SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
www.MATHVN.com
  S GD VÀ ĐT HOÀ BÌNH                        Đ THI TH Đ I H C NĂM 2012
TRƯ NG THPT CÔNG NGHI P                             Môn Toán - Kh i D
                                  Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát đ


PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 đi m).
Câu I (2,0 đi m). Cho hàm s y = x3 – (m + 2)x2 + (1 – m)x + 3m – 1, đ th (Cm), m là tham s .
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th v i m = 1.
2. Xác đ nh giá tr m đ hàm s đã cho đ t c c tr t i x1, x2: x1 – x2 = 2
Câu II (2,0 đi m).
1. Gi i phương trình: 2cos6x + 2cos4x – 3 cos2x = sin2x + 3
                                                   
                                                    x + 1 + y −1 = m
2. Tìm giá tr m đ h phương trình sau có nghi m: 
                                                    x + y = 2m + 1
                                                   
                                        1
                                            xdx
Câu III (1,0 đi m). Tính tích phân: I = ∫
                                        0 (x + 1)
                                                 3


Câu IV (1,0 đi m). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi. SA = a, (0 < a < 3 ), các
c nh còn l i đ u b ng 1. Tính th tích hình chóp S.ABCD theo a.
Câu V (1,0 đi m). Cho a, b, c thu c [0; 2]. Ch ng minh: 2(a + b + c) – (ab + bc + ca) ≤ 4

PH N RIÊNG (3,0 đi m).
Thí sinh ch đư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B)
A. Theo chương trình Chu n.
Câu VI.a (2,0 đi m)
1. Trong m t ph ng v i h to đ Oxy. Cho các đi m A(1; 0), B(2; 1) và đư ng th ng d:
2x − y + 3 = 0. Tìm đi m M trên d sao cho MA + MB nh nh t.
2. Trong không gian v i h to đ Oxyz, cho tam giác ABC. Bi t to đ A(–1; 0; 1), B(1; 2; –1),
C(–1; 2; 3). Xác đ nh t a đ tâm và bán kính đư ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.
Câu VII.a (1,0 đi m) Cho z1, z2 là các nghi m ph c c a phương trình: 2z2 – 4z + 11 = 0.
                                                           z1 + z 2
                                                              2        2

                             Tính giá tr c a bi u th c P =
                                                           (z1 + z 2 )2
B. Theo chương trình Nâng cao.
Câu VI.b (2,0 đi m)
1. Trong m t ph ng v i h to đ Oxy, cho elíp (E): x2 + 4y2 = 4. Tìm các đi m M trên elíp (E)
sao cho góc F1MF2 = 600.
2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho đi m I(1; 5; 0) và 2 đư ng th ng:
                                x y − 4 z +1         x y−2        z
                            ∆1: =      =      ; ∆2: =          =
                                1   −1    2          1    −3      −3
Vi t phương trình tham s c a đư ng th ng ∆ đi qua đi m I và c t c 2 đư ng th ng ∆1 và ∆2.
                                            2 z − i = z − z + 2i
                                            
Câu VII.b (1,0 đi m) Tìm s ph c z tho mãn: 
                                            z − z = 4
                                            
                                                2
                                                      ()
                                                      2




                                     ---------- H t ----------
www.MATHVN.com                                  1
www.MATHVN.com
                                             ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M
                                               Môn Toán - Kh i D

   Câu                                          N i dung đáp án                                   Đi m
   Câu I     1. (1,0 đi m) Kh o sát hàm s
(2,0 đi m)   Khi m = 1 ⇒ y = x3 – 3x2 + 2
             • T p xác đ nh: D =
             • S bi n thiên: y' = 3x2 – 6x                                                        0,25
              lim y = +∞; lim y = −∞
             x → +∞          x → −∞

             B ng bi n     x −∞                 0                 2                      +∞
             thiên         y'           +       0       −         0      +                        0,25
                           y −∞                 2                −2                      +∞
             Kho ng đ ng bi n: (−∞; 0), (2; +∞)
             Kho ng ngh ch bi n: (0; 2)                                                           0,25
             C c đ i: x = 0; y = 2            C c ti u: x = 2; y = −2
             • Đ th                                                    y
             Tâm đ i x ng (1; 0) là đi m u n c a đ th .              2

                                                                             1
                                                                                              x
                                                                       -1            2            0,25
                                                                            O    1        3   4
                                                                            -1

                                                                            -2


             2) (1,0 đi m) Xác đ nh giá tr m …
             Ta có y' = 3x2 – 2(m + 2)x + 1 – m
                                                                                                  0,25
             ∆' = (m + 2)2 – 3(1 – m) = m2 + 7m + 1
             x1 – x2 = 2 ⇔ (x1 – x2)2 = 4 ⇔ x 1 + x 2 – 2x1x2 = 4
                                                2
                                                      2

