SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
DOANH NGHIỆP
LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR ENTERPRISES
SỐ HIỆU
TK
Cấp Cấp 2
1
111
.
.
.
112
.
.
.
113
.
.
121
.
.
128
.
.
129
131
133
.
.
.
136
.
.
.
138
.
.
.
139
141
142
144

.
1111
1112
1113
.
1121
1122
1123
.
1131
1132
.
1211
1212
.
1281
1288
.
.
.
1331
.
1332
.
1361
.
1368
.
1381
1385
1388
.
.
.
.

TÊN TÀI KHOẢN

ACCOUNT NAME

LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN TYPE 1: CURRENT ASSETS
Tiền mặt
Cash on Hand
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone
Tiền gửi ngân hàng
Cash in Bank/ Cash at Bank
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones
Tiền đang chuyển
Cash in Transit
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments
Cổ phiếu
Investment in Shares/ Stocks
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Investment in Bonds
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
Tiền gửi có kỳ hạn
Fixed-Term Deposits
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term
Phải thu của khách hàng
Investments
Thuế GTGT được khấu trừ
Accounts Receivable/ Trade
Thuế GTGT được khấu trừ của Receivables
hàng hoá dịch vụ
Deductible VAT
Thuế GTGT được khấu trừ của
Deductible VAT of Goods &
TSCĐ
Services
.
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh của các đơn vị
Deductible VAT of Non-current
trực thuộc
Assets
Phải thu nội bộ khác
Internal Receivables
Receivables from subsidiaries
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
.
Phải thu về cổ phần hoá
Other Internal Receivables
Phải thu khác
Other Receivables
Pending Shortage Assets
Dự phòng phải thu khó đòi
Receivables from Privatization
Tạm ứng
Other Receivables
Chi phí trả trước ngắn hạn
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
.
. Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn
. hạn
151
. .
152
. Hàng mua đang đi đường
153
. Nguyên liệu, vật liệu
154
. Công cụ, dụng cụ
155
. CP sản xuất, kinh doanh dở
156
. 1561 dang
. 1562 Thành phẩm
. 1567 Hàng hoá
. Giá mua hàng hoá
157
. Chi phí thu mua hàng hóa
158
. Hàng hoá bất động sản
159
. Hàng gửi đi bán
161
. 1611 Hàng hoá kho bảo thuế
. Dự phòng giảm giá hàng tồn
.
. 1612 kho
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
.
Chi sự nghiệp năm nay

ACCOUNT NAME

Allowance for Uncollectible
Accounts
Advance to
Short-term Prepaid Expenses
Short-term Mortgage, Guarantee
Deposit
Inventories in Transit
Materials
Tools, Supplies
Work In Process
Finished Goods
Goods
Cost of Goods
Freight-in
Property Inventories
Consignment Inventories
Goods in Bonded Warehouse
Allowance for Inventories
Government Sourced Expenses
Government Sourced Expenses of
Previous Year
Government Sourced Expenses of
This Year
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
TYPE 2: NON-CURRENT
ASSETS
. Tài sản cố định hữu hình
211
Tangible Non-current Assets
Plant, Buildings
. 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
Machinery and Equipment
. 2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means
.
Office Appliances
. 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
. 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và Long-term Trees, Cattle
Other Non-current Assets
. 2118 cho sản phẩm
. TSCĐ khác
212
Non-Current Assets under Finance
. Tài sản cố định thuê tài chính Leases
213
. 2131 Tài sản cố định vô hình
Intangible Assets
Right of Land Use
. 2132 Quyền sử đụng đất
Copyrights
. 2133 Quyền phát hành
Patents
. 2134 Bản quyền, bằng sáng chế
Trademarks & Brand Names
. 2135 Nhãn hiệu hàng hóa
Software
. 2136 Phần mềm máy vi tính
. 2138 Giấy phép và giấy phép nhượng Licences & Franchises
. quyền
Other Intangible Assets
.
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. TSCĐ vô hình khác
214
. Hao mòn TSCĐ
.
. 2141 .
. 2142 Hao mòn TSCĐ hữu hình
. 2143 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
. 2147 Hao mòn TSCĐ vô hình
.
. Hao mòn bất động sản đầu tư
. .
217
. Bất động sản đầu tư
221
. Đầu tư vào công ty con
222
. Vốn góp liên doanh
223
. Đầu tư vào công ty liên kết
228
. 2281 Đầu tư dài hạn khác
. 2282 Cổ phiếu
. 2288 Trái phiếu
. Đầu tư dài hạn khác
229
. Dự phòng giảm giá đầu tư dài
241
. 2411 hạn
. 2412 Xây dựng cơ bản dở dang
. 2413 Mua sắm TSCĐ
. Xây dựng cơ bản
242
. Sửa chữa lớn TSCĐ
243
. Chi phí trả trước dài hạn
244
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ký quỹ, ký cược dài hạn

