SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Thi thử Đại học www.toanpt.net
TRƯỜNG THPT THÀNH PHỐ CAO LÃNH
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn thi: TOÁN. Khối: D
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày thi:27/03/2011
******
A.PHẦN CHUNG(7,0 điểm): (Dành cho tất cả thí sinh)
Câu I: ( 2,0 điểm ) Cho hàm số
1
12



x
x
y (1).
1/. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C)của hàm số (1).
2/. Gọi I là giao điểm hai đường tiêm cận của (C). Tìm điểm M (C) sao cho tiếp tuyến của
(C) tại M vuông góc với đường thẳng OI .
Câu II: ( 2,0 điểm )
1/. Giải phương trình: )cot(tan
2
1
2sin
cossin 44
xx
x
xx


2/. Giải hệ phương trình









3
2
1
2
0)2(6)4(5)2( 2222
yx
yx
yxyxyx
Câu III: ( 1,0 điểm ). Tính tích phân: 

2
3
2
1
2
x1x
dx
.
Câu IV: ( 1,0 điểm ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
aSAABCDmpSA  ,)( . Gọi E là trung điểm cạnh CD . Gọi I là hình chiếu vuông góc
của S lên đường thẳng BE .Tính theo a thể tích tứ diện SAEI .
Câu V: ( 1,0 điểm ) .Giải bất phương trình: 2x1xx31x3 22

B. PHẦN TỰ CHỌN (3,0điểm) : (Thí sinh chọn câu VIa, VIIa hoặc VIb, VIIb)
Câu VIa: ( 2,0 điểm )
1/. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 056:)( 22
 xyxC . Tìm điểm
M thuộc trục tung sao cho qua M kẻ được hai tiếp tuyến của )(C mà góc giữa hai tiếp tuyến
đó bằng o
60 .
2/.Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
0522:)(  zyxP , 01322:)(  zyxQ và đường thẳng








t1z
t21y
t2x
:)d( . Viết phương
trình mặt cầu )(S có tâm thuộc đường thẳng )d( và đồng thời tiếp xúc với cả hai mặt phẳng
)(,)( QP .
Câu VIIa: ( 1,0 điểm ). Giải phương trình sau trên tập hợp số phức 01686 234
 zzzz
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu VIb: ( 2,0 điểm )
1/. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d) : x - 5y – 2 = 0 và đường tròn
0842:)( 22
 yxyxL . Xác định toạ độ các giao điểm A, B của đường thẳng (d) và
đường tròn (L) ( cho biết điểm A có hoành độ dương). Tìm toạ độ điểm C thuộc đường tròn
(L) sao cho tam giác ABC vuông ở B.
2/. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho đường thẳng )( :
31
2
2
1 zyx





và mặt phẳng
0122:)(  zyxQ . Tìm toạ độ các điểm thuộc đường thẳng )( mà khoảng cách từ đó đến mặt
phẳng )(Q bằng 1.
Câu VIIb: ( 1,0 điểm ) .Giải phương trình: xlog).324( 2
1xx
  x1x
423  
.
………………………………..Hết………………………………….
Thi thử Đại học www.toanpt.net
TRƯỜNG THPT THÀNH PHỐ CAO LÃNH
THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2009 - 2010
Môn thi: TOÁN. Khối: D
Ngày thi: 27/03/2011
*****
ĐÁP ÁN (gồm 10 trang)
Câu Nội dung Điểm
A/ Phần bắt buộc:
Câu I:
(2,0đ)
Câu I: ( 2,0 điểm ) Cho hàm số
1
12



x
x
y (1).
2,0đ
1/.(1,0đ) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C)của hàm số (1). 1,0đ
 TXĐ:  1RD 
 Sự biến thiên của hàm số:
.Nhánh vô tận:
2yđt
2ylim
2ylim
x
x










là tiệm cận ngang của đồ thị (C).
1xđt
ylim
ylim
1x
1x










là tiệm cận đứng của đồ thị (C).
0,25
 Chiều biến thiên:
2
)1x(
1
'y



Ta có: Dx,0'y 
 Bảng biến thiên:
x  1

y’ -  -
y 2  
 
2
0,25
 Hàm số nghịch biến trên các khoảng (- ;1); (1;+)
 Hàm số không có cực trị 0,25
 Đồ thị:
Tiệm cận ngang: 2y 
Tiệm cận đứng: 1x 
Giao điểm của đồ thị và trục tung: (0; 1)
Giao điểm của đồ thị và trục hoành: (
2
1
; 0)
Các điểm khác :(-1;
2
3
), (2; 3), (3 ;
2
5
)
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Đồ thị nhận giao điểm của hai đường tiệm cận làm tâm đối xứng.
2/(1,0đ) Gọi I là giao điểm hai đường tiêm cận của (C). Tìm điểm M (C) sao cho
tiếp tuyến của (C) tại M vuông góc với đường thẳng OI .
1,0đ
Ta có:  )2;1(OI)2;1(I phương trình đường thẳng x2y
2
y
1
x
:OI 
 Đường thẳng OI có hệ số góc 2k 
0,25
Đặt 1x),y;x(M ooo  . Tiếp tuyến của (C) tại M có hệ số góc:
2
o
o
)1x(
1
)x('f