                                             2(m + 2 )      1− m
                                                        2

             ⇔ (x1 + x2) – 4x1x2 – 4 = 0 ⇔ 
                         2
                                                         – 4. 3 – 4 = 0
                                                                                                  0,25
                                                3      
             ⇔ m + 7m – 8 = 0
                 2

                       ∆ ' > 0         m 2 + 7 m + 1 > 0
                                        
             YCBT ⇔                  ⇔  2                 ⇔ m = 1 ho c m = –8                   0,50
                        x1 − x 2 = 2   m + 7 m − 8 = 0
                                        
  Câu II     1. (1,0 đi m) Gi i phương trình
(2,0 đi m)   2cos6x + 2cos4x – 3 cos2x = sin2x +      3 ⇔ 2(cos6x + cos4x) – sin2x
                                                                                                  0,25
             –    3 (1 + cos2x) = 0 ⇔ 4cos5xcosx – 2sinxcosx – 2 3 cos2x = 0
             ⇔ 2cosx(2cos5x – sinx – 2 3 cosx) = 0
                                              cos x = 0
               cos x = 0                                                                         0,25
             ⇔                             ⇔ 
                 2 cos 5x = sin x + 3 cos x   cos 5x = cos x − π 
                                                                  
                                             
                                                               6

      www.MATHVN.com                                        2
www.MATHVN.com
               π              π     π        π      π
       ⇔x=        + kπ, x = –    +k ,x=         +k                                                                  0,50
               2              24     2      36      3
              2. (1,0 đi m) Tìm giá tr m …
                                                     x + 1 + y −1 = m
                                                    
              V i đi u ki n x ≥ –1 và y ≥ 1, ta có: 
                                                     x + y = 2m + 1
                                                    
                                                                                                                    0,25
                   x +1 + y −1 = m
                                                  x +1 + y −1 = m
                                                  
              ⇔                               ⇔ 
                   (      2
                           ) (      2
                                       )
                   x + 1 + y − 1 = 2m + 1
                                                 2 x + 1. y − 1 = m 2 − (2m + 1)
                                                  
              Khi đó   x + 1 và y − 1 là nghi m không âm c a phương trình:
                        1                                                                                           0,25
              t2 – mt + (m2 – 2m – 1) = 0 ⇔ 2t2 – 2mt + m2 – 2m – 1 = 0.
                        2
                          ∆ ' ≥ 0  m 2 − 2(m 2 − 2m − 1) ≥ 0   m 2 − 4m − 2 ≤ 0
                                                               
              Ta ph i có S ≥ 0 ⇔ m ≥ 0                       ⇔ m ≥ 0
                          P ≥ 0     2                           2
                                   m − 2m − 1 ≥ 0              m − 2m − 1 ≥ 0
                                                                                                                    0,50
              2 − 6 ≤ m ≤ 2 + 6
              
           ⇔ m ≥ 0                         ⇔1+ 2 ≤m≤2+ 6
              
              m ≤ 1 − 2 ∨ m ≥ 1 + 2
  Câu III  Tính tích phân:
(1,0 đi m)            x           A          B             C             1          1
           Ta có:            =         +             +             =           −
                   (x + 1)3
                                 x +1     (x + 1) 2
                                                       (x + 1)  3
                                                                     (x + 1) 2
                                                                                 (x + 1)3
                                                                                                                    0,25
                            x         (x + 1) − 1        1             1
           Có th xét:              =                =             −
                         (x + 1)3
                                       (x + 1)3
                                                      (x + 1) 2
                                                                    (x + 1)3
                                  1
                                   1
                                                  1 
                                                                 1                        1

                                                                 ∫ (x + 1)                ∫ (x + 1)
                                                                             −2                       −3
              T đó suy ra: I = ∫            −            dx =                    dx –
                                               (x + 1)3 
                                                                                                           dx       0,25
                               0  (x + 1)
                                           2
                                                                0                        0
                                       1
              −1          −1
                       1
                                     1   1  1   1
           =        –             = – +1+ –   =                                                                     0,50
             x +1 0    2(x + 1) 0
                               2
                                     2   8  2   8
  Câu IV   Tính th tích hình chóp
(1,0 đi m) G i O ≡ AC ∩ BD, ta có:            S
           ∆BDA = ∆BDC = ∆BDS (c.c.c)
           ⇒ OA = OC = OS
           ⇒ ∆CSA vuông t i A                                                         D
              ⇒ AC = a + 1  2