311
315
331
.
333
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ
. Vay ngắn hạn
. Nợ dài hạn đến hạn trả
. Phải trả cho người bán
. .
. Thuế và các khoản nộp Nhà
. nước
3331 .
33311 Thuế GTGT phải nộp
33312 Thuế GTGT đầu ra
3332 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3333 Thuế Tiêu thụ đặc biệt
3334 Thuế xuất, nhập khẩu
3335 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3336 Thuế thu nhập cá nhân
. Thuế tài nguyên

ACCOUNT NAME
Accumulated Depreciation &
Amortization
Accumulated Depreciation
Accumulated Depreciation-Finance
Lease
Accumulated Amortization
Accumulated Depreciation of
Investment Property
Investment Property
Investment in subsidiaries
Investment in Joint Ventures
Investment in Associates/ Affiliates
Other Long-term Investments
Shares / Stocks
Bonds/ Debentures
Other Long-term Investments
Allowance for Long-term
Investments
Construction in Progress
Fixed Assets in Purchasing
Construction in Progress
Capitalised Repairs/ Major Repairs
Long-term Prepaid Expenses
Deferred Tax Assets
Long-term Mortgage, Guarantee
Deposits
TYPE 3: LIABILITIES
Short Term Borrowing
Current Portion of Long-Term
Debts
Accounts Payable/ Trade Payables/
Payables
Tax Payables & Payables to
Government
VAT Payable
Out-put VAT Payable
VAT Payable for Imported Goods
Special Sales Tax
Import and Export Duty
Business Income Tax/ Profit Tax
Personal/ Employee Income Tax
Tax on Exploitation of Natural
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp Cấp 2
1
. 3337 .
Resources
. Thuế nhà đất, tiền thuê đất
.
Housing, Land Tax & Land
. 3338 .
Rental/ Lease
. 3339 Các loại thuế khác
Other Tax
.
. Phí, lệ phí và các khoản phải
Other Fees and Licenses Payable
.
334
. nộp khác
. 3341 Phải trả người lao động
Employee Payables
. 3348 Phải trả công nhân viên
Employee Payables
335
. Phải trả người lao động khác
Payables to other labors
336
. Chi phí phải trả
Accural Expenses/ Expense
337
. Phải trả nội bộ
Payables
.
. Thanh toán theo tiến độ kế
Internal Payables
338
. hoạch hợp đồng xây dựng
Payment Based on Stages of
. 3381 Phải trả, phải nộp khác
Construction Contract Schedules
. 3382 Tài sản thừa chờ giải quyết
Other Payables
. 3383 Kinh phí công đoàn
Pending Surplus Assets
. 3384 Bảo hiểm xã hội
Trade Union Fee Payable
. 3385 Bảo hiểm y tế
Social Insurance Payable
. 3386 Phải trả về cổ phần hoá
Health Insurance Payable
.
. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Payables on Privatization
. 3387 .
Short-term Received Guarantee
. 3388 Doanh thu chưa thực hiện
Deposits
. 3389 Phải trả, phải nộp khác
Unearned Revenue
341
. Bảo hiểm thất nghiệp
Other Payables
342
. Vay dài hạn
Unemployment Insurance Payable
343
. Nợ dài hạn
Long-term borrowing
. 3431 Trái phiếu phát hành
Long-tern Debt
. 3432 Mệnh giá trái phiếu
Issued Bonds/ Debentures
. 3433 Chiết khấu trái phiếu
Par Value of Issued Bonds
344
. Phụ trội trái phiếu
Discounts on Bonds/ Debentures
.
. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Premium on Bonds/ Debentures
347
. .
Long-term Received Guarantee
351
. Thuế thu nhập hoãn lại phải
Deposits
352
. trả
Deferred Tax Liabilities
353
. Quỹ dự phòng tài trợ mất việc Unemployment Fund
. 3531 làm
Provision Payables
. 3532 Dự phòng phải trả
Bonus, Welfare Fund
. 3533 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Bonus Fund
. 3534 Quỹ khen thưởng
Welfare Fund
.
.
Quỹ phúc lợi
Welfare Fund Transferred to Non.
356
Quỹ phúc lợi đã hình thành Current Assets
. TSCĐ
.
Management Bonus Fund
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp Cấp 2
1
. 3561 Quỹ thưởng ban quản lý điều Science & Technology Development
. hành công ty
Fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và
Science & Technology
công nghệ
Development Fund
Quỹ phát triển khoa học và
Science & Technology
công nghệ
Development Fund Transferred to
Quỹ phát triển khoa học và Non-current Assets
công nghệ đã hình thành tài sản
cố định
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
TYPE 4: OWNERS’ EQUITY
. Nguồn vốn kinh doanh
411
Owners’ Equity/ Equity/ Capital
. 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Share Capital/ Paid-In Capital
. 4112 Thặng dư vốn cổ phần
Surplus Share Capital/ Premium
. 4118 Vốn khác
Capital
. Chênh lệch đánh giá lại tài sản Other Capital
412
. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
413
Revaluation Differences on Assets
. 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh Foreign Exchange Differences
.
. giá lại cuối năm tài chính
Foreign Exchange Differences
. 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong on
Revaluation at Year End.
.
. giai đoạn đầu tư XDCB
Foreign Exchange Differences During
. Quỹ đầu tư phát triển
Construction Stage
414
. Quỹ dự phòng tài chính
415
Investment & Development Fund
. Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở Finance Reserve Fund
418
.
. hữu
Other Funds belongs to Equity
. Cổ phiếu quỹ
.
419
. Lợi nhuận chưa phân phối
421
Treasury Stocks
. 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm Retained Earning/ Undistributed
. 4212 trước
Profit
. Lợi nhuận chưa phân phối năm Undistributed Profit of Previous Year
441
.
. nay
Undistributed Profit of This Year
. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ Basic Construction Capital/ Source
461
.
. 4611 bản
. 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp
Government Sources for Expenses
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources - Previous Year
466
trước
Government Sources - This Year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources Transferred
nay
to Non-current Assets
Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ
LOẠI 5: DOANH THU
TYPE 5: REVENUE
. Doanh thu bán hàng và cung Sales Revenue and Service Revenue
511
. cấp dịch vụ
.
.
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. 5111 Doanh thu bán hàng hoá
. 5112 Doanh thu bán các thành phẩm
. 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
. 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
. 5117 Doanh thu kinh doanh bất động
. sản đầu tư
.
. 5118 Doanh thu khác
. Doanh thu bán hàng nội bộ
512
. 5121 Doanh thu bán hàng hoá
. 5122 Doanh thu bán các thành phẩm
. 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
. Doanh thu hoạt động tài chính
515
. Chiết khấu thương mại
521
. Hàng bán bị trả lại
531
. Giảm giá hàng bán
532

