SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
Download to read offline
1
Đổi mới Công nghệ
và Tự động hoá
Ngành dệt may.
Khám phá cách
Vinatex chuyển đổi
số thành công
https://sbiz.vn/
2
Đổi mới Công nghệ và Tự động hoá
Ngành Dệt May. Khám phá cách Vinatex
chuyển đổi số thành công!
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của cuộc cách mạng công
nghiệp 4.0, việc đổi mới công nghệ và tự động hóa đang trở thành xu hướng
không thể phủ nhận đối với các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam. Cùng với
sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực, các doanh
nghiệp dệt may đang đối diện với nhiều thách thức.
Vinatex - Tập đoàn dệt may lớn nhất tại Việt Nam, với hành trình chuyển đổi số
đầy ấn tượng, đã chứng minh rằng sức mạnh cạnh tranh không chỉ đến từ quy
mô và truyền thống mà còn từ sự sáng tạo và tiên phong trong áp dụng công
nghệ.
Hãy cùng khám phá chìa khoá nâng cao hiệu suất cùng với đó là hành trình
chuyển đổi số của Vinatex cũng như tầm ảnh hưởng của nó đối với sức mạnh
cạnh tranh của ngành dệt may tại Việt Nam.
Áp dụng công nghệ và Tự động hoá ngành dệt may (ảnh: TAL Apparel)
3
I. Đổi mới Công nghệ và Tự động hoá
Ngành Dệt May
Ngành dệt may, với sự phức tạp của quy trình sản xuất và yêu cầu cao về chất
lượng, luôn đứng trước thách thức của sự cạnh tranh khốc liệt và áp lực từ thị
trường. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của công nghệ và tự động hoá, những
thách thức này đã trở nên có thể vượt qua hơn bao giờ hết.
5 Vấn đề chính trong đổi mới công nghệ và tự động
hoá Ngành Dệt May
1. Chi phí đầu tư ban đầu:
Đầu tư vào công nghệ mới và chuyển đổi số đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu
lớn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), khoảng 70-80%
doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư cho
các dự án đổi mới công nghệ và chuyển đổi số.
70% doanh nghiệp cho biết rằng việc thiếu vốn đầu tư là một trong những rào
cản lớn nhất đối với việc triển khai công nghệ mới.
2. Thiếu nhân lực chuyên môn:
Việc triển khai công nghệ mới và chuyển đổi số yêu cầu có nhân lực có kiến
thức chuyên môn cao.
Dựa trên một khảo sát của Hội Đồng Giám Đốc Kinh Doanh Việt Nam (VBCB),
khoảng 60% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam báo cáo rằng họ gặp khó khăn
trong việc tìm kiếm và thuê được nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao để
triển khai công nghệ mới.
Trong đó, 40% doanh nghiệp cho biết rằng họ không có đủ nhân lực để quản
lý và vận hành các hệ thống công nghệ mới một cách hiệu quả.
3. Khó khăn trong quá trình tích hợp hệ thống:
Các doanh nghiệp thường sở hữu các hệ thống thông tin và quy trình làm việc
truyền thống, việc chuyển đổi sang một mô hình hoàn toàn mới có thể gặp phải
nhiều khó khăn trong quá trình tích hợp các hệ thống này.
Theo một cuộc khảo sát của Tổ chức Tư vấn Chiến lược và Công nghệ (LSCS),
khoảng 55% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tích
hợp các hệ thống thông tin mới vào hệ thống cũ.
Trong số đó, 30% doanh nghiệp báo cáo rằng việc thiếu kỹ năng kỹ thuật và
quản lý chuyển đổi là nguyên nhân chính gây ra sự trễ trên dự án.
4
Tìm hiểu ngay: Bí quyết tích hợp phần mềm - hành trình thành công của 3
doanh nghiệp lớn.
4. Rủi ro bảo mật thông tin:
Việc chuyển đổi sang môi trường kỹ thuật số tăng cường rủi ro về bảo mật
thông tin.
Theo Báo cáo An ninh Mạng Việt Nam năm 2023, có 25% doanh nghiệp dệt
may báo cáo rằng họ đã gặp phải ít nhất một cuộc tấn công mạng trong năm
trước.
Trong số các cuộc tấn công này, 40% được xác định là có liên quan đến việc
phá hoại dữ liệu hoặc xâm nhập vào hệ thống để lấy thông tin quan trọng.
5. Thách thức về văn hóa tổ chức:
Việc thay đổi quy trình làm việc và văn hóa tổ chức có thể gặp phải sự kháng
cự từ phía nhân viên.
Dựa trên một nghiên cứu của Trung tâm Phát triển Doanh nghiệp và Khởi
nghiệp (EDC), 35% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam báo cáo rằng họ gặp
khó khăn trong việc thay đổi văn hóa tổ chức để thích ứng với môi trường kỹ
thuật số mới.
Trong số này, 20% cho biết rằng sự phản đối từ phía nhân viên và sự kháng
cự văn hóa tổ chức là một trong những thách thức lớn nhất mà họ đang phải
đối mặt.
2 doanh nghiệp tiêu biểu trên hành trình đổi mới
Hãy cùng nhìn vào hai ví dụ minh họa về hai doanh nghiệp dệt may tiêu biểu
trong việc áp dụng công nghệ và tự động hoá để thích ứng và nâng cao cạnh
tranh trên thị trường.
1. Vinatex:
Vinatex là một trong những tập đoàn dệt may hàng đầu tại Việt Nam, và họ đã
có những đầu tư đáng kể vào công nghệ và tự động hóa trong quy trình sản
xuất. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
5
Vinatex doanh nghiệp tiên phong áp dụng công nghệ tự động hoá trong các
Nhà máy sản xuất
Triển khai hệ thống tự động hóa: Vinatex đã đầu tư vào việc triển khai các
hệ thống tự động hóa trong các nhà máy sản xuất của mình. Điều này bao gồm
việc sử dụng robot hàn, máy móc tự động trong quy trình cắt vải, may và hoàn
thiện sản phẩm.
Áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things): Vinatex đã tích hợp công nghệ
IoT vào các thiết bị và máy móc trong nhà máy để thu thập dữ liệu về hiệu suất
và tình trạng hoạt động. Điều này giúp họ theo dõi và quản lý quy trình sản xuất
một cách hiệu quả hơn.
Phát triển ứng dụng di động và phần mềm quản lý: Vinatex cũng đã đầu tư
vào việc phát triển các ứng dụng di động và phần mềm quản lý để giúp cải thiện
quản lý sản xuất, quản lý kho và tương tác với khách hàng.
2. TAL Apparel:
TAL Apparel là một tập đoàn dệt may hàng đầu thế giới, và họ cũng đã thực
hiện những đầu tư đáng kể vào công nghệ và tự động hóa. Dưới đây là một số
ví dụ cụ thể:
TAL Apparel đổi mới công nghệ, chuyển đổi số nâng cao cạnh tranh
6
Xây dựng nhà máy mới với công nghệ hiện đại: TAL Apparel đã xây dựng
một nhà máy mới tại Việt Nam với các thiết bị và máy móc tự động hóa hiện
đại nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất lao động.
Sử dụng hệ thống CAD/CAM: TAL Apparel đã tích hợp hệ thống CAD/CAM
(Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacturing) vào quy trình thiết kế
và sản xuất của họ. Điều này giúp họ rút ngắn thời gian và tối ưu hóa quy trình
từ khâu thiết kế đến sản xuất.
Tăng cường quản lý dự án và quy trình: TAL Apparel đã đầu tư vào các phần
mềm quản lý dự án và quy trình để giúp tăng cường hiệu suất và quản lý công
việc một cách hiệu quả hơn.
4 Lợi ích vượt trội từ việc đổi mới Công nghệ và Tự
động hoá
Thực hiện đổi mới công nghệ và tự động hoá mang lại nhiều lợi ích và thành
