SlideShare a Scribd company logo
语法术语及缩略形式参照表 8
Abbreviations of Grammar Terms
Bảng tham chiếu các hình thức rút gọn và thuật ngữ ngữ pháp
1 我哪儿都没去过 9
I haven’t been to anywhere. Tớ chưa đi được đâu cả
2 晚上早点儿睡 21
Go to bed early at night. Buổi tối nên ngủ sớm một chút
3 咱们去爬山吧 33
Let’s go mountain climbing. Chúng ta đi leo núi đi
4 我帮你拿上去吧 45
Let me help you take them upstairs. Để tớ xách lên giúp cậu
5 他是从新加坡来的 57
He’s from Singapore. Anh ấy đến từ Singapore
6 这个颜色挺适合你的 68
This color suits you well. Màu này khá hợp với cậu
7 越快越好 80
The sooner, the better. Càng sớm càng tốt
8 虽然听不懂,但是我喜欢 91
I can’t understand it, but I like it. Tuy nghe không hiểu nhưng mình rất thích
9 我怎么也睡不着 103
I couldn’t fall asleep no matter how. Mình không thể nào ngủ được
10 地铁比公共汽车快 115
The subway is faster than the bus. Tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt
11 去药店不如去医院 127
It would be better to go to the hospital than to the drugstore
Đến hiệu thuốc không bằng đến bệnh viện
12 家家都是新房子 140
All the houses are new. Đâu đâu cũng là nhà mới
Mục lục目 录
Contents
13 他们都说我包的饺子好吃 152
They all say that the dumplings I make are delicious
Họ đều nói sủi cảo tớ làm rất ngon
14 每天除了上课,还做什么 165
Besides going to classes, what else do you do every day
Hàng ngày ngoài việc lên lớp cậu còn làm gì?
15 我不在办公室,就在会议室 178
I will be either in the office or in the conference room
Nếu tôi không ở văn phòng, thì là ở phòng họp
16 你赶快打电话预订吧 192
Call to make a reservation immediately. Cậu mau gọi điện đặt phòng đi
17 我要一张去桂林的卧铺票 205
I want a berth ticket to Guilin. Tôi muốn đặt một vé giường nằm đi Quế Lâm
18 据说,这些都是手工的 217
It is said that all of these are handmade.
Nghe nói những sản phẩm này đều làm bằng thủ công
19 我在准备自己的简历 229
I am preparing my CV. Tớ đang viết đơn xin việc
20 千万别再丢了 242
Make sure you don’t lose it again. Cố gắng đừng làm mất nữa nhé
21 85% 以上的人都看这个节目 254
More than 85% of people watch this program.
Trên 85% mọi người đều xem chương trình này
22 您的行李超重了 268
Your luggage is overweight. Hành lý của quý khách quá cân
23 我们一定和您保持联系 280
We certainly will keep in touch with you. Bọn em nhất định sẽ giữ liên lạc với thầy
课文译文 292
Translation of Text. Phần dịch bài khóa
生词总表 323
Vocabulary. Bảng tổng hợp từ vựng
语法术语及缩略形式参照表
Abbreviations of Grammar Terms.
Bảng tham chiếu các hình thức rút gọn và thuật ngữ ngữ pháp
Grammar Terms
in Chinese
Thuật ngữ ngữ pháp
trong tiếng Trung
Grammar Terms
in pinyin
Phiên âm
Grammar Terms
in English
Thuật ngữ ngữ pháp
trong tiếng Anh
Abbreviations
Viết tắt
Nghĩa Việt
名词 míngcí noun n. / 名 Danh từ
代词 dàicí pronoun pron. / 代 Đại từ
数词 shùcí numeral num. / 数 Số từ
量词 liàngcí measure word m. / 量 Lượng từ
动词 dòngcí verb v. / 动 Động từ
助动词 zhùdòngcí auxiliary aux. / 助动 Trợ động từ
形容词 xíngróngcí adjective adj. / 形 Hình dung từ
副词 fùcí adverb adv. / 副 Phó từ
介词 jiècí preposition prep. / 介 Giới từ
连词 liáncí conjunction conj. / 连 Liên từ
助词 zhùcí particle part. / 助 Trợ từ
拟声词 nǐshēngcí onomatopoeia onom. / 拟声 Từ tượng thanh
叹词 tàncí interjection int. / 叹 Thán từ
前缀 qiánzhuì prefix pref. / 前缀 Tiền tố
后缀 hòuzhuì suffix suf. / 后缀 Hậu tố
成语 chéngyǔ idiom idm. / 成 Thành ngữ
主语 zhǔyǔ subject S Chủ ngữ
谓语 wèiyǔ predicate P Vị ngữ
宾语 bīnyǔ object O Tân ngữ
补语 bǔyǔ complement C Bổ ngữ
动宾结构 dòngbīn jiégòu verb-object VO Kết cấu động tân
动补结构 dòngbǔ jiégòu verb-complement VC Kết cấu động bổ
动词短语 dòngcí duǎnyǔ verbal phrase VP Đoản ngữ động từ
形容词短语
xíngróngcí
duǎnyǔ
adjectival phrase AP
Đoản ngữ hình
dung từ
8
9
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere
TỚ CHƯA ĐI ĐƯỢC ĐÂU CẢ1
跟我读,学生词(一)
New Words I Từ mới (1)
1. 嘿 hēi int.
(used to express surprise or to
call one’s attention) hey
này, ấy, ơ, ủa
2. 好久 hǎojiǔ adj. for a long time lâu, lâu lắm, rất lâu
好 hǎo adv. very, quite, so rất, lắm, quá
3. 参加 cānjiā v. take part in, attend tham gia
4. 培训 péixùn v. train huấn luyện, đào tạo
5. 刚 gāng adv. just vừa, vừa mới
6. 对了 duì le right, spot on!, by the way đúng rồi, tiện đây, nhân tiện
7. 申请 shēnqǐng v. apply for xin
8. 后来 hòulái n. later, afterwards sau này, về sau, sau đó
9. 让 ràng v. let, allow, make hãy, để, cho phép
10. 联系 liánxì v. contact, get in touch with liên hệ, gắn liền
11. 见面 jiànmiàn v. meet gặt mặt, gặp nhau
12. 哪儿 nǎr pron. wherever, anywhere (Đại từ nghi vấn) nào, đâu
课文(一)
Text I Bài đọc (1)
(友美在路上遇到好朋友铃木)
友美:嘿,这不是铃木吗?你什么时候也来北京了?
铃木:友美,好久不见。我来参加汉语培训,前天刚到。
友美:真没想到在这儿看见你。来北京培训多长时间?
铃木:一共三个月,在北京两个月,香港一个月。
01
02
10
Elementary Speaking Course II初级口语 II
友美:对了,我来的时候,你妹妹也在申请来中国,后来怎么样了?
铃木:她现在在西安学习汉语,昨天打电话,她还让我跟你联系呢。
友美:真的吗?我和她也很长时间没见面了。
铃木:哎,你去过西安吗?
友美:还没有,来了这么长时间,每天都在上课,我哪儿都没去过。
铃木:那咱们找机会一起去吧。
友美:好啊。
边学边练  Practice to learn Luyện tập
1. 友美知道铃木来北京吗?                         
2. 友美认识铃木的妹妹吗?                         
3. 铃木来北京做什么?                         
4. 友美去过什么地方?                         
跟我读,学生词(二)
New Words II Từ mới (2)
1. 习惯 xíguàn v. be used to quen, quen với
2. 生活 shēnghuó v. live sinh hoạt, sống
3. 什么 shénme pron.
used to refer to things
in general
cái gì, gì đó
4. 导游 dǎoyóu n. tour guide, guide hướng dẫn viên du lịch
5. 带 dài v. take, lead dẫn, dẫn dắt
6. 好好儿 hǎohāor adv.
all out, to one’s heart’s
content
dốc sức, hết lòng, cố gắng
hết sức
7. 事 shì n. matter, business việc, sự việc, vấn đề
8. 的话 dehuà part.
used at the end of a
conditional clause
nếu (dùng cuối mệnh đề
điều kiện)
9. 陪 péi v. accompany cùng
10. 充电器 chōngdiànqì n. battery charger sạc pin
03
11
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
11. 电池 diànchí n. battery pin
12. 熟悉 shúxī v. be familiar with hiểu rõ, quen thuộc
13. 得 děi aux. must, have to phải, được
14. 转 zhuàn v. stroll, get around dạo quanh một vòng
课文(二)
Text II Bài đọc (2)
(友美和铃木在路上聊天儿)
友美:你妹妹在西安怎么样?对那儿习惯了吗?
铃木:她说已经习惯了,学习啊、生活啊,什么都很方便,她很喜欢西安。
友美:真想去看看她。
铃木:可以啊,我们一起去,让我妹妹做咱们的导游。
友美:对,让她带我们好好儿玩儿玩儿。
铃木:没问题。哎,你现在有事吗?
友美:怎么,你现在就要去吗?
铃木:不是。要是你没事的话,能陪我去买东西吗?
友美:可以啊,你打算买什么?
铃木:吃的、用的,什么都要买。最重要的是先买充电器和电池。
友美:那我们去超市吧。
铃木:好啊。我哪儿都不认识,什么地方都不熟悉。你得带我好好儿转转。
友美:好,我先做你的导游吧。
边学边练  Practice to learn Luyện tập
1. 铃木的妹妹现在怎么样?                                               
2. 友美和铃木有什么打算?                                               
3. 铃木现在要做什么?                                               
4. 铃木对这里熟悉吗?                                               
04
12
Elementary Speaking Course II初级口语 II