Vì tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng OI nên:
2
1
)1x(
1
2
1
)x('f12).x('f
2
o
oo 


0,25







21x
21x
2)1x(
o
o2
o 0,25

2
2
2y21x oo 

2
2
2y21x oo 
Vậy có hai điểm cần tìm là:

















2
2
2;21M,
2
2
2;21M 21 0,25
Câu
II:
(2,0đ)
1/(1,0đ) Giải phương trình: )cot(tan
2
1
2sin
cossin 44
xx
x
xx


(*)
1,0đ
Điều kiện: Zk,
2
kx0x2sin 

0,25
(*)
0,25
f(x)=(2*x-1)/(x-1)
f(x)=2
x(t)=1 , y(t)=t
x(t)=1 , y(t)=t
f(x)=3/2
x(t)=-1 , y(t)=t
f(x)=3
x(t)=2 , y(t)=t
f(x)=5/2
x(t)=3 , y(t)=t
-8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
x
y
Thi thử Đại học www.toanpt.net
x2sin
1
x2sin
x2sin
2
1
1
)
xsin
xcos
xcos
xsin
(
2
1
x2sin
xcosxsin2)xcosx(sin
2
22222





0x2sin0x2sin
2
1 2
 0,25
So sánh điều kiện, phương trình đã cho vô nghiệm. 0,25
2/(1,0đ) Giải hệ phương trình









)2(3
yx2
1
yx2
)1(0)yx2(6)yx4(5)yx2( 2222 1,0đ
Điều kiện: 0yx2 
06
yx2
yx2
5
yx2
yx2
)1(
2












Đặt
yx2
yx2
t


 , ta có phương trình: 





3t
2t
06t5t 2 0,25
 )3(2
yx2
yx2
2t 



Từ (2) và (3) ta có hệ phương trình:













3
yx2
1
yx2
2
yx2
yx2
)I(








01y6y8
2
y3
x
2





























4
1
y
8
3
x
2
1
y
4
3
x
(thỏa điều kiện)
 Hệ )I( có 2 nghiệm: 











4
1
;
8
3
,
2
1
;
4
3
0,25
 )4(3
yx2
yx2
3t 



Từ (2) và (4) ta có hệ phương trình:













3
yx2
1
yx2
3
yx2
yx2
)II(







)ptvn(01y3y3
yx
3
 Hệ )II( vô nghiệm 0,25
Tóm lại, hệ đã cho có hai nghiệm: 











4
1
;
8
3
,
2
1
;
4
3
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
CâuIII
:
(1đ)
(1,0đ) Tính tích phân: 

2
3
2
1
2
x1x
dx
.
1,0đ



2
3
2
1
2
x1x
dx
I
Đặt:
2
x1t 
dx.
x1x
1
dt
1t
1
dx.
x1x
x
dx.
x1
x
dt
1tx
22
2
2
2
22


















Đổi cận:
2
1
t
2
3
x
2
3
t
2
1
x


0,25
dt
1t
1
1t
1
2
1
dt
)1t)(1t(
1
dt
1t
1
I
2
1
2
3
2
1
2
3
2
1
2
3
2  













0,25
  2
1
2
3
2
1
2
3 1t
1t
ln
2
1
1tln1tln
2
1
I 








0,25
3
347
ln
2
1
)32(3
32
ln
2
1
32
32
ln
3
1
ln
2
1
I














 0,25
Cách
khác



2
3
2
1
2
x1x
dx
I
Đặt dt.tcosdx
2
;
2
t,tsinx 







Đổi cận:
6
t
2
1
x
3
t
2
3
x




0,25
 


3
6
3
6
3
6
2
dt
tsin
1
dt
tcostsin
tcos
dt
tsin1tsin
tcos
I






(vì 0tcos  với 0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net







3
;
6
t

)
 

3
6
2
3
6
2
dt
tcos1
tsin
dt
tsin
tsin
I




Đặt dt.tsindutcosu 
Đổi cận:
2
3
u
6
t
2
1
u
3
t




    













