SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
www.VNMATH.com
 S GD & T THANH HOÁ                             KI M TRA CH T LƯ NG D Y – H C B I DƯ NG L N 1
 TRƯ NG THPT H U L C 4                                      NĂM H C: 2011 - 2012
    ----------***----------                        MÔN TOÁN, KH I A (Th i gian làm bài 180 phút)

PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7,0 i m)
 Câu I (2,0 i m) Cho hàm s y = x 3 − 3 x 2 + 1 .
 1. Kh o sát s bi n thiên và v    th (C) c a hàm s .
 2. Tìm hai i m M, N thu c     th (C) sao cho    dài o n MN b ng 32 và ti p tuy n c a (C) t i M và
    N song song v i nhau.
 Câu II (2,0 i m)
                                  π
                            2 sin( − x )
 1. Gi i phương trình             4      (1 + sin 2 x ) = cot x + 1 .
                               sin x
 2. Gi i b t phương trình 3 x 3 − 1 ≤ 2 x 2 + 3 x + 1 .
                                            1
                                        3 xe x + e x + 2
 Câu III (1,0 i m) Tính tích phân I = ∫                  dx .
                                      0     xe x + 1
 Câu IV (1,0 i m) Cho hình chóp S. ABC có áy ABC là tam giác vuông cân        nh A, BC = 2 a . G i O là
 trung i m c a BC, hình chi u vuông góc H c a S lên m t áy ( ABC ) th a mãn: OA + 2OH = 0 , góc
 gi a SC và m t áy ( ABC ) b ng 600 . Hãy tính th tích kh i chóp S. ABC và kho ng cách t trung i m I
 c a SB t i m t ph ng ( SAH ) .
                                       2 y(4 y 2 + 3 x 2 ) = x 4 ( x 2 + 3)
                                       
 Câu V (1,0 i m) Gi i h phương trình         x
                                       2012 ( 2 y − 2 x + 5 − x + 1) = 4024
                                       
PhÇn riªng (3,0 ®iÓm)
 ThÝ sinh chØ ®−îc lµm mét trong hai phÇn (phÇn A hoÆc phÇn B)
 A. Theo ch−¬ng tr×nh chuÈn
 C©u VI.a (2,0 i m)
                                                                                        1
 1. Trong m t ph ng t a  Oxy, cho hình thoi ABCD có tâm I (2;1) và AC = 2 BD . i m M (0; ) thu c
                                                                                        3
     ư ng th ng AB, i m N (0;7) thu c ư ng th ng CD. Vi t phương trình ư ng chéo BD bi t nh B
    có hoành   dương.
 2. Trong không gian t a  Oxyz, cho hai i m A(1;8;9) và B(−3; −4; −3) . Tìm t a   i m C trên m t
     ph ng Oxy sao cho tam giác CAB cân t i C và có di n tích b ng 1672 .
                                                 {                         }
 C©u VII.a (1,0 i m) Cho t p h p X = x ∈ N 2 x 2 − 31x + 15 ≤ 0 . Ch n ng u nhiên t t p X ba s t
 nhiên. Tính xác su t ba s ư c ch n có t ng là m t s l .
 B. Theo ch−¬ng tr×nh n©ng cao
 C©u VI.b (2,0 i m)
 1. Trong m t ph ng t a         Oxy, cho ư ng tròn (C ) : x 2 + y 2 = 2 . Vi t phương trình ti p tuy n c a
      ư ng tròn (C) bi t ti p tuy n ó c t các tia Ox, Oy l n lư t t i A và B sao cho tam giác OAB có di n
    tích nh nh t.
 2. Trong không gian t a Oxyz, cho tam giác ABC có A(3;1;0) , nh B n m trên m t ph ng Oxy và
       nh C n m trên tr c Oz. Tìm t a       các i m B và C sao cho i m H (2;1;1) là tr c tâm c a tam giác
    ABC.
                                            1                  1              8
 Câu VII.b (1,0 i m) Gi i phương trình log 2 ( x + 3) + log 4 ( x − 1) = log 2 ( 4 x ) .
                                             2                 4
                                   -------------------- HÕt --------------------

                  ThÝ sinh kh«ng ®−îc sö dông tµi liÖu. C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm.
                  Hä vµ tªn thÝ sinh: .................................................... Sè b¸o danh: ………………
www.VNMATH.com
S GD & T THANH HOÁ                                   ®¸p ¸n – thang ®iÓm
TRƯ NG THPT H U L C 4                  ®Ò kiÓm tra chÊt l−îng d¹y - häc båi d−ìng LÇn 1
   ----------***----------                    n¨m häc: 2011 – 2012- m«n to¸n, khèi A
                                                  ( áp án – Thang i m g m 05 trang)

  Câu                                            N i dung                                            i m   T ng
        Kh o sát hàm s .
        10. T p xác nh: D=R                                                                         0,25
        20. S bi n thiên:
        Gi i h n: lim ( x3 − 3 x 2 + 1) = −∞;            lim ( x3 − 3 x 2 + 1) = +∞
                        x →−∞                           x →+∞

