SlideShare a Scribd company logo
1 of 48
QUẢN TRỊ NGOẠI THƯƠNG GVHD: ThS. LÊ THỊ ANH THƯ
Chöông 1 INCOTERMS 2000 INTERNATIONAL COMMERCIAL TERMS ,[object Object],[object Object],[object Object]
1.1 Gi ới thiệu chung về INCOTERMS ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.1 Gi ới thiệu chung về INCOTERMS ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.1.2 Lịch sử phát triển của Incoterms ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.2 Nội dung của Incoterms 2000 Incoterms 2000 bao gồm 13 điều kiện và được trình bày theo 4 nhóm  bày theo 4 nhóm Nhóm  E: EXW 1 Nhóm F: FCA, FAS, FOB 2 Nhóm C: CFR, CIF, CPT, CIP 3 Nhóm D: DAF, DES, DEQ, DDU, DDP  4
1.2.1 Nh ó m E: c ó  1 điều kiện ,[object Object]
1.2.1 Nhóm E có 1 điều kiện
1.2.1 Nhóm E có 1 điều kiện ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.2.1 Nhóm E có 1 điều kiện ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.2.2 Nh ó m F: 3 điều kiện ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
FCA – Free Carrier (… named place) Giao cho  người chuy ê n chở (… địa điểm qui định)
FCA – Free Carrier (… named place) Giao cho  người chuyen chở (… địa điểm qui định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
FAS – Free Alongside Ship (…named port of shipment) – Giao dọc mạn tàu (cảng bốc hàng quy  định).
FAS – Free Alongside Ship (…named port of shipment) – Giao dọc mạn tàu (cảng bốc hàng quy  định). ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
FOB – Free On Board (…named port of shipment) – Giao l ê n t à u (…cảng bốc h à ng quy định)
FOB – Free On Board (…named port of shipment) – Giao l ê n t à u (…cảng bốc h à ng quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
FOB – Free On Board (…named port of shipment) – Giao l ê n t à u (…cảng bốc h à ng quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
1.2.3 Nh ó m C: 4 điều kiện ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CFR (C&F hoặ c CNF) – Cost and Freight (…named  port of destination) – Tiền h à ng v à  tiền cước (… cảng   đ í ch quy định)
CFR (C&F hoặ c CNF) – Cost and Freight (…named  port of destination) – Tiền h à ng v à  tiền cước (… cảng   đ í ch quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CFR (C&F hoặ c CNF) – Cost and Freight (…named  port of destination) – Tiền h à ng v à  tiền cước (… cảng   đ í ch quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CIF – Cost, Insu rance and Freight (… named port of destination) – Tiền h à ng, bảo hiểm v à  cước (… cảng đến   quy định)
CIF – Cost, Insu rance and Freight (… named port of destination) – Tiền h à ng, bảo hiểm v à  cước (… cảng đến   quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CPT – Carriage Paid To (… named place of destination)  – Cướ c  ph í  trả tới (… nơi đến quy định )
CPT – Carriage Paid To (… named place of destination)  – Cướ c  ph í  trả tới (… nơi đến quy định ) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CPT – Carriage Paid To (… named place of destination)  – Cướ c  ph í  trả tới (… nơi đến quy định ) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CIP – Carriage and Insurance Paid To (…named place  of destination) – Cước ph í  v à  bảo hiểm trả tới (…nơi đến  quy định)
CIP – Carriage and Insurance Paid To (…named place  of destination) – Cước ph í  v à  bảo hiểm trả tới (…nơi đến  quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
CIP – Carriage and Insurance Paid To (…named place  of destination) – Cước ph í  v à  bảo hiểm trả tới (…nơi đến  quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object]
1.2.4 Nh ó m D: 5 điều kiện ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DAF – Delivered At Frontier (…named place) – Giao tại  bi ê n giới (… địa điểm quy định)
DAF – Delivered At Frontier (…named place) – Giao tại  bi ê n giới (… địa điểm quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object]
DAF – Delivered At Frontier (…named place) – Giao tại  bi ê n giới (… địa điểm quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DES – Delivered Ex Ship (… named port of destination) – Giao t ại  t à u (… cảng đến quy định)
DES – Delivered Ex Ship (… named port of destination) – Giao t ại  t à u (… cảng đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DES – Delivered Ex Ship (… named port of destination) – Giao t ại  t à u (… cảng đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DEQ – Delivered Ex Quay (… named port of destination)  – Giao tại cầu cảng (… cảng đến quy định)
DEQ – Delivered Ex Quay (… named port of destination)  – Giao tại cầu cảng (… cảng đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DEQ – Delivered Ex Quay (… named port of destination)  – Giao tại cầu cảng (… cảng đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object]
DDU – Delivered Duty Unpaid (… named place of  destination) – Giao h à ng chưa nộp thuế   (… nơi đến quy  định)
DDU – Delivered Duty Unpaid (… named place of  destination) – Giao h à ng chưa nộp thuế (… nơi đến quy  định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DDP – Delivered Duty Paid (… named place of  destination) – Giao đa nộp thuế (…nơi đến quy định)
DDP – Delivered Duty Paid (… named place of  destination) – Giao đa nộp thuế (…nơi đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
DDP – Delivered Duty Paid (… named place of  destination) – Giao đa nộp thuế (…nơi đến quy định) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Thank You !
NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN   (NHÓM 1)   ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]