              Trong hình thoi ABCD:                                                                                 0,50
              AC2 + BD2 = 2(AB2 + BC2)                 C         H                O                             A
              ⇔ 1 + a2 = 22
              ⇔ BD =     3 − a 2 (vì 0 < a < 3 )             B
                                           1       1
              ⇒ Di n tích đáy: SABCD = AC.BD =        a2 +1 . 3 − a 2
                                           2       2
              G i H là hình chi u c a S trên m t ph ng (ABCD), ta th y:
                                                                                                                    0,25
www.MATHVN.com                                             3
www.MATHVN.com
           SB = SD ⇒ HB = HD ⇒ H∈OC
                                        1        1       1
           Trong ∆CSA vuông t i A:        2
                                             =     2
                                                     +
                                       SH      SA      SC 2
                 1      1         a2 +1                a
           ⇔       2
                     = 2 +1=         2
                                        ⇒ SH =
               SH      a           a                 a +1
                                                       2


                                          1 1                        a        a
           T đó thu đư c th tích V = .            a2 +1 . 3 − a2 .         =    3− a2          0,25
                                          3 2                       a +1
                                                                     2        6
  Câu V    Ch ng minh b t đ ng th c:
(1,0 đi m) V i gi thi t a, b, c thu c [0; 2], ta có (2 – a)(2 – b)(2 – c) ≥ 0
                                                                                               0,50
           ⇔ 8 – 4(a + b + c) + 2(ab + bc + ca) – abc ≥ 0
                                                     1
           ⇔ 2(a + b + c) – (ab + bc + ca) ≤ 4 + abc ≤ 4
                                                     2                                         0,50
           D u “=” x y ra ⇔ Có 2 giá tr b ng 0 và 1 giá tr b ng 2 ho c ngư c l i.
 Câu VI.a 1. (1,0 đi m) Tìm đi m M …
(2,0 đi m) Ta th y (2xA − yA + 3)(2xB − yB + 3) = (2 − 0 + 3)(2.2 − 1 + 3) = 30 > 0 nên A, B
           cùng phía đ i v i đư ng th ng d.                                                    0,25
           Qua A, xét đư ng th ng ∆ ⊥ d có phương trình: x + 2y − 1 = 0.
           Ta có ∆ c t d t i H = (−1; 1).
           G i A' là đi m đ i x ng v i A qua d thì H là trung đi m AA'                         0,25
           ⇔ OA ' = 2 OH − OA ⇔ A' = (−3; 2) ⇒ A' B = (5; −1)
           Phương trình đư ng th ng A'B là: x + 5y − 7 = 0
                                                                                               0,25
           V i m i đi m M∈d, ta có MA' = MA nên MA + MB = MA' + MB.
           Trong đó MA' + MB nh nh t khi A', M, B th ng hàng. V y M ≡ A'B ∩ d. Ta thu
                        8 17                                                                 0,25
           đư c M =  − ; 
                        11 11 
           2. (1,0 đi m) Xác đ nh tâm và bán kính đư ng tròn ngo i ti p
             Ta có AB = (2; 2; –2) và AC = (0; 2; 2) ⇒ Phương trình m t ph ng trung tr c       0,25
             c a AB và AC là (P): x + y – z – 1 = 0 và (Q): y + z – 3 = 0
             V i [ AB , AC ] = (8; –4; 4)
             ⇒ vectơ pháp tuy n c a m t ph ng (ABC) là n = (2; –1; 1)                          0,25
             ⇒ Phương trình m t ph ng (ABC): 2x – y + z + 1 = 0.
             Ba m t ph ng (P), (Q) và (ABC) c t nhau t i I(0; 2; 1) là tâm đư ng tròn ngo i
                                                                                               0,25
             ti p ∆ABC.
             Bán kính tương ng là R = IA =     (− 1 − 0)2 + (0 − 2)2 + (1 − 1)   =   5         0,25
 Câu VII.a   Tính giá tr bi u th c
(1,0 đi m)                                        3 2               3 2
             Ta có 2z2 – 4z + 11 = 0 ⇔ z1 = 1 –       i và z2 = 1 +     i
                                                   2                 2
                                                                                               0,50
                             18    22
        ⇒ z1 = z2 = 1 +     =
                              4    2
                             22 22
                                +
        và z1 + z2 = 2 ⇒ P =  4   4 = 11                                                       0,50
                                4      4
www.MATHVN.com                           4
www.MATHVN.com
 Câu VI.b 1. (1,0 đi m) Tìm các đi m M trên elíp
(2,0 đi m)                      x2                                                3
           Ta có x2 + 4y2 = 1 ⇔    + y2 = 1 ⇒ a = 2 và b = 1 ⇒ c = 3 ⇒ e =                       0,25
                                 4                                               2
                                                               2      2      2
           Trong tam giác F1MF2, theo đ nh lí cosin ta có: F1F 2 = MF 1 + MF 2 –
            2.MF1.MF2.cos600 ⇔ F1F 2 = (MF1 + MF2)2 – 2.MF1.MF2 – MF1.MF2
                                   2                                                             0,25
                                                                               4
            = (MF1 + MF2) – 3.MF1.MF2 ⇔ 12 = 4 – 3.MF1.MF2 ⇔ MF1.MF2 =
                            2                                2
                                                                               3
                                  4                 4     3 2     4    8         32
            ⇔ (a – ex)(a + ex) =    ⇔ a2 – e2x2 =      ⇔ x =4–      = ⇔ x2 =
                                  3                 3     4       3    3         9
                                                                                                 0,25
                     4−x 2
                              1         4 2            1
            ⇒ y2 =         = ⇒x=±             và y = ±
                       4      9           3            3
                            4 2 1         4 2     1        4 2 1        4 2    1
            Thu đư c: M1(        ; ), M2(      ; – ), M3(–    ; ), M4(–     ; – ).               0,25
                             3    3         3     3         3  3         3     3
            2. (1,0 đi m) Vi t phương trình tham s
            Ta có: M1(0; 4; −1), u 1 = (1; −1; 2), M2(0; 2; 0), u 2 = (1; −3; −3)
            Xét m t ph ng (P) ch a I và ∆1 có [ M 1 I , u 1 ] = n P = (3; −1; −2)
            ⇒ (P): 3x – y – 2z + 2 = 0                                                           0,50
            Xét m t ph ng (Q) ch a I và ∆2 có [ M 2 I , u 2 ] = (−9; 3; −6) = −3(3; −1; 2) ⇒
             n Q = (3; −1; 2) ⇒ (Q): 3x – y + 2z + 2 = 0.
            V i [ n P , n Q ] = (4; 12; 0) = 4(1; 3; 0) thì d = (P) ∩ (Q) và u d = (1; 3; 0)
                                            x = 1 + t
                                                                                                0,50
            ⇒ Phương trình tham s c a d là: y = 5 + 3t
                                            z = 0
                                            
