SlideShare a Scribd company logo
THPT PHẠM THÀNH TRUNG
Năm học: 2016-2017
Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD
TĐ
Chuyên 1
TĐ
Chuyên 2
TĐ KC
Điểm
TBC1
Điểm
TBC2
N. Văn Anh Toán
Chuyên
buổi 4
Chuyên
buổi 5
TĐ PT
144399706 Ngô Kim Bình An 12/04/2001 010001 5.25 2.75 4.25 21.75
143756570 La Quốc An 12/11/2001 010002 3.25 3.75 4.5 19.25
144399708 Nguyễn Thanh An 29/05/2001 010003 4.25 4.75 4 21.25
143968445 Lê Thị Thùy An 05/09/2001 010004 3.75 5.25 8.25 30.25
144392876 Trần Thúy An 27/07/2001 010005 8 3.25 6 31.25
143756724 Võ Thị Thúy An 04/06/2001 010006 3.75 5.25 4.25 21.25
147142720 Phan Tƣờng An 25/09/2001 010007 4.25 2.75 5.25 21.75
146952912 Lƣơng Thị Vân An 30/08/2001 010008 6.5 5 5 28
144393200 Trịnh Văn Diệu Anh 31/10/2001 010009 1 2.5 2 8.5
143756398 Hồ Dƣơng Duy Anh 17/06/2001 010010 6 5.75 7.5 32.75
143969531 Phạm Đan Anh 10/02/2001 010011 7.25 5.75 6.25 33.75
143756726 Phan Hoài Anh 25/05/2001 010012 1.75 2.75 2.5 11.25
146448192 Lê Hoàng Anh 03/06/2001 010013 6.75 5 8 34.5
146911742 Phạm Lan Anh 26/02/2001 010014 5 2.5 6.25 25
144051080 Lê Ngọc Lan Anh 15/12/2001 010015 6.25 4.5 5.5 28
147142808 Huỳnh Thị Lan Anh 23/11/2001 010016 7.5 7 9.5 42
146952632 Võ Thị Minh Anh 19/02/2001 010017 3 1.75 4.25 17.25
160647928 Nguyễn Trần Minh Anh 01/01/2001 010018 6.5 4.5 5.5 28.5
146448252 Nguyễn Ngọc Anh 04/10/2001 010019 5 5.75 6.5 28.75
144393198 Phạm Thị Ngọc Anh 17/09/2001 010020 4.25 4 2 16.5
160647260 Nguyễn Hà Phƣơng Anh 04/10/2001 010021 3.75 1.75 1.75 12.75
146186120 Nguyễn Ngọc Quế Anh 08/05/2001 010022 4 6 6 26
144399710 Phạm Quốc Anh 05/11/2001 010023 3.25 1.25 1.5 10.75
146952556 Hồ Lê Trâm Anh 26/12/2001 010024 8 6.25 8 38.25
146712290 Bùi Thị Trúc Anh 02/02/2001 010025 7.5 5.5 8 36.5
146952916 Võ Thị Trúc Anh 30/10/2001 010026 5.5 4.5 3.5 22.5
144392878 Trần Thái Vũ Anh 02/04/2001 010027 4.25 3 6.25 24
144393202 Nguyễn Duy Bảo 19/10/2001 010028 3.25 2.5 5.25 19.5
146712542 Trần Duy Bảo 31/12/2000 010029 2.75 3 2.75 14
144393204 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 23/10/2001 010030 2.25 2.25 1 8.75
143756400 Nguyễn Lê Gia Bảo 14/08/2001 010031 2 4.5 2.75 14
144127276 Nguyễn Quốc Bảo 16/03/2001 010032 6.25 5.25 6.75 31.25
146187134 Nguyễn Trần Quốc Bảo 30/10/2001 010033 4.75 5.75 8.25 31.75
144051084 Nguyễn Văn Bảo 01/02/2001 010034 1 2 2 8
144885806 Huỳnh Lê Vũ Bảo 10/08/2001 010035 3.5 2.5 5.25 20
144127214 Nguyễn Sơn Bão 12/06/2001 010036 4.5 7.25 8.75 33.75
160647264 Lê Thanh Bình 31/01/2001 010037 3 4 5.5 21
143969457 Phạm Thị Thái Bình 07/03/2001 010038 3 4.5 3.75 19
146952558 Nguyễn Thị Trúc Bình 06/11/2001 010039 5.75 5 5 26.5
144051086 Nguyễn Văn Bình 20/05/2001 010040 0
146952560 Nguyễn Văn Bình 12/12/2001 010041 6.5 6.25 7.25 33.75
147142722 Đặng Minh Cảnh 13/08/2001 010042 2.5 1.5 1 8.5
144393206 Nguyễn Thị Bích Chăm 12/01/2001 010043 4.5 2.75 1.75 15.25
146187136 Lê Huỳnh Kim Chi 08/08/2001 010044 3.25 4.75 4.75 20.75
144127706 Ngô Thị Kim Chi 24/02/2001 010045 4.5 4 3.75 20.5
146712544 Nguyễn Thị Lan Chi 17/05/2001 010046 5 2.5 3 18.5
146952922 Trƣơng Thị Mỹ Chi 11/07/2001 010047 3.5 5.75 5.25 23.25
144393208 Phan Tấn Chí 28/09/2001 010048 2.25 3.25 4 15.75
147142810 Nguyễn Thành Công 14/09/2001 010049 2.75 1.25 2.75 12.25
157526736 Nguyễn Thị Hồng Cơ 03/07/2001 010050 6.5 4.25 8.5 34.25
146952562 Lê Thị Kim Cƣơng 06/03/2001 010051 7.25 5.5 6.25 32.5
146448254 Đỗ Duy Cƣờng 06/11/2001 010052 2.5 6.25 9.25 29.75
146712698 Nguyễn Hữu Danh 17/12/2001 010053 2.5 3 2.25 12.5
144909724 Huỳnh Thị Hồng Diễm 12/03/2001 010054 6.5 4.25 7.25 32.75
14393210 Nguyễn Thị Hồng Diễm 07/05/2001 010055 6.5 4 3.25 23.5
144127536 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/06/2001 010056 7 5 6 31
143756402 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/10/2001 010057 4 3.5 5.5 22.5
143756404 Trần Thanh Diễm 14/09/2001 010058 5.75 6.25 9.5 36.75
144399714 Lê Thị Bích Diệu 23/09/2001 010059 3.5 0.75 1 9.75
143756578 Trƣơng Ngọc Diệu 21/02/2001 010060 6.5 4.75 6.5 30.75
144051090 Phạm Mỹ Dung 05/02/2001 010061 6 5.25 5.5 28.25
146448256 Lê Ngọc Dung 24/03/2001 010062 5.75 4.5 7.75 31.5
143969613 Lê Thị Thùy Dung 16/06/2001 010063 7.5 6 6.25 34.5
144014000 Mai Thị Thùy Dung 09/03/2001 010064 7.5 5.25 5.5 31.25
147143010 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/05/2001 010065 3 2.25 2.5 13.25
144127800 Phạm Thị Thùy Dung 01/05/2001 010066 4.75 3 1.5 15.5
144127216 Đào Lê Thúy Dung 03/09/2001 010067 6.5 6.25 8.25 35.75
143756582 Phạm Anh Duy 05/01/2001 010068 4.5 3.25 4.5 21.25
160647786 Nguyễn Bảo Duy 05/12/2001 010069 6.75 6 6 31.5
144398498 Nguyễn Thụy Cẩm Duy 22/02/2001 010070 1.25 2.75 1.25 7.75
143969541 Nguyễn Hữu Duy 12/12/2001 010071 1 2.25 0.25 5.75
144051092 Lê Minh Khánh Duy 24/03/2001 010072 5 1.75 4.5 20.75
143969465 Bùi Huỳnh Phát Duy 18/09/2001 010073 4.5 2.75 7.25 27.25
146952636 Lê Quốc Duy 11/07/2001 010074 4.5 3 4 20
144393212 Phan Trƣờng Duy 23/06/2001 010075 3.75 5.25 1.5 15.75
146712550 Phan Thị Hạnh Duyên 24/11/2001 010076 3 2 4.25 16.5
144127218 Lê Mỹ Duyên 19/09/2001 010077 6.25 6.5 8 35
144393214 Dƣơng Thị Mỹ Duyên 24/10/2001 010078 5 3.75 6 25.75
147028114 Đoàn Thị Mỹ Duyên 16/08/2001 010079 5.5 4 6.25 28.5
146448368 Hồ Thị Mỹ Duyên 22/02/2001 010080 6.25 4.75 5.75 28.75
143969389 Võ Thị Mỹ Duyên 11/12/2001 010081 7.5 7.25 6.75 36.75
144917100 Võ Ngọc Phƣơng Duyên 22/09/2001 010082 7 1.5 3.5 23.5
146953008 Bùi Quốc Dũng 05/05/2001 010083 1.25 1.75 0 4.25
144392880 Phạm Tấn Dƣơng 12/01/2001 010084 7.75 4.25 9.75 39.25
146712456 Đặng Thái Dƣơng 10/10/1999 010085 4 4.25 3 18.25
144127452 Mai Lâm Thùy Dƣơng 04/08/2001 010086 4.25 6 5.5 25.5
144393216 Huỳnh Đặng Ngọc Thùy Dƣơng 29/10/2001 010087 7.75 4.75 7.5 35.25
157528762 Giang Thị Thùy Dƣơng 13/07/2001 010088 7.25 5.75 6 32.25
145541546 Lê Thị Thùy Dƣơng 08/08/2001 010089 4.5 3.75 3.75 20.25
144014002 Võ Thị Thùy Dƣơng 12/01/2001 010090 3.75 2.75 2.25 14.75
144127368 Phạm Thị Bích Đào 23/08/2001 010091 4 3.25 4.75 20.75
146712702 Nguyễn Thị Hồng Đào 26/12/2001 010092 6.25 3.25 7.75 31.25
144051098 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/07/2001 010093 4.5 4.5 6.5 26.5
144051096 Lê Thị Thanh Đào 24/03/2001 010094 6.25 2.75 5 25.25
144399716 Nguyễn Thị Thu Đào 18/07/2001 010095 7 4.25 5.75 29.75
143756586 Đỗ Bá Đạt 18/12/2001 010096 2.75 2 3.25 14
143756406 Nguyễn Hoàng Đạt 08/03/2001 010097 5.75 6 4.75 27
146712552 Nguyễn Phát Đạt 18/07/2000 010098 5 2.75 4 20.75
144393218 Bùi Tấn Đạt 18/05/2001 010099 4.25 3 4.5 20.5
144393220 Mai Công Tấn Đạt 21/08/2001 010100 2.75 1.75 5.25 17.75
160647790 Nguyễn Thành Đạt 31/07/2001 010101 4.75 1.75 4.25 19.75
147143012 Nguyễn Tiến Đạt 05/08/2001 010102 4.75 3 7.75 28
146712704 Trƣơng Tuấn Đạt 12/03/2001 010103 5.75 4.5 5.25 26.5
144051100 Trần Văn Đạt 05/05/2001 010104 2.75 3.25 5.75 20.25
144392882 Dƣơng Nguyễn Trƣờng Đăng 20/01/2001 010105 6.75 6.5 8.25 36.5
146712554 Võ Hoàng Điệp 06/03/2000 010106 3.75 3.25 2.75 16.25
143756732 Nguyễn Ngọc Điệp 26/07/2000 010107 3.75 3.25 3.5 17.75
146713300 Nguyễn Trần Ngọc Khánh Đoan 25/08/2001 010108 5.25 1 2 15.5
143969461 Võ Minh Đủ 27/01/2001 010109 7.25 6 8 37.5
144127282 Nguyễn Hùng Đức 08/06/2001 010110 7.75 6 7 35.5
157529650 Bùi Hữu Đức 22/12/2001 010111 2 2.75 1.75 10.25
143756410 Trịnh Thị Trúc Giang 29/12/2001 010112 4.5 2.25 4.25 19.75
146448372 Đỗ Thị Ngọc Giàu 23/07/2001 010113 5.5 4.25 5 25.25
146712458 Nguyễn Kim Trúc Giàu 17/02/2001 010114 7.25 3.25 4.75 27.25
144014070 Ngô Nhƣ Hà 31/08/2001 010115 3.75 2 2.75 15
143756588 Ngô Thị Thanh Hà 13/07/2001 010116 6.5 3.75 5.5 27.75
146952564 Huỳnh Gia Hào 05/06/2001 010117 6.75 5 7.25 33
146712708 Nguyễn Tấn Hào 26/11/2001 010118 5.75 2.25 3 19.75
143968459 Võ Thị Tú Hảo 23/03/2001 010119 5 4.5 4.75 25
143756736 Phan Văn Hữu Hạnh 17/08/2001 010120 2 2 2 10
146712710 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/02/2001 010121 5.25 2.5 0.75 14.5
144393224 Trần Mỹ Hằng 19/10/2001 010122 6.5 4.5 7 31.5
146712556 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 02/04/2001 010123 6.25 4.25 5 26.75
144127374 Vƣơng Thị Bảo Hân 03/10/2001 010124 8.5 2.75 5 29.75
144393226 Lê Gia Hân 29/10/2001 010125 4.75 4.5 5 24
144127372 Trần Nguyễn Gia Hân 06/12/2001 010126 6 3.5 4.75 25
146712558 Trần Hoài Hân 08/07/2001 010127 5.25 3.25 5 23.75
144393228 Ngô Thị Ngọc Hân 04/11/2001 010128 2.5 3.5 4.25 17
146189036 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/01/2001 010129 7.5 4 8 35
157410788 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/12/2001 010130 4.5 2.75 4.25 20.25
143756590 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/10/2001 010131 4.25 3.5 2 16
144393232 Trần Thị Ngọc Hân 22/04/2001 010132 3.75 1.75 1 11.25
144013930 Trƣơng Thị Ngọc Hân 28/08/2001 010133 5.5 5.75 6.75 30.25
143756738 Võ Thị Ngọc Hân 18/02/2001 010134 3.5 3 5.5 21
144393234 Huỳnh Thị Mai Hậu 22/04/2001 010135 5.25 4.25 2 18.75
146712712 Nguyễn Nhân Hậu 16/08/2001 010136 8 5.5 9.25 40
146187138 Trần Phúc Hậu 16/10/2001 010137 6 5.25 7 31.25
147143018 Nguyễn Văn Hậu 17/09/2001 010138 2.25 1.75 0.5 7.25
144392888 Phạm Văn Hậu 22/10/2001 010139 4.25 4 9 30.5
144051108 Trần Lê Diệu Hiền 30/08/2001 010140 3.25 4.5 4.25 19.5
145541330 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 16/05/2001 010141 2.25 3.25 3.5 14.75
146448208 Trần Phú Hiển 03/08/2001 010142 7.5 5 9.5 39
157531002 Phan Hồng Hiểu 06/03/2001 010143 3.25 2.75 4.75 18.75
146712562 Nguyễn Ngọc Hiếu 31/01/2001 010144 7.25 6.75 5.75 32.75
143756414 Lê Thanh Hiếu 29/04/2001 010145 5 6 6.75 29.5
144393236 Ngô Trung Hiếu 16/03/2001 010146 0.5 1.5 0.25 3
146713304 Bùi Văn Hiếu 02/05/2001 010147 6.25 2 3 20.5
143968461 Phan Thanh Hiệp 12/11/2001 010148 4.75 4.75 4.75 24.75
146712564 Trần Thị Huỳnh Hoa 11/10/2001 010149 7 3 5.75 28.5
143969623 Võ Thị Huỳnh Hoa 05/03/2001 010150 4.75 2.25 1.5 15.75
146712462 Hà Thanh Hoài 28/01/2001 010151 6.75 3 2.75 22
144127378 Trƣơng Huy Hoàng 04/12/2001 010152 6.25 7.75 6.5 33.25
146713308 Lê Minh Hoàng 08/04/2001 010153 7 2 4.75 25.5
157411046 Lê Vĩnh Hòa 04/06/2001 010154 4.5 1.75 0.75 12.25
147142740 Lê Văn Hóa 25/10/2001 010155 5.25 2.25 3.5 19.75
144127284 Lê Thanh Hồ 09/10/2001 010156 7.75 6.75 4.25 30.75
146187144 Võ Lê Thanh Huế 26/05/2001 010157 5.75 3.5 4 23
157411756 Nguyễn Thị Linh Huệ 02/12/2001 010158 4.75 2 4 19.5
143969551 Trần Linh Huệ 02/02/2000 010159 3.5 3.25 0.25 11.75
144393238 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 29/04/2001 010160 5.25 3 1 15.5
144393454 Liên Hoàng Anh Huy 24/04/2001 010161 3 1 0.75 8.5
144127286 Ngô Gia Huy 17/11/2001 010162 5 4.75 6.25 27.25
146712566 Lê Nhật Huy 19/04/2001 010163 7.25 3.5 7.25 32.5
144127288 Nguyễn Huỳnh Nhật Huy 15/12/2001 010164 5.75 4 2.25 20
143756416 Trần Quang Huy 24/06/2001 010165 2.75 3.5 6 21
144393240 Hồ Quốc Huy 04/12/2001 010166 5.5 4.75 8.25 32.25
144393242 Lê Quốc Huy 16/09/2001 010167 7.25 3.25 5.5 28.75
147143024 Nguyễn Trần Quốc Huy 11/05/2001 010168 2 3.25 0.25 7.75
144392890 Nguyễn Thế Huy 08/05/2001 010169 5.5 5 7 30
143756596 Đoàn Ngọc Bích Huyền 14/12/2001 010170 4.5 3 3.5 19
147142742 Lê Kim Huyền 02/12/2001 010171 7 3.25 4.5 26.25
144014076 Bùi Thị Mỹ Huyền 11/10/2001 010172 5 2.75 4 20.75
144014010 Đặng Thị Mỹ Huyền 30/06/2001 010173 5.75 2 0.5 14.5
144127718 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/02/2001 010174 6.5 4.75 6 29.75
144127810 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 11/05/2001 010175 7.25 4.5 7 33
144393246 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 19/01/2001 010176 4 3 0.25 11.5
144393248 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 23/01/2001 010177 6.5 4.25 6 29.25
157531734 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 05/03/2001 010178 7.5 4.25 5.5 30.25
144393456 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 16/05/2001 010179 6 3.5 3.75 23
147143028 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 20/01/2001 010180 3.25 2.75 3.5 16.25
146712464 Lê Nguyễn Nhƣ Huỳnh 20/10/2001 010181 6.75 2.75 4.25 24.75
144051112 Ngô Thị Nhƣ Huỳnh 23/05/2001 010182 4.5 3.75 7 26.75
144392892 Nguyễn Phi Hùng 11/02/2001 010183 7 3.75 7.5 32.75
144392894 Mai Phạm Phúc Hƣng 29/09/2001 010184 5 5.75 6 27.75
147142826 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 05/05/2001 010185 5.25 2.5 2.5 18
146713310 Phùng Thị Diễm Hƣơng 17/03/2001 010186 5.75 2.5 5.25 24.5
144128468 Trần Thị Diễm Hƣơng 27/10/2000 010187 3 3 3.75 16.5
146952936 Lê Ngọc Hƣơng 07/07/2001 010188 3.75 5.5 3.75 20.5
147143030 Bùi Nguyễn Nhƣ Hƣơng 26/03/2001 010189 6.25 3.75 7 30.25
144051114 Lê Quỳnh Hƣơng 31/07/2001 010190 5.75 4.25 3.5 22.75
143756740 Nguyễn Tấn Mỹ Hƣờng 20/01/2001 010191 4.25 2.75 6.25 23.75
144014012 Nguyễn Trọng Hữu 21/07/2001 010192 4.75 2.25 2.5 16.75
147142744 Hứa Duy Kha 20/12/2001 010193 6.75 5.25 5.5 29.75
144127222 Trần Đăng Kha 29/03/2001 010194 7.25 4.5 9.5 39
147142828 Phan Minh Kha 26/04/2001 010195 5.5 3.75 3.5 21.75
146448210 Nguyễn Văn Phúc Kha 15/12/2001 010196 5.5 4.75 6.75 29.25
146713312 Võ Nguyễn Tuyết Kha 20/07/2001 010197 2.75 1.75 0.5 8.25
157532032 Phạm Phú An Khang 05/09/2001 010198 4.5 3 5.25 22.5
146952570 Bùi Duy Khang 28/02/2001 010199 7.75 5.5 5.5 32
144127226 Võ Gia Khang 15/02/2001 010200 8 7 9 41
146187154 Tống Việt Hoàng Khang 12/04/2001 010201 6 3.25 4.5 24.25
143756418 Đinh Hữu Khang 27/02/2001 010202 5.5 6 6 29
146952642 Nguyễn Minh Khang 08/01/2001 010203 2 2.5 3.75 14
144127224 Quách Huỳnh Phúc Khang 02/07/2001 010204 7 6.75 9.5 39.75
146952940 Nguyễn Quốc Khang 18/06/2001 010205 6 6.25 4.25 26.75
146713314 Hồ Vĩ Khang 16/03/2001 010206 5.5 3.5 3 20.5
144127554 Võ Vĩnh Khang 11/09/2001 010207 3.5 2.75 0.25 10.25
143756420 Phan Thị Kiều Khanh 01/04/2001 010208 7.5 7 6 34
144127294 Trƣơng Ngọc Vân Khanh 27/01/2001 010209 7.25 6.75 8.5 38.25
160647284 Đặng Quốc Khải 17/10/2001 010210 6 3 8.5 32
147142746 Phạm Quốc Khải 27/05/2001 010211 4.75 2.75 4.25 20.75
146952944 Nguyễn Kim Khánh 09/08/2001 010212 7.75 5 4 28.5
143756746 Lê Minh Khánh 12/05/2001 010213 1.5 3.75 3 12.75
146448272 Đỗ Trƣơng Nhật Khánh 23/04/2001 010214 3.5 4.5 5.75 23
146952572 Lê Nhựt Khánh 28/06/2001 010215 5.75 6 7.75 33
144127296 Nguyễn Lê Phúc Khánh 11/06/2001 010216 7.25 6.75 4.75 30.75
146712466 Nguyễn Thiện Khiêm 07/07/2001 010217 5.25 2 4.5 21.5
144051120 Lê Anh Khoa 17/05/2001 010218 5.25 3.25 0.5 14.75
143969629 Phan Đăng Khoa 28/07/2001 010219 3 4.25 5.5 22.25
146448212 Hồ Ngọc Khoa 16/03/2001 010220 8.25 3.5 5.75 31.5
160647948 Bùi Thị Yến Khoa 19/09/2001 010221 6.5 5.25 8.25 34.75
144127818 Nguyễn Thị Yến Khoa 23/10/2001 010222 6.25 3.75 3.5 23.25
144398510 Phan Văn Khỏe 25/10/2001 010223 2.25 3.5 4 16
160647798 Võ Duy Khôi 12/04/2001 010224 2.75 3.75 5.25 19.75
144393252 Huỳnh Minh Khôi 22/08/2001 010225 2.5 2.25 0.25 7.75
160647554 Nguyễn Tuấn Khôi 10/01/2001 010226 7.5 7.75 9.25 41.25
147142832 Nguyễn Mộng Kiều 13/02/2001 010227 5.25 2.5 0.25 13.5
146712574 Bùi Phụng Kiều 20/02/2001 010228 7.5 5.25 8.75 38.75
144127228 Huỳnh Anh Kiệt 20/11/2001 010229 4.5 7.75 10 36.75
147142750 Nguyễn Anh Kiệt 27/01/2001 010230 4.75 1.5 2.25 15.5
158665310 Nguyễn Anh Kiệt 16/08/2001 010231 5.25 5.5 7 31
143969631 Phạm Trần Anh Kiệt 24/10/2001 010232 3.25 4 2.5 16.5
146712714 Phạm Tuấn Kiệt 04/05/2001 010233 4.75 5 4 22.5
146712468 Trần Tuấn Kiệt 04/09/2001 010234 7 2.75 8.5 33.75
147143032 Trần Tuấn Kiệt 13/09/2001 010235 5.25 2 3.75 20
144392896 Nguyễn Hoàng Kim 17/01/2001 010236 7.75 4.75 9 38.25
144014080 Ngô Đa Mỹ Kim 05/08/2001 010237 7.5 5.75 6.75 34.25
144127298 Nguyễn Huỳnh Lam 24/05/2001 010238 7.75 7 9 40.5
157532388 Lê Thị Ngọc Lan 29/10/2001 010239 4.75 4.25 5.75 25.25
144014016 Trần Thị Ngọc Lan 16/12/2001 010240 5.5 4.25 7.25 29.75
144393254 Nguyễn Thị Thúy Lan 28/10/2001 010241 6 5.25 6.25 29.75
147143036 Trần Thị Kim Liên 13/04/2001 010242 0.75 2.5 4 12
146712470 Đoàn Huỳnh Thùy Liên 16/03/2001 010243 6.25 4.75 7.25 31.75
144013934 Nguyễn Thị Ái Linh 20/09/2001 010244 6.75 7.25 8.25 37.25
158665478 Trần Thị Cẩm Linh 15/06/2001 010245 4 3.25 0.75 13.75