611
.
.
621
.
622
623
.
.
.
.
.
.
627
.
.
.
.
.
.
.
631
632
635

.
6111
6112
.
.
.
.
6231
6232
6233
6234
6237
6238
.
.
6271
6272
6273
6274
6277
6278
.
.
.

LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN
XUẤT, KINH DOANH
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hoá
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
trực tiếp
Chi phí công nhân trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
Chi phí nhân công
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi công
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
.
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính

ACCOUNT NAME
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished Goods
Revenue - Rendering Services
Revenue - Price Subsidized
Revenue - Sales of Investment
Properties
.
Revenue - Others
Internal Revenue
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished Goods
Revenue - Rendering Services
Revenue - Financing Activities
Sales Discounts / Trade Discounts
Sales Returns
Sales Allowances
TYPE 6: PRODUCTION &
OPERATION EXPENSES
Purchases
Purchases - Materials
Purchases - Goods
Direct Material Expense
.
Direct Labour Expense
Expenses for Using Construction
Engine
Labour Expense
Indirect Material Expense
Tool & Supplies Expense
Depreciation of Construction Engine
Services from Outside
Other Cash Expenses
Factory Overhead/ Production
Overhead
Indirect Labour Expenses
Indirect Material Expenses
Tool & Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Services from Outside
Other Expenses
Manufacturing Cost/ Production
Cost
SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. Chi phí bán hàng
641
. 6411 Chi phí nhân viên
. 6412 Chi phí vật liệu, bao bì
. 6413 Chi phí vật dụng, đồ dùng
. 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
. 6415 Chi phí bảo hành
. 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
. 6418 Chi phí bằng tiền khác
. Chi phí quản lý doanh nghiệp
642
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác

ACCOUNT NAME

Cost of Goods Sold/ Cost of Sales
Finance Expense/ Finance Charge
Selling Expenses
Labour Expenses
Packaging & Material Expenses
Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Warranty Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
General & Administrative Expenses
Salary Expenses
Supplies Expenses
Stationery & Office Supplies
Depreciation Expenses
Tax, Fees and Licenses
Bad Debt and Allowance Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC
TYPE 7: OTHER INCOMES
711
Thu nhập khác
Other Incomes
LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC
TYPE 8: OTHER EXPENSES
811
Chi phí khác
Other expenses
821
Chi phí thuế TNDN
Profit Tax Expense
8211 Chi phí TNDN hiện hành
Current Profit Tax Expense
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Deferred Profit Tax Expense
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT
TYPE 9: INCOME SUMMARY
QUẢ KINH DOANH
911
Xác định kết quả kinh doanh Income Summary
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN
TYPE 0 –OFF BANLANCE
NGOÀI BẢNG
SHEET
001
Tài sản thuê ngoài
Assets Hired
002
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ,
Goods Keep on Behalf of the Others
003
nhận gia công
Consigned Goods, Received
004
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký Guarantee Goods
007
cược
Settled Bad Debt
008
Nợ khó đòi đã xử lý
Foreign Currencies
Ngoại tệ các loại
Budget of Government Sourced
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Expense
- See more at: http://tuvan.webketoan.vn/He-thong-tai-khoan-ke-toan-doanhnghiep_123.html#sthash.7m6AGaHc.dpuf
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp

More Related Content

What's hot

Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcThục Linh
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222Yen Dang
 
Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktducthanhk2c
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200LThyLinh6
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanPham Ngoc Quang
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hangPham Ngoc Quang
 
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn ôn thi tư vấn thuế
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn   ôn thi tư vấn thuếBài giảng phần iv tài sản dài hạn   ôn thi tư vấn thuế
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn ôn thi tư vấn thuếNgoc Tran
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngNTA NTA.Lazy
 
08 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.008 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.0Yen Dang
 
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam II
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam IIKe toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam II
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam IIthanhktqd2013
 

What's hot (15)

Chuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toanChuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toan
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
 
Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdkt
 
Che do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toanChe do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toan
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
 
Chuong 2 ke toan von bang tien
Chuong 2 ke toan von bang tienChuong 2 ke toan von bang tien
Chuong 2 ke toan von bang tien
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toan
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
 
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn ôn thi tư vấn thuế
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn   ôn thi tư vấn thuếBài giảng phần iv tài sản dài hạn   ôn thi tư vấn thuế
Bài giảng phần iv tài sản dài hạn ôn thi tư vấn thuế
 
No phai tra 4
No phai tra   4No phai tra   4
No phai tra 4
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
 
08 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.008 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.0
 
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam II
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam IIKe toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam II
Ke toan tai chinh 1 - TS Co Duong Nguyen Thanh Tam II
 
Hạch toán tài sản cố đinh
Hạch toán tài sản cố đinhHạch toán tài sản cố đinh
Hạch toán tài sản cố đinh
 

Similar to Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp

Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docvietpham350284
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Thủy Nguyễn
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hangwebtbi
 
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfLThyTrang18
 
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxCHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxdoantrang1405t
 
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan hanwebtbi
 
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan hanhhninh
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfOanhNguyn74421
 
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11TrnThNga8
 
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptChuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptThnhLTin6
 
đặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuđặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuTrúc Lâm TB
 
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxChương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxtngbi63
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungHọc kế toán thực tế
 

Similar to Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp (20)

Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toánBảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
 
Tai chinh a1
Tai chinh a1Tai chinh a1
Tai chinh a1
 
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsnDanh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
 
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
 
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxCHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
 
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
 
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
3. ke toan dau tu tai chinh ngan han
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
 
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11
đề cương ôn tập môn nguyên lý thống kê11
 
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptChuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
 
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
 
Thuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptxThuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptx
 
Cơ sở lý luận về kế toán các khoản nợ phải trả
Cơ sở lý luận về kế toán các khoản nợ phải trảCơ sở lý luận về kế toán các khoản nợ phải trả
Cơ sở lý luận về kế toán các khoản nợ phải trả
 