                                x = 0
             y’=3x2-6x=0 ⇔ 
                                x = 2
        B ng bi n thiên:
         x       -∞               0               2             +∞
                                                                                                    0,25
         y’              +         0       -      0        +
                                  1                             +∞
         y
                   -∞                            -3
        Hàm s      ng bi n trên m i kho ng: (-∞;0) và (2; + ∞)                                      0,25
        Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (0;2)
        C c tr : Hàm s       t c c i t i x = 0, giá tr c c i b ng 1
                  Hàm s      t c c ti u t i x = 2, giá tr c c i b ng -3.                                     1,0
  I.1
                                                                                                           ( i m)
         30.      th

          Có y’’= 6x-6
          y’’ = 0 và y’’ i d u t i
         x =1 → i m u n là I(1;-1)



         Nh n xét:
            th hàm s nh n i m                                                                       0,25
         I(1;-1) là tâm i x ng




        Tìm hai i m M, N
        Gi s M (a; a3 − 3a + 1), N (b; b3 − 3b + 1) (a ≠ b)                                         0,25
             Vì ti p tuy n c a (C) t i M và N song song suy ra
             y′ (a) = y′ (b) ⇔ (a − b)(a + b − 2) = 0 ⇔b = 2 – a ⇒ a ≠ 1 (vì a ≠ b).
                 MN 2 = (b − a)2 + (b3 − 3b 2 + 1 − a3 + 3a2 − 1)2                                  0,25
                                                                                                             1,0
  I.2                              2
                       = [ 2(1 − a)] + (b − 1)3 − (a − 1)3 − 3(b − a)
                                                                          2
                                                                                                         ( i m)
                                                           2
                       = 4(a − 1)2 + 2(1 − a)3 − 6(1 − a) = 4(a − 1)6 − 24(a − 1)4 + 40(a − 1)2
                                                                                                  0,25
                 MN 2 = 32 ⇔ 4(a − 1)6 − 24(a − 1)4 + 40(a − 1)2 = 32 .        t t = (a − 1)2
                                          
               Gi i ra ư c t = 4       ⇒  a = 3 ⇒ b = −1 ⇒ M(3; 1) và N(–1; –3)                    0,25
                                          a = −1 ⇒ b = 3
www.VNMATH.com
                                        π
                                  2 sin( − x )
       Gi i phương trình:               4      (1 + sin 2 x ) = cot x + 1 .
                                     sin x
        i u ki n: sin x ≠ 0
       PT ⇔ (cos x − s inx)(cos x + s inx)2 = cos x + s inx                                 0,25
            ⇔ (cos x + s inx) [(cos x − s inx)(cos x + s inx) − 1] = 0
            ⇔ (cos x + s inx)(cos2 x − 1) = 0                                               0,25
                                                                                                     1,0
II.1                      π                                                                       ( i m)
            ⇔  2 s in(x+ 4 )=0
                                                                                           0,25
               cos2 x = 1
                     π
            ⇔  x = − 4 + kπ (tháa m·n §K)
                                                                                           0,25
               x = kπ (kh«ng tháa m·n §K)
                                                π
       V y phương trình có nghi m x = −             + kπ (k ∈ Z ).
                                                4
       Gi i b t phương trình
        i u ki n: x ≥ 1
       3 x 3 − 1 ≤ 2 x 2 + 3 x + 1 ⇔ 3 x − 1. x 2 + x + 1 ≤ ( x − 1) + 2( x 2 + x + 1)      0,25
       Chia hai v cho x2 + x + 1, ta ư c b t phương trình tương ương
                                   x −1      x −1
                             3    2
                                         ≤ 2       +2                                       0,25
                                 x + x +1 x + x +1
                     x −1
           tt=          2
                            , t ≥ 0, ta ta ư c b t phương trình:
                 x + x +1                                                                            1,0
II.2
             3t ≤ t 2 + 2 ⇔ t ≤ 1 ho c t ≥ 2                                                0,25   ( i m)
       + V i t ≤ 1 , ta có:
              x −1
              2
                     ≤ 1 ⇔ x − 1 ≤ x 2 + x + 1 ⇔ x 2 ≥ −2 (luôn úng)
            x + x +1
             + V i t ≥ 2 , ta có:
                x −1
              2
                          ≥ 2 ⇔ x − 1 ≥ 4( x 2 + x + 1) ⇔ 4 x 2 + 3 x + 5 ≤ 0 (vô nghi m)   0,25
            x + x +1
       V y b t phương trình ã cho có nghi m x ≥ 1.
       Tính tích phân
          1                        1                             1
             3 xe x + e x + 2             xe x + e x          1    xe x + e x
       I =∫                   dx = ∫ (2 +            )dx = 2 x + ∫            dx            0,25
          0       xe x + 1         0       xe x + 1                    x
                                                              0 0 xe + 1
                  1
                   xe x + e x
       Xét J = ∫              dx . t t = xe x + 1 ⇒ dt = ( xe x + e x )dx                   0,25     1,0
III                    x
                 0 xe + 1
                                                                                                   ( i m)
           i c n: x = 0 ⇒ t = 1, x = 1 ⇒ t = e + 1
                      e +1
                    dt        e +1
       T    ó J=
                  1
                     t∫= ln t
                              1
                                   = ln(e + 1)                                              0.25

