SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
TÍNH TỪ い TRONG TIẾNG NHẬT
1 あおい 青い màu xanh[thanh]
2 あおじろい 青白い xanh nhạt[thanh bạch]
3 あかい 赤い màu đỏ[xích]
4 あかるい 明るい sáng sủa[minh]
5 あくどい あくどい màu sắc choe choét, lòe loẹt ,khéo quá
mức, quá quắt
6 あたたかい 暖かい ấm áp(khí hậu)[noãn]
7 あたらしい 新しい mới(đồ mới)[tân]
8 あつい 暑い nóng(khí hậu)[thử]
9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)[nhiệt]
10 あつい 厚い dày[hậu]
11 あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày)[hậu]
12 あさい 浅い cạn, nông[thiển]
13 あさましい 浅 ましい thê thảm, tồi tệ, đáng xấu hổ, đáng
ngượng, đáng hổ thẹn[thiển]
14 あぶない 危ない nguy hiểm[nguy]
15 あまい 甘い ngọt[cam]
16 あやうい 危うい nguy hiểm ,suýt nữa thì….[nguy]
17 あやしい 怪しい kì lạ,kì quái[quái]
18 あらい 粗い hành động thô thiển, cục mịch, vải thô, nhám,
ráp, chất xơ[tổ]
19 あらい 荒い hung bạo, hung tợn(tính tình), thô thiển, dữ
dội(sóng)[hoang]
20 あらっぽい 荒っぽい tính hung tợn, sóng dữ dội, hành
động thô thiển[hoang]
21 あわい 淡い phù du, thoáng qua, cảnh sắc mờ nhạt, lạt,
nhợt[đạm]
22 あわただしい 慌しい vội vàng,hấp tấp[hoảng]
23 いい 良い tốt[lương]
24 いいにおい 良い匂い mùi thơm[lương mùi]
25 いさぎよい 潔い trong sạch, tinh khiết, trong sáng[khiết]
26 いさましい 勇ましい dũng cảm, dũng mãnh[dũng]
27 いそがしい 忙しい bận rộn[mang]
28 いたい 痛い đau, nhức[thống]
29 いやしい 卑しい đê tiện, hạ cấp[ty]
30 うすい 薄い mỏng, nhạt, loãng(chất lõng)[bạc]
31 うすぐらい 薄暗い mờ ảo ,tối âm u[bạc ám]
32 うたがわしい 疑わしい đáng nghi, hồ nghi[nghi]
33 うつくしい 美しい đẹp[mỹ]
34 うっとうしい うっとうしい u sầu, u ám, sầu muộn, lôi thôi,
phiền hà, phiền phức
35 うとい 疎い học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ,
sơ sài, làm sơ qua[sơ]
36 うまい 美味い tốt đẹp ,giỏi, ngon[mỹ vị]
37 うやうやしい 恭しい kính cẩn, lễ phép[cung]
38 うらめしい 恨めしい căm hờn, thù hằn, căm ghét[hận]
39 うらやましい 羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế[
40 うるさい 煩い ồn ào ,náo động(âm thanh),lắm chuyện,hay
gây sự[phiền]
41 うるわしい 麗 しい lộng lẫy, diễm lệ, rực rỡ, hùng vĩ,
hoành tráng, chỉn chu, gọn gàng[lệ]
42 うれしい 嬉しい vuimừng(bản thân cảm thấy vui)[hỉ]
43 えらい 偉い tự hào ,kiêu hãnh[vĩ]
44 おいしい 美味しい ngon[mỹ vị]
45 おおい 多い nhiều, đông[đa]
46 おおきい 大きい to, lớn[đại]
47 おかしい 可笑しい lạ lùng, buồn cừi, có vấn đề, không bình
thường[khả tiếu]
48 おしい 惜しい không nỡ,không đành,tiếc[tích]
49 おそい 遅い muộn, chậm, trễ[trì]
50 おそろしい 恐ろしい đáng sợ,khiếp sợ[khủng]
51 おとなしい 大人しい chăm chỉ ,đàng hoàng, trầm (như
người lớn)[đại nhân]
52 おびただしい 夥しい rất nhiều, cực nhiều, số lượng và
mức độ lớn[
53 おもい 重い nặng[trọng]
54 おもしろい 面白い thú vị, hoài hước(tính cách)[diện bạch]
55 かしこい 賢い thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ[hiền]
56 かたい 硬い cứng ,rắn[ngạnh]
58 かたい 固い cứng ,rắn[cổ]
59 かたい 堅い cứng ,rắn[kiên]
60 かっこいい かっこいい đẹp trai
61 かなしい 悲しい buồn sầu(bản thân cảm thấy buồn)[bi]
62 かゆい 痒い ngứa ngáy[
63 からい 辛い cay(vị)[tân]
64 かるい 軽い nhẹ[khinh]
67 かわいい 可愛い xinh, đáng yêu, dễ thương[khả ái]
68 かわいらしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương
69 かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt, thơm tho,
