2. Mục tiêu bài học
Nhận biết và lựa chọn các loại main khác nhau
Học cách cấu hình CMOS
Nắm được các bước khởi động máy
Bảo trì main
2Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
3. Các thông số kỹ thuật của main
Chuẩn case: ATX, MicroATX, BTX...
Socket cắm CPU
Quyết định dòng CPU mà main hỗ trợ
Main chưa chắc hỗ trợ hết CPU có cùng socket
Chipset
Tập hợp chip điều khiển luồng dữ liệu trong hệ thống
Mỗi chipset hỗ trợ một/một số dòng CPU cụ thể.
Các nhà sản xuất chipset gồm Intel, AMD, NVIDIA, VIA, SiS
Thành phần on-board (tích hợp)
Những thành phần thêm vào cho main những tính năng mà
chipset không có / chưa hỗ trợ
Một số thành phần cơ bản: Sound, USB 3.0
Chuẩn case: ATX, MicroATX, BTX...
Socket cắm CPU
Quyết định dòng CPU mà main hỗ trợ
Main chưa chắc hỗ trợ hết CPU có cùng socket
Chipset
Tập hợp chip điều khiển luồng dữ liệu trong hệ thống
Mỗi chipset hỗ trợ một/một số dòng CPU cụ thể.
Các nhà sản xuất chipset gồm Intel, AMD, NVIDIA, VIA, SiS
Thành phần on-board (tích hợp)
Những thành phần thêm vào cho main những tính năng mà
chipset không có / chưa hỗ trợ
Một số thành phần cơ bản: Sound, USB 3.0
3Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
4. Socket cắm CPU
Các socket hiện tại của Intel:
LGA 1366 / Socket B
• Hỗ trợ dòng CPU cao cấp core
• Bus hệ thống: QPI
LGA 1156
• Hỗ trợ CPU dòng trung và thấp cấp
• Bus hệ thống: DMI
• Thay thế socket LGA 775
LGA 775
• Intel vẫn sản xuất CPU dòng core2duo và CeleronD.
Socket hiện tại của AMD: AM3
Thay thế AM2/AM2+
Bus hệ thống HyperTransport 3.x
Các socket hiện tại của Intel:
LGA 1366 / Socket B
• Hỗ trợ dòng CPU cao cấp core
• Bus hệ thống: QPI
LGA 1156
• Hỗ trợ CPU dòng trung và thấp cấp
• Bus hệ thống: DMI
• Thay thế socket LGA 775
LGA 775
• Intel vẫn sản xuất CPU dòng core2duo và CeleronD.
Socket hiện tại của AMD: AM3
Thay thế AM2/AM2+
Bus hệ thống HyperTransport 3.x
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 4
7. Chipset
Chipset thường chia làm Cầu Bắc (North Bridge) và Cầu Nam
(South Bridge)
Cầu Bắc nối với CPU, RAM, và các thiết bị mở rộng qua bus băng
thông rộng (các lane PCIe chính)
Cầu Nam nối với các thiết bị IO (USB, các loại ổ, sound, LAN) và
các thiết bị mở rộng qua bus băng thông hẹp hơn (làn PCIe phụ,
PCI)
Một số dòng chipset của NVIDIA không phân chia Cầu
Bắc/Nam mà sử dụng chung một chip
Các dòng CPU mới đều có bus nối trực tiếp đến RAM mà
không qua chip Cầu Bắc
Chipset thường chia làm Cầu Bắc (North Bridge) và Cầu Nam
(South Bridge)
Cầu Bắc nối với CPU, RAM, và các thiết bị mở rộng qua bus băng
thông rộng (các lane PCIe chính)
Cầu Nam nối với các thiết bị IO (USB, các loại ổ, sound, LAN) và
các thiết bị mở rộng qua bus băng thông hẹp hơn (làn PCIe phụ,
PCI)
Một số dòng chipset của NVIDIA không phân chia Cầu
Bắc/Nam mà sử dụng chung một chip
Các dòng CPU mới đều có bus nối trực tiếp đến RAM mà
không qua chip Cầu Bắc
7Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
8. Chipset
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 8
Hình 3-7 Chip Cầu Bắc và Cầu Nam quản lý mọi giao tiếp giữa CPU
và các thành phần khác
9. Chipset
Một số dòng chipset có tích hợp chip xử lý đồ họa (card màn
hình liền)
Hầu hết các chipset trong những năm vừa qua có tích hợp chip
xử lý đồ họa
CPU mới nhất của Intel đều có tích hợp bộ phận xử lý đồ họa
(và thế hệ tiếp theo của AMD), do đó chipset dần không còn tích
hợp chip xử lý đồ họa nữa.
