1. I. Giới thiệu
Văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản là một lĩnh vực đặc biệt đầy sự tinh tế và
phức tạp. Ngôn ngữ và cách thể hiện thông điệp trong giao tiếp tiếng Nhật mang
trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc và quan trọng đối với người dân Nhật.
Với một hệ thống biểu đạt tôn trọng, kính trọng và sự quan tâm đến mối quan hệ
xã hội, văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì
sự hài hòa và đoàn kết trong xã hội Nhật Bản.
Một trong những đặc trưng quan trọng của văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản là
sự tôn trọng và kính trọng. Người Nhật thường sử dụng các từ ngữ và cách diễn
đạt phù hợp để bày tỏ sự kính trọng và tôn trọng đối với người khác. Ví dụ, việc
sử dụng các từ ngữ như "san" hoặc "sama" sau tên người khác là một cách thể
hiện sự kính trọng cao đối với đối tác trong giao tiếp. Sự tôn trọng và kính trọng
cũng được thể hiện qua việc sử dụng cử chỉ lịch sự, biểu cảm khuôn mặt và giọng
điệu phù hợp.
Một yếu tố khác trong văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản là sự cẩn thận và chi
tiết. Người Nhật thường quan tâm đến từng chi tiết nhỏ trong việc diễn đạt ý kiến
và thông điệp của mình. Họ chú ý đến cách sử dụng từ ngữ, cú pháp và ngữ nghĩa
để truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng. Sự chính xác trong giao tiếp
được coi là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hiểu rõ và tránh những hiểu lầm
không đáng có.
Mặc dù giao tiếp tại Nhật Bản thường có tính kín đáo và kiềm chế cảm xúc
công khai, người Nhật cũng có những hình thức biểu lộ cảm xúc riêng. Họ thường
sử dụng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và giọng điệu để truyền đạt cảm xúc một
cách mềm mỏng. Sự nhạy bén trong việc nhận biết và phản ứng với cảm xúc của
người khác cũng được coi là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tại Nhật Bản.
Văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản cũng có sự chú trọng đến sự kiên nhẫn và
lắng nghe. Người Nhật thường đặt sự quan tâm đến ý kiến và cảm nhận của người
khác, và thường dành thời gian để lắng nghe kỹ lưỡng trước khi đưa ra ý kiến của
2. mình. Sự kiên nhẫn và lắng nghe tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và tôn
trọng đối tác.
Trong tổng thể, văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản phản ánh sự tinh tế, tôn trọng
và quan tâm đến mối quan hệ xã hội. Qua việc duy trì các giá trị này trong giao
tiếp hàng ngày, người Nhật đóng góp vào sự ổn định và hài hòa trong xã hội Nhật
Bản.
II. Phát triển
1. Tổng quan về Nhật Bản
Nhật Bản, quốc đảo Mặt trời mọc, là một quốc gia độc lập nằm ở phía đông
bắc châu Á. Với văn hóa phong phú, lịch sử lâu đời và sự phát triển kỹ thuật tiên
tiến, Nhật Bản đã trở thành một quốc gia quan trọng và nổi tiếng trên thế giới. Với
Tokyo là thủ đô và thành phố lớn nhất, Nhật Bản có một dân số khoảng 126 triệu
người.
Văn hóa Nhật Bản đa dạng và độc đáo, kết hợp các yếu tố truyền thống và
hiện đại. Văn hóa này bao gồm nghệ thuật, truyền thống tôn giáo, trang phục
truyền thống như kimono, nghệ thuật bonsai và hội họa sumi-e. Nhật Bản cũng
nổi tiếng với các địa điểm du lịch hấp dẫn như ngọn núi Fuji, thành phố cổ Kyoto,
đảo Hokkaido và thành phố sôi động Osaka.