tốt đẹp( nghĩa bóng)[phương]
70 きいろい 黄色い màu vàng[hoàng sắc]
71 きたない 汚い dơ, bẩn[ô]
72 きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp
(kinh tế )
73 きびしい 厳しい nghiêm khắc[nghiêm]
74 きまりわるい 決まり悪い xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi
thôi[quyết ác]
75 きもい きもい* ghê, ghê tởm
76 きもちがいい 気持ちがいい dễ chịu, thư giãn[khí trì]
77 きもちがわるい 気持ちが悪い khó chịu[khí trỉ ác]
78 きよい 清い trong trẻo ,tinh khiết[thanh]
79 くさい 臭い hôi thối[xú]
80 くすぐったい くすぐったい lôi thôi, luộm thuộm, ngứa
ngáy, ngứa
81 くどい くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh
82 くやしい 悔しい tức ,hận, hậm hực[hối]
83 くらい 暗い tối, âm u[ám]
84 くるおしい 狂おしい điên cuồng[cuồng]
85 くるしい 苦しい đau khổ, khổ sở[khổ]
86 くろい 黒い màu đen[hắc]
87 くわしい 詳しい tường tận, chi tiết[tường]
88 けがらわしい 汚らわしい bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn, (câu
chuyện) không đáng nghe, ghê[ô]
89 けむい 煙い khó thở (do khói )[yên]
90 けむたい 煙たい khó thở vì khói, nghẹt thở, khói mù
mịt[yên]
91 けわしい 険しい nguy hiểm[hiểm]
92 こい 濃い đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng
(vị )[nồng]
93 こいしい 恋しい yêu thương[luyến]
94 こころづよい 心強い mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực[tâm
cường]
95 こころぼそい 心細い trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa,
làm nản lòng[tâm tế]
96 こころよい 快い sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn[khoái]
97 このましい 好ましい đáng yêu[hảo]
98 こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ[tế]
99 こわい 怖い sợ, khiếp[bố]
100 さびしい 寂しい buồn bã(khung cảnh buồn bã)[tịch]
101 さむい 寒い lạnh(thời tiết)[hàn]
102 さわがしい 騒がしい làm ầm ĩ,gây ồn ào[tao]
103 しおからい 塩辛い mặn(vị)[diêm tân]
104 したしい 親しい thân thiện[thân]
105 しぶい 渋い chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái
độ) ,cùn(dao)[sáp]
106 しぶとい しぶとい gồng mình, gồng người lên, lấy hết
sức
107 しょっぱい しょっぱい mặn
108 しろい 白い màu trắng[bạch]
109 すい 酸い chua[toan]
110 すくない 少ない ít[thiểu]
111 すごい 凄い tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)[
112 すずしい 涼しい mát mẻ(khí hậu)[lương]
113 すっぱい 酸っぱい chua(vị)[toan]
114 すばしこい すばしこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
115 すばしっこい すばしっこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
116 すばやい 素早い thoăn thoắt, nhanh nhẹn[tố tảo]
117 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời[tố tình]
118 するどい 鋭い mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)[nhuệ/duệ]
119 ずうずうしい 図々しい làm ngơ, thản nhiên, coi như
không có gì[đồ]
120 ずるい ずるい xảo trá , gian trá
121 せがたかい 背が高い dáng cao[bói cao]
122 せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đê]
123 せつない 切ない đau buồn, đau khổ, đau đớn[thiết]
124 せまい 狭い chật, hẹp(diện tích)[hiệt]
125 そうぞうしい 騒々しい ầm ĩ,huyên náo[tao]
126 そそっかしい そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
127 たかい 高い cao(mức độ), mắc(giá cả)[cao]
128 たくましい 逞しい tráng kiện, cường tráng[
129 ただしい 正しい phải, đúng[chính]
130 たのしい 楽しい vui vẻ, vui nhộn(khung cảnh vui
