Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Một số tính từ なtrong tiếng nhật http://www.listeningnihongo.tk/
1. MỘT SỐ TÍNH TỪ な
TRONG TIẾNG NHẬT
1 あきらか 明らか sáng sủa,
minh bạch, rõ ràng[minh]
2 あざやか 鮮やか tươi tắn,
tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng
lẫy[tên]
3 あわれ 哀れ đáng
thương[ai]
4 あんぜん 安全 an toàn[an
2. toàn]
5 いき 粋 diễm lệ, tráng lệ,
diện, bảnh bao[túy]
6 いや 嫌 chán, ngán, ghét,
không tốt, không chịu, không
đồng ý [hềm]
7 いろいろ 色々 khác
nhau[sắc]
8 おごそか 厳か uy nghi, uy
nghiêm, trang