SlideShare a Scribd company logo
1 of 20
Download to read offline
700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP
KHẨU (700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-
IMPORT-LOGISTICS)
SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD
Export: xuất khẩu
Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
Import: nhập khẩu
Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
Sole Agent: đại lý độc quyền
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
End user = consumer
Consumption: tiêu thụ
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
Supplier: nhà cung cấp
Producer: nhà sản xuất
Trader: trung gian thương mại
OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
Intermediary = broker
Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
Processing: hoạt động gia công
Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
Processing zone: khu chế xuất
Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs declaration: khai báo hải quan
Customs clearance: thông quan
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Tax(tariff/duty): thuế
GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Customs : hải quan
General Department: tổng cục
Department: cục
Sub-department: chi cục
Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
Customs broker: đại lý hải quan
Merchandise: hàng hóa mua bán
Franchise: nhượng quyền
Quota: hạn ngạch
Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
Warehousing: hoạt động kho bãi
Inbound: hàng nhập
Outbound: hàng xuất
Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa
– HS code
WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
Trade balance: cán cân thương mại
Retailer: nhà bán lẻ
Wholesaler: nhà bán buôn
Frontier: biên giới
On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
Border gate: cửa khẩu
Non-tariff zones: khu phi thuế quan
Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
Auction: Đấu giá
Bonded warehouse: Kho ngoại quan
International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
Exporting country: nước xuất khẩu
Importing country: nước nhập khẩu
Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1-2-3
Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
Logistics coodinator: nhân viên điều vận
National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
N9 SECTION 2: INTERNATIONAL
TRANSPORTATION/LOGISTICS
Shipping Lines: hãng tàu
NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Airlines: hãng máy bay
Flight No: số chuyến bay
Voyage No: số chuyến tàu
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Freight: cước
Ocean Freight (O/F): cước biển
Air freight: cước hàng không
Sur-charges: phụ phí
Addtional cost = Sur-charges
Local charges: phí địa phương
Delivery order: lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Handling fee: phí làm hàng (Forwarder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
Seal: chì
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit: cảng chuyển tải
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Notify party: bên nhận thông báo
Order party: bên ra lệnh
Marks and number: kí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
Endorsement: ký hậu
To order: giao hàng theo lệnh…
FCL – Full container load: hàng nguyên container
FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL – Less than container Load: hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
Container Yard – CY: bãi container
CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Said to contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement: đơn vị đo lường
As carrier: người chuyên chở
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Liner: tàu chợ
Voyage: tàu chuyến
Bulk vessel: tàu rời
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
Detention: phí lưu container tại kho riêng
Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Ship rail: lan can tàu
Transit time: thời gian trung chuyển
Departure date: ngày khởi hành
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
Shipped on board: giao hàng lên tàu
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
Open-top container (OT): container mở nóc
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
Tare: trọng lượng vỏ cont
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Container packing list: danh sách container lên tàu
Means of conveyance: phương tiện vận tải
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
Trucking: phí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Forklift: xe nâng
Cut-off time: giờ cắt máng
Closing time = Cut-off time
Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Omit: tàu không cập cảng
Roll: nhỡ tàu
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms: điều khoản giao hàng
Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
Nominated: hàng chỉ định
Volume: số lượng hàng book
Laytime: thời gian dỡ hàng
Freight note: ghi chú cước
Bulk container: container hàng rời
Ship’s owner: chủ tàu
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck: trên boong, lên boong tàu
Shipping marks: ký mã hiệu
Merchant: thương nhân
Straight BL: vận đơn đích danh
Bearer BL: vận đơn vô danh
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Straight BL: vận đơn đích danh
Through BL: vận đơn chở suốt
Negotiable: chuyển nhượng được
Non-negotiable: không chuyển nhượng được
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Door-Door: giao từ kho đến kho
Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
Charterer: người thuê tàu
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Bulk Cargo: Hàng rời
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
Container Ship: Tàu container
Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight: Trọng lượng khai báo
Said to contain: Được nói là gồm có
Terminal: bến
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Transit time: Thời gian trung chuyển
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
Hazardous goods: hàng nguy hiểm
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
Container: công-te-nơ chứa hàng
Stowage: xếp hàng
Trimming: san, cào hàng
Crane/tackle: cần cẩu
Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
Cost: chi phí
Risk: rủi ro
Freighter: máy bay chở hàng
Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
Seaport: cảng biển
Airport: sân bay
Handle: làm hàng
In transit: đang trong quá trình vận chuyển
Hub: bến trung chuyển
Oversize: quá khổ
Overweight: quá tải
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên
tàu.
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng
đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi
tàu.
Intermodal: Vận tải kết hợp
Trailer: xe mooc
Clean: hoàn hảo
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension: kích thước
Tonnage: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận
Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight: khối lượng tịnh
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Empty container: container rỗng
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container: container hàng khô
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI): miễn xếp
Free out (FO): miễn dỡ
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
BL draft: vận đơn nháp
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
Shipping note – Phiếu gửi hàng
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được
xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ
container/ phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Labor fee: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag: cờ tàu
Weightcharge = chargeable weight
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS
Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
Terms of payment = Payment terms
Cash: tiền mặt
Honour = payment: sự thanh toán
Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
Open-account: ghi sổ
Letter of credit: thư tín dụng
Reference no: số tham chiếu
Documentary credit: tín dụng chứng từ
Collection: Nhờ thu
Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