 Câu VII.b Tìm s ph c
(1,0 đi m) G i z = x + yi, (x, y ∈ ). Ta có z = x – yi, z – i = x + (y – 1)i,
           z – z + 2i = 2(y + 1)i, z2 = x2 – y2 + 2xyi, z 2 = x2 – y2 – 2xyi                     0,25
           ⇒ z2 – z 2 = 4xyi
                   2 z − i = z − z + 2i
                                           2 x + (y − 1)i = 2(y + 1)i
                                            
           Khi đó:                      ⇔ 
                           ()
                   z − z = 4
                   
                      2      2
                                             4 xyi = 4
                                            

              2 x 2 + (y − 1)2 = 2 (y + 1)2
                                                 x 2 = 4 y               x2                    0,50
           ⇔                                 ⇔             . Ta th y y =    ≥0
               xyi = 1
                                                 xy = ±1                 4
                                                                 3
                                                                     42     1
            nên thu đư c x3 = ±4 ⇒ x = ± 3 4 ⇒ y =                      = 3
                                                                     4       4
                                               3             1                           1
            Ta thu đư c 2 s ph c là z1 =           4 +   3
                                                                 i và z2 = – 3 4 +   3
                                                                                             i   0,25
                                                             4                           4

Chú ý: M i l i gi i khác, n u đúng v n ch m đi m t i đa..
www.MATHVN.com                                 5

More Related Content

What's hot

Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010
nhathung
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
Deso5montoan
Deso5montoanDeso5montoan
Deso5montoan
Duy Duy
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k dThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Hải Finiks Huỳnh
 
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
Summer Song
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Nhi thuc niuton p5_bg
Nhi thuc niuton p5_bgNhi thuc niuton p5_bg
Nhi thuc niuton p5_bg
diemthic3
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
Duy Duy
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 

What's hot (19)

Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
 
Basic số phức cực hay
Basic số phức cực hayBasic số phức cực hay
Basic số phức cực hay
 
Deso5montoan
Deso5montoanDeso5montoan
Deso5montoan
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k dThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k d
 
100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
 
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán triệu sơn 4 th 2012 lần 1
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
 
Nhi thuc niuton p5_bg
Nhi thuc niuton p5_bgNhi thuc niuton p5_bg
Nhi thuc niuton p5_bg
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
 
Bo de tuyen sinh toan 10doc truonghocso.com
Bo de tuyen sinh toan 10doc   truonghocso.comBo de tuyen sinh toan 10doc   truonghocso.com
Bo de tuyen sinh toan 10doc truonghocso.com
 

Viewers also liked

Các bài toán về vecto tọa độ trong không gian
Các bài toán về vecto tọa độ trong không gianCác bài toán về vecto tọa độ trong không gian
Các bài toán về vecto tọa độ trong không gian
Thế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Thế Giới Tinh Hoa
 