Với một nền kinh tế lớn và phát triển, Nhật Bản là một trung tâm tài chính
và kinh doanh quan trọng. Các ngành công nghiệp chính của Nhật Bản bao gồm
ô tô, điện tử, máy móc và dịch vụ tài chính. Quốc gia này cũng nổi tiếng với sự
tiên tiến trong lĩnh vực công nghệ, với các công ty sản xuất các sản phẩm tiên tiến
như xe hơi, máy ảnh, máy tính và robot.
Nhật Bản là một đất nước độc đáo và đa dạng, với một sự kết hợp hài hòa
giữa truyền thống và hiện đại. Với nền văn hóa sâu sắc, lịch sử lâu đời và sự phát
triển kỹ thuật, Nhật Bản là một điểm đến hấp dẫn cho du khách từ khắp nơi trên
thế giới.
3. 2. Đặc điểm cơ bản của người dân Nhật Bản
Phần lớn đảo ở Nhật Bản có rất nhiều núi và núi lửa, tiêu biểu như ngọn núi
cao nhất ở Nhật Bản, núi Phú Sĩ. Nhật Bản là quốc gia có dân số lớn thứ mười thế
giới với ước tính khoảng 128 triệu người. Vùng Tokyo, bao gồm thủ đô Tokyo và
một vài quận xung quanh là trung tâm thủ phủ lớn nhất thế giới với khoảng 30
triệu người sinh sống.
Nhật Bản cũng là nên kinh tế lớn thứ hai toàn cầu tính theo GDP chỉ sau Hoa
Kỳ. Quốc gia này là thành viên của tổ chức liên hiệp quốc, G8, G4 và APEC, Nhật
Bản là đất nước đứng thứ 5 trên thế giới trong lĩnh vực đầu tư cho quốc phòng.
Đây là đất nước xuất khẩu lớn thứ 4 thế giới và là nước nhập khẩu đứng thứ 6 thế
giới. Nhật Bản là quốc gia dẫn đầu thế giới về khoa học công nghệ.
Tên "Nhật Bản" viết theo chữ cái Latinh (Romaji) là Nihon hoặc Nippon
(đọc là "Ni-hôn" hoặc "Níp-pôn"); theo chữ Hán hai chữ "Nhật Bản" có nghĩa là
"gốc của Mặt Trời" và như thế, được hiểu là "xứ Mặt Trời mọc".
Văn hoá Nhật Bản
Nhật Bản có mĩ danh là xứ sở hoa Anh Đào, vì người Nhật rất thích nên trồng
cây hoa anh đào khắp nước
Ngôn ngữ và phong tục của người Nhật gồm những thành tố văn hoá của cả
phương Bắc lẫn phương Nam. Dưới góc độ sử dụng và cú pháp, rõ ràng tiếng
Nhật thuộc hệ ngôn ngữ Altai của các dân tộc phía Bắc lục địa châu Á, song trong
từ vựng lại có nhiều từ gốc từ phía Nam. Trong các tập quán và tín ngưỡng, ta
thấy các lễ nghi gắn với văn hóa lúa nước vốn có nguồn gốc ở phía Nam; còn
huyền thoại lập nước bởi vị thần - ông tổ của nòi giống - từ thiên đường xuống hạ
giới thì có nguồn gốc ở phía Bắc. Vì vậy, người ta cho rằng dân cư ở đây có xuất
xứ từ cả phương Bắc lẫn phương Nam, đến quần đảo Nhật Bản từ thời tiền sử và
qua một quá trình hoà trộn các chủng tộc dần dần tạo ra dân tộc Nhật Bản.
Main religions
Shinto
Buddhism
4. Christianity
Other religions
Compare religion between Vietnam and Japan
Kinh tế
Nhật Bản là nước rất nghèo nàn về tài nguyên ngoại trừ gỗ và hải sản, trong
khi dân số thì quá đông, phần lớn nguyên nhiên liệu phải nhập khẩu, kinh tế bị tàn
phá kiệt quệ trong chiến tranh, nhưng với các chính sách phù hợp, kinh tế Nhật
Bản đã nhanh chóng phục hồi (1945-1954) phát triển cao độ (1955-1973). Từ
1974 đến nay tốc độ phát triển tuy chậm lại, song Nhật Bản tiếp tục là một nước
có nền kinh tế-công nghiệp-tài chính thương mại-dịch vụ-khoa học kĩ thuật lớn
đứng thứ hai trên thế giới (chỉ đứng sau Hoa Kỳ), GDP trên đầu người là 36.217
USD (1989).