quả quan trọng cho các doanh nghiệp dệt may, bao gồm:
1. Tăng hiệu suất sản xuất:
Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), các doanh
nghiệp dệt may áp dụng công nghệ và tự động hoá có thể tăng hiệu suất sản
xuất lên đến 30-50% so với các doanh nghiệp không áp dụng.
Vinatex đã thực hiện tự động hoá quy trình cắt vải bằng máy móc tự động, giúp
họ tăng tốc độ cắt và giảm thời gian cần thiết so với việc thủ công.
Khám phá: Cách Sản xuất thông minh làm thay đổi Hiệu suất và Hiệu quả sản
xuất như thế nào?
2. Nâng cao chất lượng sản phẩm:
Theo Bộ Công Thương, các doanh nghiệp dệt may áp dụng công nghệ và tự
động hoá thường có tỷ lệ phát hiện lỗi sản phẩm thấp hơn đến 20-30% so với
các doanh nghiệp không áp dụng.
TAL Apparel đã sử dụng hệ thống CAD/CAM để thiết kế và sản xuất sản phẩm
với độ chính xác cao, giúp họ giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất.
3. Giảm chi phí sản xuất:
Nghiên cứu của Tổ chức Phát triển Công nghiệp (UNIDO) cho thấy, các doanh
nghiệp dệt may áp dụng tự động hoá có thể giảm chi phí sản xuất lên đến 15-
20%.
7
Một doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam đã áp dụng robot hàn để thay thế lao
động trong công đoạn hàn các chi tiết sản phẩm, giảm chi phí lao động và tăng
hiệu suất.
4. Tăng cạnh tranh trên thị trường:
Theo Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), các doanh nghiệp dệt may áp dụng
công nghệ và tự động hoá thường có tỷ lệ xuất khẩu cao hơn đến 20-30% so
với các doanh nghiệp không áp dụng.
Một doanh nghiệp dệt may đã triển khai hệ thống quản lý sản xuất thông minh,
giúp họ có thể đáp ứng đơn hàng từ khách hàng một cách nhanh chóng và linh
hoạt hơn, từ đó tăng cạnh tranh trên thị trường.
II. Khám phá cách Vinatex chuyển đổi số
thành công
Trong một thời đại đầy thách thức và cơ hội của cuộc cách mạng công nghiệp
4.0, Vinatex đã mạnh mẽ tiên phong trên con đường chuyển đổi số, đưa ngành
dệt may của Việt Nam lên một tầm cao mới. Hãy cùng khám phá hành trình của
Vinatex và những bước tiến quan trọng mà họ đã thực hiện để tạo ra sức mạnh
cạnh tranh vượt trội trên thị trường quốc tế.
1. Giới thiệu về Vinatex
Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) – nguyên là Tổng Công ty Dệt May
Việt Nam được thành lập ngày 29/04/1995 trên cơ sở các đơn vị quốc doanh
dệt may trực thuộc trung ương. Đến nay, Tập đoàn có 118 đơn vị thành viên
hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, thương mại dịch vụ, nghiên
cứu khoa học và đào tạo. Mặc dù chỉ chiếm 9% về lao động nhưng VINATEX
đã chiếm 97% sản lương bông hạt, hơn 33% sản lượng sợi, gần 32% sản
lượng vải dệt thoi, gần 13% sản lượng hàng may và hơn 18% kim ngạch xuất
khẩu củatoànngành.
8
Trong những năm qua, Tập đoàn Dệt May Việt Nam đã thực hiện nhiều biện
pháp để tổ chức lại sản xuất tại các doanh nghiệp khó khăn để ổn định sản xuất
và phát triển. Tính đến 31/12/2008, Tập đoàn đã thực hiện cổ phần hoá 77 đơn
vị. Hầu hết các công ty sau cổ phần hoá đều đạt tỷ suất lợi nhuận bình quân
trên vốn khoảng 20% và chia cổ tức trên 12%. Tổng lợi nhuận của Tập đoàn
liên tục tăng trên 15%/năm từ năm 2006 tới nay.
2. Chiến lược Chuyển đổi số của Vinatex: Vừa số
hóa vừa tổ chức thông tin
Trước đây, Vinatex chưa chuyển đổi số, chủ yếu mọi hoạt động là thủ công,
quá trình số hóa gần như để “trắng”. Muốn số hóa thì trước tiên phải tổ chức
mạch thông tin. Qua nghiên cứu từng ngành sợi, dệt, may,… Vinatex quyết
định lựa chọn ngành sợi thực hiện chuyển đổi số đầu tiên, được áp dụng thử
nghiệm từng bước, vừa làm vừa rút kinh nghiệm.
Đây là ngành có năng lực, có lợi thế cạnh tranh nhất, với quy mô tương đương
1 triệu cọc sợi, số hóa sâu sẽ có nhiều cơ hội phát triển thị trường, khách hàng
cao cấp. Ngành sợi cũng liên tục đầu tư trang thiết bị công nghệ, tổng thể thiết
bị không lạc hậu. Hiện nay, ngành sợi Vinatex đã hình thành được dữ liệu
chung, mục tiêu trong năm tới là dữ liệu được đưa lên tự động.
9
Vinatex phân chia thành 2 nhóm công việc gồm hệ hỗ trợ – Back office (tài
chính, kế toán, nhân lực, quản trị văn phòng, quản trị kho, quản trị bảo trì, quản
trị cổ đông, truyền thông) và Front (kinh doanh, khách hàng, quản trị sản xuất).
Vinatex thống nhất 1 hệ thống quản trị xây dựng mới và môi trường hoạt động
chung của các đơn vị chi phối, đơn vị 100% và chi nhánh. Đồng thời mỗi năm
phải có ít nhất 1 sản phẩm số được ứng dụng theo nguyên tắc cải tiến liên tục.
Vinatex cũng chấp nhận vừa mức, chưa tối ưu ngay, tức là chấp nhận thay đổi
tổ chức và quy trình xử lý công việc để có thể số hóa; chấp nhận chưa phải
phương án tối ưu, nhưng là phương án sẽ tiếp tục cải tiến, kế thừa được để
đưa lên mức cao hơn; với phần mềm đã chuẩn hoá, ưu tiên sử dụng phần mềm
tiêu chuẩn trên thị trường.
3. Thách thức khi thực hiện Chuyển đổi số (CĐS)
Thách thức lớn khi thực hiện, Vinatex phải vượt qua tư tưởng cá nhân của
riêng mỗi doanh nghiệp, bởi trước đây các doanh nghiệp coi dữ liệu là tài sản
của riêng mình. Dữ liệu khi công ty mẹ đọc thì bản thân doanh nghiệp đó chấp
nhận nhưng những thông tin riêng thì không muốn doanh nghiệp khác biết, đây
là tâm lý và cũng là rào cản lớn.
Trước đây, khách hàng chấp nhận về giá thì mua còn doanh nghiệp không phải
cung cấp hay trả lời quy trình, và công khai chi phí. Nhưng hiện nay thị trường
đã thay đổi, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ không chấp nhận việc mua
sản phẩm mà không rõ cấu trúc chi phí, nguồn gốc, không rõ vấn đề trách nhiệm
xã hội và bảo vệ môi trường của sản phẩm, của doanh nghiệp.
Thế giới muốn biết hằng ngày, hằng giờ công ty sản xuất như thế nào, thậm
chí họ muốn điều tiết đặt hàng, ví dụ thị trường đang thích mẫu mã màu xanh
thì khách hàng có quyền điều chỉnh nhà sản xuất may trước màu xanh, đáp
ứng nhu cầu thị trường. Thậm chí họ còn quản lý đến size nào bán được thì
sản xuất size đó để giảm lượng tồn kho toàn chuỗi.
Thói quen làm việc không liên kết từ xưa đối với ngành dệt may và Tập đoàn
là rất cao. Doanh nghiệp sẽ tự phát triển ứng dụng của riêng mình và giải pháp
sáng kiến trong nội bộ là chính, không có kết nối hệ thống hoàn chỉnh, mỗi
doanh nghiệp đều muốn có bản sắc riêng. Ban đầu, khi mới CĐS thì khối lượng
công việc tăng lên gấp đôi vì người quản lý vừa làm thủ công, vừa làm cả CĐS.
Chính vì vậy, khi chuyển đổi số sẽ khiến người lao động nhụt trí, không đi đến
đích nếu không rõ bước đi và đích đến.
10
Hình ảnh Nhà xưởng Vinatex (nguồn: Vinatex)
4. Tiến trình Chuyển đổi số của Vinatex
Lộ trình chuyển đổi số
4 trụ cột cho chương trình chuyển đổi số
