Phân bón hữu cơ vi sinh dạng hạt tan chậm bao gồm
đầy đủ các chất dinh dưỡng đa-trung-vi lượng giúp
đảm bảo dinh dưỡng được bổ sung ổn định, đúng
lúc và kéo dài xuyên suốt mùa vụ.
Sản phẩm bao gồm nhiều chủng vi sinh vật có lợi
giúp kích thích sự phát triển của bộ rễ giúp tăng khả
năng hấp thu và vận chuyển chất dinh dưỡng. Giúp
đất tơi xốp, cải thiện khả năng lọc và giữ nước. Giúp
ngăn chặn sự rửa trôi và xói mòn đất.
2. SUMA ORGANIC XS4
Phân bón hữu cơ vi sinh dạng hạt tan chậm bao gồm
đầy đủ các chất dinh dưỡng đa-trung-vi lượng giúp
đảm bảo dinh dưỡng được bổ sung ổn định, đúng
lúc và kéo dài xuyên suốt mùa vụ.
Sản phẩm bao gồm nhiều chủng vi sinh vật có lợi
giúp kích thích sự phát triển của bộ rễ giúp tăng khả
năng hấp thu và vận chuyển chất dinh dưỡng. Giúp
đất tơi xốp, cải thiện khả năng lọc và giữ nước. Giúp
ngăn chặn sự rửa trôi và xói mòn đất.
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa
dạng cho cây trồng đều đặn từ 10-12 tuần.
„ Kháng được nhiều loại nấm, sâu bệnh
„ Kích thích phát triển rễ
„ Tăng năng suất mùa vụ
3. SUMA ORGANIC XS4
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới,
bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra
hoa và nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót
khi trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu
hoạch, thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón
trước khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25
ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới
hoặc sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào
giai đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu
hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ…………………………………70%
Đạm tổng số (Nts
)………………………..….. 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)………………...….…..1%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…………………....…...1%
Canxi (Ca)……………………………………4%
Vi sinh vật phân giải lân: 1x103
CFU/g
Vi sinh vật phân giải Xenlulo: 1x103 CFU/g
Tỷ lệ C/N: 12
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 20%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ vi sinh
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 4-1-1
Đóng gói
Bao 25 kg
4. SUMA ORGANIC XS6
Phân vi sinh 100% hữu cơ với nguồn dinh
dưỡng giúp tăng cường sức tăng trưởng ở cây
trồng, giúp kích thích sự phát triển của bộ rễ,
tăng khả năng hấp thu và vận chuyển chất
dinh dưỡng, tăng năng suất mùa vụ.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa
dạng cho cây trồng đều đặn từ 10-12 tuần.
„
„ Kháng được nhiều loại nấm, sâu bệnh
„
„ Kích thích phát triển rễ
„
„ Tăng năng suất mùa vụ
5. SUMA ORGANIC XS6
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 20-150 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.2.
Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới,
bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc
ra hoa và nuôi quả.
2. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót
khi trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau
thu hoạch, thúc ra hoa và nuôi quả.
3. Cây công nghiệp ngắn ngày: 50-300 kg/ha/lần. Bón
trước khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25
ngày.
4. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới
hoặc sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
5. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm
vào giai đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi
thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...…....................………….60%
Đạm tổng số (Nts
)……….....................…….. 2%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..…......................……..4%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)….........................……..1%
Canxi (Ca)……………….....................……..10%
Kẽm (Zn)………………................……....50ppm
Vi sinh vật phân giải lân: 1x103
CFU/g
Vi sinh vật phân giải Xenlulo: 1x103
CFU/g Tỷ lệ
C/N: 12
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 20%
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ vi sinh
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 4-1-1
Đóng gói
Bao 25 kg
6. SUMA ORGANIC XS12
Phân bón với công thức kết hợp các vi sinh có lợi và
nguồn dinh dưỡng hữu cơ cao bao gồm các hoạt chất
sinh học, cacbon hữu cơ, và dinh dưỡng vi lượng được
pha trộn với urê, phủ lưu huỳnh và phủ polymer.
