2. Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
BÀI THỰC HÀNH SỐ 1
HỆ XƯƠNG KHỚP
3. Đáp án tham khảo:
1. Xương đỉnh
2. Gờ trên ổ mắt
3. Xương sống mũi
4. Xương xoăn giữa
5. Mảnh thẳng xương sàng
6. Xương xoăn dưới
7. Gai mũi trước
8. Góc hàm
9. Xương hàm dưới
10.Ụ cằm
11.Lỗ cằm
12.Quai hàm
13.Xương hàm trên
14.Lỗ dưới ổ mắt
15.Xương gò má
16.Xương lệ
17.Cánh lớn xương bướm
18.Khuyết trên ổ mắt
19.Xương trán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
4. Đáp án tham khảo:
20. Mào sàng
21. Rãnh sàng
22. Cánh nhỏ xương bướm
23. Rãnh giao thoa thị giác
24. Hố yên
25. Lỗ rách trước
26. Lỗ ống tai trong
27. Lỗ rách sau (lỗ tĩnh mạch cảnh trong)
28. Lỗ chẩm lớn
29. Ụ chẩm trong
30. Hố đại não
31. Rãnh xoang tĩnh mạch cảnh ngang
32. Hố tiểu não
33. Bờ trên xương đá
34. Lỗ tròn bé (lỗ gai)
35. Lỗ bầu dục
36. Lỗ tròn to
37. Khe bướm
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29 30
31
32
33
34
35
36
37
5. 38
39
40
41
43
44
42
Đáp án tham khảo:
38. Bao khớp
39. Dây chằng bên ngoài
40. Dây chằng bướm hàm
41. Dây chằng trâm hàm
42. Đĩa khớp
43. Hãm Sarpay
44. Bao khớp
7. 14
15
16
17
18
19
20
21 Đáp án tham khảo:
14. Cổ xương sườn
15. Củ sườn
16. Mặt ngoài xương sườn
17. Mặt trong xương sườn
18. Rãnh dưới sườn
19. Đầu trước xương sườn
20. Bờ trên xương sườn
21. Chỏm xương sườn
8. 22
23
24
25
26
27
28
Đáp án tham khảo:
22.Thân đốt sống
23.Cuống đốt sống
24.Mỏm ngang
25.Mỏm khớp trên
26.Mỏm gai
27.Mảnh đốt sống
28.Lỗ đốt sống
9. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11
12
13
14
15
16
17
18
19 Đáp án tham khảo:
1. Mỏm cùng vai
2. Chỏm xương cánh tay
3. Mấu động lớn
4. Rãnh gian mấu động
5. Cổ phẫu thuật
6. Ấn delta
7. Mặt ngoài xương cánh tay
8. Hố quay
9. Mỏm trên lồi cầu
10.Lồi cầu
11.Ròng rọc
12.Mỏm trên ròng rọc
13.Hố vẹt
14.Mặt trong xương cánh tay
15.Hố dưới vai
16.Mấu động bé
17.Mỏm quạ
18.Góc trên xương vai
19.Xương đòn
10. 20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
Đáp án tham khảo:
20. Bờ trên xương vai
21. Khuyết vai (khuyết quạ)
22. Hố trên gai
23. Vành ổ chảo
24. Hố dưới gai
25. Bờ trong xương bả vai
26. Góc dưới xương bả vai
27. Hố khuỷu
28. Mặt sau xương cánh tay
29. Rãnh xoắn
30. Bờ ngoài xương vai
31. Cổ giải phẫu xương cánh tay
32. Gai vai
11. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Vành đài quay
2. Cổ xương quay
3. Lồi cổ xương quay
4. Bờ trước xương quay
5. Bờ trong xương quay
6. Mặt trước xương quay
7. Mỏm trâm quay
8. Mỏm trâm trụ
9. Mặt trước xương trụ
10.Bờ ngoài xương trụ
11.Hõm sigma bé
12.Mỏm vẹt
13.Hõm sigma lớn
14.Mỏm khuỷu
12. 26
27
28
29
30
31
32
Đáp án tham khảo:
26. Gân cơ tam đầu
27. Bao khớp
28. Túi hoạt dịch
29. Dây chằng bên trụ
30. Gân cơ nhị đầu
31. Dây chằng vòng
32. Dây chằng bên quay
13. 15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Đáp án tham khảo:
15. Xương thuyền
16. Xương thang
17. Xương thê
18. Xương đốt bàn tay II
19. Đốt gần
20. Đốt giữa
21. Đốt xa
22. Xương nguyệt
23. Xương đậu
24. Xương cả
25. Xương móc
14. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Mào chậu
2. Gai chậu trước trên
3. Gai chậu trước dưới
4. Gờ vô danh
5. Gò mu chậu
6. Ngành trên xương mu
7. Gai mu
8. Mặt khớp mu
9. Lỗ bịt
10. Gai hông
11. Diện vuông
12. Diện nhĩ
13. Lồi chậu
14. Hố chậu trong
15. 15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Đáp án tham khảo:
15. Gai chậu sau trên
16. Gai chậu sau dưới
17. Khuyết ngồi bé
18. Khuyết vành ổ cối
19. Ụ ngồi
20. Ngành ngồi mu
21. Ngành dưới xương mu
22. Ngành trên xương mu
23. Đáy ổ cối
24. Diện nguyệt ổ cối
25. Khuyết ngồi lớn
26. Mặt ngoài xương chậu
16. 1
2
3
4
5
6
Đáp án tham khảo:
1. Dây chằng chậu đùi
2. Dây chằng mu đùi
3. Mấu chuyển lớn
4. Mấu chuyển bé
