SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
nAP AN HQC pHANKE ToAN QUAN TRJ
Cau 1: (2,5d) Voi x: san hrong san pham san xuAt(san pham)
y: chi phi di~n(1.000 d6ng); a: bien phi di~nnang don vi;
Ta co phuong trinh chi phi dien: y = ax+b
Than2 SL(x) CP(y) x2 x.y
1 18 1.300 324 23.400
2 15 1.150 225 17.250
3 12 1.050 144 12.600
4 25 1.600 625 40.000
5 23 1.550 529 35.650
6 20 1.400 400 28.000
7 16 1.250 256 20.000
8 14 1.200 196 16.800
9 11 995 121 10.945
10 10 950 100 9.500
Cong 164 12.445 2.920 214.145
Cau 2: (2,5d)
1,
b: t6ng dinh phi di~n nang
Theo phuong phap binh plnrong be
nhat; a,b la nghiem cua h~ phuong
trinh:
{
2.920a + 164b= 214.145
164a +lOb= 12.445
Giai h~ ta co: a = 43,606 ; b =
529,349d (l,5d)
Ta co phuong trinh chi phi dien:
y = 43,606x + 529,349 (0,5d)
D6 thi chi phi:
y
y = 43,606x + 529,349
529,349
Du totin san luong san xuflt.
Chi tieu Thang Thang Thang
Ca quy L'N
1 2 3
1.Du toan san pham tieu thu (sp) (O,ld) 60.000 58.000 45.000 163.000
2. Dir toan sp ton cuoi Icy (sp)(0,2d) 5.800 4.500 4.000 4.000
3. Du toan sp ton dau Icy (sp)(0,2d) 6.000 5.800 4.500 6.000
4. Dir toan san pham san xuat trong Icy (sp)(O,2d) 59.800 56.700 44.500 161.000
2, D~ totin chi phi NVLTT (9 x 0,2 = 1,8il)
Dinh mire NVL cho mot san pham = 50 + 50 *0,1% = 50,05 kglsp
Don gia NVL dtr kien: 18.000+ 2.000 = 20.000 d/kg
Bang d1}.' toan chi phi NVLTT
Chi tieu Thang 1 Thang z Thang s ca quyl/N
1.Du toan san pham san xuat trong ky (sp)
59.800 56.700 44.500 16.100
2. LUQ11gNVL tieu hao/1 don vi sp (kg/sp)
50,05 50,05 50,05 50,05
3. Tong lUQ11gNVL can cho san xuat (kg)
2.992.990 2.837.835 2.227.225 8.058.050
4. LUQ11gNVL ton kho cuoi ky (kOg)
567.567 445.445 45.000 45.000
5. LUQ11gNVL ton kho dau kY (kg)
598.598 567.567 445.445 598.598
PT_KTQT _Cf)CQ MD:15111406- Page 3/2
6. Luong NVL can mua vao trong ky (kg) 2.961.959 2.715.713 1.826.780 7.504.452
7. Dan gia mua (1.000d/kg) 20 20 20 20
8. DlJ toan chi phi nguyen v~t lieu (1.000d) 59.859.800 56.756.700 44.544.500 161.161.000
9. DlJ toan gia tri nguyen v~t lieu mua trong
ky (1.000d) 59.239.180 54.314.260 36.535.600 150.089.040
Cau3:
1, Dinh gia ban theo hai phuong phtip
*Phuong phdp dinh phi toan bo: (0,75d)
Chi phi n~n = 200.000 + (700.000.000/10.000) = 270.000d/sp
Tong chi phi san xudt = 270.000 x 10.000 = 2.700.000.000d
Chi phi ngoai SX = 50.000 xl0.000 + 100.000.000 = 600.000.000d
Loi nhuan mong muon = 2.000.000.000 x 40% = 800.000.000d
Ty l~ chi phi tang them = [600.000.000 + 800.000.000]*100%/2.700.000.000 = 51,85%
Gia ban don vi = 270.000 x (1+ 51,85%) = 410.000 d/sp.
*Phuong phdp biinphi true tiip (O,75d)
Chi phi n~n = 200.000 + 50.000 = 250.000d/sp
T6ng bien phi = 10.000 x 250.000 = 2.500.000.000d
T6ng dinh phi = 700.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000d