2
3
2
1
2
3
2
1
2
1
2
3
2
du
u1
1
u1
1
2
1
du
u1.u1
1
du
u1
1
I 0,25
  2
3
2
1
2
3
2
1 u1
u1
ln
2
1
u1lnu1ln
2
1
I 








3
347
ln
2
1
3ln
32
32
ln
2
1 











 0,25
Câu
IV:
(1đ )
(1,0đ ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
aSAABCDmpSA  ,)( . Gọi E là trung điểm cạnh CD . Gọi I là hình chiếu vuông
góc của S lên đường thẳng BE .Tính theo a thể tích tứ diện SAEI .
1,0đ
Vẽ BEI,BESI  . AI là hình chiếu của SI lên )ABCD(mp
BEAI  (đlý 3 đường vuông góc)
0,25
Ta có: ABI đồng dạng BEC









BE
AB.EC
BI
BE
AB.BC
AI
EC
BI
BE
AB
BC
AI
Mà
2
5a
4
a
aECBCBE,
2
a
EC,aBCAB
2
222
 0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Nên:
5
5a
2
5a
a.
2
a
BI,
5
5a2
2
5a
a.a
AI 
2
ABCD aS 
4
a
EC.BC
2
1
S,
4
a
DE.DA
2
1
S
2
BCE
2
ADE  
5
a
5
5a
.
5
5a2
.
2
1
BI.AI
2
1
S
2
ABI 
10
a3
5
a
2
a
aSSSSS
222
2
ABIBCEADEABCDAEI  
0,25
10
a
SA.S.
3
1
V
3
AEIAEI.S  
0,25
Câu
V:
(1,0đ)
(1,0đ ) Giải bất phương trình: 2x1xx31x3 22
 (*)
1,0đ
Điều kiện:
3
1
x  0,25
(*) 2x3x1x1x3 22

  2x3x
1x1x3
1x1x3 2
2
2




2x3x
1x1x3
2x3x 2
2
2




0,25
02x3x
1x1x3
2x3x 2
2
2




  01
1x1x3
1
2x3x
2
2



















2x
1x
02x3x2
0,25
So sánh điều kiện, bất phương trình có tập nghiệm là:  





;21;
3
1
0,25
B/ Phần tự chọn: (Thí sinh chọn câu VIa,VIIa hoặc câu VIb, VIIb )
CâuVIa
:
(2,0 đ
)
1/(1,0đ) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn
056:)( 22
 xyxC . Tìm điểm M thuộc trục tung sao cho qua M kẻ được hai
tiếp tuyến của )(C mà góc giữa hai tiếp tuyến đó bằng o
60 .
1,0đ
)C( có tâm )0;3(I và bán kính 2R  0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Đặt )y;0(M o . Gọi MB,MA là các tiếp tuyến vẽ từ M đến đường tròn )C( (với B,A là
các tiếp điểm)
Vì )gt(60AMB o
^
 nên
o
^
30AMI  và AMI vuông tại A
Do đó : 4
30sin
2
AMIsin
AI
MI
MI
AI
AMIsin
o^
^
 0,25
Vậy 7y7y4)y(34MI o
2
o
2
o
2
 0,25
Có hai điểm cần tìm là:    7;0,7;0 
0,25
2/ (1,0đ ) Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng
0522:)(  zyxP , 01322:)(  zyxQ và đường thẳng








t1z
t21y
t2x
:)d( . Viết
phương trình mặt cầu )(S có tâm thuộc đường thẳng )d( và đồng thời tiếp xúc với cả hai
mặt phẳng )(,)( QP .
1,0đ
Gọi I là tâm và R là bán kính của mặt cầu )(S cần tìm.
Vì )d(I  nên )t1;t21;t2(I 
Theo giả thiết, ta có:
))Q(,I(d))P(,I(d
R))Q(,I(d
R))P(,I(d





 0,25
3
13)t1(2)t21(2t2
3
5)t1(2)t21(2t2 



7
2
t11t77t7 
0,25
3
3
5
7
5
.2
7
11
.2
7
16
R),
7
5
;
7
11
;
7
16
(I 

 0,25
Phương trình mặt cầu cần tìm là 9
7
5
z
7
11
y
7
16
x:)S(
222



















0,25
CâuVIIa
:
(1,0đ)
(1,0đ) Giải phương trình sau trên tập hợp số phức 01686 234
 zzzz (*) 1,0đ
(*)  00z8z16z6z 324

        02zz.8z08zz8z.2z 22222
 0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net







)2(02zz
)1(08z
2
2
0,25
   i22zi22z8z)1(
222

 