5. Dây chằng vòng
6. Dây chằng ngồi đùi
17. 1
2
3
4
5
6
7
8
9 10
11
12
13
14
15
16
17 Đáp án tham khảo:
1. Chỏm xương đùi
2. Cổ xương đùi
3. Đường gian mấu
4. Cổ phẫu thuật
5. Mặt trước xương đùi
6. Mặt ngoài xương đùi
7. Bờ trong xương đùi
8. Lồi cầu ngoài
9. Lồi cầu trong
10.Hố gian lồi cầu
11.Mỏm trên lồi cầu trong
12.Mặt ngoài xương đùi
13.Bờ sau xương đùi
14.Mặt trong
15.Mấu chuyển bé
16.Mào gian mấu
17.Mấu chuyển lớn
18. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Gân cơ khép lớn
2. Cơ bụng chân trong
3. Lồi cầu trong (bao khớp)
4. Dây chằng bên chày
5. Gân cơ bán màng
6. Dây chằng khoeo chéo
7. Cơ khoeo
8. Cơ gan chân gầy
9. Cơ bụng chân trong
10.Dây chằng bên mác
11.Gân nhị đầu
12.Dây chằng khoeo cung
13.Xương bánh chè
14.Túi hoạt dịch
15.Sụn chêm
16.Bao khớp
17.Dây chằng bánh chè (túi hoạt dịch)
19. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đáp án tham khảo:
1. Lồi cầu ngoài
2. Chỏm xương mác
3. Thân xương mác
4. Mắt cá ngoài
5. Mắt cá trong
6. Mặt ngoài xương chày
7. Bờ trước xương chày
8. Mặt trong xương chày
9. Lồi củ chày trước
10.Lồi cầu trong
11.Gai chày
20. 12
13
14
15
16
17
18
19 Đáp án tham khảo:
12. Xương gót
13. Ròng rọc xương sên
14. Xương hộp
15. Đốt gần ngón I
16. Xương đốt bàn chân I
17. Xương chêm giữa
18. Xương thuyền
19. Cổ xương sên
21. Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
BÀI THỰC HÀNH SỐ 2
HỆ CƠ
22. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Cơ tháp (cơ mảnh khảnh)
2. Cơ vòng mi
3. Cơ nâng môi trên
4. Cơ tiếp bé (cơ gò má bé)
5. Cơ cười
6. Cơ hạ môi dưới
7. Cơ cao mày
8. Cơ vòng mắt
9. Cơ nâng cánh mũi môi trên
10. Cơ tiếp lớn (cơ gò má lớn)
11. Cơ vòng miệng
12. Cơ cằm
23. 15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
13
14
Đáp án tham khảo:
13. Cơ nâng cánh mũi môi trên
14. Cơ nang môi trên (cơ kéo môi sâu)
15. Cơ tiếp bé (cơ gò má bé)
16. Cơ vòng môi
17. Cơ tam giác môi (cơ hạ góc miệng)
18. Cơ vuông cằm (cơ hạ môi dưới)
19. Cơ chòm râu
20. Cơ cắn
21. Cơ mút
22. Cơ nâng góc miệng
23. Cơ tiếp lớn (cơ gò má lớn)
24. Cơ thái dương
24. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Cơ hàm móng
2. Cơ ức đòn chũm
3. Cơ vai móng
4. Cơ ức móng
5. Cơ bậc thang giữa
6. Cơ bậc thang trước
7. Cơ thang
8. Cơ ức giáp
9. Cơ nhẫn giáp
10. Cơ giáp móng
11. Cơ trâm móng
12. Cơ nhị thân (cơ hai bụng)
25. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Cơ thang
2. Cơ delta
3. Cơ tròn lớn
4. Cơ tam đầu
5. Cơ lưng rộng
6. Cơ mông nhỡ
7. Cơ mông lớn
8. Cơ chéo bé
9. Cơ chéo lớn
10. Cơ răng bé sau dưới
11. Khối cơ chung
12. Cơ trám
13. Cơ dưới gai
14. Cơ răng bé sau trên
15. Cơ trên gai
16. Cơ nâng vai
17. Cơ gối
26. 18
19
20
21
22
23
24
25
28
26
27
Đáp án tham khảo:
18. Cơ hoành
19. Trụ phải cơ hoành
20. Cơ vuông thắt lưng
21. Cơ ngang bụng
22. Cơ chậu
23. Cơ nâng hậu môn phần chậu cụt
24. Cơ cụt
25. Cơ hình lê
26. Cơ thắt lưng lớn
27. Cơ thắt lưng bé
28. Trụ trái cơ hoành
27. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án tham khảo:
1. Cơ ngực lớn
2. Cơ răng trước
3. Cơ gian sườn
4. Cơ chéo bụng trong
5. Đường trắng giữa
6. Cơ bìu
7. Cơ chéo bụng ngoài
8. Cơ thẳng bụng
9. Bao cơ thẳng bụng
10. Cơ tháp
28. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đáp án tham khảo:
1. Cơ mông nhỡ
2. Cơ mông bé
3. Cơ hình lê
4. Cơ sinh đôi trên
5. Cơ sinh đôi dưới
6. Cơ vuông đùi
7. Cơ mông lớn
8. Cơ bịt trong
9. Cơ thắt ngoài hậu môn
10. Đầu dài cơ nhị đầu đùi
11. Cơ bán gân
29. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
15
14
13
Đáp án:
1. Cơ thang
2. Cơ delta
3. Cơ quạ cánh tay
4. Cơ nhị đầu
5. Cơ cánh tay trước
6. Cơ tam đầu
7. Cơ lưng rộng
8. Cơ răng trước
9. Cơ chéo lớn
10. Cơ ngực bé
11. Cơ ngực lớn