Với mục tiêu chiến lược xuyên suốt trở thành một điểm đến (one stop), Tập
đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) xác định 4 trụ cột trọng tâm cho chương trình
chuyển đổi số của Tập đoàn giúp đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra.
4 trụ cột trọng tâm bao gồm:
• Thị trường, khách hàng
• Quản trị năng lực sản xuất, đầu tư phát triển
• Tài chính kế toán
• Quản lý nguồn nhân lực
Nguyên tắc triển khai chuyển đổi số
• Lựa chọn kế hoạch theo thứ tự ưu tiên trên cơ sở các hạng mục được nhiều
đơn vị quan tâm nhất;
11
• Phân chia thành 2 nhóm công việc gồm:
o Back office: tài chính, kế toán, nhân lực, quản trị văn phòng, quản trị
kho, quản trị bảo trì, quản trị cổ đông, truyền thông;
Hướng dẫn: Quản lý kho chính xác và theo thời gian thực bằng công
nghệ Mã vạch/QR code và Layout kho thông minh
o Front : kinh doanh, khách hàng, quản trị sản xuất;
• Thống nhất 1 hệ thống quản trị xây dựng mới và môi trường hoạt động
chung của các đơn vị chi phối, đơn vị 100% vốn và chi nhánh
• Mỗi năm phải có ít nhất 1 sản phẩm số được ứng dụng. Nguyên tắc cải tiến
liên tục;
• Chấp nhận thay đổi tổ chức và quy trình xử lý công việc để có thể số hoá;
• Kế thừa – cải tiến liên tục;
• Phần mềm tổng quát, ưu tiên sử dụng phần mềm tiêu chuẩn trên thị trường,
thiết kế nghiệp vụ phù hợp với hệ thống của các đơn vị.
Kế hoạch chuyển đổi số
• Hệ thống phần mềm tài chính, kế toán, công nợ, tồn kho;
• Hê thống phần mềm Quản trị nhân sự, tiền lương, tuyển dụng, đào tạo, đánh
giá nhân sự;
• Quản trị hoạt động văn phòng E Office (văn thư, công văn, phòng họp, điều
xe, quản trị công việc, quy trình hóa, chữ ký số);
• Quản trị đầu tư và Quản trị dự án;
• Tiếp tục mở rộng các chức năng của phần mềm Quản lý sợi, áp dụng tổng
thể các đơn vị;
• Cải tiến, nâng cấp phần mềm sợi giai đoạn 1 (cải tiến nhập liệu, bổ sung các
trường dữ liệu tiêu chuẩn để phục vụ phân tích quản trị hoạt động, bổ sung
các chức năng quản lý, bổ sung các màn hình phân tích đầu ra);
• Triển khai App trên điện thoại thông minh;
• Hình thành hệ thống dữ liệu Tập đoàn.
(Nguồn: Vinatex)
5. Một số thành công của Vinatex trong hành trình
Chuyển đổi số
Với dự án đầu tư mới
Vinatex đã nghiên cứu đặc điểm tình hình tại Công ty cổ phần Sợi Phú Bài và
Tổng công ty cổ phần Phong Phú. Công ty cổ phần Sợi Phú Bài có 1 nhà máy
với 30.000 cọc sợi do Rieter Thụy Sĩ sản xuất năm 2003, 1 nhà máy 20.000
cọc sợi do Trung Quốc sản xuất năm 2007, sản phẩm chất lượng khá, hiệu quả
cao, quản trị tốt và là doanh nghiệp thuộc nhóm đầu Việt Nam. Hiện nay, công
12
ty sử dụng hơn 800 lao động, trung bình 130 lao động/10.000 cọc sợi. Nhà máy
sản xuất được xây dựng trên tổng diện tích 2,5ha đất.
Năm 2020, nhà máy đầu tư 30.000 cọc sợi, định mức sẽ sử dụng 135 công
nhân, 45 công nhân/10.000 cọc sợi, giảm 66% lao động, xây dựng trên khuôn
viên 9.000 m2 đất xây 2 tầng, giảm 30% diện tích sử dụng đất. Toàn bộ thiết
bị, sản phẩm được luân chuyển giữa các bước công nghệ bằng dàn treo, robot,
công nhân đi lại bằng xe điện, số hóa và quản lý tập trung đến từng cọc sợi tại
trung tâm điều khiển, kết nối hệ thống kiểm tra chất lượng toàn cầu của USTER,
có khả năng cung cấp sản lượng và chất lượng theo thời gian thực cho khách
hàng trong chuỗi cung ứng, tiết kiệm chi phí lao động bằng 120% chi phí khấu
hao tăng thêm.
Với dự án chiều sâu, số hoá để vận hành được trang thiết bị cũ
theo chuẩn mới
Tổng Công ty CP Phong Phú gồm 4 nhà máy Sợi nằm tại địa điểm khác nhau,
đều có hơn 10 năm tuổi, sản xuất phục vụ chuỗi cung ứng COATS toàn cầu,
sản xuất vải demin, khăn với nhiều chủng loại máy khác nhau, nhiều chuẩn
thiết kế từ sợi, dệt, nhuộm, may khăn; mỗi loại máy cũng nhiều brand, nhiều
model, áp lực chuỗi yêu cầu cung ứng dữ liệu theo ngày về sản xuất, chất
lượng, tồn kho là rất thách thức.
Để thực hiện chuyển đổi số, số hoá thông tin, doanh nghiệp đã lắp sensor cảm
biến vào 100% số máy cũ, lấy tín hiệu sản xuất ra dạng số, tự phát triển bộ đọc
chuyển đổi dữ liệu, kết nối và viết apps quản lý dữ liệu sản xuất, giá thành, chế
độ công nghệ; trích xuất và cung cấp hàng ngày dữ liệu yêu cầu cho chuỗi cung
ứng. Nhược điểm của hệ thống là phải cung cấp hàng ngày cho chuỗi bằng tay
do apps tự thiết kế, không tự động kết nối với các phần mềm mới của hệ thống
thiết bị hiện đại và không sử dụng được cho đời máy mới do nhà sản xuất đã
mã hóa dữ liệu đầu ra.
Sau hơn hai năm ứng dụng và nghiên cứu chuyển đổi số, Vinatex thấy đây là
lĩnh vực khó, phức tạp, thách thức về trí tuệ, cách chọn bước đi và cách làm
cho hợp lý… Việc chuyển đổi số không phải là có sẵn một bộ giải pháp, doanh
nghiệp chỉ cần ứng dụng hoặc làm theo.
Thứ hai là nếu chọn không hợp lý thì chi phí rất lớn và gián đoạn giữa chừng
vì nguồn lực tài chính. Việc thất bại vì không đủ tiềm lực để đi hết quá trình và
câu chuyện khủng hoảng tài chính hoàn toàn có thể xảy ra khi thực hiện chuyển
đổi số. Tính toán lựa chọn làm ở mức độ nào, quy mô ra sao, trong từng giai
đoạn nào là bài toán cần sự cân đối giữa nguồn lực tài chính và nguồn lực nhân
lực.
Thứ ba là chuyển đổi số phải xác định sẽ kéo dài, cách làm này ở Vinatex sẽ
phải mất 10 năm để tiến hành thay thế trang thiết bị đời cũ theo hình thức cuốn
chiếu. Ước lượng khoảng thời gian 10 năm và trang thiết bị cần được cải tiến
liên tục.
13
Mục tiêu của chuyển đổi số tại Vinatex là đảm bảo gia nhập và vị trí vững chắc
trong chuỗi cung ứng toàn cầu, xây dựng khả năng phát triển bền vững. Trong
ngắn hạn, phải có sự hy sinh nhất định về lợi ích tài chính để tập trung cho đầu
tư chuyển đổi số và đào tạo nguồn nhân lực.
Quá trình chuyển đổi số sẽ rất cần các chính sách vĩ mô, nhất là chính sách về
tài sản số, cũng như hỗ trợ tài chính khuyến khích các doanh nghiệp chuyển
đổi số nhưng cốt lõi vẫn là chiến lược và kế hoạch chi tiết từng doanh nghiệp
phải tự chuẩn bị cho mình.
(Nguồn: Tạp chí Công Thương)
III. Kết luận
Trong bối cảnh ngành dệt may đang đối diện với sự cạnh tranh khốc liệt và yêu
cầu ngày càng cao từ thị trường, việc đổi mới công nghệ và tự động hoá đã trở
thành chìa khóa để nâng cao cạnh tranh.
Vinatex, với hành trình chuyển đổi số đầy tham vọng và sáng tạo, đã minh
chứng cho sức mạnh của việc áp dụng công nghệ trong ngành. Từ việc áp
dụng IoT và tự động hoá quy trình sản xuất cho đến sáng tạo trong thiết kế và
quản lý, Vinatex đã tạo ra những đột phá mang lại sức mạnh cạnh tranh không
thể phủ nhận. Hành trình của Vinatex là minh chứng cho sự quyết tâm và cam
kết của ngành dệt may Việt Nam trong việc thích ứng và tiên phong trong cuộc
cách mạng công nghiệp 4.0.
SmartBiz