Financial documents: chứng từ tài chính
Commercial documents: chứng từ thương mại
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
Stand by letter of credit: LC dự phòng
Beneficiary: người thụ hưởng
Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Accountee = Applicant
Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
Drafts: hối phiếu
Bill of exchange: hối phiếu
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về
tín dụng chứng từ
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary
credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
Collecting bank: ngân hàng thu hộ
Paying bank: ngân hàng trả tiền
Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
Credit: tín dụng
Presentation: xuất trình
Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
Remittance: chuyển tiền
Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
Deposit: tiền đặt cọc
Advance = Deposit
Down payment = Deposit
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Defered LC: thư tín dụng trả chậm
Usance LC = Defered LC
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Exchange rate: tỷ giá
Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Blank endorsed: ký hậu để trống
Endorsement: ký hậu
Account : tài khoản
Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
Undertaking: cam kết
Disclaimer: miễn trách
Charges: chi phí ngân hàng
Intermediary bank: ngân hàng trung gian
Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất
về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
Promissory note: kỳ phiếu
Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
Cheque: séc
Tolerance: dung sai
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Correction: các sửa đổi
Issuer: người phát hành
Mispelling: lỗi chính tả
Typing errors: lỗi đánh máy
Originals: bản gốc
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Copy: bản sao
Shipment period: thời hạn giao hàng
Dispatch: gửi hàng
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
Comply with: tuân theo
Field: trường (thông tin)
Transfer: chuyển tiền
Bank slip: biên lai chuyển tiền
Bank receipt = bank slip
Signed: kí
Drawing: việc ký phát
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
Currency code: mã đồng tiền
Sender : người gửi (điện)
Receiver: người nhận (điện)
Value Date: ngày giá trị
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
Interest rate: lãi suất
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
Documentary credit number: số thư tín dụng
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Abandonment: sự từ bỏ hàng
Particular average: Tổn thất riêng
General average: Tổn thất chung
Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân
hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION
Inquiry: đơn hỏi hàng
Enquiry = inquiry = query
Purchase: mua hàng
Procurement: sự thu mua hàng
Inventory: tồn kho
Sales off: giảm giá
Free of charge (FOC)
Buying request = order request = inquiry
Negotiate/negotiation: đàm phán
Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
Transaction: giao dịch
Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
Co-operate: hợp tác
Sign: kí kết
Quote: báo giá
Release order: đặt hàng (ai)
Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
Assurance: sự đảm bảo
Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
Trial order : đơn đặt hàng thử
Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
Undervalue = Underbilling
PIC – person in contact: người liên lạc
Person in charge: người phụ trách
Quotation: báo giá
Offer = quotation
Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Price list: đơn giá
RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
Requirements: yêu cầu
Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
Deal: thỏa thuận
Fix: chốt
Deduct = reduce: giảm giá
Bargain: mặc cả
Rate: tỉ lệ/mức giá
Throat-cut price: giá cắt cổ
Match: khớp được
Target price: giá mục tiêu
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
Feedback: phản hồi của khách
Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
Company Profile: hồ sơ công ty
Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
SECTION 5: SALES CONTRACT
Contract: Hợp đồng
Purchase contract: hợp đồng mua hàng
Sale Contract: hợp đồng mua bán
Sales contract = Sales contract
Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
Goods description: mô tả hàng hóa
Commodity = Goods description
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hang
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
Dosage: liều lượng
Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
Penalty: điều khoản phạt
Claims: Khiếu nại
Disclaimer: sự miễn trách
Act of God = force majeure: bất khả kháng
Inspection: giám định
Dispute: tranh cãi
Liability : trách nhiệm
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Subject to: tuân thủ theo
Brandnew: mới hoàn toàn
General Conditions: các điều khoản chung
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC):
trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
Date of manufacturing: ngày sản xuất
Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
Outer packing: đóng gói bên ngoài
Unit: đơn vị
Piece: chiếc, cái
Sheet: tờ, tấm
Pallet: pallet
Roll: cuộn
Bundle: bó
Set: bộ
Cbm: cubic meter (M3): mét khối
Case: thùng, sọt
Jar: chum
Box: hộp
Bag: túi
Basket: rổ, thùng
Drum: thùng (rượu)
Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
Can: can
Carton: thùng carton
Bottle: chai
Bar: thanh
Crate: kiện hàng
Package: kiện hàng
Combo: bộ sản phẩm
Pair: đôi
Carboy: bình
Offset: hàng bù
Free of charge (FOC): hàng miễn phí
Compensation: đền bù, bồi thường
All risks: mọi rủi ro
War risk: bảo hiểm chiến tranh
Protest/strike: đình công
Processing Contract: hợp đồng gia công
Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
SECTION 6: SHIPPING DOCUMENTS
Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
Telex fee: phí điện giải phóng hàng
Airway bill: Vận đơn hàng không
Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
Ocean Bill of Lading = BL
Marine Bill of Lading = BL
Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
Railway bill: Vận đơn đường sắt
Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
Bill of truck: Vận đơn ô tô
Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
Purchase order: đơn đặt hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
Commercial invoice: hóa đơn thương mại
Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
Final invoice: Hóa đơn chính thức
Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
Notice of arrival = Arrival notice
Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
Back-to-back CO: CO giáp lưng
Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
Issue retroactively: CO cấp sau
Accumulation: xuất xứ cộng gộp
De minimis: tiêu chí De Minimis
Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
Partial cumulation: cộng gộp từng phần
Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
Production List: danh sách quy trình sản xuất
Inspection report: biên bản giám định
Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Certificate of sanitary = Certificate of health
Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
Packing list: phiếu đóng gói
Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
List of containers: danh sách container
Debit note: giấy báo nợ
Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
Letter of guarantee: Thư đảm bảo
Letter of indemnity: Thư cam kết
Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
Tally sheet: biên bản kiểm đếm
Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
Survey report: biên bản giám định
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Shipping documents: chứng từ giao hàng
Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
Consignment note: giấy gửi hàng
Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
Certificate of inspection: chứng nhận giám định
Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
Balance of materials : bảng cân đối định mức

