GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH - TIỂU HỌC
1. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
1
TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC
STT Tiếng Anh Nghĩa
… minus…equals… … trừ… bằng…
…plus…equals… … cộng…bằng…
100-number chart Bảng các số từ 1 đến 100
A
Above the hyphen Bên trên gạch ngang
According Dựa theo
Account for Chiếm
Acute angle Góc nhọn
Add Thêm vào
Add digits from right to left Cộng theo thứ tự từ phải sang trái
Adden Số hạng
Adding whole tens Cộng các số tròn chục
Addition Phép cộng
Among Trong số
“and” Phẩy
Angles Góc
Application Ứng dụng
Appropriate/Suitable number Số thích hợp
Area Diện tích
Area of base Diện tích của mặt đáy
Area of one face Diện tích của một mặt
Area units Đơn vị đo diện tích
Arithmetic mean Số trung bình cộng
Arm span measurement Đo độ dài bằng sải tay
Arrange Sắp xếp
As shown in the figure Như hình vẽ
2. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
2
Average Trung bình
B
Base Cạnh đáy
Based on Dựa vào
Basic properties Tính chất cơ bản
Between ở giữa
Blank Chỗ trống
Block Khối
Both Cả hai
Broken lines Đường gấp khúc
Button Phím
C
Calculator Máy tính bỏ túi
Calculate Tính
Calculate and then check again Tính rồi thử lại
Calculate in two ways Tính bằng hai cách
Calculating sticks Que tính
Calendar Lịch
Carry Mang, giữ
Center Tâm
Centimeter Xăng-ti-mét
Century Thế kỷ
Circles Hình tròn
Circle Đường tròn
Circumference Chu vi
Clock Đồng hồ
Collinear Thẳng hàng
Column Cột
3. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
3
Common Denominator Cùng mẫu số, mẫu số chung
Common part Phần chung
Compare So sánh
Congruent Phù hợp
Connect Nối
Consist of Gồm, có
Contain Chứa
Conversation factor
Quan hệ giữa các đơn vị của 2 hàng liền
nhau
Correct number Số đúng
Correspond to Tương ứng với
Count Đếm
Count back Đếm ngược
Cube Hình lập phương
Cubic centimeter (cm3) xăng- ti- mét khố
Cubic decimeter (dm3) đề- xi- met khối
Cubic meter (m3)mét khối
Cumulative Practice Luyện tập chung
Curved surface Bề mặt cong
Cylindrical shape Dạng hình trụ
D
Decimal mark Dấu phẩy giữa 2 số thập phân
Decimal part Phần thập phân
Decimal system Hệ thập phân
Decimal place Vị trí thập phân
Decimal point Dấu thập phân
Decimeter Đề-xi-mét
Decrease Giảm
Descending order Thứ tự giảm
4. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
4
Dekagram Đề-ca-gam
Denominator Mẫu số
Density Mật độ, dày đặc
Diagonal Đường chéo
Diagram Hình vẽ, biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
Diameter Đường kính
Difference Hiệu số
Different denominators Khác mẫu số
Dimension Kích thước
Directly proportional to Tỉ lệ thuận với
Distance Quãng đường, khoảng cách
Distance in real life Độ dài thật
Distance on the map Độ dài trên bản đồ
Divide Chia
Divide digits from left to right Chia theo thứ tự từ trái sang phải
Divided by Chia cho
Dividend Số bị chia
Divisibility Tính chia hết
Divisibility rule Dấu hiệu chia hết
Divisibility rule for 2 Dấu hiệu chia hết cho 2
Divisible Có thể chia hết được
Division Phép chia
Division table of 2 Bảng chia 2
Division with remainders Phép chia có dư
Division without remainders Phép chia hết (chia không có dư)
Divisor Số chia
Dot Dấu chấm
Draw Vẽ
5. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
5
E
Eliminate Bỏ bớt đi
Ending Tận cùng
Equal parts Các phần bằng nhau
Equal portions Các phần bằng nhau
Equal segments Các đoạn thẳng bằng nhau
Equal to Dấu =
Equally given Chia đều
Equivalent fraction Phân số bằng nhau
Even number Số chẵn
Explain Giải thích
Expression Biểu thức
Expressions with two/ three unknowns Biểu thức có chứa hai/ ba chữ
F
F - False Sai
Factor Thừa số
Figure Hình vẽ minh hoạ
Fill in Điền vào
Find Tìm
Find and compare the values of the two
expressions
Tính và so sánh giá trị của hai biểu thức
Finding… numbers if their sum and
their difference are known
Tìm… số khi biết tổng và hiệu của chún
First day Ngày đầu tiên
Formulae/ Formula Công thức
Formula of perimeter Công thức tính chu vi
Footstep measurement Đo độ dài bằng bước chân
Fraction Phân số
From the greatest to the least Từ lớn đến bé
6. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
6
From the least to the greatest Từ bé đến lớn
G
Graph Biểu đồ
Geometry Hình học
Greater than/more than Dấu lớn hơn (>); Nhiều hơn
Greatest Lớn nhất
H
Half of perimeter Nửa chu vi
Hand span measurement Đo độ dài bằng gang tay
Heavier than Nặng hơn
Hectogram Héc-tô-gam
Height Đường cao, chiều cao
Hour Giờ
How heavy Nặng bao nhiêu
How long Độ dài
How many ……altogether? Có tất cả bao nhiêu?