Sản phẩm cung cấp dinh dưỡng từ từ, ổn định đến 10-12
tuần. Cải thiện đáng kể sức khỏe của đất và cây trồng,
đặc biệt là bộ rễ. Các chủng vi sinh có lợi và có tính cạnh
tranh cao giúp chống lại các vi khuẩn có hại trong đất.
Tăng năng suất mùa vụ ở mọi loại đất hoặc vùng lãnh
thổ. Tuyệt vời cho nhóm cây lương thực, đặc biệt là cây
lúa, loại cây cần nguồn đạm cao.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng cho
cây trồng đều đặn từ 10-12 tuần.
„
„ Kháng được nhiều loại nấm, sâu bệnh
„
„ Kích thích phát triển rễ
„
„ Tăng năng suất mùa vụ
7. SUMA ORGANIC XS12
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 25-150 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...………………......….40%
Đạm tổng số (Nts
)………………........….. 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..………….......…...1%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..……….......…...2%
Magie (Mg) …..………………….........….5%
Lưu huỳnh (S) …………………................4%
Vi sinh vật phân giải lân: 1x103
CFU/g
Vi sinh vật phân giải Xenlulo: 1x103
CFU/g
Tỷ lệ C/N: 10
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 4-1-2
Đóng gói
Bao 25 kg
8. SUMA ORGANIC QG3
Phân bón dạng hạt bổ sung nguồn dinh dưỡng 100% hữu
cơ. Giúp cải tạo đất trở nên màu mỡ, chứa nhiều dinh
dưỡng cho cây và kích thích sự phát triển của hệ vi sinh
vật có lợi trong đất. Cải thiện khả năng lọc và giữ nước
cho đất, ngăn chặn sự rửa trôi, bảo tồn nguồn dinh dưỡng
cho cây trồng.
SUMA ORGANIC QG3 cũng kết hợp cung cấp các chất
kích thích tăng trưởng tự nhiên cho cây phát triển cứng
cáp, khỏe mạnh, chống chịu được thời tiết khắc nghiệt,
tăng năng suất mùa vụ.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng.
„
„ Kích thích phát triển rễ.
„
„ Giúp cây khỏe, cứng cáp, chống chịu nhiệt tốt.
„
„ Cải tạo đất màu mỡ, tơi xốp và giữ nước tốt.
„
„ Tăng năng suất mùa vụ.
9. SUMA ORGANIC QG3
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...………………..….65%
Đạm tổng số (Nts
)………………..…... 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..………….….....2%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..………....…..1%
Canxi (Ca)...…..…………………....….5%
Lưu huỳnh (S) …………………...........1%
Tỷ lệ C/N: 12
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 20%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 4-2-1
Đóng gói
Bao 25 kg
10. SUMA ORGANIC QG5
Phân 100% hữu cơ với nguồn dinh dưỡng được bổ
sung thêm các hoạt chất kích thích tăng trưởng tự
nhiên như auxins, humic axit, vitamins và amino axit
có tác dụng rất hiệu quả về mặt sinh lý ở cây trồng:
giúp cây cứng khỏe, chống chịu hạn hán/nhiệt tốt và
tăng trưởng mạnh, từ đó tăng năng suất mùa vụ.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng cho
cây trồng.
„
„ Tăng cường về mặt sinh lý, giúp cây trồng chịu nhiệt/
hạn hán tốt.
„
„ Tăng năng suất mùa vụ.
11. SUMA ORGANIC QG5
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...……............….60%
Đạm tổng số (Nts
)…….…............... 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
).....…..............3%
Canxi (Ca)...…..……….........…..….2%
Tỷ lệ C/N: 11
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 4-3-0
Đóng gói
Bao 25 kg
12. SUMA ORGANIC QG4
Phân hữu cơ với nguồn dinh dưỡng 100% tự nhiên không qua
sấy nóng hay sấy khô cho phép cây trồng hấp thu dễ dàng.