More Related Content

Similar to Bai 3_Tu dong hoa nganh Det may

Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao độngCsktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
vietha107
 
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
Lê Tiến
 

Similar to Bai 3_Tu dong hoa nganh Det may (20)

Báo cáo thực tập công ty TNHH Thành nghĩa khoa Hệ thống thông tin kinh tế & T...
Báo cáo thực tập công ty TNHH Thành nghĩa khoa Hệ thống thông tin kinh tế & T...Báo cáo thực tập công ty TNHH Thành nghĩa khoa Hệ thống thông tin kinh tế & T...
Báo cáo thực tập công ty TNHH Thành nghĩa khoa Hệ thống thông tin kinh tế & T...
 
Bài tiểu luận đề tài phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ngành dệt may
Bài tiểu luận   đề tài phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ngành dệt mayBài tiểu luận   đề tài phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ngành dệt may
Bài tiểu luận đề tài phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ngành dệt may
 
Báo cáo thị trường Việt Nam
Báo cáo thị trường Việt NamBáo cáo thị trường Việt Nam
Báo cáo thị trường Việt Nam
 
Kế toán tài sản cố định tại Tổng Cty CP Dệt may Hoà Thọ
Kế toán tài sản cố định tại Tổng Cty CP Dệt may Hoà Thọ Kế toán tài sản cố định tại Tổng Cty CP Dệt may Hoà Thọ
Kế toán tài sản cố định tại Tổng Cty CP Dệt may Hoà Thọ
 
Csktdnmy
CsktdnmyCsktdnmy
Csktdnmy
 
Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao độngCsktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
Csktdn my-đáp ứng tiêu chuẩn lao động
 
Quản trị kênh phân phối tại công ty thời trang dệt may hòa thọ.docx
Quản trị kênh phân phối tại công ty thời trang dệt may hòa thọ.docxQuản trị kênh phân phối tại công ty thời trang dệt may hòa thọ.docx
Quản trị kênh phân phối tại công ty thời trang dệt may hòa thọ.docx
 
Biện pháp hoàn thiện hoạt động nhập khẩu máy móc thiết bị của Công ty Cổ phần...
Biện pháp hoàn thiện hoạt động nhập khẩu máy móc thiết bị của Công ty Cổ phần...Biện pháp hoàn thiện hoạt động nhập khẩu máy móc thiết bị của Công ty Cổ phần...
Biện pháp hoàn thiện hoạt động nhập khẩu máy móc thiết bị của Công ty Cổ phần...
 
Đề tài: Tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của doanh nghiệp
Đề tài: Tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của doanh nghiệpĐề tài: Tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của doanh nghiệp
Đề tài: Tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của doanh nghiệp
 
Các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của cá...
Các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của cá...Các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của cá...
Các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của cá...
 
Báo cáo thực tập tại công ty May Đức Giang
Báo cáo thực tập tại công ty May Đức GiangBáo cáo thực tập tại công ty May Đức Giang
Báo cáo thực tập tại công ty May Đức Giang
 
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
2020435 de-tai-phan-tich-chuoi-cung-ung-cua-vinamilk
 
Chính sách quản lý Internet ở VN: Cơ Hội Phát Triển Nền Kinh Tế Kỹ Thuật Số C...
Chính sách quản lý Internet ở VN: Cơ Hội Phát Triển Nền Kinh Tế Kỹ Thuật Số C...Chính sách quản lý Internet ở VN: Cơ Hội Phát Triển Nền Kinh Tế Kỹ Thuật Số C...
Chính sách quản lý Internet ở VN: Cơ Hội Phát Triển Nền Kinh Tế Kỹ Thuật Số C...
 
Báo cáo phân tích tài chính tập đoàn dệt may Việt Nam
Báo cáo phân tích tài chính tập đoàn dệt may Việt NamBáo cáo phân tích tài chính tập đoàn dệt may Việt Nam
Báo cáo phân tích tài chính tập đoàn dệt may Việt Nam
 
Hướng dẫn Marketing XK Dệt may Vietnamese
Hướng dẫn Marketing XK Dệt may VietnameseHướng dẫn Marketing XK Dệt may Vietnamese
Hướng dẫn Marketing XK Dệt may Vietnamese
 
Trọn Bộ 200 Đề Tài Báo Cáo Thực Tập Ngành Công Nghệ May, Từ Sinh Viên Giỏi
Trọn Bộ 200 Đề Tài Báo Cáo Thực Tập Ngành Công Nghệ May, Từ Sinh Viên GiỏiTrọn Bộ 200 Đề Tài Báo Cáo Thực Tập Ngành Công Nghệ May, Từ Sinh Viên Giỏi
Trọn Bộ 200 Đề Tài Báo Cáo Thực Tập Ngành Công Nghệ May, Từ Sinh Viên Giỏi
 
Ban tin 73 HAWA - Go & Noi that
Ban tin 73 HAWA - Go & Noi thatBan tin 73 HAWA - Go & Noi that
Ban tin 73 HAWA - Go & Noi that
 
Luận án: Kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp may
Luận án: Kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp mayLuận án: Kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp may
Luận án: Kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp may
 
Đề tài khóa luận năm 2024 Ứng dụng MAR- MIX trong kinh doanh xuất khẩu của cô...
Đề tài khóa luận năm 2024 Ứng dụng MAR- MIX trong kinh doanh xuất khẩu của cô...Đề tài khóa luận năm 2024 Ứng dụng MAR- MIX trong kinh doanh xuất khẩu của cô...
Đề tài khóa luận năm 2024 Ứng dụng MAR- MIX trong kinh doanh xuất khẩu của cô...
 
Nâng Cao Công Tác Quản Trị Hoạt Động Thu Mua Hàng Nội Địa.
Nâng Cao Công Tác Quản Trị Hoạt Động Thu Mua Hàng Nội Địa.Nâng Cao Công Tác Quản Trị Hoạt Động Thu Mua Hàng Nội Địa.
Nâng Cao Công Tác Quản Trị Hoạt Động Thu Mua Hàng Nội Địa.
 