2z
1z
)2(
0,25
Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm là: 2,1,i22,i22  0,25
CâuVI
b:
(2,0 đ
)
1/ (1,0đ) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d) : x - 5y – 2 = 0
và đường tròn 0842:)( 22
 yxyxL . Xác định toạ độ các giao điểm A, B của
đường thẳng (d) và đường tròn (L) ( cho biết điểm A có hoành độ dương). Tìm
toạ độ điểm C thuộc đường tròn (L) sao cho tam giác ABC vuông ở B.
1,0đ
Tọa độ các điểm B,A là nghiệm của hệ phương trình:






08y4x2yx
02y5x
22







0y26y26
2y5x
2 0,25




















)1;3(B
1y
3x
)0;2(A
0y
2x
0,25
Vì )L(C,B,A  và
o
^
90ABC  nên AC là đường kính của đường tròn (L)
Do đó I là trung điểm của đoạn thẳng AC
0,25
Đường tròn (L) có tâm )2;1(I 
Ta có:










2
yy
y
2
xx
x
CA
I
CA
I
















4y
4x
2
y
2
2
x2
1
c
c
c
c
Vậy : )4;4(C 
0,25
2/(1,0đ) Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho đường thẳng )( :
31
2
2
1 zyx





và mặt phẳng 0122:)(  zyxQ . Tìm toạ độ các điểm thuộc đường thẳng )( mà
khoảng cách từ đó đến mặt phẳng )(Q bằng 1.
1,0đ
Phương trình tham số đường thẳng








t3z
t2y
t21x
:)( 
Gọi M là điểm cần tìm. Vì )(M  nên: )t3;t2;t21(M 
0,25
Theo giả thiết, ta có:
1
3
1)t3(2)t2()t21(2
1))Q(,M(d 

 31t 
0,25






)12;2;9(M4t
)6;4;3(M2t
0,25
Vậy có hai điểm cần tìm là: )12;2;9(M),6;4;3(M  0,25
Cách
khác
Gọi )c;b;a(M là điểm cần tìm.
0,25
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Vì )(M  nên: )I(
6cb3
5b2a
3
c
1
2b
2
1a










Lại có: )II(31c2ba21
3
1c2ba2
1))Q(,M(d 

 0,25
Từ )I( và )II( , ta có hệ phương trình:








31c2ba2
6cb3
5b2a



























4c2ba2
6cb3
5b2a
2c2ba2
6cb3
5b2a



























12c
2b
9a
6c
4b
3a
0,25
Vậy có hai điểm cần tìm là: )12;2;9(M),6;4;3(M  0,25
CâuVIIb
:
(1,0đ)
(1,0đ) Giải phương trình: xlog).324( 2
1xx
  x1x
423  
(*)
1,0đ
Điều kiện: 0x  0,25
(*) 0324xlog).324( 1xx
2
1xx
 
0)1x).(log324( 2
1xx
 








)2(01xlog
)1(0324
2
1xx
0,25
 3logx
32
)l(12
032.22)1( 2x
x
xx2








0,25

2
1
x1xlog)2( 2 
So sánh điều kiện, phương trình đã cho có hai nghiệm:
2
1
x,3logx 2 
0,25
----------------------------Hết----------------------------

More Related Content

What's hot

[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014Oanh MJ
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,Ddlinh123
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2011
Toan pt.de059.2011Toan pt.de059.2011
Toan pt.de059.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối Adlinh123
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010BẢO Hí
 

What's hot (20)

[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010Toan pt.de068.2010
Toan pt.de068.2010
 
Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011Toan pt.de069.2011
Toan pt.de069.2011
 
Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011Toan pt.de031.2011
Toan pt.de031.2011
 
Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011Toan pt.de055.2011
Toan pt.de055.2011
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 
Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011Toan pt.de037.2011
Toan pt.de037.2011
 
Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010Toan pt.de066.2010
Toan pt.de066.2010
 
Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010Toan pt.de037.2010
Toan pt.de037.2010
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de059.2011
Toan pt.de059.2011Toan pt.de059.2011
Toan pt.de059.2011
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011Toan pt.de051.2011
Toan pt.de051.2011
 
Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011Toan pt.de057.2011
Toan pt.de057.2011
 
Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012Toan pt.de016.2012
Toan pt.de016.2012
 
Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010Toan pt.de046.2010
Toan pt.de046.2010
 

Viewers also liked

Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 

Viewers also liked (16)

Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010Toan pt.de060.2010
Toan pt.de060.2010
 
Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010Toan pt.de023.2010
Toan pt.de023.2010
 
Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011Toan pt.de041.2011
Toan pt.de041.2011
 
Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010Toan pt.de052.2010
Toan pt.de052.2010
 
Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010Toan pt.de080.2010
Toan pt.de080.2010
 
Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011Toan pt.de011.2011
Toan pt.de011.2011
 
Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010Toan pt.de081.2010
Toan pt.de081.2010
 
Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011Toan pt.de003.2011
Toan pt.de003.2011
 
Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010Toan pt.de076.2010
Toan pt.de076.2010
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010Toan pt.de021.2010
Toan pt.de021.2010
 
Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010Toan pt.de003.2010
Toan pt.de003.2010
 
Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010Toan pt.de079.2010
Toan pt.de079.2010
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 

Similar to Toan pt.de047.2011

Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010BẢO Hí
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoaDang_Khoi
 
Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012BẢO Hí
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de047.2011 (19)

Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010Toan pt.de024.2010
Toan pt.de024.2010
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
 
Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011Toan pt.de033.2011
Toan pt.de033.2011
 
Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011Toan pt.de045.2011
Toan pt.de045.2011
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa[Vnmath.com]  de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
[Vnmath.com] de ks 12 lan 1 nam 2015 thanh hoa
 
Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012Toan pt.de015.2012
Toan pt.de015.2012
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010Toan pt.de065.2010
Toan pt.de065.2010
 
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
[Vnmath.com] de thi thu toan 2015 dang thuc hua 2015
 
Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010Toan pt.de020.2010
Toan pt.de020.2010
 
Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010Toan pt.de040.2010
Toan pt.de040.2010
 
Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010Toan pt.de038.2010
Toan pt.de038.2010
 
Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010Toan pt.de077.2010
Toan pt.de077.2010
 
Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010Toan pt.de053.2010
Toan pt.de053.2010
 
Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010Toan pt.de083.2010
Toan pt.de083.2010
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 