5. - Nhận xét: Nhìn chung cơ cấu GDP phân theo ngành kinh tế của Việt Nam
và Nhật Bản năm 2022 đều có tỉ trọng ngành dịch vụ lớn nhất, sau đó là ngành
công nghiệp và xây dựng, tỉ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản ít
nhất. Tuy nhiên có sự chênh lệch lớn.
+ Việt Nam có tỉ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản vẫn còn
khá cao với 14,9% trong khi đó ở Nhật Bản con số này chỉ còn lại 1%.
+ Tỉ trọng ngành công nghiệp xây dựng của Việt Nam vẫn còn cao với
33,7%, Nhật Bản chỉ còn 28,7%.
+ Nhật Bản có tỉ trọng ngành dịch vụ chiếm ưu thế với 70,3%, trong khi đó
Việt Nam mới chỉ ở mức 51,4%.
Cán cân thương mại dư thừa và dự trữ ngoại tệ đứng hàng đầu thế giới, nên
nguồn vốn đầu tư ra nước ngoài rất nhiều, là nước cho vay, viện trợ tái thiết và
phát triển lớn nhất thế giới. Nhật Bản có nhiều tập đoàn tài chính, ngân hàng đứng
hàng đầu thế giới. Đơn vị tiền tệ là: đồng yên Nhật.
Nhật Bản đang xúc tiến 6 chương trình cải cách lớn trong đó có cải cách cơ
cấu kinh tế, giảm thâm hụt ngân sách, cải cách khu vực tài chính và sắp xếp lại cơ
cấu chính phủ... Cải cách hành chính của Nhật được thực hiện từ tháng 1 năm
2001. Dù diễn ra chậm chạp nhưng cải cách đang đi dần vào quỹ đạo, trở thành
xu thế không thể đảo ngược ở Nhật Bản và gần đây đã đem lại kết quả đáng khích
6. lệ, nền kinh tế Nhật đã phục hồi và có bước tăng trưởng năm 2003 đạt trên 3%,
quý I/2004 đạt 6%.
Dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, bán lẻ, giao thông, viễn thông
tất cả đều là ngành công nghiệp lớn của Nhật Bản, Nhật Bản có năng lực rất lớn
về công nghiệp, và đây là trụ sở của nhiều nhà sản xuất công nghệ tiên tiến bậc
nhất thế giới về các sản phẩm xe có động cơ, trang thiết bị điện tử, công cụ máy
móc, thép, phi kim loại, công nghiệp tàu thủy, hóa học, dệt may, thức ăn chế biến.
Đây cũng là nơi đặt trụ sở của các tập đoàn đa quốc gia và nhiều mặt hàng thương
mại trong lĩnh vực công nghệ và máy móc. Xây dựng từ lâu đã trở thành một trong
những nền công nghiệp lớn nhất của Nhật Bản.
Những đối tác xuất khẩu chính của Nhật là Hoa Kỳ 22.9%, Trung Quốc
13.4%, Hàn Quốc 7.8%, Đài Loan 7.3% và Hồng Kông 6.1% (2005). Những mặt
hàng xuất khẩu chính của Nhật là thiết bị giao thông vận tải, xe cơ giới, hàng điện
tử, máy móc điện tử và hóa chất. Nhìn chung, Đối tác buôn bán tổng thể lớn nhất
của Nhật Bản là Trung Quốc.
