SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
b
a.
b.
C.
Kh6a:
BAp AN BE THI HQC pllAN: KE ToAN NGAN HANG
- Bli hoc h~ chinh quy
CO: tM khoan 711
Co: Utikhoan 4531
NV 2.4 (0,75)
NQ' titi khoan 92331EUR: 26.000
Call l( 2 di~m):
1.1. Sai, vi ti€n !iii duoc tinh tren co so t6ng s6 du tinh !iIi trong mQt thang (theo
phirong phap tich s6). Thai diem tra Hiila cu6i thang
1.2. Sai, Ben NQ'cac tai khoan thanh toan v6n phan anh cac khoan phai thu, nghia la
cac khoan ngan hang ban thu hQ
1.3. Sai, trich l~p du phong la thirc hien nguyen t~c than trong
1.4. Sai, n~u cac giao dich ky han duoc thanh toan tnroc thai diem cu6i thang thi
khong phai danh gia lai,
Call 2: ( 4,5 di~m) Xu lyva djnh khoan cac nghi~p V1}
NV 2.1 (0,75)
se ti€n !iii phai tra: 500.000.000 x 112 ngay x 3%/360 = 4.666.667
se ti€n !iii du chi: 500.000.000 x 110 ngay x 0,9%/30 = 16.500.000
a {NO: tai khoan 4232 500.000.000
Co: tai khoan 42111 An 500.000.000
1
No tai khoan 4913 16.500.000
Co tal khoan 8010 11.833.333
Co : tai khoan 42111An 4.666.667
NV 2.2 (0,75)
NQ'tai khoan 4221- USD. AXB
Co tai khoan 4711- USD
NQ'tai khoan 4711. EUR
Co tai khoan 4221. EUR. AXB
I NQ'rni khoan 4712- USD
1 Co tai khoan 4712- EUR
NV 2.3 (0,25)
NQ':tai khoan 42111 Phat f)~t
Co: tai khoan 5199
NQ':tai khoan 4211/ Phat f)~t
a.
b.
NV 5 (0,5)
NQ' Utikhoan 4862- EUR
Co tMkhoan 4741- EUR
NQ'tai khoan 4742. EUR
NQ'tai khoan 3962
Co tflikhoan 4862. BUR
0,25
0,5
125.000
125.000
110.274,2712
110.274,2712
2.655.625.000
2.655.625.000
0,25
0,25
0,25
120.000.000
120.000.000
60.000
54.545
5.455
0,25
0,25
26.000 0,25
26.000
624.390.000 0,25
33.956.000
658.346.000
TRANG 1I2_DA_251115005TTNH_KTNH_ DHCQ _A4
a. INa tai khoan 311 136.363.636 0,25
NQ' tai khoan 3532 13.636.364
Co tai khoan 5191 150.000.000
h. I NVtai khoan 874 54.545.454 0,25
NO' tai khoan 388 54.545.455
Co tai khoan 311 109.090.909
NV6 ( 1,0) d
a. NQ' tai khoan 321 275.000.000 0,25
Co tai khoan 1113 275.000.000
h. NQ' tai khoan 321 11.000.000 0,25
Co tai khoan 1011 11.000.000
c. jNa tai khoan 301 286.000.000 0,25
Co tal khoan 321 286.000.000
J
NO' tai khoan 451
Co tal khoan 5191
NV 7 (0,5 di@m)
a. JNO'tai khoan 5191 750.000.000 0,25
Co tal khoan 42111AF 750.000.000
jNO'tai khoan 4211IBinh Thanh 320.000.000 0,25
Co tal khoan 5191 320.000.000
Cau 3 (3,5 di@m) Xu Iy va dinh khoan cac nghi~p vy. tren theo trinh tl' phat sinh?
Ngay 12/3IN: Giii ngan
3.1 NQ': tai khoan 21111Binh Nguyen
Co: tai khoan 5191
3.2 Ng tai khoan 994: 1.000.000.000
- sA ti~n Iii dl}:'thu: ( 12/31N _ 3115/N)
700.000.000 x 80 ngay x 1%/30 = 18.666.667
3.3 NQ': tai khoan 3941 18.666.667
Co: tai khoan 702 18.666.667
Ngay 3113IN
Trich l~p dl phong chung: 700.000.000 x 0,75% = 5.250.000
3.4 NQ': tai khoan 8822 5.250.000
Co tai khoan 2192 5.250.000
Chuyen no nhom 2 ( ngay 2116/N)
3.5 NQ': tai khoan 2112.021Binh Nguyen 700.000.000 0,25
Co: tai khoan 21111 Binh Nguyen 700.000.000
Ngay 30/6IN
- Du phong cu th~: (700.000.000 - 500.000.000) *5% = 10.000.000
d. 286.000.000
286.000.000
0,25
h.