nhộn)[lạc]
131 たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[lại]
132 たやすい 容易い dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý[dung
dịch]
133 だるい だるい uể oải, bủn rủn, mệt mỏi
134 ちいさい 小さい nhỏ[tiểu]
135 ちかい 近い gần[cận]
136 ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh[lực cường]
137 ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà sắc]
138 つつましい 慎ましい thận trọng, cẩn thận, nhún ngường,
nhũn nhặn[thận]
139 つまらない つまらない chán, buồn tẻ, không hấp dẫn,
không thú vi
140 つめたい 冷たい (vật)lạnh, (người) lạnh nhạt[lãnh]
141 つよい 強い mạnh, khỏe[cường]
142 つらい 辛い chán ,nhàm chán[tân]
143 とおい 遠い xa, xa xôi[viễn]
144 とうとい 貴い quí, quí hiếm, đắt giá[quý]
145 とうとい 尊い quí, quí hiếm, đắt giá[tôn]
146 とぼしい 乏しい thiếu thốn, ít, thiếu hụt[phạp]
147 ながい 長い dài(kích thước), lâu(thời gian)[trường]
148 なげかわしい 嘆かわしい đau buồn, thương tiếc, đau
xót[thán]
149 なさけない 情けない xót, thông cảm, từ bi, tử tế[tình]
150 なだかい 名高い nổi tiếng, nổi danh[danh cao]
151 なつかしい 懐かしい tiếc nhớ, nuối tiếc, cảm thấy nhớ
về[hoài]
152 なまぐさい 生臭い tanh, ôi tanh, tham vọng, mưu tính,
đầy tính toán, quái đản [sinh xú]
153 なまぬるい 生温い nguội, nhiệt độ giảm, mập mờ, lỏng
lẻo, (xử lí)chưa chặt chẽ[sinh ôn]
154 なみだもろい 涙もろい dễ xúc động, dễ rơi lệ[lệ]
155 なやましい 悩ましい lo lắng, dằn vặt, bồn chồn[não]
156 なれなれしい 馴れ馴れしい suồng sã, thân mật[
157 におい 匂い mùi[mùi]
158 にがい 苦い đắng (vị)[khổ]
159 にくい 憎い khó gần ,dễ ghét[tăng]
160 にくらしい 憎らしい dễ ghét, đáng ghét[tăng]
161 にぶい 鈍い đần độn , chậm hiểu[độn]
162 ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ)
163 ねむい 眠い buồn ngủ[miên]
164 のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng]
165 のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn]
166 はげしい 激しい mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích]
167 はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ]
168 は かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi,
nhất thời, dễ tan vỡ[
169 はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm
(dùng như một phó từ)[thậm]
170 はやい 早い sớm[tảo]
171 はやい 速い nhanh[tốc]
172 ばからしい 馬鹿らしい dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô
tác dụng[mã
173 ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê]
174 ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu]
175 ひとしい 等しい công bằng ,bằng nhau[đẳng]
176 ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
177 ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình
dân[bình]
178 ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng]
179 ふかい 深い sâu[thâm]
180 ふさわしい 相応しい phù hợp, thích hợp[tương ứng]
181 ふとい 太い mập, béo[thái]
182 ふるい 古い cũ[cổ]
183 ほしい 欲しい muốn[dục]
184 ほそい 細い ốm, hẹp, thon thả(dáng người), thon dài[tế]
185 ほそながい 細長い thon dài[tế trường]
186 まぎらわしい 紛らわしい (màu sắc) nhang nhác, ( từ ngữ)
giống nhau khó phân biệt [phân]
187 まずい 不味い dở, không ngon(vị)[bất vị]
188 まずしい 貧しい nghèo đói, bần cùng, khó khăn[bần]
189 まちどおしい 待ち遠しい (đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi)