Dân số
Dân số Nhật Bản ước tính khoảng 127.4 triệu người, phần lớn là đồng nhất
về ngôn ngữ và văn hóa ngoại trừ thiểu số những công nhân nước ngoài, Zainichi
Hàn Quốc, Zainichi Trung Quốc, Người Philippines, người Nhật gốc Brazil. Tộc
người chủ yếu là người Yamato cùng với các nhóm dân tộc thiểu số như Ainu hay
Ryūkyūans. 99% dân số nói tiếng Nhật. Đây là loại ngôn ngữ kết dính được phân
biệt bởi một hệ thống các từ ngữ lễ giáo phản ánh xã hội tôn ti và trọng đạo đức
của Nhật Bản, với các dạng động từ và từ vừng biểu hiện tính cách của người nói
và người nghe..
3. Đặc điểm chính của văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản
Nhật Bản là một xã hội theo đẳng cấp dọc, vì thế người Nhật không có quan
niệm về sự “bình đẳng” giống như các nước khác. Các mối quan hệ ở Nhật theo
khuynh hướng người trên và kẻ dưới, người chủ hoặc sếp trong công ty được ví
7. như cha mẹ và nhân viên được xem như con cái trong gia đình. Dưới đây là siếu
tố so sánh về văn hóa giao tiếp tại Nhật Bản và Việt Nam:
Yếu tố so sánh Nhật Bản Việt Nam
Tính kính trọng và sự tôn
trọng
Tiếng Nhật: Văn hóa
giao tiếp tiếng Nhật có
một hệ thống phức tạp
của các từ ngữ, biểu đạt
sự tôn trọng và kính
trọng theo mối quan hệ
xã hội. Ví dụ, khi nói
chuyện với người khác,
người Nhật thường sử
dụng các từ ngữ như
"san," "sama," "sensei"
sau tên người để thể hiện
sự kính trọng. Ví dụ:
"Tanaka-san" (Ông/bà
Tanaka) hoặc "Suzuki-
sama" (Ông/bà Suzuki).
• Tiếng Việt: Trong
giao tiếp tiếng Việt, sự
tôn trọng thường được
diễn đạt qua việc sử dụng
các từ ngữ như
"anh/chị/em" hoặc
"ông/bà" để chỉ định
đúng đối tượng và tuổi
tác của người nói
chuyện. Tuy nhiên,
người Việt thường linh
hoạt hơn trong việc sử
dụng các từ này và có thể
dùng từ "anh/chị" trong
trường hợp không quen
biết hoặc không rõ đối
tác. Ví dụ: "Anh/chị ơi,
cho em hỏi một chút"
hoặc "Ông/bà có thể giúp
tôi được không?"
Diễn đạt cảm xúc Tiếng Nhật: Người Nhật
thường ít biểu lộ cảm xúc
công khai và thích giữ
cho riêng mình. Trong
giao tiếp, họ thường sử
Tiếng Việt: Trong tiếng
Việt, người Việt thường
biểu lộ cảm xúc một cách
trực tiếp hơn. Họ thường
diễn đạt cảm xúc bằng
8. dụng biểu hiện không
ngôn ngữ như cử chỉ,
biểu cảm khuôn mặt và
giọng điệu để diễn đạt
cảm xúc. Họ thường
tránh trực tiếp diễn đạt
những cảm xúc mạnh mẽ
như tức giận hoặc vui
mừng. Ví dụ: Người
Nhật có thể sử dụng biểu
cảm mặt như cười, chán
nản hoặc khó chịu để
truyền đạt ý kiến mà
không cần nói nhiều.
cách sử dụng từ ngữ
mạnh mẽ, nói rõ ràng và
trực tiếp. Người Việt
thường thể hiện cảm xúc
vui, buồn, tức giận một
cách rõ ràng để người
khác hiểu. Ví dụ: "Tôi rất
vui mừng được gặp bạn"
hoặc "Tôi thực sự buồn"
là cách người Việt
thường diễn đạt cảm xúc
của mình trong giao tiếp
hàng ngày.