More Related Content

What's hot

SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)
SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)
SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)Danny Diep To
 
Quan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsQuan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsNguyenThangvt_95
 
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)Trần Vỹ Thông
 
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Danny Diep To
 
BAI GIANG INCOTERM 2010
BAI GIANG INCOTERM 2010BAI GIANG INCOTERM 2010
BAI GIANG INCOTERM 2010Nguyen Ta Long
 
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)Danny Diep To
 
Incoterms 2010-introduction-vn
Incoterms 2010-introduction-vnIncoterms 2010-introduction-vn
Incoterms 2010-introduction-vntlminh_nhat
 
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFR
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFRBài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFR
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFRHo Chi Minh City, Vietnam
 
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng khôngQuyen Thuy
 
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tế
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tếChuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tế
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tếPhạm Đức Cường
 
Incoterm
IncotermIncoterm
Incoterm346295
 
Incoterms2000( lưu ý)
Incoterms2000( lưu ý)Incoterms2000( lưu ý)
Incoterms2000( lưu ý)robodientu
 
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010Man Dem Iupac
 
Incoterms 2010 introduction vn
Incoterms 2010 introduction   vnIncoterms 2010 introduction   vn
Incoterms 2010 introduction vnHoàng Ân
 

What's hot (20)

SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)
SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)
SHIPPING ABBREVIATIONS Chu Viet Tat trong van tai bien (f)
 
Quan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logisticsQuan tri van tai trong logistics
Quan tri van tai trong logistics
 
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)
90 câu trắc nghiệm môn kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương (đã chỉnh sửa)
 
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
Guideline on issuance HAWB (ENG-VNM)
 
BAI GIANG INCOTERM 2010
BAI GIANG INCOTERM 2010BAI GIANG INCOTERM 2010
BAI GIANG INCOTERM 2010
 
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)
FORWARDER-Working Instructions for departments (eng-vnm) (s)
 
Incoterms 2010-introduction-vn
Incoterms 2010-introduction-vnIncoterms 2010-introduction-vn
Incoterms 2010-introduction-vn
 
Tài liệu kinh doanh xuất nhập khẩu: Incoterms và hợp đồng ngoại thương.
Tài liệu kinh doanh xuất nhập khẩu: Incoterms và hợp đồng ngoại thương.Tài liệu kinh doanh xuất nhập khẩu: Incoterms và hợp đồng ngoại thương.
Tài liệu kinh doanh xuất nhập khẩu: Incoterms và hợp đồng ngoại thương.
 
