2. TÓM TẮT BÀI TRƯỚC
Khái niệm vào – ra và các thiết bị vào ra
Các loại thiết bị vào cơ sở:
Bàn phím
Các thiết bị trỏ
Máy quét
Các thiết bị âm thanh – hình ảnh đầu vào
Các loại thiết bị ra cơ sở:
Màn hình
Máy in
Các thiết bị âm thanh đầu ra
Khái niệm vào – ra và các thiết bị vào ra
Các loại thiết bị vào cơ sở:
Bàn phím
Các thiết bị trỏ
Máy quét
Các thiết bị âm thanh – hình ảnh đầu vào
Các loại thiết bị ra cơ sở:
Màn hình
Máy in
Các thiết bị âm thanh đầu ra
2Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
3. MỤC TIÊU BÀI HỌC HÔM NAY
Phân biệt bộ nhớ thứ cấp với bộ nhớ chính
Các loại bộ nhớ thứ cấp:
Ổ cứng trong và ngoài
Bộ nhớ thể rắn
Đĩa quang
Các phương pháp tăng cường hiệu năng và tính an toàn cho ổ
cứng
Phân biệt bộ nhớ thứ cấp với bộ nhớ chính
Các loại bộ nhớ thứ cấp:
Ổ cứng trong và ngoài
Bộ nhớ thể rắn
Đĩa quang
Các phương pháp tăng cường hiệu năng và tính an toàn cho ổ
cứng
3Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
4. BỘ NHỚ THỨ CẤP
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu lâu dài
Dữ liệu không bị mất đi sau khi tắt máy
4Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
5. Ổ CỨNG
Là thiết bị nhớ thứ cấp được tạo từ các đĩa kim loại cứng xếp
chồng lên nhau và một đầu đọc đĩa
Thường có dung lượng rất lớn. Ổ cứng trong các máy tính cá
nhân thường có dung lượng từ 100 đến 500 GB
Có 2 loại:
Ổ cứng trong
Ổ cứng di động
Lưu trữ dữ liệu theo track,
sector và cylinder
Là thiết bị nhớ thứ cấp được tạo từ các đĩa kim loại cứng xếp
chồng lên nhau và một đầu đọc đĩa
Thường có dung lượng rất lớn. Ổ cứng trong các máy tính cá
nhân thường có dung lượng từ 100 đến 500 GB
Có 2 loại:
Ổ cứng trong
Ổ cứng di động
Lưu trữ dữ liệu theo track,
sector và cylinder
5Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
6. Ổ CỨNG TRONG
Là loại ổ cứng được tích hợp sẵn trong đơn vị hệ thống
Có hai loại chuẩn kết nối thông dụng:
IDE: tốc độ 100 MB/s
SATA: cải tiến hơn so với IDE, tốc độ 150-300 MB
Có dung lượng và tốc độ cao hơn so với ổ cứng di động
Thường được dùng để lưu trữ hệ điều hành, các chương trình
và dữ liệu thường xuyên được sử dụng
Là loại ổ cứng được tích hợp sẵn trong đơn vị hệ thống
Có hai loại chuẩn kết nối thông dụng:
IDE: tốc độ 100 MB/s
SATA: cải tiến hơn so với IDE, tốc độ 150-300 MB
Có dung lượng và tốc độ cao hơn so với ổ cứng di động
Thường được dùng để lưu trữ hệ điều hành, các chương trình
và dữ liệu thường xuyên được sử dụng
6Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
7. Ổ CỨNG DI ĐỘNG
Là loại ổ cứng cắm ngoài máy, có kích cỡ nhỏ gọn
Thường được kết nối với máy thông qua cổng USB
Có dung lượng từ 100 GB đến 2 TB
Tốc độ truy nhập chậm hơn so với ổ cứng trong
7Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
8. TĂNG CƯỜNG HIỆU NĂNG CHO Ổ CỨNG
Phương pháp đệm (cache):