12. Cơ gian sườn
13. Cơ dưới đòn
14. Cơ bậc thang trước
15. Cơ ức đòn chũm
30. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án tham khảo:
1. Cơ duỗi cổ tay trụ
2. Cơ duỗi ngón út
3. Cơ duỗi ngón cái dài
4. Gân cơ duỗi ngón trỏ
5. Cơ quay 1 (cơ duỗi cổ tay quay dài)
6. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn)
7. Cơ duỗi chung các ngón
8. Cơ dạng ngón cái dài
9. Cơ duỗi ngón cái ngắn
10. Gân cơ duỗi ngón cái dài
31. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Gân cơ tam đầu
2. Cơ khuỷu
3. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ)
4. Cơ duỗi dài ngón cái
5. Cơ duỗi ngón trỏ
6. Gân cơ duỗi chung các ngón
7. Cơ liên cốt mu tay
8. Cơ duỗi ngắn ngón cái
9. Cơ dạng dài ngón cái
10. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn)
11. Cơ ngửa ngắn
12. Cơ quay 1 (Cơ duỗi cổ tay quay dài)
32. 15
16
17 18
19
20
21
22
13
14
Đáp án tham khảo:
13. Cơ ngửa dài
14. Cơ sấp tròn
15. Gân cơ gan tay bé
16. Gân cơ gấp cổ tay quay
17. Cơ dạng ngắn ngón cái
18. Cơ dạng ngón út
19. Cơ gấp dài ngón cái
20. Cơ gấp nông các ngón tay
21. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ)
22. Cung cơ gấp chung nông
33. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
19
18
17
Đáp án tham khảo:
1. Cơ lược
2. Cơ bịt ngoài
3. Cơ thắt lưng chậu
4. Cơ khép ngắn
5. Cơ khép dài
6. Bó dưới cơ khép lớn
7. Cơ rộng giữa
8. Cơ thon
9. Gân cơ may
10. Đầu dài cơ nhị đầu
11. Cơ bán gân
12. Đầu ngắn cơ nhị đầu
13. Cơ bán mạc (cơ bán màng)
14. Cơ mông lớn
15. Cơ vuông đùi
16. Cơ bịt trong
17. Cơ tháp
18. Cơ mông bé
19. Cơ mông nhỡ
34. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Dải chậu chày
2. Cơ mác dài
3. Cơ bụng chân trong
4. Cơ chày trước
5. Cơ duỗi dài các ngón
6. Cơ mác ngắn
7. Cơ duỗi dài ngón cái
8. Cơ duỗi ngắn ngón chân
9. Cơ gấp dài ngón cái
10. Cơ chày sau
11. Cơ gấp dài các ngón
12. Cơ dép
13. Cơ khoeo
14. Cơ gan chân gầy
35. BÀI THỰC HÀNH SỐ 3
HỆ TUẦN HOÀN – HÔ HẤP
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
36. 1
2 3 4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Cung động mạch chủ
2. Động mạch dưới đòn trái
3. Động mạch cảnh chung trái
4. Thân động mạch cánh tay đầu
5. Tĩnh mạch chủ trên
6. Tiểu nhĩ phải
7. Động mạch phổi phải
8. Tâm nhĩ phải
9. Tĩnh mạch chủ dưới
10. Tâm thất phải
11. Xoang mạch vành lớn
12. Mỏm tim (đỉnh tim)
13. Tâm thất trái
14. Tĩnh mạch phổi
15. Tâm nhĩ trái
16. Tiểu nhĩ trái
17. Động mạch phổi trái
37. 1 2 3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Tĩnh mạch chủ trên
2. Động mạch chủ lên
3. Tâm nhĩ trái
4. Tĩnh mạch phổi trái trên
5. Tiểu nhĩ trái
6. Động mạch vành trái
7. Nhánh gian thất trước của
động mạch vành trái
8. Tĩnh mạch tim lớn
9. Tâm thất trái
10. Đỉnh tim
11. Tâm thất phải
12. Động mạch vành phải
13. Động mạch phổi
14. Tiểu nhĩ phải
38. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch dưới đòn trái
2. Động mạch cảnh chung trái
3. Động mạch cánh tay đầu phải
4. Tĩnh mạch chủ trên
5. Động mạch chủ lên
6. Tiểu nhĩ phải
7. Tâm nhĩ phải
8. Van ba lá
9. Tĩnh mạch chủ dưới
10. Đỉnh tim
11. Cột cơ
12. Rãnh liên thất trước (động mạch
liên thất trước)
13. Tâm thất trái
14. Van động mạch phổi
15. Tiểu nhĩ trái
16. Động mạch phổi
17. Cung động mạch chủ
39. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14 Đáp án tham khảo:
1. Động mạch cảnh ngoài
2. Động mạch cảnh trong
3. Động mạch đốt sống
4. Động mạch giáp dưới
5. Động mạch cảnh chug
6. Thân giáp cổ
7. Động mạch dưới đòn
8. Động mạch ngực trong
9. Động mạch nách
10. Động mạch vai trên
11. Động mạch khoang liên sườn trên
12. Động mạch cổ ngang
13. Động mạch cổ lên
14. Động mạch cổ sâu
40. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch giáp trên
