SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
nAp AN n,E THI HOC PHAN: KIt ToAN NGAN HANG 2
Ma hQcphan: 1023302 - S6 tin chi: 03
Kh6a: - Cao ding h~ chinh quy
TIUYigian lam hili: 90 plua (khong k€ thai gian phat d6)
Ngay thi: Su dmg tai li~u: DuQ'c 0 Khong duQ'c [8J
Can 1 (2,5 di~m)
LQ'inhuan sau thue TND~ clia,NHTMCP ABC la 135.600.000.000 d6ng
- Lap quy du tru bo sung von dieu l~: 5% * 135.600.000.000 = 6.780.000.000 d6ng
- Lap quy dir phong tai c~fnh: 10% * 135.600.000.000 = 13.560.000.000 d6ng
- Lap quy dau t~ ph~t trien: 50% * 135.600.000.000 = 67.800.000.000 d6ng
- Lap quy tro cap mat viec lam: 5% * 135.600.000.000 = 6.780.000.000 d6ng
- Lap quy khen thuong: 20% * 135.600.000.000 = 27.120.000.000 d6ng
- Lap quy phuc IQ'i:10% * 135.600.000.000 = 13.560.000.000 d6ng.
1.1 Trfch l~p qui bd sung VDL
0.5£1
1.2
0.5£1
1.3
0.5£1
1.4
0.5£1
1.5
0.25£1
1.6
0.25£1
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 6110
Trich l~p qui du phong tai chinh
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 6130
QuI d~u tu phat trien
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 6120
QuI tro c~p m~t viec lam
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4850
QuI khen thuong
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4841
QuI phuc IQ'i
NQ'tai khoan 6920
C6 tai khoan 4842
6.780.000.000
6.780.000.000
13.560.000.000
13.560.000.000
67.800.000.000
67.800.000.000
6.780.000.000
6.780.000.000
27.120.000.000
27.120.000.000
13.560.000.000
13.560.000.000
Can 2: (1,0 di~m)
- VAT d~u ra: 22.000.000.000 * 10% + 15.000.000.000 *10% = 3.700.000.000
- VAT d~u vaG du()'c kh~u tru: 500.000.000 * 20% = 100.000.000
=> VAT phai n9P:' 3.700.000.000 - 100.000.000 = 3.600.000.000 d6ng
H~ch tmin s6 thn~ GTGT ph:ii nQp trong thang lllX:
NQ'tai khoan 4531
Can 3 ( 4 di~m)
NVI
3.600.000.000
C6 tai khoan 1113 3.600.000.000
1.0£1
TRANG 1/2_DAp AN :151114008TTNH_KTNH2_CDCQ_A4
1.1 No Utikhoan 4221 - usn -A 70.000
C6 tai khoan 4862 - usn 70.000
1.2 No tai khoan 4862 - VND 1.511.300.000
C6 tai khoan 4211 - A 1.511.300.000
1.3 No tai khoan 4742 58.800.000
C6 tai khoan 6332 58.800.000
1.4 No tai khoan 4712 1.528.100.000
C6 tai khoan 4742 1.528.100.000
1.5 No tai khoan 4741 - usn 70.000
1.6
NV2
C6 tai khoan 4711 - usn
No tai khoan 9233 - usn
0.25<1
70.000
70.000
2.1 C6 Utikhoan 9122 - usn 2.500.000
2.2 Ng tai khoan 4211- B 109.150.000
NV3
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
0.5<1
99.227.273
9.922.727
3.1 Notai khoan 9124 - usn 3.350.000
3.2 No tai khoan 4711 - usn 760.000
C6 tai khoan 4221 - usn -C 760.000
3.3 No tai khoan 4211 - C 16.742.800.000
C6 tai khoan 4712 16.742.800.000
3.4 No tai khoan 4221 - usn -C 3.350.000
C6 tai khoan 1331 - usn 3.350.000
3.5 No tai khoan 1031 - usn 10.050
3.6
C6 tai khoan 4711- USD
Ng tai khoan 4712
10.050
219.391.500
TTNH KTNH2_CDCQ._A4
TRANG 2/2_DAp AN :151114008
4.1 NO'tai khoan 4711 - GBP
C6 tai khoan 1031 - GBP
2.800
2.800
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
199.446.818
19.944.682
NV4 O.25d
4.2 Notai khoan 1011 96.684.000
C6 tai khoan 4712 96.684.000
NV 5 O.5d
5.1 NO'tai khoan 1031 - USD
C6 tai khoan 4711 - USD
NO'tai khoan 4711 - EUR
C6 tai khoan 1031 -EUR
NO'tai khoan 4712 - USD
C6 tai khoan 4712 - EUR
O.5d
4.500
4.500
3.690,27
3.690,27
98.235.000
98.235.000
5.2
5.3
NV6
6.1
6.2
C6 tai khoan 9251 - USD
NO'tai khoan 4221 - USD - MN
C6 tai khoan 4282 - USD
NO'tai khoan 4221 - USD - MN
C6 tai khoan 4711 - USD
1.425.000
475.000
475.000
5.225
5.225
114.061.750
103.692.500
10.369.250
6.3
6.4
NO'tai khoan 4712
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
O;5dNV7
7.1 NO'tai khoan 1331 - USD
C6 tai khoan 4221 - USD - P
No tai khoan 4221- USD - P
C6 tai khoan 4711 - USD
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
32.745.000.000
32.745.000.000
1.500.000
7.2
7.3 Nq tai khoan 4712
C6 tai khoan 4211 - P
No tai khoan 9123 - USD
O.5d
7.4.
NV8
8.1 Nq tai khoan 4550 30.000
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 3/2 DAp AN :151114008
8.2
C6 tai khoan 4242 - USD - Q
NO'Uti khoan 4550
C6 tai khoan 4711- USD
NO'tai khoan 4712
C6 tai khoan 1011
NO'tai khoan 4550
C6 Uti khoan 4711- USD
NO'tai khoan 4712
C6 tai khoan 7110
C6 tai khoan 4531
30.000
39.790
39.790
868.615.700
868.615.700
210
210
4.584.300
4.167.545
416.755
8.3
8.4
8.S
Cau 4 (2,Sdi~m):
1. Xii' ly va djnh khoan cac nghiep vl}kinh t~phat sinh tren?
NV 1 O.Sd
a. NO'tai khoan 3222 50.000.000
C6 tai khoan 5191 50.000.000
b. NO'tai khoan 3223 20.000.000
C61011 20.000.000
e. NO'tai khoan 3229 10.000.000
C61011 10.000.000
NV2 O.Sd
2.1 NO'tai khoan 321 720.000.000
C6 tai khoan 1113 720.000.000
2.2 NO'tai khoan 321 11.000.000
C6 tai khoan 1011 11.000.000
2.3 NO'tMkhoan 4510 731.000.000
C6 tai khoan 321 731.000.000
2.4 NO'tai khoan 301 731.000.000
C6 tai khoan 5191 731.000.000
NV3 O.Sd
3.1. No Uti khoan 874 10.800.000
C6 tai khoan 3880 10.800.000
3.3. NO'tai khoan 1011 2.500.000
TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 4/2_DApAN :151114008