Ty l~ chi phi tang them: (800.000.000+800.000.000)* 100%/2.500.000.000 = 64%
Gia ban don vi = 250.000 x (1+ 64%) = 410.000d/sp.
2, VOlsan luong tieu th{llil 9.500 sp, ta co btio cdo thu nhQ,ptheo hai phuong phdp nhu
sau:
BCTN Theo PP Bien phi tnrc tiep (O,25d) BCTN Theo PP dinh phi tom bl) (O,25d)
Chi tieu sa ti~n (d) Chi tieu sa ti~n (d)
Doanh thu 3.895.000.000 Doanh thu 3.895.000.000
Bien phi 2.375.000.000 Gia von 2.565.000.000
Lai tren bien phi 1.520.000.000 Lei nhuan gl)p 1.330.000.000
Tong dinh phi 800.000.000 Chi phi BH va QLDN 575.000.000
Lqi nhuan 720.000.000 Lqi nhuan 755.000.000
Nh~n xet: Ta th~y LNTT gitra hai bao cao la khac nhau va co chenh l~ch Ia 35.000.000 d6ng Ia
do each tinh gia thanh khac nhau. Theo phuong phap dinh phi tom bl) co su ph§n b6 djnh phi
san xu~t chung vao thanh phfun nen tq gia thanh phfun t6n kho bao g6m phfrn djnh phi san xu~t
chung la 70.000.000*500/10.000 = 35.000.000d, phfrn nay chua duqc tinh vao gia v6n. Theo
phuong phap bi€n phi trvc ti€p gia thanh phfun t6n kho chi bao g6m bi€n phi san xu~t, tom bl)
djnh phi duqc tinh h€t vao k€t qua cu6i kY clla 9.500 san phfun tieu thl. Do v~y Lqi nhu~ clla
2 phuong phap l~ch nhau 35.000.000d la Clladjnh phi san xu~t trong hang t6n kho. (O,5d)
Cau4:
1,Lai tren bi€nphi don vi= 100.000- 45.000 = 55.000dlsp
San lUQllghoa v6n = 577.500.000dl55.000dlsp = 10.500sanphfun (0,25d)
PT_KTQT_CDCQ MD:15111406- Page4/2
Doanh thu hoa v6n = 10.500sp x 100.000d/sp= 1.050.000.000d (0,25d)
T~ mire tieu thu hi 20.000 san pham, ta co bao cao thu nh@ theo phuong phap bien phi tnrc ti€p nhu
sau:
Chi tieD sa ti~n
Doanh thu 2.000.000.000
Bien phi 900.000.000
Lai tren bien phi 1.100.000.000
Tong dinh phi 577.500.000
LQ'inhuan 522.500.000
- DQI6n aon beykinh doanh:
1.100.000.000/522.500.000 =2,1.
Ynghia: N6u doanh thu tang 1%thi 19inhuan cua cong
ty tang 2,1%.(0,25d)
-s6du an toan tinh thea: (0,4d)
+San hrong: 20.000 -10.500 = 9.500 (san phsm)
+ Doanh thu: 2.000.000.000 - 1.050.000.000 =
950.000.000d
- Ty I?s6duan toan: 9.500*100/20.000 =47,5% (O,ld)
2, Phuong tin 1:Dliu tu:nangcOpthiit hisiin xulit (O,5d)
Luong tieu thu tang 10% nen 1mtren bi~nphi tang 10%: 1.100.000.000x 10%= 110.000.000
Dinh phi tang: 80.000.000
Loi nhuan tnroc thu~ tang: 30.000.000d
Phuong tin2: ThaytmiNVL khdc (O,5d)
Bien phi don vitang 5.000d/sp nen 1mtren bi6nphi don vigiam con 50.000d/sp.
Luong tieu thu tang 10% nen co Lai tren bien phi theo phuong annay hi:
20.000xl 10%x 50.000 = 1.100.000.000d
V oi 1mbien phi cli hi: 1.100.000.000.
V~y Lai bien phi khong thay d6i so voi ban dAu,dinh phi khong thay d6i nen 19inhuan tnroc thu~
cling khong d6i.
Nhdn xet: Til k~t qua cua 2 phuong anthi cong ty nen chon phuong an 1nrc hi dAutu nang dp
1~thi6tbi san xufu: thi 19inht$1 se tang them 30.000.000d (O,25d)
PT _KTQT _CDCQ MD:15111406- Page 5/2