144127820 Hà Trần Gia Linh 22/03/2001 010246 1.25 5 2.5 12.5
157532660 Trịnh Huỳnh Lâm Linh 27/12/2001 010247 4.25 2.75 4.25 19.75
153450894 Nguyễn Hà Mỹ Linh 24/05/2001 010248 4 3.25 4.5 20.25
144393256 Lê Ngọc Nhất Linh 16/12/2001 010249 3.75 6 2.5 18.5
144393462 Đỗ Thùy Linh 14/09/2001 010250 5.25 3.5 6 26
144393464 Mai Thị Thùy Linh 15/02/2001 010251 3.75 4.25 4 19.75
144014082 Võ Thị Trúc Linh 13/03/2001 010252 1.75 5 3.75 16
143756422 Trần Tuyết Linh 13/06/2001 010253 5.5 5.5 6.25 29
146952952 Tôn Yến Linh 20/02/2001 010254 5.25 6.5 4.75 27.5
147142754 Trần Thị Yến Linh 13/06/2001 010255 5 2.75 5.25 23.25
144127300 Phan Hoàng Long 21/06/2001 010256 4.75 3.75 4 21.25
146712472 Nguyễn Huỳnh Long 20/10/2001 010257 5.5 6.75 7.5 32.75
146712716 Lê Bảo Lộc 27/02/2001 010258 6.75 5 7.25 33
157535490 Trần Kim Lộc 31/01/2001 010259 3.5 3.5 6 22.5
144127302 Chung Minh Lộc 05/05/2001 010260 6 6.75 8.75 36.25
147143038 Lê Minh Lộc 15/05/2001 010261 1.75 1.75 3.25 11.75
160647292 Đỗ Phú Lộc 07/10/2001 010262 2.75 1.75 3.25 13.75
160647800 Phạm Tấn Lộc 12/12/2000 010263 1 2.5 1 6.5
143968471 Nguyễn Thanh Lộc 21/03/2001 010264 5.25 3.75 4.75 24.75
143756424 Lê Tiến Lộc 07/08/2001 010265 5.25 8 9.5 37.5
144393468 Phạm Văn Lợi 30/05/2001 010266 2 3.25 2.25 11.75
144051124 Hồ Mai Hữu Luân 16/12/2001 010267 1.75 3.25 5.75 18.25
147142842 Ngô Minh Luân 04/04/2001 010268 5 3.25 6 25.25
157536276 Lê Thái Luân 17/01/2001 010269 4.75 3 5 22.5
146713358 Huỳnh Văn Luân 29/07/2001 010270 7.75 5.25 6.25 33.25
157416552 Lê Nguyễn Vũ Luân 13/04/2001 010271 1 2.25 0.75 7.75
147142844 Nguyễn Văn Vũ Luân 02/07/2001 010272 4.25 1.25 2.75 15.25
144393470 Nguyễn Thị Cẩm Lụa 20/08/2001 010273 1 2 0.5 5
147142758 Nguyễn Hữu Lƣợng 09/10/2001 010274 3.5 2.5 3.5 16.5
144127566 Thiều Tấn Lực 12/05/2001 010275 6.75 4.25 6.25 30.25
160647952 Nguyễn Thanh Lực 19/02/2001 010276 5.5 4.75 5.25 26.25
146952646 Lê Thị Cẩm Ly 29/08/2001 010277 4 3.75 4.25 20.25
157537734 Lê Thị Ngọc Mai 19/05/2001 010278 7.5 4 4.75 28.5
144393258 Nguyễn Thị Mai 30/04/2001 010279 6 5.75 7 31.75
146448214 Võ Huệ Mẫn 17/11/2001 010280 3.75 4 9 29.5
143969489 Hà Minh Mẫn 09/05/2001 010281 1.5 1.5 0.25 6
144127568 Nguyễn Minh Mẫn 19/09/2001 010282 5.5 4 5.75 26.5
144392898 Hứa Quí Mẫn 03/10/2001 010283 4.5 3.25 2.75 17.75
144014084 Nguyễn Thị Bảo Mi 21/04/2000 010284 3 3 3.5 16
143968475 Nguyễn Anh Minh 09/04/2001 010285 4 2.25 2.25 15.75
146712720 Lê Công Minh 05/02/2001 010286 6.25 6.5 8.25 35.5
144127824 Lê Huỳnh Dƣơng Minh 27/03/2001 010287 4.75 5.25 6.5 27.75
144127730 Huỳnh Hoàng Minh 16/01/2001 010288 3 5.75 4.5 20.75
143969491 Nguyễn Hoàng Minh 25/02/2001 010289 4.25 4.5 8.25 30.5
144392900 Nguyễn Nhựt Minh 19/10/2001 010290 4.5 7 7.5 31
143969405 Huỳnh Thị Diễm My 23/07/2001 010291 5.5 5.75 5 27.75
144013940 Diệp Huỳnh Ngọc My 08/06/2001 010292 6.75 2.5 3.5 23
160647296 Tạ Thị Tiểu My 18/12/2001 010293 3.5 2.5 1 11.5
146448216 Đỗ Thiện Mỹ 21/11/2001 010294 5.5 7 8.25 34.5
144127304 Nguyễn Duy Nam 18/02/2001 010295 5.75 2.25 4.25 22.25
143756428 Nguyễn Thanh Nhựt Nam 24/12/2001 010296 6 5.5 8.25 34
144909748 Đặng Phƣơng Nam 07/06/2001 010297 6.75 5 9.5 38.5
143969493 Võ Phƣơng Nam 25/01/2001 010298 1
157419116 Trần Lê Phƣơng Nam 01/08/2001 010299 4 3.25 5.5 22.25
146953046 Nguyễn Thành Nam 11/08/2001 010300 3.75 3.25 0.5 11.75
146952654 Huỳnh Thị Ngọc Nga 23/04/2001 010301 3.5 2.75 4.5 18.75
143969407 Nguyễn Thị Kiều Ngân 11/07/2001 010302 4.75 6.75 5 27.25
144393260 Nguyễn Kim Ngân 06/12/2001 010303 4.25 2.25 0.25 11.25
144398518 Nguyễn Kim Ngân 11/01/2001 010304 4 4 5.25 24.5
146952574 Nguyễn Kim Ngân 06/04/2001 010305 5.75 6 6.5 30.5
146713326 Phạm Hoàng Kim Ngân 17/05/2001 010306 4.25 2.75 3 17.25
147143044 Nguyễn Lý Kim Ngân 21/07/2001 010307 6.25 6.75 8 35.25
143968477 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/08/2001 010308 4.25 3 1.5 15.5
144127570 Phan Thị Kim Ngân 01/03/2001 010309 4.25 4 5 22.5
147142850 Trần Thị Kim Ngân 20/02/2001 010310 3.5 2.25 3.75 16.75
146713324 Nguyễn Thanh Ngân 22/01/2001 010311 2.5 1.75 1.25 9.25
143756434 Nguyễn Lê Thanh Ngân 22/01/2001 010312 5 5 7 29
144014020 Hồ Thị Thanh Ngân 13/11/2001 010313 3.25 5 4.5 20.5
144014022 Huỳnh Thị Thanh Ngân 08/10/2001 010314 3.75 2 3.75 17
144392904 Lê Thị Thanh Ngân 08/05/2001 010315 4.5 3.75 4.5 21.75
143756430 Lê Thị Thanh Ngân 13/10/2001 010316 4.25 7 7.25 30
143756752 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01/08/2001 010317 1.25 2.25 2.5 9.75
147142852 Trần Thị Thanh Ngân 15/10/2001 010318 3.25 3 3.75 17
146712722 Lê Thảo Ngân 10/01/2001 010319 7.5 6 5.25 31.5
143969409 Lê Thúy Ngân 01/11/2001 010320 4.75 6 5.5 27.5
143756604 Cao Thị Tuyết Ngân 14/08/2000 010321 3 3.25 2.75 14.75
144883002 Lê Gia Nghi 26/11/2001 010322 1 2 1 6
144014094 Huỳnh Mẫn Nghi 24/09/2001 010323 3.75 3.5 2.25 15.5
144014096 Trƣơng Thị Quyển Nghi 15/09/2001 010324 5.75 4.75 5.25 26.75
146952576 Phan Thảo Nghi 23/10/2001 010325 8.25 4.25 3.75 28.25
157421558 Đặng Hữu Nghĩa 06/04/2001 010326 3 2.75 0.25 9.25
144393478 Lê Hữu Nghĩa 03/01/2001 010327 7.25 4.75 4.25 27.75
147142762 Lê Hữu Nghĩa 03/04/2001 010328 6.5 5.5 8.5 35.5
146713218 Huỳnh Thị Mỹ Nghĩa 15/01/2001 010329 2.25 2.5 0.25 7.5
143969573 Bùi Trọng Nghĩa 19/01/2001 010330 3.5 4 4.25 20.5
146952662 Dƣơng Trọng Nghĩa 13/05/2001 010331 2.5 2 3.75 14.5
146712580 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/06/2001 010332 3.25 1.5 3 14
143969411 Phạm Lê Trọng Nghĩa 03/01/2001 010333 3.75 4 2.75 18
143969575 Bạch Thị Thanh Ngoan 13/06/2001 010334 6.75 7 7.5 36.5
143756436 Ngô Thị Ánh Ngọc 29/10/2001 010335 3.5 5 5.5 23
144127574 Trƣơng Bảo Ngọc 26/08/2001 010336 6.75 6 4.5 28.5
144127306 Lê Hồ Hồng Ngọc 05/04/2001 010337 7.25 3 6.75 31
146952578 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/06/2001 010338 5.5 4.5 6.25 28
144127308 Lê Kim Ngọc 17/10/2001 010339 5 4.25 8.25 30.75
144127572 Nguyễn Kim Ngọc 22/12/2001 010340 7.75 5.75 8 37.25
160647808 Nguyễn Phạm Kim Ngọc 26/02/2001 010341 5.75 2.75 5.5 25.25
143756438 Nguyễn Minh Ngọc 27/03/2001 010342 4 3 3 17
143969415 Lê Thúy Ngọc 10/03/2001 010343 0.75 2.25 0.25 5.25
146712724 Dƣơng Yến Ngọc 19/06/2001 010344 8 5.5 4.25 30
143969495 Võ Bình Nguyên 06/08/2001 010345 1.75 2.75 3 13.25
146448222 Lê Đạt Nguyên 12/11/2001 010346 5.25 4 7 28.5
157542286 Lê Hoàng Nguyên 29/10/2001 010347 3.5 3 3.75 17.5
144392906 Hồ Thị Kim Nguyên 26/04/2001 010348 3.25 3.25 5 19.75
143756440 Huỳnh Lê Thảo Nguyên 03/03/2001 010349 5.75 4.75 5.75 27.75
144909756 Võ Thị Thảo Nguyên 25/03/2001 010350 4.25 3.25 2.5 17.75
143756442 Võ Thị Thu Nguyên 23/08/2001 010351 7.75 8 7.75 39
144127232 Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên 16/11/2001 010352 5.25 7 8.75 35
147142764 Nguyễn Thị Yến Nguyên 30/01/2001 010353 4.75 3.75 1.75 16.75
146187170 Trần Văn Minh Nguyễn 15/06/2001 010354 2.5 2.75 3 13.75
157423814 La Hồng Thy Nhã 25/03/2001 010355 3.5 2.5 0.5 10.5
143969639 Nguyễn Văn Nhã 27/07/2001 010356 6.5 5.25 7.25 33.75
147142858 Nguyễn Hoài Nhân 17/03/2001 010357 5.5 3.25 7 28.25
143969497 Nguyễn Hoàng Nhân 07/07/2001 010358 3.25 3 1.25 13
157542548 Trần Hữu Nhân 03/05/2001 010359 5.75 6 7.75 33
144127830 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 26/12/2001 010360 6.5 2 2.75 20.5
147712728 Nguyễn Thành Nhân 14/01/2001 010361 3.5 1.25 2.25 12.75
144393262 Nguyễn Trọng Nhân 01/02/2001 010362 2.25 2 7 20.5
146186140 Trần Trọng Nhân 07/01/2001 010363 4.5 2.75 4 19.75
157543100 Phạm Nhƣ Nhật 26/09/2001 010364 3.75 2 2.25 14
144393486 Huỳnh Ánh Nhi 07/04/2001 010365 5.25 6 5.5 27.5
144393264 Phan Kiều Nhi 27/09/2001 010366 3.25 4.5 1.5 14
146448226 Lê Thị Kiều Nhi 18/04/2001 010367 5.5 6.25 8 33.25
146952582 Trƣơng Thị Liên Nhi 08/12/2001 010368 6.25 6 4.25 27
146952584 Võ Ngọc Minh Nhi 29/04/2001 010369 6.5 6 4.5 28
143756444 Phạm Thị Thiên Nhi 16/07/2001 010370 5 5 7.25 29.5
144127736 Huỳnh Thị Nhi 02/03/2001 010371 6.5 4 4 25
147028142 Trƣơng Thị Thu Nhi 16/05/2001 010372 6 4.75 7.25 32.25
144127312 Trần Thị Thúy Nhi 27/03/2001 010373 6.75 6.5 6.75 33.5
146952580 Lê Triệu Nhi 25/03/2001 010374 5.75 5.5 6 29
147142862 Phạm Nguyễn Trúc Nhi 06/02/2001 010375 3.75 2.5 3.25 16.5
160647302 Lâm Tuyết Nhi 02/05/1998 010376 7 7 7.25 35.5
146448282 Huỳnh Yến Nhi 29/06/2001 010377 6 4.75 5.75 28.25
143968481 Nguyễn Yến Nhi 09/06/2001 010378 6.25 4.5 6.25 30.5
144127234 Tạ Yến Nhi 22/12/2001 010379 6.75 5.25 8 36.75
146713330 Hồ Thị Yến Nhi 16/05/2001 010380 5.5 2.5 4.5 22.5
146712482 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/05/2000 010381 1.5 2.75 2.75 11.25
144392908 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/06/2001 010382 5.75 3 1 16.5
144013956 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/05/2001 010383 4 2 1.75 13.5
146712732 Trần Thị Yến Nhi 01/07/2001 010384 5.5 3.25 5.25 24.75
147143052 Lê Thị Ý Nhi 02/06/2001 010385 1.5 3.5 1.5 9.5
147030588 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03/03/2001 010386 5 5.5 6.75 29
157425080 Lê Thị Hồng Nhung 16/11/2001 010387 1.5 2.75 2 9.75
147142766 Lê Thị Hồng Nhung 09/01/2001 010388 7 5.5 7 33.5
146712734 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/12/2001 010389 7.5 5.5 9 38.5
143756448 Phan Hạnh Nhƣ 17/11/2001 010390 6 6.5 6.5 31.5
146952586 Huỳnh Hằng Nhƣ 08/02/2001 010391 7.5 6.75 9.5 40.75
147142770 Nguyễn Huỳnh Nhƣ 10/12/2001 010392 4 5 3.25 19.5
157545750 Trần Huỳnh Nhƣ 11/12/2001 010393 7.25 5.75 9 38.25
157422570 Nguyễn Lê Huỳnh Nhƣ 03/06/2001 010394 7.5 6.5 9.25 40
157885010 Hà Thị Huỳnh Nhƣ 19/08/2001 010395 7.75 3.5 6.5 32
144051136 Huỳnh Thị Huỳnh Nhƣ 07/06/2001 010396 5 4 4 22
146448284 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 30/05/2001 010397 2.5 3.75 1.5 11.75
143969501 Phan Thị Huỳnh Nhƣ 23/04/2001 010398 6.75 3 4.75 27
146952590 Võ Thị Huỳnh Nhƣ 09/07/2001 010399 5.75 3 4.75 24
144392912 Trần Thị Ngọc Nhƣ 07/12/2001 010400 7 4.5 7.75 34
146952588 Phạm Quỳnh Nhƣ 16/10/2001 010401 6 4.25 5 26.25
146952666 Trần Lê Quỳnh Nhƣ 23/12/2001 010402 8 7.5 9.5 42.5
144014028 Ngô Thị Quỳnh Nhƣ 04/08/2001 010403 7.25 3.25 5.25 28.25
143756762 Phan Thị Quỳnh Nhƣ 16/03/2001 010404 3 3 2.75 14.5
147142772 Phạm Thị Quỳnh Nhƣ 03/10/2001 010405 5.5 3.25 6.75 27.75
143756446 Nguyễn Thị Thanh Nhƣ 10/06/2001 010406 2.75 5 4.75 20
157423040 Nguyễn Thị Thảo Nhƣ 07/07/2001 010407 6.5 6.5 7 33.5
147142768 Huỳnh Thị Nhƣ 26/10/2001 010408 5 3 4.5 22
144392910 Đặng Yến Nhƣ 25/08/2001 010409 7 5.5 9 37.5
144393488 Lê Thị Yến Nhƣ 13/03/2001 010410 6.25 4 8 32.5
146952966 Trƣơng Công Nhựt 21/09/2001 010411 2 2 5 17
144393490 Lê Minh Nhựt 06/07/2001 010412 1.5 3.75 4 14.75
146712736 Nguyễn Minh Nhựt 03/06/2001 010413 4.5 3 0.5 13
143756450 Nguyễn Lê Minh Nhựt 01/02/2001 010414 4.5 7 9 34
144393492 Nguyễn Xuân Nhựt 25/09/2001 010415 3.5 2 3.75 16.5
144014030 Lê Đinh Ngọc Nữ 03/01/2001 010416 3.75 3.25 2.5 15.75
146712486 Trần Kiều Oanh 11/01/2001 010417 8.25 4.5 6 33
146448234 Nguyễn Lê Kiều Oanh 05/11/2001 010418 5.75 4.75 5.5 27.25
146712484 Quách Thị Ngọc Oanh 18/06/2000 010419 5.5 2.5 4 21.5
146952592 Bùi Tấn Phát 01/01/2001 010420 5 5.75 3.75 24.25
146712488 Huỳnh Tấn Phát 02/01/2001 010421 6.75 5.75 8.5 36.25
144127236 Trần Tấn Phát 21/03/2001 010422 6.5 4 7.25 31.5
152459786 Nguyễn Lâm Tấn Phát 13/10/2001 010423 3.5 2.5 1.5 12.5
144127582 Nguyễn Vũ Phát 26/12/2001 010424 2.25 3.5 2 12
146712586 Nguyễn Hoài Phong 09/12/2000 010425 3 1.75 2 11.75
143969587 Nguyễn Hồng Phong 14/08/2001 010426 5.25 3.5 0.75 16.5
143969427 Nguyễn Thanh Phong 24/03/2001 010427 6.5 5.75 6.75 33.25
146713334 Trần Thanh Phong 21/01/2001 010428 5.75 3 3 20.5
143968487 Châu Thế Phong 29/03/2001 010429 4 3.75 4.75 22.25
146713336 Trần Hạnh Phúc 04/03/2001 010430 6.75 3.75 5 27.25
146448288 Nguyễn Hoàng Phúc 26/03/2001 010431 5 4 7.5 29
157425426 Phan Hoàng Phúc 20/06/2001 010432 3 3.25 4.25 17.75
146712740 Trần Ngọc Phúc 20/07/2001 010433 5.25 1.25 4.5 20.75
144393496 Phạm Thiên Phúc 11/02/2001 010434 3.5 4 6 23
143756616 Nguyễn Trọng Phúc 06/11/2001 010435 1.75 5.25 7.5 23.75
146712588 Lê Thị Ngọc Phụng 25/07/2001 010436 5.5 4.25 7.25 29.75
143969431 Bùi Thị Ánh Phƣơng 25/06/2001 010437 6 6 5 29
146189052 Phạm Nguyễn Duy Phƣơng 20/07/2001 010438 5.25 5.5 5.5 27
147143058 Dƣơng Hiểu Phƣơng 22/09/2001 010439 1 1.5 1 5.5
146712746 Trần Hoài Phƣơng 09/11/2001 010440 6 3.75 3.75 23.25
146712744 Nguyễn Minh Phƣơng 04/01/2001 010441 5.75 6 6.75 31
146712742 Huỳnh Thanh Phƣơng 19/09/2001 010442 3.75 2.75 2.5 15.25
143969589 Nguyễn Thanh Phƣơng 29/08/2001 010443 3.75 5 5.75 25
160647970 Trần Thanh Phƣơng 08/09/2001 010444 5 4.25 4.5 23.25
157546432 Lê Thị Thanh Phƣơng 24/11/2001 010445 6.5 4.75 4.75 27.25
144127244 Ngô Lê Ân Phƣớc 01/01/2001 010446 8.75 7.25 9 42.75
157439162 Nguyễn Thị Ngọc Phƣợng 02/12/2001 010447 3 2.25 3.75 15.75
144392914 Nguyễn Nhựt Quang 31/03/2001 010448 3 3 8.25 25.5
144127246 Huỳnh Xuân Quang 11/03/2001 010449 5.75 5.25 6.25 29.25
160647814 Võ Minh Quân 29/07/2001 010450 7.25 4.75 6 31.25
144014034 Phạm Trung Quân 16/02/2001 010451 5.5 6.25 6.5 30.25
160647816 Phạm Hữu Quí 28/06/2001 010452 2.25 2 2 10.5
144887618 Phan Anh Quốc 15/10/2001 010453 4.75 5.5 6.25 27.5
143756768 Bùi Cƣờng Quốc 15/06/2001 010454 1.75 4.75 4.25 16.75
143969653 Trần Thị Cẩm Quyên 30/10/2001 010455 5.5 5 7 31
144127586 Bùi Phƣơng Quyên 21/05/2001 010456 5.75 5.5 5.5 28
146952598 Trƣơng Ngọc Quỳnh 22/11/2001 010457 8.25 6.75 5.5 34.25
144127408 Quách Ngọc Nhƣ Quỳnh 09/10/2001 010458 4.75 2.25 4.75 21.25
144392916 Âu Thị Nhƣ Quỳnh 25/02/2001 010459 7.75 4.75 9 38.25
146712748 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 25/04/2001 010460 5.5 2.75 0.5 14.75
146712750 Trần Thị Nhƣ Quỳnh 05/05/2001 010461 6 3.75 2.25 20.25
157439174 Nguyễn Phƣơng Quỳnh 05/11/2001 010462 6.75 5.25 7.5 33.75
146952596 Bùi Nguyễn Yến Quỳnh 10/04/2001 010463 7.25 5.5 3.5 27
147142866 Lê Thị Ngọc Quý 13/09/2001 010464 6.25 5.75 8.5 35.25
143756620 Nguyễn Thị Ngọc Quý 20/06/2001 010465 4 3.25 3.5 18.25
157439188 Nguyễn Phú Sang 27/09/2001 010466 1.25 3.5 0.5 7
146712592 Võ Thanh Sang 01/03/2001 010467 5.25 3.5 5.25 24.5
147143026 Nguyễn Văn Sang 03/12/2000 010468 1 2 1 7
144127320 Phạm Thị Ngọc Sáng 11/11/2001 010469 6.5 6.5 1 21.5
160647974 Nguyễn Kim Sơn 01/08/2001 010470 6.75 6.75 4.5 29.25
144051144 Bùi Ngọc Sơn 27/02/2001 010471 2.75 3.5 4.25 17.5
146189058 Nguyễn Thị Diễm Sƣơng 15/01/2001 010472 5.75 2 2.5 18.5
147142868 Nguyễn Quốc Sử 01/01/2001 010473 5.25 2.75 6 25.25
143756770 Trần Phƣớc Tài 24/06/2001 010474 3 3.75 5.75 21.25
160647312 Phạm Chí Tâm 30/06/2001 010475 2.25 2 3.5 13.5
146448404 Lê Thị Hồng Tâm 12/04/2001 010476 3.5 2.75 2.75 15.25
144392918 Vũ Nhất Tâm 27/02/2001 010477 6.75 7.25 7.25 35.25
144127248 Nguyễn Đức Tân 04/02/2001 010478 7.25 6.25 8.75 38.25
143756454 Nguyễn Đức Tân 07/10/2001 010479 6.25 6.5 9 37
160647820 Hồ Minh Tân 26/02/2001 010480 4.25 3.25 5.25 22.25
144883024 Nguyễn Minh Tân 17/12/2000 010481 4 3.25 4.75 20.75
144392920 Nguyễn Nhựt Tân 12/02/2001 010482 6.75 5.75 9.5 39.25
157546792 Đặng Lê Anh Tấn 19/09/2001 010483 3.75 3.5 1.75 14.5
157439190 Trƣơng Minh Tấn 17/01/2001 010484 4.25 3.5 6 24
144127662 Bùi Ngọc Thanh 18/02/2000 010485 3.5 2.75 1.75 13.25
146953062 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 28/12/2001 010486 6 1.75 5.5 24.75
14448294 Huỳnh Thị Thu Thanh 06/01/2001 010487 5.75 5.25 4.25 25.25
157439722 Nguyễn Tuấn Thanh 08/12/2001 010488 7.25 4.25 7.25 33.25
146953064 Phan Huỳnh Thành 27/10/2001 010489 1.75 1.5 1.75 8.5
146713340 Nguyễn Phúc Thành 23/10/2001 010490 6 4 4.5 25
144392922 Nguyễn Thị Kim Thảo 14/04/2001 010491 7.25 5 9.25 38
143756776 Dƣơng Ngọc Thảo 13/09/2001 010492 2.25 2.5 3.5 14
146952604 Nguyễn Thanh Thảo 29/06/2001 010493 5.75 3.75 3.75 22.75
146952602 Đỗ Huỳnh Thanh Thảo 22/06/2001 010494 5.75 5.75 9.25 35.75
146712498 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/01/2001 010495 5.25 2.25 2.25 17.25
160647586 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/04/2001 010496 6.5 3.75 4.25 25.25
143969661 Trần Thị Thanh Thảo 04/04/2001 010497 3.5 4 4 20