SUMA ORGANIC QG4 còn giúp kích thích các hoạt động
sinh hóa trong đất, cải tạo đất và kiểm soát xói mòn. Đất màu
mỡ sẽ là môi trường tuyệt vời hỗ trợ cây trồng tăng trưởng tối
đa và kích thích hệ vi sinh vật trong đất phát triển, tăng khả
năng hấp thu và vận chuyển chất dinh dưỡng, từ đó tăng năng
suất mùa vụ.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng hữu cơ đầy đủ và đa dạng.
„
„ Tăng năng suất mùa vụ.
„
„ Cải tạo đất khỏe và kiểm soát xói mòn.
„
„ Kích thích phát triển rễ
13. SUMA ORGANIC QG4
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...……………….60%
Đạm tổng số (Nts
)……………….....3%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..………….....2%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..……….....2%
Canxi (Ca)...…..………………...….9%
Tỷ lệ C/N: 11.5
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 20%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ
• Dạng hạt tan chậm
• NPK: 3-2-2
Đóng gói
Bao 25 kg
14. SUMA ORGANIC QG10
SUMA ORGANIC QG10 là phân bón dạng hạt lý tưởng, chứa
đến 5 nguồn cung cấp Nitơ đa dạng (urê, amoni sulfat, urê bọc
lưu huỳnh, phân ủ gia cầm, bùn thải hữu cơ) .
Phân bón có nguồn dinh dưỡng hữu cơ không những đáng tin
cậy hơn phân bón vô cơ mà còn an toàn hơn cho nguồn nước
và kết cấu đất của chúng ta. Hơn nữa, dinh dưỡng hữu cơ cho
phép cây hấp thu dễ dàng hơn và củng cố sức đề kháng giúp
cây giữ nước tốt, chịu nhiệt tốt.
SUMA ORGANIC QG10 kết hợp giữa dinh dưỡng vô cơ và
hữu cơ để cùng lúc bổ sung dinh dưỡng kịp thời cho cây mà
vẫn duy trì sự khỏe mạnh bền vững. Đặc biệt giúp đất tơi xốp,
cải thiện khả năng lọc và giữ nước.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng hữu cơ đầy đủ và đa dạng.
„
„ Tăng năng suất mùa vụ.
„
„ Kích thích phát triển rễ
15. SUMA ORGANIC QG10
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...………………….40%
Đạm tổng số (Nts
)……………….…....3%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..…………..…..2%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..………..…..2%
Canxi (Ca)...…..………………..…….2%
Lưu huỳnh (S) ………………….........3%
Tỷ lệ C/N: 11
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón dạng hạt
• NPK: 3-2-2
Đóng gói
Bao 25 kg
16. SUMA ORGANIC QGPre
SUMA ORGANIC QGPre là phân bón dạng hạt khuyến khích
sử dụng để diệt cỏ và ngăn chặn sự hình thành cỏ, đồng thời
cung cấp nguồn đạm đa dạng cho cây trồng (urê, amoni sulfat,
urê bọc lưu huỳnh, phân ủ gia cầm, bùn thải hữu cơ).
SUMA ORGANIC QGPre kết hợp giữa dinh dưỡng vô cơ và
hữu cơ để cùng lúc bổ sung dinh dưỡng kịp thời cho cây mà
vẫn duy trì sự khỏe mạnh bền vững cho cây trồng và mùa vụ.
Đặc biệt giúp đất tơi xốp, cải thiện khả năng lọc và giữ nước.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng giúp cây
trồng tăng năng suất
„
„ Diệt cỏ và ngăn chặn sự hình thành cỏ (crabgrass, annual
bluegrass, foxtail)
17. SUMA ORGANIC QGPre
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...………………….40%
Đạm tổng số (Nts)
………………..….. 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..…………..…..2%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..………..…..1%
Canxi (Ca)...…..…………………..….2%
Lưu huỳnh (S)……………………..…3%
Tỷ lệ C/N: 12
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón dạng hạt
• NPK: 4-2-1
Đóng gói
Bao 25 kg
18. SUMA ORGANIC NP
Phân 100% hữu cơ, 100% hòa tan. Sản phẩm mang giá trị dinh
dưỡng cao với đầy đủ các vitamin, amino axit, đạm quý, cac-
bon hữu cơ, enzyme tổng hợp thực vật dưới đáy biển, khoáng
chất cùng các chất dinh dưỡng khác bổ sung năng lượng, tăng
cường hệ miễn dịch, mang đến sự khỏe mạnh, giúp cây trồng
tăng trưởng toàn diện từ giai đoạn đâm chồi đến giai đoạn ra
hoa đậu quả.
