU I (2 điểm) Cho hàm số 2 1 1 x y x - = - có đồ thị ( ).C 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị ( )C của hàm số. 2. Tìm điểm M trên ( )C để tổng các khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận đạt giá trị nhỏ nhất. CÂU II (2 điểm) 1. Giải phương trình: 2 sin sin sin cos 1.x x x x+ + + = 2. Giải phương trình: 1 5 .8 500. x x x - = CÂU III (1 điểm) Tính tích phân: 1 0 1 .I x xdx= -ò CÂU IV (1 điểm) Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có độ dài các cạnh bằng 1. Gọi ,I K lần lượt là trung điểm của ' 'A D và '.BB Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng ,IK AD và tính thể tích của khối tứ diện .IKAD CÂU V (1 điểm) Cho các số thực , ,a b c không âm thỏa mãn điều kiện 2 2 2 3.a b c+ + = Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 2 2 2 . 1 1 1 a b c P b c a = + + + + + PHẦN RIÊNG: (3 điểm) Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (Phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình chuẩn CÂU VI. a (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với điểm ( )2; 4A - và hai đường phân giác trong của các góc ,B C lần lượt có phương trình 1 2: 2 0; : 3 6 0.d x y d x y+ - = - - = Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh .BC 2. Trong không gian tọa độ Oxyz cho điểm ( )1;2;3 .M Hãy viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm M và cắt các trục , ,Ox Oy Oz tương ứng tại các điểm , ,A B C sao cho .O ABC là hình chóp đều. CÂU VII. a (1 điểm) Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5 có thể lập được bao nhiêu số lẻ có 4 chữ số, các chữ số đôi một khác nhau và luôn có mặt chữ số 2. B. Theo chương trình nâng cao CÂU VI.b 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC và điểm ( )0; 1 .M - Phương trình đường phân giác trong của góc A và phương trình đường cao tại C lần lượt là 0,x y- = 2 3 0.x y+ + = Hãy viết phương trình cạnh BC biết rằng đường thẳng AC đi qua M và độ dài 2 .AB AM= 2. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai đường thẳng 1 2 4 : ; 1 1 2 x y z d - + = = 2 8 6 10 : . 2 1 1 x y z d + - - = = - Chứng minh 1 2,d d là hai đường thẳng chéo nhau và viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng này. CÂU VII. b (1 điểm) Giải phương trình ( )3 2 2 2log 2 2log 9.x x= - --------------- Hết ------------- Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. 1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 Môn: TOÁN, Khối D ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM Câu Đáp án Điểm Câu I (2 điểm) 1. (1 điểm)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số  Tập xác định:   1 .D    Sự biến thiên:  Chiều biến thiên:   2 1 ' 1 y x D x        hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;1 và  1; .  TCĐ 1;x  TCN: 2.y   BBT: x  1  'y   y 2   2  Đồ thị: 1đ 2. (1 điểm) Tìm M để tổng khoảng cách tới các TC nhỏ nhất Giả sử   1 ;2 . 1 M m C m        Khoảng cách từ M đến TCĐ là 1 1 1 ;Md x m    khoảng cách từ M đến TCN là 2 1 2 . 1 Md y m     Tổng khoảng cách từ M đến 2 TC là 1 2 1 1 2, 1 T d d m m        dấu '' '' xảy ra     2 1 0 1 1 0;1 2 m m M m        hoặc  2;3 .M 1đ