More Related Content

What's hot

[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biểnQuyen Thuy
 
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...honghanh103
 
Vận chuyển hàng hóa
Vận chuyển hàng hóaVận chuyển hàng hóa
Vận chuyển hàng hóaguest3c41775
 
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợQuyen Thuy
 
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010Phong Olympia
 
Bill of lâding
Bill of lâdingBill of lâding
Bill of lâdingViettintin
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhậnHaiyen Nguyen
 
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Danny Diep To
 
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS Tran Thu
 
Slide quy trình
Slide quy trìnhSlide quy trình
Slide quy trình7203457
 
phương thức thuê tàu chợ
phương thức thuê tàu chợphương thức thuê tàu chợ
phương thức thuê tàu chợMan Dem Iupac
 
Chung tu thanh toan quoc te!
Chung tu thanh toan quoc te!Chung tu thanh toan quoc te!
Chung tu thanh toan quoc te!Nguyễn Tú
 
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...Dịch Vụ Viết Bài Trọn Gói ZALO 0917193864
 

What's hot (18)

Xác minh tổng trọng lượng Container hàng xuất theo SOLAS
Xác minh tổng trọng lượng Container hàng xuất theo SOLASXác minh tổng trọng lượng Container hàng xuất theo SOLAS
Xác minh tổng trọng lượng Container hàng xuất theo SOLAS
 
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường biển
 
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu theophương thứ...
 
Vận chuyển hàng hóa
Vận chuyển hàng hóaVận chuyển hàng hóa
Vận chuyển hàng hóa
 
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ
[VT-BHNT] Phương thức thuê tàu chợ
 
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010
Các quy tắc C, D trong Incoterms 2010
 
Bill of lâding
Bill of lâdingBill of lâding
Bill of lâding
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
 
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
 
Các loại vận đơn
Các loại vận đơnCác loại vận đơn
Các loại vận đơn
 
Giới thiệu Incoterms 2010
Giới thiệu Incoterms 2010Giới thiệu Incoterms 2010
Giới thiệu Incoterms 2010
 
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS
BÀI TIỂU LUẬN VỀ INCOTERMS
 
Slide quy trình
Slide quy trìnhSlide quy trình
Slide quy trình
 
phương thức thuê tàu chợ
phương thức thuê tàu chợphương thức thuê tàu chợ
phương thức thuê tàu chợ
 
Chung tu thanh toan quoc te!
Chung tu thanh toan quoc te!Chung tu thanh toan quoc te!
Chung tu thanh toan quoc te!
 