Giao tiếp không chính
thức
Tiếng Nhật: Trong giao
tiếp hàng ngày hoặc với
người thân, bạn bè,
người Nhật thường sử
dụng ngôn ngữ không
chính thức, thân mật hơn
và sử dụng từ ngữ rút
gọn, biểu cảm thân thiện
hơn. Họ có thể dùng các
từ ngữ không chính thức
như "chan," "kun," "tan,"
hoặc "kun" sau tên người
khác. Ví dụ: "Ryota-
kun" hoặc "Yuko-chan"
Tiếng Việt: Trong giao
tiếp hàng ngày với bạn
bè, người Việt thường có
cách diễn đạt không
chính thức hơn và sử
dụng từ ngữ gần gũi hơn.
Họ thường sử dụng từ
"bạn," "mày," "tao,"
hoặc tên gọi thân mật
khác để nói chuyện với
nhau. Ví dụ: "Anh ơi, đi
chơi với tao nhé" hoặc
"Mày có thích đi xem
phim không?"
9. để gọi bạn bè hoặc người
thân.
Đây là một số so sánh cơ bản giữa văn hóa giao tiếp tiếng Nhật và tiếng Việt.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mỗi người và tình huống có thể có các phong cách giao
tiếp riêng, và không thể áp đặt một quy luật chung cho tất cả mọi người trong mỗi
ngôn ngữ.
4. Các phương pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật
Luyện giao tiếp hàng ngày
Nhân viên công ty có thể tự luyện với người học bè , thầy cô hay tham gia
các khóa học tiếng Nhật trực tuyến, tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật, các buổi
gặp gỡ người Nhật Bản… Bên cạnh đó, người học có thể sử dụng các ứng dụng
liên quan đến giao tiếp tiếng Nhật để ghi lại và kiểm tra cách phát âm của mình.
Đây là cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả nhất mà không tốn quá nhiều chi
phí, chưa kể người học có thể chủ động việc học của bản thân ở bất cứ đâu.
Lên kế hoạch và phân chia thời gian luyện tập đều đặn mỗi ngày từ 1 đến 2
tiếng tùy theo mục đích nhu cầu học tập của nhân viên công ty . Buổi sau ôn lại
kiến thức của buổi trước rồi mới luyện bài mới. Cuối tuần tổng xem lại xem trong
suốt 7 ngày mình đã luyện nói những cái gì và ghi nhớ một cách tổng hợp.
Đối với kĩ năng nghe: chỉ có nghe nhiều mới có thể nâng cao kĩ năng này,
bằng cách tận dụng hết mọi khả năng có được để đôi tai có thể nhạy với tiếng
Nhật thông qua internet, phim ảnh, du lịch trò chuyện cùng người bản xứ…
Đối với kĩ năng nói: Hãy bắt đầu tập nói bằng những mẫu câu ngắn với những
cụm từ cơ bản nhất. Dần dần tăng lên bằng những đoạn hội thoại đơn giản đến
khó.
Nghe và trả lời câu hỏi cũng là một cách học giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả
và lý thú: Khi nghe một câu hỏi bắt buộc người học phải hiểu và hình dung trong
đầu cách sắp xếp câu trả lời theo bố cục hợp lý. Điều này sẽ giúp người học có
khả năng phản xạ nhanh chóng.
10. Tự tin học tiếng Nhật giao tiếp
Một trong những trở ngại của người học khi học ngoại ngữ là thiếu sự tự tin
và sợ sai. Ngôn ngữ vốn không có một quy chuẩn tuyệt đối nào, bất kì ai học cũng
sẽ sai và nhiều người học giỏi rồi vẫn sai là chuyện bình thường. Vì vậy thay vì
tự ti về khả năng của mình, người học nên tìm cách khắc phục nó.
Nhân viên công ty có thể nhờ thầy cô, các bậc tiền bối sửa lỗi, hoặc cùng các
người học trong lớp sửa cho nhau. Đồng thời, người học cũng nên ghi âm giọng
nói khi luyện tập để có thể tự mình nhận ra các lỗi sai, và rút kinh nghiệm trong
những lần sau.