Các chipset cao cấp hỗ trợ các CPU cao cấp, có số lượng bus
mở rộng lớn, hỗ trợ chạy nhiều card đồ họa.
Một số dòng chipset có tích hợp chip xử lý đồ họa (card màn
hình liền)
Hầu hết các chipset trong những năm vừa qua có tích hợp chip
xử lý đồ họa
CPU mới nhất của Intel đều có tích hợp bộ phận xử lý đồ họa
(và thế hệ tiếp theo của AMD), do đó chipset dần không còn tích
hợp chip xử lý đồ họa nữa.
Các chipset cao cấp hỗ trợ các CPU cao cấp, có số lượng bus
mở rộng lớn, hỗ trợ chạy nhiều card đồ họa.
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 9
10. Chipset
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 10
Hình 3-8 Chipset X58 của Intel hỗ trợ dòng CPU cao cấp core i7
và có tới 36 làn PCIe, hỗ trợ chạy nhiều card đồ họa
11. Bus
Nhắc lại các đặc điểm của bus:
Độ rộng dữ liệu (bit)
Tốc độ bus (Hz)
Băng thông (MT/s, MB/s, Mbps)
Nội dung truyền:
Điện, tín hiệu điều khiển, địa chỉ bộ nhớ, dữ liệu
Bus đồng bộ hoạt động theo xung đồng hồ
Bus không đồng bộ lệch nhịp so với CPU
Trạng thái chờ: lệnh cho CPU đợi các thiết bị chậm hơn
Kiểu bus:
Mở rộng (expansion), cục bộ (local), vào/ra cục bộ (local I/O),
video cục bộ (local video)
Bus mở rộng là bus không đồng bộ
Nhắc lại các đặc điểm của bus:
Độ rộng dữ liệu (bit)
Tốc độ bus (Hz)
Băng thông (MT/s, MB/s, Mbps)
Nội dung truyền:
Điện, tín hiệu điều khiển, địa chỉ bộ nhớ, dữ liệu
Bus đồng bộ hoạt động theo xung đồng hồ
Bus không đồng bộ lệch nhịp so với CPU
Trạng thái chờ: lệnh cho CPU đợi các thiết bị chậm hơn
Kiểu bus:
Mở rộng (expansion), cục bộ (local), vào/ra cục bộ (local I/O),
video cục bộ (local video)
Bus mở rộng là bus không đồng bộ
11Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
12. Bus mở rộng
PCI:
Độ rộng 32 hoặc 64 bit
Điện thế 3.3V hoặc 5V, hoặc cả hai
PCI card có thể có tới 6 chân cắm khác nhau tùy thuộc vào độ
rộng và điện thế
Phiên bản update PCI-X, tương thích ngược với PCI, nhưng bị
thay thế bởi PCIe nên rất ít phổ biến.
AGP: Khe cắm riêng cho card đồ họa nhưng đã bị PCIe thay
thế
PCI Express (PCIe)
Khác hẳn với PCI và PCI-X: PCI sử dụng bus tuần tự (serial bus)
thay vì bus song song (parallel bus)
Bus tuần tự: Gửi lần lượt từng bit một, với tốc độ xung cao.
