Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp đầy đủ và chính xác nhất. Cập nhật thường xuyên, chi tiết mời các bạn xem tại http://lophocketoan.vn hotline : 0982 686 028
1. DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
DOANH NGHIỆP
LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR ENTERPRISES
SỐ HIỆU
TK
Cấp Cấp 2
1
111
.
.
.
112
.
.
.
113
.
.
121
.
.
128
.
.
129
131
133
.
.
.
136
.
.
.
138
.
.
.
139
141
142
144
.
1111
1112
1113
.
1121
1122
1123
.
1131
1132
.
1211
1212
.
1281
1288
.
.
.
1331
.
1332
.
1361
.
1368
.
1381
1385
1388
.
.
.
.
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN TYPE 1: CURRENT ASSETS
Tiền mặt
Cash on Hand
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone
Tiền gửi ngân hàng
Cash in Bank/ Cash at Bank
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones
Tiền đang chuyển
Cash in Transit
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
Ngoại tệ
Foreign Currency
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments
Cổ phiếu
Investment in Shares/ Stocks
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Investment in Bonds
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
Tiền gửi có kỳ hạn
Fixed-Term Deposits
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term
Phải thu của khách hàng
Investments
Thuế GTGT được khấu trừ
Accounts Receivable/ Trade
Thuế GTGT được khấu trừ của Receivables
hàng hoá dịch vụ
Deductible VAT
Thuế GTGT được khấu trừ của
Deductible VAT of Goods &
TSCĐ
Services
.
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh của các đơn vị
Deductible VAT of Non-current
trực thuộc
Assets
Phải thu nội bộ khác
Internal Receivables
Receivables from subsidiaries
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
.
Phải thu về cổ phần hoá
Other Internal Receivables
Phải thu khác
Other Receivables
Pending Shortage Assets
Dự phòng phải thu khó đòi
Receivables from Privatization
Tạm ứng
Other Receivables
Chi phí trả trước ngắn hạn
2. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
.
. Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn
. hạn
151
. .
152
. Hàng mua đang đi đường
153
. Nguyên liệu, vật liệu
154
. Công cụ, dụng cụ
155
. CP sản xuất, kinh doanh dở
156
. 1561 dang
. 1562 Thành phẩm
. 1567 Hàng hoá
. Giá mua hàng hoá
157
. Chi phí thu mua hàng hóa
158
. Hàng hoá bất động sản
159
. Hàng gửi đi bán
161
. 1611 Hàng hoá kho bảo thuế
. Dự phòng giảm giá hàng tồn
.
. 1612 kho
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
.
Chi sự nghiệp năm nay
ACCOUNT NAME
Allowance for Uncollectible
Accounts
Advance to
Short-term Prepaid Expenses
Short-term Mortgage, Guarantee
Deposit
Inventories in Transit
Materials
Tools, Supplies
Work In Process
Finished Goods
Goods
Cost of Goods
Freight-in
Property Inventories
Consignment Inventories
Goods in Bonded Warehouse
Allowance for Inventories
Government Sourced Expenses
Government Sourced Expenses of
Previous Year
Government Sourced Expenses of
This Year
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
TYPE 2: NON-CURRENT
ASSETS
. Tài sản cố định hữu hình
211
Tangible Non-current Assets
Plant, Buildings
. 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
Machinery and Equipment
. 2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means
.
Office Appliances
. 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
. 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và Long-term Trees, Cattle
Other Non-current Assets
. 2118 cho sản phẩm
. TSCĐ khác
212
Non-Current Assets under Finance
. Tài sản cố định thuê tài chính Leases
213
. 2131 Tài sản cố định vô hình
Intangible Assets
Right of Land Use
. 2132 Quyền sử đụng đất
Copyrights
. 2133 Quyền phát hành
Patents
. 2134 Bản quyền, bằng sáng chế
Trademarks & Brand Names
. 2135 Nhãn hiệu hàng hóa
Software
. 2136 Phần mềm máy vi tính
. 2138 Giấy phép và giấy phép nhượng Licences & Franchises
. quyền
Other Intangible Assets
.
3. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. TSCĐ vô hình khác
214
. Hao mòn TSCĐ
.
. 2141 .
. 2142 Hao mòn TSCĐ hữu hình
. 2143 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
. 2147 Hao mòn TSCĐ vô hình
.
. Hao mòn bất động sản đầu tư
. .
217
. Bất động sản đầu tư
221
. Đầu tư vào công ty con
222
. Vốn góp liên doanh
223
. Đầu tư vào công ty liên kết
228
. 2281 Đầu tư dài hạn khác
. 2282 Cổ phiếu
. 2288 Trái phiếu
. Đầu tư dài hạn khác
229
. Dự phòng giảm giá đầu tư dài
241
. 2411 hạn
. 2412 Xây dựng cơ bản dở dang
. 2413 Mua sắm TSCĐ
. Xây dựng cơ bản
242
. Sửa chữa lớn TSCĐ
243
. Chi phí trả trước dài hạn
244
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ký quỹ, ký cược dài hạn
311
315
331
.