功能句 CÂU TRỌNG ĐIỂM
Functional Sentences
【打招呼、问候】  To exchange greetings Chào hỏi, hỏi thăm
1. 嘿,这不是……吗?
2. 嘿,老张!
3. 好久不见。
4. 你最近怎么样?
5. A:你现在习惯了吗?
B:已经习惯了。
【吃惊、意外】 To express shock or surprise Ngạc nhiên, bất ngờ
1. 真没想到在这儿看见你。
2. 真的吗?
【请求、要求】 To request or require Thỉnh cầu, yêu cầu
1. 让她做我们的导游,带我们好好儿玩儿玩儿。
2. 要是你没事的话,能陪我去买东西吗?
3. 你有时间的话,陪我去超市吧!
4. 你得带我好好儿转转。
课堂活动与练习 HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP
Classroom Activities and Exercises
一、语音练习  Pronunciation Bài tập ngữ âm
一年之计在于春,一日之计在于晨。
Yì nián zhī jì zàiyú chūn,yí rì zhī jì zàiyú chén.
赢  yíng  win  thắng, được   我们赢了   比赛赢了
05
13
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
准备  zhǔnbèi  prepare  chuẩn bị, định, dự định  准备考试  准备好了吗?
封  fēng  a measure word bức, lá phong   一封邮件  一封信(xìn, letter)
          for letters, etc.
这里  zhèlǐ  here  ở đây, nơi đây, tại đây   喜欢这里    来过这里
那里  nàlǐ  there  ở kia, ở đó      知道那里    习惯那里的生活
二、大声读一读  Read aloud Đọc to
词语 Từ ngữ
Words
例子 Ví dụ
Examples
请你给出更多例子
Đặt thêm ví dụ
More examples
好
好久 好多
好忙啊
刚
刚听说 刚认识一两天
刚学了半年 刚去过上海
哪儿
我哪儿都想去。  他哪儿都熟悉。
我哪儿都没去过。
好好儿 好好儿想想 好好儿学习
的话
你不去的话,我自己去。
要是可以的话,我也试试。
得(děi)
你得参加 你得自己去
我们得好好儿工作。
三、替换词语说句子  Substitution drills Thay thế và mở rộng 
1. 这不是铃木吗?
那 姚明
这 地铁站
那 马丁的书
今天 考试
下午 没有课
14
Elementary Speaking Course II初级口语 II
2. A:真没想到在这儿看见你。
B:我也没想到。
3. A:下午李雪给你打电话了,你不在。
B:哦,她说什么?
A:她让你给她回电话。
4. A:你想去哪儿玩儿?
B:去哪儿都行。
5. A:他认识那里吗?
B:当然,他什么地方都认识。
6. A:要是你没事的话,咱们一起去买东西吧。
B:太好了,我正想去商店呢。
帮她修电脑
帮她买一本书
明天早上7点在车站等她
帮她找一个语伴
去 买
坐 吃
在 见面
到 旅行
知道这里 什么地方 知道
参加这个培训 什么培训 参加
今天下午有时间 什么时候 有时间
喜欢看这个电影 什么电影 喜欢看
你有时间 去旅行 想去旅行
可以 一起参加汉语比赛 准备
你高兴 一起租房子 找人
可以 骑自行车去 想骑车去
他也来了
面试这么容易
这个电影这么有意思
看广告也能学汉语
今天的比赛他们赢了
15
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
7. A:你能陪我去买东西吗?
B:对不起,要是有时间的话,我一定去。
A:没关系。
四、练一练:完成对话  Complete the following dialogues Hoàn thành hội thoại
1. A:这不是铃木吗?你好啊!
B:友美! 了。
A:是啊,我们一年没见了。
B:时间 。 [好久不见 过得……]
2. A:嘿,这不是铃木吗?
B:友美? 。
A:你怎么来上海了?
B: 。
A:见到你真高兴。 [没想到 培训]
3. A: 给你打电话,你不在。
B:是吗?他说什么?
A: 。
B:好的,我现在就给他打电话。 [刚才 让]
4. A: ?
B:已经习惯了,我很喜欢这里。
A:你都去了什么地方?
B:我太忙了, 。 [习惯 哪儿]
5. A:我对这儿不熟悉, ?
B:当然可以,你想什么时候去?
逛公园
去买书
去办手续
去修电脑
16
Elementary Speaking Course II初级口语 II
A: 。
B:要是方便的话, 。
A:好,那我们就现在去吧。 [陪 什么时候 我们]
6. A:你什么时候参加考试?
B:下星期一。
A: , 。
B:我知道,我一定好好儿准备。 [重要 得(děi) 好好儿]
7. A:你对这个地方熟悉吗?
B:我不太熟悉,我朋友特别熟悉。
A:能 ?
B:没问题,我让他做你们的导游。 [让 导游]
五、小组活动  Group work Hoạt động nhóm
读后说一说  Read the following email and talk about it Đọc đoạn email sau và nói về nó
发件人 From 阿龙
收件人 To ×××
抄送 Cc
主题 Subject 好久不见
附件 Attached file  
×××:
你最近好吗?
很长时间没联系了,你怎么样?听说你现在在中国,对那里的生活习惯吗?
有没有很多新朋友?你以前很喜欢旅行,中国有那么多名胜古迹,你是不是去了
很多地方?我和朋友们都很想你,跟我们说说你在中国的生活吧。
                        你的朋友  阿龙
17
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
任务一:大声读一读这封电子邮件。
Task 1: Read this email aloud. Nhiệm vụ 1: Đọc to đoạn email.
任务二:说一说你的回信都打算写些什么。
Task 2: Talk about what you’re going to write in your reply. Nhiệm vụ 2: Nói về những điều
bạn sẽ viết trong thư trả lời.
六、复习与表达  Review and presentation Bài tập thực hành
1. 双人对话  Pair work: Make dialogues Luyện theo cặp
A B
好久不见。
啊,×× !真没想到在这儿看见你。
你对这里习惯了吗?
谢谢,我马上跟他联系。
你最近跟他有联系吗?
不熟悉,我也没去过那个地方。
他申请了那个工作,后来怎么样了?
你熟悉这里,你得做我们的导游。
好,我现在没事,我陪你去。
这些地方你都去过吗?
有问题我可以去问您吗?
2. 课堂展示 Presentation Thực hành trên lớp
角色扮演  Role-play Đóng vai nhân vật
(1)两个人不认识,参加培训时第一天见面。
(2)两个人都是李雪的朋友,在李雪家的晚会上第一次见面。
(3)两个人只见过一次面,可是不太熟悉,现在又见面了。
(4)两个人是好朋友,很长时间没见面了,旅行时在一个地方碰见了。
18
Elementary Speaking Course II初级口语 II
参考词语和句式  Từ và mẫu câu tham khảo
认识   这不是……吗   好久   没想到
联系   见面   名片
挑战自我  BÀI TẬP TƯ DUY
Challenge Yourself
一、词语扩展任务  Vocabulary building task Mở rộng từ vựng
仿照例子做扩展练习。 
Read aloud and do the exercises following the examples. Dựa vào ví dụ làm bài tập mở rộng.
练习一  Luyện tập 1
熟悉
我跟她不熟悉。    我们不太熟悉。
熟悉一下环境     熟悉熟悉课文
学校的环境我已经熟悉了。
我们在一块儿工作了一个月,还没熟悉,他就去别的公司了。
联系
(Sử dụng từ “联系” kết hợp với các từ“没”,“不”,“跟 / 和”,“过”,“了”,
“好”và“一下”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ)
19
我哪儿都没去过
I haven’t been to anywhere 1
练习二  Luyện tập 2
见面
在门口见面    跟同学见面     3 点钟跟她在这儿见面
在哪儿见面    见面的地点在哪儿  什么时候见面
见过面      没见过面      听说过,但没见过面。
有时间见个面吧。 见了一次面     见过几次面    
周末我会跟朋友见见面,聊聊天儿,听听音乐,喝喝咖啡。
睡觉
(Sử dụng từ “睡 觉”  kết hợp với các từ “没”,“不”,“过”,“了”,“一 会
儿”và“个”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ)
散步
(Sử dụng từ “散步” kết hợp với các từ“没”,“不”,“跟 / 和”,“过”,“了”,
“一次”,“几次”,“一会儿”và“个”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ)
二、交际任务  Communicative task Giao tiếp
 小调查:调查一下你的朋友们来中国多长时间了,对中国的生活习惯了吗,喜欢什么,
对什么还不习惯。 Khảo sát nhỏ: Tìm hiểu xem bạn của bạn đến Trung Quốc bao lâu rồi, đã
quen với cuộc sống ở Trung Quốc chưa, thích điều gì, vẫn chưa quen với điều gì.
 Survey: Do a survey about how long your friends have been in China, if they have got used to
the life there, what they like and what they are not used to yet.
20
Elementary Speaking Course II初级口语 II
朋友(国家) 来中国的时间 喜欢…… 不习惯……
这些话,我能脱口而出 (Củng cố kiến thức)
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
21
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
晚上早点儿睡
Go to bed early at night
BUỔI TỐI NÊN NGỦ SỚM MỘT CHÚT2
跟我读,学生词(一)
New Words I Từ mới (1)
1. 问题 wèntí n. question, problem câu hỏi, vấn đề
2. 运动会 yùndònghuì n.
sports meeting, sports
games
đại hội thể thao
3. 通知 tōngzhī v. notify báo tin, thông báo
4. 集合 jíhé v. assemble, gather tập hợp, thu thập
5. 早 zǎo adj. early sớm, đầu, trước
6. 建议 jiànyì v. suggest, advise
đề xuất, kiến nghị,
gợi ý
7. (一)点儿 (yì)diǎnr a little, a bit (một) chút, (một) ít
8. 入乡随俗 rù xiāng suí sú idm.
When in Rome, do as the
Romans do.
nhập gia tùy tục
9. 意思 yìsi n. meaning ý, ý nghĩa
10. 成语 chéngyǔ n. idiom, set phrase thành ngữ
11. 遵守 zūnshǒu v. observe, abide by tuân thủ, giữ đúng
12. 风俗 fēngsú n. social custom phong tục, tục lệ
13. 有用 yǒuyòng adj. useful, valuable hữu dụng, có ích
14. 记住 jìzhù remember, learn by heart nhớ kỹ
记 jì v. remember, bear in mind nhớ, ghi nhớ
课文(一)
Text I Bài đọc (1)
(杰森和汉娜聊天儿)
杰森:汉娜,我想问一个问题,可以吗?
汉娜:当然可以,什么问题,你说吧。
06
07
22
Elementary Speaking Course II初级口语 II
杰森:明天开运动会,老师通知大家,早上7点在操场集合,为什么这么早啊?
汉娜:早吗?中国人都习惯早睡早起。
杰森:现在每天8点就上课,太早了,我早上特别不想起床。
汉娜:中国的学校,都是8点上课。我建议你晚上早点儿睡,早睡就能早起。
杰森:为什么不能晚一点儿上课呢?
汉娜: 我看你呀,还是入乡随俗吧。我刚来的时候也不习惯。在中国生活了半
年,觉得早睡早起也不错。
杰森:入乡随俗?“入乡随俗”是什么意思?
汉娜:这是汉语的一个成语,意思是,到什么地方,就要遵守那儿的风俗习惯。
杰森:哦,入乡随俗,这个词有用,我得记住。
边学边练  Practice to learn Luyện tập