2. Động mạch cảnh chung
3. Tĩnh mạch cảnh trong
4. Thùy bên tuyến giáp
5. Thần kinh hoành
6. Vòng sụn khí quản
7. Thần kinh X
8. Thân động mạch cánh tay đầu
9. Cung động mạch chủ
10. Dây thanh quản quặt ngược trái
11. Tĩnh mạch chủ trên
12. Thân tĩnh mạch cánh tay đầu trái
13. Tĩnh mạch giáp dưới
14. Dây thanh quản quặt ngược phải
15. Cơ bậc thang trước
16. Sụn giáp
17. Màng giáp móng
18. Thân xương móng
18
41. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án tham khảo:
1. Xoang tĩnh mạch hang
2. Động mạch hàm trong (ĐM hàm trên)
3. Động mạch cảnh ngoài
4. Cơ hàm móng
5. Màng giáp móng
6. Sụn giáp
7. Tuyến giáp
8. Khí quản
9. Động ạch dưới đòn
10. Động mạch cổ sâu
11. Động mạch cảnh chung
12. Động mạch đốt sống
13. Phình cảnh
14. Động mạch cảnh trong
15. Động mạch thân nền
42. 1 2 3 4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch nách
2. Động mạch vai sau
3. Động mạch cổ ngang
4. Động mạch vai trên
5. Động mạch giáp dưới
6. Động mạch đốt sống
7. Thân giáp cổ (thân giáp nhị cổ vai)
8. Động mạch ngực trong
9. Động mạch ngực trên
10. Nhánh ngực của ĐM cùng vai ngực
11. Động mạch ngực ngoài
12. Động mạch cánh tay
13. Động mạch ngực lưng
14. Động mạch mũ trước
15. Động mạch nách
16. Nhánh delta của ĐM cùng vai ngực
17. Động mạch cùng vai ngực
17
43. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án tham khảo:
1. Xoang trán
2. Xương sống mũi
3. Vách mũi
4. Xương xoăn giữa
5. Ngách mũi giữa
6. Sụn vành mũi
7. Xương ngách mũi dưới
8. Xương hàm trên
9. Cánh trong châm bướm
10. Xương xoăn dưới
11. Xương khẩu cái
12. Xoang bướm
13. Ngách mũi trên
14. Xương xoăn trên
15. Mảnh ngang xương sàng
44. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
Đáp án tham khảo:
1. Xoang trán
2. Xương sống mũi
3. Xương hàm trên
4. Xương hàm dưới
5. Sụn nắp thanh quản
6. Sụn giáp
7. Sụn nhẫn
8. Tuyến giáp
9. Khí quản
10. Thực quản
11. Buồng thanh môn
12. Đốt sống cổ IV
13. Hạnh nhân lưỡi
14. Hạnh nhân khẩu cái
15. Lưỡi gà
16. Gờ vòi
17. Hạnh nhân hầu
18. Xoang bướm
45. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án tham khảo:
1. Sừng lớn xương móng
2. Màng giáp móng
3. Sừng trên sụn giáp
4. Sụn nắp thanh quản
5. Cơ liên phễu ngang
6. Cơ nhẫn phễu bên
7. Cơ nhẫn phễu sau
8. Sụn nhẫn
9. Sụn khí quản
10. Cơ nhẫn giáp
11. Dây chằng nhẫn giáp
12. Cơ giáp phễu dưới
13. Sụn giáp
14. Dây chằng giáp móng
15. Xương móng
46. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp án tham khảo:
1. Khe chếch
2. Rãnh tĩnh mạch đơn lớn
3. Phế quản gốc
4. Hạch bạch huyết
5. Ấn sườn
6. Dây chằng tam giác
7. Mặt đáy phổi
8. Bờ dưới phổi
9. Ấn tim
10. Khe ngang
11. Bờ trước phổi
12. Tĩnh mạch phổi
13. Động mạch phổi
14. Ấn tĩnh mạch chủ trên
15. Ấn tĩnh mạch cánh tay đầu phải
16. Đỉnh phổi
47. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Ấn động mạch dưới đòn trái
2. Ấn tĩnh mạch cánh tay đầu trái
3. Ấn cung động mạch chủ
4. Tĩnh mạch phổi
5. Hố tim
6. Khe chếch
7. Khuyết tim
8. Lưỡi phổi
9. Mặt đáy phổi
10. Dây chằng tam giác
11. Ấn động mạch chủ ngực
12. Hạch bạch huyết
13. Phế quản gốc
14. Động mạch phổi trái
48. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch thái dương nông
2. Động mạch ngang mặt
3. Động mạch hàm trên
4. Động mạch mặt
5. Động mạch lưỡi
6. Động mạch giáp trên
7. Phình cảnh
8. Động mạch hầu lên
9. Động mạch cảnh ngoài
10. Động mạch chẩm
11. Động mạch tai sau
12. Động mạch thái dương nông
49. ĐÁP ÁN BÀI THỰC HÀNH SỐ 4
HỆ TIÊU HÓA
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
50. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17 Đáp án tham khảo:
1. Đáy vị
2. Tâm vị
3. Thân vị
4. Bờ trước lách
5. Góc kết tràng trái
6. Mạc nối lớn
7. Hang vị
8. Môn vị
9. Góc kết tràng phải