157547150 Nguyễn Thị Xuân Thảo 16/03/2001 010498 5.5 3.75 5.25 25.25
160647822 Nguyễn Hoàng Thái 17/05/2001 010499 1.5 2 2.5 10
160647584 Phạm Hoàng Thái 09/02/2001 010500 5.25 5.5 4.5 25
143969507 Trần Quốc Thái 28/12/2001 010501 1.5 2.25 3 12.25
143969657 Lê Thị Hồng Thắm 08/09/2001 010502 6.5 3.25 5.75 28.75
146952678 Trần Thị Hồng Thắm 30/01/2001 010503 8.5 5.25 7.75 37.75
144393512 Võ Thị Hồng Thắm 02/05/2001 010504 3.75 4.75 3.5 19.25
144887626 Võ Thị Hồng Thắm 28/09/2001 010505 4.75 5.25 3.5 21.75
146712500 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 22/05/2001 010506 5 2.75 2.75 18.25
143756456 Nguyễn Hoàng Cẩm Thi 03/08/2001 010507 6.75 4.75 6.75 31.75
144909768 Nguyễn Thị Cẩm Thi 02/06/2001 010508 6.75 6.25 8.25 37.25
144127322 Nguyễn Trần Đăng Thi 05/09/2001 010509 6 3.5 5 26.5
144127842 Trần Quốc Thiện 21/08/2001 010510 4.5 4 3 19
143968501 Lê Gia Thịnh 20/02/2001 010511 2.5 2 0.75 9.5
157547510 Nguyễn Từ Gia Thịnh 02/11/2001 010512 3.5 5.75 8.5 29.75
146712596 Bùi Phƣớc Thịnh 04/06/2001 010513 5.5 1.75 4.75 22.25
146952606 Phan Quốc Thịnh 27/03/2001 010514 3 4.25 4.25 18.75
144127412 Lê Trƣờng Thịnh 03/02/2001 010515 6.75 6.5 5 30
143969509 Đoàn Kim Thoa 22/10/2001 010516 7.25 4.5 4.75 29.5
144014044 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/11/2001 010517 5.75 3 4.25 23
146712502 Nguyễn Hoàng Minh Thông 30/07/2001 010518 7 4.25 7.75 33.75
144127250 Phan Nguyễn Minh Thơ 20/09/2001 010519 8 6.75 10 44.25
144127502 Lê Thị Thanh Thơ 07/09/2001 010520 3.75 3 3.25 17
144882684 Nguyễn Thị Bích Thu 27/01/2001 010521 4.25 2.75 3.5 18.25
147142788 Nguyễn Thị Cẩm Thu 22/09/2000 010522 2 1.25 0.5 6.25
157547940 Nguyễn Hiếu Thu 22/03/2001 010523 8 7.75 10 44.75
144127252 Nguyễn Hiếu Thuận 01/03/2001 010524 7.25 5.25 6.75 33.25
146712754 Đặng Thành Hữu Thuận 15/01/2001 010525 7 4.5 6 30.5
144051150 Nguyễn Minh Thuận 15/08/2001 010526 4.75 2.75 4.5 21.25
144392928 Phạm Minh Thuận 19/09/2001 010527 2.5 4.75 6.25 22.25
144398528 Trần Minh Thuận 17/09/2001 010528 6.5 3.75 6.75 30.25
146952608 Phạm Nam Thuận 06/06/2001 010529 3.75 2.5 7.75 25.5
157548912 Huỳnh Tâm Thanh Thuận 04/11/2001 010530 3.25 3.5 7 24
147142790 Hồ Thy Thuận 27/09/2001 010531 5.5 3.75 6.25 27.25
144127844 Nguyễn Vĩnh Thuận 08/11/2001 010532 5 3.25 4.5 22.25
144051152 Trần Nguyễn Thanh Thuỳ 04/04/2001 010533 4 3 5.5 22
143756628 Phạm Thị Ngọc Thùy 16/04/2001 010534 4.25 4 4.75 22
146188084 Lê Thị Thùy 26/08/2001 010535 4.75 3.25 5 22.75
144014116 Đặng Thị Lệ Thủy 18/09/2001 010536 6 5.5 7.25 32
143968507 Lê Thanh Thúy 01/11/2001 010537 2.25 3.25 1.5 11.75
146713342 Nguyễn Anh Thƣ 26/08/2001 010538 7 5 6 31
146952612 Huỳnh Đoàn Anh Thƣ 10/05/2001 010539 4.75 3.25 4.75 23.25
144127760 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 23/11/2001 010540 7.25 6.25 9 38.75
143756458 Hồ Nguyễn Anh Thƣ 14/12/2001 010541 4.25 4.5 5.5 24
146952680 Bùi Thị Anh Thƣ 20/01/2001 010542 5.75 1.5 3.25 19.5
147143072 Trần Thị Anh Thƣ 31/10/2001 010543 6.25 3.75 4.5 25.25
146448410 Phạm Minh Thƣ 15/04/2001 010544 5.5 2.5 3 19.5
144398530 Nguyễn Khánh Minh Thƣ 27/01/2001 010545 4 3 0.25 11.5
144127762 Nguyễn Thị Minh Thƣ 09/01/2001 010546 7.25 3 5.5 28.5
144051154 Võ Thị Minh Thƣ 07/10/2001 010547 4.75 3 4 20.5
146187184 Phan Thị Thanh Thƣơng 18/03/2001 010548 6.5 4.75 6 29.75
146712506 Võ Công Thức 06/11/2001 010549 7.25 4 8 34.5
143756462 Phan Cẩm Tiên 10/10/2001 010550 3.75 5 8 28.5
146952684 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/10/2001 010551 5.25 4 4.25 23
144392930 Nguyễn Thị Kiều Tiên 12/02/2001 010552 8 4.25 9 38.25
144127852 Nguyễn Lê Tiên 04/01/2001 010553 6.25 4.75 3.75 24.75
144014048 Lê Thị Mỹ Tiên 18/11/2001 010554 7 4.25 2.75 23.75
1466712756 Ngô Thị Mỹ Tiên 24/02/2001 010555 5.5 2.75 1 15.75
143969665 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 16/03/2001 010556 4 3.5 1.5 15.5
146187186 Phạm Thị Mỹ Tiên 07/03/2001 010557 7.5 3.5 5.75 30
144127602 Nguyễn Võ Mỹ Tiên 23/12/2001 010558 8 6.75 7 36.75
147142880 Mai Ngọc Tiên 01/06/2001 010559 1.5 1 0.25 4.5
144127258 Bùi Võ Thủy Tiên 30/08/2001 010560 8.5 8 7.5 40
157439410 Nguyễn Minh Tiền 03/10/2001 010561 4.25 4.25 4.5 21.75
146186154 Nguyễn Hữu Tiến 29/08/2001 010562 4.75 3 2.5 17.5
143969601 Huỳnh Công Tín 13/12/2001 010563 5.25 6.5 7.25 32.5
144013974 Âu Trọng Tín 04/02/2001 010564 4.75 3.75 4.25 21.75
146712598 Nguyễn Trung Tín 15/02/2001 010565 6 3.5 5 25.5
143756782 Nguyễn Trung Tín 16/10/2000 010566 4.75 3 0.5 13.5
144127326 Phan Trung Tín 20/01/2001 010567 4.25 4 5.75 24
144127260 Lƣơng Văn Tín 21/08/2001 010568 5.25 5.5 7 30
143756464 Huỳnh Minh Toàn 12/01/2001 010569 7.25 4.75 7.25 33.75
143756466 Lê Minh Toàn 02/10/2001 010570 4.5 3.5 5 22.5
146187188 Nguyễn Phƣơng Toàn 15/09/2001 010571 5.75 4.25 7.75 31.25
157439706 Huỳnh Thanh Toàn 20/06/2000 010572 3.25 3 1.5 12.5
144051156 Nguyễn Công Toại 26/10/2001 010573 2.5 4 3 15
147142884 Ngô Hoàng Trang 03/10/2001 010574 5.75 3.25 6.75 28.25
146448414 Đặng Thị Kiều Trang 26/08/2001 010575 3.5 4.5 4.75 21
143969449 Nguyễn Ngọc Trang 09/04/2001 010576 3.75 2.75 1.75 14.75
160647834 Nguyễn Thanh Trang 21/07/2001 010577 3.75 2.5 5.25 20.5
146952614 Nguyễn Thanh Thiên Trang 16/02/2001 010578 4.75 2.75 2 16.25
146713344 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/05/2001 010579 5.5 4 2 19
147142794 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/2001 010580 4.25 2.5 0.5 12
156579002 Trần Thị Thùy Trang 19/01/2000 010581 3.25 2.25 2 12.75
160647836 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 03/02/2001 010582 6.75 3 6.5 29.5
146952686 Nguyễn Thị Bảo Trâm 03/01/2001 010583 3.25 2 0.25 9
146712758 Trần Thị Bích Trâm 27/02/2001 010584 7.25 3.75 3.5 25.25
157439732 Trƣơng Thị Huyền Trâm 17/07/2001 010585 1.5 2.75 0 5.75
146952980 Lê Ngọc Trâm 12/05/2001 010586 6.75 4 4 25.5
157439854 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/06/2001 010587 2.75 2.25 2 11.75
143756468 Ngô Thị Phƣơng Trâm 08/03/2001 010588 6 5 6 29
143756470 Nguyễn Hồ Thu Trâm 06/03/2001 010589 7.25 4.75 6.25 31.75
144127770 Võ Thị Cẩm Trân 25/12/2001 010590 7.5 2.75 8.25 34.25
157549724 Nguyễn Hoàng Trân 24/08/2001 010591 8.75 5.5 9 41
146187194 Nguyễn Thị Huế Trân 25/07/2001 010592 4.25 2.75 2.75 16.75
144399764 Võ Thị Huệ Trân 11/10/2001 010593 3.5 3.25 3.5 17.25
146186158 Nguyễn Hồng Huyền Trân 12/04/2001 010594 2.25 1.5 0.5 7
144392934 Nguyễn Lê Huyền Trân 31/03/2001 010595 5 1.25 0.75 12.75
157550566 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 12/10/2001 010596 6 3.25 2 19.25
144398536 Phan Thị Huyền Trân 19/08/2001 010597 4.5 4.25 4.75 22.75
143756634 Phan Thị Huyền Trân 10/07/2001 010598 2.25 3.25 4 15.75
146713346 Phạm Thị Huyền Trân 18/06/2001 010599 7.75 4 4.75 29
146448242 Ngô Huỳnh Trân 01/10/2001 010600 5 4.5 4 22.5
146712760 Lê Ngọc Trân 11/05/2001 010601 7 2.25 7.25 30.75
146712516 Lê Thị Ngọc Trân 02/08/2001 010602 7.75 3 3.75 26
143756788 Trần Ngọc Quế Trân 14/05/2001 010603 4.5 4.75 4.5 22.75
157439944 Nguyễn Thị Quế Trân 18/01/2001 010604 5.25 3.25 2.75 19.25
147142796 Bùi Thị Quyền Trân 14/12/2001 010605 6.25 3.5 4.25 24.5
146952616 Trƣơng Trà Thảo Trân 27/03/2001 010606 8.75 6.5 6 36
160647598 Nguyễn Võ Thảo Trân 16/04/2001 010607 8.75 5.25 7.5 37.75
160647318 Nguyễn Thái Trân 10/06/2001 010608 7.25 2 3.5 25.5
144393518 Phạm Thanh Triển 02/04/2001 010609 4.5 3.25 1 14.25
144013976 Nguyễn Minh Triết 04/02/2001 010610 6 2.25 5.75 25.75
144127328 Trần Minh Triết 04/12/2001 010611 5.5 4.5 5.75 27
160647994 Đặng Tấn Triết 22/02/2001 010612 6.75 5.5 4.5 28
146712762 Mai Xuân Triết 23/02/2001 010613 5.75 5 4.5 25.5
144127330 Trần Tƣờng Triệu 07/09/2001 010614 4.5 4 4 21
160647840 Phạm Huỳnh Diễm Trinh 27/01/2001 010615 5.25 3.5 5.5 25
146448420 Hồ Thị Diễm Trinh 08/11/2001 010616 8.5 5.5 7.25 37
143756636 Phạm Thị Trinh 26/10/2001 010617 2.75 3.25 5.5 19.75
147143076 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 21/12/2001 010618 4.75 4.25 8.25 30.25
154673700 Lê Thị Tuyết Trinh 25/01/2001 010619 7.5 5.5 4.75 30
146189078 Ngô Thị Tú Trinh 10/11/2001 010620 5 2.75 3.75 20.25
146712764 Bùi Thị Yến Trinh 26/12/2001 010621 7.75 3.5 0.75 20.5
147142800 Lê Minh Trí 30/07/2001 010622 5.5 2 1.5 16
146952692 Phan Minh Trí 02/01/2001 010623 6.75 5.75 5.5 30.25
144013978 Đặng Phúc Trí 11/09/2001 010624 5.5 5 9.25 34.5
146952690 Nguyễn Quốc Trí 16/08/2001 010625 4.25 1.25 4 17.75
143756792 Phạm Thành Trí 10/10/2001 010626 2.5 1.75 4.25 15.25
144392936 Trần Trọng Trí 27/06/2001 010627 4 3 3.75 18.5
143756794 Nguyễn Minh Trọng 23/03/2001 010628 1.5 2.25 2.75 10.75
147143078 Nguyễn Phú Trọng 17/12/2001 010629 1.75 3 6 18.5
144127864 Đặng Thanh Trọng 23/01/2001 010630 1.75 2.5 3.75 13.5
157440324 Võ Thành Trọng 25/09/2001 010631 4.25 3.5 3.25 18.5
146952618 Nguyễn Duy Trung 01/11/2001 010632 7.5 6.75 9 39.75
157440058 Phạm Lâm Minh Trung 14/06/2001 010633 0.75 1.75 0.25 5.25
147143080 Nguyễn Quang Trung 18/05/2001 010634 2.75 3 2.75 14
147143082 Trần Quốc Trung 02/10/2001 010635 4.5 3.5 8 28.5
146713348 Lê Huỳnh Việt Trung 15/10/2001 010636 4.25 3.75 6.5 25.25
144883036 Võ Thị Ngọc Trúc 04/07/2001 010637 7.75 5.75 4.25 29.75
146712600 Trần Đình Nhã Trúc 06/06/2001 010638 4.5 4 5.5 24
144127688 Trần Lê Cẩm Trƣờng 11/02/2001 010639 6.25 4 3 22.5
146712602 Nguyễn Đang Trƣờng 21/05/2001 010640 5.75 3 6.25 28.5
144392938 Nguyễn Huy Trƣờng 25/04/2001 010641 7 7.25 6.25 33.75
146952696 Phạm Hữu Trƣờng 26/11/2001 010642 2.75 3.25 2.5 13.75
160647846 Nguyễn Nhật Trƣờng 04/08/2000 010643 0
143756784 Võ Nhật Trƣờng 03/10/2001 010644 3.5 3 4.25 18.5
146712766 Đặng Nhựt Trƣờng 20/09/2001 010645 5.75 1.75 4.75 22.75
144398540 Nguyễn Nhựt Trƣờng 07/01/2001 010646 3.25 3.25 5.25 20.25
146713352 Trần Nhựt Trƣờng 21/05/2001 010647 4.75 1.75 4.75 20.75
144127780 Nguyễn Phƣơng Trƣờng 24/01/2001 010648 5.75 4.75 6 28.25
146712768 Nguyễn Tấn Trƣờng 22/11/2001 010649 6.75 3.75 3.25 23.75
146952620 Đặng Thanh Trƣờng 15/04/2001 010650 8.5 7.5 9 42.5
157440198 Ngô Văn Trƣờng 22/06/2001 010651 4 2 3.75 17.5
146952622 Phan Đức Anh Tuấn 09/02/2001 010652 7.75 5.25 6.5 33.75
144398544 Mai Hoàng Tuấn 06/04/2001 010653 2.25 3.75 3.25 14.75
146712520 Lâm Quốc Tuấn 27/08/2000 010654 5.75 2.25 5 23.75
146448424 Lƣu Thanh Tuấn 30/08/2001 010655 6.25 4 9 34.5
143969453 Nguyễn Thị Băng Tuyền 27/06/2001 010656 6.5 6.25 7 34.25
144127338 Phạm Thị Bích Tuyền 31/08/2001 010657 7.5 6 7.75 36.5
160647322 Võ Bội Tuyền 27/07/2001 010658 3.5 1.75 0.75 10.25
144127336 Mai Kim Tuyền 13/03/2001 010659 5.25 5.5 4.25 24.5
144127340 Trần Kim Tuyền 13/06/2001 010660 6.75 5.5 7 33
157439720 Lê Thị Kim Tuyền 30/09/2001 010661 3.25 2.5 0.25 9.5
160647602 Thái Thị Kim Tuyền 01/04/2001 010662 8.75 5.75 7.75 38.75
144393524 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 05/07/2001 010663 5.75 4.75 4.25 24.75
146713356 Trần Thị Ngọc Tuyền 19/04/2001 010664 7.5 5 5 30
144887638 Đỗ Thanh Tuyền 06/04/2001 010665 3.75 4.25 5.5 22.75
144392940 Hà Thanh Tuyền 31/07/2000 010666 5.75 3 5 24.5
146712522 Lê Thanh Tuyền 23/08/2001 010667 5 1.75 0.25 12.25
146187196 Nguyễn Kha Thanh Tuyền 19/03/2001 010668 6 3.5 5.75 27
143756642 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/05/2001 010669 2.75 1.75 4.5 16.25
146712604 Trần Thị Thanh Tuyền 01/12/2001 010670 5.75 2.5 3 20
144399768 Nguyễn Thanh Tùng 16/03/2001 010671 3.5 4.75 5.25 22.25
157439216 Nguyễn Thị Kim Tú 21/08/2001 010672 7.5 5 5.5 31
144014056 Đặng Thanh Tú 31/10/2001 010673 6.25 6 9.25 37
146712524 Lê Hoàng Việt Tú 13/02/2001 010674 7.5 6.75 9.5 40.75
147142806 Nguyễn Thị Huỳnh Tƣ 23/11/2001 010675 4.75 2.5 2.75 17.5
146952624 Nguyễn Thị Cẩm Tƣơi 23/11/2001 010676 7.75 7.25 9.5 41.75
157439716 Nguyễn Thị Hồng Tƣơi 12/04/2001 010677 1 3 0.25 5.5
147142890 Lê Hữu Tƣơi 28/03/2001 010678 2.5 2.75 2 11.75
144127434 Tăng Ngọc Tƣơi 20/10/2001 010679 3.75 2.5 4.75 19.5
146187198 Nguyễn Tâm Tƣơi 30/07/2001 010680 4 3.5 5 21.5
157439708 Dƣơng Cát Tƣờng 21/02/2001 010681 6.25 5 5 27.5
143756644 Phạm Hoàng Uyên 15/06/2001 010682 4 2.5 3.25 17
143969527 Trƣơng Thị Ngọc Uyên 15/11/2001 010683 6.75 4 2.5 23.5
144013982 Võ Hoàng Phƣơng Uyên 26/04/2001 010684 5.75 5.5 6 29
146712526 Trần Thị Thảo Uyên 17/01/2001 010685 6.25 3.25 2.75 21.25
143969455 Huỳnh Văn Út 29/09/2000 010686 7.25 5 9.5 39.5
157440334 Nguyễn Thị Kiều Vân 04/08/2001 010687 5 4.75 4.75 24.25
144127266 Hồ Tƣờng Vân 02/09/2001 010688 4.75 4.5 8.5 31
144127342 Trần Thị Thúy Vi 16/08/2001 010689 7.25 4.75 5.75 30.75
146952700 Nguyễn Tƣờng Vi 12/10/2001 010690 5.25 3.25 0.75 15.25
144127868 Lê Minh Quốc Việt 22/09/2001 010691 2.75 2.25 3.25 16.25
160647326 Nguyễn Phan Bá Vinh 28/12/2001 010692 2 1.75 0.25 6.25
147143090 Nguyễn Hoài Vinh 18/06/2001 010693 5.5 3.5 6.5 27.5
144014058 Huỳnh Lê Vinh 12/10/2001 010694 4.75 4 3.5 20.5
146448248 Trần Phú Vinh 03/08/2001 010695 6.5 5.5 9 36.5
146952994 Phạm Quang Vinh 03/09/2001 010696 2.75 2.25 3 13.75
160647324 Trần Triệu Vĩ 09/08/2001 010697 7.5 5 7.75 35.5
144399774 Trần Văn Hoài Vƣơng 30/06/2001 010698 7 3.75 7.5 32.75
144127874 Tiêu Bảo Vy 12/10/2001 010699 7.25 6.75 6.5 34.25
143756646 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 11/09/2001 010700 5.25 4.25 4.25 23.25
143756472 Trần Phạm Khánh Vy 21/09/2001 010701 5.25 4.75 5.75 26.75
144398552 Bùi Thị Khánh Vy 21/07/2001 010702 5 3 5.75 24.5
147142892 Trần Thị Thảo Vy 09/10/2001 010703 6.25 4.5 6.75 30.5
143756474 Trƣơng Hoàng Thiên Vy 11/08/2001 010704 5.25 4 5 24.5
143756800 Trần Thúy Vy 14/07/2001 010705 4.75 3.25 4.75 22.25
144127528 Huỳnh Ngọc Thúy Vy 05/09/2001 010706 4 4.75 4.75 22.25
144127438 Lâm Thị Thúy Vy 28/05/2001 010707 5.75 3 5.75 26
146952698 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/2001 010708 4.5 1 1.5 13
144398554 Lê Tiểu Vy 11/05/2001 010709 5 3 5 23
144127268 Hà Triệu Vy 07/10/2001 010710 0
146713364 Huỳnh Tƣờng Vy 25/06/2001 010711 7.25 5.5 5.75 31.5
144127270 Nguyễn Cát Tƣờng Vy 01/04/2001 010712 6.5 6 7.25 33.5
144392944 Nguyễn Ngọc Tƣờng Vy 21/07/2001 010713 8.75 5.5 9 41
144392942 Đinh Nguyễn Tƣờng Vy 28/06/2001 010714 4.25 3.75 3 18.25
144127348 Lê Yến Vy 07/11/2001 010715 7 5.25 1.25 21.75
157440430 Huỳnh Ngọc Yến Vy 05/09/2001 010716 8.25 4.75 6 33.25
147028180 Nguyễn Thị Yến Vy 24/08/2001 010717 3.75 1.75 3.75 17.75
147143092 Nguyễn Triệu Yến Vy 16/10/2001 010718 7.25 3.5 6.5 31
144013988 Mai Thị Xuân 20/03/2001 010719 7.25 3.5 2.5 23
146189086 Nguyễn Thị Yến Xuân 18/01/2001 010720 6 3.75 6.25 28.25
143756648 Nguyễn Thị Kim Xuyến 26/11/2001 010721 3.25 4.75 5.25 21.75
144398558 Lê Thị Kim Yên 10/09/2001 010722 5.5 5 5.25 26.5
144013990 Ngô Hải Yến 10/08/2001 010723 7.25 4.75 3.25 25.75
146712608 Huỳnh Kim Yến 13/07/2001 010724 5.75 3.5 3.75 22.5
144127350 Huỳnh Lâm Ngọc Yến 12/10/2001 010725 4 3.75 3.5 18.75
146187202 Hồ Trƣơng Ngọc Yến 12/11/2001 010726 7 6.25 6.75 33.75
144398560 Lê Thị Phi Yến 04/08/2001 010727 5 7.5 9 35.5
146952702 Nguyễn Hoàng Xuân Yến 05/06/2001 010728 7.25 2.75 3.75 24.75
146952706 Phan Thị Ngọc Ý 16/06/2001 010729 4.5 3 3.25 18.5
143969529 Đoàn Nhƣ Ý 27/01/2001 010730 7.25 6.75 6.5 35.25
146712532 Lê Nhƣ Ý 18/03/2001 010731 4.25 2 4.5 19.5
146712770 Lê Ngọc Nhƣ Ý 03/04/2001 010732 6.5 5.5 7.5 33.5
143756650 Nguyễn Ngọc Nhƣ Ý 29/12/2001 010733 3.5 3.5 3.75 18
146448310 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 30/05/2001 010734 4.75 4.5 3.75 21.5
144051160 Phạm Thị Nhƣ Ý 06/04/2001 010735 4 4 3.5 19
146712610 Trần Thị Nhƣ Ý 18/10/2001 010736 4.75 2.75 5.5 23.25
147028184 Nguyễn Thị Ý 25/11/2001 010737 6.25 6.75 8 36.25
14396909 Dƣ Khánh Băng 31/01/2001 010738 6.25 5.75 6.25 31.75
Năm học: 2016-2017
Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD
TĐ
Chuyên 1
TĐ
Chuyên 2 TĐ KC Điểm TBC1 Điểm TBC2 Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 TĐ PT
143951558 Lƣu Đông An 20/10/2001 020001 1.25 2.5 2.75 11.5
143951334 Nguyễn Hoàng An 12/06/2000 020002 2 2 0.25 7.5
143950740 Nguyễn Hữu An 22/08/2001 020003 5 3.75 4.25 23.25
143994846 Ngô Khánh An 13/01/2001 020004 2.25 2.75 1 10.25
143997624 Nguyễn Lê Khánh An 03/03/2001 020005 2.75 1.5 3.5 15