mỏi mòn, trông chờ[đãi viễn]
190 まぶしい 眩しい chói chang, chói mắt (ánh sáng)[
191 まるい 丸い tròn[hoàn]
192 みぐるしい 見苦しい hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn[kiến
khổ]
193 みすぼらしい みすぼらしい hèn hạ, đê tiện, hèn mọn, nhỏ
mọn
194 みじかい 短い ngắn(kích thước)[đoản]
195 みにくい 醜い xấu xí ,khó coi[xú]
196 むしあつい 蒸し暑い nóng bức ,nóng ẩm[chưng thử]
197 むずかしい 難しい khó[nan]
198 むなしい 虚しい không hiệu quả, vô tác dụng, không có
nội dung[
199 めざましい 目覚しい tròn xoe mắt, trợn tròn mắt, đáng
ngạc nhiên, kinh ngạc[mục giác]
200 めずらしい 珍しい kỳ lạ, hiếm, hiếm có[trân]
201 めんどうくさい 面倒くさい phức tạp, phiền phức, rắc
rối[diện đảo]
202 ものすごい 物凄い ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi)[vật
203 もろい 脆い giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ[bào]
204 やかましい 喧しい náo động, gây mất trật tự[
205 やさしい 易しい dễ dàng[dịch]
206 やさしい 優しい tình cảm, hiền lành(tính cách)[ưu]
207 やすい 安い rẻ(giá cả)[an]
208 やすっぽい 安っぽい trông rẻ rúm, trông không đẹp, suy
nghĩ rẻ rúm, nông cạn[an]
209 やわらかい 柔らかい mềm[nhu]
210 ゆるい 緩い lỏng, lỏng lẻo[hoãn]
211 よい 良い tốt[lương]
212 よくぶかい 欲深い tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham
vọng[dục thâm]
213 よろしい 宜しい được, tốt[nghi]
214 よわい 弱い yếu, yếu ớt[nhược]
215 わかい 若い trẻ[nhược]
216 わかわかしい 若々しい trẻ trung[nhược]
217 わずらわしい 煩わしい phiền muộn, buồn phiền, lo
lắng[phiền]
218 わるい 悪い xấu[ác]

More Related Content

Recently uploaded

Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Tính từ いtrong tiếng nhật

  • 1. TÍNH TỪ い TRONG TIẾNG NHẬT 1 あおい 青い màu xanh[thanh] 2 あおじろい 青白い xanh nhạt[thanh bạch] 3 あかい 赤い màu đỏ[xích] 4 あかるい 明るい sáng sủa[minh] 5 あくどい あくどい màu sắc choe choét, lòe loẹt ,khéo quá mức, quá quắt 6 あたたかい 暖かい ấm áp(khí hậu)[noãn] 7 あたらしい 新しい mới(đồ mới)[tân] 8 あつい 暑い nóng(khí hậu)[thử] 9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)[nhiệt] 10 あつい 厚い dày[hậu] 11 あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày)[hậu] 12 あさい 浅い cạn, nông[thiển] 13 あさましい 浅 ましい thê thảm, tồi tệ, đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn[thiển] 14 あぶない 危ない nguy hiểm[nguy] 15 あまい 甘い ngọt[cam] 16 あやうい 危うい nguy hiểm ,suýt nữa thì….[nguy] 17 あやしい 怪しい kì lạ,kì quái[quái] 18 あらい 粗い hành động thô thiển, cục mịch, vải thô, nhám,
  • 2. ráp, chất xơ[tổ] 19 あらい 荒い hung bạo, hung tợn(tính tình), thô thiển, dữ dội(sóng)[hoang] 20 あらっぽい 荒っぽい tính hung tợn, sóng dữ dội, hành động thô thiển[hoang] 21 あわい 淡い phù du, thoáng qua, cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt[đạm] 22 あわただしい 慌しい vội vàng,hấp tấp[hoảng] 23 いい 良い tốt[lương] 24 いいにおい 良い匂い mùi thơm[lương mùi] 25 いさぎよい 潔い trong sạch, tinh khiết, trong sáng[khiết] 26 いさましい 勇ましい dũng cảm, dũng mãnh[dũng] 27 いそがしい 忙しい bận rộn[mang] 28 いたい 痛い đau, nhức[thống] 29 いやしい 卑しい đê tiện, hạ cấp[ty] 30 うすい 薄い mỏng, nhạt, loãng(chất lõng)[bạc] 31 うすぐらい 薄暗い mờ ảo ,tối âm u[bạc ám] 32 うたがわしい 疑わしい đáng nghi, hồ nghi[nghi] 33 うつくしい 美しい đẹp[mỹ] 34 うっとうしい うっとうしい u sầu, u ám, sầu muộn, lôi thôi, phiền hà, phiền phức