More from SmartBiz

SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdfSmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
SmartBiz
 
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdfSmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
SmartBiz
 
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdfSmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
SmartBiz
 

More from SmartBiz (20)

SMARTBIZ - Xu hướng Quản lý Kho thông minh và Quản lý Sản xuất thông minh
SMARTBIZ - Xu hướng Quản lý Kho thông minh và Quản lý Sản xuất thông minhSMARTBIZ - Xu hướng Quản lý Kho thông minh và Quản lý Sản xuất thông minh
SMARTBIZ - Xu hướng Quản lý Kho thông minh và Quản lý Sản xuất thông minh
 
Bai 16_Phan mem quan ly mua hang thong minh_2023212.pdf
Bai 16_Phan mem quan ly mua hang thong minh_2023212.pdfBai 16_Phan mem quan ly mua hang thong minh_2023212.pdf
Bai 16_Phan mem quan ly mua hang thong minh_2023212.pdf
 
SmartBiz_Kham pha cach kiem ke hang ton kho dot pha_B15_20231020.pdf
SmartBiz_Kham pha cach kiem ke hang ton kho dot pha_B15_20231020.pdfSmartBiz_Kham pha cach kiem ke hang ton kho dot pha_B15_20231020.pdf
SmartBiz_Kham pha cach kiem ke hang ton kho dot pha_B15_20231020.pdf
 
SmartBiz_Toi uu hoa Quan ly kho cho Tap doan_20231003.pdf
SmartBiz_Toi uu hoa Quan ly kho cho Tap doan_20231003.pdfSmartBiz_Toi uu hoa Quan ly kho cho Tap doan_20231003.pdf
SmartBiz_Toi uu hoa Quan ly kho cho Tap doan_20231003.pdf
 
SmartBiz_Xu huong quan ly san xuat nganh che bien thuc pham_B13_20230910.pdf
SmartBiz_Xu huong quan ly san xuat nganh che bien thuc pham_B13_20230910.pdfSmartBiz_Xu huong quan ly san xuat nganh che bien thuc pham_B13_20230910.pdf
SmartBiz_Xu huong quan ly san xuat nganh che bien thuc pham_B13_20230910.pdf
 
SmartBiz_Buoc dot pha trong quan ly kho_B12_20230824.pdf
SmartBiz_Buoc dot pha trong quan ly kho_B12_20230824.pdfSmartBiz_Buoc dot pha trong quan ly kho_B12_20230824.pdf
SmartBiz_Buoc dot pha trong quan ly kho_B12_20230824.pdf
 
SmartBiz_Tich hop phan mem quan ly kho voi cac phan mem khac_B11_20230720.pdf
SmartBiz_Tich hop phan mem quan ly kho voi cac phan mem khac_B11_20230720.pdfSmartBiz_Tich hop phan mem quan ly kho voi cac phan mem khac_B11_20230720.pdf
SmartBiz_Tich hop phan mem quan ly kho voi cac phan mem khac_B11_20230720.pdf
 
SmartBiz_Lap ke hoach san xuat_B10_ 20230708.pdf
SmartBiz_Lap ke hoach san xuat_B10_ 20230708.pdfSmartBiz_Lap ke hoach san xuat_B10_ 20230708.pdf
SmartBiz_Lap ke hoach san xuat_B10_ 20230708.pdf
 
SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdfSmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
SmartBiz_Quan ly Dinh muc NVL_BOM_B9_20230619.pdf
 
SmartBiz_Chien luoc phan bo hang ton kho_B6_20230505.pdf
SmartBiz_Chien luoc phan bo hang ton kho_B6_20230505.pdfSmartBiz_Chien luoc phan bo hang ton kho_B6_20230505.pdf
SmartBiz_Chien luoc phan bo hang ton kho_B6_20230505.pdf
 
SmartBiz_Quan ly san xuat thuc pham che bien_B5_20230412.pdf
SmartBiz_Quan ly san xuat thuc pham che bien_B5_20230412.pdfSmartBiz_Quan ly san xuat thuc pham che bien_B5_20230412.pdf
SmartBiz_Quan ly san xuat thuc pham che bien_B5_20230412.pdf
 
SmartBiz_Bao cao thong minh.pdf
SmartBiz_Bao cao thong minh.pdfSmartBiz_Bao cao thong minh.pdf
SmartBiz_Bao cao thong minh.pdf
 
SmartBiz_He thong quan ly kho cua Hoa phat khung nhu the nao_B3_20230226.pdf
SmartBiz_He thong quan ly kho cua Hoa phat khung nhu the nao_B3_20230226.pdfSmartBiz_He thong quan ly kho cua Hoa phat khung nhu the nao_B3_20230226.pdf
SmartBiz_He thong quan ly kho cua Hoa phat khung nhu the nao_B3_20230226.pdf
 
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdfSmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
SmartBiz_Phan mem quan ly kho tot nhat_B2_20230207.pdf
 
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdfSmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
SmartBiz_Huong dan quan ly kho truc quan bang Layout _B17_20221213.pdf
 
SmartBiz_Phuong phap kiem ke hang ton kho hieu qua va chinh xac_B16 _20221123...
SmartBiz_Phuong phap kiem ke hang ton kho hieu qua va chinh xac_B16 _20221123...SmartBiz_Phuong phap kiem ke hang ton kho hieu qua va chinh xac_B16 _20221123...
SmartBiz_Phuong phap kiem ke hang ton kho hieu qua va chinh xac_B16 _20221123...
 
SmartBiz_Cach trien khai ERP thanh cong_B15_20221107.pdf
SmartBiz_Cach trien khai ERP thanh cong_B15_20221107.pdfSmartBiz_Cach trien khai ERP thanh cong_B15_20221107.pdf
SmartBiz_Cach trien khai ERP thanh cong_B15_20221107.pdf
 
SmartBiz_Phuong phap quan ly doanh nghiep tot nhat_B14_ 20221026.pdf
SmartBiz_Phuong phap quan ly doanh nghiep tot nhat_B14_ 20221026.pdfSmartBiz_Phuong phap quan ly doanh nghiep tot nhat_B14_ 20221026.pdf
SmartBiz_Phuong phap quan ly doanh nghiep tot nhat_B14_ 20221026.pdf
 
SmartBiz_Tai sao kha nang hien thi hang ton kho quan trong_B12_20221001.pdf
SmartBiz_Tai sao kha nang hien thi hang ton kho quan trong_B12_20221001.pdfSmartBiz_Tai sao kha nang hien thi hang ton kho quan trong_B12_20221001.pdf
SmartBiz_Tai sao kha nang hien thi hang ton kho quan trong_B12_20221001.pdf
 
SmartBiz_Cac tinh nang he thong quan ly kho theo nganh_B11_20220924.pdf
SmartBiz_Cac tinh nang he thong quan ly kho theo nganh_B11_20220924.pdfSmartBiz_Cac tinh nang he thong quan ly kho theo nganh_B11_20220924.pdf
SmartBiz_Cac tinh nang he thong quan ly kho theo nganh_B11_20220924.pdf
 