142948042 Đoàn Thị Mỹ An 01/08/2001 020006 6.25 4.25 4.75 27.25
143950742 Phạm Thị Thúy An 10/11/2001 020007 3.5 2 4.25 18.5
143951250 Đoàn Văn Tuấn Anh 18/09/2001 020008 1 2.25 0.25 5.75
143994848 Nguyễn Hoàng Ân 11/07/2001 020009 3 1.25 1.75 11.75
143951112 Nguyễn Trung Âu 10/10/2001 020010 2 2.25 0.25 7.75
143950746 Phạm Chí Bảo 15/02/2001 020011 1.5 1.75 4.25 14.25
143950744 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 22/02/2001 020012 4.5 3.75 5.25 24.25
143989092 Phạm Quốc Bảo 12/07/2001 020013 3 1.75 2.25 13.25
143994850 Đặng Thế Bảo 06/05/2001 020014 3 1.75 3 14.75
156373772 Nguyễn Văn Bảo 03/04/2001 020015 1 2 0 5
143950970 Phạm Huỳnh An Bình 23/01/2001 020016 3.5 4 3.75 19.5
156373562 Cao Thị Cẩm 26/04/2001 020017 6.25 2 2.25 20
143951560 Võ Minh Chánh 31/08/2001 020018 1.5 2.25 1.5 11.25
143981528 Huỳnh Diễm Chi 23/09/2001 020019 4.25 3.5 6.5 26
158735892 Trần Thị Phƣơng Chi 02/10/2001 020020 2.25 2.25 2.5 12.75
143951566 Nguyễn Thị Bích Chi 10/01/2000 020021 2.5 3 4.5 18
143951564 Lê Thị Kim Chi 04/10/2001 020022 5.25 4 6.25 28
156373564 Nguyễn Thị Kim Chi 20/02/2001 020023 6 2.5 3.25 22
143792646 Trần Thị Kim Chi 27/06/2001 020024 3.25 2 1 10.5
143951562 Đinh Thị Quế Chi 01/01/2001 020025 1.25 3.25 1.75 10.25
143989094 Nguyễn Tuấn Chiêu 28/04/2001 020026 1 1.75 0 4.75
143981530 Nguyễn Thị Tú Chiêu 04/10/2001 020027 5 3.25 4.75 23.75
143997626 Lê Quốc Chiến 19/12/2001 020028 2.25 2 2.75 13
143950972 Đinh Hữu Chí 14/11/2000 020029 1
143950974 Ngô Văn Chung 11/08/1999 020030 0.75 1.75 1.5 7.25
143994854 Nguyễn Duy Dan 10/03/2000 020031 0.5 1.75 0.75 5.25
147028106 Nguyễn Công Danh 19/07/2001 020032 0.5 2.75 0.25 5.25
156373774 Võ Thị Kiều Diễm 21/09/2001 020033 2 2.5 1 9.5
143997628 Võ Thị Ngọc Diễm 10/03/2001 020034 1 2.25 3.75 12.75
143951568 Nguyễn Thị Diệu 12/09/2001 020035 3.25 4.75 7.75 27.75
143994856 Hồ Xuân Diệu 20/04/2001 020036 0.75 2.25 2.75 10.25
143997630 Đoàn Cảnh Dinh 26/11/2001 020037 3.25 3.25 5 20.75
143950748 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/11/2001 020038 3.5 3.5 3 17.5
143989096 Lê Thị Thúy Dung 17/08/2001 020039 3 3 1.75 13.5
142948050 Trần Hoàng Duy 15/11/2000 020040 2 2.25 0.25 7.75
143994860 Lê Khánh Duy 18/11/2001 020041 0.5 1.5 1 5.5
143950754 Trần Thị Thúy Duy 14/01/2001 020042 7.75 7.25 8.5 40.75
143997634 Nguyễn Văn Trƣờng Duy 08/02/2001 020043 1.75 3 0.25 8
143638206 Tôn Thị Mỹ Duyên 08/09/2001 020044 2.25 2.5 2 12
143950756 Lê Thị Mỹ Duyên 17/01/2001 020045 4.75 5.25 7.75 31.25
143951114 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/05/2001 020046 3.25 2.75 3.25 16.75
156373566 Võ Thị Mỹ Duyên 14/10/2001 020047 6.5 2.5 5.25 27
143950976 Hiên Thị Thùy Dƣơng 19/11/2001 020048 3.25 2.25 2.5 14.75
143994858 Lê Văn Dƣơng 17/03/2001 020049 4 1.5 2 14.5
156373696 Lê Thị Mỹ Đa 10/05/2001 020050 4 1.75 1 14.75
143950978 Huỳnh Thị Anh Đào 02/05/2001 020051 4.5 3.75 5.75 25.25
143950760 Phạm Thị Thanh Đào 21/07/2001 020052 3 3.75 5.25 21.25
160943370 Võ Đinh Thành Đạt 02/01/2001 020053 4 2 0.25 11.5
143950980 Huỳnh Tấn Đạt 12/11/2000 020054 1.75 2.5 0.5 8
143951570 Nguyễn Tấn Đạt 07/02/2001 020055 7.25 2.75 6.25 32.75
143951572 Phạm Tấn Đạt 11/03/2001 020056 1.5 1.75 3.5 12.75
143950982 Trần Tấn Đạt 12/09/2001 020057 1.75 2.75 2 11.25
156373698 Lê Thành Đạt 30/09/2001 020058 2.75 2.25 2.75 14.25
143981532 Lê Tiến Đạt 20/10/2001 020059 6 2.5 5.25 26
143951574 Lý Minh Điền 02/06/2001 020060 3.75 3 4.5 20.5
143950766 Cao Thanh Điền 20/07/2001 020061 3.5 3.25 4.75 20.75
143638210 Võ Thanh Điền 29/05/2001 020062 1.25 2.5 0.25 5.5
143950768 Lý Ngọc Điệp 11/09/2001 020063 5.75 2.75 3.75 22.75
143950986 Huỳnh Minh Đoàn 28/10/2001 020064 2.75 2.75 2.5 14.25
143950988 Lê Huỳnh Đức 06/11/2001 020065 1.5 2.5 2 10.5
143950770 Nguyễn Hữu Đức 05/06/2001 020066 3.5 3.75 4.75 21.25
143994864 Phạm Văn Gấm 29/07/2001 020067 3.25 4 3 17.5
143997636 Nguyễn Văn Hoàng Giang 07/03/2001 020068 2.75 3 3.25 16
143950992 Dƣơng Đặng Anh Hào 22/10/2001 020069 0.5 3.25 0 5.25
143950994 Đinh Nhựt Hào 28/07/2001 020070 1.25 2.25 0.5 6.75
143951118 Trần Nhựt Hào 28/09/2001 020071 4.75 2.75 7 27.25
152055466 Trần Thanh Hào 01/02/2001 020072 6.75 7.5 8.75 39.5
156373780 Lê Du Hải 24/10/2001 020073 2.25 2.75 0.5 9.25
156373778 Bùi Thế Hải 01/12/2001 020074 5.75 2.75 4.75 24.75
143950996 Trần Thị Nhƣ Hảo 07/06/2001 020075 2.5 2 3 14
153152786 Võ Thị Tú Hảo 26/01/2001 020076 2 3.25 3 14.25
143981540 Phạm Thị Thu Hảo 21/01/2001 020077 3.75 4 3.5 19.5
156373572 Võ Văn Hảo 03/03/2001 020078 4.5 2.5 1.25 15
143981534 Tô Thị Minh Hạ 20/04/2001 020079 5.5 2.75 3.25 21.25
156373784 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 12/08/2001 020080 5.75 3 7 29.5
143950772 Trần Thị Kim Hằng 17/02/2001 020081 4 3.5 3.75 20
143951252 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/03/2001 020082 1
143951120 Huỳnh Thị Thúy Hằng 11/04/2001 020083 4.75 3.25 6.25 26.25
143981538 Phạm Thị Thúy Hằng 10/01/2001 020084 4.75 3.25 5 23.75
143950774 Huỳnh Ngọc Hân 20/02/2001 020085 3.5 3 1.75 14.5
143989102 Lê Ngọc Hân 17/11/2001 020086 3.25 2 2 13.5
156373704 Lê Ngọc Hân 04/04/2001 020087 6.5 4 6 30
147028198 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/01/2001 020088 1.5 3 0 7
156373568 Võ Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/06/2001 020089 2.75 2.75 0 9.25
143951254 Nguyễn Thị Diễm Hân 15/08/2001 020090 2.25 3.5 1.75 12.5
152055840 Đặng Thị Ngọc Hân 05/05/2001 020091 5.75 3.75 7.5 31.25
143981536 Lê Thị Ngọc Hân 11/05/2001 020092 2.5 2.25 5.25 18.75
143950776 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/02/2001 020093 3.5 2.5 4.75 20
143950998 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/11/2001 020094 4.5 3.75 3.75 21.25
143951256 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/06/2001 020095 3.5 4.25 3.5 19.25
143951258 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/03/2001 020096 2.5 3.25 3.5 16.25
143951576 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/06/2001 020097 3.5 5.5 7.25 28
156373782 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/02/2001 020098 6.75 5.5 7.5 35
143950778 Đoàn Công Hậu 11/11/2001 020099 5.25 4.25 6.5 28.75
143951260 Trần Văn Hậu 28/08/2001 020100 1.5 2.75 1 8.75
143997638 Trần Thị Diệu Hiền 27/01/2001 020101 1.5 3 6 19
143951000 Lê Thế Hiển 20/04/2001 020102 2.25 2.25 0.25 8.25
156373574 Võ Minh Hòa 12/01/2001 020103 5.5 2.5 3 20.5
143951262 Trần Thanh Hòa 10/10/2001 020104 1.75 2.25 0.25 7.25
143951002 Võ Thị Bích Hợp 12/12/2000 020105 1.25 2 1.5 8.5
143951004 Võ Nhựt Huế 28/02/2001 020106 3.75 3 6 23.5
143951336 Nguyễn Hoàng Huy 04/10/2000 020107 3 1.25 6.5
156373786 Lê Khắc Huy 24/04/2001 020108 5.75 2.25 1.5 17.75
143994868 Ngô Thanh Huy 29/07/2001 020109 3.25 1.25 3.5 15.75
142934340 Nguyễn Thị Nhƣ Huỳnh 05/09/2001 020110 6.5 4.5 3.75 26
143951122 Võ Thị Thúy Huỳnh 21/08/2001 020111 2.25 3.25 4.25 17.25
143989108 Trần Phƣớc Hƣng 13/11/2001 020112 4.5 3.5 4.75 23
143951006 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 10/06/2001 020113 2.75 1.75 0.75 9.75
143951008 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 27/10/2001 020114 1.25 3.25 2.75 12.25
156373710 Lê Thị Cẩm Hƣờng 23/08/2001 020115 5.75 1.75 1.5 17.25
143951124 Nguyễn Văn Hữu 24/04/2001 020116 2 1.75 0.25 7.25
143951580 Trƣơng Lộc Kha 02/10/2001 020117 1.5 2.25 0.75 7.75
156373576 Nguyễn Văn Kha 14/12/2001 020118 4.25 2 0.25 12
143951126 Phạm Trọng Khan 15/09/2000 020119 3 1.75 3.5 15.75
156373790 Đỗ Duy Khang 22/04/2001 020120 1.5 4 0.5 9
143997642 Nguyễn Duy Khang 16/07/2001 020121 2.25 2.5 2.25 12.5
143951338 Võ Duy Khang 15/11/2000 020122 1.75 1.5 0.75 7.5
143950780 Nguyễn Hoàng Khang 02/01/2001 020123 4.25 3.25 7.75 28.25
156373578 Lê Văn Khang 18/04/2001 020124 1.25 2.5 0 6
143997644 Nguyễn Văn Khang 31/07/2001 020125 3.75 2.75 2 15.25
143951130 Trần Văn Hữu Khang 02/03/2001 020126 1 3.25 0.25 6.75
143989112 Nguyễn Vĩ Khang 31/10/2001 020127 1.25 2.5 0.25 6.5
142934344 Trần Văn Khanh 21/01/2001 020128 4.25 3.75 1.25 15.75
143951132 Lê Hoàng Khải 19/01/2001 020129 0.5 2.25 0.25 4.75
153152806 Nguyễn Phúc Khá 10/01/2001 020130 4 3.75 6.25 25.25
20000010 Đoàn Duy Khánh 17/02/2001 020131 1.75 3.25 4 15.75
143997646 Nguyễn Duy Khánh 29/03/2001 020132 0.5 3.5 1.75 9
143994874 Trịnh Duy Khánh 21/01/2001 020133 4 2.25 3.5 18.25
143951012 Võ Duy Khánh 07/10/2001 020134 0.5 2.75 0 4.75
143951266 Võ Duy Khánh 30/10/2001 020135 0.25 3.5 0.25 5.5
143950782 Huỳnh Lê Kim Khánh 06/07/2001 020136 3.75 4.75 2.25 17.75
143994870 Dƣơng Quốc Khánh 30/05/2001 020137 6.25 3.5 4 25
143950784 Huỳnh Dƣơng Khiêm 13/01/2001 020138 5.25 5.75 7.75 32.75
143638220 Nguyễn Đăng Khoa 10/05/2001 020139 2
156373712 Huỳnh Minh Khoa 14/03/2001 020140 3.75 1.75 1.25 12.75
142934346 Nguyễn Thị Kim Khôi 14/12/2001 020141 7.25 4.5 5.75 31.5
143950788 Nguyễn Minh Khôi 20/08/2001 020142 4 3.25 6.5 25.25
143981548 Phạm Nguyễn Cẩm Khuyến 03/12/2001 020143 5.25 2.5 4.75 23.5
156373794 Đặng Anh Kiệt 07/04/2001 020144 3 2.25 3.75 16.75
143951270 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 30/09/2001 020145 2 1.75 3.25 13.25
143951272 Nguyễn Quốc Kiệt 20/09/2000 020146 1
143951274 Nguyễn Tấn Kiệt 06/02/2001 020147 0.75 2.25 0 4.75
1600540092 Trần Văn Kiệt 13/02/2001 020148 3 3.25 1.75 13.75
142948060 Đoàn Thanh Lam 16/10/2001 020149 2.75 1.75 0.25 8.75
156373580 Đinh Thị Kim Lan 28/10/2001 020150 6.75 3 5.25 28
143981550 Nguyễn Trần Thanh Lánh 13/09/2001 020151 5.5 4.75 4.25 25.25
143951340 Võ Thị Kim Liên 19/10/2001 020152 2.5 1.5 2.5 12.5
147028212 Dƣơng Thị Cẩm Linh 28/12/2001 020153 4.25 3.5 3.25 19.5
143989116 Nguyễn Hoài Linh 15/07/2001 020154 1.75 1.25 0 5.75
143989114 Lê Thị Ái Linh 17/06/2001 020155 2.5 3.25 3.25 15.75
20000003 Lê Thị Mộng Linh 15/03/2001 020156 4 3 2.5 17
143994876 Võ Thị Mỹ Linh 30/06/2001 020157 5.25 4.75 5 26.25
143951342 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/08/2001 020158 3.5 2 0.5 11
143997648 Tô Thị Yến Linh 14/06/2001 020159 2.5 1.5 2 11.5
156373582 Trần Thị Yến Linh 25/06/2001 020160 7.25 2.25 1.5 20.75
143638398 Nguyễn Thị Yến Linh 12/08/2001 020161 6.75 3 3.5 23.5
143792668 Võ Thị Loan 27/05/2001 020162 2 2.25 0.5 7.25
143997650 Nguyễn Văn Lộc 10/05/2001 020163 1.75 2 0 6.5
143989120 Trần Phạm Ngọc Lợi 06/03/2001 020164 5 2.5 4 21.5
143951276 Huỳnh Tấn Lợi 27/11/2001 020165 0.75 1.75 0.5 5.25
143981556 Nguyễn Hữu Luân 06/06/2001 020166 5.25 2.75 4.5 23.25
143951014 Trần Hữu Luân 07/04/2001 020167 1.25 3.25 1.5 9.75
143951278 Nguyễn Minh Luân 03/02/2001 020168 1.75 2 3.75 14
143997652 Nguyễn Minh Luân 07/09/2001 020169 0.75 3.25 0.25 6.25
156373796 Nguyễn Minh Luân 27/05/2001 020170 2.5 2.75 3.25 15.25
143997654 Trần Minh Luân 10/01/2001 020171 2.75 1.25 2.25 12.25
20000007 Trần Quốc Luân 16/08/2001 020172 0.75 2.75 0 5.25
143638224 Nguyễn Thành Luân 27/10/2001 020173 1 2.25 0.25 4.75
20000008 Võ Thành Luân 11/09/2001 020174 0.5 2.25 1.75 7.75
143981558 Nguyễn Hoàng Luông 01/01/2001 020175 4 1.75 2.5 15.75
143997656 Lê Trí Lực 20/05/2001 020176 2.75 2.25 5 18.75
143638226 Nguyễn Thị Ngọc Ly 24/06/2001 020177 2.25 3.5 1.75 11.5
143994878 Ngô Thị Yến Ly 30/07/2001 020178 2 1.25 1.5 9.25
143638228 Lê Thị Kim Mai 04/08/2001 020179 3.25 1.75 2.5 13.25
156373584 Trƣơng Thân Thị Tuyết Mai 10/01/2001 020180 5.75 2.5 3.75 22.5
156373716 Nguyễn Minh Mẫn 14/06/2001 020181 3.25 2.5 0.5 11
143951350 Phạm Văn Mến 05/07/2001 020182 1 2.5 0.25 6
156318602 Nguyễn Cao Minh 28/07/2001 020183 3.25 1.5 0.25 9.5
143951352 Huỳnh Thị Thùy Mị 31/10/2001 020184 2.5 2.75 2.5 13.75
143329604 Trần Thị Mơ 06/02/2001 020185 5.25 4 7.75 30
143951284 Trần Văn Mừng 06/09/2001 020186 2 2.75 2.5 12.75
156373586 Nguyễn Thị Diễm My 03/04/2001 020187 6.5 2.75 3 22.75
156373720 Lê Thị Diễm My 28/03/2000 020188 4.5 2 0.5 13
143951288 Nguyễn Thị Kiều My 05/09/2001 020189 1.75 2.25 1.75 10.25
156373798 Phạm Thị Ngọc My 15/04/2001 020190 6 2 3.25 21.5
142948064 Lê Thị Tiểu My 21/10/2001 020191 6 3 5 26
143950790 Trần Tố My 19/01/2001 020192 6.25 5.25 9 36.75
156318690 Võ Hoàng Mỹ 20/10/2001 020193 2.75 2 0.25 9
143951020 Dƣơng Ngọc Mỹ 18/10/2001 020194 2.25 3.75 1.5 12.25
142934356 Nguyễn Thị Nhƣ Mỹ 22/04/2001 020195 5 3 1.75 17.5
143638406 Trần Hoàng Nam 11/09/2001 020196 1.75 2.5 3.5 13
143951144 Huỳnh Công Năng 15/10/2001 020197 1.75 3 2.75 13
156373800 Lê Thanh Nên 16/02/2001 020198 5.25 3.5 3.25 21.5
143951290 Lâm Kim Ngà 27/04/2001 020199 2.75 3.75 3 16.25
143951296 Nguyễn Kim Ngân 24/05/2001 020200 3.75 3.75 4.5 21.25
147028304 Trần Thị Kim Ngân 18/03/2001 020201 6.25 3.25 16.75
143951584 Bùi Thanh Ngân 15/06/2001 020202 3.25 3 6 22.5
143951146 Đoàn Thiên Ngân 29/11/2001 020203 2.75 3 9 27.5
143997660 Trƣơng Thị Cẩm Ngân 01/05/2001 020204 2.5 1.75 1.75 11.25
143951292 Dƣơng Thị Kim Ngân 17/03/2001 020205 1.5 2.75 3.5 13.75
143981560 Đoàn Thị Kim Ngân 10/01/2001 020206 2.5 3.5 6 21.5
143981562 Ngô Thị Kim Ngân 25/07/2001 020207 2.25 2.75 2.75 13.75
143981564 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/07/2001 020208 2.25 3 4 16.5
143981566 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/09/2001 020209 4.25 4 4.25 22
143951356 Lê Thị Thanh Ngân 03/05/2001 020210 5.5 3.75 4.75 25.25
156373722 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/07/2001 020211 5.25 2.25 4 21.75
143951298 Võ Thị Thanh Ngân 10/03/2001 020212 1 2.5 4.25 14
143638234 Nguyễn Thị Trúc Ngân 12/08/2001 020213 2.25 3 4 16.5
143444644 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 31/07/2001 020214 1.25 5 2.5 13.5
143951148 Nguyễn Thị Yến Nghi 01/06/2001 020215 2.75 2.75 3 15.25
143951300 Lê Văn Nghĩa 04/03/2001 020216 1.75 1.75 2.25 10.75
143951358 Nguyễn Văn Nghĩa 26/08/2001 020217 1.5 2.5 4.25 15
143637304 Đỗ Thị Cẩm Ngọc 29/10/2001 020218 3.25 2.5 3.25 16.5
156373724 Nguyễn Thân Kim Ngọc 04/03/2001 020219 5.5 3.25 2.25 19.75
143981568 Huỳnh Thị Kim Ngọc 02/05/2001 020220 5.75 4.5 6.5 30
20000004 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/2001 020221 3.25 1.5 0.5 10
143951022 Lê Thị Nhƣ Ngọc 23/02/2001 020222 5.5 2.25 2.5 19.25
143994880 Đoàn Khải Nguyên 08/12/2001 020223 3 1.75 2.5 13.75
143951150 Đào Thị Nguyên 24/02/2001 020224 3.75 2.5 2.5 16
143950794 Phạm Thị Phƣơng Nguyên 20/05/2001 020225 6.75 4.25 9.25 37.25
20000001 Đặng Thị Thảo Nguyên 14/07/2001 020226 2.5 1.5 1.5 10.5
143989130 Nguyễn Trọng Nguyễn 27/05/2001 020227 4.75 2 3 18.5
147683384 Hà Trang Nhã 15/08/2001 020228 4.5 2.25 2.5 17.25
142948070 Đoàn Hoài Nhân 27/12/2001 020229 6.75 5.5 4 28
143950796 Nguyễn Thành Nhân 13/08/2001 020230 5 4 7.25 29.5
143951152 Nguyễn Trọng Nhân 24/10/2001 020231 5.25 3.25 4.75 24.25
143989132 Lê Trƣờng Nhân 14/09/2001 020232 3.25 2.5 0.5 11
156373726 Trần Văn Nhân 13/06/2001 020233 2.75 2.5 0.5 10
156318608 Dƣơng Hoàng Nhi 25/09/2001 020234 4.25 2 2 15.5
143951156 Phạm Thị Nhi 08/02/2001 020235 3.75 2 2.25 15
143951158 Trƣơng Thị Hiếu Nhi 16/03/2001 020236 4.5 3.5 0.25 14
143951362 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 20/06/2001 020237 3.5 2 0.25 10.5
143994884 Lê Thị Vân Nhi 20/07/2001 020238 2.75 2.5 0.5 10
156373802 Dƣơng Thị Yến Nhi 18/08/2001 020239 5.75 2.5 7.75 30.5
143997662 Lê Thị Yến Nhi 10/05/2001 020240 2 1.5 2 10.5
143951154 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/07/2001 020241 2 3.75 2.25 13.25
143981572 Võ Thị Tuyết Nhi 14/03/2001 020242 7 3 6.25 30.5
143994882 Huỳnh Yến Nhi 24/03/2001 020243 2.75 2.5 4.75 18.5
142948074 Đoàn Thị Yến Nhi 25/08/2001 020244 7.25 5 4.75 30
143981570 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/03/2001 020245 4.25 2.5 2.75 17.5
143950798 Trần Lê Cẩm Nhiên 03/03/2001 020246 4.5 2.5 1.75 16
143989136 Nguyễn Văn Nhiệm 28/10/2001 020247 0.75 2.75 1 7.25
143951024 Nguyễn Hữu Nhơn 11/01/2001 020248 0.75 2.25 1.75 8.25
143981574 Thái Văn Bình Nhơn 28/04/2001 020249 2.5 3 6.25 21.5
142948080 Lê Hoài Nhớ 18/01/2001 020250 3.5 2.25 1.25 12.75
143989138 Nguyễn Văn Nhớ 20/11/2001 020251 1.25 1.75 0 5.25
143951168 Võ Thị Cẩm Nhung 21/08/2001 020252 3 3 3.5 17
143981578 Đoàn Thị Hồng Nhung 07/06/2001 020253 6 4.5 8.75 35
143951164 Đỗ Thị Hồng Nhung 11/04/2001 020254 5.25 2.5 6 26