How many/How much Có bao nhiêu
Hundred millions' place Hàng trăm triệu
Hundred thousands’ place Hàng trăm nghìn
Hundredths Phần trăm
I
Identical Như nhau, giống nhau
In order Theo thứ tự
In order from… to… Theo thứ tự từ… đến…
Increase Tăng
Indicate Cho biết, biểu thị
Input Nhập
Inside Ở trong
7. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
7
Instruction Cách làm
Integer part Phần nguyên
Intersect Cắt nhau
Inversely Ngược lại
Inversely proportional Tỉ lệ nghịch
Integer number Số nguyên
J
Join Ghép
Just after Liền sau
Just before Liền trước
K
Kilogram Ki-lô-gam
Kilometer Ki-lô-mét
L
Largest Lớn nhất
Last day Ngày cuối cùng
Lateral side Cạnh bên
Lateral surface area Diện tích xung quanh
Layer Lớp
Least value Giá trị bé nhất
Left Còn lại
Length Độ dài, chiều dài
Length of broken lines Độ dài đường gấp khúc
Less than Dấu bé hơn (<); Ít hơn
Lighter than Nhẹ hơn
Line Đường thẳng
Line segments Đoạn thẳng
Liter Lít
8. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
8
Longer Dài hơn
Lower Hạ
M
Map scale Tỷ lệ bản đồ
Match Nối
Maximum Giá trị lớn nhất
Mean Tức là
Measure Đo, đo đạc
Measurement Đo lường
Measuring tape Thước dây
Mentally (Calculate mentally) Nhẩm (Tính nhẩm)
Meter Mét
Method Cách tính
Metric length measures Đơn vị đo độ dài
Midpoint Trung điểm
Multiplied by Nhân với
Minimum Giá trị nhỏ nhất
Minuend Số bị trừ
Minus Trừ "-"
Minute Phút
Missing number Số còn thiếu
Mixed numbers Hỗn số
Month Tháng
More Hơn
Multi-digit number Số có nhiều chữ số
Multiple Nhân
Multiples of 100 Các số tròn trăm
Multiples of 1000 Các số tròn nghìn
9. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
9
Multiples of a number Gấp một số lên nhiều lần
Multiples of meters Lớn hơn mét
Multiplication Phép nhân
Multiplication table of 2 Bảng nhân 2
N
Natural number sequence Dãy số tự nhiên
Natural numbers Số tự nhiên
Non-right angles Góc không vuông
Non-zero Khác 0
Number Số
Number line Trục số, Dãy số
Number Sentence Phép tính
Numerator Tử số
O
Obtain Đạt được
Obtuse angle Góc tù
Object Đối tượng, vật thể, …
Odd number Số lẻ
On average Trung bình
One half 1 phần 2
One millions' place Hàng triệu
One third 1 phần 3
Ones Hàng đơn vị
Operation Phép tính
Oppositeside Cạnh đối diện
Order Sắp xếp
Ordering Thứ tự, sx theo thứ tự
Outer surface Mặt ngoài
10. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
10
Outside Ở ngoài
P
Pair of oppositesides Cặp cạnh đốidiện
Pair of parallel opposite side Cặp cạnh đốidiện song song
Parallel Song song
Parallelogram Hình bình hành
Pateral face Mặt bên
Percent Phần trăm
Percentage Tỉ số phần trăm
Perimeter Chu vi
Perimeter of a triangle Chu vi hình tam giác
Perpendicular Vuông góc
Pie charts Biểu đồ hình quạt
Place values of decimal Hàng của số thập phâ
Plus Cộng "+"
Point between two points Điểm ở giữa
Points Điểm
Population Dân số
Portions of a number Giảm một số đi nhiều lần
Pour Đổ vào
Practice Thực hành
Practicing measuring length Thực hành đo độ dài
Prime number Số nguyên tố
Problem solving Giải bài toán
Product Tích
Put Đặt
Q
Quadrilateral Hình tứ giác
11. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
11
Quintal Tạ
Quotient Thương
R
Radius Bán kính
Ratio Tỷ lệ
Rate Hệ số
Read Đọc
Reciprocal Đảo ngược
Rectangle Hình chữ nhật
Rectangular Có hình chữ nhật
Rectangular prisms Hình hộp chữ nhật
Remainder Số dư
Remark Nhận xét
Remove Bỏ
Renaming once Nhớ 1 lần
Result Kết quả
Retardation Sự giảm tốc, sữ hãm
Review Ôn tập
Rhombus Hình thoi
Right angles Góc vuông