More Related Content

Viewers also liked

C3 tong quan ve tin dung ngan hang
C3   tong quan ve tin dung ngan hangC3   tong quan ve tin dung ngan hang
C3 tong quan ve tin dung ngan hang
BUG Corporation
 
2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri
Thai Trang
 
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copyChuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Thu Phương Trần
 

Viewers also liked (20)

C3 tong quan ve tin dung ngan hang
C3   tong quan ve tin dung ngan hangC3   tong quan ve tin dung ngan hang
C3 tong quan ve tin dung ngan hang
 
Ke toan-quan-tri
Ke toan-quan-triKe toan-quan-tri
Ke toan-quan-tri
 
C4 tin dung ngan han
C4   tin dung ngan hanC4   tin dung ngan han
C4 tin dung ngan han
 
C6 nv thanh toan
C6   nv thanh toanC6   nv thanh toan
C6 nv thanh toan
 
Nv kd ngoai te
Nv kd ngoai teNv kd ngoai te
Nv kd ngoai te
 
Tailieu.vncty.com nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
Tailieu.vncty.com   nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302Tailieu.vncty.com   nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
Tailieu.vncty.com nghiep vu-huy_dong_von_moi_1302
 
2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri2 dc ke_toan_quan_tri
2 dc ke_toan_quan_tri
 
Facebook marketing căn bản
Facebook marketing căn bảnFacebook marketing căn bản
Facebook marketing căn bản
 