333
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ
. Vay ngắn hạn
. Nợ dài hạn đến hạn trả
. Phải trả cho người bán
. .
. Thuế và các khoản nộp Nhà
. nước
3331 .
33311 Thuế GTGT phải nộp
33312 Thuế GTGT đầu ra
3332 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3333 Thuế Tiêu thụ đặc biệt
3334 Thuế xuất, nhập khẩu
3335 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3336 Thuế thu nhập cá nhân
. Thuế tài nguyên
ACCOUNT NAME
Accumulated Depreciation &
Amortization
Accumulated Depreciation
Accumulated Depreciation-Finance
Lease
Accumulated Amortization
Accumulated Depreciation of
Investment Property
Investment Property
Investment in subsidiaries
Investment in Joint Ventures
Investment in Associates/ Affiliates
Other Long-term Investments
Shares / Stocks
Bonds/ Debentures
Other Long-term Investments
Allowance for Long-term
Investments
Construction in Progress
Fixed Assets in Purchasing
Construction in Progress
Capitalised Repairs/ Major Repairs
Long-term Prepaid Expenses
Deferred Tax Assets
Long-term Mortgage, Guarantee
Deposits
TYPE 3: LIABILITIES
Short Term Borrowing
Current Portion of Long-Term
Debts
Accounts Payable/ Trade Payables/
Payables
Tax Payables & Payables to
Government
VAT Payable
Out-put VAT Payable
VAT Payable for Imported Goods
Special Sales Tax
Import and Export Duty
Business Income Tax/ Profit Tax
Personal/ Employee Income Tax
Tax on Exploitation of Natural
4. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp Cấp 2
1
. 3337 .
Resources
. Thuế nhà đất, tiền thuê đất
.
Housing, Land Tax & Land
. 3338 .
Rental/ Lease
. 3339 Các loại thuế khác
Other Tax
.
. Phí, lệ phí và các khoản phải
Other Fees and Licenses Payable
.
334
. nộp khác
. 3341 Phải trả người lao động
Employee Payables
. 3348 Phải trả công nhân viên
Employee Payables
335
. Phải trả người lao động khác
Payables to other labors
336
. Chi phí phải trả
Accural Expenses/ Expense
337
. Phải trả nội bộ
Payables
.
. Thanh toán theo tiến độ kế
Internal Payables
338
. hoạch hợp đồng xây dựng
Payment Based on Stages of
. 3381 Phải trả, phải nộp khác
Construction Contract Schedules
. 3382 Tài sản thừa chờ giải quyết
Other Payables
. 3383 Kinh phí công đoàn
Pending Surplus Assets
. 3384 Bảo hiểm xã hội
Trade Union Fee Payable
. 3385 Bảo hiểm y tế
Social Insurance Payable
. 3386 Phải trả về cổ phần hoá
Health Insurance Payable
.
. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Payables on Privatization
. 3387 .
Short-term Received Guarantee
. 3388 Doanh thu chưa thực hiện
Deposits
. 3389 Phải trả, phải nộp khác
Unearned Revenue
341
. Bảo hiểm thất nghiệp
Other Payables
342
. Vay dài hạn
Unemployment Insurance Payable
343
. Nợ dài hạn
Long-term borrowing
. 3431 Trái phiếu phát hành
Long-tern Debt
. 3432 Mệnh giá trái phiếu
Issued Bonds/ Debentures
. 3433 Chiết khấu trái phiếu
Par Value of Issued Bonds
344
. Phụ trội trái phiếu
Discounts on Bonds/ Debentures
.
. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Premium on Bonds/ Debentures
347
. .
Long-term Received Guarantee
351
. Thuế thu nhập hoãn lại phải
Deposits
352
. trả
Deferred Tax Liabilities
353
. Quỹ dự phòng tài trợ mất việc Unemployment Fund
. 3531 làm
Provision Payables
. 3532 Dự phòng phải trả
Bonus, Welfare Fund
. 3533 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Bonus Fund
. 3534 Quỹ khen thưởng
Welfare Fund
.
.
Quỹ phúc lợi
Welfare Fund Transferred to Non.
356
Quỹ phúc lợi đã hình thành Current Assets
. TSCĐ
.
Management Bonus Fund
5. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp Cấp 2
1
. 3561 Quỹ thưởng ban quản lý điều Science & Technology Development
. hành công ty
Fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và
Science & Technology
công nghệ
Development Fund
Quỹ phát triển khoa học và
Science & Technology
công nghệ
Development Fund Transferred to
Quỹ phát triển khoa học và Non-current Assets
công nghệ đã hình thành tài sản
cố định
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
TYPE 4: OWNERS’ EQUITY
. Nguồn vốn kinh doanh
411
Owners’ Equity/ Equity/ Capital
. 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Share Capital/ Paid-In Capital
. 4112 Thặng dư vốn cổ phần
Surplus Share Capital/ Premium
. 4118 Vốn khác
Capital
. Chênh lệch đánh giá lại tài sản Other Capital
412
. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
413
Revaluation Differences on Assets
. 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh Foreign Exchange Differences
.