4 dạng khe cắm: x1, x4, x8, x16 với lần lượt 1, 4, 8, 16 làn
PCI:
Độ rộng 32 hoặc 64 bit
Điện thế 3.3V hoặc 5V, hoặc cả hai
PCI card có thể có tới 6 chân cắm khác nhau tùy thuộc vào độ
rộng và điện thế
Phiên bản update PCI-X, tương thích ngược với PCI, nhưng bị
thay thế bởi PCIe nên rất ít phổ biến.
AGP: Khe cắm riêng cho card đồ họa nhưng đã bị PCIe thay
thế
PCI Express (PCIe)
Khác hẳn với PCI và PCI-X: PCI sử dụng bus tuần tự (serial bus)
thay vì bus song song (parallel bus)
Bus tuần tự: Gửi lần lượt từng bit một, với tốc độ xung cao.
4 dạng khe cắm: x1, x4, x8, x16 với lần lượt 1, 4, 8, 16 làn
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 12
13. Bus mở rộng
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 13
Hình 3-12 Các khe PCI khác nhau
14. Bus mở rộng
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 14
Hình 3-15 Ba loại khe PCIe khác nhau so với một khe PCI thông dụng
15. Thông số một số loại bus
15Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
16. Các thành phần khác
Các cổng on-board
Ví dụ: bàn phím, cổng chuột, máy in, USB
Các cáp nối trong
EIDE, cáp ổ đĩa mềm, SATA, SCSI, 1394
Khe cắm bo mạch con
Bo mạch con âm thanh/modem (AMR)
Bo mạch con truyền thông (CNR)
Các cổng on-board
Ví dụ: bàn phím, cổng chuột, máy in, USB
Các cáp nối trong
EIDE, cáp ổ đĩa mềm, SATA, SCSI, 1394
Khe cắm bo mạch con
Bo mạch con âm thanh/modem (AMR)
Bo mạch con truyền thông (CNR)
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 16
17. Cấu hình main
Ba cách cấu hình main
Công tắc DIP, dăm (jumper), CMOS RAM
Công tắc DIP
Một dãy công tắc: ON là 1, OFF là 0
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm main để biết rõ ý nghĩa của
dãy.
DIP vẫn còn dùng trong một số main hiện đại, ví dụ để tùy chỉnh
tham số overclock (ép xung)
Dăm
Dăm dùng để nối 2 đầu chân hở. Bằng cách chọn 2 đầu chân để
nối ta thay đổi được tham số của main.
Dăm vẫn được dùng khá phổ biến để thực hiện các thao tác lên
BIOS như xóa password, xóa thông tin cấu hình trong BIOS…
Ba cách cấu hình main
Công tắc DIP, dăm (jumper), CMOS RAM
Công tắc DIP
Một dãy công tắc: ON là 1, OFF là 0
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm main để biết rõ ý nghĩa của
dãy.
DIP vẫn còn dùng trong một số main hiện đại, ví dụ để tùy chỉnh
tham số overclock (ép xung)
Dăm
Dăm dùng để nối 2 đầu chân hở. Bằng cách chọn 2 đầu chân để
nối ta thay đổi được tham số của main.
Dăm vẫn được dùng khá phổ biến để thực hiện các thao tác lên
BIOS như xóa password, xóa thông tin cấu hình trong BIOS…
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 17
18. Cấu hình main
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 18
Hình 3-27, 3-28 Công tắc DIP và dăm
19. Cấu hình main
CMOS RAM
Các main ngày nay đều có vùng RAM dành riêng cho CMOS để
lưu trữ cấu hình main
Thông qua sử dụng chương trình BIOS Setup, ta có thể thay đổi
được các thông số này.
Mỗi một hãng main có một cách riêng để vào BIOS
Hai hãng làm BIOS phổ biến hiện tại là AMI và Award đều vào
bằng cách ấn Del trong lúc POST (Power On Self Test)
CMOS RAM
Các main ngày nay đều có vùng RAM dành riêng cho CMOS để
lưu trữ cấu hình main
Thông qua sử dụng chương trình BIOS Setup, ta có thể thay đổi
được các thông số này.