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docxCơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
 
đặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuđặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thu
 
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxChương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
 

More from Hải Đào

Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tếKhóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tếHải Đào
 
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ đối với hàng hoá lưu thông trên t...
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ  đối với hàng hoá lưu thông trên t...Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ  đối với hàng hoá lưu thông trên t...
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ đối với hàng hoá lưu thông trên t...Hải Đào
 
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chính
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chínhMột số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chính
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chínhHải Đào
 
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiBài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiHải Đào
 
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013Hải Đào
 
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG Hải Đào
 
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP Hải Đào
 
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệpThống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệpHải Đào
 
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệpChế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệpHải Đào
 
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nước
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nướcLuật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nước
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nướcHải Đào
 
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003Hải Đào
 
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệpQuy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệpHải Đào
 
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...Hải Đào
 
Qd98 00-congchuc ktoc
Qd98 00-congchuc ktocQd98 00-congchuc ktoc
Qd98 00-congchuc ktocHải Đào
 
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toánMức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toánHải Đào
 
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Hải Đào
 
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010Hải Đào
 
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007Hải Đào
 
Nghị định 1602006 nđ cp 028
Nghị định 1602006 nđ cp 028Nghị định 1602006 nđ cp 028
Nghị định 1602006 nđ cp 028Hải Đào
 
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệtHướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệtHải Đào
 

More from Hải Đào (20)

Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tếKhóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế
Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế
 
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ đối với hàng hoá lưu thông trên t...
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ  đối với hàng hoá lưu thông trên t...Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ  đối với hàng hoá lưu thông trên t...
Hướng dẫn chế độ sử dụng hoá đơn, chứng từ đối với hàng hoá lưu thông trên t...
 
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chính
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chínhMột số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chính
Một số đề thi liên thông đại học chuyên ngành kế toán - Tài chính
 
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiBài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
 
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013
 
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TẦM QUAN TRỌNG
 
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP
HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 92/2013/NĐ-CP
 
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệpThống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp
Thống kê tài sản cố định trong doanh nghiệp
 
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệpChế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp
Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp
 
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nước
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nướcLuật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nước
Luật kế toán áp dụng trong lĩnh vực kế toán nhà nước
 
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003
Luật kế toán số 032003 qh11 ngày 1762003
 
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệpQuy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp
Quy chế phân tích báo cáo tình hình tài chính doanh nghiệp
 
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...
Nghị định số 491999 nđ cp ngày 8-7-1999 Về xử phạt vi phạm hành chính trong l...
 
Qd98 00-congchuc ktoc
Qd98 00-congchuc ktocQd98 00-congchuc ktoc
Qd98 00-congchuc ktoc
 
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toánMức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán
Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán
 
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
 
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010
Hướng dẫn sử dụng options của excel 2010
 
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007
Toàn văn luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007
 
Nghị định 1602006 nđ cp 028
Nghị định 1602006 nđ cp 028Nghị định 1602006 nđ cp 028
Nghị định 1602006 nđ cp 028
 
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệtHướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt
Hướng dẫn kê khai thuế, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt
 

Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp

  • 1. DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR ENTERPRISES SỐ HIỆU TK Cấp Cấp 2 1 111 . . . 112 . . . 113 . . 121 . . 128 . . 129 131 133 . . . 136 . . . 138 . . . 139 141 142 144 . 1111 1112 1113 . 1121 1122 1123 . 1131 1132 . 1211 1212 . 1281 1288 . . . 1331 . 1332 . 1361 . 1368 . 1381 1385 1388 . . . . TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN TYPE 1: CURRENT ASSETS Tiền mặt Cash on Hand Tiền Việt Nam Vietnamese Currency Ngoại tệ Foreign Currency Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone Tiền gửi ngân hàng Cash in Bank/ Cash at Bank Tiền Việt Nam Vietnamese Currency Ngoại tệ Foreign Currency Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones Tiền đang chuyển Cash in Transit Tiền Việt Nam Vietnamese Currency Ngoại tệ Foreign Currency Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments Cổ phiếu Investment in Shares/ Stocks Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Investment in Bonds Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments Tiền gửi có kỳ hạn Fixed-Term Deposits Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term Phải thu của khách hàng Investments Thuế GTGT được khấu trừ Accounts Receivable/ Trade Thuế GTGT được khấu trừ của Receivables hàng hoá dịch vụ Deductible VAT Thuế GTGT được khấu trừ của Deductible VAT of Goods & TSCĐ Services . Phải thu nội bộ Vốn kinh doanh của các đơn vị Deductible VAT of Non-current trực thuộc Assets Phải thu nội bộ khác Internal Receivables Receivables from subsidiaries Phải thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý . Phải thu về cổ phần hoá Other Internal Receivables Phải thu khác Other Receivables Pending Shortage Assets Dự phòng phải thu khó đòi Receivables from Privatization Tạm ứng Other Receivables Chi phí trả trước ngắn hạn
  • 2. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp Cấp 2 1 . . Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn . hạn 151 . . 152 . Hàng mua đang đi đường 153 . Nguyên liệu, vật liệu 154 . Công cụ, dụng cụ 155 . CP sản xuất, kinh doanh dở 156 . 1561 dang . 1562 Thành phẩm . 1567 Hàng hoá . Giá mua hàng hoá 157 . Chi phí thu mua hàng hóa 158 . Hàng hoá bất động sản 159 . Hàng gửi đi bán 161 . 1611 Hàng hoá kho bảo thuế . Dự phòng giảm giá hàng tồn . . 1612 kho Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp năm trước . Chi sự nghiệp năm nay ACCOUNT NAME Allowance for Uncollectible Accounts Advance to Short-term Prepaid Expenses Short-term Mortgage, Guarantee Deposit Inventories in Transit Materials Tools, Supplies Work In Process Finished Goods Goods Cost of Goods Freight-in Property Inventories Consignment Inventories Goods in Bonded Warehouse Allowance for Inventories Government Sourced Expenses Government Sourced Expenses of Previous Year Government Sourced Expenses of This Year LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS . Tài sản cố định hữu hình 211 Tangible Non-current Assets Plant, Buildings . 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Machinery and Equipment . 2112 Máy móc, thiết bị 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means . Office Appliances . 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý . 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và Long-term Trees, Cattle Other Non-current Assets . 2118 cho sản phẩm . TSCĐ khác 212 Non-Current Assets under Finance . Tài sản cố định thuê tài chính Leases 213 . 2131 Tài sản cố định vô hình Intangible Assets Right of Land Use . 2132 Quyền sử đụng đất Copyrights . 2133 Quyền phát hành Patents . 2134 Bản quyền, bằng sáng chế Trademarks & Brand Names . 2135 Nhãn hiệu hàng hóa Software . 2136 Phần mềm máy vi tính . 2138 Giấy phép và giấy phép nhượng Licences & Franchises . quyền Other Intangible Assets .
  • 3. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp Cấp 2 1 . TSCĐ vô hình khác 214 . Hao mòn TSCĐ . . 2141 . . 2142 Hao mòn TSCĐ hữu hình . 2143 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính . 2147 Hao mòn TSCĐ vô hình . . Hao mòn bất động sản đầu tư . . 217 . Bất động sản đầu tư 221 . Đầu tư vào công ty con 222 . Vốn góp liên doanh 223 . Đầu tư vào công ty liên kết 228 . 2281 Đầu tư dài hạn khác . 2282 Cổ phiếu . 2288 Trái phiếu . Đầu tư dài hạn khác 229 . Dự phòng giảm giá đầu tư dài 241 . 2411 hạn . 2412 Xây dựng cơ bản dở dang . 2413 Mua sắm TSCĐ . Xây dựng cơ bản 242 . Sửa chữa lớn TSCĐ 243 . Chi phí trả trước dài hạn 244 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Ký quỹ, ký cược dài hạn 311 315 331 . 333 . . . . . . . . . . LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ . Vay ngắn hạn . Nợ dài hạn đến hạn trả . Phải trả cho người bán . . . Thuế và các khoản nộp Nhà . nước 3331 . 