Toan pt.de047.2011

  • 1. Thi thử Đại học www.toanpt.net TRƯỜNG THPT THÀNH PHỐ CAO LÃNH ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2010 - 2011 Môn thi: TOÁN. Khối: D Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề Ngày thi:27/03/2011 ****** A.PHẦN CHUNG(7,0 điểm): (Dành cho tất cả thí sinh) Câu I: ( 2,0 điểm ) Cho hàm số 1 12    x x y (1). 1/. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C)của hàm số (1). 2/. Gọi I là giao điểm hai đường tiêm cận của (C). Tìm điểm M (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại M vuông góc với đường thẳng OI . Câu II: ( 2,0 điểm ) 1/. Giải phương trình: )cot(tan 2 1 2sin cossin 44 xx x xx   2/. Giải hệ phương trình          3 2 1 2 0)2(6)4(5)2( 2222 yx yx yxyxyx Câu III: ( 1,0 điểm ). Tính tích phân:   2 3 2 1 2 x1x dx . Câu IV: ( 1,0 điểm ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, aSAABCDmpSA  ,)( . Gọi E là trung điểm cạnh CD . Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên đường thẳng BE .Tính theo a thể tích tứ diện SAEI . Câu V: ( 1,0 điểm ) .Giải bất phương trình: 2x1xx31x3 22  B. PHẦN TỰ CHỌN (3,0điểm) : (Thí sinh chọn câu VIa, VIIa hoặc VIb, VIIb) Câu VIa: ( 2,0 điểm ) 1/. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 056:)( 22  xyxC . Tìm điểm M thuộc trục tung sao cho qua M kẻ được hai tiếp tuyến của )(C mà góc giữa hai tiếp tuyến đó bằng o 60 . 2/.Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng 0522:)(  zyxP , 01322:)(  zyxQ và đường thẳng         t1z t21y t2x :)d( . Viết phương trình mặt cầu )(S có tâm thuộc đường thẳng )d( và đồng thời tiếp xúc với cả hai mặt phẳng )(,)( QP . Câu VIIa: ( 1,0 điểm ). Giải phương trình sau trên tập hợp số phức 01686 234  zzzz ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Câu VIb: ( 2,0 điểm ) 1/. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d) : x - 5y – 2 = 0 và đường tròn 0842:)( 22  yxyxL . Xác định toạ độ các giao điểm A, B của đường thẳng (d) và đường tròn (L) ( cho biết điểm A có hoành độ dương). Tìm toạ độ điểm C thuộc đường tròn (L) sao cho tam giác ABC vuông ở B. 2/. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho đường thẳng )( : 31 2 2 1 zyx      và mặt phẳng 0122:)(  zyxQ . Tìm toạ độ các điểm thuộc đường thẳng )( mà khoảng cách từ đó đến mặt phẳng )(Q bằng 1. Câu VIIb: ( 1,0 điểm ) .Giải phương trình: xlog).324( 2 1xx   x1x 423   . ………………………………..Hết………………………………….
  • 2. Thi thử Đại học www.toanpt.net TRƯỜNG THPT THÀNH PHỐ CAO LÃNH THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2009 - 2010 Môn thi: TOÁN. Khối: D Ngày thi: 27/03/2011 ***** ĐÁP ÁN (gồm 10 trang) Câu Nội dung Điểm A/ Phần bắt buộc: Câu I: (2,0đ) Câu I: ( 2,0 điểm ) Cho hàm số 1 12    x x y (1). 2,0đ 1/.(1,0đ) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C)của hàm số (1). 1,0đ  TXĐ:  1RD   Sự biến thiên của hàm số: .Nhánh vô tận: 2yđt 2ylim 2ylim x x           là tiệm cận ngang của đồ thị (C). 1xđt ylim ylim 1x 1x           là tiệm cận đứng của đồ thị (C). 0,25  Chiều biến thiên: 2 )1x( 1 'y    Ta có: Dx,0'y   Bảng biến thiên: x  1  y’ -  - y 2     2 0,25  Hàm số nghịch biến trên các khoảng (- ;1); (1;+)  Hàm số không có cực trị 0,25  Đồ thị: Tiệm cận ngang: 2y  Tiệm cận đứng: 1x  Giao điểm của đồ thị và trục tung: (0; 1) Giao điểm của đồ thị và trục hoành: ( 2 1 ; 0) Các điểm khác :(-1; 2 3 ), (2; 3), (3 ; 2 5 ) 0,25