       V y I = 2 + ln(e + 1)                                                                0,25
       Tính th tích, kho ng cách
       Ta có OA + 2OH = 0 nên H thu c tia
                                       i c a tia OA và OA = 2OH
                                                        a
       BC = AB 2 = 2a ⇒ AB = AC = a 2 ; AO = a ; OH =
                                                        2
                      3a                                                                    0,25
       AH = AO + OH =
                       2
www.VNMATH.com
                                       a 5
     Ta có HC = HO2 + OC 2 =
                                        2
     Vì SH ⊥ ( ABC ) ⇒
             ∧            ∧
     ( SC ; ( ABC )) = SCH = 60 0                                                      0,25
                              a 15
     SH = HC tan 60 0 =            ;
                                2
                                                                                                1,0
IV                                                                                            ( i m)




                  1                1 1       2 a 15    a 3 15
       VS . ABC = S ∆ABC .SH = . (a 2 )              =
                  3                3 2            2        6
                 BO ⊥ AH                                                              0,25
       Ta có                  ⇒ BO ⊥ ( SAH )
                 BO ⊥ SH 
                 d ( I ,( SAH )) SI 1
              ⇒                  =    =
                 d ( B,( SAH )) SB 2
                                  1                1     a
              ⇒ d ( I ,( SAH )) = d ( B,( SAH )) = BI =                                0,25
                                  2                2     2

                                2 y(4 y 2 + 3 x 2 ) = x 4 ( x 2 + 3)
                                                                          (1)
     Gi i h phương trình:              x
                                2012 ( 2 y − 2 x + 5 − x + 1) = 4024 (2)
                                
     N u x = 0, t (1) suy ra y = 0. Khi ó không th a mãn (2). V y x ≠ 0
     Chia c 2 v c a (1) cho x 3 , ta ư c:
            2y       2y
           ( )3 + 3.     = x 3 + 3 x (3)                                               0,25
             x        x
     Xét hàm s f (t ) = t 3 + 3t, t ∈ R . D th y f(t) là hàm s        ng bi n trên R
                         2y
     Do ó t (3) ta ư c        = x , hay 2y = x 2 .
                          x
     Th vào (2) ta có: 2012 x −1  ( x − 1)2 + 4 − ( x − 1) = 2                       0,25
                                 
                                                          
                                                           
          t u = x – 1, ta ư c phương trình : 2012 u ( u 2 + 4 − u) = 2 (4)                      1,0
V
     L i xét hàm s g(u) = 2012 u ( u2 + 4 − u) = 2 trên R.                                    ( i m)
                                                               u
     Có g '(u) = 2012 u ln 2012( u 2 + 4 − u) + 2012 u (           − 1)
                                                               2
                                                           u +4
                                                     1
                 = 2012 u ( u2 + 4 − u)(ln 2012 −          )                           0,25
                                                     2
                                                    u +4
                                   1
     Vì     u 2 + 4 − u > 0 và     < 1 < ln 2012 nên g’(u)>0 v i m i u ∈ R
                            u2 + 4
     Suy ra hàm s g(u) ng bi n trên R. M t khác g(0)=2 nên u = 0 là nghi m
                                          1
     duy nh t c a (4). T ó x = 1 và y = .
                                          2
                                                 1                                     0,25
     V y h PT có 1 nghi m duy nh t ( x; y ) = (1; ) .
                                                 2
www.VNMATH.com
         Vi t phương trình ư ng chéo BD

                                                                      B
         G i N’ là i m i x ng c a N
         qua I thì N’ thu c AB, ta có :            M             N'
          x N ' = 2 xI − x N = 4
                                            A
                                                                      I
                                                                                   C
          y N ' = 2 y I − y N = −5

                                                                          N
                                                                  D

         Phương trình ư ng th ng AB(qua M và N’): 4x + 3y – 1 = 0                      0,25
                                                   4.2 + 3.1 − 1
         Kho ng cách t I n ư ng th ng AB: d =                    =2                    0,25
                                                      4 2 + 32                                  1,0
VI.a.1
                                                                                              ( i m)
         AC = 2. BD nên AI = 2 BI,       t BI = x, AI = 2x. Trong ∆vuông ABI có:
                1    1    1
                 2
                   = 2 + 2 suy ra x = 5 suy ra BI = 5
               d    x    4x
             i m B là giao i m c a ư ng th ng 4x + 3y – 1 = 0 v i ư ng tròn tâm I      0,25
         bán kính    5

                                      4x + 3y – 1 = 0
         T a      B là nghi m c a h :         2          2
                                      ( x − 2) + ( y − 1) = 5
         B có hoành    dương nên B( 1; -1).                                            0,25
         V y phương trình ư ng chéo BD ( i qua B và I) là: 2x – y - 3 = 0.