  • 3. 35 うとい 疎い học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ] 36 うまい 美味い tốt đẹp ,giỏi, ngon[mỹ vị] 37 うやうやしい 恭しい kính cẩn, lễ phép[cung] 38 うらめしい 恨めしい căm hờn, thù hằn, căm ghét[hận] 39 うらやましい 羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế[ 40 うるさい 煩い ồn ào ,náo động(âm thanh),lắm chuyện,hay gây sự[phiền] 41 うるわしい 麗 しい lộng lẫy, diễm lệ, rực rỡ, hùng vĩ, hoành tráng, chỉn chu, gọn gàng[lệ] 42 うれしい 嬉しい vuimừng(bản thân cảm thấy vui)[hỉ] 43 えらい 偉い tự hào ,kiêu hãnh[vĩ] 44 おいしい 美味しい ngon[mỹ vị] 45 おおい 多い nhiều, đông[đa] 46 おおきい 大きい to, lớn[đại] 47 おかしい 可笑しい lạ lùng, buồn cừi, có vấn đề, không bình thường[khả tiếu] 48 おしい 惜しい không nỡ,không đành,tiếc[tích] 49 おそい 遅い muộn, chậm, trễ[trì] 50 おそろしい 恐ろしい đáng sợ,khiếp sợ[khủng] 51 おとなしい 大人しい chăm chỉ ,đàng hoàng, trầm (như
  • 4. người lớn)[đại nhân] 52 おびただしい 夥しい rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn[ 53 おもい 重い nặng[trọng] 54 おもしろい 面白い thú vị, hoài hước(tính cách)[diện bạch] 55 かしこい 賢い thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ[hiền] 56 かたい 硬い cứng ,rắn[ngạnh] 58 かたい 固い cứng ,rắn[cổ] 59 かたい 堅い cứng ,rắn[kiên] 60 かっこいい かっこいい đẹp trai 61 かなしい 悲しい buồn sầu(bản thân cảm thấy buồn)[bi] 62 かゆい 痒い ngứa ngáy[ 63 からい 辛い cay(vị)[tân] 64 かるい 軽い nhẹ[khinh] 67 かわいい 可愛い xinh, đáng yêu, dễ thương[khả ái] 68 かわいらしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương 69 かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt, thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)[phương] 70 きいろい 黄色い màu vàng[hoàng sắc] 71 きたない 汚い dơ, bẩn[ô] 72 きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp
  • 5. (kinh tế ) 73 きびしい 厳しい nghiêm khắc[nghiêm] 74 きまりわるい 決まり悪い xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi thôi[quyết ác] 75 きもい きもい* ghê, ghê tởm 76 きもちがいい 気持ちがいい dễ chịu, thư giãn[khí trì] 77 きもちがわるい 気持ちが悪い khó chịu[khí trỉ ác] 78 きよい 清い trong trẻo ,tinh khiết[thanh] 79 くさい 臭い hôi thối[xú] 80 くすぐったい くすぐったい lôi thôi, luộm thuộm, ngứa ngáy, ngứa 81 くどい くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh 82 くやしい 悔しい tức ,hận, hậm hực[hối] 83 くらい 暗い tối, âm u[ám] 84 くるおしい 狂おしい điên cuồng[cuồng] 85 くるしい 苦しい đau khổ, khổ sở[khổ] 86 くろい 黒い màu đen[hắc] 87 くわしい 詳しい tường tận, chi tiết[tường] 88 けがらわしい 汚らわしい bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê[ô] 89 けむい 煙い khó thở (do khói )[yên]
  • 6. 90 けむたい 煙たい khó thở vì khói, nghẹt thở, khói mù mịt[yên] 91 けわしい 険しい nguy hiểm[hiểm] 92 こい 濃い đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị )[nồng] 93 こいしい 恋しい yêu thương[luyến] 94 こころづよい 心強い mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực[tâm cường] 95 こころぼそい 心細い trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa, làm nản lòng[tâm tế] 96 こころよい 快い sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn[khoái] 97 このましい 好ましい đáng yêu[hảo] 98 こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ[tế] 99 こわい 怖い sợ, khiếp[bố] 100 さびしい 寂しい buồn bã(khung cảnh buồn bã)[tịch] 101 さむい 寒い lạnh(thời tiết)[hàn] 102 さわがしい 騒がしい làm ầm ĩ,gây ồn ào[tao] 103 しおからい 塩辛い mặn(vị)[diêm tân] 104 したしい 親しい thân thiện[thân] 105 しぶい 渋い chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,cùn(dao)[sáp]