More Related Content

Viewers also liked (9)

Mediscan ref letter , pdf
Mediscan ref letter , pdfMediscan ref letter , pdf
Mediscan ref letter , pdf
 
EKU Transcript pg1
EKU Transcript pg1EKU Transcript pg1
EKU Transcript pg1
 
Niamh cullen
Niamh cullenNiamh cullen
Niamh cullen
 
Refration Certificate
Refration CertificateRefration Certificate
Refration Certificate
 
SateeshPathakResume
SateeshPathakResumeSateeshPathakResume
SateeshPathakResume
 
Audio tdc complete
Audio tdc completeAudio tdc complete
Audio tdc complete
 
Tin hoc-ung-dung cdcq2
Tin hoc-ung-dung cdcq2Tin hoc-ung-dung cdcq2
Tin hoc-ung-dung cdcq2
 
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch TuyếtMẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
 
Flashbulb memories pp
Flashbulb memories ppFlashbulb memories pp
Flashbulb memories pp
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Kế toán quản trị cđ

  • 1. nAP AN HQC pHANKE ToAN QUAN TRJ Cau 1: (2,5d) Voi x: san hrong san pham san xuAt(san pham) y: chi phi di~n(1.000 d6ng); a: bien phi di~nnang don vi; Ta co phuong trinh chi phi dien: y = ax+b Than2 SL(x) CP(y) x2 x.y 1 18 1.300 324 23.400 2 15 1.150 225 17.250 3 12 1.050 144 12.600 4 25 1.600 625 40.000 5 23 1.550 529 35.650 6 20 1.400 400 28.000 7 16 1.250 256 20.000 8 14 1.200 196 16.800 9 11 995 121 10.945 10 10 950 100 9.500 Cong 164 12.445 2.920 214.145 Cau 2: (2,5d) 1, b: t6ng dinh phi di~n nang Theo phuong phap binh plnrong be nhat; a,b la nghiem cua h~ phuong trinh: { 2.920a + 164b= 214.145 164a +lOb= 12.445 Giai h~ ta co: a = 43,606 ; b = 529,349d (l,5d) Ta co phuong trinh chi phi dien: y = 43,606x + 529,349 (0,5d) D6 thi chi phi: y y = 43,606x + 529,349 529,349 Du totin san luong san xuflt. Chi tieu Thang Thang Thang Ca quy L'N 1 2 3 1.Du toan san pham tieu thu (sp) (O,ld) 60.000 58.000 45.000 163.000 2. Dir toan sp ton cuoi Icy (sp)(0,2d) 5.800 4.500 4.000 4.000 3. Du toan sp ton dau Icy (sp)(0,2d) 6.000 5.800 4.500 6.000 4. Dir toan san pham san xuat trong Icy (sp)(O,2d) 59.800 56.700 44.500 161.000 2, D~ totin chi phi NVLTT (9 x 0,2 = 1,8il) Dinh mire NVL cho mot san pham = 50 + 50 *0,1% = 50,05 kglsp Don gia NVL dtr kien: 18.000+ 2.000 = 20.000 d/kg Bang d1}.' toan chi phi NVLTT Chi tieu Thang 1 Thang z Thang s ca quyl/N 1.Du toan san pham san xuat trong ky (sp) 59.800 56.700 44.500 16.100 2. LUQ11gNVL tieu hao/1 don vi sp (kg/sp) 50,05 50,05 50,05 50,05 3. Tong lUQ11gNVL can cho san xuat (kg) 2.992.990 2.837.835 2.227.225 8.058.050 4. LUQ11gNVL ton kho cuoi ky (kOg) 567.567 445.445 45.000 45.000 5. LUQ11gNVL ton kho dau kY (kg) 598.598 567.567 445.445 598.598 PT_KTQT _Cf)CQ MD:15111406- Page 3/2
  • 2. 6. Luong NVL can mua vao trong ky (kg) 2.961.959 2.715.713 1.826.780 7.504.452 7. Dan gia mua (1.000d/kg) 20 20 20 20 8. DlJ toan chi phi nguyen v~t lieu (1.000d) 59.859.800 56.756.700 44.544.500 161.161.000 9. DlJ toan gia tri nguyen v~t lieu mua trong ky (1.000d) 59.239.180 54.314.260 36.535.600 150.089.040 Cau3: 1, Dinh gia ban theo hai phuong phtip *Phuong phdp dinh phi toan bo: (0,75d) Chi phi n~n = 200.000 + (700.000.000/10.000) = 270.000d/sp Tong chi phi san xudt = 270.000 x 10.000 = 2.700.000.000d Chi phi ngoai SX = 50.000 xl0.000 + 100.000.000 = 600.000.000d Loi nhuan mong muon = 2.000.000.000 x 40% = 800.000.000d Ty l~ chi phi tang them = [600.000.000 + 800.000.000]*100%/2.700.000.000 = 51,85% Gia ban don vi = 270.000 x (1+ 51,85%) = 410.000 d/sp. *Phuong phdp biinphi true tiip (O,75d) Chi phi n~n = 200.000 + 50.000 = 250.000d/sp T6ng bien phi = 10.000 x 250.000 = 2.500.000.000d T6ng dinh phi = 700.