Ước lượng trước như cầu lưu trữ dữ liệu
Các dữ liệu thường xuyên được truy cập sẽ
được lưu trong bộ nhớ đệm
RAID (mảng dự phòng các đĩa có giá thành
thấp)
Kỹ thuật kết hợp nhiều ổ đĩa với nhau
Tăng dung lượng, tốc độ và tính an toàn dữ
liệu
Nén và giải nén file
Nén: giảm kích cỡ của file
Giải nén: đưa file nén trở về kích cỡ ban đầu
Phương pháp đệm (cache):
Ước lượng trước như cầu lưu trữ dữ liệu
Các dữ liệu thường xuyên được truy cập sẽ
được lưu trong bộ nhớ đệm
RAID (mảng dự phòng các đĩa có giá thành
thấp)
Kỹ thuật kết hợp nhiều ổ đĩa với nhau
Tăng dung lượng, tốc độ và tính an toàn dữ
liệu
Nén và giải nén file
Nén: giảm kích cỡ của file
Giải nén: đưa file nén trở về kích cỡ ban đầu
8Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
9. BỘ NHỚ THỂ RẮN
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu không chứa bộ phận chuyển động
(đầu đọc đĩa)
Ổ cứng thể rắn được tạo từ các bộ nhớ thể rắn
Tiết kiệm điện năng hơn
Bền hơn
Thường được dùng trong các máy laptop, netbook
Ví dụ:
Thẻ nhớ Flash
Ổ USB
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu không chứa bộ phận chuyển động
(đầu đọc đĩa)
Ổ cứng thể rắn được tạo từ các bộ nhớ thể rắn
Tiết kiệm điện năng hơn
Bền hơn
Thường được dùng trong các máy laptop, netbook
Ví dụ:
Thẻ nhớ Flash
Ổ USB
9Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
10. ĐĨA QUANG
Là thiết bị lưu trữ sử dụng công nghệ laser để khắc vào bề
mặt kim loại để biểu diễn dữ liệu qua các track và sector
3 loại cơ bản:
CD
DVD
HD, Blue ray
Để đọc được đĩa quang, phải sử dụng ổ đĩa quang
Là thiết bị lưu trữ sử dụng công nghệ laser để khắc vào bề
mặt kim loại để biểu diễn dữ liệu qua các track và sector
3 loại cơ bản:
CD
DVD
HD, Blue ray
Để đọc được đĩa quang, phải sử dụng ổ đĩa quang
10Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
11. CÁC KÝ HIỆU CHO ĐĨA QUANG
CD/DVD: loại đĩa quang dùng để lưu trữ các file âm
thanh/video, chỉ để đọc
CD/DVD – ROM: loại đĩa CD/DVD chỉ đọc được, chứa được
các dữ liệu khác
CD/DVD - W: loại đĩa CD/DVD chỉ ghi được 1 lần
CD/DVD– RW: loại đĩa CD/DVD có thể ghi đi ghi lại nhiều lần
CD/DVD: loại đĩa quang dùng để lưu trữ các file âm
thanh/video, chỉ để đọc
CD/DVD – ROM: loại đĩa CD/DVD chỉ đọc được, chứa được
các dữ liệu khác
CD/DVD - W: loại đĩa CD/DVD chỉ ghi được 1 lần
CD/DVD– RW: loại đĩa CD/DVD có thể ghi đi ghi lại nhiều lần
11Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp
12. TỔNG KẾT
Phân biệt bộ nhớ thứ cấp với bộ nhớ chính
Các loại bộ nhớ thứ cấp:
Ổ cứng trong và ngoài
Bộ nhớ thể rắn
Đĩa quang
Các phương pháp tăng cường hiệu năng và tính an toàn cho ổ
cứng
Phân biệt bộ nhớ thứ cấp với bộ nhớ chính
Các loại bộ nhớ thứ cấp:
Ổ cứng trong và ngoài
Bộ nhớ thể rắn
Đĩa quang
Các phương pháp tăng cường hiệu năng và tính an toàn cho ổ
cứng
12Slide 8 – Bộ nhớ thứ cấp