         Tìm t a       i mC
         G i C(a ;b ;0). Ta có CA = CB hay CA2 = CB2
         ⇔ (a − 1)2 + (b − 8)2 + 92 = (a + 3)2 + (b + 4)2 + 32 ⇔ a = 14 − 3b           0,25

         G i I là trung i m c a AB. Ta có I(-1 ;2 ;3). AB = 304 .
                                             2S                                                 1,0
VI.a.2   Vì tam giác ABC cân t i C nên CI = ∆ABC = 22                                  0,25
                                               AB                                             ( i m)

         Ta có C(14-3b; b; 0). CI = 22 ⇔ (15 − 3b)2 + (b − 2)2 + 32 = 22               0,25
                                  27                              11 27
         T     ó b = 4 ho c b =      . Suy ra C (2; 4; 0) hoÆc C(- ; ; 0)              0,25
                                   5                               5 5
         Tính xác su t
                                   1
         Ta có 2 x 2 − 31x + 15 ≤ 0 ⇔≤ x ≤ 15 .Vì x thu c N nên X = {1;2;3;...;15} .   0,25
                                   2
         S cách ch n ng u nhiên 3 s t nhiên trong t p X là C15 .
                                                              3
                                                                                       0,25
           t ng 3 s ó là s l , ta có các trư ng h p:
VII.a    +C 3s     u l : S cách ch n là C8 (vì t p X có 8 s l và 7 s ch n)
                                           3
                                                                                                1,0
         + Có 2 s ch n và 1 s l : S cách ch n là C7 .C8
                                                  2   1
                                                                                              ( i m)
         ⇒ s cách ch n 3 s có t ng là 1 s l là C8 + C7 .C8 .
                                                3    2   1                             0,25
                                       3     2  1
                                      C8 + C7 .C8 224 32                               0,25
         V y xác su t c n tìm là: P =      3
                                                  =    =   .
                                         C15        455 65
www.VNMATH.com
         Vi t phương trình ti p tuy n
                            
                            Taâm (C ):       O (0;0)
         + ư ng tròn(C) có 
                                                     .                                     0,25
                            Baùn kính (C ) : R = 2
                            
                            
                            
          G it a    A(a;0) , B (0; b) v i a > 0, b > 0
                             x y           x y
         + Phương trình AB:    + = 1 ⇔ + −1 = 0                                             0,25
                             a b           a b
                                                 1               ab                                  1,0
VI.b.1   AB ti p xúc (C) ⇔ d (O, AB ) = 2 ⇔          = 2⇔              = 2 (*)
                                               1   1           a + b2
                                                                 2                          0,25   ( i m)
                                                 +
                                               a2 b2
                   a 2b 2   a 2b 2
          ⇒2= 2           ≤        = S∆OAB
                  a + b2    2a b
          ⇒ S∆OAB nh nh t khi a = b .T a = b và (*) suy ra a = b = 2 .
                                                    x y
         K t lu n: Phương trình ti p tuy n là        + −1 = 0 .                             0,25
                                                    2 2
         Tìm t a    các i m B và C
           Vì B ∈ mp(Oxy) ⇒ B( x; y;0), C ∈ Oz ⇒ C(0;0; z )                                 0,25
           AH = (−1;0;1), BH = (2 − x;1 − y;1)
           BC = (− x; − y; z ), AC = (−3; −1; z ), AB = ( x − 3; y − 1;0)                   0,25
                                        AH. BC = 0
                                       
                                       
          H là tr c tâm tam giác ABC ⇔  BH. AC = 0                                         0,25
                                                                                                    1,0
VI.b.2
                                         AH, AC  . AB = 0
                                                                                                ( i m)

                 x + z = 0             z = − x            x = 3; y = 1; z = 3
                                       
               ⇔ 3 x + y + z − 7 = 0 ⇔  y = 7 − 2 x     ⇔
                  x + yz − 3 y − z = 0  2                 x = −7 ; y = 14; z = 7         0,25
                                       2 x + x − 21 = 0        2               2
                                                   −7               7
            V y B(3;1;0), C(0;0; −3) ho c B(          ;14;0), C(0;0; )
                                                   2                2

         Gi i phương trình
          i u ki n: 0 < x ≠ 1                                                               0,25
               PT ⇔ ( x + 3) x − 1 = 4 x                                                    0,25
                                                                                                     1,0
VII.b    Trư ng h p 1: x > 1      ( 2 ) ⇔ x 2 − 2 x = −3 ⇔ x = 3                            0,25
                                                                                                   ( i m)
         Trư ng h    p 1: 0 < x < 1 ( 2 ) ⇔ x 2 + 6 x − 3 = 0 ⇔ x = 2        3 −3

                                                        {
         V y t p nghi m c a phương trình là T = 3; 2 3 − 3           }                      0,25


N u thí sinh làm bài không theo cách nêu trên áp án mà v n úng thì ư c                i m thành ph n như
  áp án quy nh.