Bai 3_Tu dong hoa nganh Det may

  • 1. 1 Đổi mới Công nghệ và Tự động hoá Ngành dệt may. Khám phá cách Vinatex chuyển đổi số thành công https://sbiz.vn/
  • 2. 2 Đổi mới Công nghệ và Tự động hoá Ngành Dệt May. Khám phá cách Vinatex chuyển đổi số thành công! Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc đổi mới công nghệ và tự động hóa đang trở thành xu hướng không thể phủ nhận đối với các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam. Cùng với sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực, các doanh nghiệp dệt may đang đối diện với nhiều thách thức. Vinatex - Tập đoàn dệt may lớn nhất tại Việt Nam, với hành trình chuyển đổi số đầy ấn tượng, đã chứng minh rằng sức mạnh cạnh tranh không chỉ đến từ quy mô và truyền thống mà còn từ sự sáng tạo và tiên phong trong áp dụng công nghệ. Hãy cùng khám phá chìa khoá nâng cao hiệu suất cùng với đó là hành trình chuyển đổi số của Vinatex cũng như tầm ảnh hưởng của nó đối với sức mạnh cạnh tranh của ngành dệt may tại Việt Nam. Áp dụng công nghệ và Tự động hoá ngành dệt may (ảnh: TAL Apparel)
  • 3. 3 I. Đổi mới Công nghệ và Tự động hoá Ngành Dệt May Ngành dệt may, với sự phức tạp của quy trình sản xuất và yêu cầu cao về chất lượng, luôn đứng trước thách thức của sự cạnh tranh khốc liệt và áp lực từ thị trường. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của công nghệ và tự động hoá, những thách thức này đã trở nên có thể vượt qua hơn bao giờ hết. 5 Vấn đề chính trong đổi mới công nghệ và tự động hoá Ngành Dệt May 1. Chi phí đầu tư ban đầu: Đầu tư vào công nghệ mới và chuyển đổi số đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu lớn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), khoảng 70-80% doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư cho các dự án đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. 70% doanh nghiệp cho biết rằng việc thiếu vốn đầu tư là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc triển khai công nghệ mới. 2. Thiếu nhân lực chuyên môn: Việc triển khai công nghệ mới và chuyển đổi số yêu cầu có nhân lực có kiến thức chuyên môn cao. Dựa trên một khảo sát của Hội Đồng Giám Đốc Kinh Doanh Việt Nam (VBCB), khoảng 60% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam báo cáo rằng họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và thuê được nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao để triển khai công nghệ mới. Trong đó, 40% doanh nghiệp cho biết rằng họ không có đủ nhân lực để quản lý và vận hành các hệ thống công nghệ mới một cách hiệu quả. 3. Khó khăn trong quá trình tích hợp hệ thống: Các doanh nghiệp thường sở hữu các hệ thống thông tin và quy trình làm việc truyền thống, việc chuyển đổi sang một mô hình hoàn toàn mới có thể gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình tích hợp các hệ thống này. Theo một cuộc khảo sát của Tổ chức Tư vấn Chiến lược và Công nghệ (LSCS), khoảng 55% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống thông tin mới vào hệ thống cũ. Trong số đó, 30% doanh nghiệp báo cáo rằng việc thiếu kỹ năng kỹ thuật và quản lý chuyển đổi là nguyên nhân chính gây ra sự trễ trên dự án.
  • 4. 4 Tìm hiểu ngay: Bí quyết tích hợp phần mềm - hành trình thành công của 3 doanh nghiệp lớn. 4. Rủi ro bảo mật thông tin: Việc chuyển đổi sang môi trường kỹ thuật số tăng cường rủi ro về bảo mật thông tin. Theo Báo cáo An ninh Mạng Việt Nam năm 2023, có 25% doanh nghiệp dệt may báo cáo rằng họ đã gặp phải ít nhất một cuộc tấn công mạng trong năm trước. Trong số các cuộc tấn công này, 40% được xác định là có liên quan đến việc phá hoại dữ liệu hoặc xâm nhập vào hệ thống để lấy thông tin quan trọng. 5. Thách thức về văn hóa tổ chức: Việc thay đổi quy trình làm việc và văn hóa tổ chức có thể gặp phải sự kháng cự từ phía nhân viên. Dựa trên một nghiên cứu của Trung tâm Phát triển Doanh nghiệp và Khởi nghiệp (EDC), 35% doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam báo cáo rằng họ gặp khó khăn trong việc thay đổi văn hóa tổ chức để thích ứng với môi trường kỹ thuật số mới. Trong số này, 20% cho biết rằng sự phản đối từ phía nhân viên và sự kháng cự văn hóa tổ chức là một trong những thách thức lớn nhất mà họ đang phải đối mặt. 2 doanh nghiệp tiêu biểu trên hành trình đổi mới Hãy cùng nhìn vào hai ví dụ minh họa về hai doanh nghiệp dệt may tiêu biểu trong việc áp dụng công nghệ và tự động hoá để thích ứng và nâng cao cạnh tranh trên thị trường. 1. Vinatex: Vinatex là một trong những tập đoàn dệt may hàng đầu tại Việt Nam, và họ đã có những đầu tư đáng kể vào công nghệ và tự động hóa trong quy trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
  • 5. 5 Vinatex doanh nghiệp tiên phong áp dụng công nghệ tự động hoá trong các Nhà máy sản xuất Triển khai hệ thống tự động hóa: Vinatex đã đầu tư vào việc triển khai các hệ thống tự động hóa trong các nhà máy sản xuất của mình. Điều này bao gồm việc sử dụng robot hàn, máy móc tự động trong quy trình cắt vải, may và hoàn thiện sản phẩm. Áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things): Vinatex đã tích hợp công nghệ IoT vào các thiết bị và máy móc trong nhà máy để thu thập dữ liệu về hiệu suất và tình trạng hoạt động. Điều này giúp họ theo dõi và quản lý quy trình sản xuất một cách hiệu quả hơn. Phát triển ứng dụng di động và phần mềm quản lý: Vinatex cũng đã đầu tư vào việc phát triển các ứng dụng di động và phần mềm quản lý để giúp cải thiện quản lý sản xuất, quản lý kho và tương tác với khách hàng. 2. TAL Apparel: TAL Apparel là một tập đoàn dệt may hàng đầu thế giới, và họ cũng đã thực hiện những đầu tư đáng kể vào công nghệ và tự động hóa. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể: TAL Apparel đổi mới công nghệ, chuyển đổi số nâng cao cạnh tranh