  • 3. Thi thử Đại học www.toanpt.net Đồ thị nhận giao điểm của hai đường tiệm cận làm tâm đối xứng. 2/(1,0đ) Gọi I là giao điểm hai đường tiêm cận của (C). Tìm điểm M (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại M vuông góc với đường thẳng OI . 1,0đ Ta có:  )2;1(OI)2;1(I phương trình đường thẳng x2y 2 y 1 x :OI   Đường thẳng OI có hệ số góc 2k  0,25 Đặt 1x),y;x(M ooo  . Tiếp tuyến của (C) tại M có hệ số góc: 2 o o )1x( 1 )x('f   Vì tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng OI nên: 2 1 )1x( 1 2 1 )x('f12).x('f 2 o oo    0,25        21x 21x 2)1x( o o2 o 0,25  2 2 2y21x oo   2 2 2y21x oo  Vậy có hai điểm cần tìm là:                  2 2 2;21M, 2 2 2;21M 21 0,25 Câu II: (2,0đ) 1/(1,0đ) Giải phương trình: )cot(tan 2 1 2sin cossin 44 xx x xx   (*) 1,0đ Điều kiện: Zk, 2 kx0x2sin   0,25 (*) 0,25 f(x)=(2*x-1)/(x-1) f(x)=2 x(t)=1 , y(t)=t x(t)=1 , y(t)=t f(x)=3/2 x(t)=-1 , y(t)=t f(x)=3 x(t)=2 , y(t)=t f(x)=5/2 x(t)=3 , y(t)=t -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 x y
  • 4. Thi thử Đại học www.toanpt.net x2sin 1 x2sin x2sin 2 1 1 ) xsin xcos xcos xsin ( 2 1 x2sin xcosxsin2)xcosx(sin 2 22222      0x2sin0x2sin 2 1 2  0,25 So sánh điều kiện, phương trình đã cho vô nghiệm. 0,25 2/(1,0đ) Giải hệ phương trình          )2(3 yx2 1 yx2 )1(0)yx2(6)yx4(5)yx2( 2222 1,0đ Điều kiện: 0yx2  06 yx2 yx2 5 yx2 yx2 )1( 2             Đặt yx2 yx2 t    , ta có phương trình:       3t 2t 06t5t 2 0,25  )3(2 yx2 yx2 2t     Từ (2) và (3) ta có hệ phương trình:              3 yx2 1 yx2 2 yx2 yx2 )I(         01y6y8 2 y3 x 2                              4 1 y 8 3 x 2 1 y 4 3 x (thỏa điều kiện)  Hệ )I( có 2 nghiệm:             4 1 ; 8 3 , 2 1 ; 4 3 0,25  )4(3 yx2 yx2 3t     Từ (2) và (4) ta có hệ phương trình:              3 yx2 1 yx2 3 yx2 yx2 )II(        )ptvn(01y3y3 yx 3  Hệ )II( vô nghiệm 0,25 Tóm lại, hệ đã cho có hai nghiệm:             4 1 ; 8 3 , 2 1 ; 4 3 0,25
  • 5. Thi thử Đại học www.toanpt.net CâuIII : (1đ) (1,0đ) Tính tích phân:   2 3 2 1 2 x1x dx . 1,0đ    2 3 2 1 2 x1x dx I Đặt: 2 x1t  dx. x1x 1 dt 1t 1 dx. x1x x dx. x1 x dt 1tx 22 2 2 2 22                   Đổi cận: 2 1 t 2 3 x 2 3 t 2 1 x   0,25 dt 1t 1 1t 1 2 1 dt )1t)(1t( 1 dt 1t 1 I 2 1 2 3 2 1 2 3 2 1 2 3 2                0,25   2 1 2 3 2 1 2 3 1t 1t ln 2 1 1tln1tln 2 1 I          0,25 3 347 ln 2 1 )32(3 32 ln 2 1 32 32 ln 3 1 ln 2 1 I                0,25 Cách khác    2 3 2 1 2 x1x dx I Đặt dt.tcosdx 2 ; 2 t,tsinx         Đổi cận: 6 t 2 1 x 3 t 2 3 x     0,25     3 6 3 6 3 6 2 dt tsin 1 dt tcostsin tcos dt tsin1tsin tcos I       (vì 0tcos  với 0,25
  • 6. Thi thử Đại học www.toanpt.net        3 ; 6 t  )    3 6 2 3 6 2 dt tcos1 tsin dt tsin tsin I     Đặt dt.tsindutcosu  Đổi cận: 2 3 u 6 t 2 1 u 3 t                       2 3 2 1 2 3 2 1 2 1 2 3 2 du u1 1 u1 1 2 1 du u1.u1 1 du u1 1 I 0,25   2 3 2 1 2 3 2 1 u1 u1 ln 2 1 u1lnu1ln 2 1 I          3 347 ln 2 1 3ln 32 32 ln 2 1              0,25 Câu IV: (1đ ) (1,0đ ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, aSAABCDmpSA  ,)( . Gọi E là trung điểm cạnh CD . Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên đường thẳng BE .Tính theo a thể tích tứ diện SAEI . 1,0đ Vẽ BEI,BESI  . AI là hình chiếu của SI lên )ABCD(mp BEAI  (đlý 3 đường vuông góc) 0,25 Ta có: ABI đồng dạng BEC          BE AB.EC BI BE AB.BC AI EC BI BE AB BC AI Mà 2 5a 4 a aECBCBE, 2 a EC,aBCAB 2 222  0,25
  • 7. Thi thử Đại học www.toanpt.net Nên: 5 5a 2 5a a. 2 a BI, 5 5a2 2 5a a.a AI  2 ABCD aS  4 a EC.BC 2 1 S, 4 a DE.DA 2 1 S 2 BCE 2 ADE   5 a 5 5a . 5 5a2 . 2 1 BI.AI 2 1 S 2 ABI  10 a3 5 a 2 a aSSSSS 222 2 ABIBCEADEABCDAEI   0,25 10 a SA.S. 3 1 V 3 AEIAEI.S   0,25 Câu V: (1,0đ) (1,0đ ) Giải bất phương trình: 2x1xx31x3 22  (*) 1,0đ Điều kiện: 3 1 x  0,25 (*) 2x3x1x1x3 22    2x3x 1x1x3 1x1x3 2 2 2     2x3x 1x1x3 2x3x 2 2 2     0,25 02x3x 1x1x3 2x3x 2 2 2       01 1x1x3 1 2x3x 2 2                    2x 1x 02x3x2 0,25 So sánh điều kiện, bất phương trình có tập nghiệm là:        ;21; 3 1 0,25 B/ Phần tự chọn: (Thí sinh chọn câu VIa,VIIa hoặc câu VIb, VIIb ) CâuVIa : (2,0 đ ) 1/(1,0đ) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 056:)( 22  xyxC . Tìm điểm M thuộc trục tung sao cho qua M kẻ được hai tiếp tuyến của )(C mà góc giữa hai tiếp tuyến đó bằng o 60 . 1,0đ )C( có tâm )0;3(I và bán kính 2R  0,25
