1. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MÂY TRE ĐAN 102 nhóm 11: MSSV Lớp Tên Stt 610412223 610412b Nguyễn Thị Thanh Tâm 5 610411201 610411b Nguyễn Thị Thúy An 4 610412202 610412b Đặng Quỳnh Châu 3 610411208 610411b Trần Thị Thùy Dương 2 610412201 610412b Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13. V . Cơ cấu tổ chức bộ máy nhân sự - nhân viên quản lý và bán hàng Hành chính 2 Bảo vệ 5 Hành chính 1 NV kinh doanh 4 Hành chính 2 NV marketing 3 Hành chính 1 NV kế toán - thu ngân 2 Hành chính 1 NV quản lý 1 Loại hình làm việc Số lượng Vị trí stt
14. Cơ cấu NV SX Hợp đồng 2 NV vận chuyển 4 Toàn thời gian 1 NV kỹ thuật 3 Hợp đồng 3 Thợ phun dầu 2 Toàn thời gian 20 Thợ đan 1 Ghi chú Loại hình làm việc Số lượng Vị trí stt
15. VI-Phân tích Nguồn vốn-Tài sản và các chi phí 200.000.000 Vốn vay 500.000.000 Tổng 50.000.000 5. Đặng Quỳnh Châu 60.000.000 4. Nguyễn T.Ngọc Ánh 60.000.000 3.Nguyễn T.Thúy An 60.000.000 2.Trần T.Thùy Dương 70.000.000 1. Nguyễn T.Thanh Tâm Số vốn Tên Vốn góp
16. Tài sản cố định (tính trong 24 tháng) 30.000.000 Đặt cọc thuê văn phòng(3 tháng) 7 199.000.000 Tổng 160.000.000 160.000.000 1 Xe chở hàng THACO 990kg 6 800.000 200.000 4 Quạt bàn 5 400.000 400.000 1 Quạt trần 4 500.000 500.000 1 Bàn ghế văn phòng 3 300.000 300.000 1 Điện thoại 2 7.000.000 7.000.000 1 máy tính 1 Thành tiền Đơn giá S.lượng Tên tài sản stt
17. Chi phí lưu động hàng tháng (cp1) 8.290.000 Kháu hao tài sản cố đinh 8 8.000.000 Mây tre đã xử lý 6 500.000 Dao 5 1000.000 Phí vệ sinh và phí khác 7 18.400.000 Lương thơ 2 37.730.000 Tổng 1.000.000 Dầu sơn 4 40.000 thép 3 500.000 kéo 1 Thành tiền ( nghìn) tên stt
18. Chi phí lương nhân công/tháng(cp2) 35.900.000 3.000.000 2.000.000 2.400.000 16.000.000 1.500.000 2.500.000 2.000.000 3.000.000 3.500.000 Thành tiền Ăn theo sp Ăn theo sp Ghi chú 2.000.000 1 NV kỹ thuật 8 Tổng 1500000 2 NV vận chuyển 9 800000 3 Thợ phun dầu 7 800000 20 Thợ đan 6 1.500.000 1 Bảo vệ 5 2.500.000 1 NV kinh doanh 4 2.00000 1 NV marketing 3 3.000.000 1 Kế toán 2 3.500.000 1 Quản lý 1 Đơn giá S.lượng tên stt
19. Chi phí cho dịch vụ mua ngoài (cp3) 2.000.000 1 tháng Quảng cáo (IT, tở rời) 6 3.000.000 1 tháng Chi phí khác 5 24.500.000 Tổng 1000.000 1 tháng Điện + nước 4 500.000 1 tháng Điện thoại 3 3.000.000 1 tháng Thuê địa điểm sảm xuất 2 15.000.000 1 tháng Thuê văn phòng + cửa hàng trưng bày s.p 1 Ghi chú Thành tiền Thời gan tên stt
20.
21.
22.
23. VI.Tính khả thi của dự án Thu hút khách nước ngoài Nguyên vật liệu và nhân công rẻ. Gía hợp lý . Mang đậm nét truyền thống Nguồn nhân công dồi dào và nguyên liệu phong phú trên khắp cả nước . Bền và đa dạng về sản phẩm Làm kiểu thủ công & được kiểm tra chặt chẽ. Sản xuất từ những con vật đơn giản cho tới chiếc ghế,lọ hoa sang trọng.
24. VII.Ý nghĩa kinh tế và xã hội Tạo công ăn việc làm cho người dân Quảng bá đặc sắc dân tộc Thân thiện với môi trường Giúp người dân có việc ngay tại địa phương mình Kiểu dáng và nguyên liệu làm sản phẩm mang đậm nét Việt Nam Làm từ nguyên vật liệu tự nhiên