Sự tự tin có được khi người học sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động, nắm
chắc các kiến thức nền tảng giúp người học giao tiếp tốt.
Khiêm nhường ngữ là những từ ngữ được “người nói”(話して)sử dụng để
tự hạ thấp hay khiêm nhường về hành động của mình, nhằm biểu lộ sự kính trọng
đối với “người nghe”(聞き手).
Ví dụ: 重そうですね。お持ちしましょうか。
Trông có vẻ nặng nhỉ. Để tôi mang giúp người học nhé.
Nếu vốn ngữ pháp tiếng Nhật chưa đủ, hãy sử dụng những câu đơn giản nhất
có thể, kết hợp cùng ngôn ngữ cử chỉ hay bất kì cái gì có thể giúp người học biểu
đạt được suy nghĩ. Thay vì tự mày mò ở nhà, hãy tham gia các câu lạc bộ hoặc
các buổi offline để tiếp xúc nhiều hơn với môi trường tiếng Nhật.
Xem phim Nhật Bản
Phim Nhật Bản chính là môi trường học giao tiếp cực kì hiệu quả nếu người
học chú tâm đến việc học tập nhiều hơn là xem phim. Thông qua phim Nhật Bản
Người học sẽ học được nhiều kỹ năng giao tiếp như ngữ điệu, cách sử dụng tiếng
Nhật ở các tình huống cụ thể trong cuộc sống, và còn hiểu thêm về văn hóa giao
tiếp tiếng Nhật nữa đấy.
Cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả thông qua xem phim là người học
cần phải chủ động quan sát các ngữ cảnh, các từ ngữ và cú pháp câu được sử dụng
11. trong mỗi phân cảnh; lắng nghe cách phát âm, cách nhấn mạnh, cách ngắt nghỉ
của nhân vật và lặp lại ngay khi có thể nhé.
Sử dụng phương pháp Shadowing
Bây giờ chúng mình sẽ bật mí một phương pháp học giao tiếp tiếng Nhật
quan trọng và cũng hiệu quả nhất, đó chính là phương pháp Shadowing!
Shadow có thể dịch nôm na là “bóng”. Nguyên tắc Shadowing rất đơn giản,
các người học chỉ cần nghe tiếng Nhật và bắt chước phát âm “đuổi theo” những
gì đã nghe được giống như là một cái “bóng” (Shadow) để nâng cao khả năng
nghe- nói tiếng Nhật của mình.
Bí quyết luyện Shadowing hiệu quả đó là hãy tin tưởng đôi tai của mình – cố
gắng bắt chước càng giống càng tốt những gì mình nghe được, không chỉ là phát
âm mà còn cả ngữ điệu câu, ngắt nghỉ, lên xuống giọng,… Chỉ cần tập trung trong
một thời gian ngắn và lặp đi lặp lại mỗi ngày thì chúng ta có thể học được cách
xử lí tiếng Nhật nhanh và dần dần có thể sử dụng thành thạo tiếng Nhật một cách
tự nhiên nhất.
Các bước thực hiện phương pháp Shadowing
Bước 1 – Hiểu rõ ý nghĩa: Trước khi shadowing, hãy nghe thử, hoặc đọc lời
thoại, xác nhận trước nội dung hội thoại, ý nghĩa của từng từ, những chỗ chưa
nghe được. Ngoài ra, hãy tự hình dung ra bối cảnh hội thoại, hình ảnh nhân vật,
các mối quan hệ…
Bước 2 – Nắm bắt âm thanh: Hãy vừa nghe vừa dùng mắt dõi theo lời thoại.
Đồng thời kiểm tra và xác định rõ những điểm cần lưu ý như âm dài, âm ngắt. Sau
đó vừa nghe, vừa nhẩm lại trong đầu mà không phát âm- Phương pháp này gọi là
“Shadowing câm”, rất phù hợp để luyện tập những bài hội thoại tốc độ nhanh hoặc
có những mẫu câu người học nói chưa quen.