  • 6. 6 Xây dựng nhà máy mới với công nghệ hiện đại: TAL Apparel đã xây dựng một nhà máy mới tại Việt Nam với các thiết bị và máy móc tự động hóa hiện đại nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất lao động. Sử dụng hệ thống CAD/CAM: TAL Apparel đã tích hợp hệ thống CAD/CAM (Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacturing) vào quy trình thiết kế và sản xuất của họ. Điều này giúp họ rút ngắn thời gian và tối ưu hóa quy trình từ khâu thiết kế đến sản xuất. Tăng cường quản lý dự án và quy trình: TAL Apparel đã đầu tư vào các phần mềm quản lý dự án và quy trình để giúp tăng cường hiệu suất và quản lý công việc một cách hiệu quả hơn. 4 Lợi ích vượt trội từ việc đổi mới Công nghệ và Tự động hoá Thực hiện đổi mới công nghệ và tự động hoá mang lại nhiều lợi ích và thành quả quan trọng cho các doanh nghiệp dệt may, bao gồm: 1. Tăng hiệu suất sản xuất: Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), các doanh nghiệp dệt may áp dụng công nghệ và tự động hoá có thể tăng hiệu suất sản xuất lên đến 30-50% so với các doanh nghiệp không áp dụng. Vinatex đã thực hiện tự động hoá quy trình cắt vải bằng máy móc tự động, giúp họ tăng tốc độ cắt và giảm thời gian cần thiết so với việc thủ công. Khám phá: Cách Sản xuất thông minh làm thay đổi Hiệu suất và Hiệu quả sản xuất như thế nào? 2. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Theo Bộ Công Thương, các doanh nghiệp dệt may áp dụng công nghệ và tự động hoá thường có tỷ lệ phát hiện lỗi sản phẩm thấp hơn đến 20-30% so với các doanh nghiệp không áp dụng. TAL Apparel đã sử dụng hệ thống CAD/CAM để thiết kế và sản xuất sản phẩm với độ chính xác cao, giúp họ giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất. 3. Giảm chi phí sản xuất: Nghiên cứu của Tổ chức Phát triển Công nghiệp (UNIDO) cho thấy, các doanh nghiệp dệt may áp dụng tự động hoá có thể giảm chi phí sản xuất lên đến 15- 20%.
  • 7. 7 Một doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam đã áp dụng robot hàn để thay thế lao động trong công đoạn hàn các chi tiết sản phẩm, giảm chi phí lao động và tăng hiệu suất. 4. Tăng cạnh tranh trên thị trường: Theo Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), các doanh nghiệp dệt may áp dụng công nghệ và tự động hoá thường có tỷ lệ xuất khẩu cao hơn đến 20-30% so với các doanh nghiệp không áp dụng. Một doanh nghiệp dệt may đã triển khai hệ thống quản lý sản xuất thông minh, giúp họ có thể đáp ứng đơn hàng từ khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt hơn, từ đó tăng cạnh tranh trên thị trường. II. Khám phá cách Vinatex chuyển đổi số thành công Trong một thời đại đầy thách thức và cơ hội của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, Vinatex đã mạnh mẽ tiên phong trên con đường chuyển đổi số, đưa ngành dệt may của Việt Nam lên một tầm cao mới. Hãy cùng khám phá hành trình của Vinatex và những bước tiến quan trọng mà họ đã thực hiện để tạo ra sức mạnh cạnh tranh vượt trội trên thị trường quốc tế. 1. Giới thiệu về Vinatex Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) – nguyên là Tổng Công ty Dệt May Việt Nam được thành lập ngày 29/04/1995 trên cơ sở các đơn vị quốc doanh dệt may trực thuộc trung ương. Đến nay, Tập đoàn có 118 đơn vị thành viên hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, thương mại dịch vụ, nghiên cứu khoa học và đào tạo. Mặc dù chỉ chiếm 9% về lao động nhưng VINATEX đã chiếm 97% sản lương bông hạt, hơn 33% sản lượng sợi, gần 32% sản lượng vải dệt thoi, gần 13% sản lượng hàng may và hơn 18% kim ngạch xuất khẩu củatoànngành.
  • 8. 8 Trong những năm qua, Tập đoàn Dệt May Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để tổ chức lại sản xuất tại các doanh nghiệp khó khăn để ổn định sản xuất và phát triển. Tính đến 31/12/2008, Tập đoàn đã thực hiện cổ phần hoá 77 đơn vị. Hầu hết các công ty sau cổ phần hoá đều đạt tỷ suất lợi nhuận bình quân trên vốn khoảng 20% và chia cổ tức trên 12%. Tổng lợi nhuận của Tập đoàn liên tục tăng trên 15%/năm từ năm 2006 tới nay. 2. Chiến lược Chuyển đổi số của Vinatex: Vừa số hóa vừa tổ chức thông tin Trước đây, Vinatex chưa chuyển đổi số, chủ yếu mọi hoạt động là thủ công, quá trình số hóa gần như để “trắng”. Muốn số hóa thì trước tiên phải tổ chức mạch thông tin. Qua nghiên cứu từng ngành sợi, dệt, may,… Vinatex quyết định lựa chọn ngành sợi thực hiện chuyển đổi số đầu tiên, được áp dụng thử nghiệm từng bước, vừa làm vừa rút kinh nghiệm. Đây là ngành có năng lực, có lợi thế cạnh tranh nhất, với quy mô tương đương 1 triệu cọc sợi, số hóa sâu sẽ có nhiều cơ hội phát triển thị trường, khách hàng cao cấp. Ngành sợi cũng liên tục đầu tư trang thiết bị công nghệ, tổng thể thiết bị không lạc hậu. Hiện nay, ngành sợi Vinatex đã hình thành được dữ liệu chung, mục tiêu trong năm tới là dữ liệu được đưa lên tự động.
  • 9. 9 Vinatex phân chia thành 2 nhóm công việc gồm hệ hỗ trợ – Back office (tài chính, kế toán, nhân lực, quản trị văn phòng, quản trị kho, quản trị bảo trì, quản trị cổ đông, truyền thông) và Front (kinh doanh, khách hàng, quản trị sản xuất). Vinatex thống nhất 1 hệ thống quản trị xây dựng mới và môi trường hoạt động chung của các đơn vị chi phối, đơn vị 100% và chi nhánh. Đồng thời mỗi năm phải có ít nhất 1 sản phẩm số được ứng dụng theo nguyên tắc cải tiến liên tục. Vinatex cũng chấp nhận vừa mức, chưa tối ưu ngay, tức là chấp nhận thay đổi tổ chức và quy trình xử lý công việc để có thể số hóa; chấp nhận chưa phải phương án tối ưu, nhưng là phương án sẽ tiếp tục cải tiến, kế thừa được để đưa lên mức cao hơn; với phần mềm đã chuẩn hoá, ưu tiên sử dụng phần mềm tiêu chuẩn trên thị trường. 3. Thách thức khi thực hiện Chuyển đổi số (CĐS) Thách thức lớn khi thực hiện, Vinatex phải vượt qua tư tưởng cá nhân của riêng mỗi doanh nghiệp, bởi trước đây các doanh nghiệp coi dữ liệu là tài sản của riêng mình. Dữ liệu khi công ty mẹ đọc thì bản thân doanh nghiệp đó chấp nhận nhưng những thông tin riêng thì không muốn doanh nghiệp khác biết, đây là tâm lý và cũng là rào cản lớn. Trước đây, khách hàng chấp nhận về giá thì mua còn doanh nghiệp không phải cung cấp hay trả lời quy trình, và công khai chi phí. Nhưng hiện nay thị trường đã thay đổi, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ không chấp nhận việc mua sản phẩm mà không rõ cấu trúc chi phí, nguồn gốc, không rõ vấn đề trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường của sản phẩm, của doanh nghiệp. Thế giới muốn biết hằng ngày, hằng giờ công ty sản xuất như thế nào, thậm chí họ muốn điều tiết đặt hàng, ví dụ thị trường đang thích mẫu mã màu xanh thì khách hàng có quyền điều chỉnh nhà sản xuất may trước màu xanh, đáp ứng nhu cầu thị trường. Thậm chí họ còn quản lý đến size nào bán được thì sản xuất size đó để giảm lượng tồn kho toàn chuỗi. Thói quen làm việc không liên kết từ xưa đối với ngành dệt may và Tập đoàn là rất cao. Doanh nghiệp sẽ tự phát triển ứng dụng của riêng mình và giải pháp sáng kiến trong nội bộ là chính, không có kết nối hệ thống hoàn chỉnh, mỗi doanh nghiệp đều muốn có bản sắc riêng. Ban đầu, khi mới CĐS thì khối lượng công việc tăng lên gấp đôi vì người quản lý vừa làm thủ công, vừa làm cả CĐS. Chính vì vậy, khi chuyển đổi số sẽ khiến người lao động nhụt trí, không đi đến đích nếu không rõ bước đi và đích đến.