10. Kết tràng ngang
11. Thận phải
12. Tá tràng
13. Dây chằng gan-tá tràng
14. Mạc nối nhỏ
15. Thùy phải gan
16. Túi mật
17. Thùy trái gan
18. Thực quản
19. Cơ hoành
19
51. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15 16 17
Đáp án tham khảo:
1. Xương sườn XII
2. Thận trái
3. Tỳ (lách)
4. Tĩnh mạch tỳ
5. Thân tụy
6. Túi mạc nối
7. Mặt trước dạ dày
8. Mạc nối lớn
9. Thân đốt sống
10. Thận phải
11. Tĩnh mạch dưới
12. Hành tá tràng
13. Môn vị
14. Kết tràng ngang
15. Tủy gai
16. Mảnh đốt sống
17. Cơ hoành
52. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
19 20 21
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch tỳ
2. Đuôi tụy
3. Thân tụy
4. Mạc treo kết tràng ngang
5. Kết tràng ngang
6. Góc kết tràng trái
7. Kết tràng xuống
8. Động mạch mạc treo tràng dưới
9. Động mạch chủ bụng
10. Khúc III tá tràng
11. Kết tràng lên
12. Góc kết tràng phải
13. Tĩnh mạch mạc treo tràng trên
14. Đầu tụy
15. Khúc II tá tràng
16. Thận phải
17. Khúc I tá tràng
18. Tuyến thượng thận phải
19. Tĩnh mạch chủ dưới
20. Động mạch thân tạng
21. Tuyến thượng thận trái
53. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13 14 15 16
Đáp án tham khảo:
1. Ấn dạ dày
2. Động mạch gan
3. Thùy đuôi
4. Mạc chằng tam giác trái
5. Tĩnh mạch trên gan
6. Tĩnh mạch chủ dưới
7. Vùng trần gan
8. Mạc chằng vành lá dưới
9. Ốg mật chủ
10. Ấn thận
11. Ấn kết tràng
12. Ấn góc kết tràng phải
13. Túi mật
14. Tĩnh mạch cửa (TM gánh)
15. Thùy vuông
16. Dây chằng tròn
54. 21 22
1
2
3
4
5
6
7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
18
17
19 20 23
Đáp án tham khảo:
1. Tỳ
2. Đáy vị
3. Động mạch tỳ (thân vị)
4. Tĩnh mạch chủ dưới
5. Động mạch lách
6. Động mạch vị mạc nối trái
7. Kết tràng ngang
8. Động mạch tá tụy trước trên
9. Động mạch ị mạc nối phải
10. Mạc nối lớn
11. Túi mật
12. Ống gan cung
13. Động mạch chủ bụng
14. Động mạch thân tạng
15. Ống mật chủ
16. Động mạch mô vị
17. Môn vị
18. Khúc II tá tràng
19. Thùy vuông
20. Động mạch gan trái
21. Động mạch hoành dưới trái
22. Động mạch vành vị
23. Thùy trái gan
55. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
19 20 21 22 Đáp án tham khảo:
1. Thận trái
2. Hỗng tràng
3. Động mạc mạc treo tràng trên
4. Động mạch mạc treo tràng dưới
5. Kết tràng trái (KT xuống)
6. Động mạch trực tràng trên
7. Kết tràng sigma
8. Bóng trực tràng
9. Động mạch trực tràng dưới
10. Cơ thắt hậu môn
11. Ụ nhô
12. Ruột thừa
13. Khối manh trùng tràng
14. Động mạch chậu chung phải
15. Tĩnh mạch chủ bụng
16. Động mạch đại tràng phải dưới
17. Động mạch đại tràng phải giữa
18. Động mạch mạc treo tràng trên
19. Kết tràng ngang
20. Động mạch đại tràng phải trên
21. Mạc nối lớn
22. Động mạch bờ
56. 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15 16
Đáp án tham khảo:
1. Thực quản
2. Thùy trái gan
3. Dạ dày
4. Tỳ
5. Tĩnh mạch tỳ
6. Tĩnh mạch mạc treo tràng dưới
7. Kết tràng trái
8. Kết tràng sigma
9. Ruột thừa
10. Kết tràng phải
11. Kết tràng ngang
12. Khúc II tá tràng
13. Tĩnh mạch tỳ-mạc treo tràng
14. Tĩnh mạch cửa (TM gánh)
15. Thùy phải gan
16. Túi mật
57. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Dạ dày
2. Bờ trước lách
3. Mặt dạ dày của lách
4. Động mạch thân tạng
5. Động mạch tỳ
6. Động mạch tụy lưng
7. Góc tá hỗng tràng
8. Động mạch mạc treo tràng trên
9. Khúc III tá tràng
10. Động mạch tá-tụy trên trước
11. Động mạch vị-tá tràng
12. Động mạch gan chung
13. Động mạch vành vị
14. Túi mật
58. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13 Đáp án tham khảo:
1. Động mạch bờ
2. Động ạch chủ bụng
3. Khúc III tá tràng
4. Động mạch mạc treo tràng dưới
5. Động mạch sigma
6. Động mạch trực tràng trên
7. Ruột thừa
8. Động mạch ruột thừa
9. Hồi tràng