1. 杰森问汉娜一个什么问题?                         
2. 为什么杰森觉得 8 点上课太早?                         
3. 中国人的习惯是什么?                         
4. 汉娜给杰森一个什么建议?                         
5. 汉娜已经“入乡随俗”了吗?                         
跟我读,学生词(二)
New Words II Từ mới (2)
1. 都 dōu adv. already đều
2. 告诉 gàosu v. tell, inform nói, thông báo
3. 吸引 xīyǐn v. attract thu hút, hấp dẫn
4. 挺 tǐng adv. very, rather rất
5. 懂 dǒng v. understand, know hiểu, biết
6. 字幕 zìmù n. subtitle, caption phụ đề, chú thích
7. 别 bié adv. don’t, had better not đừng, không được
08
23
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
8. 叫 jiào v. call, ask gọi, kêu, bảo
9. 不过 búguò conj. but, however nhưng, tuy nhiên
10. 怕 pà v. fear, be afraid sợ, sợ hãi
11. 熬夜 áoyè v. stay up late or all night thức khuya, thức thâu đêm
12. 偶尔 ǒu'ěr adv.
once in a while,
occasionally
thỉnh thoảng
课文(二)
Text II Bài đọc (2)
(大家在运动场上集合,杰森来晚了)
汉娜:你怎么才来啊?都七点一刻了。
杰森:没关系,就晚了一会儿。
汉娜:昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。
杰森:昨天晚上,我和同屋看电影,快两点才睡。
汉娜:快两点才睡?太晚了。什么电影这么吸引人?
杰森:是一个中国电影,挺不错的。
汉娜:中国电影?能听懂吗? 
杰森:一边听,一边看字幕,差不多都能懂。
汉娜:你的汉语进步得真快。对了,下次有好电影,别忘了叫我一起看。
杰森:好啊,不过,就怕你不能熬夜。
汉娜:偶尔一两次,没问题。
边学边练  Practice to learn Luyện tập
1. 杰森为什么来晚了?                                                 
2. 杰森怎么看中国电影?                                                 
3. 汉娜也想做什么?                                                 
4. 汉娜能熬夜吗?                                                 
09
24
Elementary Speaking Course II初级口语 II
功能句 CÂU TRỌNG ĐIỂM
Functional Sentences
【不满意】  To express dissatisfaction Không hài lòng
1. 太早了。
2. 太贵了。
3. 你怎么才来?都七点一刻了。
4. 昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。
【建议】  To give a suggestion Đề nghị
1. 我建议你晚上早点儿睡。
2. 我看你呀,还是入乡随俗吧。
3. 我看你还是先打个电话问问吧。
【说明】  To make an explanation Giải thích
1.“入乡随俗”是汉语的一个成语。
2.“入乡随俗”的意思是……
【评价】  To make a comment Đánh giá
1. 我觉得早睡早起也不错。
2. 那个电影挺不错的。
3. 你这件衣服挺好看的。
课堂活动与练习 HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP
Classroom Activities and Exercises
一、语音练习  Pronunciation Bài tập ngữ âm
千里之行,始于足下。
Qiān lǐ zhī xíng,shǐ yú zú xià.
走  zǒu walk, leave  đi, rời khỏi  我该走了。   咱们出去走走吧。
10
25
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
展览  zhǎnlǎn exhibition triển lãm, trưng bày  看展览  这个展览挺好的。
票  piào ticket  vé, phiếu, thẻ   一张票  这不是火车票,这是飞机票。
礼物  lǐwù present, gift  quà tặng  买礼物  这是送给你的礼物。
二、大声读一读  Read aloud Đọc to
词语 / 句式 
Từ ngữ/ Cấu trúc
Words/structures
例子 Ví dụ
Examples
请你给出更多例子 
Đặt thêm ví dụ
More examples
(一)点儿
早(一)点儿睡
多喝(一)点儿水
明天你早 ( 一 ) 点儿来。
记住
记不住  记得住  能记住一些
记住生词  记住老师的名字
都
都 12 点了,该睡觉了。
他都 30 岁了,还没有工作。
告诉
告诉我 让他告诉你吧
告诉你一个好消息
挺……的
挺有用的 挺吸引人的
他挺喜欢熬夜的。
别
别看 别说了
以后别熬夜了。
怕
怕你忘了 怕你记不住
怕你不喜欢 怕你不认识那儿
三、替换词语说句子  Substitution drills Thay thế và mở rộng  
1. 同屋建议我晚上早点儿睡。
妈妈 去中国学汉语
老师 多和中国朋友聊天儿
朋友 好好儿看看这本书
同学 早点儿去医院
26
Elementary Speaking Course II初级口语 II
2. A:我看你呀,还是入乡随俗吧。
B:好吧,听你的。
3. A:你怎么才来啊?晚会都开始了。
B:对不起,我晚了。
4. 昨天不是告诉你了吗?晚上早点儿睡。
5. A:对了,下次有好电影别忘了我。
B:好,一定叫你一起去。
6. A:明天咱们考试,别忘了叫我早点儿起。
B:好,没问题。
别去了
跟我们去旅游吧
好好儿准备考试吧
别画画儿了,学书法吧
起床 别人 走了
到 大家 等你呢
来 考试 快完了
出来 车 快开了
不能天天熬夜
别忘了带护照
别坐汽车,坐地铁
先问问路怎么走
去看展览 带上票
去李雪家 带上给她的礼物
有汉语比赛 早点儿去
去银行 换点儿钱
你们出去玩儿 去
你们走的时候 走
你们租房子 租
你去看展览 去看
27
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
7. A:我也想看电视剧。
B:好啊,不过,就怕你不能熬夜。
四、练一练:完成对话  Complete the following dialogues Hoàn thành hội thoại
1. A:我想问一个问题,可以吗?
B:当然可以, , 。
A:为什么咱们每天8点就上课?太早了。
B:不早吧,中国人 。 [问题 习惯]
2. A:汉娜,每天早上我都不想起床,怎么办呀?
B: ,早睡就能早起。
A:咱们为什么不能晚一点儿上课呢?
B:我刚开始也不习惯。在中国生活了半年, 。
[建议 觉得]
3. A:我不想去吃饭,我对中餐特别不习惯。
B:我看你呀,还是入乡随俗吧。
A: ?
B:入乡随俗是汉语的一个成语,意思是,到什么地方,
。 [什么意思 遵守]
4. A:你 ?大家等你好久了。
B: ,我修电脑去了。
A:电脑修好了吗?
B:还没呢,他让我下午去看看。 [怎么 坏]
去旅游 没时间
看书法展览 没兴趣
看中国电影 看不懂
吃中餐 不习惯
28
Elementary Speaking Course II初级口语 II
5. A:我不是告诉你了吗?9点到,别晚了,你还是晚了。
B:我9点到了,刚才 。
A:哦,对不起。
B:没关系,我听说 。
A:我也听说 。 [买票 展览 挺好的]
6. A:看什么书呢,这么吸引你?
B: 。
A:汉语书?能看懂吗?
B:一边查词典,一边看, 。
A: 。 [本 差不多 进步]
7. A:明天星期六,8点不上课,能好好儿睡一觉了。
B:太好了,我 。
A:对了,你明天去银行,别忘了叫我一起去。
B:好啊,不过, 。
A:你别上午去了, 怎么样?
B:下午去也行。 [晚点儿 怕 下午]
五、小组活动  Group work Hoạt động nhóm
看表说话  Look at the table and talk about it Nhìn bảng và nói
杰森的一天
8:30 am 起床
9:00 am 上课(迟到)
12:30 pm 午饭
3:00 pm 睡觉
9:15 pm 晚饭
1:30 am 睡觉
29
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
任务一:说一说杰森的一天。
Task 1: Talk about a day of Jason. Nhiệm vụ 1: Nói về 1 ngày của Jason.
任务二:说一说你对杰森时间安排的看法和建议。
 Task 2: What’s your opinion about Jason’s schedule? Do you have any suggestions for him?
Nhiệm vụ 2: Nêu suy nghĩ và kiến nghị về thời gian biểu của Jason.
六、复习与表达  Review and presentation Bài tập thực hành
1. 双人对话  Pair work: Make dialogues Luyện theo cặp
A B
马丁,我想问一个问题,可以吗?
早吗?中国人都习惯早睡早起。
“入乡随俗”是什么意思?
对不起,我昨天睡得太晚了。
昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。
一个中国电影。
下次有好电影,别忘了叫我一起看。
你的汉语进步得真快。
一边听,一边看字幕,差不多能懂。
什么电影这么吸引人?
快两点才睡?太晚了吧?
2. 课堂展示 Presentation Thực hành trên lớp
角色扮演  Role-play Đóng vai nhân vật
(1)两个人在讨论:早上 8 点上课是不是太早了。
(2)两个人在讨论:哪些词特别有用,应该记住。
(3)两个人见面,A 问 B 为什么来晚了。
(4)  A 问 B 怎么能看懂中国电影。 
30
Elementary Speaking Course II初级口语 II
参考词语和句式  Từ vựng và mẫu câu tham khảo
觉得   太早了   习惯   早睡早起   有用   记住
才   都   挺……的   一边……一边……
挑战自我  BÀI TẬP TƯ DUY
Challenge Yourself
一、词语扩展任务  Vocabulary building task Mở rộng từ vựng
仿照例子做扩展练习。 Dựa vào ví dụ làm bài tập mở rộng.
Read aloud and do the exercises following the examples.
练习一  Luyện tập 1
懂
懂了吗?       懂了        不懂        没懂
我懂了。       他还不懂。     我还没懂。
我听懂了。      你看懂了吗?
他的话,我懂了。   我没懂你的意思。  这次我真懂了。
忘
(Sử dụng từ “忘” kết hợp với các từ“没”,“不”,“了”và“过”)
31
晚上早点儿睡
Go to bed early at night 2
练习二  Luyện tập 2
有用
很有用                    没有用
这个词很有用。            你的那些主意太有用了。
他的建议对我们都有用。   “入乡随俗”这个成语对我很有用。
这个东西有用没用?        这些书对你有没有用?
没用
(Sử dụng từ “没用” kết hợp với các từ“很”,“了”,“太”,“一点儿”và“对”)
二、交际任务  Communicative task Giao tiếp
 小调查:找几个不同年龄的朋友问一问,他们的生活习惯是什么样的(如:每天几点起
床?几点睡觉?)。再说一说你的看法和建议。 Điều tra nhỏ: Tìm vài người bạn ở các độ
tuổi khác nhau và hỏi về thói quen sống của họ (Ví dụ: Hàng ngày họ thức dậy lúc mấy giờ?
Đi ngủ lúc mấy giờ?). Sau đó, bày tỏ về suy nghĩ và đưa ra kiến nghị của bạn.
Survey: Ask several friends of different ages about their daily schedules and habits (e.g., when
they get up and go to bed), and then give them your opinions and suggestions.
朋友 年龄 生活习惯 你的看法和建议
32
Elementary Speaking Course II初级口语 II
这些话,我能脱口而出 (Củng cố kiến thức)
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    