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
Thế Giới Tinh Hoa
 
Các dạng toán hình học luyện thi đại học
Các dạng toán hình học luyện thi đại họcCác dạng toán hình học luyện thi đại học
Các dạng toán hình học luyện thi đại học
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k dThi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề học sinh giỏi thcs giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
Chuyên đề  học sinh giỏi thcs  giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm sốChuyên đề  học sinh giỏi thcs  giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
Chuyên đề học sinh giỏi thcs giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
Thế Giới Tinh Hoa
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Thế Giới Tinh Hoa
 

Viewers also liked (19)

Hình giải tích không gian 12
Hình giải tích không gian 12Hình giải tích không gian 12
Hình giải tích không gian 12
 
Các bài toán về vecto tọa độ trong không gian
Các bài toán về vecto tọa độ trong không gianCác bài toán về vecto tọa độ trong không gian
Các bài toán về vecto tọa độ trong không gian
 
Bt nguyên hàm
Bt nguyên hàmBt nguyên hàm
Bt nguyên hàm
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Baigiang8 cac bai toan ve so phuc
Baigiang8 cac bai toan ve so phucBaigiang8 cac bai toan ve so phuc
Baigiang8 cac bai toan ve so phuc
 
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
61 sai lầm khi gặp phải trong tính tích phân
 
Số phức và lượng giác
Số phức và lượng giácSố phức và lượng giác
Số phức và lượng giác
 
Các dạng toán hình học luyện thi đại học
Các dạng toán hình học luyện thi đại họcCác dạng toán hình học luyện thi đại học
Các dạng toán hình học luyện thi đại học
 
Bí kíp số phức cực hay
Bí kíp số phức cực hayBí kíp số phức cực hay
Bí kíp số phức cực hay
 
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k dThi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
Thi thử toán nghèn ht 2012 lần 1 k d
 
Ltdh các bài toán số phức
Ltdh các bài toán số phứcLtdh các bài toán số phức
Ltdh các bài toán số phức
 
Hình giải tích không gian 12
Hình giải tích không gian 12Hình giải tích không gian 12
Hình giải tích không gian 12
 
201 bài tập vi phân
201 bài tập vi phân201 bài tập vi phân
201 bài tập vi phân
 
Bdt sơ cấp nvhieu
Bdt sơ cấp nvhieuBdt sơ cấp nvhieu
Bdt sơ cấp nvhieu
 
Chuyên đề học sinh giỏi thcs giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
Chuyên đề  học sinh giỏi thcs  giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm sốChuyên đề  học sinh giỏi thcs  giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
Chuyên đề học sinh giỏi thcs giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
 
Bài tập hình học 12 cơ bản
Bài tập hình học 12 cơ bảnBài tập hình học 12 cơ bản
Bài tập hình học 12 cơ bản
 
Bài tập hình học 12 nâng cao
Bài tập hình học 12 nâng caoBài tập hình học 12 nâng cao
Bài tập hình học 12 nâng cao
 
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
Biến đổi và đổi biến hàm tích phân bậc 2
 

Similar to Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad

Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
Duy Duy
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
Duy Duy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
lvquy
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
lvquy
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Van-Duyet Le
 
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thế Giới Tinh Hoa
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
Duy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
Duy Duy
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Thế Giới Tinh Hoa
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
Duy Duy
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
Van-Duyet Le
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 

Similar to Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad (20)

Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 
Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)Toán DH (THPT Lê Lợi)
Toán DH (THPT Lê Lợi)
 
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
Thi thử toán lê lợi th 2012 lần 3
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
 
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k aKhảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
Khảo sát toán chuyên vĩnh phúc 2011 lần 3 k a
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
 
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên trần phú hp 2012 lần 3 k d
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
 

More from Thế Giới Tinh Hoa

Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.comNhững bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.comNgôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 

More from Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.comNhững bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
 
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.comNgôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
 

Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad

  • 1. www.MATHVN.com S GD VÀ ĐT HOÀ BÌNH Đ THI TH Đ I H C NĂM 2012 TRƯ NG THPT CÔNG NGHI P Môn Toán - Kh i D Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát đ PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 đi m). Câu I (2,0 đi m). Cho hàm s y = x3 – (m + 2)x2 + (1 – m)x + 3m – 1, đ th (Cm), m là tham s . 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th v i m = 1. 2. Xác đ nh giá tr m đ hàm s đã cho đ t c c tr t i x1, x2: x1 – x2 = 2 Câu II (2,0 đi m). 1. Gi i phương trình: 2cos6x + 2cos4x – 3 cos2x = sin2x + 3   x + 1 + y −1 = m 2. Tìm giá tr m đ h phương trình sau có nghi m:   x + y = 2m + 1  1 xdx Câu III (1,0 đi m). Tính tích phân: I = ∫ 0 (x + 1) 3 Câu IV (1,0 đi m). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi. SA = a, (0 < a < 3 ), các c nh còn l i đ u b ng 1. Tính th tích hình chóp S.ABCD theo a. Câu V (1,0 đi m). Cho a, b, c thu c [0; 2]. Ch ng minh: 2(a + b + c) – (ab + bc + ca) ≤ 4 PH N RIÊNG (3,0 đi m). Thí sinh ch đư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n. Câu VI.a (2,0 đi m) 1. Trong m t ph ng v i h to đ Oxy. Cho các đi m A(1; 0), B(2; 1) và đư ng th ng d: 2x − y + 3 = 0. Tìm đi m M trên d sao cho MA + MB nh nh t. 2. Trong không gian v i h to đ Oxyz, cho tam giác ABC. Bi t to đ A(–1; 0; 1), B(1; 2; –1), C(–1; 2; 3). Xác đ nh t a đ tâm và bán kính đư ng tròn ngo i ti p tam giác ABC. Câu VII.a (1,0 đi m) Cho z1, z2 là các nghi m ph c c a phương trình: 2z2 – 4z + 11 = 0. z1 + z 2 2 2 Tính giá tr c a bi u th c P = (z1 + z 2 )2 B. Theo chương trình Nâng cao. Câu VI.b (2,0 đi m) 1. Trong m t ph ng v i h to đ Oxy, cho elíp (E): x2 + 4y2 = 4. Tìm các đi m M trên elíp (E) sao cho góc F1MF2 = 600. 2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho đi m I(1; 5; 0) và 2 đư ng th ng: x y − 4 z +1 x y−2 z ∆1: = = ; ∆2: = = 1 −1 2 1 −3 −3 Vi t phương trình tham s c a đư ng th ng ∆ đi qua đi m I và c t c 2 đư ng th ng ∆1 và ∆2. 2 z − i = z − z + 2i  Câu VII.b (1,0 đi m) Tìm s ph c z tho mãn:  z − z = 4  2 () 2 ---------- H t ---------- www.MATHVN.com 1
  • 2. www.MATHVN.com ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M Môn Toán - Kh i D Câu N i dung đáp án Đi m Câu I 1. (1,0 đi m) Kh o sát hàm s (2,0 đi m) Khi m = 1 ⇒ y = x3 – 3x2 + 2 • T p xác đ nh: D = • S bi n thiên: y' = 3x2 – 6x 0,25 lim y = +∞; lim y = −∞ x → +∞ x → −∞ B ng bi n x −∞ 0 2 +∞ thiên y' + 0 − 0 + 0,25 y −∞ 2 −2 +∞ Kho ng đ ng bi n: (−∞; 0), (2; +∞) Kho ng ngh ch bi n: (0; 2) 0,25 C c đ i: x = 0; y = 2 C c ti u: x = 2; y = −2 • Đ th y Tâm đ i x ng (1; 0) là đi m u n c a đ th . 