  • 7. 106 しぶとい しぶとい gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức 107 しょっぱい しょっぱい mặn 108 しろい 白い màu trắng[bạch] 109 すい 酸い chua[toan] 110 すくない 少ない ít[thiểu] 111 すごい 凄い tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)[ 112 すずしい 涼しい mát mẻ(khí hậu)[lương] 113 すっぱい 酸っぱい chua(vị)[toan] 114 すばしこい すばしこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt 115 すばしっこい すばしっこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt 116 すばやい 素早い thoăn thoắt, nhanh nhẹn[tố tảo] 117 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời[tố tình] 118 するどい 鋭い mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)[nhuệ/duệ] 119 ずうずうしい 図々しい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có gì[đồ] 120 ずるい ずるい xảo trá , gian trá 121 せがたかい 背が高い dáng cao[bói cao] 122 せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đê] 123 せつない 切ない đau buồn, đau khổ, đau đớn[thiết] 124 せまい 狭い chật, hẹp(diện tích)[hiệt]
  • 8. 125 そうぞうしい 騒々しい ầm ĩ,huyên náo[tao] 126 そそっかしい そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý 127 たかい 高い cao(mức độ), mắc(giá cả)[cao] 128 たくましい 逞しい tráng kiện, cường tráng[ 129 ただしい 正しい phải, đúng[chính] 130 たのしい 楽しい vui vẻ, vui nhộn(khung cảnh vui nhộn)[lạc] 131 たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[lại] 132 たやすい 容易い dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý[dung dịch] 133 だるい だるい uể oải, bủn rủn, mệt mỏi 134 ちいさい 小さい nhỏ[tiểu] 135 ちかい 近い gần[cận] 136 ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh[lực cường] 137 ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà sắc] 138 つつましい 慎ましい thận trọng, cẩn thận, nhún ngường, nhũn nhặn[thận] 139 つまらない つまらない chán, buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vi 140 つめたい 冷たい (vật)lạnh, (người) lạnh nhạt[lãnh] 141 つよい 強い mạnh, khỏe[cường]
  • 9. 142 つらい 辛い chán ,nhàm chán[tân] 143 とおい 遠い xa, xa xôi[viễn] 144 とうとい 貴い quí, quí hiếm, đắt giá[quý] 145 とうとい 尊い quí, quí hiếm, đắt giá[tôn] 146 とぼしい 乏しい thiếu thốn, ít, thiếu hụt[phạp] 147 ながい 長い dài(kích thước), lâu(thời gian)[trường] 148 なげかわしい 嘆かわしい đau buồn, thương tiếc, đau xót[thán] 149 なさけない 情けない xót, thông cảm, từ bi, tử tế[tình] 150 なだかい 名高い nổi tiếng, nổi danh[danh cao] 151 なつかしい 懐かしい tiếc nhớ, nuối tiếc, cảm thấy nhớ về[hoài] 152 なまぐさい 生臭い tanh, ôi tanh, tham vọng, mưu tính, đầy tính toán, quái đản [sinh xú] 153 なまぬるい 生温い nguội, nhiệt độ giảm, mập mờ, lỏng lẻo, (xử lí)chưa chặt chẽ[sinh ôn] 154 なみだもろい 涙もろい dễ xúc động, dễ rơi lệ[lệ] 155 なやましい 悩ましい lo lắng, dằn vặt, bồn chồn[não] 156 なれなれしい 馴れ馴れしい suồng sã, thân mật[ 157 におい 匂い mùi[mùi] 158 にがい 苦い đắng (vị)[khổ]