  • 8. Thi thử Đại học www.toanpt.net Đặt )y;0(M o . Gọi MB,MA là các tiếp tuyến vẽ từ M đến đường tròn )C( (với B,A là các tiếp điểm) Vì )gt(60AMB o ^  nên o ^ 30AMI  và AMI vuông tại A Do đó : 4 30sin 2 AMIsin AI MI MI AI AMIsin o^ ^  0,25 Vậy 7y7y4)y(34MI o 2 o 2 o 2  0,25 Có hai điểm cần tìm là:    7;0,7;0  0,25 2/ (1,0đ ) Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai mặt phẳng 0522:)(  zyxP , 01322:)(  zyxQ và đường thẳng         t1z t21y t2x :)d( . Viết phương trình mặt cầu )(S có tâm thuộc đường thẳng )d( và đồng thời tiếp xúc với cả hai mặt phẳng )(,)( QP . 1,0đ Gọi I là tâm và R là bán kính của mặt cầu )(S cần tìm. Vì )d(I  nên )t1;t21;t2(I  Theo giả thiết, ta có: ))Q(,I(d))P(,I(d R))Q(,I(d R))P(,I(d       0,25 3 13)t1(2)t21(2t2 3 5)t1(2)t21(2t2     7 2 t11t77t7  0,25 3 3 5 7 5 .2 7 11 .2 7 16 R), 7 5 ; 7 11 ; 7 16 (I    0,25 Phương trình mặt cầu cần tìm là 9 7 5 z 7 11 y 7 16 x:)S( 222                    0,25 CâuVIIa : (1,0đ) (1,0đ) Giải phương trình sau trên tập hợp số phức 01686 234  zzzz (*) 1,0đ (*)  00z8z16z6z 324          02zz.8z08zz8z.2z 22222  0,25
  • 9. Thi thử Đại học www.toanpt.net        )2(02zz )1(08z 2 2 0,25    i22zi22z8z)1( 222         2z 1z )2( 0,25 Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm là: 2,1,i22,i22  0,25 CâuVI b: (2,0 đ ) 1/ (1,0đ) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d) : x - 5y – 2 = 0 và đường tròn 0842:)( 22  yxyxL . Xác định toạ độ các giao điểm A, B của đường thẳng (d) và đường tròn (L) ( cho biết điểm A có hoành độ dương). Tìm toạ độ điểm C thuộc đường tròn (L) sao cho tam giác ABC vuông ở B. 1,0đ Tọa độ các điểm B,A là nghiệm của hệ phương trình:       08y4x2yx 02y5x 22        0y26y26 2y5x 2 0,25                     )1;3(B 1y 3x )0;2(A 0y 2x 0,25 Vì )L(C,B,A  và o ^ 90ABC  nên AC là đường kính của đường tròn (L) Do đó I là trung điểm của đoạn thẳng AC 0,25 Đường tròn (L) có tâm )2;1(I  Ta có:           2 yy y 2 xx x CA I CA I                 4y 4x 2 y 2 2 x2 1 c c c c Vậy : )4;4(C  0,25 2/(1,0đ) Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho đường thẳng )( : 31 2 2 1 zyx      và mặt phẳng 0122:)(  zyxQ . Tìm toạ độ các điểm thuộc đường thẳng )( mà khoảng cách từ đó đến mặt phẳng )(Q bằng 1. 1,0đ Phương trình tham số đường thẳng         t3z t2y t21x :)(  Gọi M là điểm cần tìm. Vì )(M  nên: )t3;t2;t21(M  0,25 Theo giả thiết, ta có: 1 3 1)t3(2)t2()t21(2 1))Q(,M(d    31t  0,25       )12;2;9(M4t )6;4;3(M2t 0,25 Vậy có hai điểm cần tìm là: )12;2;9(M),6;4;3(M  0,25 Cách khác Gọi )c;b;a(M là điểm cần tìm. 0,25
  • 10. Thi thử Đại học www.toanpt.net Vì )(M  nên: )I( 6cb3 5b2a 3 c 1 2b 2 1a           Lại có: )II(31c2ba21 3 1c2ba2 1))Q(,M(d    0,25 Từ )I( và )II( , ta có hệ phương trình:         31c2ba2 6cb3 5b2a                            4c2ba2 6cb3 5b2a 2c2ba2 6cb3 5b2a                            12c 2b 9a 6c 4b 3a 0,25 Vậy có hai điểm cần tìm là: )12;2;9(M),6;4;3(M  0,25 CâuVIIb : (1,0đ) (1,0đ) Giải phương trình: xlog).324( 2 1xx   x1x 423   (*) 1,0đ Điều kiện: 0x  0,25 (*) 0324xlog).324( 1xx 2 1xx   0)1x).(log324( 2 1xx           )2(01xlog )1(0324 2 1xx 0,25  3logx 32 )l(12 032.22)1( 2x x xx2         0,25  2 1 x1xlog)2( 2  So sánh điều kiện, phương trình đã cho có hai nghiệm: 2 1 x,3logx 2  0,25 ----------------------------Hết----------------------------