More Related Content

What's hot

Quan tri cong nghe
Quan tri cong ngheQuan tri cong nghe
Quan tri cong ngheluanizura
 
Quan ly kho va hang ton kho ch1
Quan ly kho va hang ton kho ch1Quan ly kho va hang ton kho ch1
Quan ly kho va hang ton kho ch1Thanh Binh Dinh
 
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh sound
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh soundแผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh sound
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh soundpantiluck
 
Sickness lesson plan
Sickness lesson planSickness lesson plan
Sickness lesson plankhanidthakpt
 
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answerGet ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answernguyễn mạnh nhân
 
C7 công nghệ
C7   công nghệC7   công nghệ
C7 công nghệNgoc Tu
 
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษา
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษาResume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษา
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษาMontree Dangreung
 
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018TRUNG TÂM KIẾN TẬP
 
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติ
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติหนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติ
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติJarinya Chaiyabin
 
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8Krudoremon
 
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...Viết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 
Quan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsQuan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsNguyenThangvt_95
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhatDoan Tran Ngocvu
 

What's hot (20)

Quan tri cong nghe
Quan tri cong ngheQuan tri cong nghe
Quan tri cong nghe
 
daily routine
daily routine daily routine
daily routine
 
ตารางวิเคราะห์หลักสูตร ป.2
ตารางวิเคราะห์หลักสูตร ป.2ตารางวิเคราะห์หลักสูตร ป.2
ตารางวิเคราะห์หลักสูตร ป.2
 
File PDF Sách Tiếng anh chuyên ngành Logistics - English for Logistics Books.
File PDF Sách Tiếng anh chuyên ngành Logistics - English for Logistics Books.File PDF Sách Tiếng anh chuyên ngành Logistics - English for Logistics Books.
File PDF Sách Tiếng anh chuyên ngành Logistics - English for Logistics Books.
 
Quan ly kho va hang ton kho ch1
Quan ly kho va hang ton kho ch1Quan ly kho va hang ton kho ch1
Quan ly kho va hang ton kho ch1
 
Thì Quá Khứ Đơn
Thì Quá Khứ ĐơnThì Quá Khứ Đơn
Thì Quá Khứ Đơn
 
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh sound
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh soundแผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh sound
แผนการจัดการเรียนรู้ที่ 6 phonics ch sh sound
 
Sickness lesson plan
Sickness lesson planSickness lesson plan
Sickness lesson plan
 
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answerGet ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
Get ready for ielts reading pre intermediate a2+ answer
 
Luận án: Âm nhạc nghi lễ dân gian trong văn hóa của người Khmer
Luận án: Âm nhạc nghi lễ dân gian trong văn hóa của người KhmerLuận án: Âm nhạc nghi lễ dân gian trong văn hóa của người Khmer
Luận án: Âm nhạc nghi lễ dân gian trong văn hóa của người Khmer
 
C7 công nghệ
C7   công nghệC7   công nghệ
C7 công nghệ
 
แนวข้อสอบประโยคคำสั่ง
แนวข้อสอบประโยคคำสั่งแนวข้อสอบประโยคคำสั่ง
แนวข้อสอบประโยคคำสั่ง
 
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษา
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษาResume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษา
Resume ประวัติส่วนตัว ครูพลศึกษา
 
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018
TRỊ GIÁ HẢI QUAN HÀNG XNK - TT39/2018
 
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติ
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติหนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติ
หนังสือเรียนภาษาไทยสำหรับชาวต่างชาติ
 
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8
เฉลยข้อสอบกลางภาคที่ 1 ม.3 5-3-8
 
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...
Luận án: Nghiên cứu xử lý nước thải chế biến cao su bằng phương pháp hóa lý –...
 