Cho vay tra gop
Cho vay tra gopCho vay tra gop
Cho vay tra gop
 
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm DươngNghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
Nghiệp Vụ Ngân Hàng _Thầy Lê Thẩm Dương
 
Chuong 4 tai san tai chinh
Chuong 4 tai san tai chinhChuong 4 tai san tai chinh
Chuong 4 tai san tai chinh
 
Cho thue tai chinh
Cho thue tai chinhCho thue tai chinh
Cho thue tai chinh
 
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copyChuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
Chuong 3 thi truong ngoai hoi 97-2003 - copy
 
Kế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđKế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđ
 
BAO THANH TOÁN
BAO THANH TOÁNBAO THANH TOÁN
BAO THANH TOÁN
 
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-docDe cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
De cuong-on-tap-mon-ngan-hang-thuong-mai-doc
 
Nv kd chung khoan
Nv kd chung khoanNv kd chung khoan
Nv kd chung khoan
 
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
 
Đề thi nghiệp vụ tín dụng
Đề thi nghiệp vụ tín dụngĐề thi nghiệp vụ tín dụng
Đề thi nghiệp vụ tín dụng
 
bài tập lớn môn quản trị sản xuất
bài tập lớn môn quản trị sản xuấtbài tập lớn môn quản trị sản xuất
bài tập lớn môn quản trị sản xuất
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Kế toán nh2

