2. 2
pH MÁU
• pH = - log [H+
]
• H+
là m t protonộ
• Giá tr bình th ng: 0 – 14ị ườ
• N u [Hế +
] cao, d ch là acid; pH < 7ị
• N u [Hế +
] th p, d ch là ki m; pH > 7ấ ị ề
5. 5
• Acids cho H+
.
• Bases nh n Hậ +
, ho c cho OHặ -
trong dung d ch.ị
• M nh hay y u:ạ ế
–M nh – dung d ch phân li hoàn toànạ ị
• HCl, NaOH
–Y u – dung d ch phân ly m t ph nế ị ộ ầ
• Acid Lactic, carbonic
6. 6
C th và pHơ ể
• H ng tính n i môi pH đ c ki m soát ch tằ ộ ượ ể ặ
chẽ
• D ch ngo i bào = 7.4ị ạ
• Máu = 7.35 – 7.45
• < 6.8 ho c > 8.0 t vongặ ử
• Toan (nhi m toan máu) < 7.35ễ
• Ki m (nhi m ki m máu) > 7.45ề ễ ề
8. 8
S thay đ i nh c a pH có d n đ n r iự ổ ỏ ủ ẫ ế ố
lo n l nạ ớ
• H u h t các enzyme ho t đ ng trong m tầ ế ạ ộ ộ
kho n pH h pả ẹ
• Cân b ng Acid-base có th nh h ng đ nằ ể ả ưở ế
đi n gi i (Naệ ả +
, K+
, Cl-
)
• Có th nh h ng đ n hormoneể ả ưở ế
9. 9
C th s n xu t nhi u acids h n basesơ ể ả ấ ề ơ
• Th c ăn ch a nhi u acidsứ ứ ề
• Acid sinh ra do chuy n hoá lipids và proteinsể
• Chuy n hoá t bào s n sinh ra COể ế ả 2.
• CO2 + H20 ↔ H2CO3 ↔ H+
+ HCO3
-
10. 10
Ki m soátể Acids
1. H đ mệ ệ
Gi H+ ho c th i H+ tuỳ đi u ki nữ ặ ả ề ệ
Trao đ i m t c p acid –base m nh b ng m tổ ộ ặ ạ ằ ộ
c p acid – base y uặ ế
Làm cho pH thay đ i ít.ổ
11. 11
H đ m Bicarbonateệ ệ
• Natri Bicarbonate (NaHCO3) và carbonic acid
(H2CO3)
• Duy trì t l 20/1 : HCOở ỷ ệ 3
-
/ H2CO3
HCl + NaHCO3 ↔ H2CO3 + NaCl
NaOH + H2CO3 ↔ NaHCO3 + H2O
12. 12
H đ m Phosphateệ ệ
• H đ m chính trong t bàoệ ệ ế
• H+
+ HPO4
2-
↔ H2PO4-
• OH-
+ H2PO4
-
↔ H2O + H2PO4
2-
13. 13
H đ m Proteinệ ệ
• Hemoglobin, làm vi c trong máu và d ch n iệ ị ộ
bào
• Nhóm Carboxyl cho H+
• Nhóm Amino nh n Hậ +
• H đ m Hệ ệ +
hi n di n 27 acids amin.ệ ệ ở
14. 14
2. C ch hô h pơ ế ấ
• Th i carbon dioxideả
• M nh, nh ng ch th i acid d bay h iạ ư ỉ ả ễ ơ
• Không có hi u qu acid c đ nh nh lacticệ ả ở ố ị ư
acid
• CO2 + H20 ↔ H2CO3 ↔ H+
+ HCO3
-
• pH có th đ c đi u ch nh thông qua t n sể ượ ề ỉ ầ ố
và biên đ th .ộ ở
15. 15
3. Bài ti t qua th nế ậ
• Có th bài ti t m t l ng l n acidể ế ộ ượ ớ
• Cũng có th bài ti t baseể ế
• Có th gi và s n xu t ra ion bicarbonateể ữ ả ấ
• Hi u qu cao trogn đi u ch nh pHệ ả ề ỉ
• N u th n suy, pH r i lo n.ế ậ ố ạ
16. 16
Th i gian đi u ch nhờ ề ỉ
• H đ m đi u ch nh t c thìệ ệ ề ỉ ứ
• C ch hô h p m t vài phút t i vài giơ ế ấ ấ ớ ờ
• C th bài ti t qua th n m t vài gi đ n vàiơ ể ế ậ ấ ờ ế
ngày
19. 19
R i lo n cân b ng Acid-Baseố ạ ằ
• pH< 7.35: nhi m toanễ
• pH > 7.45: nhi m ki mễ ề
• C th t đi u ch nh đ c: Còn bùơ ể ự ề ỉ ượ
• Còn bù hoàn toàn n u pH v m c bình th ng.ế ề ứ ườ
• Còn bù m t ph n n u pH đã v t gi i h n.ộ ầ ế ượ ớ ạ
20. 20
Bù trừ
• Tr ng h p nguyên nhân chuy n hoá, tăngườ ợ ể
ho c gi m thông khí có th giúp đ bù tr :ặ ả ể ể ừ Bù
tr hô h pừ ấ .