Quan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsQuan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logistics
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
แบบทดสอบเรื่อง Question words
แบบทดสอบเรื่อง Question wordsแบบทดสอบเรื่อง Question words
แบบทดสอบเรื่อง Question words
 

More from Lê Thảo

Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1
Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1
Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1Lê Thảo
 
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thuGiao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thuLê Thảo
 
PTHN Nghe so cap 1 doc thu
PTHN Nghe so cap 1  doc thuPTHN Nghe so cap 1  doc thu
PTHN Nghe so cap 1 doc thuLê Thảo
 
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2Lê Thảo
 
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2Lê Thảo
 
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2Lê Thảo
 
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1Lê Thảo
 
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuĐọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuLê Thảo
 
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Lê Thảo
 
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyDoc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyLê Thảo
 
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineDoc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineLê Thảo
 
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocDoc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocLê Thảo
 
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi Viet
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi VietDoc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi Viet
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi VietLê Thảo
 
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesDoc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesDoc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE  Writting Step By StepDoc Thu IELTSMIKE  Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By StepLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingLê Thảo
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingLê Thảo
 
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHDoc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHLê Thảo
 
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THUSINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THULê Thảo
 

More from Lê Thảo (20)

Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1
Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1
Giao trinh PTHN So cap 2 Tap 1
 
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thuGiao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu
Giao trinh PTHN Tong hop so cap 1 tap 1 doc thu
 
PTHN Nghe so cap 1 doc thu
PTHN Nghe so cap 1  doc thuPTHN Nghe so cap 1  doc thu
PTHN Nghe so cap 1 doc thu
 
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2
Doc thu PTHN tong hop so cap 1 tap 2
 
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
DOC THU TONG HOP SO CAP 2 TAP 2
 
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
Doc thu giao trinh Phat trien Han ngu Nghe So cap 2
 
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
Doc thu Giao trinh phat trien Han ngu noi giao tiep so cap 1
 
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫuĐọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ  HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
Đọc thử Bộ đề luyện thi năng lực Hán Ngữ HSK 3 - Tuyển tập đề thi mẫu
 
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
Doc thu Giao trinh han ngu Boya trung cap 2 tap 1
 
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour BodyDoc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
Doc thu sach CO THE 4 GIO The 4 Hour Body
 
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc onlineDoc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
Doc thu bi kip dat hang Trung Quoc online
 
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung QuocDoc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
Doc thu bi kip danh hang tai Trung Quoc
 
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi Viet
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi VietDoc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi Viet
Doc thu Tu hoc tieng trung danh cho nguoi Viet
 
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And StrategiesDoc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
Doc Thu Ielts Listening Skills And Strategies
 
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills StrategiesDoc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
Doc Thu IELTSMIKE Speaking Success Skills Strategies
 
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE  Writting Step By StepDoc Thu IELTSMIKE  Writting Step By Step
Doc Thu IELTSMIKE Writting Step By Step
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ulitmate Guide To General Reading
 
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic ReadingDoc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
Doc Thu IELTSMIKE The Ultimate Guide To Academic Reading
 
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANHDoc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
Doc thu sach VUA LUOI VUA BAN VAN GIOI TIENG ANH
 
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THUSINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
SINH TRAC VAN TAY - FILE DOC THU
 

Recently uploaded

BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptxCÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptxCNGTRC3
 
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdfGIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdfLngHu10
 
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NG
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NGThực hành lễ tân ngoại giao - công tác NG
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NGMeiMei949309
 
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptx
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptxBài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptx
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptxduongchausky
 
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hust
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hustslide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hust
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hustCngV201176
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...https://www.facebook.com/garmentspace
 
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsb
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsbkjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsb
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsbhoangphuc12ta6
 
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế EffortlessGiaHuy391318
 
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doc
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doconluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doc
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.docQuynhAnhV
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfphamthuhoai20102005
 
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptxNguynThnh809779
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdfDS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdfthanhluan21
 
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (17)

BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...
BÀI TẬP DẠY THÊM TOÁN LỚP 12 SÁCH MỚI THEO FORM THI MỚI BGD 2025 - CÁNH DIỀU ...
 
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptxCÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
 
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
 
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 - SÁCH MỚI (BẢN HS+GV) (FORM BÀI TẬP 2025 CHUNG ...
 
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdfGIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
 
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NG
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NGThực hành lễ tân ngoại giao - công tác NG
Thực hành lễ tân ngoại giao - công tác NG
 
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptx
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptxBài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptx
Bài thuyết trình môn học Hệ Điều Hành.pptx
 
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hust
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hustslide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hust
slide tuần kinh tế công nghệ phần mềm hust
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
 
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsb
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsbkjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsb
kjsbgkjbskfkgabksfbgbsfjkvbksfbkbfskbskbkjsb
 
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless
3000 từ thông dụng tiếng anh quốc tế Effortless
 
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doc
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doconluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doc
onluyen.vn_Ebook 120 đề thi tuyển sinh tiếng anh 10 theo cấu trúc sở hà nội.doc
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
 
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx
2.THUỐC AN THẦN VÀ THUỐC GÂY NGỦ.pptx
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
 
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdfDS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
 