                                   -------------------- HÕt --------------------

More Related Content

What's hot

Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)Song Tử Mắt Nâu
 
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005Anh Pham Duy
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011BẢO Hí
 
Hàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họcHàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họctuituhoc
 
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k abThi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comnghiafff
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốtuituhoc
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013trongphuckhtn
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2diemthic3
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 201220 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012Khang Pham Minh
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015Marco Reus Le
 
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số hai tran
 

What's hot (20)

Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)200 bai tap hinh hoc toa do phang   tran si tung (2)
200 bai tap hinh hoc toa do phang tran si tung (2)
 
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005
245 Đề thi đại học môn toán 1996 - 2005
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k bThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k b
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011Toan pt.de096.2011
Toan pt.de096.2011
 
Hàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại họcHàm số ôn thi đại học
Hàm số ôn thi đại học
 
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k abThi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên phan bội châu na 2011 lần 2 k ab
 
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.comMathvn.com   50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
Mathvn.com 50 cau hoi phu kshs dai hoc 2011 - www.mathvn.com
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
 
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
[Www.toan capba.net] các đề thi đh và đáp án từ năm 2002 đến năm 2013
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
 
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 201220 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
20 de thi tot nghiep co dap an chi tiet 2011 2012
 
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu  thanh hoa 2015
[Vnmath.com] de thi thu dh lan 1 thpt dao duy tu thanh hoa 2015
 
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số
 

Similar to Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1

Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011Duy Duy
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012BẢO Hí
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thế Giới Tinh Hoa
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co daHà Mạnh
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011Duy Duy
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014Hoàng Thái Việt
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Gia sư Đức Trí
 

Similar to Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 (20)

Toanb2011
Toanb2011Toanb2011
Toanb2011
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
 
Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012Thi thử toán phan bội châu py 2012
Thi thử toán phan bội châu py 2012
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k dThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k d
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
De Thi Hoc Ki 2 K12 Nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOÁN KHỐI A B D NĂM 2002 ĐẾN 2013 - LTĐH 2014
 
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
Goi y-mon-toan-tot-nghiep-thpt-2012
 

More from Thế Giới Tinh Hoa

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Thế Giới Tinh Hoa
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngThế Giới Tinh Hoa
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngThế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngThế Giới Tinh Hoa
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6 Thế Giới Tinh Hoa
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