• N u nguyên nhân là do hô h p, c ch bài ti tế ấ ơ ế ế
c a th n có th giúp:ủ ậ ể Bù chuy n hoá.ể
21. 21
Nhi m toanễ
• c ch h TKT thông qua gi m d n truy n quaỨ ế ệ Ư ả ẫ ề
synap.
• Suy y u tình tr ng toàn thânế ạ
• R i lo n ch c năng th n kinh là đe do l n nh t.ố ạ ứ ầ ạ ớ ấ
• Nhi m toan gây nên:ễ
–M t đ nh h ngấ ị ướ
–Hôn mê
–T vongử
22. 22
Nhi m ki mễ ề
• Nhi m ki m gây nên tình tr ng d b kích thích c aễ ề ạ ễ ị ủ
h th ng th n kinh trung ng và ngo i biên.ệ ố ầ ươ ạ
• Tê
• Đau đ uầ
• Có th gây nên:ể
– Ho ng h tả ố
– Co c ho c chu t rútơ ặ ộ
– Co gi tậ
– M t ý th cấ ứ
– Ch tế
24. 24
Nhi m toan hô h pễ ấ
• Nhi m acid Carbonic quá nhi uễ ề làm CO2
trong máu > 45 mm Hg.
• u thánƯ – tăng CO2trong máu
• M n tính:ạ
– c ch TT hô h p trên não- Thu c ho c ch nỨ ế ấ ố ặ ấ
th ngươ
– Li t c hô h pệ ơ ấ
– khíỨ
25. 25
Nhi m toan hô h pễ ấ
• C p tính:ấ
– Adult Respiratory Distress Syndrome (ARDS)
– Phù ph i c pổ ấ
– TKMP
26. 26
Bù tr cho toan hô h pừ ấ
• Th n th i ion Hậ ả +
và gi ion bicarbonateữ
27. 27
Tri u ch ng toan hô h pệ ứ ấ
• H n h nổ ể
• Kích thích
• L đ , m t đ nh h ngờ ờ ấ ị ướ
• Tay b t chu n chu n, co gi t, hôn mêắ ồ ầ ậ
• Th nhanh, d n th ch m d nở ầ ở ậ ầ
• Da m và đ vì giãn m ch do tăng COấ ỏ ạ 2
28. 28
Đi u tr toan hô h pề ị ấ
• Đ m b o thông khíả ả
• Truy n lactat tĩnh m chề ạ
• Đi u tr nguyên nhân n nề ị ề
30. 30
Ki m hô h pề ấ
• Thi u h t acid Carbonicế ụ
• pCO2 < 35 mm Hg (nh c thán)ượ
• R i lo n acid-base th ng g p nh tố ạ ườ ặ ấ
• Nguyên nhân hàng đ u là tăng thông khíầ
31. 31
Ki m hô h pề ấ
• Kích thích trung tâm hô h p do:ấ
– Thi u oxy đ caoế ộ
– B nh ph i và suy tim sung huy t - Gây gi m oxyệ ổ ế ả
máu
– Stress c pấ
– S t, thi u máuố ế
– Ng đ c s m salicylateộ ộ ớ
– X ganơ
– Nhi m khu n Gram-negativeễ ẩ
32. 32
Ki m hô h p còn bùề ấ
• Th n gi ion Hậ ữ +
• Tăng bài ti t ion HCO3ế -
33. 33
Đi u tr ki m hô h pề ị ề ấ
