SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 4 NĂM HỌC 2010 -2011
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút không kể thời gian phát đề
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (2,0 điểm). Cho hàm số  4 2
2 5 m
y x mx m C   
1. Khảo sát sự biến thiên và về đồ thị (Cm) của hàm số đã cho với 2m  .
2. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị (Cm) có ba điển cực trị tạo thành một tam giác có diện
tích bằng 243 .
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình 4sin 2sin 2 1
3 6
x x
    
      
   
.
2. Giải hệ phương trình
2
2 2
2x 6 1
7
x y
x y xy
    

  
Câu III (1,0 điểm). Tính tích phân
2
0
sin 2
3 4sin cos 2
x
I dx
x x


 
Câu IV (1,0 điểm). Cho hình lăng trụ tam giác / / /
.ABC A B C có đáy là tam giác vuông đỉnh A. Biết
/ / /
, 3,AB a AC a A A A B A C    , mặt phẳng  /
A AB hợp với mặt đáy một góc bằng 0
60 . Tính
thể tích lăng trụ và cosin góc giữa đường thẳng BC với /
AA .
Câu V (1,0 điểm). Cho các số dương ,a b thỏa mãn 2 2
2 2a b a b   . Chứng minh 3 3a b ab   .
PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Thí sinh ban A
Câu VIa (2,0 điểm)
1. Tam giác ABC cân đỉnh A, biết A(3;-3), hai đỉnh B, C thuộc đường thẳng 2 1 0x y   ,
điểm E(3; 0) nằm trên đường cao kẻ từ đỉnh C. Tìm tọa độ hai đỉnh B, C.
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai mặt phẳng    ,P Q cắt nhau có phương
trình:    : 2 1 0, : 3 6 0P x y Q y z      . Viết phương trình mặt phẳng chứa giao tuyến của hai
mặt phẳng    ,P Q đồng thời vuông góc với mặt phẳng Oxy.
Câu VIIa(1,0 điểm). Giải phương trình
2
2 2log log 42
4 6 2.3x x
x   .
B. Thí sinh ban B và ban D
Câu VIb (2,0 điểm)
1. Cho tam giác ABC , đỉnh  2;3A , đỉnh B nằm trên trục Ox, đỉnh C nằm trên đường thẳng
2 0x y   , chân đường cao H kẻ từ đỉnh C có tọa độ  2;2H  . Tìm tọa độ hai đỉnh B, C.
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng  : 1 0P x y z    và điểm
 2;1;1A . Viết phương trình mặt phẳng  Q qua A vuông góc với mặt phẳng  P và cắt trục Ox tai
điểm M thỏa mãn 2OM 
Câu VIIb (1,0 điểm) Giải phương trình      2
3 3 9 3log 1 2log 2 log 1 6 9 log 4x x x x x       
--------------Hết-------------
Họ tên thí sinh…………………………………………….SBD……………………………………..
Thi thử Đại học www.toanpt.net
ĐÁP ÁN TOÁN 12
Câu Nội dung trình bày Điểm
I.1
1.0 điểm
Khảo sát vẽ đúng đồ thị
Lưu ý: Điểm cực đại  0;3 , điểm cực tiểu  2; 1  1.0
 / 2
4y x x m  , hàm số có ba cực trị khi 0m  0.25
Tọa độ các điểm cực trị      2 2
0;5 , ; 5 , ; 5A m B m m m C m m m        0.25
I.2
1.0 điểm Dễ thấy tam giác ABC cân tai A có
  2 2
2 ; , 243 243 3ABCBC m d A BC m S m m m        0.5
2sin sin sin 2
3 6 6
PT x x
     
       
   
0.5
2sin 2sin cos 2sin 2sin sin
3 6 3 3
x x x x x x
          
              
        0.25
II.1
1.0 điểm
sin 0
3 3
sin 0
x x k
x kx
 


   
        
  
0.25
Với 1y   hệ PT
      
 
2 2
2 22 2
2 52 5
4 287
x y x y x yx y x y
x y xyx y xy
            
 
      