  • 10. 159 にくい 憎い khó gần ,dễ ghét[tăng] 160 にくらしい 憎らしい dễ ghét, đáng ghét[tăng] 161 にぶい 鈍い đần độn , chậm hiểu[độn] 162 ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ) 163 ねむい 眠い buồn ngủ[miên] 164 のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng] 165 のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn] 166 はげしい 激しい mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích] 167 はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ] 168 は かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ[ 169 はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm (dùng như một phó từ)[thậm] 170 はやい 早い sớm[tảo] 171 はやい 速い nhanh[tốc] 172 ばからしい 馬鹿らしい dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng[mã 173 ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê] 174 ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu] 175 ひとしい 等しい công bằng ,bằng nhau[đẳng] 176 ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
  • 11. 177 ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân[bình] 178 ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng] 179 ふかい 深い sâu[thâm] 180 ふさわしい 相応しい phù hợp, thích hợp[tương ứng] 181 ふとい 太い mập, béo[thái] 182 ふるい 古い cũ[cổ] 183 ほしい 欲しい muốn[dục] 184 ほそい 細い ốm, hẹp, thon thả(dáng người), thon dài[tế] 185 ほそながい 細長い thon dài[tế trường] 186 まぎらわしい 紛らわしい (màu sắc) nhang nhác, ( từ ngữ) giống nhau khó phân biệt [phân] 187 まずい 不味い dở, không ngon(vị)[bất vị] 188 まずしい 貧しい nghèo đói, bần cùng, khó khăn[bần] 189 まちどおしい 待ち遠しい (đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ[đãi viễn] 190 まぶしい 眩しい chói chang, chói mắt (ánh sáng)[ 191 まるい 丸い tròn[hoàn] 192 みぐるしい 見苦しい hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn[kiến khổ] 193 みすぼらしい みすぼらしい hèn hạ, đê tiện, hèn mọn, nhỏ
  • 12. mọn 194 みじかい 短い ngắn(kích thước)[đoản] 195 みにくい 醜い xấu xí ,khó coi[xú] 196 むしあつい 蒸し暑い nóng bức ,nóng ẩm[chưng thử] 197 むずかしい 難しい khó[nan] 198 むなしい 虚しい không hiệu quả, vô tác dụng, không có nội dung[ 199 めざましい 目覚しい tròn xoe mắt, trợn tròn mắt, đáng ngạc nhiên, kinh ngạc[mục giác] 200 めずらしい 珍しい kỳ lạ, hiếm, hiếm có[trân] 201 めんどうくさい 面倒くさい phức tạp, phiền phức, rắc rối[diện đảo] 202 ものすごい 物凄い ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi)[vật 203 もろい 脆い giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ[bào] 204 やかましい 喧しい náo động, gây mất trật tự[ 205 やさしい 易しい dễ dàng[dịch] 206 やさしい 優しい tình cảm, hiền lành(tính cách)[ưu] 207 やすい 安い rẻ(giá cả)[an] 208 やすっぽい 安っぽい trông rẻ rúm, trông không đẹp, suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn[an] 209 やわらかい 柔らかい mềm[nhu]
  • 13. 210 ゆるい 緩い lỏng, lỏng lẻo[hoãn] 211 よい 良い tốt[lương] 212 よくぶかい 欲深い tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng[dục thâm] 213 よろしい 宜しい được, tốt[nghi] 214 よわい 弱い yếu, yếu ớt[nhược] 215 わかい 若い trẻ[nhược] 216 わかわかしい 若々しい trẻ trung[nhược] 217 わずらわしい 煩わしい phiền muộn, buồn phiền, lo lắng[phiền] 218 わるい 悪い xấu[ác]