10. Động mạch đại tràng phải dưới
11. Động mạch đại tràng phải giữa
12. Động mạch mạc treo tràng trên
13. Kết tràng ngang
59. Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
BÀI THỰC HÀNH SỐ 5
HỆ NIỆU DỤC
60. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Tĩnh mạch thận trái
2. Thận trái
3. Niệu quản
4. Động mạch chủ bụng
5. Động mạch chậu chung trái
6. Động mạch chậu ngoài trái
7. Buồng trứng
8. Tử cung
9. Bàng quang
10. Dây chằng tròn
11. Vòi trứng
12. Trực tràng
13. Tĩnh mạch chủ dưới
14. Động mạch sinh dục
61. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16 Đáp án tham khảo:
1. Tuyến thượng thận trái
2. Động mạch thận trái
3. Động mạch chủ bụng
4. Cơ thắt lưng chậu
5. Bó mạch sinh dục
6. Động mạch chậu ngoài trái
7. Trực tràng
8. Bàng quang
9. Tinh hoàn
10. Mào tinh
11. Động mạch đùi
12. Động mạch chậu chung phải
13. Niệu quản
14. Tĩnh mạch chủ dưới
15. Thận phải
16. Tĩnh mạch thận phải
62. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Đáp án tham khảo:
1. Tháp thận (tháp malpighi)
2. Nhú thận
3. Cột thận
4. Bể thận
5. Vỏ thận
6. Đài nhỏ
7. Niệu quản
8. Đài lớn
9. Động mạch phân thùy dưới
10. Động mạch thận
11. Động mạch phân thùy trên
12. Động mạch phân thùy trước dưới
13. Động mạch phân thùy trước trên
63. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Diện nhĩ xương cùng
2. Động mạch chậu trong (T)
3. Động mạch mông dưới
4. Cơ nâng hậu môn
5. Mào tinh
6. Tinh hoàn
7. Niệu đạo xốp
8. Xương mu
9. Động mạch chậu ngoài (P)
10. Tĩnh mạch chậu chung (P)
11. Động mạch chậu chung (P)
12. Động mạch chủ bụng
64. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đáp án tham khảo:
1. Buồng trứng
2. Vòi trứng
3. Dây chằng tròn
4. Động mạch tử cung
5. Cổ tử cung
6. Âm đạo
7. Hành tiền đình
8. Trụ âm vật
9. Niệu quản
10. Thân tử cung
11. Tĩnh mạch chậu ngoài (P)
12. Động mạch chậu ngoài (P)
12
65. 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Đường trắng giữa (dây treo bàng quang)
2. Cơ thẳng bụng
3. Đường trắng bên
4. Tử cung
5. Nếp tử cung cùng (dây chằng tử cung cùng)
6. Kết tràng lên
7. Tĩnh mạch chủ dưới
8. Thân đốt sống
9. Động mạch chủ bụng
10. Kết tràng sigma
11. Buồng trứng
12. Vòi trứng (vòi tử cung)
13. Bó mạch chậu ngoài trái
14. Bàng quang
66. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Bàng quang
2. Tử cung
3. Động mạch chậu ngoài phải
4. Động mạch tử cung
5. Niệu quản
6. Động mạch chậu trong phải
7. Động mạch chậu chung phải
8. Tĩnh mạch chủ dưới
9. Động mạch chủ bụng
10. Kết tràng sigma
11. Nếp tử cung cùng
12. Vòi trứng (vòi tử cung)
13. Buồng trứng
14. Dây chằng tròn
67. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
Đáp án tham khảo:
1. Ụ nhô
2. Niệu quản
3. Buồng trứng
4. Ống cùng (ống sống)
5. Trực tràng
6. Túi cùng Douglas
7. Bàng quang
8. Âm đạo
9. Cơ thắt hậu môn
10. Môi bé
11. Niệu đạo
12. Khoang mỡ trước bàng quang
(khoang sau xương mu)
13. Xương mu
14. Tử cung
15. Dây chằng tròn
16. Vòi trứng (vòi tử cung)
17. Động mạch chậu ngoài (P)
18. Cơ thẳng bụng
68. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đáp án tham khảo:
1. Mạc bìu nông
2. Da
3. Mạc tinh ngoài
4. Cơ bìu và mạc
5. Mạc tinh trong
6. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo
7. Lá thành của lớp bao tinh hoàn
8. Mào tinh
9. Tinh hoàn
69. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án tham khảo:
1. Diện nhĩ xương cùng
2. Trực tràng
3. Niệu quản
4. Túi tinh
5. Cơ nâng hậu môn
6. Tuyến tiền liệt
7. Cơ ngồi hang
8. Tinh hoàn
9. Mào tinh
10. Niệu đạo xốp
11. Vật hang
12. Mạc treo dương vật
13. Xương mu
14. Ống dẫn tinh
15. Cơ thẳng bụng
16. Động mạch chậu ngoài (P)
16
71. Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé ☺
BÀI THỰC HÀNH SỐ 6
HỆ THẦN KINH
72. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
Đáp án tham khảo:
1. Chất thủng trước
2. Dải thị giác
3. Chân cuống đại não
4. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
5. Dây thần kinh tam thoa (V)
6. Mặt bên cầu não
7. Dây thần kinh TĐ-ÔT (VIII)
8. Trám hành
9. Dây thần kinh phụ (XI)
10. Dây thần kinh lang thang (X)
11. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
12. Dây thần kinh số VII
13. Dây thần kinh số VI
14. Rãnh nền
15. Mặt trước cầu não
16. Dây thần kinh vận nhãn chung (III)
17. Củ núm vú (thể vú)
18. Dải khứu
73. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Cánh tay liên hợp
2. Hãm van Vieussens
3. Màn tủy trên
4. Cuống tiểu não trên
5. Cuống tiểu não giữa
6. Cuống tiểu não dưới
7. Cánh trắng ngoài
8. Chốt não
9. Củ thon (tháp sau)
10. Bó thon (bó Goll)
11. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
12. Chân cuống đại não
13. Tuyến tùng (thể tùng)
14. Tam giác cuống tuyến tùng
15. Củ não sinh tư trên
16. Thể gối trong
17. Thể gối ngoài
16 15
17
74. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
19
Đáp án tham khảo:
1. Lỗ Monro
2. Mép trắng trước
3. Mảnh cùng
4. Ngách thị giác
5. Giao thoa thị giác
6. Tuyến yên
7. Cầu não
8. Hành não
9. Ống tâm tủy
10. Lỗ Magendie (lỗ giữa)
11. Màn tủy dưới
12. Não thất IV
13. Màn tủy trên
14. Cũ não sinh tư dưới
15. Mép trắng sau
16. Mép xám (mép dính gian đồi thị)
17. Vòm não (thể tam giác)
18. Vách trong suốt
19. Thể chai (thân thể chai)
75. 1
2
3 4 5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án tham khảo:
1. Hồi trán giữa (II)
2. Hồi trán trên (I)
3. Hồi trán lên (hồi trước TT)
4. Khe ronaldo (khe TT)
5. Hồi đỉnh lên (hồi sau TT)
6. Hồi đỉnh trên
7. Hồi đỉnh dưới
8. Khe đỉnh chẩm
9. Hồi thái dương trên
10. Hồi thái dương giữa
11. Hồi thái dương dưới
12. Thung lũng Sylvius
13. Khe Sylvius
14. Hồi trán dưới (III)
76. 1 2 3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp án tham khảo:
1. Móc hải mã
2. Hồi hải mã (hồi thái dương V)
3. Hồi thái dương dưới (III)
4. Khe cựa
5. Hồi chêm (hồi chẩm VI)
6. Khe thẳng góc trong (khe ĐC)
7. Hồi thể chai
8. Tiểu thùy gối cạnh trung tâm
9. Khe viền chai
10. Thân thể chai
11. Vách trong suốt
12. Thùy viền (thùy khuy)
13. Gối thể chai
14. Mép trắng trước
15. Dải thị giác
16. Dải khứu
77. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Đáp án tham khảo:
1. Khe não dọc
2. Cống Sylvius (cống não)
3. Hồi hải mã (hồi thái dương V)
4. Hồi thái dương IV
5. Khoang thủng trước
6. Thung lũng Sylvius
7. Hành khứu
8. Hồi ổ mắt
9. Hồi thẳng
10. Dải thị giác
11. Củ núm vú (thể vú)
12. Khoang thủng sau
13. Khe não ngang
78. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án tham khảo:
1. Đồi thị
2. Bèo nhạt
3. Nhân vách (nhân trước tường)
4. Đầu nhân đuôi
5. Vỏ não (chất xám)
6. Khe não dọc (khe não trước)
7. Bó ngoài cùng
8. Bó trong
9. Đuôi nhân đuôi
10. Bèo sẫm
79. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án tham khảo:
1. Dây thần kinh sọ XII (hạ thiệt)
2. Rễ trước quai cổ
3. Dây thần kinh ngang cổ
4. Rễ sau quai cổ
5. Quai thần kinh cổ
6. Thần kinh trên đòn
7. Thần kinh hoành
8. Thần kinh cổ V
9. Thần kinh XI (TK phụ)
10. Thần kinh cổ IV
11. Thần kinh III
12. Thần kinh II
13. Thần kinh chẩm nhỏ
14. Thần kinh tai lớn
15. Thần kinh cổ I
80. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
17
19
20
21
22
23
24
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh cổ IV
2. Thần kinh cổ V
3. Thần kinh cổ VI
4. Thần kinh cổ VII
5. Thần kinh cổ VIII
6. Thần kinh ngực I
7. Thân nhất dưới (thân dưới)
8. Thân nhất giữa (thân giữa)
9. Xương sườn I
10. Thân nhì trước trong (bó trong)
11. Quai thần kinh ngực
12. Thân nhì sau (bó sau)