    
   
2 2
2 5
3 28
x y x y x y
x y x y
      

   
0.5
II.2
1.0 điểm
Đặt
a x y
b x y
 

 
hệ có dạng            2 2
2 5
; 3; 1 , 1; 5 ; 1;2 , 3;2
3 28
ab b
a b x y
a b
  
       
 
0.5
   
2 2 2 2
2 22
0 0 0 0
2sin cos sin sin sin sin
2sin 4sin 2 1 sin1 sin 1 sin
x xdx xd x d x d x
I
x x xx x
   
   
   
    0.5
III
1.0 điểm
2
0
1
ln 1 sinx | ln 4
1 sinx
e

 
      0.5
IV 1.0 điểm
Nội dung Điểm
Gọi I, M lần lượt là trung điểm BC và AB
Dễ thấy  /
A I ABC và   / 0
60AB A IM AIM  
0.25
/ / /
3
/
.
3 3 3
2 4ABC A B C
a a
A I V   0.25
Lại do hai tam giac vuông /
IA A và /
A IB bằng nhau
/ / 13
2
BB A A IB a    0.25
    / / / 1
cos , cos , cos
13
AA BC BB BC B BI   0.25
M
C/
B/
I
A C
B
A/
Câu Nội dung trình bày Điểm
Từ giả thiết       
22 2 2 2
2 2 3 2 2 1 2 2 2 3a b a b a b a b a b a b             0.5
V
1.0 điểm
Ta có:   
  6 2 3 1
3 3 9 9 3 1 3 1 8 8
2
a b
a b ab a b
 
        
    
2
6 3 1 6 3 9 6 3 7
8 0
8 8
3 3
a b a b a b
a b ab
     
   
   
0.5
Gọi I là trung điểm BC do  2 1;I BC I m m  
 2 4; 3AI m m  

;  2;1BCAI u 
 
     2 2 4 3 0 1 1;1m m m I       
0.5
 2 1;B BC B b b   do C đối xứng B qua
I  3 2 ;2C b b  
0.25
   2 4; 3 , 2 ; 2AB b b CE b b    

do AB CE
 
    
3
2 2 4 2 3 0 2
5
b b b b b or b        
0.25
*    2 3;2 , 1;0b B C  
*
3 11 3 21 13
; , ;
5 5 5 5 5
b B C
   
       
   
0.25
VIa.1
1.0 điểm
Kết luận: Có hai cặp điểm………… 0.25
Gọi      , 2;1;3P QP Q u n n
       
  
Lại có  1; 6;0oM    
0.5
Gọi n

là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng qua  và vuông góc với mpOxy
 Ox, 1; 2;0yn u n
    
  
0.25VIa.2
1.0 điểm
Vậy PT mặt phẳng cần xác định đi qua oM và nhận n

làm véc tơ pháp tuyến nên
phương trình là : 2 11 0x y  
0.25
ĐK 0x  .
2
2 2
2 2 2 2 2
1 log
log 4 log log 4 2log 2 2log 26
2 6 2.3 2 2.3 0
6
x
x x x x x
PT

      
0.5
2 2
2 2 2
2log 2 log 2
2log 2 log 2 log 2 2 2
6.2 6 12.3 0 6. 12 0
3 3
x x
x x x    
          
   
0.25
VIIa
1.0 điểm
2log 2
2 3 1
3 2 4
x
x
 
    
 
0.25
Phương trình : 4 10 0AH x y   0.25
AH cắt Oy tại  10;0B  0.25
Phương trình CH: 4 6 0x y   0.25
VIb.1
1.0 điểm
CH cắt đường thẳng 2 0x y   tại
4 6
;
5 5
C
 