  • 3. 2 Câu II (2 điểm) 1. (1 điểm) giải phương trình lượng giác PT 2 2 2 1 1 sin sin cos cos sin cos 2 2 x x x x x x                    1 1 sin cos 2 2 x x    hoặc 1 1 sin cos . 2 2 x x    Giải các phương trình này ta được nghiệm 2x k  hoặc 2x k     trong đó 0; 2         sao cho 5 1 sin . 2    1đ 2. (1 điểm) Điều kiện 0.x  phương trình tương đương 33 3 3 2 2 3 31 5 .2 5 .2 5. 1 .1 log 52 5. 1 2 xx x x x x x x x                 1đ Câu III (1 điểm) Đặt 2 1 1 2 .t x t x dx tdt        Khi đó   1 2 2 0 4 2 1 . 15 I t t dt   1đ Câu IV (1 điểm) Gọi M là trung điểm của ',CC  ' 'A D MK là mặt phẳng chứa IK và song song với .AD  khoảng cách giữa AD và IK bằng khoảng cách từ D đến 'D M và bằng 2 5 . 5 HD  2 2 6 1, ' ' . 2 AD IK IA KA        ' sin , sin ' ', KA AD IK A D IK KI   30 . 6   1 1 . .sin , . 6 6 IKADV AD IK AD IK  1đ Câu V (1 điểm) AD BĐT Cô si: 3 3 2 2 3 2 2 1 1 3 . 4 2 16 22 1 2 1 a a b a b b       Tương tự cho các BĐT còn lại. Cộng các BĐT theo vế và chú ý 2 2 2 3 2 3 2 3 min 1. 2 2 a b c P P a b c           1đ Câu VI.a (2 điểm) 1. (1 điểm) Viết phương trình cạnh BC Gọi 1 1,H A lần lượt là hình chiếu của A trên 1d và điểm đối xứng của A qua    1 1 14; 2 , 6;0 .d H A  Tương tự, gọi 2 2,H A lần lượt là hình chiếu của A trên 2d và điểm đối xứng qua 2d của 2 2 6 8 2 12 ; , ; . 5 5 5 5 A H A              phương trình đường thẳng BC là 3 7 6 0.x y   1đ
  • 4. 3 2. (1 điểm) Viết phương trình mặt phẳng (P) Phương trình đoạn chắn: 1. x y x a a a    Thay toạ đọ điểm M vào  : 6 0.P x y z     1đ Câu VII.a (1 điểm) Xét các TH: + TH 1: Số có dạng 2 42 3 36.bcd A  (Cách) + TH 2 : Số có dạng 2 3.3.3 27.a cd   (Cách) + TH 3: Số có dạng 2 3.3.3 27.ab d   (Cách) Tổng cộng có 90 cách. 1đ Câu VI.b (2 điểm) 1. (1 điểm) Viết phương trình cạnh BC Lấy N đối xừng với M qua AD, vì 1 2 N AB N AM AN AB      là trung điểm của  0; 1 .AB N   : 2 1 0.AB x y   Toạ độ    1;1 , 3; 1 .A B     1 : 2 1 0; ; 2 2 AC x y C             : 2 5 11 0.BC x y   1đ 2. (1 điểm) CM hai đường thẳng vuông góc và viết PT đường vuông góc chung 1d đi qua  1 0;2; 4M  và có VTCP  1 21;1;2 ;u d  đi qua  2 8;6;10M  và có VTCP  2 2;1; 1 .u    Vì 1 2 1 2 1 2, . 20 0 ,u u M M d d         chéo nhau. Chuyển 2 phương trình về dạng tham số 1 2 8 2 : 2 ; : 6 . 4 2 10 x t x u d y t d y u z t z u                    Giả sử      ; 2;2 4 , 2 8; 6;10 2 8; 4; 2 14 .A t t t B u u u AB u t u t u t               Giải hệ 1 2 . 0 34 36 18 30 6 ; ; . 7 7 7 7 7. 0 MN u t u AB MN u                      Đường vuông góc chung d của 1 2,d d nhận vecto   7 3; 5;1 6 u AB      làm VTCP, do đó phương trình của d là:   34 48 40 3 ; 5 ; . 7 7 7 x t y t z t t       1đ Câu VII.b (1 điểm) Điều kiện 0.x  Biến đổi phương trình về dạng 3 2 2 2 2 2 1 log log 3log 10 0 log 2 . 4 x x x x         1đ