Bước 3 – “Shadowing cùng lời thoại”- Tập nói: Hãy vừa nhìn lời thoại, vừa
nghe và nhắc lại ngay sau đó. Việc luyện tập này là để nói với tốc độ tự nhiên.
Sau đó, hãy lẩm nhẩm nhắc lại mà không nhìn lời thoại- Phương pháp này gọi là
“Shadowing nhẩm theo”.
12. Bước 4 – “Shadowing theo nhịp điệu”: Hãy shadowing (nhái lại) một cách
trung thực các âm thanh mà không nhìn lời thoại. Hãy luyện tập một cách triệt để
trung thực, cùng tốc độ, cùng ngữ điệu, cùng cường độ âm thanh, cùng nhịp ngưng
nghỉ. Mục tiêu của việc luyện tập này là sự lưu loát nên không cần ý thức về nội
dung hội thoại.
Bước 5 – Luyện tập với ý thức về ngữ cảnh thực tế- “Shadowing với nội
dung”: Hãy vừa Shadowing vừa ý thức về nội dung ý nghĩa mà không nhìn lời
thoại, không thay đổi ngữ điệu đã nhớ được khi Shadowing nhịp điệu ở bước 4,
đồng thời hình dung ra tâm trạng của người nói. Ngoài ra, người học nên luyện
tập với sự tưởng tượng và ý thức về ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Tài liệu dùng để thực hành Shadowing:
Giáo trình Minna No Nihongo
Kikitori
10 bài (lesson) của Kikitori được thiết kế dưới dạng các hội thoại ngắn và
đều khá đơn giản, dễ nghe. Tuy nhiên các bài hội thoại này đều không có script
nên với những người học chưa biết gì về tiếng Nhật có thể thấy hơi khó theo.
Sách Shadowing: Let’s speak Japanese
Có 2 mức cho các người học lựa chọn:
Shadowing: Let’s speak Japanese (Beginer – Intermediate) – trình độ sơ cấp
– trung cấp
Shadowing: Let’s speak Japanese (Intermediate – Advanced) – trình độ
trung cấp – cao cấp
Phương pháp chuyên môn
Học theo chiều rộng:
Đa phần các bạn học ngoại ngữ đều thường cố gắng đạt đến sự hoàn hảo
ngay từ khi bắt đầu, học thuộc 100% từ mới, phát âm chuẩn 100%, nhớ 100% ngữ
pháp…
Quan điểm của Akira Education là không cần thiết phải học như vậy khi mới
bắt đầu.
13. Học chính xác 100% sẽ tốn rất nhiều thời gian.
Thay vì dành 10h thời gian học thuộc 1 bài 100% thì dành 10h để học 2 bài
mỗi bài thuộc 80% sẽ tốt hơn.
Học tổng hợp tất cả các loại giáo trình:
Có thể bạn sẽ cảm thấy hơi nhiều và nản khi nghĩ đến việc mình phải học
cùng 1 lúc tới 3-4 quyển sách. Nhưng thực tế đó lại là cách thức học tập hiệu quả,
vì:
– Mặc dù có nhiều sách khác nhau, nhưng tất cả thuộc cùng 1 hệ thống và
chung một khối lượng kiến thức. Từ vựng, ngữ pháp… của các sách là gần như
giống nhau. Ví dụ bạn học từ mới và ngữ pháp của bài 1, thì bạn có thể đọc được
và làm được bài tập bài 1 của tất cả các sách.
– Vì cùng chung một khối lượng kiến thức (từ vựng, ngữ pháp), nên việc làm
nhiều loại bài tập khác nhau sẽ giúp chúng ta nhớ kiến thức lâu hơn. Bạn chỉ cần
học qua từ vựng và ngữ pháp, sau đó làm hết các bài tập thực hành là sẽ thấy mình
nhớ rất kỹ.