 
  0.25
Giả sử    2 2 2
; ; 0Qn A B C A B C   

do 0p Qn n C A B   

0.25
Vậy phương trình    : 3 2 0Q Ax By A B z A B      0.25
VIb.2
1.0 điểm
 
2
;0.0 : 2
2
m
M m Ox OM
m

     
0.25
x-2y+1=0
H
I CB
A
 
 
* 2 : 2 3 8 0
* 2 : 2 5 3 4 0
m PT Q x y z
m PT Q x y z
     
      
0.25
ĐK  
1
1;4 
3
x
 
   
 
         3 3log 1 2 log 4 1 3 1 2 4 1 3PT x x x x x x x x           
0.5
1
* 1 4 15
3
x x     
0.25
VIIb
1.0 điểm
1
1
* 4 3
3
2
x
x
x

  
 

0.25

More Related Content

What's hot

Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối Adlinh123
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,Ddlinh123
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014Oanh MJ
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015Dang_Khoi
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)Ty Luong
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011BẢO Hí
 
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGTHAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGDANAMATH
 

What's hot (20)

Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
De thi dai hoc khoi a nam 2010
De thi dai hoc khoi a nam 2010De thi dai hoc khoi a nam 2010
De thi dai hoc khoi a nam 2010
 
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)
Cac dang-bai-tap-phuong-trinh-duong-thang-bt-phuong-trinh-duong-thang (2)
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 
Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011Toan pt.de040.2011
Toan pt.de040.2011
 
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGTHAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
THAM SỐ HÓA TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
 

Viewers also liked

Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de074.2010
Toan pt.de074.2010Toan pt.de074.2010
Toan pt.de074.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de072.2010
Toan pt.de072.2010Toan pt.de072.2010
Toan pt.de072.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de007.2011
Toan pt.de007.2011Toan pt.de007.2011
Toan pt.de007.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de035.2011
Toan pt.de035.2011Toan pt.de035.2011
Toan pt.de035.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2011
Toan pt.de046.2011Toan pt.de046.2011
Toan pt.de046.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2010
Toan pt.de059.2010Toan pt.de059.2010
Toan pt.de059.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de021.2011
Toan pt.de021.2011Toan pt.de021.2011
Toan pt.de021.2011BẢO Hí
 

Viewers also liked (14)

Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011Toan pt.de044.2011
Toan pt.de044.2011
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011
 
Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011Toan pt.de025.2011
Toan pt.de025.2011
 
Toan pt.de074.2010
Toan pt.de074.2010Toan pt.de074.2010
Toan pt.de074.2010
 
Toan pt.de072.2010
Toan pt.de072.2010Toan pt.de072.2010
Toan pt.de072.2010
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Toan pt.de007.2011
Toan pt.de007.2011Toan pt.de007.2011
Toan pt.de007.2011
 
Toan pt.de035.2011
Toan pt.de035.2011Toan pt.de035.2011
Toan pt.de035.2011
 
Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010
 
Toan pt.de046.2011
Toan pt.de046.2011Toan pt.de046.2011
Toan pt.de046.2011
 
Toan pt.de059.2010
Toan pt.de059.2010Toan pt.de059.2010
Toan pt.de059.2010
 
Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011Toan pt.de076.2011
Toan pt.de076.2011
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 
Toan pt.de021.2011
Toan pt.de021.2011Toan pt.de021.2011
Toan pt.de021.2011
 

Similar to Toan pt.de078.2011

Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011BẢO Hí
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013dlinh123
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1Vui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de090.2011
Toan pt.de090.2011Toan pt.de090.2011
Toan pt.de090.2011BẢO Hí
 
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2Marco Reus Le
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de078.2011 (18)

Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011Toan pt.de063.2011
Toan pt.de063.2011
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
 
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1
De thi thu dai hoc khoi a a mon toan truong thpt lang giang so 1
 
Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010Toan pt.de085.2010
Toan pt.de085.2010
 
Toan pt.de090.2011
Toan pt.de090.2011Toan pt.de090.2011
Toan pt.de090.2011
 
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
 
Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011Toan pt.de064.2011
Toan pt.de064.2011
 