2 1 x -1 2 0,25 O 1 3 4 -1 -2 2) (1,0 đi m) Xác đ nh giá tr m … Ta có y' = 3x2 – 2(m + 2)x + 1 – m 0,25 ∆' = (m + 2)2 – 3(1 – m) = m2 + 7m + 1 x1 – x2 = 2 ⇔ (x1 – x2)2 = 4 ⇔ x 1 + x 2 – 2x1x2 = 4 2 2  2(m + 2 )  1− m 2 ⇔ (x1 + x2) – 4x1x2 – 4 = 0 ⇔  2  – 4. 3 – 4 = 0 0,25  3  ⇔ m + 7m – 8 = 0 2 ∆ ' > 0 m 2 + 7 m + 1 > 0  YCBT ⇔  ⇔  2 ⇔ m = 1 ho c m = –8 0,50  x1 − x 2 = 2 m + 7 m − 8 = 0  Câu II 1. (1,0 đi m) Gi i phương trình (2,0 đi m) 2cos6x + 2cos4x – 3 cos2x = sin2x + 3 ⇔ 2(cos6x + cos4x) – sin2x 0,25 – 3 (1 + cos2x) = 0 ⇔ 4cos5xcosx – 2sinxcosx – 2 3 cos2x = 0 ⇔ 2cosx(2cos5x – sinx – 2 3 cosx) = 0 cos x = 0 cos x = 0 0,25 ⇔  ⇔  2 cos 5x = sin x + 3 cos x cos 5x = cos x − π        6 www.MATHVN.com 2
  • 3. www.MATHVN.com π π π π π ⇔x= + kπ, x = – +k ,x= +k 0,50 2 24 2 36 3 2. (1,0 đi m) Tìm giá tr m …  x + 1 + y −1 = m  V i đi u ki n x ≥ –1 và y ≥ 1, ta có:   x + y = 2m + 1  0,25  x +1 + y −1 = m   x +1 + y −1 = m  ⇔  ⇔  ( 2 ) ( 2 )  x + 1 + y − 1 = 2m + 1  2 x + 1. y − 1 = m 2 − (2m + 1)  Khi đó x + 1 và y − 1 là nghi m không âm c a phương trình: 1 0,25 t2 – mt + (m2 – 2m – 1) = 0 ⇔ 2t2 – 2mt + m2 – 2m – 1 = 0. 2 ∆ ' ≥ 0 m 2 − 2(m 2 − 2m − 1) ≥ 0 m 2 − 4m − 2 ≤ 0    Ta ph i có S ≥ 0 ⇔ m ≥ 0 ⇔ m ≥ 0 P ≥ 0  2  2  m − 2m − 1 ≥ 0 m − 2m − 1 ≥ 0 0,50 2 − 6 ≤ m ≤ 2 + 6  ⇔ m ≥ 0 ⇔1+ 2 ≤m≤2+ 6  m ≤ 1 − 2 ∨ m ≥ 1 + 2 Câu III Tính tích phân: (1,0 đi m) x A B C 1 1 Ta có: = + + = − (x + 1)3 x +1 (x + 1) 2 (x + 1) 3 (x + 1) 2 (x + 1)3 0,25 x (x + 1) − 1 1 1 Có th xét: = = − (x + 1)3 (x + 1)3 (x + 1) 2 (x + 1)3  1 1 1  1 1 ∫ (x + 1) ∫ (x + 1) −2 −3 T đó suy ra: I = ∫  − dx = dx – (x + 1)3  dx 0,25 0  (x + 1) 2  0 0 1 −1 −1 1 1 1 1 1 = – = – +1+ – = 0,50 x +1 0 2(x + 1) 0 2 2 8 2 8 Câu IV Tính th tích hình chóp (1,0 đi m) G i O ≡ AC ∩ BD, ta có: S ∆BDA = ∆BDC = ∆BDS (c.c.c) ⇒ OA = OC = OS ⇒ ∆CSA vuông t i A D ⇒ AC = a + 1 2 Trong hình thoi ABCD: 0,50 AC2 + BD2 = 2(AB2 + BC2) C H O A ⇔ 1 + a2 = 22 ⇔ BD = 3 − a 2 (vì 0 < a < 3 ) B 1 1 ⇒ Di n tích đáy: SABCD = AC.BD = a2 +1 . 3 − a 2 2 2 G i H là hình chi u c a S trên m t ph ng (ABCD), ta th y: 0,25 www.MATHVN.com 3
  • 4. www.MATHVN.com SB = SD ⇒ HB = HD ⇒ H∈OC 1 1 1 Trong ∆CSA vuông t i A: 2 = 2 + SH SA SC 2 1 1 a2 +1 a ⇔ 2 = 2 +1= 2 ⇒ SH = SH a a a +1 2 1 1 a a T đó thu đư c th tích V = . a2 +1 . 3 − a2 . = 3− a2 0,25 3 2 a +1 2 6 Câu V Ch ng minh b t đ ng th c: (1,0 đi m) V i gi thi t a, b, c thu c [0; 2], ta có (2 – a)(2 – b)(2 – c) ≥ 0 0,50 ⇔ 8 – 4(a + b + c) + 2(ab + bc + ca) – abc ≥ 0 1 ⇔ 2(a + b + c) – (ab + bc + ca) ≤ 4 + abc ≤ 4 2 0,50 D u “=” x y ra ⇔ Có 2 giá tr b ng 0 và 1 giá tr b ng 2 ho c ngư c l i. Câu VI.a 1. (1,0 đi m) Tìm đi m M … (2,0 đi m) Ta th y (2xA − yA + 3)(2xB − yB + 3) = (2 − 0 + 3)(2.2 − 1 + 3) = 30 > 0 nên A, B cùng phía đ i v i đư ng th ng d. 0,25 Qua A, xét đư ng th ng ∆ ⊥ d có phương trình: x + 2y − 1 = 0. Ta có ∆ c