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
 

Doc thu Giao trinh phat trien han ngu Noi - Giao tiep so cap 2

  • 1. 语法术语及缩略形式参照表 8 Abbreviations of Grammar Terms Bảng tham chiếu các hình thức rút gọn và thuật ngữ ngữ pháp 1 我哪儿都没去过 9 I haven’t been to anywhere. Tớ chưa đi được đâu cả 2 晚上早点儿睡 21 Go to bed early at night. Buổi tối nên ngủ sớm một chút 3 咱们去爬山吧 33 Let’s go mountain climbing. Chúng ta đi leo núi đi 4 我帮你拿上去吧 45 Let me help you take them upstairs. Để tớ xách lên giúp cậu 5 他是从新加坡来的 57 He’s from Singapore. Anh ấy đến từ Singapore 6 这个颜色挺适合你的 68 This color suits you well. Màu này khá hợp với cậu 7 越快越好 80 The sooner, the better. Càng sớm càng tốt 8 虽然听不懂,但是我喜欢 91 I can’t understand it, but I like it. Tuy nghe không hiểu nhưng mình rất thích 9 我怎么也睡不着 103 I couldn’t fall asleep no matter how. Mình không thể nào ngủ được 10 地铁比公共汽车快 115 The subway is faster than the bus. Tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt 11 去药店不如去医院 127 It would be better to go to the hospital than to the drugstore Đến hiệu thuốc không bằng đến bệnh viện 12 家家都是新房子 140 All the houses are new. Đâu đâu cũng là nhà mới Mục lục目 录 Contents
  • 2. 13 他们都说我包的饺子好吃 152 They all say that the dumplings I make are delicious Họ đều nói sủi cảo tớ làm rất ngon 14 每天除了上课,还做什么 165 Besides going to classes, what else do you do every day Hàng ngày ngoài việc lên lớp cậu còn làm gì? 15 我不在办公室,就在会议室 178 I will be either in the office or in the conference room Nếu tôi không ở văn phòng, thì là ở phòng họp 16 你赶快打电话预订吧 192 Call to make a reservation immediately. Cậu mau gọi điện đặt phòng đi 17 我要一张去桂林的卧铺票 205 I want a berth ticket to Guilin. Tôi muốn đặt một vé giường nằm đi Quế Lâm 18 据说,这些都是手工的 217 It is said that all of these are handmade. Nghe nói những sản phẩm này đều làm bằng thủ công 19 我在准备自己的简历 229 I am preparing my CV. Tớ đang viết đơn xin việc 20 千万别再丢了 242 Make sure you don’t lose it again. Cố gắng đừng làm mất nữa nhé 21 85% 以上的人都看这个节目 254 More than 85% of people watch this program. Trên 85% mọi người đều xem chương trình này 22 您的行李超重了 268 Your luggage is overweight. Hành lý của quý khách quá cân 23 我们一定和您保持联系 280 We certainly will keep in touch with you. Bọn em nhất định sẽ giữ liên lạc với thầy 课文译文 292 Translation of Text. Phần dịch bài khóa 生词总表 323 Vocabulary. Bảng tổng hợp từ vựng
  • 3. 语法术语及缩略形式参照表 Abbreviations of Grammar Terms. Bảng tham chiếu các hình thức rút gọn và thuật ngữ ngữ pháp Grammar Terms in Chinese Thuật ngữ ngữ pháp trong tiếng Trung Grammar Terms in pinyin Phiên âm Grammar Terms in English Thuật ngữ ngữ pháp trong tiếng Anh Abbreviations Viết tắt Nghĩa Việt 名词 míngcí noun n. / 名 Danh từ 代词 dàicí pronoun pron. / 代 Đại từ 数词 shùcí numeral num. / 数 Số từ 量词 liàngcí measure word m. / 量 Lượng từ 动词 dòngcí verb v. / 动 Động từ 助动词 zhùdòngcí auxiliary aux. / 助动 Trợ động từ 形容词 xíngróngcí adjective adj. / 形 Hình dung từ 副词 fùcí adverb adv. / 副 Phó từ 介词 jiècí preposition prep. / 介 Giới từ 连词 liáncí conjunction conj. / 连 Liên từ 助词 zhùcí particle part. / 助 Trợ từ 拟声词 nǐshēngcí onomatopoeia onom. / 拟声 Từ tượng thanh 叹词 tàncí interjection int. / 叹 Thán từ 前缀 qiánzhuì prefix pref. / 前缀 Tiền tố 后缀 hòuzhuì suffix suf. / 后缀 Hậu tố 成语 chéngyǔ idiom idm. / 成 Thành ngữ 主语 zhǔyǔ subject S Chủ ngữ 谓语 wèiyǔ predicate P Vị ngữ 宾语 bīnyǔ object O Tân ngữ 补语 bǔyǔ complement C Bổ ngữ 动宾结构 dòngbīn jiégòu verb-object VO Kết cấu động tân 动补结构 dòngbǔ jiégòu verb-complement VC Kết cấu động bổ 动词短语 dòngcí duǎnyǔ verbal phrase VP Đoản ngữ động từ 形容词短语 xíngróngcí duǎnyǔ adjectival phrase AP Đoản ngữ hình dung từ 8
  • 4. 9 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere TỚ CHƯA ĐI ĐƯỢC ĐÂU CẢ1 跟我读,学生词(一) New Words I Từ mới (1) 1. 嘿 hēi int. (used to express surprise or to call one’s attention) hey này, ấy, ơ, ủa 2. 好久 hǎojiǔ adj. for a long time lâu, lâu lắm, rất lâu 好 hǎo adv. very, quite, so rất, lắm, quá 3. 参加 cānjiā v. take part in, attend tham gia 4. 培训 péixùn v. train huấn luyện, đào tạo 5. 刚 gāng adv. just vừa, vừa mới 6. 对了 duì le right, spot on!, by the way đúng rồi, tiện đây, nhân tiện 7. 申请 shēnqǐng v. apply for xin 8. 后来 hòulái n. later, afterwards sau này, về sau, sau đó 9. 让 ràng v. let, allow, make hãy, để, cho phép 10. 联系 liánxì v. contact, get in touch with liên hệ, gắn liền 11. 见面 jiànmiàn v. meet gặt mặt, gặp nhau 12. 哪儿 nǎr pron. wherever, anywhere (Đại từ nghi vấn) nào, đâu 课文(一) Text I Bài đọc (1) (友美在路上遇到好朋友铃木) 友美:嘿,这不是铃木吗?你什么时候也来北京了? 铃木:友美,好久不见。我来参加汉语培训,前天刚到。 友美:真没想到在这儿看见你。来北京培训多长时间? 铃木:一共三个月,在北京两个月,香港一个月。 01 02
  • 5. 10 Elementary Speaking Course II初级口语 II 友美:对了,我来的时候,你妹妹也在申请来中国,后来怎么样了? 铃木:她现在在西安学习汉语,昨天打电话,她还让我跟你联系呢。 友美:真的吗?我和她也很长时间没见面了。 铃木:哎,你去过西安吗? 友美:还没有,来了这么长时间,每天都在上课,我哪儿都没去过。 铃木:那咱们找机会一起去吧。 友美:好啊。 边学边练  Practice to learn Luyện tập 1. 友美知道铃木来北京吗?                          2. 友美认识铃木的妹妹吗?                          3. 铃木来北京做什么?                          4. 友美去过什么地方?                          跟我读,学生词(二) New Words II Từ mới (2) 1. 习惯 xíguàn v. be used to quen, quen với 2. 生活 shēnghuó v. live sinh hoạt, sống 3. 什么 shénme pron. used to refer to things in general cái gì, gì đó 4. 导游 dǎoyóu n. tour guide, guide hướng dẫn viên du lịch 5. 带 dài v. take, lead dẫn, dẫn dắt 6. 好好儿 hǎohāor adv. all out, to one’s heart’s content dốc sức, hết lòng, cố gắng hết sức 7. 事 shì n. matter, business việc, sự việc, vấn đề 8. 的话 dehuà part. used at the end of a conditional clause nếu (dùng cuối mệnh đề điều kiện) 9. 陪 péi v. accompany cùng 10. 充电器 chōngdiànqì n. battery charger sạc pin 03
  • 6. 11 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 11. 电池 diànchí n. battery pin 12. 熟悉 shúxī v. be familiar with hiểu rõ, quen thuộc 13. 得 děi aux. must, have to phải, được 14. 转 zhuàn v. stroll, get around dạo quanh một vòng 课文(二) Text II Bài đọc (2) (友美和铃木在路上聊天儿) 友美:你妹妹在西安怎么样?对那儿习惯了吗? 铃木:她说已经习惯了,学习啊、生活啊,什么都很方便,她很喜欢西安。 友美:真想去看看她。 铃木:可以啊,我们一起去,让我妹妹做咱们的导游。 友美:对,让她带我们好好儿玩儿玩儿。 铃木:没问题。哎,你现在有事吗? 友美:怎么,你现在就要去吗? 铃木:不是。要是你没事的话,能陪我去买东西吗? 友美:可以啊,你打算买什么? 铃木:吃的、用的,什么都要买。最重要的是先买充电器和电池。 友美:那我们去超市吧。 铃木:好啊。我哪儿都不认识,什么地方都不熟悉。你得带我好好儿转转。 友美:好,我先做你的导游吧。 边学边练  Practice to learn Luyện tập 1. 铃木的妹妹现在怎么样?                                                2. 友美和铃木有什么打算?                                                3. 铃木现在要做什么?                                                4. 铃木对这里熟悉吗?                                                04