Mỗi một hãng main có một cách riêng để vào BIOS
Hai hãng làm BIOS phổ biến hiện tại là AMI và Award đều vào
bằng cách ấn Del trong lúc POST (Power On Self Test)
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 19
20. Cách chọn main
Chọn định dạng của main
Quyết định kích thước của cả hệ thống
Ảnh hưởng tới việc chọn PSU, case, card mở rộng
ATX hay BTX: hầu hết là ATX, trừ khi bạn cần setup một máy
trạm cấu hình cao, hoạt động liên tục.
ATX hay MicroATX, FlexATX: phụ thuộc vào kích cỡ bạn cần
ATX có rất nhiều khe mở rộng, case phải lớn.
FlexATX kích thước bé, phù hợp với các loại case nhỏ gọn nhưng
không có không gian để mở rộng và khả năng tản nhiệt kém
Dự tính trước cho tương lai:
main có khả năng mở rộng tốt nhất
main chỉ vừa đủ với nhu cầu hiện tại
main ở giữa hai cực
Chọn định dạng của main
Quyết định kích thước của cả hệ thống
Ảnh hưởng tới việc chọn PSU, case, card mở rộng
ATX hay BTX: hầu hết là ATX, trừ khi bạn cần setup một máy
trạm cấu hình cao, hoạt động liên tục.
ATX hay MicroATX, FlexATX: phụ thuộc vào kích cỡ bạn cần
ATX có rất nhiều khe mở rộng, case phải lớn.
FlexATX kích thước bé, phù hợp với các loại case nhỏ gọn nhưng
không có không gian để mở rộng và khả năng tản nhiệt kém
Dự tính trước cho tương lai:
main có khả năng mở rộng tốt nhất
main chỉ vừa đủ với nhu cầu hiện tại
main ở giữa hai cực
20Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
21. Cách chọn main
Một số câu tự hỏi khi chọn main
Định dạng của main?
Main có hỗ trợ CPU mình mong muốn không?
Main sử dụng chipset gì?
Main sử dụng RAM gì, dung lượng tối đa là bao nhiêu?
Main có các khe mở rộng gì (PCI, PCIe)?
Main sử dụng BIOS nào?
Main có đáp ứng yêu cầu bạn cần không?
Có thêm các tính năng on-board gì? Có cần thiết không?
Giá cả và bảo hành có tốt không?
Chế độ hậu mãi ra sao?
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 21
Một số câu tự hỏi khi chọn main
Định dạng của main?
Main có hỗ trợ CPU mình mong muốn không?
Main sử dụng chipset gì?
Main sử dụng RAM gì, dung lượng tối đa là bao nhiêu?
Main có các khe mở rộng gì (PCI, PCIe)?
Main sử dụng BIOS nào?
Main có đáp ứng yêu cầu bạn cần không?
Có thêm các tính năng on-board gì? Có cần thiết không?
Giá cả và bảo hành có tốt không?
Chế độ hậu mãi ra sao?
22. Quy trình khởi động máy
Mục tiêu
Hiểu rõ cơ chế khởi động máy
Hiểu rõ các bước xảy ra trong quá trình khởi động máy POST
Hiểu rõ nguyên lý hệ điều hành được nạp như thế nào
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 22
Mục tiêu
Hiểu rõ cơ chế khởi động máy
Hiểu rõ các bước xảy ra trong quá trình khởi động máy POST
Hiểu rõ nguyên lý hệ điều hành được nạp như thế nào
23. Khởi động máy
Là quá trình làm cho máy tính sẵn sàng để làm việc
Hard/cold boot: Bật điện để máy chạy
Soft/warm boot: Để hệ điều hành khởi động lại
Hướng dẫn khởi động lại trong Windows
Bấm Start
Bấm Turn Off Computer
Bấm Restart
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 23
Là quá trình làm cho máy tính sẵn sàng để làm việc
Hard/cold boot: Bật điện để máy chạy
Soft/warm boot: Để hệ điều hành khởi động lại
Hướng dẫn khởi động lại trong Windows
Bấm Start
Bấm Turn Off Computer
Bấm Restart
24. So sánh các cách boot
Sử dụng nút power / thực hiện shutdown rồi bật lại
Máy tính thực hiện thao tác shutdown của hệ điều hành.