More from Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 

Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1

  • 1. www.VNMATH.com S GD & T THANH HOÁ KI M TRA CH T LƯ NG D Y – H C B I DƯ NG L N 1 TRƯ NG THPT H U L C 4 NĂM H C: 2011 - 2012 ----------***---------- MÔN TOÁN, KH I A (Th i gian làm bài 180 phút) PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7,0 i m) Câu I (2,0 i m) Cho hàm s y = x 3 − 3 x 2 + 1 . 1. Kh o sát s bi n thiên và v th (C) c a hàm s . 2. Tìm hai i m M, N thu c th (C) sao cho dài o n MN b ng 32 và ti p tuy n c a (C) t i M và N song song v i nhau. Câu II (2,0 i m) π 2 sin( − x ) 1. Gi i phương trình 4 (1 + sin 2 x ) = cot x + 1 . sin x 2. Gi i b t phương trình 3 x 3 − 1 ≤ 2 x 2 + 3 x + 1 . 1 3 xe x + e x + 2 Câu III (1,0 i m) Tính tích phân I = ∫ dx . 0 xe x + 1 Câu IV (1,0 i m) Cho hình chóp S. ABC có áy ABC là tam giác vuông cân nh A, BC = 2 a . G i O là trung i m c a BC, hình chi u vuông góc H c a S lên m t áy ( ABC ) th a mãn: OA + 2OH = 0 , góc gi a SC và m t áy ( ABC ) b ng 600 . Hãy tính th tích kh i chóp S. ABC và kho ng cách t trung i m I c a SB t i m t ph ng ( SAH ) . 2 y(4 y 2 + 3 x 2 ) = x 4 ( x 2 + 3)  Câu V (1,0 i m) Gi i h phương trình  x 2012 ( 2 y − 2 x + 5 − x + 1) = 4024  PhÇn riªng (3,0 ®iÓm) ThÝ sinh chØ ®−îc lµm mét trong hai phÇn (phÇn A hoÆc phÇn B) A. Theo ch−¬ng tr×nh chuÈn C©u VI.a (2,0 i m) 1 1. Trong m t ph ng t a Oxy, cho hình thoi ABCD có tâm I (2;1) và AC = 2 BD . i m M (0; ) thu c 3 ư ng th ng AB, i m N (0;7) thu c ư ng th ng CD. Vi t phương trình ư ng chéo BD bi t nh B có hoành dương. 2. Trong không gian t a Oxyz, cho hai i m A(1;8;9) và B(−3; −4; −3) . Tìm t a i m C trên m t ph ng Oxy sao cho tam giác CAB cân t i C và có di n tích b ng 1672 . { } C©u VII.a (1,0 i m) Cho t p h p X = x ∈ N 2 x 2 − 31x + 15 ≤ 0 . Ch n ng u nhiên t t p X ba s t nhiên. Tính xác su t ba s ư c ch n có t ng là m t s l . B. Theo ch−¬ng tr×nh n©ng cao C©u VI.b (2,0 i m) 1. Trong m t ph ng t a Oxy, cho ư ng tròn (C ) : x 2 + y 2 = 2 . Vi t phương trình ti p tuy n c a ư ng tròn (C) bi t ti p tuy n ó c t các tia Ox, Oy l n lư t t i A và B sao cho tam giác OAB có di n tích nh nh t. 2. Trong không gian t a Oxyz, cho tam giác ABC có A(3;1;0) , nh B n m trên m t ph ng Oxy và nh C n m trên tr c Oz. Tìm t a các i m B và C sao cho i m H (2;1;1) là tr c tâm c a tam giác ABC. 1 1 8 Câu VII.b (1,0 i m) Gi i phương trình log 2 ( x + 3) + log 4 ( x − 1) = log 2 ( 4 x ) . 2 4 -------------------- HÕt -------------------- ThÝ sinh kh«ng ®−îc sö dông tµi liÖu. C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm. Hä vµ tªn thÝ sinh: .................................................... Sè b¸o danh: ………………
  • 2. www.VNMATH.com S GD & T THANH HOÁ ®¸p ¸n – thang ®iÓm TRƯ NG THPT H U L C 4 ®Ò kiÓm tra chÊt l−îng d¹y - häc båi d−ìng LÇn 1 ----------***---------- n¨m häc: 2011 – 2012- m«n to¸n, khèi A ( áp án – Thang i m g m 05 trang) Câu N i dung i m T ng Kh o sát hàm s . 10. T p xác nh: D=R 0,25 20. S bi n thiên: Gi i h n: lim ( x3 − 3 x 2 + 1) = −∞; lim ( x3 − 3 x 2 + 1) = +∞ x →−∞ x →+∞ x = 0 y’=3x2-6x=0 ⇔  x = 2 B ng bi n thiên: x -∞ 0 2 +∞ 0,25 y’ + 0 - 0 + 1 +∞ y -∞ -3 Hàm s ng bi n trên m i kho ng: (-∞;0) và (2; + ∞) 0,25 Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (0;2) C c tr : Hàm s t c c i t i x = 0, giá tr c c i b ng 1 Hàm s t c c ti u t i x = 2, giá tr c c i b ng -3. 