  • 7. 12 Elementary Speaking Course II初级口语 II 功能句 CÂU TRỌNG ĐIỂM Functional Sentences 【打招呼、问候】  To exchange greetings Chào hỏi, hỏi thăm 1. 嘿,这不是……吗? 2. 嘿,老张! 3. 好久不见。 4. 你最近怎么样? 5. A:你现在习惯了吗? B:已经习惯了。 【吃惊、意外】 To express shock or surprise Ngạc nhiên, bất ngờ 1. 真没想到在这儿看见你。 2. 真的吗? 【请求、要求】 To request or require Thỉnh cầu, yêu cầu 1. 让她做我们的导游,带我们好好儿玩儿玩儿。 2. 要是你没事的话,能陪我去买东西吗? 3. 你有时间的话,陪我去超市吧! 4. 你得带我好好儿转转。 课堂活动与练习 HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP Classroom Activities and Exercises 一、语音练习  Pronunciation Bài tập ngữ âm 一年之计在于春,一日之计在于晨。 Yì nián zhī jì zàiyú chūn,yí rì zhī jì zàiyú chén. 赢  yíng  win  thắng, được   我们赢了   比赛赢了 05
  • 8. 13 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 准备  zhǔnbèi  prepare  chuẩn bị, định, dự định  准备考试  准备好了吗? 封  fēng  a measure word bức, lá phong   一封邮件  一封信(xìn, letter)           for letters, etc. 这里  zhèlǐ  here  ở đây, nơi đây, tại đây   喜欢这里    来过这里 那里  nàlǐ  there  ở kia, ở đó      知道那里    习惯那里的生活 二、大声读一读  Read aloud Đọc to 词语 Từ ngữ Words 例子 Ví dụ Examples 请你给出更多例子 Đặt thêm ví dụ More examples 好 好久 好多 好忙啊 刚 刚听说 刚认识一两天 刚学了半年 刚去过上海 哪儿 我哪儿都想去。  他哪儿都熟悉。 我哪儿都没去过。 好好儿 好好儿想想 好好儿学习 的话 你不去的话,我自己去。 要是可以的话,我也试试。 得(děi) 你得参加 你得自己去 我们得好好儿工作。 三、替换词语说句子  Substitution drills Thay thế và mở rộng  1. 这不是铃木吗? 那 姚明 这 地铁站 那 马丁的书 今天 考试 下午 没有课
  • 9. 14 Elementary Speaking Course II初级口语 II 2. A:真没想到在这儿看见你。 B:我也没想到。 3. A:下午李雪给你打电话了,你不在。 B:哦,她说什么? A:她让你给她回电话。 4. A:你想去哪儿玩儿? B:去哪儿都行。 5. A:他认识那里吗? B:当然,他什么地方都认识。 6. A:要是你没事的话,咱们一起去买东西吧。 B:太好了,我正想去商店呢。 帮她修电脑 帮她买一本书 明天早上7点在车站等她 帮她找一个语伴 去 买 坐 吃 在 见面 到 旅行 知道这里 什么地方 知道 参加这个培训 什么培训 参加 今天下午有时间 什么时候 有时间 喜欢看这个电影 什么电影 喜欢看 你有时间 去旅行 想去旅行 可以 一起参加汉语比赛 准备 你高兴 一起租房子 找人 可以 骑自行车去 想骑车去 他也来了 面试这么容易 这个电影这么有意思 看广告也能学汉语 今天的比赛他们赢了
  • 10. 15 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 7. A:你能陪我去买东西吗? B:对不起,要是有时间的话,我一定去。 A:没关系。 四、练一练:完成对话  Complete the following dialogues Hoàn thành hội thoại 1. A:这不是铃木吗?你好啊! B:友美! 了。 A:是啊,我们一年没见了。 B:时间 。 [好久不见 过得……] 2. A:嘿,这不是铃木吗? B:友美? 。 A:你怎么来上海了? B: 。 A:见到你真高兴。 [没想到 培训] 3. A: 给你打电话,你不在。 B:是吗?他说什么? A: 。 B:好的,我现在就给他打电话。 [刚才 让] 4. A: ? B:已经习惯了,我很喜欢这里。 A:你都去了什么地方? B:我太忙了, 。 [习惯 哪儿] 5. A:我对这儿不熟悉, ? B:当然可以,你想什么时候去? 逛公园 去买书 去办手续 去修电脑
  • 11. 16 Elementary Speaking Course II初级口语 II A: 。 B:要是方便的话, 。 A:好,那我们就现在去吧。 [陪 什么时候 我们] 6. A:你什么时候参加考试? B:下星期一。 A: , 。 B:我知道,我一定好好儿准备。 [重要 得(děi) 好好儿] 7. A:你对这个地方熟悉吗? B:我不太熟悉,我朋友特别熟悉。 A:能 ? B:没问题,我让他做你们的导游。 [让 导游] 五、小组活动  Group work Hoạt động nhóm 读后说一说  Read the following email and talk about it Đọc đoạn email sau và nói về nó 发件人 From 阿龙 收件人 To ××× 抄送 Cc 主题 Subject 好久不见 附件 Attached file   ×××: 你最近好吗? 很长时间没联系了,你怎么样?听说你现在在中国,对那里的生活习惯吗? 有没有很多新朋友?你以前很喜欢旅行,中国有那么多名胜古迹,你是不是去了 很多地方?我和朋友们都很想你,跟我们说说你在中国的生活吧。                         你的朋友  阿龙
  • 12. 17 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 任务一:大声读一读这封电子邮件。 Task 1: Read this email aloud. Nhiệm vụ 1: Đọc to đoạn email. 任务二:说一说你的回信都打算写些什么。 Task 2: Talk about what you’re going to write in your reply. Nhiệm vụ 2: Nói về những điều bạn sẽ viết trong thư trả lời. 六、复习与表达  Review and presentation Bài tập thực hành 1. 双人对话  Pair work: Make dialogues Luyện theo cặp A B 好久不见。 啊,×× !真没想到在这儿看见你。 你对这里习惯了吗? 谢谢,我马上跟他联系。 你最近跟他有联系吗? 不熟悉,我也没去过那个地方。 他申请了那个工作,后来怎么样了? 你熟悉这里,你得做我们的导游。 好,我现在没事,我陪你去。 这些地方你都去过吗? 有问题我可以去问您吗? 2. 课堂展示 Presentation Thực hành trên lớp 角色扮演  Role-play Đóng vai nhân vật (1)两个人不认识,参加培训时第一天见面。 (2)两个人都是李雪的朋友,在李雪家的晚会上第一次见面。 (3)两个人只见过一次面,可是不太熟悉,现在又见面了。 (4)两个人是好朋友,很长时间没见面了,旅行时在一个地方碰见了。
  • 13. 18 Elementary Speaking Course II初级口语 II 参考词语和句式  Từ và mẫu câu tham khảo 认识   这不是……吗   好久   没想到 联系   见面   名片 挑战自我  BÀI TẬP TƯ DUY Challenge Yourself 一、词语扩展任务  Vocabulary building task Mở rộng từ vựng 仿照例子做扩展练习。  Read aloud and do the exercises following the examples. Dựa vào ví dụ làm bài tập mở rộng. 练习一  Luyện tập 1 熟悉 我跟她不熟悉。    我们不太熟悉。 熟悉一下环境     熟悉熟悉课文 学校的环境我已经熟悉了。 我们在一块儿工作了一个月,还没熟悉,他就去别的公司了。 联系 (Sử dụng từ “联系” kết hợp với các từ“没”,“不”,“跟 / 和”,“过”,“了”, “好”và“一下”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ)
  • 14. 19 我哪儿都没去过 I haven’t been to anywhere 1 练习二  Luyện tập 2 见面 在门口见面    跟同学见面     3 点钟跟她在这儿见面 在哪儿见面    见面的地点在哪儿  什么时候见面 见过面      没见过面      听说过,但没见过面。 有时间见个面吧。 见了一次面     见过几次面     周末我会跟朋友见见面,聊聊天儿,听听音乐,喝喝咖啡。 睡觉 (Sử dụng từ “睡 觉”  kết hợp với các từ “没”,“不”,“过”,“了”,“一 会 儿”và“个”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ) 散步 (Sử dụng từ “散步” kết hợp với các từ“没”,“不”,“跟 / 和”,“过”,“了”, “一次”,“几次”,“一会儿”và“个”hoặc dùng cấu trúc lặp lại của từ) 二、交际任务  Communicative task Giao tiếp  小调查:调查一下你的朋友们来中国多长时间了,对中国的生活习惯了吗,喜欢什么, 对什么还不习惯。 Khảo sát nhỏ: Tìm hiểu xem bạn của bạn đến Trung Quốc bao lâu rồi, đã quen với cuộc sống ở Trung Quốc chưa, thích điều gì, vẫn chưa quen với điều gì.  Survey: Do a survey about how long your friends have been in China, if they have got used to the life there, what they like and what they are not used to yet.
  • 15. 20 Elementary Speaking Course II初级口语 II 朋友(国家) 来中国的时间 喜欢…… 不习惯…… 这些话,我能脱口而出 (Củng cố kiến thức)                                                                                                                                                                                                                                                                                                        
  • 16. 21 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 晚上早点儿睡 Go to bed early at night BUỔI TỐI NÊN NGỦ SỚM MỘT CHÚT2 跟我读,学生词(一) New Words I Từ mới (1) 1. 问题 wèntí n. question, problem câu hỏi, vấn đề 2. 运动会 yùndònghuì n. sports meeting, sports games đại hội thể thao 3. 通知 tōngzhī v. notify báo tin, thông báo 4. 集合 jíhé v. assemble, gather tập hợp, thu thập 5. 早 zǎo adj. early sớm, đầu, trước 6. 建议 jiànyì v. suggest, advise đề xuất, kiến nghị, gợi ý 7. (一)点儿 (yì)diǎnr a little, a bit (một) chút, (một) ít 8. 入乡随俗 rù xiāng suí sú idm. When in Rome, do as the Romans do. nhập gia tùy tục 9. 意思 yìsi n. meaning ý, ý nghĩa 10. 成语 chéngyǔ n. idiom, set phrase thành ngữ 11. 遵守 zūnshǒu v. observe, abide by tuân thủ, giữ đúng 12. 风俗 fēngsú n. social custom phong tục, tục lệ 13. 有用 yǒuyòng adj. useful, valuable hữu dụng, có ích 14. 记住 jìzhù remember, learn by heart nhớ kỹ 记 jì v. remember, bear in mind nhớ, ghi nhớ 课文(一) Text I Bài đọc (1) (杰森和汉娜聊天儿) 杰森:汉娜,我想问一个问题,可以吗? 汉娜:当然可以,什么问题,你说吧。 06 07