143950800 Trần Thị Tuyết Nhung 24/02/2001 020255 2.75 2.25 2.5 13.75
143637310 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 04/05/2001 020256 5 5.5 3.25 23
147028320 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 07/12/2001 020257 2.25 2.5 2 12
143951170 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 17/02/2001 020258 4.25 3.75 6 25.25
156373804 Trà Thị Quỳnh Nhƣ 23/11/2001 020259 5.5 3 2.25 19.5
143950802 Trà Yến Nhƣ 20/11/2001 020260 3.75 4.5 8.75 30.5
143951026 Nguyễn Minh Nhựt 18/12/2001 020261 2.75 1.75 5 18.25
142934368 Trần Minh Nhựt 10/11/2001 020262 4.75 1.75 1.75 15.75
143997668 Trần Văn Nhựt 14/03/2001 020263 2 2 2.25 11.5
156373730 Lê Văn Ni 14/05/2001 020264 6.5 2.75 5.5 27.75
143981580 Phạm Ngọc Nở 03/09/2001 020265 6.25 3.5 4 25
143951172 Tôn Thị Yến Oanh 24/06/2001 020266 5.25 3.25 7.25 29.25
145525204 Nguyễn Tấn Phát 29/09/2001 020267 1.75 1.25 0.25 5.25
143951174 Đỗ Thành Phát 23/12/2001 020268 1 3 2 10
143951178 Nguyễn Văn Phát 08/12/2001 020269 0.75 3 1 7.5
156373808 Nguyễn Tấn Phiêu 03/11/2001 020270 1 2.5 1.25 8
156373596 Huỳnh Kiều Phong 28/01/2001 020271 3.75 2.75 3.25 17.75
156373810 Dƣơng Quốc Phong 14/10/2001 020272 2 1.75 2.75 12.25
143997670 Huỳnh Văn Phong 20/05/2001 020273 2.5 2.5 3.75 16
143994888 Nguyễn Văn Thanh Phong 03/08/2001 020274 1.75 1.75 1.25 8.75
143997674 Nguyễn Vũ Phong 07/03/2001 020275 1.5 1.75 1.75 9.25
156373598 Nguyễn Minh Phú 21/02/2001 020276 5.75 3.5 3 22
143951366 Nguyễn Trần Mỹ Phú 01/09/2001 020277 1.75 2.25 0.5 7.75
143951304 Trần Lê Phúc 12/04/2001 020278 0.5 1.75 0.5 4.75
143997676 Nguyễn Văn Phúc 27/11/2000 020279 2.5 3.75 2.25 14.25
143951368 Nguyễn Minh Phụng 31/08/2001 020280 2.5 2.5 5.25 19
20000005 Huỳnh Thị Phụng 04/12/2001 020281 3 2.75 1.25 12.25
143638244 Lê Thị Phi Phụng 01/01/2001 020282 4 3 0.75 12.5
143950808 Lê Thị Hiếu Phụng 23/07/2001 020283 5.25 5.5 7.75 32.5
143951028 Nguyễn Thị Kim Phƣợng 22/12/2001 020284 2.75 3.75 3.25 16.75
143951180 Lê Nhựt Quang 03/02/2001 020285 1.5 1 0.75 6.5
156373732 Nguyễn Việt Quang 01/07/2001 020286 4.75 1.25 2.25 16.25
143951030 Bùi Anh Quốc 25/05/2001 020287 3.25 2.75 3.75 17.75
142948082 Trần Thị Thảo Quyên 12/08/2001 020288 7.25 3.25 4.75 28.25
156373734 Đoàn Thị Mỹ Quyên 02/12/2001 020289 6.25 2.25 6.5 28.75
143994892 Nguyễn Thị Tú Quyên 17/03/2001 020290 1.25 3.5 5 17
143950810 Lê Trần Thảo Quyên 28/06/2001 020291 7.25 7.5 9.5 42
153152784 Nguyễn Thị Thuý Quyền 25/09/2001 020292 0.5 1.75 2.75 9.25
156373736 Đinh Thị Kim Quyến 03/08/2001 020293 4.25 2 3.75 19
143950812 Võ Nhƣ Quỳnh 19/09/2001 020294 1.75 3 4 15.5
156373600 Huỳnh Thế Quý 19/11/2001 020295 4.5 2.75 2 16.75
143951182 Nguyễn Thị Cẩm Quý 14/04/2001 020296 3.25 1.75 2.5 14.25
142934372 Đƣờng Thanh Sang 26/03/2001 020297 1.75 1 0.25 6
156373812 Đinh Quốc Sỉ 07/09/2001 020298 4 3 6 24
142934374 Nguyễn Thanh Tam 06/02/2001 020299 4.75 2.25 2 16.75
143950814 Đinh Tấn Tài 30/04/2001 020300 1.5 3 3.75 14.5
156373814 Nguyễn Tấn Tài 12/04/2001 020301 0.75 2.25 1 6.75
143997682 Tô Tấn Tài 01/03/2001 020302 3
143994900 Trần Chí Tâm 10/03/2001 020303 2.75 1.5 2 12
143981582 Lê Nguyễn Đại Đức Tâm 10/01/2001 020304 4.75 3.25 4.75 23.25
143994898 Nguyễn Văn Tâm 14/03/2001 020305 2 1.5 1.75 10
156373738 Nguyễn Trần Dƣơng Tân 17/01/2001 020306 3 3 0.25 10.5
143951592 Nguyễn Quốc Thanh 26/07/2000 020307 0.5 1.75 0.75 5.25
143951374 Nguyễn Võ Nhựt Thanh 03/04/2001 020308 0.75 2.5 2.25 9.5
143989144 Bùi Tuấn Thành 05/12/2001 020309 4.25 2.25 4 19.75
143981588 Nguyễn Ngọc Thảo 12/05/2000 020310 6.75 3.25 5.5 28.75
143994906 Đoàn Thị Thảo 19/09/2001 020311 5 2.75 3 19.75
143951306 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/01/2001 020312 6.5 5 9 37
143989146 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/05/2001 020313 4.75 1.5 2.25 16.5
143951034 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/07/2001 020314 2 2.5 0.25 8
143951032 Lý Thu Thảo 23/03/2001 020315 4.5 2.5 3 18.5
143951036 Nguyễn Hoàng Thái 28/02/2001 020316 2.5 2 0.25 8.5
143951308 Nguyễn Minh Thái 24/08/2001 020317 3.5 3 4.25 19.5
143951594 Dƣơng Quốc Thái 02/11/2001 020318 3 3 4.5 19
143981586 Đoàn Quốc Thái 11/08/2001 020319 5.75 2.75 4 23.25
143951038 Võ Văn Thái 12/11/2001 020320 2.75 3.25 3.25 16.25
143997688 Trƣơng Văn Quốc Thái 12/01/2000 020321 1.5 0 0.25 4.5
156373740 Huỳnh Thị Hồng Thắm 01/01/2001 020322 5.25 2.5 2 18
143994904 Nguyễn Thanh Thắng 23/11/2001 020323 1.5 1.25 0.25 5.75
156373816 Huỳnh Kim Thi 14/10/2001 020324 7.5 3.75 6.5 32.75
143638432 Phan Thị Ngọc Thi 06/04/2001 020325 6.75 2.5 2.25 21.5
143997690 Trần Thị Nhựt Thi 26/06/2001 020326 1.25 1.75 1.25 7.75
143951184 Nguyễn Hoàng Thiện 26/07/2000 020327 2.75 2.25 0.5 9.75
142934376 Trần Văn Thiện 04/03/2000 020328 5 1.75 1.75 16.25
156373818 Nguyễn Văn Phúc Thiện 30/05/2001 020329 5.25 1.75 15
143989150 Thái Văn Thoại 24/11/2001 020330 3.25 2.75 0.5 11.25
143951310 Mai Văn Thông 16/05/2001 020331 3.5 3.75 1.75 15.25
143989152 Nguyễn Văn Thông 12/05/2001 020332 2.75 1.5 3 14
20000006 Phạm Thị Nhã Thơ 12/02/2001 020333 0
143951314 Ngô Lê Thị Hoài Thu 25/01/2001 020334 3.5 2.75 3 16.75
143951312 Lý Thị Thu 18/10/2000 020335 2.75 1.25 1.5 10.75
143951596 Lê Thị Cẩm Thu 10/12/2000 020336 4 3.25 2 16.25
143951598 Nguyễn Minh Thuận 26/07/2001 020337 2.25 2 0.5 8.5
156373820 Nguyễn Trung Thuật 20/06/2001 020338 2 1.5 3.25 13
143951316 Đinh Huỳnh Cẩm Thuy 28/06/2001 020339 4.75 2.25 4 20.75
143994912 Trần Thị Ngọc Thúy 10/01/2001 020340 3 1 0.5 9
143951602 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/11/2001 020341 3.75 1.25 3.5 16.75
143981590 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/04/2001 020342 5.5 2.25 6.5 27.25
143994910 Tô Thị Thanh Thúy 01/01/2001 020343 4 3 3.5 19
143950818 Đặng Anh Thƣ 15/02/2001 020344 5.25 4.5 3.75 23.5
143997694 Nguyễn Thị Anh Thƣ 19/01/2001 020345 4.25 3.5 3.5 20
143951604 Phạm Thị Anh Thƣ 02/05/2001 020346 4.75 4.25 4.5 23.75
143951040 Võ Thị Anh Thƣ 15/02/2001 020347 4.25 1.5 3.25 17.5
143997696 Nguyễn Thị Minh Thƣ 09/03/2001 020348 2.75 2.75 0.25 9.75
147028338 Phạm Thị Cẩm Tiên 31/05/2001 020349 6 3 3.75 23.5
156373742 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/12/2001 020350 5.5 2.25 0.75 15.75
156373608 Phạm Thị Cẩm Tiên 12/09/2001 020351 5 3.5 0.5 15.5
143994916 Nguyễn Thanh Tiền 08/09/2001 020352 0.75 2.25 1.5 7.75
143951382 Bùi Nhựt Tiến 31/10/2001 020353 6.5 3 7.5 32
143951384 Dƣơng Quốc Tiến 24/05/2001 020354 3.5 3 1.75 14.5
143994918 Hồ An Tim 28/07/2000 020355 0.25 2.25 0.25 4.25
143951606 Huỳnh Công Tín 16/12/2001 020356 3 1.75 3.25 15.25
143951608 Nguyễn Trọng Tín 20/08/2001 020357 3 2.75 2.5 15.75
156373824 Nguyễn Trung Tín 09/06/2001 020358 3.75 2.25 4.75 20.25
143951044 Võ Văn Toàn 20/12/2001 020359 2.75 1.75 0.75 9.75
143951610 Nguyễn Văn Minh Toàn 12/09/2001 020360 2.25 2.75 1.5 11.25
156373612 Võ Thị Huyền Trang 05/04/2001 020361 6.5 3.75 0.25 18.25
143951612 Dƣơng Thị Đoan Trang 04/07/2001 020362 2.5 2 4.25 16.5
143950820 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/03/2001 020363 5 4.25 5.75 26.75
143951614 Lê Thị Huyền Trang 14/09/2001 020364 4.25 4.25 5.75 25.25
143997704 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/2001 020365 2.75 2.75 4 17.25
20000011 Trần Thị Thuỳ Trang 15/04/2001 020366 1.75 2.75 1.25 9.75
143997702 Nguyễn Minh Trà 15/11/2001 020367 2.25 3.25 2.75 14.25
143989158 Lê Thị Mỹ Trà 11/11/2001 020368 4.25 3.25 0.25 13.25
143989166 Nguyễn Công Trạng 02/09/2001 020369 1.5 2 0.25 6.5
143981592 Nguyễn Ngọc Trâm 05/03/2001 020370 3.5 3.75 2 15.75
143950822 Lê Thị Bách Trâm 20/05/2001 020371 5.25 5.25 9.25 35.25
143950824 Lê Thị Ngọc Trâm 05/09/2001 020372 6.25 4.5 6 30
143951318 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23/02/2001 020373 5.25 4 7.25 30
143951388 Nguyễn Thị Yến Trâm 31/08/2001 020374 3.75 2.5 3.75 18.5
143951620 Nguyễn Anh Trân 08/01/2001 020375 1.25 2.75 3 12.25
143981594 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 01/05/2001 020376 4.25 3.75 5 23.25
142948094 Phan Thị Bảo Trân 23/04/2001 020377 6.25 3.75 3.75 24.75
20000009 Lê Thị Huế Trân 05/01/2001 020378 5.25 3.25 5.25 25.25
143951396 Lê Thị Huyền Trân 25/06/2001 020379 2 3 1.25 10.5
143989162 Nguyễn Thị Huyền Trân 29/03/2001 020380 4.25 3 2.75 18
143951392 Nguyễn Thị Ngọc Trân 16/08/2001 020381 2.75 3.75 3 16.25
143951618 Lê Thị Quế Trân 05/03/2001 020382 3 2.5 2.5 14.5
143951622 Nguyễn Thị Quế Trân 08/04/2001 020383 4.75 3.25 6.25 26.25
143981596 Nguyễn Thị Thùy Trân 31/08/2001 020384 3.75 2.5 2.75 16.5
143951322 Nguyễn Ngọc Trinh 26/03/2001 020385 2 1.5 1 8.5
143989168 Lê Thị Diễm Trinh 27/06/2001 020386 1 1.5 0.25 5
143981598 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 29/06/2001 020387 7.25 3.25 5.25 29.25
143989170 Trƣơng Thị Việt Trinh 17/02/2000 020388 1 1.5 0.25 5
143981600 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/11/2001 020389 7.25 1.75 4.5 26.25
142948096 Phan Thị Tú Trinh 03/04/2001 020390 5.75 3.75 1.75 19.75
143994924 Trần Văn Trí 27/07/2001 020391 2.5 3 0.75 10.5
20000002 Nguyễn Hiếu Trọng 19/06/2001 020392 2.25 2.75 0.5 9.25
142934388 Lê Văn Trọng 09/07/2001 020393 1 3.25 0.5 7.25
143951324 Nguyễn Ngọc Phƣơng Trúc 04/12/2001 020394 1.75 3.75 4.5 17.25
143951624 Lê Đang Trƣờng 16/12/2001 020395 2 3 5 18
143989172 Hồ Lam Trƣờng 27/05/2001 020396 4 2.75 6.5 24.75
143951046 Nguyễn Nhật Trƣờng 24/11/2001 020397 2.5 1.25 0.5 8.25
143951626 Lê Nhựt Trƣờng 03/07/2001 020398 3 2 2 13
156373746 Đoàn Văn Nhựt Trƣờng 13/01/2001 020399 4.25 1.5 0.75 12.5
143951400 Nguyễn Minh Tuấn 06/05/2000 020400 1 1.5 0 4.5
143951398 Hồ Việt Tuấn 11/05/2001 020401 1 2.75 4.25 14.25
143951628 Nguyễn Công Tuyền 18/02/2001 020402 1.5 2.25 4.75 15.75
143951630 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 10/10/2001 020403 1.75 1.5 3.75 13.5
156373618 Doãn Văn Tuyền 06/07/2001 020404 3.25 2.25 0.5 10.75
143951402 Huỳnh Văn Tuyền 21/02/1999 020405 1.25 2 0 5.5
156373750 Lê Thanh Tùng 03/09/2001 020406 2.25 2.25 0.25 8.25
143951632 Phan Anh Tú 02/11/2001 020407 2.5 2.75 0.75 10.25
143638274 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/01/2001 020408 5.25 1.25 0.5 13.75
156373826 Phạm Thanh Tú 31/05/2001 020409 2.75 1.5 1.75 11.5
143989174 Bùi Thị Cẩm Tú 19/08/2001 020410 2.75 2.75 0.75 10.75
143951326 Lê Thị Cẩm Tú 23/04/2001 020411 0.5 2.75 2.5 9.75
143981602 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/06/2001 020412 5 3 3 20
156373616 Lê Thị Thảo Tƣơi 20/05/2001 020413 6.25 2 0.25 16
156373828 Nguyễn Thị Lan Tƣờng 03/05/2001 020414 4.5 2.75 2.25 17.25
143981604 Nguyễn Minh Tƣờng 20/05/2001 020415 7.75 4.25 6 32.75
143951328 Nguyễn Thị Thúy Uyên 27/12/2001 020416 2.5 3 4.75 18.5
156373752 Trƣơng Thị Tuyết Vân 07/05/2001 020417 5.5 5.25 5.75 28.75
156373830 Đoàn Hồng Vẹn 09/04/2001 020418 6.75 3.75 5 28.25
143951634 Nguyễn Hữu Vinh 17/07/2001 020419 2 2.5 4 15.5
143981606 Nguyễn Hữu Vinh 17/09/2001 020420 3.25 2.5 2.25 14.5
143951330 Nguyễn Tuấn Vỉ 18/12/2001 020421 1.25 2.25 2 9.75
156373754 Phạm Văn Vô 13/02/2001 020422 3.5 1.25 0.25 9.75
143981608 Phạm Văn Vũ 17/02/2001 020423 5 2.25 5 23.25
143951048 Nguyễn Đình Nhật Vy 25/10/2001 020424 3.5 2.25 2 14.25
143950828 Trần Thảo Vy 10/10/2001 020425 3.5 2.75 2.5 15.75
143951404 Nguyễn Thị Thúy Vy 22/05/2001 020426 0.75 2.5 0.25 5.5
143994928 Phạm Kim Xuyến 14/08/2001 020427 4.25 2.25 1 13.75
143981612 Võ Thị Ngọc Xuyến 20/06/2001 020428 5.5 2.75 3.75 22.25
143951636 Lê Thị Kim Xuyến 01/06/2001 020429 4.25 2.5 3 18
143981610 Phạm Thị Kim Xuyến 21/02/2001 020430 5.25 3.25 3.5 21.75
143997710 Lê Nguyễn Bình Yên 07/02/2001 020431 2.5 2 1.25 10.5
143637340 Phạm Thị Hải Yến 15/10/2001 020432 4.5 6 7.75 30.5
143638278 Trần Ngọc Yến 09/01/2001 020433 6.25 3.25 6 28.75
142934394 Lê Thị Ngọc Yến 07/09/2001 020434 7 1.75 0.5 17.75
156373832 Phạm Thị Ngọc Yến 10/01/2001 020435 6.75 4 6.25 31
143951638 Nguyễn Thị Bảo Yến 13/11/2001 020436 3.25 2.75 5.5 21.25
143950830 Nguyễn Thị Nhƣ Yến 01/01/2001 020437 6.25 4.5 4.75 27.5
143994932 Đặng Xuân Yến 14/04/2001 020438 3.5 2 1.75 13.5
20000012 Võ Tiến Đạt 09/11/2001 020439 4.5 2.25 3 18.25
Năm học: 2016-2017
Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD
TĐ
Chuyên 1
TĐ
Chuyên 2 TĐ KC Điểm TBC1 Điểm TBC2 Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 TĐ PT
143793366 Nguyễn Bảo An 03/12/2001 030001 4 3.5 5.25 22
145543300 Nguyễn Bình An 30/08/2001 030002 7.5 7.5 9.25 41
147310822 Phạm Hoài An 06/11/2001 030003 7.75 4.75 6.5 33.25
142894406 Phan Phƣớc An 14/02/2001 030004 7.75 1.75 6 29.25
144013920 Nguyễn Thị Thúy An 26/06/2001 030005 5.75 4 1.25 18
143150080 Phạm Văn Tuấn An 04/02/2001 030006 4.25 2.75 4.5 20.25
145541320 Trần Văn An 25/01/2001 030007 3.75 4.25 1.5 14.75
147310092 Trần Hạ Vân An 23/04/2001 030008 6 8.25 5.75 31.75
143150172 Hà Võ An 15/08/2001 030009 6.25 4.75 6.75 30.75
142893790 Lê Đức Anh 15/10/2001 030010 4.25 1.75 3.75 17.75
142886728 Trần Hoàng Anh 23/11/2001 030011 8.25 5.5 8.5 39
147310996 Lý Lê Hoàng Anh 12/11/2001 030012 0.75 2.5 2.75 9.5
144887564 Lê Huỳnh Kiều Anh 22/03/2001 030013 3 1.75 2.25 12.25
145525162 Phan Ngọc Kiều Anh 23/04/2001 030014 5.5 4.5 4 23.5
147310736 Đỗ Lan Anh 22/01/2001 030015 4.25 4 3.5 19.5
143637256 Đoàn Ngọc Lan Anh 21/01/2001 030016 4.25 3.75 4.25 21.75
143638192 Đoàn Ngọc Lan Anh 17/04/2001 030017 5.75 4.75 5 26.25
144885424 Hồ Ngọc Lan Anh 07/11/2001 030018 6.25 3.75 7.25 30.75
147310738 Huỳnh Thị Lan Anh 28/08/2001 030019 6.25 4.75 6.5 30.25
144013922 Huỳnh Thị Lan Anh 28/08/2001 030020 6 2.75 3.25 21.25
145541538 Nguyễn Thị Lan Anh 26/07/2001 030021 6.25 4.5 8.25 33.5
147310488 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/2001 030022 4.25 5 4.5 22.5
147310158 Võ Thị Mai Anh 24/03/2001 030023 4.25 4.5 4.75 22.5
147310910 Ngô Nam Anh 11/11/2001 030024 7 5.25 6.25 31.75
145524872 Nguyễn Lê Phƣơng Anh 21/06/2001 030025 6.5 2 4 25
147310096 Phạm Nguyễn Phƣơng Anh 22/09/2001 030026 7.5 6.5 10 41.5
147310156 Phạm Thị Phƣơng Anh 03/02/2001 030027 7.75 6.5 8.75 39.5
144882626 Đỗ Trần Phƣơng Anh 15/11/2001 030028 2.75 5.25 4.25 19.25
147310406 Trƣơng Quốc Anh 12/11/2001 030029 0.75 1.75 0.25 3.75
144882632 Trƣơng Quốc Anh 28/04/2001 030030 7 5.25 9 37.25
147310994 Dƣơng Thị Quỳnh Anh 19/07/2001 030031 6.25 4.5 5 28
144014062 Mai Thế Anh 16/02/2001 030032 4.75 3.25 3.5 19.75
145543302 Trần Thị Thuý Anh 16/11/2001 030033 7 4.25 7.25 32.75
144882960 Nguyễn Văn Tuấn Anh 09/09/2001 030034 5 2 1.75 15.5
147310094 Dƣơng Minh Tú Anh 15/08/2001 030035 7.5 8 9.5 42
147310656 Hứa Hà Vân Anh 15/07/2001 030036 4 3.25 3.25 17.75
145541460 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/09/2001 030037 5.75 4.25 4.75 25.25
144887872 Lê Phạm Lý Đình Ân 19/08/2001 030038 7.25 7.25 6.25 34.25
143638196 Dƣơng Nguyễn Hoàng Ân 31/05/2001 030039 4.5 6.25 6.75 28.75
143793008 Võ Huỳnh Ân 14/11/2001 030040 4.5 3.75 4.75 22.25
144882404 Phan Nguyễn Mỹ Âu 11/05/2001 030041 7.25 5.5 5 30
147310824 Bùi Gia Bảo 19/11/2001 030042 6.25 4.25 8.5 33.75
147310826 Trƣơng Gia Bảo 09/04/2001 030043 7 2.5 4.5 25.5
142886730 Nguyễn Trịnh Gia Bảo 28/06/2001 030044 5.5 3 6 26
147311000 Đặng Hoàng Bảo 30/03/2001 030045 4.5 2.5 3.5 18.5
144882186 Phan Thanh Bảo 10/12/2001 030046 4.25 4.25 5.25 23.25
147311078 Trần Thái Bảo 22/12/2000 030047 2.25 2 3 12.5
147310740 Lƣơng Gia Bão 21/06/2001 030048 6.75 3.5 6.75 30.5
143638198 Nguyễn Văn Bạc 21/05/2001 030049 4 3.25 6.25 23.75
143423130 Nguyễn Ngọc Bình 06/07/2001 030050 5.5 5 4.25 25.5
147310238 Nguyễn Quang Bình 16/08/2001 030051 5 1.75 6.5 24.75
147310492 Đào Thanh Bình 15/09/2001 030052 6.25 5 7.25 32
144885812 Nguyễn Minh Cảnh 05/04/2001 030053 5.5 2.25 3.25 19.75
147310570 Trần Thanh Cảnh 12/11/2001 030054 4.25 3 7.75 27
143638200 Võ Ngọc Minh Châu 16/10/2001 030055 4.5 3 6 24
144882636 Bùi Ngọc Châu 08/04/2001 030056 5.25 6.5 7.75 32.5
144882964 Cao Ngọc Kim Chi 26/11/2001 030057 8 2.5 4.5 27.5
143150174 Huỳnh Thị Mỹ Chi 25/02/2001 030058 6.25 2.5 5.5 26
145543152 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/09/2001 030059 5.5 6 8.75 34.5
145543224 Nguyễn Minh Chiến 02/05/2001 030060 7.75 4.5 7 34