Thời gian khởi động sẽ lâu do máy thực hiện lại POST.
Sử dụng restart của hệ điều hành
Nhanh hơn so với tắt đi bật lại nhưng RAM không thực sự xóa
hoàn toàn
Sử dụng nút reset
Nút reset làm máy quay lại trạng thái bắt đầu khởi động từ BIOS
Dữ liệu có thể bị hỏng, thông tin trong RAM không bị xóa sạch.
Rút dây nguồn rồi bật lại
Phải đợi khoảng 30 giây rồi mới bật lại để tránh sốc điện
Thông tin trong RAM bị xóa hoàn toàn
Dữ liệu có thể bị hỏng
Sử dụng nút power / thực hiện shutdown rồi bật lại
Máy tính thực hiện thao tác shutdown của hệ điều hành.
Thời gian khởi động sẽ lâu do máy thực hiện lại POST.
Sử dụng restart của hệ điều hành
Nhanh hơn so với tắt đi bật lại nhưng RAM không thực sự xóa
hoàn toàn
Sử dụng nút reset
Nút reset làm máy quay lại trạng thái bắt đầu khởi động từ BIOS
Dữ liệu có thể bị hỏng, thông tin trong RAM không bị xóa sạch.
Rút dây nguồn rồi bật lại
Phải đợi khoảng 30 giây rồi mới bật lại để tránh sốc điện
Thông tin trong RAM bị xóa hoàn toàn
Dữ liệu có thể bị hỏng
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 24
25. Quá trình boot bắt đầu từ Startup BIOS
Bốn bước khởi động máy tính:
BIOS thực hiện POST và phân bổ tài nguyên của hệ thống
• POST: power-on self test
BIOS tìm kiếm và nạp một hệ điều hành tìm thấy
Hệ điều hành cấu hình hệ thống và thực hiện nạp xong
Các chương trình ứng dụng được chạy
Bốn bước khởi động máy tính:
BIOS thực hiện POST và phân bổ tài nguyên của hệ thống
• POST: power-on self test
BIOS tìm kiếm và nạp một hệ điều hành tìm thấy
Hệ điều hành cấu hình hệ thống và thực hiện nạp xong
Các chương trình ứng dụng được chạy
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 25
26. Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 26
Hình 3-34: Bước 1: startup bios phân bổ tài
nguyên cho các thiết bị.
27. Thay đổi trình tự boot
BIOS đọc thông tin trong CMOS RAM để tìm hệ điều hành
Thứ tự boot là thứ tự các ổ được kiểm tra để tìm hệ điều
hành
Thứ tự các ổ được thay đổi sử dụng CMOS Setup.
Truy cập CMOS Setup lúc khởi động
Ví dụ: Bấm Del lúc máy đang thực hiện POST
Một số main cho phép trực tiếp chọn một ổ để khởi động
bằng cách bấm tổ hợp phím trong khi máy đang thực hiện
POST.
Ví dụ: Bấm F12 để vào boot menu
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 27
BIOS đọc thông tin trong CMOS RAM để tìm hệ điều hành
Thứ tự boot là thứ tự các ổ được kiểm tra để tìm hệ điều
hành
Thứ tự các ổ được thay đổi sử dụng CMOS Setup.
Truy cập CMOS Setup lúc khởi động
Ví dụ: Bấm Del lúc máy đang thực hiện POST
Một số main cho phép trực tiếp chọn một ổ để khởi động
bằng cách bấm tổ hợp phím trong khi máy đang thực hiện
POST.
Ví dụ: Bấm F12 để vào boot menu
28. Bảo trì main
Cài đặt driver
Đi kèm main thường có đĩa CD chứa các driver cần thiết để hệ
điều hành cài đặt driver cho chipset và các chip on-board khác
trên main.