  • 17. 22 Elementary Speaking Course II初级口语 II 杰森:明天开运动会,老师通知大家,早上7点在操场集合,为什么这么早啊? 汉娜:早吗?中国人都习惯早睡早起。 杰森:现在每天8点就上课,太早了,我早上特别不想起床。 汉娜:中国的学校,都是8点上课。我建议你晚上早点儿睡,早睡就能早起。 杰森:为什么不能晚一点儿上课呢? 汉娜: 我看你呀,还是入乡随俗吧。我刚来的时候也不习惯。在中国生活了半 年,觉得早睡早起也不错。 杰森:入乡随俗?“入乡随俗”是什么意思? 汉娜:这是汉语的一个成语,意思是,到什么地方,就要遵守那儿的风俗习惯。 杰森:哦,入乡随俗,这个词有用,我得记住。 边学边练  Practice to learn Luyện tập 1. 杰森问汉娜一个什么问题?                          2. 为什么杰森觉得 8 点上课太早?                          3. 中国人的习惯是什么?                          4. 汉娜给杰森一个什么建议?                          5. 汉娜已经“入乡随俗”了吗?                          跟我读,学生词(二) New Words II Từ mới (2) 1. 都 dōu adv. already đều 2. 告诉 gàosu v. tell, inform nói, thông báo 3. 吸引 xīyǐn v. attract thu hút, hấp dẫn 4. 挺 tǐng adv. very, rather rất 5. 懂 dǒng v. understand, know hiểu, biết 6. 字幕 zìmù n. subtitle, caption phụ đề, chú thích 7. 别 bié adv. don’t, had better not đừng, không được 08
  • 18. 23 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 8. 叫 jiào v. call, ask gọi, kêu, bảo 9. 不过 búguò conj. but, however nhưng, tuy nhiên 10. 怕 pà v. fear, be afraid sợ, sợ hãi 11. 熬夜 áoyè v. stay up late or all night thức khuya, thức thâu đêm 12. 偶尔 ǒu'ěr adv. once in a while, occasionally thỉnh thoảng 课文(二) Text II Bài đọc (2) (大家在运动场上集合,杰森来晚了) 汉娜:你怎么才来啊?都七点一刻了。 杰森:没关系,就晚了一会儿。 汉娜:昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。 杰森:昨天晚上,我和同屋看电影,快两点才睡。 汉娜:快两点才睡?太晚了。什么电影这么吸引人? 杰森:是一个中国电影,挺不错的。 汉娜:中国电影?能听懂吗?  杰森:一边听,一边看字幕,差不多都能懂。 汉娜:你的汉语进步得真快。对了,下次有好电影,别忘了叫我一起看。 杰森:好啊,不过,就怕你不能熬夜。 汉娜:偶尔一两次,没问题。 边学边练  Practice to learn Luyện tập 1. 杰森为什么来晚了?                                                  2. 杰森怎么看中国电影?                                                  3. 汉娜也想做什么?                                                  4. 汉娜能熬夜吗?                                                  09
  • 19. 24 Elementary Speaking Course II初级口语 II 功能句 CÂU TRỌNG ĐIỂM Functional Sentences 【不满意】  To express dissatisfaction Không hài lòng 1. 太早了。 2. 太贵了。 3. 你怎么才来?都七点一刻了。 4. 昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。 【建议】  To give a suggestion Đề nghị 1. 我建议你晚上早点儿睡。 2. 我看你呀,还是入乡随俗吧。 3. 我看你还是先打个电话问问吧。 【说明】  To make an explanation Giải thích 1.“入乡随俗”是汉语的一个成语。 2.“入乡随俗”的意思是…… 【评价】  To make a comment Đánh giá 1. 我觉得早睡早起也不错。 2. 那个电影挺不错的。 3. 你这件衣服挺好看的。 课堂活动与练习 HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP Classroom Activities and Exercises 一、语音练习  Pronunciation Bài tập ngữ âm 千里之行,始于足下。 Qiān lǐ zhī xíng,shǐ yú zú xià. 走  zǒu walk, leave  đi, rời khỏi  我该走了。   咱们出去走走吧。 10
  • 20. 25 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 展览  zhǎnlǎn exhibition triển lãm, trưng bày  看展览  这个展览挺好的。 票  piào ticket  vé, phiếu, thẻ   一张票  这不是火车票,这是飞机票。 礼物  lǐwù present, gift  quà tặng  买礼物  这是送给你的礼物。 二、大声读一读  Read aloud Đọc to 词语 / 句式  Từ ngữ/ Cấu trúc Words/structures 例子 Ví dụ Examples 请你给出更多例子  Đặt thêm ví dụ More examples (一)点儿 早(一)点儿睡 多喝(一)点儿水 明天你早 ( 一 ) 点儿来。 记住 记不住  记得住  能记住一些 记住生词  记住老师的名字 都 都 12 点了,该睡觉了。 他都 30 岁了,还没有工作。 告诉 告诉我 让他告诉你吧 告诉你一个好消息 挺……的 挺有用的 挺吸引人的 他挺喜欢熬夜的。 别 别看 别说了 以后别熬夜了。 怕 怕你忘了 怕你记不住 怕你不喜欢 怕你不认识那儿 三、替换词语说句子  Substitution drills Thay thế và mở rộng   1. 同屋建议我晚上早点儿睡。 妈妈 去中国学汉语 老师 多和中国朋友聊天儿 朋友 好好儿看看这本书 同学 早点儿去医院
  • 21. 26 Elementary Speaking Course II初级口语 II 2. A:我看你呀,还是入乡随俗吧。 B:好吧,听你的。 3. A:你怎么才来啊?晚会都开始了。 B:对不起,我晚了。 4. 昨天不是告诉你了吗?晚上早点儿睡。 5. A:对了,下次有好电影别忘了我。 B:好,一定叫你一起去。 6. A:明天咱们考试,别忘了叫我早点儿起。 B:好,没问题。 别去了 跟我们去旅游吧 好好儿准备考试吧 别画画儿了,学书法吧 起床 别人 走了 到 大家 等你呢 来 考试 快完了 出来 车 快开了 不能天天熬夜 别忘了带护照 别坐汽车,坐地铁 先问问路怎么走 去看展览 带上票 去李雪家 带上给她的礼物 有汉语比赛 早点儿去 去银行 换点儿钱 你们出去玩儿 去 你们走的时候 走 你们租房子 租 你去看展览 去看
  • 22. 27 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 7. A:我也想看电视剧。 B:好啊,不过,就怕你不能熬夜。 四、练一练:完成对话  Complete the following dialogues Hoàn thành hội thoại 1. A:我想问一个问题,可以吗? B:当然可以, , 。 A:为什么咱们每天8点就上课?太早了。 B:不早吧,中国人 。 [问题 习惯] 2. A:汉娜,每天早上我都不想起床,怎么办呀? B: ,早睡就能早起。 A:咱们为什么不能晚一点儿上课呢? B:我刚开始也不习惯。在中国生活了半年, 。 [建议 觉得] 3. A:我不想去吃饭,我对中餐特别不习惯。 B:我看你呀,还是入乡随俗吧。 A: ? B:入乡随俗是汉语的一个成语,意思是,到什么地方, 。 [什么意思 遵守] 4. A:你 ?大家等你好久了。 B: ,我修电脑去了。 A:电脑修好了吗? B:还没呢,他让我下午去看看。 [怎么 坏] 去旅游 没时间 看书法展览 没兴趣 看中国电影 看不懂 吃中餐 不习惯
  • 23. 28 Elementary Speaking Course II初级口语 II 5. A:我不是告诉你了吗?9点到,别晚了,你还是晚了。 B:我9点到了,刚才 。 A:哦,对不起。 B:没关系,我听说 。 A:我也听说 。 [买票 展览 挺好的] 6. A:看什么书呢,这么吸引你? B: 。 A:汉语书?能看懂吗? B:一边查词典,一边看, 。 A: 。 [本 差不多 进步] 7. A:明天星期六,8点不上课,能好好儿睡一觉了。 B:太好了,我 。 A:对了,你明天去银行,别忘了叫我一起去。 B:好啊,不过, 。 A:你别上午去了, 怎么样? B:下午去也行。 [晚点儿 怕 下午] 五、小组活动  Group work Hoạt động nhóm 看表说话  Look at the table and talk about it Nhìn bảng và nói 杰森的一天 8:30 am 起床 9:00 am 上课(迟到) 12:30 pm 午饭 3:00 pm 睡觉 9:15 pm 晚饭 1:30 am 睡觉
  • 24. 29 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 任务一:说一说杰森的一天。 Task 1: Talk about a day of Jason. Nhiệm vụ 1: Nói về 1 ngày của Jason. 任务二:说一说你对杰森时间安排的看法和建议。  Task 2: What’s your opinion about Jason’s schedule? Do you have any suggestions for him? Nhiệm vụ 2: Nêu suy nghĩ và kiến nghị về thời gian biểu của Jason. 六、复习与表达  Review and presentation Bài tập thực hành 1. 双人对话  Pair work: Make dialogues Luyện theo cặp A B 马丁,我想问一个问题,可以吗? 早吗?中国人都习惯早睡早起。 “入乡随俗”是什么意思? 对不起,我昨天睡得太晚了。 昨天不是告诉你了吗?要早点儿睡觉。 一个中国电影。 下次有好电影,别忘了叫我一起看。 你的汉语进步得真快。 一边听,一边看字幕,差不多能懂。 什么电影这么吸引人? 快两点才睡?太晚了吧? 2. 课堂展示 Presentation Thực hành trên lớp 角色扮演  Role-play Đóng vai nhân vật (1)两个人在讨论:早上 8 点上课是不是太早了。 (2)两个人在讨论:哪些词特别有用,应该记住。 (3)两个人见面,A 问 B 为什么来晚了。 (4)  A 问 B 怎么能看懂中国电影。 
  • 25. 30 Elementary Speaking Course II初级口语 II 参考词语和句式  Từ vựng và mẫu câu tham khảo 觉得   太早了   习惯   早睡早起   有用   记住 才   都   挺……的   一边……一边…… 挑战自我  BÀI TẬP TƯ DUY Challenge Yourself 一、词语扩展任务  Vocabulary building task Mở rộng từ vựng 仿照例子做扩展练习。 Dựa vào ví dụ làm bài tập mở rộng. Read aloud and do the exercises following the examples. 练习一  Luyện tập 1 懂 懂了吗?       懂了        不懂        没懂 我懂了。       他还不懂。     我还没懂。 我听懂了。      你看懂了吗? 他的话,我懂了。   我没懂你的意思。  这次我真懂了。 忘 (Sử dụng từ “忘” kết hợp với các từ“没”,“不”,“了”và“过”)
  • 26. 31 晚上早点儿睡 Go to bed early at night 2 练习二  Luyện tập 2 有用 很有用                    没有用 这个词很有用。            你的那些主意太有用了。 他的建议对我们都有用。   “入乡随俗”这个成语对我很有用。 这个东西有用没用?        这些书对你有没有用? 没用 (Sử dụng từ “没用” kết hợp với các từ“很”,“了”,“太”,“一点儿”và“对”) 二、交际任务  Communicative task Giao tiếp  小调查:找几个不同年龄的朋友问一问,他们的生活习惯是什么样的(如:每天几点起 床?几点睡觉?)。再说一说你的看法和建议。 Điều tra nhỏ: Tìm vài người bạn ở các độ tuổi khác nhau và hỏi về thói quen sống của họ (Ví dụ: Hàng ngày họ thức dậy lúc mấy giờ? Đi ngủ lúc mấy giờ?). Sau đó, bày tỏ về suy nghĩ và đưa ra kiến nghị của bạn. Survey: Ask several friends of different ages about their daily schedules and habits (e.g., when they get up and go to bed), and then give them your opinions and suggestions. 朋友 年龄 生活习惯 你的看法和建议
  • 27. 32 Elementary Speaking Course II初级口语 II 这些话,我能脱口而出 (Củng cố kiến thức)