142886734 Lê Vỉnh Chinh 01/06/2001 030061 5.25 3.25 8 29.75
143638202 Nguyễn Văn Có 01/02/2001 030062 4.5 3.25 6.25 25.75
147310098 Nguyễn Hoàng Kim Cƣơng 15/01/2001 030063 7.25 4.75 6 31.25
147311002 Trần Phi Cƣờng 14/08/2001 030064 6.75 4 5.5 28.5
153619808 Nguyễn Tấn Cƣờng 05/07/2001 030065 2.5 4 6 21
145541590 Nguyễn Công Danh 13/08/2001 030066 3.5 5.25 5.25 22.75
147310496 Trần Công Danh 30/07/2001 030067 7.5 6.5 8 37.5
144882410 Đặng Hữu Danh 03/09/2001 030068 6.25 6 8.75 36
145543306 Trần Quang Danh 14/09/2001 030069 8 2.25 7.25 32.75
143150084 Đặng Hồng Diễm 25/05/2001 030070 6.25 2.25 6 26.75
144885814 Nguyễn Thị Hồng Diễm 13/03/2001 030071 5 1.5 2 15.5
145541544 Lê Thị Ngọc Diệp 05/11/2001 030072 5.5 3 5 24
144882966 Nguyễn Phạm Hoàng Diệu 06/03/2001 030073 5.25 4.5 3.75 22.5
145524206 Cao Ngọc Diệu 12/05/2001 030074 6.75 6.25 7.25 34.25
156373776 Đinh Thị Diệu 21/02/2001 030075 6.75 5.5 9.5 40
145524208 Lê Hoàng Dung 20/10/2001 030076 5.25 4.5 5.5 26
147311080 Võ Thị Hồng Dung 06/07/2001 030077 4.75 4.75 6 26.25
147028108 Lê Thị Mỹ Dung 27/07/2001 030078 5.25 3.75 3.5 22.25
142886740 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 24/06/2001 030079 6.25 3.5 4.5 25
147310498 Hồ Lê Anh Duy 06/03/2001 030080 3.25 3.5 3.75 17.5
143638204 Lê Bá Duy 20/08/2001 030081 4.25 3 4.75 21
145543226 Nguyễn Gia Duy 23/07/2001 030082 6.75 4.75 6 30.25
152966650 Nguyễn Hoàng Hân Duy 11/04/2001 030083 5.5 3.25 4.5 24.25
144885430 Trần Hữu Duy 01/03/2001 030084 4 3.25 3.75 18.75
147310580 Trần Minh Duy 19/01/2001 030085 5.25 3.5 6.25 26.5
147310100 Phạm Lâm Minh Duy 18/07/2001 030086 4.75 5.75 9.25 33.75
145541466 Lê Hải Phƣơng Duy 04/05/2001 030087 4.5 5 3.75 21.5
144882638 Trần Quang Duy 15/06/2001 030088 5.75 2 7 27.5
153831880 Lê Thành Duy 12/03/2001 030089 5.75 6.75 9.25 36.75
147310918 Trƣơng Nhật Thái Duy 21/03/2001 030090 2 4 5 18
147310742 Nguyễn Thuý Duy 10/10/2001 030091 6.75 4.5 6.5 31
145541324 Phan Tuấn Duy 01/11/2001 030092 5.5 6.5 8.5 34.5
145541594 Hà Thị Tƣờng Duy 07/11/2001 030093 4.25 4.25 3.5 19.75
147310246 Nguyễn Kim Duyên 20/12/2001 030094 5.5 4.25 4.75 24.75
144887568 Lê Thị Mỹ Duyên 16/09/2001 030095 4.25 2.25 3 16.75
147310324 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/01/2001 030096 6.75 4.25 5 27.75
143430182 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/11/2001 030097 7.25 3.5 5.25 29.5
144885820 Nguyễn Thị Thùy Duyên 26/07/2001 030098 4.25 4 5.75 24
146448370 Nguyễn Dƣơng 16/01/2001 030099 1
144887878 Vũ Hoàng Dƣơng 12/04/2001 030100 7.75 5.5 9.25 39.5
143423140 Phạm Lý Thùy Dƣơng 12/10/2001 030101 6.75 5.5 6.5 33
144887876 Nguyễn Ngọc Thùy Dƣơng 14/10/2001 030102 7 8 9.75 41.5
147310584 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 03/06/2001 030103 4.75 4 7.25 28
143638208 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 05/05/2001 030104 6 5 5 27
145543228 Hồ Chí Dự 01/09/2001 030105 8.25 3.25 7 33.75
144882640 Nguyễn Thị Khánh Đan 18/10/2001 030106 5.25 4.25 5.75 26.25
147310828 Tống Mai Anh Đào 24/02/2001 030107 7 5 3 25
145543310 Trần Thị Thanh Đào 12/03/2001 030108 3.75 5.25 6.75 26.25
147028276 Bùi Thị Trúc Đào 25/10/2001 030109 4.25 1.75 1.25 14.75
153638146 Đoàn Thị Trúc Đào 16/04/2001 030110 4.75 3.5 1 15
143150180 Dƣơng Minh Đạt 04/11/2001 030111 7.25 3 6.5 30.5
147310248 Trần Dƣơng Phát Đạt 29/06/2001 030112 3.5 3.5 5.25 21
147310500 Huỳnh Quốc Đạt 21/11/2001 030113 2.5 5.25 3 16.25
147310924 Trần Tấn Đạt 07/01/2001 030114 1.5 1.5 1.25 7
144882980 Trần Thanh Đạt 25/10/2001 030115 2.25 1.75 3.25 12.75
145543230 Nguyễn Thành Đạt 08/09/2001 030116 6.25 2.25 4.25 23.25
147311082 Hồ Lê Thành Đạt 12/09/2001 030117 3 3 4.25 17.5
145543082 Ngô Tiến Đạt 09/06/2001 030118 7.25 7 9.5 40.5
144882978 Nguyễn Tiến Đạt 01/12/2001 030119 7.5 6.75 5.25 32.25
147310830 Lai Nguyễn Tiến Đạt 23/10/2001 030120 7.5 6.75 9.25 40.25
145525454 Lê Nguyễn Hải Đăng 13/06/2001 030121 4.25 4.5 7 27
147644428 Nguyễn Ngô Phú Đăng 14/10/2001 030122 5.75 6.5 9 36
145525456 Nguyễn Ngọc Điệp 20/07/2001 030123 5.75 5 4.75 27.5
144014066 Trần Minh Đoàn 26/02/2001 030124 6 7 9.25 40.5
145543158 Nguyễn Đoàn Duy Đông 08/10/2001 030125 6.25 5 9 35.5
147028118 Đặng Minh Đức 31/01/2001 030126 3
147028278 Nguyễn Minh Đức 25/11/2000 030127 1.5 1.25 3.25 11.75
145543086 Từ Thiện Đức 29/04/2001 030128 6.5 7.25 9.5 39.25
145543084 Huỳnh Võ Đức 03/09/2001 030129 4.75 4 7.75 29
147028122 Hồ Thị Kim Gấm 30/11/2001 030130 4 3.5 0.5 13.5
156373700 Nguyễn Lê Giang 20/11/2001 030131 3.25 3 2.25 15
143638212 Đoàn Thị Lệ Giang 04/03/2001 030132 6.25 6.25 8 35.75
144882644 Nguyễn Trung Giang 21/01/2001 030133 0.75 1.25 0.25 3.25
147310166 Dƣơng Trƣờng Giang 23/02/2001 030134 1.5 4.25 1.5 10.25
144882200 Trần Phạm Phƣơng Giao 25/08/2001 030135 7.25 6.75 8.25 37.75
145541596 Lê Hoàng Quỳnh Giao 07/07/2001 030136 6.25 6.25 6.25 31.25
147310330 Võ Ngọc Giàu 23/10/2001 030137 1.75 2 2.75 11
147310928 Hồ Thị Ngọc Giàu 27/06/2001 030138 7.25 5.75 7.25 34.75
144882416 Trần Thị Ngọc Giàu 03/03/2001 030139 5.75 3 6.25 27
142886742 Phạm Quốc Giàu 28/05/2001 030140 4 1.5 1.5 12.5
144887572 Nguyễn Ngọc Trúc Giàu 18/10/2001 030141 4.5 3 4 20
144885828 Trần Văn Giàu 12/12/2001 030142 6.25 7.25 7 33.75
145541400 Lê Thị Ngọc Hà 17/03/2001 030143 4.25 3 2.25 16
143638214 Phan Trịnh Anh Hào 02/09/2001 030144 3
145541598 Nguyễn Đình Hào 13/10/2001 030145 7.5 4 5.75 30.5
147310502 Trần Khánh Hào 29/07/2001 030146 5.75 8 7.25 34
156373702 Nguyễn Chí Hải 23/09/2001 030147 5.5 3.25 2.25 19.75
144882418 Nguyễn Văn Hải 13/01/2001 030148 5 5.25 5.25 25.75
147310930 Võ Chí Hảo 14/01/2001 030149 6 5.25 5.75 28.75
147310102 Phan Thị Lan Hảo 30/03/2001 030150 8 7.25 7.25 37.75
147310414 Lâm Hồng Hạnh 16/12/2001 030151 1.25 2.25 1.5 7.75
156373570 Lê Thị Hồng Hạnh 26/05/2001 030152 7.5 3.5 8.25 36
147310748 Đặng Thị Diễm Hằng 17/09/2001 030153 4 2.5 3.5 17.5
147310168 Phạm Ngọc Hằng 07/02/2001 030154 7 5 5.5 30
147028126 Trần Thanh Thúy Hằng 20/03/2001 030155 7.5 4.5 5 32
144887880 Trần Thị Thúy Hằng 20/11/2001 030156 8.25 5.25 7.25 36.25
147310832 Đặng Bảo Hân 07/01/2001 030157 5.25 2 2.75 18
144014006 Hồ Bảo Hân 20/10/2001 030158 7.25 6 6.25 33
147310750 Huỳnh Hoàng Hân 02/06/2001 030159 3.25 2.25 4.25 17.25
145524886 Phan Thị Hoàng Hân 30/11/2001 030160 3.5 2.25 2 13.25
147008566 Nguyễn Ngọc Hân 19/08/2001 030161 7 5 5 29
144887882 Phan Ngọc Hân 10/10/2001 030162 8.25 6.5 7.25 37.5
145543234 Võ Huỳnh Ngọc Hân 17/11/2001 030163 7 6.25 7.75 35.75
144887884 Trần Lê Ngọc Hân 12/02/2001 030164 9.25 7.25 9.5 45.75
145543090 Ngô Nguyễn Ngọc Hân 02/09/2001 030165 7.25 6.5 7.5 36
143150102 Lê Thị Ngọc Hân 24/07/2001 030166 6.75 5.5 6.5 32
147310752 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/10/2001 030167 7.75 3.75 3.5 26.25
144014008 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/09/2001 030168 7.5 6.25 7.75 36.75
145543312 Phan Thị Ngọc Hân 04/03/2001 030169 3.5 3 6 22
147310594 Phạm Thị Ngọc Hân 28/12/2001 030170 4.75 2 3 17.5
147310834 Phạm Thị Ngọc Hân 26/12/2001 030171 5.25 6.5 7 31
147310662 Trần Thị Ngọc Hân 31/07/2001 030172 7.5 7 8.5 39
145524884 Nguyễn Ngọc Nguyên Hân 16/07/2001 030173 6.5 3.75 7.75 32.25
147310504 Tống Duy Hậu 26/11/2001 030174 5.25 6 7.25 31
143793386 Lê Hữu Hậu 06/12/2001 030175 3.75 3 7.25 25
144014072 Đào Thị Khánh Hậu 19/01/2001 030176 7.5 8.5 9.25 43
147310418 Nguyễn Phúc Hậu 23/08/2001 030177 4 3 1.75 14.5
145541474 Nguyễn Thanh Hậu 04/11/2001 030178 5.5 5 5 26
147310254 Võ Thanh Hậu 23/10/2001 030179 2.25 2.5 0.5 8
147310754 Nguyễn Trung Hậu 18/08/2001 030180 1.5 2.5 0 5.5
144882648 Nguyễn Trung Hậu 14/05/2001 030181 5.75 6.75 8.75 35.75
147310932 Nguyễn Hồ Trung Hậu 04/02/2001 030182 6.5 4.5 4.5 26.5
1600092404 Nguyễn Văn Hậu 14/07/2001 030183 4 5 2.75 18.5
143150106 Hà Mỹ Hiền 27/03/2001 030184 5 3 5.75 24.5
144882420 Lê Minh Hiển 11/02/2001 030185 5 4.75 5.75 26.25
145543160 Ngô Đặng Phƣớc Hiển 19/07/2001 030186 5 4.25 7.25 28.75
20000001 Huỳnh Thế Hiển 11/10/2001 030187 4.25 6.75 6.5 28.25
147310758 Nguyễn Vinh Hiển 15/10/2001 030188 4.25 4 4 20.5
147310664 Nguyễn Hữu Hiển 22/07/2001 030189 5.75 5 10 36.5
147310836 Huỳnh Công Hiệp 20/12/2001 030190 2 2 3.25 12.5
147311088 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 18/01/2001 030191 5.75 5 6.75 30
144887886 Nguyễn Nhựt Hoàng 24/08/2001 030192 6 6.75 8.75 36.25
158735764 Phạm Văn Hồng Hòa 24/01/2001 030193 5 3.25 6.25 26.75
145541556 Lê Thị Ngọc Hồ 05/11/2001 030194 7.5 4.75 5.25 30.25
145543314 Nguyễn Thị Thanh Hồng 23/09/2001 030195 3.25 3.75 6 22.25
143638216 Nguyễn Huy Huân 23/12/2001 030196 4.5 4.5 5.25 24
147310332 Lê Thị Mỹ Huê 10/07/2001 030197 6.75 5.75 6 31.25
145541406 Huỳnh Nguyễn Hồng Huệ 27/10/2001 030198 2.75 2.75 3.25 14.75
153567566 Nguyễn Đức Huy 29/07/2001 030199 0.75 4 1 7.5
147310170 Nguyễn Gia Huy 22/06/2001 030200 6 7.5 7.5 34.5
145543316 Trần Quang Gia Huy 14/11/2001 030201 2.5 2.75 6 19.75
147028128 Nguyễn Hoàng Huy 14/05/2001 030202 3.5 5 7 29
145541410 Trần Hoàng Huy 20/05/2001 030203 5.75 3 5 24.5
147311010 Nguyễn Nhựt Huy 20/05/2001 030204 5 2.75 4.25 21.25
145525170 Lê Quang Huy 18/04/2001 030205 3.25 2.25 3.5 15.75
147310838 Nguyễn Quang Huy 28/03/2001 030206 6 7.75 9 39.75
145541334 Đỗ Quốc Huy 22/09/2001 030207 2.5 5.75 6.25 23.25
145525462 Huỳnh Quốc Huy 15/04/2001 030208 3.75 7.25 9.5 33.75
147310172 Nguyễn Quốc Huy 24/06/2001 030209 2.75 4.25 3.75 17.25
145541408 Phan Quốc Huy 07/05/2001 030210 3.75 2.25 7.75 25.25
147310666 Phạm Nguyễn Quốc Huy 17/06/2001 030211 2 3 1.25 9.5
147310760 Võ Thành Sơn Huy 30/05/2001 030212 2.75 2.5 3.75 15.5
143150194 Trần Thanh Huy 21/06/2001 030213 5.75 3.75 7.5 30.25
147310334 Nguyễn Trọng Huy 09/04/2001 030214 5.75 5 7.25 31
145541558 Dƣơng Thị Ngọc Huyền /01/2001 030215 8 6.75 9 40.75
147028202 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/04/2001 030216 5.75 3.5 6 28
147311012 Thân Thị Ngọc Huyền 22/10/2001 030217 5.25 6.5 6.25 30.5
147311090 Nguyễn Thị Phƣơng Huyền 23/10/2001 030218 6.5 3.75 6.25 29.25
147310424 Lê Thị Thanh Huyền 23/10/2001 030219 3.75 2.25 2 13.75
145524892 Trần Thị Huyền 27/06/2001 030220 7 5 5.5 30
142894428 Lê Phƣơng Huỳnh 08/11/2001 030221 2.75 3.5 4.5 18
147310762 Nguyễn Mai Trúc Huỳnh 18/10/2001 030222 5.25 4 4 22.5
143150198 Nguyễn Phi Hùng 23/01/2001 030223 4.75 2.75 4.75 21.75
145524894 Đặng Chí Hƣng 07/03/2001 030224 2.75 5 5.5 21.5
145541560 Trần Gia Hƣng 10/10/2001 030225 6 6 8.5 35
145543238 Kiều Mạnh Hƣng 20/07/2001 030226 5.5 6.5 8.5 34.5
144127290 Võ Nguyễn Hƣng 07/01/2001 030227 6.25 5 4.75 27
144887888 Trần Phƣớc Hƣng 30/10/2001 030228 4.5 4.25 3.5 20.25
147310670 Lê Tấn Hƣng 14/11/2001 030229 4.25 1.75 3.75 17.75
145541562 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 01/01/2001 030230 5 1.75 3.5 18.75
158735858 Phan Thị Huỳnh Hƣơng 09/04/2001 030231 5 4.25 7.75 32.75
147311092 Nguyễn Ngọc Hƣơng 02/12/2001 030232 5.75 5 6.75 30
145543240 Nguyễn Thị Quỳnh Hƣơng 19/01/2001 030233 5.25 3 6 25.5
145543096 Trần Thiên Hƣơng 02/12/2001 030234 5.25 2.75 2.75 18.75
143637274 Trần Vũ Tuyết Hƣờng 21/07/2001 030235 2.75 5.25 4.5 19.75
147311096 Mai Thanh Hữu 30/03/2001 030236 4.5 3 8.25 28.5
143793392 Nguyễn Minh Kha 29/03/2001 030237 4.5 4 7.25 27.5
145525174 Trƣơng Minh Kha 02/01/2001 030238 4.5 4.75 9.25 33.75
147310672 Phan Ngọc Minh Kha 11/05/2001 030239 2.25 3 2 11.5
145525172 Nguyễn Văn Kha 03/02/2001 030240 2.75 1.75 3 14.75
143793396 Nguyễn An Khang 02/01/2001 030241 7 4 7.25 32.5
145543242 Hồ Dĩ Khang 11/07/2001 030242 7.25 4.5 8 35
144882988 Lê Duy Khang 25/08/2001 030243 4 2.75 2.5 15.75
144887890 Nguyễn Duy Khang 09/04/2001 030244 6 4.75 5.5 27.75
143793030 Trần Lê Khang 29/04/2001 030245 4.25 4 6.25 25
143793028 Nguyễn Nhựt Khang 20/10/2001 030246 2.25 5 2.25 14
147311014 Lê Phúc Khang 03/08/2001 030247 3 3.75 6.75 23.25
147310674 Nguyễn Quốc Khang 20/07/2001 030248 0.25 2 0.25 3
145524898 Nguyễn Lê Huy Khanh 12/11/2001 030249 6.5 4 5.5 28
145541564 Nguyễn Mỹ Khanh 09/05/2001 030250 6.75 6.25 10 39.75
147310428 Phạm Tuấn Khanh 27/05/2001 030251 2.5 2.25 2 11.25
144885840 Nguyễn Minh Khải 20/11/2001 030252 4.75 6 6 27.5
147028208 Nguyễn Quan Khải 03/11/2001 030253 5.25 4.75 3.25 22.75
147310764 Hồ Quang Khải 03/03/2001 030254 6.25 4.25 6.25 29.25
147310842 Nguyễn Minh Khánh 02/09/2001 030255 2.25 3.25 5.5 18.75
147310258 Nguyễn Quốc Khánh 26/01/2001 030256 5 4.5 4.5 23.5
145543100 Trần Nguyễn Quốc Khánh 08/09/2001 030257 7.75 6.75 9.25 40.75
143793504 Nguyễn Anh Khoa 18/11/2001 030258 5.25 5.25 4.75 25.25
147310678 Trần Duy Khoa 05/06/2001 030259 6 4 8.25 32.5
147310768 Huỳnh Đỗ Đăng Khoa 08/12/2001 030260 5.5 2 2 17
145525464 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 01/10/2001 030261 5 5 6 27
156373792 Nguyễn Võ Đăng Khoa 23/06/2001 030262 6.25 3.75 5.75 28.75
145541480 Huỳnh Thị Nhƣ Khoa 02/02/2001 030263 7.75 7.75 9.5 42.25
145541482 Nguyễn Ngô Phú Khoa 14/10/2001 030264 7 4.75 8.75 36.25
143950786 Nguyễn Vĩnh Khoa 25/07/2001 030265 5.75 6 8 34.5
147310844 Nguyễn Anh Khôi 21/02/2001 030266 6.5 3 5.5 27
145543246 Trần Nguyễn Khôi 04/06/2001 030267 4 4 5.5 23
147310598 Nguyễn Chí Kiên 13/06/2001 030268 4.25 4.75 8 30.25
147310506 Nguyễn Trung Kiên 22/10/2001 030269 5.75 6.5 9 36
143793402 Nguyễn Thị Băng Kiều 30/03/2001 030270 3.5 3.5 0.75 12
145541608 Huỳnh Tuấn Kiệt 01/12/2001 030271 7 5.75 8 35.75
144887894 Lê Tuấn Kiệt 08/02/2001 030272 3.5 5 4.25 20.5
147310600 Chung Hoàng Tuấn Kiệt 17/12/2001 030273 4.75 4.5 9.75 33.5
156373714 Đoàn Văn Kiệt 09/06/2001 030274 3 4.25 1.5 14.25
142893808 Lê Hoàng Lam 10/10/2001 030275 6.75 5.75 7.5 34.25
145541484 Huỳnh Thanh Trúc Lam 21/08/2001 030276 3.75 5.5 4.5 22
147311018 Trần Đỗ Hoàng Lan 18/07/2001 030277 6.25 6 6.25 31
143637284 Nguyễn Thị Ngọc Lan 22/08/2001 030278 4.25 5.25 4.5 23.75
147311016 Mai Trúc Lan 01/01/2001 030279 4.75 3.5 6.5 26
147310510 Trƣơng Thị Tuyết Lan 01/08/2001 030280 5.75 4.75 4.25 24.75
143637286 Nguyễn Đỗ Hoàng Lảm 20/05/2001 030281 5.75 7.75 7.25 33.75
145541486 Võ Hà Quế Lâm 20/12/2001 030282 6.25 5 9 35.5
147310512 Trần Vũ Lâm 16/07/2001 030283 4.5 4 5.5 24
147310342 Lê Thị Kim Liên 09/08/2000 030284 0.75 2 1.75 7
145541340 Nguyễn Thị Kim Liên 08/01/2001 030285 3.25 4 0.5 13
144887896 Phạm Thị Mỹ Liên 02/06/2001 030286 7.25 6.25 6 32.75
143638222 Lê Đoàn Thảo Liên 15/10/2001 030287 5.25 6 9 34.5
144882660 Phạm Thị Thùy Liên 14/06/2001 030288 4 3.75 4 19.75
147028134 Huỳnh Thị Thúy Liễu 11/12/2001 030289 8 4 7.5 36
143793414 Ngô Gia Linh 23/06/2001 030290 4.75 5.75 8.5 32.25
143150114 Nguyễn Phan Hoài Linh 20/02/2001 030291 7.75 5 6.75 35
147310266 Huỳnh Thị Mộng Linh 17/02/2001 030292 7.75 4.25 0.5 20.75
145524902 Đặng Mỹ Linh 11/11/2001 030293 4.25 3.25 4 19.75
142894440 Võ Thị Mỹ Linh 04/05/2001 030294 7 2.75 5.5 27.75
147311020 Phan Thị Linh 28/10/2001 030295 6.25 4.75 6.5 30.25
144887898 Phan Thùy Linh 26/04/2001 030296 8.25 6.25 7.75 38.25
147310604 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2001 030297 8.25 5.75 6.5 35.25
147310682 Huỳnh Trúc Linh 03/02/2001 030298 3.5 3.25 2.25 14.75
147310848 Ngô Ngọc Trúc Linh 29/12/2001 030299 7.25 5.25 5 29.75
147311102 Huỳnh Thị Trúc Linh 22/04/2001 030300 7.25 3.25 5.25 28.25
144882994 Trần Thị Tuyết Linh 23/06/2001 030301 3.5 2 2 13
145543326 Nguyễn Yến Linh 20/04/2001 030302 8 5.25 8.25 37.75
147310846 Lê Nguyễn Yến Linh 14/02/2001 030303 5.75 4.25 6.75 29.25
144885454 Lê Thị Yến Linh 12/08/2001 030304 6.25 7.75 9 38.25
147310430 Lữ Thị Yến Linh 23/07/2001 030305 4.5 1 2.25 14.5
147310944 Nguyễn Trần Yến Linh 21/08/2001 030306 6.5 5.25 9 36.25
147310850 Nguyễn Hoàng Duy Long 07/01/2001 030307 6.75 5.25 10 38.75
147310344 Phạm Thành Long 10/01/2001 030308 7.75 4.5 6.5 33
147310606 Phan Hoàng Lộc 30/06/2001 030309 2.75 2.25 2.75 13.25
145541418 Huỳnh Hữu Lộc 08/02/2001 030310 7.75 4.5 6.25 32.5
143150118 Nguyễn Phƣớc Lộc 03/07/2001 030311 6.75 2 4.5 24.5
147311022 Nguyễn Tấn Lộc 15/08/2001 030312 4.5 2.75 3.25 18.25
142886764 Nguyễn Trƣơng Tấn Lộc 30/11/2001 030313 5.5 4.25 5.5 26.25
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016