Giao nhận hàng hóa
Giao nhận hàng hóaGiao nhận hàng hóa
Giao nhận hàng hóa
 
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa chuyển cảng
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa chuyển cảngThủ tục hải quan đối với hàng hóa chuyển cảng
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa chuyển cảng
 
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...
Đề tài Hoàn thiện nghiệp vụ nhận hàng nhập khẩu vận tải đường biển rất bổ ích...
 

Similar to 700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU (700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS)

900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf
900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf
900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdfFTUCS2LMinhQuang
 
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxTM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxinhThanh20
 
Documentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfDocumentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfhnguynthi6
 
Quản trị ngoại thương 1
Quản trị ngoại thương 1Quản trị ngoại thương 1
Quản trị ngoại thương 1Le Quoc
 
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdf
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdfdich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdf
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdfVận Chuyển Phước Tấn
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfTrmAnhL6
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfTrmAnhL6
 
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdf
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdfBai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdf
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdfhoangthu051003
 
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNhững vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNguynThanhCmT
 
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...VNLOGS
 
Thu tuc hang chuyen cang
Thu tuc hang chuyen cangThu tuc hang chuyen cang
Thu tuc hang chuyen cangLong Nguyen
 
Bài thuyết trình NVNT
Bài thuyết trình NVNTBài thuyết trình NVNT
Bài thuyết trình NVNTCải Hoa
 
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksj
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksjCustom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksj
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksjQuangHuy835619
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận hàng hóa
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận hàng hóaCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận hàng hóa
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận hàng hóaHaiyen Nguyen
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhậnHaiyen Nguyen
 
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diep
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diepFCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diep
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diepDanny Diep To
 

Similar to 700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU (700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS) (20)

900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf
900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf
900-tu-viet-tat-trong-xuat-nhap-khau-thuong-gap-nhat-1473.pdf
 
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxTM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
 
Documentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfDocumentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdf
 
Quản trị ngoại thương 1
Quản trị ngoại thương 1Quản trị ngoại thương 1
Quản trị ngoại thương 1
 
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdf
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdfdich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdf
dich_vu_bill_of_lading_la_gi_va_nhung_dieu_ban_can_biet.pdf
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
 
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdf
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdfBai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdf
Bai giang DLGNKBHQ CHUONG 2. CAC CHUNG TU LIEN QUAN DEN GIAO NHAN VAN CHUYEN.pdf
 
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNhững vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
 
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...
Slide Logistics, Các khái niệm trong ngành Logistics và hình ảnh thực tế về c...
 
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
 
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc teChuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
 
Thu tuc hang chuyen cang
Thu tuc hang chuyen cangThu tuc hang chuyen cang
Thu tuc hang chuyen cang
 
EXW, FCA, CPT
EXW, FCA, CPTEXW, FCA, CPT
EXW, FCA, CPT
 
Bài thuyết trình NVNT
Bài thuyết trình NVNTBài thuyết trình NVNT
Bài thuyết trình NVNT
 
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksj
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksjCustom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksj
Custom docs SDcmnk laksjc0poa ákichjoa ksj9aosi cmaksj
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận hàng hóa
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận hàng hóaCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận hàng hóa
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận hàng hóa
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
 
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diep
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diepFCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diep
FCR-Su dung FCR trong TMQT (VNM) to diep
 
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu ChuyếnThuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
 

More from Đào tạo Xuất nhập khẩu - Logistics thực tế

More from Đào tạo Xuất nhập khẩu - Logistics thực tế (20)

Coverletter mẫu ngành sale _english
Coverletter mẫu ngành sale _englishCoverletter mẫu ngành sale _english
Coverletter mẫu ngành sale _english
 
Cover letter mẫu ngành marketing _ english
Cover letter mẫu ngành marketing _ englishCover letter mẫu ngành marketing _ english
Cover letter mẫu ngành marketing _ english
 
Cover letter Mẫu Tài chính finance_banking_english
Cover letter Mẫu Tài chính finance_banking_englishCover letter Mẫu Tài chính finance_banking_english
Cover letter Mẫu Tài chính finance_banking_english
 
Biểu phí Thư tín dụng LC của Vietcombank Vietnam
Biểu phí Thư tín dụng LC của Vietcombank VietnamBiểu phí Thư tín dụng LC của Vietcombank Vietnam
Biểu phí Thư tín dụng LC của Vietcombank Vietnam
 
Thông tư 04 2015 tt-bnn ptnt _ Vietnam Agriculture Policy
Thông tư 04 2015 tt-bnn ptnt _ Vietnam Agriculture PolicyThông tư 04 2015 tt-bnn ptnt _ Vietnam Agriculture Policy
Thông tư 04 2015 tt-bnn ptnt _ Vietnam Agriculture Policy
 