33311 Thuế GTGT phải nộp 33312 Thuế GTGT đầu ra 3332 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3333 Thuế Tiêu thụ đặc biệt 3334 Thuế xuất, nhập khẩu 3335 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3336 Thuế thu nhập cá nhân . Thuế tài nguyên ACCOUNT NAME Accumulated Depreciation & Amortization Accumulated Depreciation Accumulated Depreciation-Finance Lease Accumulated Amortization Accumulated Depreciation of Investment Property Investment Property Investment in subsidiaries Investment in Joint Ventures Investment in Associates/ Affiliates Other Long-term Investments Shares / Stocks Bonds/ Debentures Other Long-term Investments Allowance for Long-term Investments Construction in Progress Fixed Assets in Purchasing Construction in Progress Capitalised Repairs/ Major Repairs Long-term Prepaid Expenses Deferred Tax Assets Long-term Mortgage, Guarantee Deposits TYPE 3: LIABILITIES Short Term Borrowing Current Portion of Long-Term Debts Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables Tax Payables & Payables to Government VAT Payable Out-put VAT Payable VAT Payable for Imported Goods Special Sales Tax Import and Export Duty Business Income Tax/ Profit Tax Personal/ Employee Income Tax Tax on Exploitation of Natural
  • 4. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp Cấp 2 1 . 3337 . Resources . Thuế nhà đất, tiền thuê đất . Housing, Land Tax & Land . 3338 . Rental/ Lease . 3339 Các loại thuế khác Other Tax . . Phí, lệ phí và các khoản phải Other Fees and Licenses Payable . 334 . nộp khác . 3341 Phải trả người lao động Employee Payables . 3348 Phải trả công nhân viên Employee Payables 335 . Phải trả người lao động khác Payables to other labors 336 . Chi phí phải trả Accural Expenses/ Expense 337 . Phải trả nội bộ Payables . . Thanh toán theo tiến độ kế Internal Payables 338 . hoạch hợp đồng xây dựng Payment Based on Stages of . 3381 Phải trả, phải nộp khác Construction Contract Schedules . 3382 Tài sản thừa chờ giải quyết Other Payables . 3383 Kinh phí công đoàn Pending Surplus Assets . 3384 Bảo hiểm xã hội Trade Union Fee Payable . 3385 Bảo hiểm y tế Social Insurance Payable . 3386 Phải trả về cổ phần hoá Health Insurance Payable . . Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Payables on Privatization . 3387 . Short-term Received Guarantee . 3388 Doanh thu chưa thực hiện Deposits . 3389 Phải trả, phải nộp khác Unearned Revenue 341 . Bảo hiểm thất nghiệp Other Payables 342 . Vay dài hạn Unemployment Insurance Payable 343 . Nợ dài hạn Long-term borrowing . 3431 Trái phiếu phát hành Long-tern Debt . 3432 Mệnh giá trái phiếu Issued Bonds/ Debentures . 3433 Chiết khấu trái phiếu Par Value of Issued Bonds 344 . Phụ trội trái phiếu Discounts on Bonds/ Debentures . . Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Premium on Bonds/ Debentures 347 . . Long-term Received Guarantee 351 . Thuế thu nhập hoãn lại phải Deposits 352 . trả Deferred Tax Liabilities 353 . Quỹ dự phòng tài trợ mất việc Unemployment Fund . 3531 làm Provision Payables . 3532 Dự phòng phải trả Bonus, Welfare Fund . 3533 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus Fund . 3534 Quỹ khen thưởng Welfare Fund . . Quỹ phúc lợi Welfare Fund Transferred to Non. 356 Quỹ phúc lợi đã hình thành Current Assets . TSCĐ . Management Bonus Fund
  • 5. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME Cấp Cấp 2 1 . 3561 Quỹ thưởng ban quản lý điều Science & Technology Development . hành công ty Fund 3562 Quỹ phát triển khoa học và Science & Technology công nghệ Development Fund Quỹ phát triển khoa học và Science & Technology công nghệ Development Fund Transferred to Quỹ phát triển khoa học và Non-current Assets công nghệ đã hình thành tài sản cố định LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU TYPE 4: OWNERS’ EQUITY . Nguồn vốn kinh doanh 411 Owners’ Equity/ Equity/ Capital . 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share Capital/ Paid-In Capital . 4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus Share Capital/ Premium . 4118 Vốn khác Capital . Chênh lệch đánh giá lại tài sản Other Capital 412 . Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Revaluation Differences on Assets . 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh Foreign Exchange Differences . . giá lại cuối năm tài chính Foreign Exchange Differences . 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong on Revaluation at Year End. . . giai đoạn đầu tư XDCB Foreign Exchange Differences During . Quỹ đầu tư phát triển Construction Stage 414 . Quỹ dự phòng tài chính 415 Investment & Development Fund . Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở Finance Reserve Fund 418 . . hữu Other Funds belongs to Equity . Cổ phiếu quỹ . 419 . Lợi nhuận chưa phân phối 421 Treasury Stocks . 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm Retained Earning/ Undistributed . 4212 trước Profit . Lợi nhuận chưa phân phối năm Undistributed Profit of Previous Year 441 . . nay Undistributed Profit of This Year . Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ Basic Construction Capital/ Source 461 . . 4611 bản . 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp Government Sources for Expenses Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources - Previous Year 466 trước Government Sources - This Year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources Transferred nay to Non-current Assets Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI 5: DOANH THU TYPE 5: REVENUE . Doanh thu bán hàng và cung Sales Revenue and Service Revenue 511 . cấp dịch vụ . .