– Việc học tổng hợp giúp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết được vận dụng tốt
hơn và được bổ trợ lẫn nhau. Chúng ta phải hiểu rằng, Ngoại ngữ là một sự tổng
hợp của nhiều kỹ năng, học ngoại ngữ mà chỉ đọc được từ mới nhưng không thể
nghe, không thể nói… thì chẳng khác nào người câm điếc.
Cách học Từ mới & Ngữ pháp
Với từ mới:
Nguyên tắc: Nghe, nhắc lại & viết.
– Mở file đọc từ mới lên và nghe, song song với việc xem chú giải của sách
Giải thích từ mới.
– Thường thường phần từ vựng của mỗi quyển sách được chia thành 2 cột.
Sau khi nghe file xong, bạn gấp đôi quyển sách lại, sau đó nhìn phần Tiếng Việt
nói nghĩa tiếng Nhật và là ngược lại.
– Sau khi nhớ được cách đọc và ý nghĩa, bạn gấp sách lại, nhớ lại những từ
đã học, viết ra vở hoặc giấy nháp. Đánh dấu những từ chưa nhớ lại và học lại.
14. – Tuyệt đối không học theo cách thủ công là viết đi viết lại, vừa mất thời
gian vừa không hiệu quả. Nếu cứ viết đi viết lại thì chỉ nhớ được mặt chữ, khi
nghe sẽ không hiểu và khi giao tiếp sẽ không sử dụng được.
– Học chỉ bằng cách viết cũng không kích thích não bộ trong việc sử dụng
nhiều vùng trí não để ghi nhớ.
Với ngữ pháp
Cách học thuộc mẫu câu.
Học như thế nào để thuộc mẫu câu?
– Đọc mẫu câu, phân tích các thành phần của các bộ phận trong câu : Chủ
ngữ, trợ từ, bổ ngữ, vị ngữ.
– Áp dụng các từ đã học và các từ mới vừa học, ghép vào mẫu câu để thành
câu có nghĩa.
– Viết một đoạn văn bằng tiếng Việt có nội dung gần gũi, từ ngữ thường
được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, liên quan đến các mẫu câu đã học và
có thể sử dụng được nhiều mẫu câu mới đang học. Dịch đoạn văn đó sang tiếng
Nhật.
Chú ý: Nên sử dụng một số từ mới cho việc viết – dịch đoạn văn để mở rộng
vốn từ mới và dễ nhớ hơn.
– Cuối cùng là đọc lại đoạn văn vừa viết. Sau đó gấp hết sách vở, tập nói
đoạn văn vừa viết một cách trơn tru.
III. Kết luận
Nhật Bản, với văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú và sự phát triển kỹ thuật
tiên tiến, đã trở thành một quốc gia nổi tiếng và quan trọng trên thế giới. Văn hóa
giao tiếp tại Nhật Bản thể hiện sự tôn trọng, kính trọng và quan tâm đến mối quan
hệ xã hội. Người Nhật sử dụng ngôn ngữ, cử chỉ và biểu hiện để diễn đạt ý kiến
và cảm xúc một cách tinh tế và nhạy bén. Sự kiên nhẫn, lắng nghe và sự chú trọng
đến chi tiết là những yếu tố quan trọng trong giao tiếp tại Nhật Bản.
Đồng thời, Nhật Bản cũng là một điểm đến du lịch phổ biến với các địa danh
nổi tiếng như ngọn núi Fuji, thành phố cổ Kyoto và thành phố sôi động Tokyo.
15. Nền kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp như ô tô,
điện tử và công nghệ cao. Công nghệ tiên tiến của Nhật Bản đã tạo ra nhiều sản
phẩm và đổi mới mang tính đột phá.
Tổng thể, Nhật Bản là một quốc gia độc đáo và đa dạng với một sự kết hợp
hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Với văn hóa sâu sắc, lịch sử phong phú và
sự phát triển kỹ thuật, Nhật Bản không chỉ thu hút du khách từ khắp nơi trên thế
giới mà còn góp phần quan trọng vào sự tiến bộ và sự phát triển của thế giới ngày
nay.
TÀI LIỆU THAM KHẢO