  • 1. nAp AN n,E THI HOC PHAN: KIt ToAN NGAN HANG 2 Ma hQcphan: 1023302 - S6 tin chi: 03 Kh6a: - Cao ding h~ chinh quy TIUYigian lam hili: 90 plua (khong k€ thai gian phat d6) Ngay thi: Su dmg tai li~u: DuQ'c 0 Khong duQ'c [8J Can 1 (2,5 di~m) LQ'inhuan sau thue TND~ clia,NHTMCP ABC la 135.600.000.000 d6ng - Lap quy du tru bo sung von dieu l~: 5% * 135.600.000.000 = 6.780.000.000 d6ng - Lap quy dir phong tai c~fnh: 10% * 135.600.000.000 = 13.560.000.000 d6ng - Lap quy dau t~ ph~t trien: 50% * 135.600.000.000 = 67.800.000.000 d6ng - Lap quy tro cap mat viec lam: 5% * 135.600.000.000 = 6.780.000.000 d6ng - Lap quy khen thuong: 20% * 135.600.000.000 = 27.120.000.000 d6ng - Lap quy phuc IQ'i:10% * 135.600.000.000 = 13.560.000.000 d6ng. 1.1 Trfch l~p qui bd sung VDL 0.5£1 1.2 0.5£1 1.3 0.5£1 1.4 0.5£1 1.5 0.25£1 1.6 0.25£1 NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 6110 Trich l~p qui du phong tai chinh NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 6130 QuI d~u tu phat trien NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 6120 QuI tro c~p m~t viec lam NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4850 QuI khen thuong NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4841 QuI phuc IQ'i NQ'tai khoan 6920 C6 tai khoan 4842 6.780.000.000 6.780.000.000 13.560.000.000 13.560.000.000 67.800.000.000 67.800.000.000 6.780.000.000 6.780.000.000 27.120.000.000 27.120.000.000 13.560.000.000 13.560.000.000 Can 2: (1,0 di~m) - VAT d~u ra: 22.000.000.000 * 10% + 15.000.000.000 *10% = 3.700.000.000 - VAT d~u vaG du()'c kh~u tru: 500.000.000 * 20% = 100.000.000 => VAT phai n9P:' 3.700.000.000 - 100.000.000 = 3.600.000.000 d6ng H~ch tmin s6 thn~ GTGT ph:ii nQp trong thang lllX: NQ'tai khoan 4531 Can 3 ( 4 di~m) NVI 3.600.000.000 C6 tai khoan 1113 3.600.000.000 1.0£1 TRANG 1/2_DAp AN :151114008TTNH_KTNH2_CDCQ_A4
  • 2. 1.1 No Utikhoan 4221 - usn -A 70.000 C6 tai khoan 4862 - usn 70.000 1.2 No tai khoan 4862 - VND 1.511.300.000 C6 tai khoan 4211 - A 1.511.300.000 1.3 No tai khoan 4742 58.800.000 C6 tai khoan 6332 58.800.000 1.4 No tai khoan 4712 1.528.100.000 C6 tai khoan 4742 1.528.100.000 1.5 No tai khoan 4741 - usn 70.000 1.6 NV2 C6 tai khoan 4711 - usn No tai khoan 9233 - usn 0.25<1 70.000 70.000 2.1 C6 Utikhoan 9122 - usn 2.500.000 2.2 Ng tai khoan 4211- B 109.150.000 NV3 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 0.5<1 99.227.273 9.922.727 3.1 Notai khoan 9124 - usn 3.350.000 3.2 No tai khoan 4711 - usn 760.000 C6 tai khoan 4221 - usn -C 760.000 3.3 No tai khoan 4211 - C 16.742.800.000 C6 tai khoan 4712 16.742.800.000 3.4 No tai khoan 4221 - usn -C 3.350.000 C6 tai khoan 1331 - usn 3.350.000 3.5 No tai khoan 1031 - usn 10.050 3.6 C6 tai khoan 4711- USD Ng tai khoan 4712 10.050 219.391.500 TTNH KTNH2_CDCQ._A4 TRANG 2/2_DAp AN :151114008
  • 3. 4.1 NO'tai khoan 4711 - GBP C6 tai khoan 1031 - GBP 2.800 2.800 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 199.446.818 19.944.682 NV4 O.25d 4.2 Notai khoan 1011 96.684.000 C6 tai khoan 4712 96.684.000 NV 5 O.5d 5.1 NO'tai khoan 1031 - USD C6 tai khoan 4711 - USD NO'tai khoan 4711 - EUR C6 tai khoan 1031 -EUR NO'tai khoan 4712 - USD C6 tai khoan 4712 - EUR O.5d 4.500 4.500 3.690,27 3.690,27 98.235.000 98.235.000 5.2 5.3 NV6 6.1 6.2 C6 tai khoan 9251 - USD NO'tai khoan 4221 - USD - MN C6 tai khoan 4282 - USD NO'tai khoan 4221 - USD - MN C6 tai khoan 4711 - USD 1.425.000 475.000 475.000 5.225 5.225 114.061.750 103.692.500 10.369.250 6.3 6.4 NO'tai khoan 4712 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 O;5dNV7 7.1 NO'tai khoan 1331 - USD C6 tai khoan 4221 - USD - P No tai khoan 4221- USD - P C6 tai khoan 4711 - USD 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000 32.745.000.000 32.745.000.000 1.500.000 7.2 7.3 Nq tai khoan 4712 C6 tai khoan 4211 - P No tai khoan 9123 - USD O.5d 7.4. NV8 8.1 Nq tai khoan 4550 30.000 TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 3/2 DAp AN :151114008
  • 4. 8.2 C6 tai khoan 4242 - USD - Q NO'Uti khoan 4550 C6 tai khoan 4711- USD NO'tai khoan 4712 C6 tai khoan 1011 NO'tai khoan 4550 C6 Uti khoan 4711- USD NO'tai khoan 4712 C6 tai khoan 7110 C6 tai khoan 4531 30.000 39.790 39.790 868.615.700 868.615.700 210 210 4.584.300 4.167.545 416.755 8.3 8.4 8.S Cau 4 (2,Sdi~m): 1. Xii' ly va djnh khoan cac nghiep vl}kinh t~phat sinh tren? NV 1 O.Sd a. NO'tai khoan 3222 50.000.000 C6 tai khoan 5191 50.000.000 b. NO'tai khoan 3223 20.000.000 C61011 20.000.000 e. NO'tai khoan 3229 10.000.000 C61011 10.000.000 NV2 O.Sd 2.1 NO'tai khoan 321 720.000.000 C6 tai khoan 1113 720.000.000 2.2 NO'tai khoan 321 11.000.000 C6 tai khoan 1011 11.000.000 2.3 NO'tMkhoan 4510 731.000.000 C6 tai khoan 321 731.000.000 2.4 NO'tai khoan 301 731.000.000 C6 tai khoan 5191 731.000.000 NV3 O.Sd 3.1. No Uti khoan 874 10.800.000 C6 tai khoan 3880 10.800.000 3.3. NO'tai khoan 1011 2.500.000 TTNH_KTNH2_CDCQ_A4 TRANG 4/2_DApAN :151114008