700.000.000 0,25
700.000.000
0,25
0,25
0,25
TTNH_KTNH_ £>HCQ _A4 TRANG 212 £>A 251115005
3.6 NQ':Utikhoan 8822
Co: Utikhoan 2191
3118 Lai phat sinh chua thu dUQ'c
3.7. NQ'tai khoan 941: 30.800.000
10.000.000
10.000.000
- Chuy~n nQ' nhom 3
3.8 NQ':tai khoan 2112.03/Binh Nguyen 700.000.000
Co: tai khoan 2112.021 Binh Nguyen 700.000.000
- Thu nQ' 28/91N
Lai ti~n vay trong han khach hang phai tra
700.000.000 x 92 ngay x 1%/30 = 21.466.667
Lai ti~n vay qua han khach hang phai tra
700.000.000 x 108 ngay x 1% x 1,5/30 = 37.800.000
Tang Iii vay: 59.266.667
3.9 1NQ':tai khoan 42111 Binh Nguyen
Co: tai khoan 2112.031 Binh Nguyen 700.000.000
j
NQ'tai khoan 42111 Binh Nguyen
Co : tai khoan 3941
Co tai khoan 702
3.111 Co tai khoan 994: 1.000.000.000
3.121 Co tai khoan 941: 30.800.000
3.13. Hoan nh,p df phong
3.13 NQ':tai khoan 2191
3.10
NQ':Utikhoan 2192
Co tai khoan 8822
700.000.000
59.266.667
18.666.667
40.600.000
0.25
0.25
10.000.000
5.250.000
15.250.000
(0,25)
0.25
0,5
0.25
0.25
0,25
TTNH_KTNH_ BHCQ _A4 TRANG 3/2 BA 251115005

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Huong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openofficeHuong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openoffice
 

Kế toán nh

  • 1. b a. b. C. Kh6a: BAp AN BE THI HQC pllAN: KE ToAN NGAN HANG - Bli hoc h~ chinh quy CO: tM khoan 711 Co: Utikhoan 4531 NV 2.4 (0,75) NQ' titi khoan 92331EUR: 26.000 Call l( 2 di~m): 1.1. Sai, vi ti€n !iii duoc tinh tren co so t6ng s6 du tinh !iIi trong mQt thang (theo phirong phap tich s6). Thai diem tra Hiila cu6i thang 1.2. Sai, Ben NQ'cac tai khoan thanh toan v6n phan anh cac khoan phai thu, nghia la cac khoan ngan hang ban thu hQ 1.3. Sai, trich l~p du phong la thirc hien nguyen t~c than trong 1.4. Sai, n~u cac giao dich ky han duoc thanh toan tnroc thai diem cu6i thang thi khong phai danh gia lai, Call 2: ( 4,5 di~m) Xu lyva djnh khoan cac nghi~p V1} NV 2.1 (0,75) se ti€n !iii phai tra: 500.000.000 x 112 ngay x 3%/360 = 4.666.667 se ti€n !iii du chi: 500.000.000 x 110 ngay x 0,9%/30 = 16.500.000 a {NO: tai khoan 4232 500.000.000 Co: tai khoan 42111 An 500.000.000 1 No tai khoan 4913 16.500.000 Co tal khoan 8010 11.833.333 Co : tai khoan 42111An 4.666.667 NV 2.2 (0,75) NQ'tai khoan 4221- USD. AXB Co tai khoan 4711- USD NQ'tai khoan 4711. EUR Co tai khoan 4221. EUR. AXB I NQ'rni khoan 4712- USD 1 Co tai khoan 4712- EUR NV 2.3 (0,25) NQ':tai khoan 42111 Phat f)~t Co: tai khoan 5199 NQ':tai khoan 4211/ Phat f)~t a. b. NV 5 (0,5) NQ' Utikhoan 4862- EUR Co tMkhoan 4741- EUR NQ'tai khoan 4742. EUR NQ'tai khoan 3962 Co tflikhoan 4862. BUR 0,25 0,5 125.000 125.000 110.274,2712 110.274,2712 2.655.625.000 2.655.625.000 0,25 0,25 0,25 120.000.000 120.000.000 60.000 54.545 5.455 0,25 0,25 26.000 0,25 26.000 624.390.000 0,25 33.956.000 658.346.000 TRANG 1I2_DA_251115005TTNH_KTNH_ DHCQ _A4