Thông tư 39 - 2014 - Bộ tài chính - Vietnam Financial Policy
Thông tư 39 - 2014 - Bộ tài chính - Vietnam Financial PolicyThông tư 39 - 2014 - Bộ tài chính - Vietnam Financial Policy
Thông tư 39 - 2014 - Bộ tài chính - Vietnam Financial Policy
 
Nghi dinh 69 Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương
Nghi dinh 69 Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thươngNghi dinh 69 Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương
Nghi dinh 69 Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương
 
Luật thuế Xuất nhập khẩu 107.2016.qh13
Luật thuế Xuất nhập khẩu   107.2016.qh13Luật thuế Xuất nhập khẩu   107.2016.qh13
Luật thuế Xuất nhập khẩu 107.2016.qh13
 
UCP600 bản tiếng Việt
UCP600 bản tiếng ViệtUCP600 bản tiếng Việt
UCP600 bản tiếng Việt
 
tiếng Anh ngành Logistics cho sinh viên
tiếng Anh ngành Logistics cho sinh viêntiếng Anh ngành Logistics cho sinh viên
tiếng Anh ngành Logistics cho sinh viên
 
Một số vụ kiện chống bán phá giá tại Trung Quốc và EU
Một số vụ kiện chống bán phá giá tại Trung Quốc và EUMột số vụ kiện chống bán phá giá tại Trung Quốc và EU
Một số vụ kiện chống bán phá giá tại Trung Quốc và EU
 
Incoterms 2010 Hướng dẫn _ Guide
Incoterms 2010 Hướng dẫn _ GuideIncoterms 2010 Hướng dẫn _ Guide
Incoterms 2010 Hướng dẫn _ Guide
 
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng _ supply chain management textbook
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng _ supply chain management textbookGiáo trình Quản trị chuỗi cung ứng _ supply chain management textbook
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng _ supply chain management textbook
 
Tình huống tham vấn với Hải quan
Tình huống tham vấn với Hải quanTình huống tham vấn với Hải quan
Tình huống tham vấn với Hải quan
 
Từ điển Quản trị Supply chain__Supply chain management dictionary
Từ điển Quản trị Supply chain__Supply chain management dictionaryTừ điển Quản trị Supply chain__Supply chain management dictionary
Từ điển Quản trị Supply chain__Supply chain management dictionary
 
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu - thương mại quốc tế
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu - thương mại quốc tếKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu - thương mại quốc tế
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu - thương mại quốc tế
 
Phí local charges export
Phí local charges export  Phí local charges export
Phí local charges export
 
oxford commercial correspondence _ viết thư giao dịch thương mại quốc tế
oxford commercial correspondence _ viết thư giao dịch thương mại quốc tếoxford commercial correspondence _ viết thư giao dịch thương mại quốc tế
oxford commercial correspondence _ viết thư giao dịch thương mại quốc tế
 
Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2016
Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2016Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2016
Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2016
 
Quy hoạch phát triển logistics tại Hà Tĩnh
Quy hoạch phát triển logistics tại Hà TĩnhQuy hoạch phát triển logistics tại Hà Tĩnh
Quy hoạch phát triển logistics tại Hà Tĩnh
 

Recently uploaded

BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfVyTng986513
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANG
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANGPHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANG
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANGhoinnhgtctat
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxAnAn97022
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANG
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANGPHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANG
PHÁT TRIỂN DU LỊCH BỀN VỮNG Ở TUYÊN QUANG
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU (700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS)