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000d Ty l~ chi phi tang them: (800.000.000+800.000.000)* 100%/2.500.000.000 = 64% Gia ban don vi = 250.000 x (1+ 64%) = 410.000d/sp. 2, VOlsan luong tieu th{llil 9.500 sp, ta co btio cdo thu nhQ,ptheo hai phuong phdp nhu sau: BCTN Theo PP Bien phi tnrc tiep (O,25d) BCTN Theo PP dinh phi tom bl) (O,25d) Chi tieu sa ti~n (d) Chi tieu sa ti~n (d) Doanh thu 3.895.000.000 Doanh thu 3.895.000.000 Bien phi 2.375.000.000 Gia von 2.565.000.000 Lai tren bien phi 1.520.000.000 Lei nhuan gl)p 1.330.000.000 Tong dinh phi 800.000.000 Chi phi BH va QLDN 575.000.000 Lqi nhuan 720.000.000 Lqi nhuan 755.000.000 Nh~n xet: Ta th~y LNTT gitra hai bao cao la khac nhau va co chenh l~ch Ia 35.000.000 d6ng Ia do each tinh gia thanh khac nhau. Theo phuong phap dinh phi tom bl) co su ph§n b6 djnh phi san xu~t chung vao thanh phfun nen tq gia thanh phfun t6n kho bao g6m phfrn djnh phi san xu~t chung la 70.000.000*500/10.000 = 35.000.000d, phfrn nay chua duqc tinh vao gia v6n. Theo phuong phap bi€n phi trvc ti€p gia thanh phfun t6n kho chi bao g6m bi€n phi san xu~t, tom bl) djnh phi duqc tinh h€t vao k€t qua cu6i kY clla 9.500 san phfun tieu thl. Do v~y Lqi nhu~ clla 2 phuong phap l~ch nhau 35.000.000d la Clladjnh phi san xu~t trong hang t6n kho. (O,5d) Cau4: 1,Lai tren bi€nphi don vi= 100.000- 45.000 = 55.000dlsp San lUQllghoa v6n = 577.500.000dl55.000dlsp = 10.500sanphfun (0,25d) PT_KTQT_CDCQ MD:15111406- Page4/2
  • 3. Doanh thu hoa v6n = 10.500sp x 100.000d/sp= 1.050.000.000d (0,25d) T~ mire tieu thu hi 20.000 san pham, ta co bao cao thu nh@ theo phuong phap bien phi tnrc ti€p nhu sau: Chi tieD sa ti~n Doanh thu 2.000.000.000 Bien phi 900.000.000 Lai tren bien phi 1.100.000.000 Tong dinh phi 577.500.000 LQ'inhuan 522.500.000 - DQI6n aon beykinh doanh: 1.100.000.000/522.500.000 =2,1. Ynghia: N6u doanh thu tang 1%thi 19inhuan cua cong ty tang 2,1%.(0,25d) -s6du an toan tinh thea: (0,4d) +San hrong: 20.000 -10.500 = 9.500 (san phsm) + Doanh thu: 2.000.000.000 - 1.050.000.000 = 950.000.000d - Ty I?s6duan toan: 9.500*100/20.000 =47,5% (O,ld) 2, Phuong tin 1:Dliu tu:nangcOpthiit hisiin xulit (O,5d) Luong tieu thu tang 10% nen 1mtren bi~nphi tang 10%: 1.100.000.000x 10%= 110.000.000 Dinh phi tang: 80.000.000 Loi nhuan tnroc thu~ tang: 30.000.000d Phuong tin2: ThaytmiNVL khdc (O,5d) Bien phi don vitang 5.000d/sp nen 1mtren bi6nphi don vigiam con 50.000d/sp. Luong tieu thu tang 10% nen co Lai tren bien phi theo phuong annay hi: 20.000xl 10%x 50.000 = 1.100.000.000d V oi 1mbien phi cli hi: 1.100.000.000. V~y Lai bien phi khong thay d6i so voi ban dAu,dinh phi khong thay d6i nen 19inhuan tnroc thu~ cling khong d6i. Nhdn xet: Til k~t qua cua 2 phuong anthi cong ty nen chon phuong an 1nrc hi dAutu nang dp 1~thi6tbi san xufu: thi 19inht$1 se tang them 30.000.000d (O,25d) PT _KTQT _CDCQ MD:15111406- Page 5/2