  • 2. a. INa tai khoan 311 136.363.636 0,25 NQ' tai khoan 3532 13.636.364 Co tai khoan 5191 150.000.000 h. I NVtai khoan 874 54.545.454 0,25 NO' tai khoan 388 54.545.455 Co tai khoan 311 109.090.909 NV6 ( 1,0) d a. NQ' tai khoan 321 275.000.000 0,25 Co tai khoan 1113 275.000.000 h. NQ' tai khoan 321 11.000.000 0,25 Co tai khoan 1011 11.000.000 c. jNa tai khoan 301 286.000.000 0,25 Co tal khoan 321 286.000.000 J NO' tai khoan 451 Co tal khoan 5191 NV 7 (0,5 di@m) a. JNO'tai khoan 5191 750.000.000 0,25 Co tal khoan 42111AF 750.000.000 jNO'tai khoan 4211IBinh Thanh 320.000.000 0,25 Co tal khoan 5191 320.000.000 Cau 3 (3,5 di@m) Xu Iy va dinh khoan cac nghi~p vy. tren theo trinh tl' phat sinh? Ngay 12/3IN: Giii ngan 3.1 NQ': tai khoan 21111Binh Nguyen Co: tai khoan 5191 3.2 Ng tai khoan 994: 1.000.000.000 - sA ti~n Iii dl}:'thu: ( 12/31N _ 3115/N) 700.000.000 x 80 ngay x 1%/30 = 18.666.667 3.3 NQ': tai khoan 3941 18.666.667 Co: tai khoan 702 18.666.667 Ngay 3113IN Trich l~p dl phong chung: 700.000.000 x 0,75% = 5.250.000 3.4 NQ': tai khoan 8822 5.250.000 Co tai khoan 2192 5.250.000 Chuyen no nhom 2 ( ngay 2116/N) 3.5 NQ': tai khoan 2112.021Binh Nguyen 700.000.000 0,25 Co: tai khoan 21111 Binh Nguyen 700.000.000 Ngay 30/6IN - Du phong cu th~: (700.000.000 - 500.000.000) *5% = 10.000.000 d. 286.000.000 286.000.000 0,25 h. 700.000.000 0,25 700.000.000 0,25 0,25 0,25 TTNH_KTNH_ £>HCQ _A4 TRANG 212 £>A 251115005
  • 3. 3.6 NQ':Utikhoan 8822 Co: Utikhoan 2191 3118 Lai phat sinh chua thu dUQ'c 3.7. NQ'tai khoan 941: 30.800.000 10.000.000 10.000.000 - Chuy~n nQ' nhom 3 3.8 NQ':tai khoan 2112.03/Binh Nguyen 700.000.000 Co: tai khoan 2112.021 Binh Nguyen 700.000.000 - Thu nQ' 28/91N Lai ti~n vay trong han khach hang phai tra 700.000.000 x 92 ngay x 1%/30 = 21.466.667 Lai ti~n vay qua han khach hang phai tra 700.000.000 x 108 ngay x 1% x 1,5/30 = 37.800.000 Tang Iii vay: 59.266.667 3.9 1NQ':tai khoan 42111 Binh Nguyen Co: tai khoan 2112.031 Binh Nguyen 700.000.000 j NQ'tai khoan 42111 Binh Nguyen Co : tai khoan 3941 Co tai khoan 702 3.111 Co tai khoan 994: 1.000.000.000 3.121 Co tai khoan 941: 30.800.000 3.13. Hoan nh,p df phong 3.13 NQ':tai khoan 2191 3.10 NQ':Utikhoan 2192 Co tai khoan 8822 700.000.000 59.266.667 18.666.667 40.600.000 0.25 0.25 10.000.000 5.250.000 15.250.000 (0,25) 0.25 0,5 0.25 0.25 0,25 TTNH_KTNH_ BHCQ _A4 TRANG 3/2 BA 251115005