  • 1. 700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU (700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT- IMPORT-LOGISTICS) SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD Export: xuất khẩu Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller) Import: nhập khẩu Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) Sole Agent: đại lý độc quyền Customer: khách hàng Consumer: người tiêu dùng cuối cùng End user = consumer Consumption: tiêu thụ Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền Manufacturer: nhà sản xuất (~factory) Supplier: nhà cung cấp Producer: nhà sản xuất Trader: trung gian thương mại OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) Intermediary = broker Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng) Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) Processing: hoạt động gia công Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập Processing zone: khu chế xuất Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu Customs declaration: khai báo hải quan Customs clearance: thông quan
  • 2. Customs declaration form: Tờ khai hải quan Tax(tariff/duty): thuế GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt Customs : hải quan General Department: tổng cục Department: cục Sub-department: chi cục Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật Customs broker: đại lý hải quan Merchandise: hàng hóa mua bán Franchise: nhượng quyền Quota: hạn ngạch Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics) Warehousing: hoạt động kho bãi Inbound: hàng nhập Outbound: hàng xuất Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng Trade balance: cán cân thương mại Retailer: nhà bán lẻ Wholesaler: nhà bán buôn Frontier: biên giới On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ Border gate: cửa khẩu Non-tariff zones: khu phi thuế quan Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế Auction: Đấu giá Bonded warehouse: Kho ngoại quan International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế Exporting country: nước xuất khẩu Importing country: nước nhập khẩu Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  • 3. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường Logistics coodinator: nhân viên điều vận National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
  • 4. N9 SECTION 2: INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS Shipping Lines: hãng tàu NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu Airlines: hãng máy bay Flight No: số chuyến bay Voyage No: số chuyến tàu Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) Freight: cước Ocean Freight (O/F): cước biển Air freight: cước hàng không Sur-charges: phụ phí Addtional cost = Sur-charges Local charges: phí địa phương Delivery order: lệnh giao hàng Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng Handling fee: phí làm hàng (Forwarder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL) Seal: chì Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn) Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng Port of transit: cảng chuyển tải On board notations (OBN): ghi chú lên tàu Shipper: người gửi hàng Consignee: người nhận hàng Notify party: bên nhận thông báo Order party: bên ra lệnh Marks and number: kí hiệu và số Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa Transhipment: chuyển tải Consignment: lô hàng Partial shipment: giao hàng từng phần Quantity of packages: số lượng kiện hàng Airway: đường hàng không
  • 5. Seaway: đường biển Road: vận tải đường bộ Railway: vận tải đường sắt Pipelines: đường ống Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa Endorsement: ký hậu To order: giao hàng theo lệnh… FCL – Full container load: hàng nguyên container FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải LCL – Less than container Load: hàng lẻ Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs Container Yard – CY: bãi container CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ Job number: mã nghiệp vụ (forwarder) Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) Freight prepaid: cước phí trả trước Freight payable at: cước phí thanh toán tại… Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận Said to contain (STC): kê khai gồm có Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng Gross weight: trọng lượng tổng ca bi Lashing: chằng Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) Measurement: đơn vị đo lường As carrier: người chuyên chở As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở Shipmaster/Captain: thuyền trưởng Liner: tàu chợ Voyage: tàu chuyến Bulk vessel: tàu rời Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến Detention: phí lưu container tại kho riêng Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage) Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa Ship rail: lan can tàu Transit time: thời gian trung chuyển
  • 6. Departure date: ngày khởi hành Frequency: tần suất số chuyến/tuần Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng Shipped on board: giao hàng lên tàu Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines) House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder) Back date BL: vận đơn kí lùi ngày Open-top container (OT): container mở nóc Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh General purpose container (GP): cont bách hóa (thường) High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’) Tare: trọng lượng vỏ cont Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển Container packing list: danh sách container lên tàu Means of conveyance: phương tiện vận tải Place and date of issue: ngày và nơi phát hành Trucking: phí vận tải nội địa Inland haulauge charge (IHC) = Trucking Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ Forklift: xe nâng Cut-off time: giờ cắt máng Closing time = Cut-off time Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến Omit: tàu không cập cảng Roll: nhỡ tàu Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu Shipment terms: điều khoản giao hàng Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu) Nominated: hàng chỉ định Volume: số lượng hàng book Laytime: thời gian dỡ hàng Freight note: ghi chú cước Bulk container: container hàng rời Ship’s owner: chủ tàu