More Related Content

Similar to ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016

DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
thanhluan21
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3Cungapi Electrician
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
thanhluan21
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
K1dh
K1dhK1dh
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
thanhluan21
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
thanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
thanhluan21
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
Thien Nguyen
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Phuong ThayTro.Net
 

Similar to ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016 (20)

DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
 

More from Linh Nguyễn

Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Linh Nguyễn
 
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
Linh Nguyễn
 

More from Linh Nguyễn (20)

Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
Đề thi vào lớp 10 môn tổ hợp tại Hải Phòng năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Địa Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Vật Lý vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Sinh học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Lịch Sử vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Hóa học vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
Đề thi tham khảo môn Công dân vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Trung THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Pháp THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nhật THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Nga THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn tiếng Đức THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Sinh học THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
Đề thi minh họa môn Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019
 
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2 Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
Đề kiểm tra hóa học học kỳ 2 lớp 8 đề 2
 

Recently uploaded

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
phamthuhoai20102005
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
chinhkt50
 
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdfGIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
LngHu10
 
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptxCÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CNGTRC3
 
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdfDS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
thanhluan21
 
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
Điện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
ngocnguyensp1
 

Recently uploaded (11)

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
 
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
Nghiên cứu cơ chế và động học phản ứng giữa hợp chất Aniline (C6H5NH2) với gố...
 
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdfGIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
GIAO TRINH TRIET HOC MAC - LENIN (Quoc gia).pdf
 
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptxCÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT AN TOÀN KHI XÃY RA HỎA HOẠN TRONG.pptx
 
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdfDS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
DS thi KTHP HK2 (dot 3) nam hoc 2023-2024.pdf
 