Right-angled triangle Tam giác vuông
Row Hàng
Rounding off Làm tròn
Ruler measurement Đo độ dài bằng thước thẳng
S
Second Giây
Scalene triangle Tam giác thường
Semicircle Nửa hình tròn
12. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
12
Set out Đặt tính
Set-square Ê ke
Sequence Dãy, chuỗi
Shapes Hình
Shorter Ngắn hơn
Shorter decimal Số thập phân viết gọn
Side Cạnh
Side length Chiều dài cạnh
Signs Dấu
Similarly Tương tự
Simplify Rút gọn
Simply write Viết gọn
Single fraction Phân số đơn
Simplified fraction Phân số tối giản
Since Vì
Single digit number Số có 1 chữ số
Size Kích thước
Smallest Bé nhất
Solid Hình khối
Solution Bài giải/Lời giải
Solve Giải
Speed Vận tốc, tốc độ
Spherical shape Dạng hình cầu
Square centimeter Xăng-ti-mét vuông
Square kilometer Ki-lo-met vuôn
Square meter Đề- xi- mét vuông
Square meter Mét vuông
Squares Hình vuông
13. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
13
Star Hình ngôi sao
Statistic
Thông tin được biểu hiện bằng số,
thống kê
Stay unchanged/Keep unchanged Giữ nguyên
Straight angle Góc bẹt
Straight line Đường thẳng
Submultiples of meter Nhỏ hơn mét
Subtract Cho đi
Subtract digits from right to left Trừ theo thứ tự từ phải sang trái
Subtracting whole tens Trừ các số tròn chục
Subtraction Phép trừ
Subtrahend Số trừ
Sum Tổng số
Summary Tóm tắt
T
True Đúng
Take away Bớt đi
Ten millions' place Hàng chục triệu
Ten thousands Chục nghìn
Tens Hàng chục
Tenths Phần mười
The associative property of addition Tính chất kết hợp của phép cộng
The base of the parallelogram Đáy của hình bình hành
The clock face Mặt đồng hồ
The commutative property of addition Tính chất giao hoán của phép cộng
Trapezium Hình thang
The greater place value Hàng cao
The greatest number Số lớn nhất
The height of the parallelogram Chiều cao của hình bình hành
14. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
14
The least number Số bé nhất
The long hand Kim dài
The lowest term Phân số tối giản
The new/ old fraction Phân số mới / phân số đã cho
The same as Bằng
The same unit of measurement Cùng một đơn vị đo
The short hand Kim ngắn
The simplest way Cách đơn giản nhất
The smaller place value Hàng thấp
There are Có
Ton Tấn
Thousands Hàng nghìn
Thousandths Phần nghìn
Time Thời gian
Times Số lần
Top Đỉnh
To tripe Gấp 3 lần
Total amount Tổng số lượng
Total area Tổng diện tích
Total surface area Diện tích toàn phần
Trapezoid Hình thang
Triangles Hình tam giác
Two parallel lines Hai đường thẳng song son
Two perpendicular lines Hai đường thẳng vuông góc
Two-digit number Số có 2 chữ số
Triangle Hình tam giác
Triangular pyramid Hình chóp tam giác
Transformation Biển đổi
15. Hệ thống phát triển Toán IQ Việt Nam
Cô Trang – 0948.228.325
-------------***----------------
Sưu tầm và tổng hợp
Đăng Ký Tài Liệu Luyện Thi Violympic Toán Tiếng Anh Cấp Trường - VÒNG 7 – KHỐI 1+2+3+4+5
Hỗ trợ giải đáp toán toán tiếng anh các khối tiểu học Liên hệ: | Cô Trang – 0948.228.325 (zalo)
15
Total Tổng
U
Unchanged Không đổi
Under the hyphen Bên dưới gạch ngang
Units Đơn vị
V
Value Giá trị
Value of expressions Giá trị của biểu thức
Varies directly as Tỉ lệ thuận
Velocity Vận tốc
Vertex Đỉnh
Vertically oppositeangle Góc đốinhau
Volume Thể tích
Vulgar fraction Phân số thường
W
Weigh Nặng
Weight Cân nặng
Whole hundreds Các số hàng trăm
Whole tens Các số tròn chục
Width Chiều rộng
With/Without regrouping/renaming Có nhớ/Không nhớ
Within Trong phạm vi
Word problems Bài toán có lời văn
Write Viết
Y
Year Năm