• Đi u tr nguyên nhân n nề ị ề
• Hít l i túi gi yạ ấ
• Truy n tĩnh m ch d ch ch a ion – Clề ạ ị ứ -
thay thế
cho m t ion HCO3ấ -
35. 35
Toan chuy n hoáể
• Thi u h t Bicarbonateế ụ - n ng đ bicarbonat <ồ ộ
22mEq/L
• Nguyên nhân:
– M t bicarbonate do a ch y ho c r i lo n ch c năngấ ỉ ả ặ ố ạ ứ
th nậ
– Tích lu acids (lactic ho c ketones)ỹ ặ
– Suy th n làm gi m bài xu t Hậ ả ấ +
36. 36
Tri u ch ng toan chuy n hoáệ ứ ể
• Đau đ u, l đầ ờ ờ
• Bu n nôn, nôn, a ch yồ ỉ ả
• Hôn mê
• Ch tế
37. 37
Bù tr cho toan chuy n hoáừ ể
• Tăng thông khí
• Tăng bài ti t ion hydrogenế
• K+
trao đ i v i ion Hổ ớ +
d ch ngo i bàoở ị ạ
• ( H+
vào t bào, Kế +
ra kh i t bào)ỏ ế
38. 38
Đi u tr toan chuy n hoáề ị ể
• Truy n dung d ch lactateề ị
40. 40
Ki m chuy n hoáề ể
• Quá th a Bicarbonateừ - > 26 mEq/L
• Nguyên nhân:
– Nôn quá nhi u = m t acid d dàyề ấ ạ
– S d ng nhi u thu c d ng ki mử ụ ề ố ạ ề
– L i ti uợ ể
– R i lo n n i ti tố ạ ộ ế
– U ng quá nhi u thu c kháng acidố ề ố
– M t n c n ngấ ướ ặ
41. 41
Bù tr cho ki m chuy n hoáừ ề ể
• Nhi m ki m th ng xu t hi n khi suy th nễ ề ườ ấ ệ ậ
nên không nh th n bù tr đ cờ ậ ừ ượ
• Bù tr hô h p khó khăn do gi m thông khíừ ấ ả
máu thì làm gi m oxy máu.ả
42. 42
Tri u ch ng ki m chuy n hoáệ ứ ề ể
• Th ch m nôngở ậ
• Tăng ph n x ; c n co qu p chân tayả ạ ơ ắ
• Th ng liên quan đ n r i lo n đi n gi iườ ế ố ạ ệ ả
• Nh p nhanh nhĩị
• R i lo n nh p timố ạ ị
43. 43
Đi u tr ki m chuy n hoáề ị ề ể
• B sung đi n gi i đã m tổ ệ ả ấ
• Truy n d ch tĩnh m ch ch a chlorideề ị ạ ứ
• Đi u tr b nh lý n nề ị ệ ề
45. 45
Ch n đoán r i lo n cân b ng Acid-ẩ ố ạ ằ
Base
1. D a vào pH th p (nhi m toan) ho c caoự ấ ễ ặ
(nhi m ki m)ễ ề
2. Giá tr c a, pCOị ủ 2 ho c HCOặ 3
-
, không bình
th ng có th là nguyên nhân. N u nguyênườ ể ế
nhân là thay đ i pCOổ 2, thì đây là nguyên nhân
hô h p. N u nguyên nhân thay đ i HCOấ ế ổ 3
-
:
chuy n hoá.ể