1,0 I.1 ( i m) 30. th Có y’’= 6x-6 y’’ = 0 và y’’ i d u t i x =1 → i m u n là I(1;-1) Nh n xét: th hàm s nh n i m 0,25 I(1;-1) là tâm i x ng Tìm hai i m M, N Gi s M (a; a3 − 3a + 1), N (b; b3 − 3b + 1) (a ≠ b) 0,25 Vì ti p tuy n c a (C) t i M và N song song suy ra y′ (a) = y′ (b) ⇔ (a − b)(a + b − 2) = 0 ⇔b = 2 – a ⇒ a ≠ 1 (vì a ≠ b). MN 2 = (b − a)2 + (b3 − 3b 2 + 1 − a3 + 3a2 − 1)2 0,25 1,0 I.2 2 = [ 2(1 − a)] + (b − 1)3 − (a − 1)3 − 3(b − a) 2   ( i m) 2 = 4(a − 1)2 + 2(1 − a)3 − 6(1 − a) = 4(a − 1)6 − 24(a − 1)4 + 40(a − 1)2   0,25 MN 2 = 32 ⇔ 4(a − 1)6 − 24(a − 1)4 + 40(a − 1)2 = 32 . t t = (a − 1)2  Gi i ra ư c t = 4 ⇒  a = 3 ⇒ b = −1 ⇒ M(3; 1) và N(–1; –3) 0,25  a = −1 ⇒ b = 3
  • 3. www.VNMATH.com π 2 sin( − x ) Gi i phương trình: 4 (1 + sin 2 x ) = cot x + 1 . sin x i u ki n: sin x ≠ 0 PT ⇔ (cos x − s inx)(cos x + s inx)2 = cos x + s inx 0,25 ⇔ (cos x + s inx) [(cos x − s inx)(cos x + s inx) − 1] = 0 ⇔ (cos x + s inx)(cos2 x − 1) = 0 0,25 1,0 II.1  π ( i m) ⇔  2 s in(x+ 4 )=0  0,25  cos2 x = 1  π ⇔  x = − 4 + kπ (tháa m·n §K)  0,25  x = kπ (kh«ng tháa m·n §K) π V y phương trình có nghi m x = − + kπ (k ∈ Z ). 4 Gi i b t phương trình i u ki n: x ≥ 1 3 x 3 − 1 ≤ 2 x 2 + 3 x + 1 ⇔ 3 x − 1. x 2 + x + 1 ≤ ( x − 1) + 2( x 2 + x + 1) 0,25 Chia hai v cho x2 + x + 1, ta ư c b t phương trình tương ương x −1 x −1 3 2 ≤ 2 +2 0,25 x + x +1 x + x +1 x −1 tt= 2 , t ≥ 0, ta ta ư c b t phương trình: x + x +1 1,0 II.2 3t ≤ t 2 + 2 ⇔ t ≤ 1 ho c t ≥ 2 0,25 ( i m) + V i t ≤ 1 , ta có: x −1 2 ≤ 1 ⇔ x − 1 ≤ x 2 + x + 1 ⇔ x 2 ≥ −2 (luôn úng) x + x +1 + V i t ≥ 2 , ta có: x −1 2 ≥ 2 ⇔ x − 1 ≥ 4( x 2 + x + 1) ⇔ 4 x 2 + 3 x + 5 ≤ 0 (vô nghi m) 0,25 x + x +1 V y b t phương trình ã cho có nghi m x ≥ 1. Tính tích phân 1 1 1 3 xe x + e x + 2 xe x + e x 1 xe x + e x I =∫ dx = ∫ (2 + )dx = 2 x + ∫ dx 0,25 0 xe x + 1 0 xe x + 1 x 0 0 xe + 1 1 xe x + e x Xét J = ∫ dx . t t = xe x + 1 ⇒ dt = ( xe x + e x )dx 0,25 1,0 III x 0 xe + 1 ( i m) i c n: x = 0 ⇒ t = 1, x = 1 ⇒ t = e + 1 e +1 dt e +1 T ó J= 1 t∫= ln t 1 = ln(e + 1) 0.25 V y I = 2 + ln(e + 1) 0,25 Tính th tích, kho ng cách Ta có OA + 2OH = 0 nên H thu c tia i c a tia OA và OA = 2OH a BC = AB 2 = 2a ⇒ AB = AC = a 2 ; AO = a ; OH = 2 3a 0,25 AH = AO + OH = 2
  • 4. www.VNMATH.com a 5 Ta có HC = HO2 + OC 2 = 2 Vì SH ⊥ ( ABC ) ⇒ ∧ ∧ ( SC ; ( ABC )) = SCH = 60 0 0,25 a 15 SH = HC tan 60 0 = ; 2 1,0 IV ( i m) 1 1 1 2 a 15 a 3 15 VS . ABC = S ∆ABC .SH = . (a 2 ) = 3 3 2 2 6 BO ⊥ AH  0,25 Ta có  ⇒ BO ⊥ ( SAH ) BO ⊥ SH  d ( I ,( SAH )) SI 1 ⇒ = = d ( B,( SAH )) SB 2 1 1 a ⇒ d ( I ,( SAH )) = d ( B,( SAH )) = BI = 0,25 2 2 2 2 y(4 y 2 + 3 x 2 ) = x 4 ( x 2 + 3)  (1) Gi i h phương trình:  x 2012 ( 2 y − 2 x + 5 − x + 1) = 4024 (2)  N u x = 0, t (1) suy ra y = 0. Khi ó không th a mãn (2). V y x ≠ 0 Chia c 2 v c a (1) cho x 3 , ta ư c: 2y 2y ( )3 + 3. = x 3 + 3 x (3) 0,25 x x Xét hàm s f (t ) = t 3 + 3t, t ∈ R . D th y f(t) là hàm s ng bi n trên R 2y Do ó t (3) ta ư c = x , hay 2y = x 2 . x Th vào (2) ta có: 2012 x −1  ( x − 1)2 + 4 − ( x − 1) = 2 0,25     t u = x – 1, ta ư c phương trình : 2012 u ( u 2 + 4 − u) = 2 (4) 1,0 V L i xét hàm s g(u) = 2012 u ( u2 + 4 − u) = 2 trên R. ( i m) u Có g '(u) = 2012 u ln 2012( u 2 + 4 − u) + 2012 u ( − 1) 2 u +4 1 = 2012 u ( u2 + 4 − u)(ln 2012 − ) 0,25 2 u +4 1 Vì u 2 + 4 − u > 0 và < 1 < ln 2012 nên g’(u)>0 v i m i u ∈ R u2 + 4 Suy ra hàm s g(u) ng bi n trên R. M t khác g(0)=2 nên u = 0 là nghi m 1 duy nh t c a (4). T ó x = 1 và y = . 2 1 0,25 V y h PT có 1 nghi m duy nh t ( x; y ) = (1; ) . 2