  • 7. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột) On deck: trên boong, lên boong tàu Shipping marks: ký mã hiệu Merchant: thương nhân Straight BL: vận đơn đích danh Bearer BL: vận đơn vô danh Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) Straight BL: vận đơn đích danh Through BL: vận đơn chở suốt Negotiable: chuyển nhượng được Non-negotiable: không chuyển nhượng được Port-port: giao từ cảng đến cảng Door-Door: giao từ kho đến kho Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL) Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY) Charterer: người thuê tàu Agency Agreement: Hợp đồng đại lý Bulk Cargo: Hàng rời Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức Consignor: người gửi hàng (= Shipper) Consigned to order of = consignee: người nhận hàng Container Ship: Tàu container Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking) Security charge: phí an ninh (thường hàng air) International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng Said to weight: Trọng lượng khai báo Said to contain: Được nói là gồm có Terminal: bến Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ Transit time: Thời gian trung chuyển Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa Hazardous goods: hàng nguy hiểm Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  • 8. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng Container: công-te-nơ chứa hàng Stowage: xếp hàng Trimming: san, cào hàng Crane/tackle: cần cẩu Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng) CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế Cost: chi phí Risk: rủi ro Freighter: máy bay chở hàng Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau Seaport: cảng biển Airport: sân bay Handle: làm hàng In transit: đang trong quá trình vận chuyển Hub: bến trung chuyển Oversize: quá khổ Overweight: quá tải Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. Intermodal: Vận tải kết hợp
  • 9. Trailer: xe mooc Clean: hoàn hảo Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) Dimension: kích thước Tonnage: Dung tích của một tàu Deadweight– DWT: Trọng tải tàu FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế Net weight: khối lượng tịnh Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) Empty container: container rỗng Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) DC- dried container: container hàng khô Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) Laycan: thời gian tàu đến cảng Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể) Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại Free in (FI): miễn xếp Free out (FO): miễn dỡ Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt Laden on board: đã bốc hàng lên tàu Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo BL draft: vận đơn nháp BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa Shipping agent: đại lý hãng tàu biển Shipping note – Phiếu gửi hàng Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  • 10. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) Labor fee: Phí nhân công International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu Ship flag: cờ tàu Weightcharge = chargeable weight Chargeable weight: trọng lượng tính cước Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air) SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế Terms of payment = Payment terms Cash: tiền mặt Honour = payment: sự thanh toán Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ Open-account: ghi sổ Letter of credit: thư tín dụng Reference no: số tham chiếu Documentary credit: tín dụng chứng từ Collection: Nhờ thu Clean collection: nhờ thu phiếu trơn Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • 11. Financial documents: chứng từ tài chính Commercial documents: chứng từ thương mại D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm Issuing bank: ngân hàng phát hành LC Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu) Revolving letter of credit: LC tuần hoàn Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ Stand by letter of credit: LC dự phòng Beneficiary: người thụ hưởng Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer) Accountee = Applicant Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn Drafts: hối phiếu Bill of exchange: hối phiếu UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu Collecting bank: ngân hàng thu hộ Paying bank: ngân hàng trả tiền Claiming bank: ngân hàng đòi tiền Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định Credit: tín dụng Presentation: xuất trình Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc) Remittance: chuyển tiền Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien Deposit: tiền đặt cọc Advance = Deposit Down payment = Deposit The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • 12. LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng Applicable rules: quy tắc áp dụng Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh) Discrepancy: bất đồng chứng từ Period of presentation: thời hạn xuất trình Drawee: bên bị kí phát hối phiếu Drawer: người kí phát hối phiếu Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang) Defered LC: thư tín dụng trả chậm Usance LC = Defered LC LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng Exchange rate: tỷ giá Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift) Message Type (MT): mã lệnh Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng Available with…: được thanh toán tại… Blank endorsed: ký hậu để trống Endorsement: ký hậu Account : tài khoản Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng Undertaking: cam kết Disclaimer: miễn trách Charges: chi phí ngân hàng Intermediary bank: ngân hàng trung gian Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ Promissory note: kỳ phiếu Third party documents: Chứng từ bên thứ ba Cheque: séc Tolerance: dung sai
  • 13. Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực Correction: các sửa đổi Issuer: người phát hành Mispelling: lỗi chính tả Typing errors: lỗi đánh máy Originals: bản gốc Duplicate: hai bản gốc như nhau Triplicate: ba bản gốc như nhau Quadricate: bốn bản gốc như nhau Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc) First original: bản gốc đầu tiên Second original: bản gốc thứ hai Third original: bản gốc thứ ba International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98) Copy: bản sao Shipment period: thời hạn giao hàng Dispatch: gửi hàng Taking in charge at: nhận hàng để chở tại… Comply with: tuân theo Field: trường (thông tin) Transfer: chuyển tiền Bank slip: biên lai chuyển tiền Bank receipt = bank slip Signed: kí Drawing: việc ký phát Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo Currency code: mã đồng tiền Sender : người gửi (điện) Receiver: người nhận (điện) Value Date: ngày giá trị Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant) Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào) Interest rate: lãi suất Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng Domestic L/C: thư tín dụng nội địa Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu Documentary credit number: số thư tín dụng Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp Abandonment: sự từ bỏ hàng