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
[Vnmath.com] de thi quoc gia lan 1 thpt hau loc 2
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011Toan pt.de097.2011
Toan pt.de097.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Toan pt.de078.2011

  • 1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 4 NĂM HỌC 2010 -2011 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 180 phút không kể thời gian phát đề PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm) Câu I (2,0 điểm). Cho hàm số  4 2 2 5 m y x mx m C    1. Khảo sát sự biến thiên và về đồ thị (Cm) của hàm số đã cho với 2m  . 2. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị (Cm) có ba điển cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 243 . Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình 4sin 2sin 2 1 3 6 x x                 . 2. Giải hệ phương trình 2 2 2 2x 6 1 7 x y x y xy          Câu III (1,0 điểm). Tính tích phân 2 0 sin 2 3 4sin cos 2 x I dx x x     Câu IV (1,0 điểm). Cho hình lăng trụ tam giác / / / .ABC A B C có đáy là tam giác vuông đỉnh A. Biết / / / , 3,AB a AC a A A A B A C    , mặt phẳng  / A AB hợp với mặt đáy một góc bằng 0 60 . Tính thể tích lăng trụ và cosin góc giữa đường thẳng BC với / AA . Câu V (1,0 điểm). Cho các số dương ,a b thỏa mãn 2 2 2 2a b a b   . Chứng minh 3 3a b ab   . PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Thí sinh ban A Câu VIa (2,0 điểm) 1. Tam giác ABC cân đỉnh A, biết A(3;-3), hai đỉnh B, C thuộc đường thẳng 2 1 0x y   , điểm E(3; 0) nằm trên đường cao kẻ từ đỉnh C. Tìm tọa độ hai đỉnh B, C. 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai mặt phẳng    ,P Q cắt nhau có phương trình:    : 2 1 0, : 3 6 0P x y Q y z      . Viết phương trình mặt phẳng chứa giao tuyến của hai mặt phẳng    ,P Q đồng thời vuông góc với mặt phẳng Oxy. Câu VIIa(1,0 điểm). Giải phương trình 2 2 2log log 42 4 6 2.3x x x   . B. Thí sinh ban B và ban D Câu VIb (2,0 điểm) 1. Cho tam giác ABC , đỉnh  2;3A , đỉnh B nằm trên trục Ox, đỉnh C nằm trên đường thẳng 2 0x y   , chân đường cao H kẻ từ đỉnh C có tọa độ  2;2H  . Tìm tọa độ hai đỉnh B, C. 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng  : 1 0P x y z    và điểm  2;1;1A . Viết phương trình mặt phẳng  Q qua A vuông góc với mặt phẳng  P và cắt trục Ox tai điểm M thỏa mãn 2OM  Câu VIIb (1,0 điểm) Giải phương trình      2 3 3 9 3log 1 2log 2 log 1 6 9 log 4x x x x x        --------------Hết------------- Họ tên thí sinh…………………………………………….SBD…………………………………….. Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu Nội dung trình bày Điểm I.1 1.0 điểm Khảo sát vẽ đúng đồ thị Lưu ý: Điểm cực đại  0;3 , điểm cực tiểu  2; 1  1.0  / 2 4y x x m  , hàm số có ba cực trị khi 0m  0.25 Tọa độ các điểm cực trị      2 2 0;5 , ; 5 , ; 5A m B m m m C m m m        0.25 I.2 1.0 điểm Dễ thấy tam giác ABC cân tai A có   2 2 2 ; , 243 243 3ABCBC m d A BC m S m m m        0.5 2sin sin sin 2 3 6 6 PT x x                   0.5 2sin 2sin cos 2sin 2sin sin 3 6 3 3 x x x x x x                                   0.25 II.1 1.0 điểm sin 0 3 3 sin 0 x x k x kx                     0.25 Với 1y   hệ PT          2 2 2 22 2 2 52 5 4 287 x y x y x yx y x y x y xyx y xy                                2 2 2 5 3 28 x y x y x y x y x y             0.5 II.2 1.0 điểm Đặt a x y b x y      hệ có dạng            2 2 2 5 ; 3; 1 , 1; 5 ; 1;2 , 3;2 3 28 ab b a b x y a b              0.5     2 2 2 2 2 22 0 0 0 0 2sin cos sin sin sin sin 2sin 4sin 2 1 sin1 sin 1 sin x xdx xd x d x d x I x x xx x                 0.5 III 1.0 điểm 2 0 1 ln 1 sinx | ln 4 1 sinx e          0.5 IV 1.0 điểm Nội dung Điểm Gọi I, M lần lượt là trung điểm BC và AB Dễ thấy  / A I ABC và   / 0 60AB A IM AIM   0.25 / / / 3 / . 3 3 3 2 4ABC A B C a a A I V   0.25 Lại do hai tam giac vuông / IA A và / A IB bằng nhau / / 13 2 BB A A IB a    0.25     / / / 1 cos , cos , cos 13 AA BC BB BC B BI   0.25 M C/ B/ I A C B A/
  • 3. Câu Nội dung trình bày Điểm Từ giả thiết        22 2 2 2 2 2 3 2 2 1 2 2 2 3a b a b a b a b a b a b             0.5 V 1.0 điểm Ta có:      6 2 3 1 3 3 9 9 3 1 3 1 8 8 2 a b a b ab a b                 2 6 3 1 6 3 9 6 3 7 8 0 8 8 3 3 a b a b a b a b ab               0.5 Gọi I là trung điểm BC do  2 1;I BC I m m    2 4; 3AI m m    ;  2;1BCAI u         2 2 4 3 0 1 1;1m m m I        0.5  2 1;B BC B b b   do C đối xứng B qua I  3 2 ;2C b b   0.25    2 4; 3 , 2 ; 2AB b b CE b b      do AB CE        3 2 2 4 2 3 0 2 5 b b b b b or b         0.25 *    2 3;2 , 1;0b B C   * 3 11 3 21 13 ; , ; 5 5 5 5 5 b B C                 0.25 VIa.1 1.0 điểm Kết luận: Có hai cặp điểm………… 0.25 Gọi      , 2;1;3P QP Q u n n            Lại có  1; 6;0oM     0.5 Gọi n  là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng qua  và vuông góc với mpOxy  Ox, 1; 2;0yn u n         0.25VIa.2 1.0 điểm Vậy PT mặt phẳng cần xác định đi qua oM và nhận n  làm véc tơ pháp tuyến nên phương trình là : 2 11 0x y   0.25 ĐK 0x  . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 log log 4 log log 4 2log 2 2log 26 2 6 2.3 2 2.3 0 6 x x x x x x PT         0.5 2 2 2 2 2 2log 2 log 2 2log 2 log 2 log 2 2 2 6.2 6 12.3 0 6. 12 0 3 3 x x x x x                    0.25 VIIa 1.0 điểm 2log 2 2 3 1 3 2 4 x x          0.25 Phương trình : 4 10 0AH x y   0.25 AH cắt Oy tại  10;0B  0.25 Phương trình CH: 4 6 0x y   0.25 VIb.1 1.0 điểm CH cắt đường thẳng 2 0x y   tại 4 6 ; 5 5 C       0.25 Giả sử    2 2 2 ; ; 0Qn A B C A B C     do 0p Qn n C A B     0.25 Vậy phương trình    : 3 2 0Q Ax By A B z A B      0.25 VIb.2 1.0 điểm   2 ;0.0 : 2 2 m M m Ox OM m        0.25 x-2y+1=0 H I CB A
  • 4.     * 2 : 2 3 8 0 * 2 : 2 5 3 4 0 m PT Q x y z m PT Q x y z              0.25 ĐK   1 1;4 3 x                  3 3log 1 2 log 4 1 3 1 2 4 1 3PT x x x x x x x x            0.5 1 * 1 4 15 3 x x      0.25 VIIb 1.0 điểm 1 1 * 4 3 3 2 x x x        0.25