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFR
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFRBài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFR
Bài thuyết trình môn vận tải đề tài Nhập Khẩu Hàng Theo Điều Kiện CFR
 
Cac loai phu phi cuoc tau trong van tai container duong bien
Cac loai phu phi cuoc tau trong van tai container duong bienCac loai phu phi cuoc tau trong van tai container duong bien
Cac loai phu phi cuoc tau trong van tai container duong bien
 
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
 
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tế
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tếChuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tế
Chuyên đề Ngoại thương - Hợp đồng mua bán - Thanh toán quốc tế
 
Incoterm
IncotermIncoterm
Incoterm
 
17 loại phí hãng tàu thu cho 1 lô hàng
17 loại phí hãng tàu thu cho 1 lô hàng17 loại phí hãng tàu thu cho 1 lô hàng
17 loại phí hãng tàu thu cho 1 lô hàng
 
Incoterms2000( lưu ý)
Incoterms2000( lưu ý)Incoterms2000( lưu ý)
Incoterms2000( lưu ý)
 
Chuong
ChuongChuong
Chuong
 
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010
sự khác nhau giữa Incoterms 2000 và Incoterms 2010
 
Incoterms 2010 introduction vn
Incoterms 2010 introduction   vnIncoterms 2010 introduction   vn
Incoterms 2010 introduction vn
 
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
30 thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu
 
Incoterms 2010
Incoterms 2010Incoterms 2010
Incoterms 2010
 

Similar to Quản trị ngoại thương 1

OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptx
OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptxOVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptx
OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptxhongthao6
 
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docx
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docxBài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docx
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docxMinhKhnh59
 
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNhững vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNguynThanhCmT
 
Incoterm2000
Incoterm2000Incoterm2000
Incoterm2000tuan134
 
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdf
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdfdich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdf
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdfVận Chuyển Phước Tấn
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfTrmAnhL6
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfTrmAnhL6
 
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdf
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdfFTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdf
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdftuanson6
 
Documentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfDocumentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfhnguynthi6
 
Incoterms 2010
Incoterms 2010Incoterms 2010
Incoterms 2010Le Dung
 
Chương 2 p1 - incoterms 2010
Chương 2 p1 - incoterms 2010Chương 2 p1 - incoterms 2010
Chương 2 p1 - incoterms 2010Thu Hien Tran
 
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxTM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxinhThanh20
 
ÔN TẬP NVNT 2016.pdf
ÔN TẬP NVNT 2016.pdfÔN TẬP NVNT 2016.pdf
ÔN TẬP NVNT 2016.pdfNguynVnng27
 
Slide chuong i VT&BH IN NT
Slide chuong i VT&BH IN NTSlide chuong i VT&BH IN NT
Slide chuong i VT&BH IN NTdragonpt
 
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyến
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyếnSoạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyến
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyếnDuy Vu
 

Similar to Quản trị ngoại thương 1 (20)

OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptx
OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptxOVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptx
OVERALL-LOGISTICS-SESSION-2.pptx
 
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docx
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docxBài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docx
Bài-tập-ôn-Incoterms_SV.docx-đã-chuyển-đổi-1.docx
 
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
CÔNG TÁC KẾ TOÁN XUẤT KHẨU 10Đ - TẢI FREE ZALO: 0934 573 149
 
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdfNhững vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
Những vấn đề pháp lý về vận tải đa phương thức và Logistics.pdf
 
Incoterm2000
Incoterm2000Incoterm2000
Incoterm2000
 
TIỂU LUẬN VỀ ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (INCOTERMS).doc
TIỂU LUẬN VỀ ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (INCOTERMS).docTIỂU LUẬN VỀ ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (INCOTERMS).doc
TIỂU LUẬN VỀ ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (INCOTERMS).doc
 
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdf
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdfdich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdf
dich_vu_incoterm_la_gi_va_nhung_thong_tin_ban_can_biet.pdf
 
BÀI MẪU tiểu luận môn về incoterms , HAY
BÀI MẪU tiểu luận môn về incoterms , HAYBÀI MẪU tiểu luận môn về incoterms , HAY
BÀI MẪU tiểu luận môn về incoterms , HAY
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
 
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdfde-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
de-cuong-vtgn_merged_removed.pdf
 
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdf
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdfFTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdf
FTU-2-CHUONG-2-INCOTERMS-2020-MAR2020.pdf
 
Documentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdfDocumentation Clerk.pdf
Documentation Clerk.pdf
 
Incoterms 2020 bài thuyết trình nhóm .pptx
Incoterms 2020 bài thuyết trình nhóm .pptxIncoterms 2020 bài thuyết trình nhóm .pptx
Incoterms 2020 bài thuyết trình nhóm .pptx
 
Incoterms 2010
Incoterms 2010Incoterms 2010
Incoterms 2010
 
Chương 2 p1 - incoterms 2010
Chương 2 p1 - incoterms 2010Chương 2 p1 - incoterms 2010
Chương 2 p1 - incoterms 2010
 
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu ChuyếnThuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
Thuyet trinh nghiep vu Thuê tàu Chuyến
 
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptxTM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
TM-QUY-TRINH-GIAO-NHAN-HANG-HOA-18-04.pptx
 
ÔN TẬP NVNT 2016.pdf
ÔN TẬP NVNT 2016.pdfÔN TẬP NVNT 2016.pdf
ÔN TẬP NVNT 2016.pdf
 
Slide chuong i VT&BH IN NT
Slide chuong i VT&BH IN NTSlide chuong i VT&BH IN NT
Slide chuong i VT&BH IN NT
 
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyến
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyếnSoạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyến
Soạn thảo hợp đồng thuê tàu chuyến
 

Quản trị ngoại thương 1

  • 1. QUẢN TRỊ NGOẠI THƯƠNG GVHD: ThS. LÊ THỊ ANH THƯ
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6. 1.2 Nội dung của Incoterms 2000 Incoterms 2000 bao gồm 13 điều kiện và được trình bày theo 4 nhóm bày theo 4 nhóm Nhóm E: EXW 1 Nhóm F: FCA, FAS, FOB 2 Nhóm C: CFR, CIF, CPT, CIP 3 Nhóm D: DAF, DES, DEQ, DDU, DDP 4
  • 7.
  • 8. 1.2.1 Nhóm E có 1 điều kiện
  • 9.
  • 10.
  • 11.
  • 12.
  • 13. FCA – Free Carrier (… named place) Giao cho người chuy ê n chở (… địa điểm qui định)
  • 14.
  • 15. FAS – Free Alongside Ship (…named port of shipment) – Giao dọc mạn tàu (cảng bốc hàng quy định).
  • 16.
  • 17. FOB – Free On Board (…named port of shipment) – Giao l ê n t à u (…cảng bốc h à ng quy định)
  • 18.
  • 19.
  • 20.
  • 21. CFR (C&F hoặ c CNF) – Cost and Freight (…named port of destination) – Tiền h à ng v à tiền cước (… cảng đ í ch quy định)
  • 22.
  • 23.
  • 24. CIF – Cost, Insu rance and Freight (… named port of destination) – Tiền h à ng, bảo hiểm v à cước (… cảng đến quy định)
  • 25.
  • 26. CPT – Carriage Paid To (… named place of destination) – Cướ c ph í trả tới (… nơi đến quy định )
  • 27.
  • 28.
  • 29. CIP – Carriage and Insurance Paid To (…named place of destination) – Cước ph í v à bảo hiểm trả tới (…nơi đến quy định)
  • 30.
  • 31.
  • 32.
  • 33. DAF – Delivered At Frontier (…named place) – Giao tại bi ê n giới (… địa điểm quy định)
  • 34.
  • 35.
  • 36. DES – Delivered Ex Ship (… named port of destination) – Giao t ại t à u (… cảng đến quy định)
  • 37.
  • 38.
  • 39. DEQ – Delivered Ex Quay (… named port of destination) – Giao tại cầu cảng (… cảng đến quy định)
  • 40.
  • 41.
  • 42. DDU – Delivered Duty Unpaid (… named place of destination) – Giao h à ng chưa nộp thuế (… nơi đến quy định)
  • 43.
  • 44. DDP – Delivered Duty Paid (… named place of destination) – Giao đa nộp thuế (…nơi đến quy định)
  • 45.
  • 46.
  • 48.