Đĩa CD thường đi kèm với phần mềm tự động cài đặt các phần
mềm cần thiết, ta chỉ cần cho đĩa vào và chạy phần mềm tương
ứng.
Cài đặt driver
Đi kèm main thường có đĩa CD chứa các driver cần thiết để hệ
điều hành cài đặt driver cho chipset và các chip on-board khác
trên main.
Đĩa CD thường đi kèm với phần mềm tự động cài đặt các phần
mềm cần thiết, ta chỉ cần cho đĩa vào và chạy phần mềm tương
ứng.
28Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
29. Bảo trì main
Cập nhật driver
Các nhà sản xuất phần cứng thường xuyên cập nhật driver cho
phần cứng của họ.
Cập nhật (update) có thể giúp cho máy bạn chạy ổn định hơn vì
nó có thể vá những lỗi đang làm cho hệ thống của bạn không ổn
định.
Cập nhật driver có thể tăng tốc năng suất phần cứng của bạn vì
nó có thể tối ưu hóa driver của bạn.
Các bước cập nhật driver
Sử dụng ứng dụng Windows Update của Windows (Vista, 7)
• Driver cho phần cứng thường nằm trong các đĩa đi kèm máy/thiết
bị
• Lên trang chủ của nhà sản xuất tải về driver phiên bản mới và tự
mình thực hiện cập nhật
• Mua và sử dụng các phần mềm tự động cập nhật do hãng thứ 3
cung cấp
Cập nhật driver
Các nhà sản xuất phần cứng thường xuyên cập nhật driver cho
phần cứng của họ.
Cập nhật (update) có thể giúp cho máy bạn chạy ổn định hơn vì
nó có thể vá những lỗi đang làm cho hệ thống của bạn không ổn
định.
Cập nhật driver có thể tăng tốc năng suất phần cứng của bạn vì
nó có thể tối ưu hóa driver của bạn.
Các bước cập nhật driver
Sử dụng ứng dụng Windows Update của Windows (Vista, 7)
• Driver cho phần cứng thường nằm trong các đĩa đi kèm máy/thiết
bị
• Lên trang chủ của nhà sản xuất tải về driver phiên bản mới và tự
mình thực hiện cập nhật
• Mua và sử dụng các phần mềm tự động cập nhật do hãng thứ 3
cung cấp
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 29
30. Bảo trì main
Quay lại trạng thái cũ (rollback) của driver
Trong một số trường hợp, việc cập nhật driver có thể làm cho hệ
thống của bạn trở lên không ổn định, hoặc bạn chọn sai phiên
bản cho hệ thống của bạn khi đó bạn cần thực hiện rollback lại
phiên bản trước khi cập nhật.
Một số nhà sản xuất có triển khai chức năng rollback / uninstall
driver khi bạn cài đặt driver, bạn có thể sử dụng chức năng đó.
Trong trường hợp không có, bạn cần sử dụng cửa sổ "Device
manager" của Windows, chọn đến thiết bị đang có vấn đề, xem
thông tin các thư viện nó sử dụng, rồi thực hiện xóa bằng tay.
Quay lại trạng thái cũ (rollback) của driver
Trong một số trường hợp, việc cập nhật driver có thể làm cho hệ
thống của bạn trở lên không ổn định, hoặc bạn chọn sai phiên
bản cho hệ thống của bạn khi đó bạn cần thực hiện rollback lại
phiên bản trước khi cập nhật.
Một số nhà sản xuất có triển khai chức năng rollback / uninstall
driver khi bạn cài đặt driver, bạn có thể sử dụng chức năng đó.
Trong trường hợp không có, bạn cần sử dụng cửa sổ "Device
manager" của Windows, chọn đến thiết bị đang có vấn đề, xem
thông tin các thư viện nó sử dụng, rồi thực hiện xóa bằng tay.