  • 6. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp Cấp 2 1 . 5111 Doanh thu bán hàng hoá . 5112 Doanh thu bán các thành phẩm . 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ . 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá . 5117 Doanh thu kinh doanh bất động . sản đầu tư . . 5118 Doanh thu khác . Doanh thu bán hàng nội bộ 512 . 5121 Doanh thu bán hàng hoá . 5122 Doanh thu bán các thành phẩm . 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ . Doanh thu hoạt động tài chính 515 . Chiết khấu thương mại 521 . Hàng bán bị trả lại 531 . Giảm giá hàng bán 532 611 . . 621 . 622 623 . . . . . . 627 . . . . . . . 631 632 635 . 6111 6112 . . . . 6231 6232 6233 6234 6237 6238 . . 6271 6272 6273 6274 6277 6278 . . . LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Mua hàng Mua nguyên liệu, vật liệu Mua hàng hoá Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí công nhân trực tiếp Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí nhân công Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí sản xuất chung . Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Giá thành sản xuất Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính ACCOUNT NAME Revenue - Sales of Goods Revenue - Sales of Finished Goods Revenue - Rendering Services Revenue - Price Subsidized Revenue - Sales of Investment Properties . Revenue - Others Internal Revenue Revenue - Sales of Goods Revenue - Sales of Finished Goods Revenue - Rendering Services Revenue - Financing Activities Sales Discounts / Trade Discounts Sales Returns Sales Allowances TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES Purchases Purchases - Materials Purchases - Goods Direct Material Expense . Direct Labour Expense Expenses for Using Construction Engine Labour Expense Indirect Material Expense Tool & Supplies Expense Depreciation of Construction Engine Services from Outside Other Cash Expenses Factory Overhead/ Production Overhead Indirect Labour Expenses Indirect Material Expenses Tool & Supplies Expenses Depreciation Expenses Services from Outside Other Expenses Manufacturing Cost/ Production Cost
  • 7. SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp Cấp 2 1 . Chi phí bán hàng 641 . 6411 Chi phí nhân viên . 6412 Chi phí vật liệu, bao bì . 6413 Chi phí vật dụng, đồ dùng . 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ . 6415 Chi phí bảo hành . 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài . 6418 Chi phí bằng tiền khác . Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí 6426 Chi phí dự phòng 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác ACCOUNT NAME Cost of Goods Sold/ Cost of Sales Finance Expense/ Finance Charge Selling Expenses Labour Expenses Packaging & Material Expenses Supplies Expenses Depreciation Expenses Warranty Expenses Services from Outside Other Cash Expenses General & Administrative Expenses Salary Expenses Supplies Expenses Stationery & Office Supplies Depreciation Expenses Tax, Fees and Licenses Bad Debt and Allowance Expenses Services from Outside Other Cash Expenses LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC TYPE 7: OTHER INCOMES 711 Thu nhập khác Other Incomes LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC TYPE 8: OTHER EXPENSES 811 Chi phí khác Other expenses 821 Chi phí thuế TNDN Profit Tax Expense 8211 Chi phí TNDN hiện hành Current Profit Tax Expense 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred Profit Tax Expense LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT TYPE 9: INCOME SUMMARY QUẢ KINH DOANH 911 Xác định kết quả kinh doanh Income Summary LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN TYPE 0 –OFF BANLANCE NGOÀI BẢNG SHEET 001 Tài sản thuê ngoài Assets Hired 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, Goods Keep on Behalf of the Others 003 nhận gia công Consigned Goods, Received 004 Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký Guarantee Goods 007 cược Settled Bad Debt 008 Nợ khó đòi đã xử lý Foreign Currencies Ngoại tệ các loại Budget of Government Sourced Dự toán chi sự nghiệp, dự án Expense - See more at: http://tuvan.webketoan.vn/He-thong-tai-khoan-ke-toan-doanhnghiep_123.html#sthash.7m6AGaHc.dpuf