  • 10. 10 Hình ảnh Nhà xưởng Vinatex (nguồn: Vinatex) 4. Tiến trình Chuyển đổi số của Vinatex Lộ trình chuyển đổi số 4 trụ cột cho chương trình chuyển đổi số Với mục tiêu chiến lược xuyên suốt trở thành một điểm đến (one stop), Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) xác định 4 trụ cột trọng tâm cho chương trình chuyển đổi số của Tập đoàn giúp đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra. 4 trụ cột trọng tâm bao gồm: • Thị trường, khách hàng • Quản trị năng lực sản xuất, đầu tư phát triển • Tài chính kế toán • Quản lý nguồn nhân lực Nguyên tắc triển khai chuyển đổi số • Lựa chọn kế hoạch theo thứ tự ưu tiên trên cơ sở các hạng mục được nhiều đơn vị quan tâm nhất;
  • 11. 11 • Phân chia thành 2 nhóm công việc gồm: o Back office: tài chính, kế toán, nhân lực, quản trị văn phòng, quản trị kho, quản trị bảo trì, quản trị cổ đông, truyền thông; Hướng dẫn: Quản lý kho chính xác và theo thời gian thực bằng công nghệ Mã vạch/QR code và Layout kho thông minh o Front : kinh doanh, khách hàng, quản trị sản xuất; • Thống nhất 1 hệ thống quản trị xây dựng mới và môi trường hoạt động chung của các đơn vị chi phối, đơn vị 100% vốn và chi nhánh • Mỗi năm phải có ít nhất 1 sản phẩm số được ứng dụng. Nguyên tắc cải tiến liên tục; • Chấp nhận thay đổi tổ chức và quy trình xử lý công việc để có thể số hoá; • Kế thừa – cải tiến liên tục; • Phần mềm tổng quát, ưu tiên sử dụng phần mềm tiêu chuẩn trên thị trường, thiết kế nghiệp vụ phù hợp với hệ thống của các đơn vị. Kế hoạch chuyển đổi số • Hệ thống phần mềm tài chính, kế toán, công nợ, tồn kho; • Hê thống phần mềm Quản trị nhân sự, tiền lương, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự; • Quản trị hoạt động văn phòng E Office (văn thư, công văn, phòng họp, điều xe, quản trị công việc, quy trình hóa, chữ ký số); • Quản trị đầu tư và Quản trị dự án; • Tiếp tục mở rộng các chức năng của phần mềm Quản lý sợi, áp dụng tổng thể các đơn vị; • Cải tiến, nâng cấp phần mềm sợi giai đoạn 1 (cải tiến nhập liệu, bổ sung các trường dữ liệu tiêu chuẩn để phục vụ phân tích quản trị hoạt động, bổ sung các chức năng quản lý, bổ sung các màn hình phân tích đầu ra); • Triển khai App trên điện thoại thông minh; • Hình thành hệ thống dữ liệu Tập đoàn. (Nguồn: Vinatex) 5. Một số thành công của Vinatex trong hành trình Chuyển đổi số Với dự án đầu tư mới Vinatex đã nghiên cứu đặc điểm tình hình tại Công ty cổ phần Sợi Phú Bài và Tổng công ty cổ phần Phong Phú. Công ty cổ phần Sợi Phú Bài có 1 nhà máy với 30.000 cọc sợi do Rieter Thụy Sĩ sản xuất năm 2003, 1 nhà máy 20.000 cọc sợi do Trung Quốc sản xuất năm 2007, sản phẩm chất lượng khá, hiệu quả cao, quản trị tốt và là doanh nghiệp thuộc nhóm đầu Việt Nam. Hiện nay, công
  • 12. 12 ty sử dụng hơn 800 lao động, trung bình 130 lao động/10.000 cọc sợi. Nhà máy sản xuất được xây dựng trên tổng diện tích 2,5ha đất. Năm 2020, nhà máy đầu tư 30.000 cọc sợi, định mức sẽ sử dụng 135 công nhân, 45 công nhân/10.000 cọc sợi, giảm 66% lao động, xây dựng trên khuôn viên 9.000 m2 đất xây 2 tầng, giảm 30% diện tích sử dụng đất. Toàn bộ thiết bị, sản phẩm được luân chuyển giữa các bước công nghệ bằng dàn treo, robot, công nhân đi lại bằng xe điện, số hóa và quản lý tập trung đến từng cọc sợi tại trung tâm điều khiển, kết nối hệ thống kiểm tra chất lượng toàn cầu của USTER, có khả năng cung cấp sản lượng và chất lượng theo thời gian thực cho khách hàng trong chuỗi cung ứng, tiết kiệm chi phí lao động bằng 120% chi phí khấu hao tăng thêm. Với dự án chiều sâu, số hoá để vận hành được trang thiết bị cũ theo chuẩn mới Tổng Công ty CP Phong Phú gồm 4 nhà máy Sợi nằm tại địa điểm khác nhau, đều có hơn 10 năm tuổi, sản xuất phục vụ chuỗi cung ứng COATS toàn cầu, sản xuất vải demin, khăn với nhiều chủng loại máy khác nhau, nhiều chuẩn thiết kế từ sợi, dệt, nhuộm, may khăn; mỗi loại máy cũng nhiều brand, nhiều model, áp lực chuỗi yêu cầu cung ứng dữ liệu theo ngày về sản xuất, chất lượng, tồn kho là rất thách thức. Để thực hiện chuyển đổi số, số hoá thông tin, doanh nghiệp đã lắp sensor cảm biến vào 100% số máy cũ, lấy tín hiệu sản xuất ra dạng số, tự phát triển bộ đọc chuyển đổi dữ liệu, kết nối và viết apps quản lý dữ liệu sản xuất, giá thành, chế độ công nghệ; trích xuất và cung cấp hàng ngày dữ liệu yêu cầu cho chuỗi cung ứng. Nhược điểm của hệ thống là phải cung cấp hàng ngày cho chuỗi bằng tay do apps tự thiết kế, không tự động kết nối với các phần mềm mới của hệ thống thiết bị hiện đại và không sử dụng được cho đời máy mới do nhà sản xuất đã mã hóa dữ liệu đầu ra. Sau hơn hai năm ứng dụng và nghiên cứu chuyển đổi số, Vinatex thấy đây là lĩnh vực khó, phức tạp, thách thức về trí tuệ, cách chọn bước đi và cách làm cho hợp lý… Việc chuyển đổi số không phải là có sẵn một bộ giải pháp, doanh nghiệp chỉ cần ứng dụng hoặc làm theo. Thứ hai là nếu chọn không hợp lý thì chi phí rất lớn và gián đoạn giữa chừng vì nguồn lực tài chính. Việc thất bại vì không đủ tiềm lực để đi hết quá trình và câu chuyện khủng hoảng tài chính hoàn toàn có thể xảy ra khi thực hiện chuyển đổi số. Tính toán lựa chọn làm ở mức độ nào, quy mô ra sao, trong từng giai đoạn nào là bài toán cần sự cân đối giữa nguồn lực tài chính và nguồn lực nhân lực. Thứ ba là chuyển đổi số phải xác định sẽ kéo dài, cách làm này ở Vinatex sẽ phải mất 10 năm để tiến hành thay thế trang thiết bị đời cũ theo hình thức cuốn chiếu. Ước lượng khoảng thời gian 10 năm và trang thiết bị cần được cải tiến liên tục.
  • 13. 13 Mục tiêu của chuyển đổi số tại Vinatex là đảm bảo gia nhập và vị trí vững chắc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, xây dựng khả năng phát triển bền vững. Trong ngắn hạn, phải có sự hy sinh nhất định về lợi ích tài chính để tập trung cho đầu tư chuyển đổi số và đào tạo nguồn nhân lực. Quá trình chuyển đổi số sẽ rất cần các chính sách vĩ mô, nhất là chính sách về tài sản số, cũng như hỗ trợ tài chính khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi số nhưng cốt lõi vẫn là chiến lược và kế hoạch chi tiết từng doanh nghiệp phải tự chuẩn bị cho mình. (Nguồn: Tạp chí Công Thương) III. Kết luận Trong bối cảnh ngành dệt may đang đối diện với sự cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường, việc đổi mới công nghệ và tự động hoá đã trở thành chìa khóa để nâng cao cạnh tranh. Vinatex, với hành trình chuyển đổi số đầy tham vọng và sáng tạo, đã minh chứng cho sức mạnh của việc áp dụng công nghệ trong ngành. Từ việc áp dụng IoT và tự động hoá quy trình sản xuất cho đến sáng tạo trong thiết kế và quản lý, Vinatex đã tạo ra những đột phá mang lại sức mạnh cạnh tranh không thể phủ nhận. Hành trình của Vinatex là minh chứng cho sự quyết tâm và cam kết của ngành dệt may Việt Nam trong việc thích ứng và tiên phong trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. SmartBiz