  • 5. www.VNMATH.com Vi t phương trình ư ng chéo BD B G i N’ là i m i x ng c a N qua I thì N’ thu c AB, ta có : M N'  x N ' = 2 xI − x N = 4  A I C  y N ' = 2 y I − y N = −5 N D Phương trình ư ng th ng AB(qua M và N’): 4x + 3y – 1 = 0 0,25 4.2 + 3.1 − 1 Kho ng cách t I n ư ng th ng AB: d = =2 0,25 4 2 + 32 1,0 VI.a.1 ( i m) AC = 2. BD nên AI = 2 BI, t BI = x, AI = 2x. Trong ∆vuông ABI có: 1 1 1 2 = 2 + 2 suy ra x = 5 suy ra BI = 5 d x 4x i m B là giao i m c a ư ng th ng 4x + 3y – 1 = 0 v i ư ng tròn tâm I 0,25 bán kính 5 4x + 3y – 1 = 0 T a B là nghi m c a h :  2 2 ( x − 2) + ( y − 1) = 5 B có hoành dương nên B( 1; -1). 0,25 V y phương trình ư ng chéo BD ( i qua B và I) là: 2x – y - 3 = 0. Tìm t a i mC G i C(a ;b ;0). Ta có CA = CB hay CA2 = CB2 ⇔ (a − 1)2 + (b − 8)2 + 92 = (a + 3)2 + (b + 4)2 + 32 ⇔ a = 14 − 3b 0,25 G i I là trung i m c a AB. Ta có I(-1 ;2 ;3). AB = 304 . 2S 1,0 VI.a.2 Vì tam giác ABC cân t i C nên CI = ∆ABC = 22 0,25 AB ( i m) Ta có C(14-3b; b; 0). CI = 22 ⇔ (15 − 3b)2 + (b − 2)2 + 32 = 22 0,25 27 11 27 T ó b = 4 ho c b = . Suy ra C (2; 4; 0) hoÆc C(- ; ; 0) 0,25 5 5 5 Tính xác su t 1 Ta có 2 x 2 − 31x + 15 ≤ 0 ⇔≤ x ≤ 15 .Vì x thu c N nên X = {1;2;3;...;15} . 0,25 2 S cách ch n ng u nhiên 3 s t nhiên trong t p X là C15 . 3 0,25 t ng 3 s ó là s l , ta có các trư ng h p: VII.a +C 3s u l : S cách ch n là C8 (vì t p X có 8 s l và 7 s ch n) 3 1,0 + Có 2 s ch n và 1 s l : S cách ch n là C7 .C8 2 1 ( i m) ⇒ s cách ch n 3 s có t ng là 1 s l là C8 + C7 .C8 . 3 2 1 0,25 3 2 1 C8 + C7 .C8 224 32 0,25 V y xác su t c n tìm là: P = 3 = = . C15 455 65
  • 6. www.VNMATH.com Vi t phương trình ti p tuy n  Taâm (C ): O (0;0) + ư ng tròn(C) có   . 0,25 Baùn kính (C ) : R = 2    G it a A(a;0) , B (0; b) v i a > 0, b > 0 x y x y + Phương trình AB: + = 1 ⇔ + −1 = 0 0,25 a b a b 1 ab 1,0 VI.b.1 AB ti p xúc (C) ⇔ d (O, AB ) = 2 ⇔ = 2⇔ = 2 (*) 1 1 a + b2 2 0,25 ( i m) + a2 b2 a 2b 2 a 2b 2 ⇒2= 2 ≤ = S∆OAB a + b2 2a b ⇒ S∆OAB nh nh t khi a = b .T a = b và (*) suy ra a = b = 2 . x y K t lu n: Phương trình ti p tuy n là + −1 = 0 . 0,25 2 2 Tìm t a các i m B và C Vì B ∈ mp(Oxy) ⇒ B( x; y;0), C ∈ Oz ⇒ C(0;0; z ) 0,25 AH = (−1;0;1), BH = (2 − x;1 − y;1) BC = (− x; − y; z ), AC = (−3; −1; z ), AB = ( x − 3; y − 1;0) 0,25  AH. BC = 0   H là tr c tâm tam giác ABC ⇔  BH. AC = 0 0,25  1,0 VI.b.2   AH, AC  . AB = 0   ( i m) x + z = 0 z = − x  x = 3; y = 1; z = 3   ⇔ 3 x + y + z − 7 = 0 ⇔  y = 7 − 2 x ⇔  x + yz − 3 y − z = 0  2  x = −7 ; y = 14; z = 7 0,25  2 x + x − 21 = 0  2 2 −7 7 V y B(3;1;0), C(0;0; −3) ho c B( ;14;0), C(0;0; ) 2 2 Gi i phương trình i u ki n: 0 < x ≠ 1 0,25 PT ⇔ ( x + 3) x − 1 = 4 x 0,25 1,0 VII.b Trư ng h p 1: x > 1 ( 2 ) ⇔ x 2 − 2 x = −3 ⇔ x = 3 0,25 ( i m) Trư ng h p 1: 0 < x < 1 ( 2 ) ⇔ x 2 + 6 x − 3 = 0 ⇔ x = 2 3 −3 { V y t p nghi m c a phương trình là T = 3; 2 3 − 3 } 0,25 N u thí sinh làm bài không theo cách nêu trên áp án mà v n úng thì ư c i m thành ph n như áp án quy nh. -------------------- HÕt --------------------