t d t i H = (−1; 1). G i A' là đi m đ i x ng v i A qua d thì H là trung đi m AA' 0,25 ⇔ OA ' = 2 OH − OA ⇔ A' = (−3; 2) ⇒ A' B = (5; −1) Phương trình đư ng th ng A'B là: x + 5y − 7 = 0 0,25 V i m i đi m M∈d, ta có MA' = MA nên MA + MB = MA' + MB. Trong đó MA' + MB nh nh t khi A', M, B th ng hàng. V y M ≡ A'B ∩ d. Ta thu  8 17  0,25 đư c M =  − ;   11 11  2. (1,0 đi m) Xác đ nh tâm và bán kính đư ng tròn ngo i ti p Ta có AB = (2; 2; –2) và AC = (0; 2; 2) ⇒ Phương trình m t ph ng trung tr c 0,25 c a AB và AC là (P): x + y – z – 1 = 0 và (Q): y + z – 3 = 0 V i [ AB , AC ] = (8; –4; 4) ⇒ vectơ pháp tuy n c a m t ph ng (ABC) là n = (2; –1; 1) 0,25 ⇒ Phương trình m t ph ng (ABC): 2x – y + z + 1 = 0. Ba m t ph ng (P), (Q) và (ABC) c t nhau t i I(0; 2; 1) là tâm đư ng tròn ngo i 0,25 ti p ∆ABC. Bán kính tương ng là R = IA = (− 1 − 0)2 + (0 − 2)2 + (1 − 1) = 5 0,25 Câu VII.a Tính giá tr bi u th c (1,0 đi m) 3 2 3 2 Ta có 2z2 – 4z + 11 = 0 ⇔ z1 = 1 – i và z2 = 1 + i 2 2 0,50 18 22 ⇒ z1 = z2 = 1 + = 4 2 22 22 + và z1 + z2 = 2 ⇒ P = 4 4 = 11 0,50 4 4 www.MATHVN.com 4
  • 5. www.MATHVN.com Câu VI.b 1. (1,0 đi m) Tìm các đi m M trên elíp (2,0 đi m) x2 3 Ta có x2 + 4y2 = 1 ⇔ + y2 = 1 ⇒ a = 2 và b = 1 ⇒ c = 3 ⇒ e = 0,25 4 2 2 2 2 Trong tam giác F1MF2, theo đ nh lí cosin ta có: F1F 2 = MF 1 + MF 2 – 2.MF1.MF2.cos600 ⇔ F1F 2 = (MF1 + MF2)2 – 2.MF1.MF2 – MF1.MF2 2 0,25 4 = (MF1 + MF2) – 3.MF1.MF2 ⇔ 12 = 4 – 3.MF1.MF2 ⇔ MF1.MF2 = 2 2 3 4 4 3 2 4 8 32 ⇔ (a – ex)(a + ex) = ⇔ a2 – e2x2 = ⇔ x =4– = ⇔ x2 = 3 3 4 3 3 9 0,25 4−x 2 1 4 2 1 ⇒ y2 = = ⇒x=± và y = ± 4 9 3 3 4 2 1 4 2 1 4 2 1 4 2 1 Thu đư c: M1( ; ), M2( ; – ), M3(– ; ), M4(– ; – ). 0,25 3 3 3 3 3 3 3 3 2. (1,0 đi m) Vi t phương trình tham s Ta có: M1(0; 4; −1), u 1 = (1; −1; 2), M2(0; 2; 0), u 2 = (1; −3; −3) Xét m t ph ng (P) ch a I và ∆1 có [ M 1 I , u 1 ] = n P = (3; −1; −2) ⇒ (P): 3x – y – 2z + 2 = 0 0,50 Xét m t ph ng (Q) ch a I và ∆2 có [ M 2 I , u 2 ] = (−9; 3; −6) = −3(3; −1; 2) ⇒ n Q = (3; −1; 2) ⇒ (Q): 3x – y + 2z + 2 = 0. V i [ n P , n Q ] = (4; 12; 0) = 4(1; 3; 0) thì d = (P) ∩ (Q) và u d = (1; 3; 0) x = 1 + t  0,50 ⇒ Phương trình tham s c a d là: y = 5 + 3t z = 0  Câu VII.b Tìm s ph c (1,0 đi m) G i z = x + yi, (x, y ∈ ). Ta có z = x – yi, z – i = x + (y – 1)i, z – z + 2i = 2(y + 1)i, z2 = x2 – y2 + 2xyi, z 2 = x2 – y2 – 2xyi 0,25 ⇒ z2 – z 2 = 4xyi 2 z − i = z − z + 2i  2 x + (y − 1)i = 2(y + 1)i  Khi đó:  ⇔  () z − z = 4  2 2  4 xyi = 4  2 x 2 + (y − 1)2 = 2 (y + 1)2  x 2 = 4 y x2 0,50 ⇔  ⇔  . Ta th y y = ≥0  xyi = 1  xy = ±1 4 3 42 1 nên thu đư c x3 = ±4 ⇒ x = ± 3 4 ⇒ y = = 3 4 4 3 1 1 Ta thu đư c 2 s ph c là z1 = 4 + 3 i và z2 = – 3 4 + 3 i 0,25 4 4 Chú ý: M i l i gi i khác, n u đúng v n ch m đi m t i đa.. www.MATHVN.com 5