  • 14. Particular average: Tổn thất riêng General average: Tổn thất chung Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION Inquiry: đơn hỏi hàng Enquiry = inquiry = query Purchase: mua hàng Procurement: sự thu mua hàng Inventory: tồn kho Sales off: giảm giá Free of charge (FOC) Buying request = order request = inquiry Negotiate/negotiation: đàm phán Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả) Transaction: giao dịch Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc Co-operate: hợp tác Sign: kí kết Quote: báo giá Release order: đặt hàng (ai) Give sb order: cho ai đơn đặt hàng Assurance: sự đảm bảo Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount) Trial order : đơn đặt hàng thử Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice Undervalue = Underbilling PIC – person in contact: người liên lạc Person in charge: người phụ trách Quotation: báo giá Offer = quotation Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá) Price list: đơn giá RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng Requirements: yêu cầu Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  • 15. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận Deal: thỏa thuận Fix: chốt Deduct = reduce: giảm giá Bargain: mặc cả Rate: tỉ lệ/mức giá Throat-cut price: giá cắt cổ Match: khớp được Target price: giá mục tiêu Terms and conditions: điều khoản và điều kiện Feedback: phản hồi của khách Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu Complaints: khiếu kiện, phàn nàn Company Profile: hồ sơ công ty Input /raw material: nguyên liệu đầu vào Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng SECTION 5: SALES CONTRACT Contract: Hợp đồng Purchase contract: hợp đồng mua hàng Sale Contract: hợp đồng mua bán Sales contract = Sales contract Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng Come into effect/come into force: có hiệu lực Article: điều khoản Validity: thời gian hiệu lực Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán) Goods description: mô tả hàng hóa Commodity = Goods description Items: hàng hóa Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) Quantity: số lượng Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng Documents required: chứng từ yêu cầu Shipping documents: chứng từ giao hang Terms of payment: điều kiện thanh toán Unit price: đơn giá
  • 16. Amount: giá trị hợp đồng Grand amount: tổng giá trị Settlement: thanh toán Delivery time: thời gian giao hàng Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C Lead time: thời gian làm hàng Packing/packaging: bao bì, đóng gói Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn Arbitration: điều khoản trọng tài Force mejeure: điều khoản bất khả kháng Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành Terms of test running: điều khoản chạy thử Model number: số mã/mẫu hàng Heat treatment: xử lý bằng nhiệt Dosage: liều lượng Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng) Penalty: điều khoản phạt Claims: Khiếu nại Disclaimer: sự miễn trách Act of God = force majeure: bất khả kháng Inspection: giám định Dispute: tranh cãi Liability : trách nhiệm On behalf of: đại diện/thay mặt cho Subject to: tuân thủ theo Brandnew: mới hoàn toàn General Conditions: các điều khoản chung Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam Signature: chữ kí Stamp: đóng dấu In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển Date of manufacturing: ngày sản xuất Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong Outer packing: đóng gói bên ngoài Unit: đơn vị
  • 17. Piece: chiếc, cái Sheet: tờ, tấm Pallet: pallet Roll: cuộn Bundle: bó Set: bộ Cbm: cubic meter (M3): mét khối Case: thùng, sọt Jar: chum Box: hộp Bag: túi Basket: rổ, thùng Drum: thùng (rượu) Barrel: thùng (dầu, hóa chất) Can: can Carton: thùng carton Bottle: chai Bar: thanh Crate: kiện hàng Package: kiện hàng Combo: bộ sản phẩm Pair: đôi Carboy: bình Offset: hàng bù Free of charge (FOC): hàng miễn phí Compensation: đền bù, bồi thường All risks: mọi rủi ro War risk: bảo hiểm chiến tranh Protest/strike: đình công Processing Contract: hợp đồng gia công Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK) FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK) SECTION 6: SHIPPING DOCUMENTS Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) Telex fee: phí điện giải phóng hàng Airway bill: Vận đơn hàng không Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
  • 18. Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển Ocean Bill of Lading = BL Marine Bill of Lading = BL Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở Railway bill: Vận đơn đường sắt Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng Bill of truck: Vận đơn ô tô Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots Shipping instruction: hướng dẫn làm BL Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương Purchase order: đơn đặt hàng Delivery order: lệnh giao hàng Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ Commercial invoice: hóa đơn thương mại Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC) Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) Final invoice: Hóa đơn chính thức Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI) Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) Tax invoice: hóa đơn nộp thuế Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến Notice of arrival = Arrival notice Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền Back-to-back CO: CO giáp lưng Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  • 19. Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %) Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm) CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm) CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương Issue retroactively: CO cấp sau Accumulation: xuất xứ cộng gộp De minimis: tiêu chí De Minimis Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp Partial cumulation: cộng gộp từng phần Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm Origin criteria: tiêu chí xuất xứ Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm) Production List: danh sách quy trình sản xuất Inspection report: biên bản giám định Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng Certificate of quantity: chứng nhận số lượng Certificate of quality: chứng nhận chất lượng Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm Certificate of sanitary = Certificate of health Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa Packing list: phiếu đóng gói Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng Mates’ receipt: biên lai thuyền phó List of containers: danh sách container Debit note: giấy báo nợ Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do Letter of guarantee: Thư đảm bảo
  • 20. Letter of indemnity: Thư cam kết Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng Tally sheet: biên bản kiểm đếm Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15 Survey report: biên bản giám định Laycan: thời gian tàu đến cảng Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng Shipping documents: chứng từ giao hàng Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận Consignment note: giấy gửi hàng Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới Certificate of inspection: chứng nhận giám định Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu Balance of materials : bảng cân đối định mức