13. Thần kinh bì cánh tay trong
14. Thần kinh bì cẳng tay trong
15. Thần kinh trụ
16. Thần kinh giữa
17. Thần kinh quay
18. Thần kinh mũ
19. Thần kinh cơ bì
20. Thần kinh ngực ngoài
21. Thân nhì trước ngoài (bó ngoài)
22. Nhánh trước thân nhất giữa
23. Nhánh trước thân nhất trên
24. Thân nhất trên (thân trên)
81. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh ngực XII
2. Thần kinh thắt lưng I
3. Thần kinh thắt lưng II
4. Thần kinh thắt lưng III
5. Thần kinh thắt lưng IV
6. Thần kinh thắt lưng V
7. Thần kinh thắt lưng cùng
8. Thần kinh bịt
9. Thần kinh bịt phụ
10. Nhánh sau TK thắt lưng IV
11. Thần kinh đùi
12. Nhánh sau TK thắt lưng II, III
13. Thần kinh đùi bì ngoài
14. Thần kinh sinh dục đùi
15. Thần kinh chậu - bẹn
16. Thần kinh chậu - hạ vị
17. Thần kinh dưới sườn
82. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16 17
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh thắt lưng IV
2. Thần kinh thắt lưng V
3. Thần kinh cùng I
4. Thần kinh cùng II
5. Thần kinh cùng III
6. Thần kinh cùng IV
7. Thần kinh mông trên
8. Thần kinh mông dưới
9. Thần kinh cơ hình lê
10. Thần kinh mác chung
11. Thần kinh chày
12. Thần kinh ngồi (TK hông to)
13. Thần kinh cơ vuông đùi và sinh đôi dưới
14. Thần kinh cơ bịt trong và sinh đôi trên
15. Thần kinh hông bé
16. Thần kinh xuyên bì
17. Thần kinh thẹn
83.
84. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đáp án tham khảo:
1. Rễ sau của thần kinh gai sống
2. Hạch rễ sau TK sống
3. Nhánh sau của thần kinh gai sống
4. Rễ trước của thần kinh gai sống
5. Thần kinh gai sống
6. Rãnh giữa trước
7. Thừng trắng trước
8. Thừng trắng bên
9. Sừng trước
10. Sừng xám bên
11. Sừng xám sau
85. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12 Đáp án tham khảo:
1. Xương sườn XII
2. Đĩa sụn gian đốt
3. Thần kinh sinh dục đùi
4. Thần kinh bịt
5. Dây chằng bẹn
6. Thần kinh ngồi (TK hông to)
7. Thần kinh đùi
8. Thần kinh đùi bì ngoài
9. Mào chậu
10. Thần kinh chậu - bẹn
11. Thần kinh chậu - hạ vị
12. Thần kinh dưới sườn (thắt lưng XII)
86. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án tham khảo:
1. Hạch gia cảm
2. Dây chằng bẹn
3. Thần kinh bịt
4. Cơ thắt lưng
5. Thần kinh đùi
6. Thần kinh đùi bì ngoài
7. Thần kinh bịt
8. Thần kinh chậu – bẹn
9. Thần kinh sinh dục – đùi
10. Thần kinh chậu – hạ vị
11. Thần kinh dưới sườn (T XII)
12. Động mạch chủ bụng
87. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh hạ thiệt (XII)
2. Cơ vai móng
3. Rễ trên quai cổ
4. Thần kinh lang thang (X)
5. Động mạch cảnh chung
6. Động mạch dưới đòn
7. Cơ ức đòn chũm
8. Thần kinh tai lớn
9. Thần kinh chẩm nhỏ
10. Thần kinh phụ (XI)
11. Thần kinh cổ IV
12. Cơ thang
13. Thần kinh hoành
88. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh trên đòn
2. Thần kinh nách
3. Thần kinh bì cánh tay trong
4. Thần kinh quay
5. Thần kinh bì cẳng tay ngoài (TK cơ bì)
6. Thần kinh bì cẳng tay sau
7. Thần kinh bì cẳng tay trong
8. Nhánh nông thần kinh quay (TK quay)
9. Thần kinh trụ
10. Thần kinh giữa
89. Đáp án tham khảo:
1. Cơ quạ cánh tay
2. Cơ ngực to
3. Thần kinh quay
4. Động mạch cánh tay
5. Thần kinh cơ bì
6. Cơ nhị đầu cánh tay
7. Cơ cánh tay
8. Thần kinh giữa
9. Tĩnh mạch nền
10. Thần kinh bì cánh tay trong
11. Thần kinh bì cẳng tay trong
12. Thần kinh trụ
90. 1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đáp án tham khảo:
1. Thần kinh đùi bì ngoài
2. Thần kinh mác nông
3. Thần kinh gan chân trong
4. Thần kinh gan chân ngoài
5. Thần kinh bắp chân
6. Thần kinh gót trong
7. Thần kinh bịt
8. Nhánh bì thần kinh đùi
9. Thần kinh chậu - bẹn
(TK sinh dục – đùi)
91. Vậy là hết thực hành phẫu 1 rồi.
Chúc mọi người làm tốt bài thi cuối kỳ nhé!
☺ ☺ ☺
Thái nguyên, 2016
Hà Tiến Vinh – K47B