. giá lại cuối năm tài chính
Foreign Exchange Differences
. 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong on
Revaluation at Year End.
.
. giai đoạn đầu tư XDCB
Foreign Exchange Differences During
. Quỹ đầu tư phát triển
Construction Stage
414
. Quỹ dự phòng tài chính
415
Investment & Development Fund
. Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở Finance Reserve Fund
418
.
. hữu
Other Funds belongs to Equity
. Cổ phiếu quỹ
.
419
. Lợi nhuận chưa phân phối
421
Treasury Stocks
. 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm Retained Earning/ Undistributed
. 4212 trước
Profit
. Lợi nhuận chưa phân phối năm Undistributed Profit of Previous Year
441
.
. nay
Undistributed Profit of This Year
. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ Basic Construction Capital/ Source
461
.
. 4611 bản
. 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp
Government Sources for Expenses
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources - Previous Year
466
trước
Government Sources - This Year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm Government Sources Transferred
nay
to Non-current Assets
Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ
LOẠI 5: DOANH THU
TYPE 5: REVENUE
. Doanh thu bán hàng và cung Sales Revenue and Service Revenue
511
. cấp dịch vụ
.
.
6. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. 5111 Doanh thu bán hàng hoá
. 5112 Doanh thu bán các thành phẩm
. 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
. 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
. 5117 Doanh thu kinh doanh bất động
. sản đầu tư
.
. 5118 Doanh thu khác
. Doanh thu bán hàng nội bộ
512
. 5121 Doanh thu bán hàng hoá
. 5122 Doanh thu bán các thành phẩm
. 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
. Doanh thu hoạt động tài chính
515
. Chiết khấu thương mại
521
. Hàng bán bị trả lại
531
. Giảm giá hàng bán
532
611
.
.
621
.
622
623
.
.
.
.
.
.
627
.
.
.
.
.
.
.
631
632
635
.
6111
6112
.
.
.
.
6231
6232
6233
6234
6237
6238
.
.
6271
6272
6273
6274
6277
6278
.
.
.
LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN
XUẤT, KINH DOANH
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hoá
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
trực tiếp
Chi phí công nhân trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
Chi phí nhân công
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi công
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
.
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
ACCOUNT NAME
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished Goods
Revenue - Rendering Services
Revenue - Price Subsidized
Revenue - Sales of Investment
Properties
.
Revenue - Others
Internal Revenue
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished Goods
Revenue - Rendering Services
Revenue - Financing Activities
Sales Discounts / Trade Discounts
Sales Returns
Sales Allowances
TYPE 6: PRODUCTION &
OPERATION EXPENSES
Purchases
Purchases - Materials
Purchases - Goods
Direct Material Expense
.
Direct Labour Expense
Expenses for Using Construction
Engine
Labour Expense
Indirect Material Expense
Tool & Supplies Expense
Depreciation of Construction Engine
Services from Outside
Other Cash Expenses
Factory Overhead/ Production
Overhead
Indirect Labour Expenses
Indirect Material Expenses
Tool & Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Services from Outside
Other Expenses
Manufacturing Cost/ Production
Cost
7. SỐ HIỆU
TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp Cấp 2
1
. Chi phí bán hàng
641
. 6411 Chi phí nhân viên
. 6412 Chi phí vật liệu, bao bì
. 6413 Chi phí vật dụng, đồ dùng
. 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
. 6415 Chi phí bảo hành
. 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
. 6418 Chi phí bằng tiền khác
. Chi phí quản lý doanh nghiệp
642
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
ACCOUNT NAME
Cost of Goods Sold/ Cost of Sales
Finance Expense/ Finance Charge
Selling Expenses
Labour Expenses
Packaging & Material Expenses
Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Warranty Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
General & Administrative Expenses
Salary Expenses
Supplies Expenses
Stationery & Office Supplies
Depreciation Expenses
Tax, Fees and Licenses
Bad Debt and Allowance Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC
TYPE 7: OTHER INCOMES
711
Thu nhập khác
Other Incomes
LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC
TYPE 8: OTHER EXPENSES
811
Chi phí khác
Other expenses
821
Chi phí thuế TNDN
Profit Tax Expense
8211 Chi phí TNDN hiện hành
Current Profit Tax Expense
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Deferred Profit Tax Expense
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT
TYPE 9: INCOME SUMMARY
QUẢ KINH DOANH
911
Xác định kết quả kinh doanh Income Summary
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN
TYPE 0 –OFF BANLANCE
NGOÀI BẢNG
SHEET
001
Tài sản thuê ngoài
Assets Hired
002
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ,
Goods Keep on Behalf of the Others
003
nhận gia công
Consigned Goods, Received
004
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký Guarantee Goods
007
cược
Settled Bad Debt
008
Nợ khó đòi đã xử lý
Foreign Currencies
Ngoại tệ các loại
Budget of Government Sourced
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Expense
- See more at: http://tuvan.webketoan.vn/He-thong-tai-khoan-ke-toan-doanhnghiep_123.html#sthash.7m6AGaHc.dpuf