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 30
31. Bảo trì main
Nạp lại BIOS
BIOS cũng nên được cập nhật để:
• Hỗ trợ thêm các CPU mới cùng dòng
• Sửa lỗi nếu có
Cập nhật hay nạp lại BIOS khó khăn hơn so với cập nhật driver
• Phần mềm cập nhật BIOS thường chỉ chạy ở các hệ điều hành cũ,
đòi hỏi người dùng phải có trình độ kỹ thuật cao hơn.
• Trong trường hợp có sự cố xảy ra, máy tính có thể sẽ không còn
khởi động được nữa.
Vào trang của nhà sản xuất tải về firmware mới, phần mềm và
hướng dẫn nạp lại (flashing).
Sử dụng đĩa mềm hoặc đĩa CD khởi động hệ thống trong trường
hợp hướng dẫn yêu cầu
Hiện nay, hầu hết các main đều hỗ trợ dual BIOS, nếu quá trình
cập nhật BIOS không thành công, phần thông tin trong BIOS dự
phòng sẽ được sao chép lại.
Nạp lại BIOS
BIOS cũng nên được cập nhật để:
• Hỗ trợ thêm các CPU mới cùng dòng
• Sửa lỗi nếu có
Cập nhật hay nạp lại BIOS khó khăn hơn so với cập nhật driver
• Phần mềm cập nhật BIOS thường chỉ chạy ở các hệ điều hành cũ,
đòi hỏi người dùng phải có trình độ kỹ thuật cao hơn.
• Trong trường hợp có sự cố xảy ra, máy tính có thể sẽ không còn
khởi động được nữa.
Vào trang của nhà sản xuất tải về firmware mới, phần mềm và
hướng dẫn nạp lại (flashing).
Sử dụng đĩa mềm hoặc đĩa CD khởi động hệ thống trong trường
hợp hướng dẫn yêu cầu
Hiện nay, hầu hết các main đều hỗ trợ dual BIOS, nếu quá trình
cập nhật BIOS không thành công, phần thông tin trong BIOS dự
phòng sẽ được sao chép lại.
31Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
32. Bảo trì main
Sử dụng dăm của BIOS để khởi tạo lại BIOS
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm main để tìm được đúng 2
chân cần nối
Thao tác theo hướng dẫn
Chỉnh lại dăm như bình thường và khởi động lại
Thay pin CMOS khi pin hết để đảm bảo thông tin CMOS được
lưu lại sau khi cài đặt
Sử dụng dăm của BIOS để khởi tạo lại BIOS
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm main để tìm được đúng 2
chân cần nối
Thao tác theo hướng dẫn
Chỉnh lại dăm như bình thường và khởi động lại
Thay pin CMOS khi pin hết để đảm bảo thông tin CMOS được
lưu lại sau khi cài đặt
Bài 2 – Bo mạch chủ (main) 32
33. Cấu hình main sử dụng CMOS
Hình 3-41: Ví dụ hướng dẫn của một main
Trong trường hợp này, để reset password của BIOS thì ta phải cắm dăm xuống chân 2-
3, còn để khổi phục BIOS thì ta tháo dăm ra.
33Bài 2 – Bo mạch chủ (main)
34. Tổng kết
Các loại socket cho CPU và các loại chipset
Các loại bus và thông số chi tiết từng loại
Ba cách cấu hình main: công tắc DIP, dăm và CMOS RAM
Hard boot và soft boot
Bốn bước khi boot hệ thống
Cài đặt driver cho main
Cập nhật driver cho main
Rollback lại driver
Nạp lại BIOS
Khôi phục BIOS bằng dăm
Các loại socket cho CPU và các loại chipset
Các loại bus và thông số chi tiết từng loại
Ba cách cấu hình main: công tắc DIP, dăm và CMOS RAM
Hard boot và soft boot
Bốn bước khi boot hệ thống
Cài đặt driver cho main
Cập nhật driver cho main
Rollback lại driver
Nạp lại BIOS
Khôi phục BIOS bằng dăm
34Bài 2 – Bo mạch chủ (main)