Nguồn dinh dưỡng khai thác từ thiên nhiên giúp tăng hiệu
quả hấp thu tốt hơn nhiều so với các nguồn hữu cơ khác.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng giúp cây
trồng tăng năng suất
„
„ Tăng cường sức khỏe cây trồng giúp chống chịu được
nhiều bệnh hại.
„
„ Kích thích phát triển rễ
19. SUMA ORGANIC NP
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...………………….60%
Đạm tổng số (Nts
)………………….. 3%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..……………..1%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..…………..3%
Tỷ lệ C/N: 10
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ
• Dạng bột, 100% hòa tan
• NPK: 3-1-3
Đóng gói
Bao 25 kg
20. SUMA ORGANIC NV
Phân bón 100% hữu cơ giúp tái tạo đất xấu (cát, phèn, mặn,
xói mòn, v...v...) tăng thành phần hữu cơ, cân bằng độ pH, làm
nguồn thức ăn cho hệ vi sinh vật trong đất, duy trì sự màu mỡ,
phì nhiêu.
Kết hợp với nguồn đạm hữu cơ dồi dào, SUMA ORGANIC
NV giúp đất tăng khả năng giữ nước, thanh lọc các yếu tố độc
hại, trung hòa độ mặn. Tăng cường sức khỏe cây trồng giúp
cây chống chịu nhiều bệnh hại và thời tiết bất lợi. Giảm sự phụ
thuộc vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
„
„ Thích hợp với nhiều loại cây trồng
„
„ Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và đa dạng giúp cây
trồng tăng năng suất
„
„ Tăng cường sức khỏe cây trồng giúp chống chịu được
nhiều bệnh hại.
„
„ Kích thích phát triển rễ
21. SUMA ORGANIC NV
BẢN THÔNG TIN KỸ THUẬT
Hướng dẫn sử dụng
1. Cây lương thực, rau màu: 50-200 kg/ha/lần. Bón trước khi
gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
2. Cây ăn trái: 100-400 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới, bón
thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch, thúc ra hoa và
nuôi quả.
3. Cây công nghiệp dài ngày: 150-450 kg/ha/lần. Bón lót khi
trồng mới, bón thúc 3 lần/năm vào giai đoạn sau thu hoạch,
thúc ra hoa và nuôi quả.
4. Cây công nghiệp ngắn ngày: 100-350 kg/ha/lần. Bón trước
khi gieo trồng và giai đoạn sau khi trồng 20-25 ngày.
5. Cây lưu gốc: 70-300 kg/ha/lần. Bón lót khi trồng mới hoặc
sau thu hoạch và bón thúc định kỳ 50-60 ngày/lần.
6. Cây hoa, cây cảnh: 50-350 kg/ha/lần. Bón 3 lần/năm vào giai
đoạn cây đâm chồi, trước khi ra hoa và sau khi thu hoạch.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Chất hữu cơ……...…………….50%
Đạm tổng số (Nts)
……………..... 4%
Lân hữu hiệu (P2
O5hh
)..……….....1%
Kali hữu hiệu (K2
Ohh
)…..…….....2%
Magiê (Mg)……………………...1%
Kẽm (Zn)……………….....100 ppm
Tỷ lệ C/N: 11
pHH2O
: 5
Độ ẩm: 30%.
Đặc tính kỹ thuật
• Phân bón hữu cơ
• Dạng bột, 100% hòa tan
• NPK: 4-1-2
Đóng gói
Bao 25 kg