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
 

ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016

  • 1. THPT PHẠM THÀNH TRUNG Năm học: 2016-2017 Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD TĐ Chuyên 1 TĐ Chuyên 2 TĐ KC Điểm TBC1 Điểm TBC2 N. Văn Anh Toán Chuyên buổi 4 Chuyên buổi 5 TĐ PT 144399706 Ngô Kim Bình An 12/04/2001 010001 5.25 2.75 4.25 21.75 143756570 La Quốc An 12/11/2001 010002 3.25 3.75 4.5 19.25 144399708 Nguyễn Thanh An 29/05/2001 010003 4.25 4.75 4 21.25 143968445 Lê Thị Thùy An 05/09/2001 010004 3.75 5.25 8.25 30.25 144392876 Trần Thúy An 27/07/2001 010005 8 3.25 6 31.25 143756724 Võ Thị Thúy An 04/06/2001 010006 3.75 5.25 4.25 21.25 147142720 Phan Tƣờng An 25/09/2001 010007 4.25 2.75 5.25 21.75 146952912 Lƣơng Thị Vân An 30/08/2001 010008 6.5 5 5 28 144393200 Trịnh Văn Diệu Anh 31/10/2001 010009 1 2.5 2 8.5 143756398 Hồ Dƣơng Duy Anh 17/06/2001 010010 6 5.75 7.5 32.75 143969531 Phạm Đan Anh 10/02/2001 010011 7.25 5.75 6.25 33.75 143756726 Phan Hoài Anh 25/05/2001 010012 1.75 2.75 2.5 11.25 146448192 Lê Hoàng Anh 03/06/2001 010013 6.75 5 8 34.5 146911742 Phạm Lan Anh 26/02/2001 010014 5 2.5 6.25 25 144051080 Lê Ngọc Lan Anh 15/12/2001 010015 6.25 4.5 5.5 28 147142808 Huỳnh Thị Lan Anh 23/11/2001 010016 7.5 7 9.5 42 146952632 Võ Thị Minh Anh 19/02/2001 010017 3 1.75 4.25 17.25 160647928 Nguyễn Trần Minh Anh 01/01/2001 010018 6.5 4.5 5.5 28.5 146448252 Nguyễn Ngọc Anh 04/10/2001 010019 5 5.75 6.5 28.75 144393198 Phạm Thị Ngọc Anh 17/09/2001 010020 4.25 4 2 16.5 160647260 Nguyễn Hà Phƣơng Anh 04/10/2001 010021 3.75 1.75 1.75 12.75 146186120 Nguyễn Ngọc Quế Anh 08/05/2001 010022 4 6 6 26 144399710 Phạm Quốc Anh 05/11/2001 010023 3.25 1.25 1.5 10.75 146952556 Hồ Lê Trâm Anh 26/12/2001 010024 8 6.25 8 38.25 146712290 Bùi Thị Trúc Anh 02/02/2001 010025 7.5 5.5 8 36.5 146952916 Võ Thị Trúc Anh 30/10/2001 010026 5.5 4.5 3.5 22.5 144392878 Trần Thái Vũ Anh 02/04/2001 010027 4.25 3 6.25 24 144393202 Nguyễn Duy Bảo 19/10/2001 010028 3.25 2.5 5.25 19.5 146712542 Trần Duy Bảo 31/12/2000 010029 2.75 3 2.75 14 144393204 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 23/10/2001 010030 2.25 2.25 1 8.75 143756400 Nguyễn Lê Gia Bảo 14/08/2001 010031 2 4.5 2.75 14 144127276 Nguyễn Quốc Bảo 16/03/2001 010032 6.25 5.25 6.75 31.25 146187134 Nguyễn Trần Quốc Bảo 30/10/2001 010033 4.75 5.75 8.25 31.75 144051084 Nguyễn Văn Bảo 01/02/2001 010034 1 2 2 8 144885806 Huỳnh Lê Vũ Bảo 10/08/2001 010035 3.5 2.5 5.25 20 144127214 Nguyễn Sơn Bão 12/06/2001 010036 4.5 7.25 8.75 33.75 160647264 Lê Thanh Bình 31/01/2001 010037 3 4 5.5 21 143969457 Phạm Thị Thái Bình 07/03/2001 010038 3 4.5 3.75 19 146952558 Nguyễn Thị Trúc Bình 06/11/2001 010039 5.75 5 5 26.5 144051086 Nguyễn Văn Bình 20/05/2001 010040 0 146952560 Nguyễn Văn Bình 12/12/2001 010041 6.5 6.25 7.25 33.75 147142722 Đặng Minh Cảnh 13/08/2001 010042 2.5 1.5 1 8.5 144393206 Nguyễn Thị Bích Chăm 12/01/2001 010043 4.5 2.75 1.75 15.25 146187136 Lê Huỳnh Kim Chi 08/08/2001 010044 3.25 4.75 4.75 20.75 144127706 Ngô Thị Kim Chi 24/02/2001 010045 4.5 4 3.75 20.5 146712544 Nguyễn Thị Lan Chi 17/05/2001 010046 5 2.5 3 18.5
  • 2. 146952922 Trƣơng Thị Mỹ Chi 11/07/2001 010047 3.5 5.75 5.25 23.25 144393208 Phan Tấn Chí 28/09/2001 010048 2.25 3.25 4 15.75 147142810 Nguyễn Thành Công 14/09/2001 010049 2.75 1.25 2.75 12.25 157526736 Nguyễn Thị Hồng Cơ 03/07/2001 010050 6.5 4.25 8.5 34.25 146952562 Lê Thị Kim Cƣơng 06/03/2001 010051 7.25 5.5 6.25 32.5 146448254 Đỗ Duy Cƣờng 06/11/2001 010052 2.5 6.25 9.25 29.75 146712698 Nguyễn Hữu Danh 17/12/2001 010053 2.5 3 2.25 12.5 144909724 Huỳnh Thị Hồng Diễm 12/03/2001 010054 6.5 4.25 7.25 32.75 14393210 Nguyễn Thị Hồng Diễm 07/05/2001 010055 6.5 4 3.25 23.5 144127536 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/06/2001 010056 7 5 6 31 143756402 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/10/2001 010057 4 3.5 5.5 22.5 143756404 Trần Thanh Diễm 14/09/2001 010058 5.75 6.25 9.5 36.75 144399714 Lê Thị Bích Diệu 23/09/2001 010059 3.5 0.75 1 9.75 143756578 Trƣơng Ngọc Diệu 21/02/2001 010060 6.5 4.75 6.5 30.75 144051090 Phạm Mỹ Dung 05/02/2001 010061 6 5.25 5.5 28.25 146448256 Lê Ngọc Dung 24/03/2001 010062 5.75 4.5 7.75 31.5 143969613 Lê Thị Thùy Dung 16/06/2001 010063 7.5 6 6.25 34.5 144014000 Mai Thị Thùy Dung 09/03/2001 010064 7.5 5.25 5.5 31.25 147143010 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/05/2001 010065 3 2.25 2.5 13.25 144127800 Phạm Thị Thùy Dung 01/05/2001 010066 4.75 3 1.5 15.5 144127216 Đào Lê Thúy Dung 03/09/2001 010067 6.5 6.25 8.25 35.75 143756582 Phạm Anh Duy 05/01/2001 010068 4.5 3.25 4.5 21.25 160647786 Nguyễn Bảo Duy 05/12/2001 010069 6.75 6 6 31.5 144398498 Nguyễn Thụy Cẩm Duy 22/02/2001 010070 1.25 2.75 1.25 7.75 143969541 Nguyễn Hữu Duy 12/12/2001 010071 1 2.25 0.25 5.75 144051092 Lê Minh Khánh Duy 24/03/2001 010072 5 1.75 4.5 20.75 143969465 Bùi Huỳnh Phát Duy 18/09/2001 010073 4.5 2.75 7.25 27.25 146952636 Lê Quốc Duy 11/07/2001 010074 4.5 3 4 20 144393212 Phan Trƣờng Duy 23/06/2001 010075 3.75 5.25 1.5 15.75 146712550 Phan Thị Hạnh Duyên 24/11/2001 010076 3 2 4.25 16.5 144127218 Lê Mỹ Duyên 19/09/2001 010077 6.25 6.5 8 35 144393214 Dƣơng Thị Mỹ Duyên 24/10/2001 010078 5 3.75 6 25.75 147028114 Đoàn Thị Mỹ Duyên 16/08/2001 010079 5.5 4 6.25 28.5 146448368 Hồ Thị Mỹ Duyên 22/02/2001 010080 6.25 4.75 5.75 28.75 143969389 Võ Thị Mỹ Duyên 11/12/2001 010081 7.5 7.25 6.75 36.75 144917100 Võ Ngọc Phƣơng Duyên 22/09/2001 010082 7 1.5 3.5 23.5 146953008 Bùi Quốc Dũng 05/05/2001 010083 1.25 1.75 0 4.25 144392880 Phạm Tấn Dƣơng 12/01/2001 010084 7.75 4.25 9.75 39.25 146712456 Đặng Thái Dƣơng 10/10/1999 010085 4 4.25 3 18.25 144127452 Mai Lâm Thùy Dƣơng 04/08/2001 010086 4.25 6 5.5 25.5 144393216 Huỳnh Đặng Ngọc Thùy Dƣơng 29/10/2001 010087 7.75 4.75 7.5 35.25 157528762 Giang Thị Thùy Dƣơng 13/07/2001 010088 7.25 5.75 6 32.25 145541546 Lê Thị Thùy Dƣơng 08/08/2001 010089 4.5 3.75 3.75 20.25 144014002 Võ Thị Thùy Dƣơng 12/01/2001 010090 3.75 2.75 2.25 14.75 144127368 Phạm Thị Bích Đào 23/08/2001 010091 4 3.25 4.75 20.75 146712702 Nguyễn Thị Hồng Đào 26/12/2001 010092 6.25 3.25 7.75 31.25 144051098 Nguyễn Thị Hồng Đào 24/07/2001 010093 4.5 4.5 6.5 26.5 144051096 Lê Thị Thanh Đào 24/03/2001 010094 6.25 2.75 5 25.25 144399716 Nguyễn Thị Thu Đào 18/07/2001 010095 7 4.25 5.75 29.75 143756586 Đỗ Bá Đạt 18/12/2001 010096 2.75 2 3.25 14
  • 3. 143756406 Nguyễn Hoàng Đạt 08/03/2001 010097 5.75 6 4.75 27 146712552 Nguyễn Phát Đạt 18/07/2000 010098 5 2.75 4 20.75 144393218 Bùi Tấn Đạt 18/05/2001 010099 4.25 3 4.5 20.5 144393220 Mai Công Tấn Đạt 21/08/2001 010100 2.75 1.75 5.25 17.75 160647790 Nguyễn Thành Đạt 31/07/2001 010101 4.75 1.75 4.25 19.75 147143012 Nguyễn Tiến Đạt 05/08/2001 010102 4.75 3 7.75 28 146712704 Trƣơng Tuấn Đạt 12/03/2001 010103 5.75 4.5 5.25 26.5 144051100 Trần Văn Đạt 05/05/2001 010104 2.75 3.25 5.75 20.25 144392882 Dƣơng Nguyễn Trƣờng Đăng 20/01/2001 010105 6.75 6.5 8.25 36.5 146712554 Võ Hoàng Điệp 06/03/2000 010106 3.75 3.25 2.75 16.25 143756732 Nguyễn Ngọc Điệp 26/07/2000 010107 3.75 3.25 3.5 17.75 146713300 Nguyễn Trần Ngọc Khánh Đoan 25/08/2001 010108 5.25 1 2 15.5 143969461 Võ Minh Đủ 27/01/2001 010109 7.25 6 8 37.5 144127282 Nguyễn Hùng Đức 08/06/2001 010110 7.75 6 7 35.5 157529650 Bùi Hữu Đức 22/12/2001 010111 2 2.75 1.75 10.25 143756410 Trịnh Thị Trúc Giang 29/12/2001 010112 4.5 2.25 4.25 19.75 146448372 Đỗ Thị Ngọc Giàu 23/07/2001 010113 5.5 4.25 5 25.25 146712458 Nguyễn Kim Trúc Giàu 17/02/2001 010114 7.25 3.25 4.75 27.25 144014070 Ngô Nhƣ Hà 31/08/2001 010115 3.75 2 2.75 15 143756588 Ngô Thị Thanh Hà 13/07/2001 010116 6.5 3.75 5.5 27.75 146952564 Huỳnh Gia Hào 05/06/2001 010117 6.75 5 7.25 33 146712708 Nguyễn Tấn Hào 26/11/2001 010118 5.75 2.25 3 19.75 143968459 Võ Thị Tú Hảo 23/03/2001 010119 5 4.5 4.75 25 143756736 Phan Văn Hữu Hạnh 17/08/2001 010120 2 2 2 10 146712710 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/02/2001 010121 5.25 2.5 0.75 14.5 144393224 Trần Mỹ Hằng 19/10/2001 010122 6.5 4.5 7 31.5 146712556 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 02/04/2001 010123 6.25 4.25 5 26.75 144127374 Vƣơng Thị Bảo Hân 03/10/2001 010124 8.5 2.75 5 29.75 144393226 Lê Gia Hân 29/10/2001 010125 4.75 4.5 5 24 144127372 Trần Nguyễn Gia Hân 06/12/2001 010126 6 3.5 4.75 25 146712558 Trần Hoài Hân 08/07/2001 010127 5.25 3.25 5 23.75 144393228 Ngô Thị Ngọc Hân 04/11/2001 010128 2.5 3.5 4.25 17 146189036 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/01/2001 010129 7.5 4 8 35 157410788 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/12/2001 010130 4.5 2.75 4.25 20.25 143756590 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/10/2001 010131 4.25 3.5 2 16 144393232 Trần Thị Ngọc Hân 22/04/2001 010132 3.75 1.75 1 11.25 144013930 Trƣơng Thị Ngọc Hân 28/08/2001 010133 5.5 5.75 6.75 30.25 143756738 Võ Thị Ngọc Hân 18/02/2001 010134 3.5 3 5.5 21 144393234 Huỳnh Thị Mai Hậu 22/04/2001 010135 5.25 4.25 2 18.75 146712712 Nguyễn Nhân Hậu 16/08/2001 010136 8 5.5 9.25 40 146187138 Trần Phúc Hậu 16/10/2001 010137 6 5.25 7 31.25 147143018 Nguyễn Văn Hậu 17/09/2001 010138 2.25 1.75 0.5 7.25 144392888 Phạm Văn Hậu 22/10/2001 010139 4.25 4 9 30.5 144051108 Trần Lê Diệu Hiền 30/08/2001 010140 3.25 4.5 4.25 19.5 145541330 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 16/05/2001 010141 2.25 3.25 3.5 14.75 146448208 Trần Phú Hiển 03/08/2001 010142 7.5 5 9.5 39 157531002 Phan Hồng Hiểu 06/03/2001 010143 3.25 2.75 4.75 18.75 146712562 Nguyễn Ngọc Hiếu 31/01/2001 010144 7.25 6.75 5.75 32.75 143756414 Lê Thanh Hiếu 29/04/2001 010145 5 6 6.75 29.5 144393236 Ngô Trung Hiếu 16/03/2001 010146 0.5 1.5 0.25 3
  • 4. 146713304 Bùi Văn Hiếu 02/05/2001 010147 6.25 2 3 20.5 143968461 Phan Thanh Hiệp 12/11/2001 010148 4.75 4.75 4.75 24.75 146712564 Trần Thị Huỳnh Hoa 11/10/2001 010149 7 3 5.75 28.5 143969623 Võ Thị Huỳnh Hoa 05/03/2001 010150 4.75 2.25 1.5 15.75 146712462 Hà Thanh Hoài 28/01/2001 010151 6.75 3 2.75 22 144127378 Trƣơng Huy Hoàng 04/12/2001 010152 6.25 7.75 6.5 33.25 146713308 Lê Minh Hoàng 08/04/2001 010153 7 2 4.75 25.5 157411046 Lê Vĩnh Hòa 04/06/2001 010154 4.5 1.75 0.75 12.25 147142740 Lê Văn Hóa 25/10/2001 010155 5.25 2.25 3.5 19.75 144127284 Lê Thanh Hồ 09/10/2001 010156 7.75 6.75 4.25 30.75 146187144 Võ Lê Thanh Huế 26/05/2001 010157 5.75 3.5 4 23 157411756 Nguyễn Thị Linh Huệ 02/12/2001 010158 4.75 2 4 19.5 143969551 Trần Linh Huệ 02/02/2000 010159 3.5 3.25 0.25 11.75 144393238 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 29/04/2001 010160 5.25 3 1 15.5 144393454 Liên Hoàng Anh Huy 24/04/2001 010161 3 1 0.75 8.5 144127286 Ngô Gia Huy 17/11/2001 010162 5 4.75 6.25 27.25 146712566 Lê Nhật Huy 19/04/2001 010163 7.25 3.5 7.25 32.5 144127288 Nguyễn Huỳnh Nhật Huy 15/12/2001 010164 5.75 4 2.25 20 143756416 Trần Quang Huy 24/06/2001 010165 2.75 3.5 6 21 144393240 Hồ Quốc Huy 04/12/2001 010166 5.5 4.75 8.25 32.25 144393242 Lê Quốc Huy 16/09/2001 010167 7.25 3.25 5.5 28.75 147143024 Nguyễn Trần Quốc Huy 11/05/2001 010168 2 3.25 0.25 7.75 144392890 Nguyễn Thế Huy 08/05/2001 010169 5.5 5 7 30 143756596 Đoàn Ngọc Bích Huyền 14/12/2001 010170 4.5 3 3.5 19 147142742 Lê Kim Huyền 02/12/2001 010171 7 3.25 4.5 26.25 144014076 Bùi Thị Mỹ Huyền 11/10/2001 010172 5 2.75 4 20.75 144014010 Đặng Thị Mỹ Huyền 30/06/2001 010173 5.75 2 0.5 14.5 144127718 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/02/2001 010174 6.5 4.75 6 29.75 144127810 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 11/05/2001 010175 7.25 4.5 7 33 144393246 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 19/01/2001 010176 4 3 0.25 11.5 144393248 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 23/01/2001 010177 6.5 4.25 6 29.25 157531734 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 05/03/2001 010178 7.5 4.25 5.5 30.25 144393456 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 16/05/2001 010179 6 3.5 3.75 23 147143028 Nguyễn Nhƣ Huỳnh 20/01/2001 010180 3.25 2.75 3.5 16.25 146712464 Lê Nguyễn Nhƣ Huỳnh 20/10/2001 010181 6.75 2.75 4.25 24.75 144051112 Ngô Thị Nhƣ Huỳnh 23/05/2001 010182 4.5 3.75 7 26.75 144392892 Nguyễn Phi Hùng 11/02/2001 010183 7 3.75 7.5 32.75 144392894 Mai Phạm Phúc Hƣng 29/09/2001 010184 5 5.75 6 27.75 147142826 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 05/05/2001 010185 5.25 2.5 2.5 18 146713310 Phùng Thị Diễm Hƣơng 17/03/2001 010186 5.75 2.5 5.25 24.5 144128468 Trần Thị Diễm Hƣơng 27/10/2000 010187 3 3 3.75 16.5 146952936 Lê Ngọc Hƣơng 07/07/2001 010188 3.75 5.5 3.75 20.5 147143030 Bùi Nguyễn Nhƣ Hƣơng 26/03/2001 010189 6.25 3.75 7 30.25 144051114 Lê Quỳnh Hƣơng 31/07/2001 010190 5.75 4.25 3.5 22.75 143756740 Nguyễn Tấn Mỹ Hƣờng 20/01/2001 010191 4.25 2.75 6.25 23.75 144014012 Nguyễn Trọng Hữu 21/07/2001 010192 4.75 2.25 2.5 16.75 147142744 Hứa Duy Kha 20/12/2001 010193 6.75 5.25 5.5 29.75 144127222 Trần Đăng Kha 29/03/2001 010194 7.25 4.5 9.5 39 147142828 Phan Minh Kha 26/04/2001 010195 5.5 3.75 3.5 21.75 146448210 Nguyễn Văn Phúc Kha 15/12/2001 010196 5.5 4.75 6.75 29.25
  • 5. 146713312 Võ Nguyễn Tuyết Kha 20/07/2001 010197 2.75 1.75 0.5 8.25 157532032 Phạm Phú An Khang 05/09/2001 010198 4.5 3 5.25 22.5 146952570 Bùi Duy Khang 28/02/2001 010199 7.75 5.5 5.5 32 144127226 Võ Gia Khang 15/02/2001 010200 8 7 9 41 146187154 Tống Việt Hoàng Khang 12/04/2001 010201 6 3.25 4.5 24.25 143756418 Đinh Hữu Khang 27/02/2001 010202 5.5 6 6 29 146952642 Nguyễn Minh Khang 08/01/2001 010203 2 2.5 3.75 14 144127224 Quách Huỳnh Phúc Khang 02/07/2001 010204 7 6.75 9.5 39.75 146952940 Nguyễn Quốc Khang 18/06/2001 010205 6 6.25 4.25 26.75 146713314 Hồ Vĩ Khang 16/03/2001 010206 5.5 3.5 3 20.5 144127554 Võ Vĩnh Khang 11/09/2001 010207 3.5 2.75 0.25 10.25 143756420 Phan Thị Kiều Khanh 01/04/2001 010208 7.5 7 6 34 144127294 Trƣơng Ngọc Vân Khanh 27/01/2001 010209 7.25 6.75 8.5 38.25 160647284 Đặng Quốc Khải 17/10/2001 010210 6 3 8.5 32 147142746 Phạm Quốc Khải 27/05/2001 010211 4.75 2.75 4.25 20.75 146952944 Nguyễn Kim Khánh 09/08/2001 010212 7.75 5 4 28.5 143756746 Lê Minh Khánh 12/05/2001 010213 1.5 3.75 3 12.75 146448272 Đỗ Trƣơng Nhật Khánh 23/04/2001 010214 3.5 4.5 5.75 23 146952572 Lê Nhựt Khánh 28/06/2001 010215 5.75 6 7.75 33 144127296 Nguyễn Lê Phúc Khánh 11/06/2001 010216 7.25 6.75 4.75 30.75 146712466 Nguyễn Thiện Khiêm 07/07/2001 010217 5.25 2 4.5 21.5 144051120 Lê Anh Khoa 17/05/2001 010218 5.25 3.25 0.5 14.75 143969629 Phan Đăng Khoa 28/07/2001 010219 3 4.25 5.5 22.25 146448212 Hồ Ngọc Khoa 16/03/2001 010220 8.25 3.5 5.75 31.5 160647948 Bùi Thị Yến Khoa 19/09/2001 010221 6.5 5.25 8.25 34.75 144127818 Nguyễn Thị Yến Khoa 23/10/2001 010222 6.25 3.75 3.5 23.25 144398510 Phan Văn Khỏe 25/10/2001 010223 2.25 3.5 4 16 160647798 Võ Duy Khôi 12/04/2001 010224 2.75 3.75 5.25 19.75 144393252 Huỳnh Minh Khôi 22/08/2001 010225 2.5 2.25 0.25 7.75 160647554 Nguyễn Tuấn Khôi 10/01/2001 010226 7.5 7.75 9.25 41.25 147142832 Nguyễn Mộng Kiều 13/02/2001 010227 5.25 2.5 0.25 13.5 146712574 Bùi Phụng Kiều 20/02/2001 010228 7.5 5.25 8.75 38.75 144127228 Huỳnh Anh Kiệt 20/11/2001 010229 4.5 7.75 10 36.75 147142750 Nguyễn Anh Kiệt 27/01/2001 010230 4.75 1.5 2.25 15.5 158665310 Nguyễn Anh Kiệt 16/08/2001 010231 5.25 5.5 7 31 143969631 Phạm Trần Anh Kiệt 24/10/2001 010232 3.25 4 2.5 16.5 146712714 Phạm Tuấn Kiệt 04/05/2001 010233 4.75 5 4 22.5 146712468 Trần Tuấn Kiệt 04/09/2001 010234 7 2.75 8.5 33.75 147143032 Trần Tuấn Kiệt 13/09/2001 010235 5.25 2 3.75 20 144392896 Nguyễn Hoàng Kim 17/01/2001 010236 7.75 4.75 9 38.25 144014080 Ngô Đa Mỹ Kim 05/08/2001 010237 7.5 5.75 6.75 34.25 144127298 Nguyễn Huỳnh Lam 24/05/2001 010238 7.75 7 9 40.5 157532388 Lê Thị Ngọc Lan 29/10/2001 010239 4.75 4.25 5.75 25.25 144014016 Trần Thị Ngọc Lan 16/12/2001 010240 5.5 4.25 7.25 29.75 144393254 Nguyễn Thị Thúy Lan 28/10/2001 010241 6 5.25 6.25 29.75 147143036 Trần Thị Kim Liên 13/04/2001 010242 0.75 2.5 4 12 146712470 Đoàn Huỳnh Thùy Liên 16/03/2001 010243 6.25 4.75 7.25 31.75 144013934 Nguyễn Thị Ái Linh 20/09/2001 010244 6.75 7.25 8.25 37.25 158665478 Trần Thị Cẩm Linh 15/06/2001 010245 4 3.25 0.75 13.75 144127820 Hà Trần Gia Linh 22/03/2001 010246 1.25 5 2.5 12.5
  • 6. 157532660 Trịnh Huỳnh Lâm Linh 27/12/2001 010247 4.25 2.75 4.25 19.75 153450894 Nguyễn Hà Mỹ Linh 24/05/2001 010248 4 3.25 4.5 20.25 144393256 Lê Ngọc Nhất Linh 16/12/2001 010249 3.75 6 2.5 18.5 144393462 Đỗ Thùy Linh 14/09/2001 010250 5.25 3.5 6 26 144393464 Mai Thị Thùy Linh 15/02/2001 010251 3.75 4.25 4 19.75 144014082 Võ Thị Trúc Linh 13/03/2001 010252 1.75 5 3.75 16 143756422 Trần Tuyết Linh 13/06/2001 010253 5.5 5.5 6.25 29 146952952 Tôn Yến Linh 20/02/2001 010254 5.25 6.5 4.75 27.5 147142754 Trần Thị Yến Linh 13/06/2001 010255 5 2.75 5.25 23.25 144127300 Phan Hoàng Long 21/06/2001 010256 4.75 3.75 4 21.25 146712472 Nguyễn Huỳnh Long 20/10/2001 010257 5.5 6.75 7.5 32.75 146712716 Lê Bảo Lộc 27/02/2001 010258 6.75 5 7.25 33 157535490 Trần Kim Lộc 31/01/2001 010259 3.5 3.5 6 22.5 144127302 Chung Minh Lộc 05/05/2001 010260 6 6.75 8.75 36.25 147143038 Lê Minh Lộc 15/05/2001 010261 1.75 1.75 3.25 11.75 160647292 Đỗ Phú Lộc 07/10/2001 010262 2.75 1.75 3.25 13.75 160647800 Phạm Tấn Lộc 12/12/2000 010263 1 2.5 1 6.5 143968471 Nguyễn Thanh Lộc 21/03/2001 010264 5.25 3.75 4.75 24.75 143756424 Lê Tiến Lộc 07/08/2001 010265 5.25 8 9.5 37.5 144393468 Phạm Văn Lợi 30/05/2001 010266 2 3.25 2.25 11.75 144051124 Hồ Mai Hữu Luân 16/12/2001 010267 1.75 3.25 5.75 18.25 147142842 Ngô Minh Luân 04/04/2001 010268 5 3.25 6 25.25 157536276 Lê Thái Luân 17/01/2001 010269 4.75 3 5 22.5 146713358 Huỳnh Văn Luân 29/07/2001 010270 7.75 5.25 6.25 33.25 157416552 Lê Nguyễn Vũ Luân 13/04/2001 010271 1 2.25 0.75 7.75 147142844 Nguyễn Văn Vũ Luân 02/07/2001 010272 4.25 1.25 2.75 15.25 144393470 Nguyễn Thị Cẩm Lụa 20/08/2001 010273 1 2 0.5 5 147142758 Nguyễn Hữu Lƣợng 09/10/2001 010274 3.5 2.5 3.5 16.5 144127566 Thiều Tấn Lực 12/05/2001 010275 6.75 4.25 6.25 30.25 160647952 Nguyễn Thanh Lực 19/02/2001 010276 5.5 4.75 5.25 26.25 146952646 Lê Thị Cẩm Ly 29/08/2001 010277 4 3.75 4.25 20.25 157537734 Lê Thị Ngọc Mai 19/05/2001 010278 7.5 4 4.75 28.5 144393258 Nguyễn Thị Mai 30/04/2001 010279 6 5.75 7 31.75 146448214 Võ Huệ Mẫn 17/11/2001 010280 3.75 4 9 29.5 143969489 Hà Minh Mẫn 09/05/2001 010281 1.5 1.5 0.25 6 144127568 Nguyễn Minh Mẫn 19/09/2001 010282 5.5 4 5.75 26.5 144392898 Hứa Quí Mẫn 03/10/2001 010283 4.5 3.25 2.75 17.75 144014084 Nguyễn Thị Bảo Mi 21/04/2000 010284 3 3 3.5 16 143968475 Nguyễn Anh Minh 09/04/2001 010285 4 2.25 2.25 15.75 146712720 Lê Công Minh 05/02/2001 010286 6.25 6.5 8.25 35.5 144127824 Lê Huỳnh Dƣơng Minh 27/03/2001 010287 4.75 5.25 6.5 27.75 144127730 Huỳnh Hoàng Minh 16/01/2001 010288 3 5.75 4.5 20.75 143969491 Nguyễn Hoàng Minh 25/02/2001 010289 4.25 4.5 8.25 30.5 144392900 Nguyễn Nhựt Minh 19/10/2001 010290 4.5 7 7.5 31 143969405 Huỳnh Thị Diễm My 23/07/2001 010291 5.5 5.75 5 27.75 144013940 Diệp Huỳnh Ngọc My 08/06/2001 010292 6.75 2.5 3.5 23 160647296 Tạ Thị Tiểu My 18/12/2001 010293 3.5 2.5 1 11.5 146448216 Đỗ Thiện Mỹ 21/11/2001 010294 5.5 7 8.25 34.5 144127304 Nguyễn Duy Nam 18/02/2001 010295 5.75 2.25 4.25 22.25 143756428 Nguyễn Thanh Nhựt Nam 24/12/2001 010296 6 5.5 8.25 34
  • 7. 144909748 Đặng Phƣơng Nam 07/06/2001 010297 6.75 5 9.5 38.5 143969493 Võ Phƣơng Nam 25/01/2001 010298 1 157419116 Trần Lê Phƣơng Nam 01/08/2001 010299 4 3.25 5.5 22.25 146953046 Nguyễn Thành Nam 11/08/2001 010300 3.75 3.25 0.5 11.75 146952654 Huỳnh Thị Ngọc Nga 23/04/2001 010301 3.5 2.75 4.5 18.75 143969407 Nguyễn Thị Kiều Ngân 11/07/2001 010302 4.75 6.75 5 27.25 144393260 Nguyễn Kim Ngân 06/12/2001 010303 4.25 2.25 0.25 11.25 144398518 Nguyễn Kim Ngân 11/01/2001 010304 4 4 5.25 24.5 146952574 Nguyễn Kim Ngân 06/04/2001 010305 5.75 6 6.5 30.5 146713326 Phạm Hoàng Kim Ngân 17/05/2001 010306 4.25 2.75 3 17.25 147143044 Nguyễn Lý Kim Ngân 21/07/2001 010307 6.25 6.75 8 35.25 143968477 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/08/2001 010308 4.25 3 1.5 15.5 144127570 Phan Thị Kim Ngân 01/03/2001 010309 4.25 4 5 22.5 147142850 Trần Thị Kim Ngân 20/02/2001 010310 3.5 2.25 3.75 16.75 146713324 Nguyễn Thanh Ngân 22/01/2001 010311 2.5 1.75 1.25 9.25 143756434 Nguyễn Lê Thanh Ngân 22/01/2001 010312 5 5 7 29 144014020 Hồ Thị Thanh Ngân 13/11/2001 010313 3.25 5 4.5 20.5 144014022 Huỳnh Thị Thanh Ngân 08/10/2001 010314 3.75 2 3.75 17 144392904 Lê Thị Thanh Ngân 08/05/2001 010315 4.5 3.75 4.5 21.75 143756430 Lê Thị Thanh Ngân 13/10/2001 010316 4.25 7 7.25 30 143756752 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01/08/2001 010317 1.25 2.25 2.5 9.75 147142852 Trần Thị Thanh Ngân 15/10/2001 010318 3.25 3 3.75 17 146712722 Lê Thảo Ngân 10/01/2001 010319 7.5 6 5.25 31.5 143969409 Lê Thúy Ngân 01/11/2001 010320 4.75 6 5.5 27.5 143756604 Cao Thị Tuyết Ngân 14/08/2000 010321 3 3.25 2.75 14.75 144883002 Lê Gia Nghi 26/11/2001 010322 1 2 1 6 144014094 Huỳnh Mẫn Nghi 24/09/2001 010323 3.75 3.5 2.25 15.5 144014096 Trƣơng Thị Quyển Nghi 15/09/2001 010324 5.75 4.75 5.25 26.75 146952576 Phan Thảo Nghi 23/10/2001 010325 8.25 4.25 3.75 28.25 157421558 Đặng Hữu Nghĩa 06/04/2001 010326 3 2.75 0.25 9.25 144393478 Lê Hữu Nghĩa 03/01/2001 010327 7.25 4.75 4.25 27.75 147142762 Lê Hữu Nghĩa 03/04/2001 010328 6.5 5.5 8.5 35.5 146713218 Huỳnh Thị Mỹ Nghĩa 15/01/2001 010329 2.25 2.5 0.25 7.5 143969573 Bùi Trọng Nghĩa 19/01/2001 010330 3.5 4 4.25 20.5 146952662 Dƣơng Trọng Nghĩa 13/05/2001 010331 2.5 2 3.75 14.5 146712580 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/06/2001 010332 3.25 1.5 3 14 143969411 Phạm Lê Trọng Nghĩa 03/01/2001 010333 3.75 4 2.75 18 143969575 Bạch Thị Thanh Ngoan 13/06/2001 010334 6.75 7 7.5 36.5 143756436 Ngô Thị Ánh Ngọc 29/10/2001 010335 3.5 5 5.5 23 144127574 Trƣơng Bảo Ngọc 26/08/2001 010336 6.75 6 4.5 28.5 144127306 Lê Hồ Hồng Ngọc 05/04/2001 010337 7.25 3 6.75 31 146952578 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/06/2001 010338 5.5 4.5 6.25 28 144127308 Lê Kim Ngọc 17/10/2001 010339 5 4.25 8.25 30.75 144127572 Nguyễn Kim Ngọc 22/12/2001 010340 7.75 5.75 8 37.25 160647808 Nguyễn Phạm Kim Ngọc 26/02/2001 010341 5.75 2.75 5.5 25.25 143756438 Nguyễn Minh Ngọc 27/03/2001 010342 4 3 3 17 143969415 Lê Thúy Ngọc 10/03/2001 010343 0.75 2.25 0.25 5.25 146712724 Dƣơng Yến Ngọc 19/06/2001 010344 8 5.5 4.25 30 143969495 Võ Bình Nguyên 06/08/2001 010345 1.75 2.75 3 13.25 146448222 Lê Đạt Nguyên 12/11/2001 010346 5.25 4 7 28.5
  • 8. 157542286 Lê Hoàng Nguyên 29/10/2001 010347 3.5 3 3.75 17.5 144392906 Hồ Thị Kim Nguyên 26/04/2001 010348 3.25 3.25 5 19.75 143756440 Huỳnh Lê Thảo Nguyên 03/03/2001 010349 5.75 4.75 5.75 27.75 144909756 Võ Thị Thảo Nguyên 25/03/2001 010350 4.25 3.25 2.5 17.75 143756442 Võ Thị Thu Nguyên 23/08/2001 010351 7.75 8 7.75 39 144127232 Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên 16/11/2001 010352 5.25 7 8.75 35 147142764 Nguyễn Thị Yến Nguyên 30/01/2001 010353 4.75 3.75 1.75 16.75 146187170 Trần Văn Minh Nguyễn 15/06/2001 010354 2.5 2.75 3 13.75 157423814 La Hồng Thy Nhã 25/03/2001 010355 3.5 2.5 0.5 10.5 143969639 Nguyễn Văn Nhã 27/07/2001 010356 6.5 5.25 7.25 33.75 147142858 Nguyễn Hoài Nhân 17/03/2001 010357 5.5 3.25 7 28.25 143969497 Nguyễn Hoàng Nhân 07/07/2001 010358 3.25 3 1.25 13 157542548 Trần Hữu Nhân 03/05/2001 010359 5.75 6 7.75 33 144127830 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 26/12/2001 010360 6.5 2 2.75 20.5 147712728 Nguyễn Thành Nhân 14/01/2001 010361 3.5 1.25 2.25 12.75 144393262 Nguyễn Trọng Nhân 01/02/2001 010362 2.25 2 7 20.5 146186140 Trần Trọng Nhân 07/01/2001 010363 4.5 2.75 4 19.75 157543100 Phạm Nhƣ Nhật 26/09/2001 010364 3.75 2 2.25 14 144393486 Huỳnh Ánh Nhi 07/04/2001 010365 5.25 6 5.5 27.5 144393264 Phan Kiều Nhi 27/09/2001 010366 3.25 4.5 1.5 14 146448226 Lê Thị Kiều Nhi 18/04/2001 010367 5.5 6.25 8 33.25 146952582 Trƣơng Thị Liên Nhi 08/12/2001 010368 6.25 6 4.25 27 146952584 Võ Ngọc Minh Nhi 29/04/2001 010369 6.5 6 4.5 28 143756444 Phạm Thị Thiên Nhi 16/07/2001 010370 5 5 7.25 29.5 144127736 Huỳnh Thị Nhi 02/03/2001 010371 6.5 4 4 25 147028142 Trƣơng Thị Thu Nhi 16/05/2001 010372 6 4.75 7.25 32.25 144127312 Trần Thị Thúy Nhi 27/03/2001 010373 6.75 6.5 6.75 33.5 146952580 Lê Triệu Nhi 25/03/2001 010374 5.75 5.5 6 29 147142862 Phạm Nguyễn Trúc Nhi 06/02/2001 010375 3.75 2.5 3.25 16.5 160647302 Lâm Tuyết Nhi 02/05/1998 010376 7 7 7.25 35.5 146448282 Huỳnh Yến Nhi 29/06/2001 010377 6 4.75 5.75 28.25 143968481 Nguyễn Yến Nhi 09/06/2001 010378 6.25 4.5 6.25 30.5 144127234 Tạ Yến Nhi 22/12/2001 010379 6.75 5.25 8 36.75 146713330 Hồ Thị Yến Nhi 16/05/2001 010380 5.5 2.5 4.5 22.5 146712482 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/05/2000 010381 1.5 2.75 2.75 11.25 144392908 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/06/2001 010382 5.75 3 1 16.5 144013956 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/05/2001 010383 4 2 1.75 13.5 146712732 Trần Thị Yến Nhi 01/07/2001 010384 5.5 3.25 5.25 24.75 147143052 Lê Thị Ý Nhi 02/06/2001 010385 1.5 3.5 1.5 9.5 147030588 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03/03/2001 010386 5 5.5 6.75 29 157425080 Lê Thị Hồng Nhung 16/11/2001 010387 1.5 2.75 2 9.75 147142766 Lê Thị Hồng Nhung 09/01/2001 010388 7 5.5 7 33.5 146712734 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/12/2001 010389 7.5 5.5 9 38.5 143756448 Phan Hạnh Nhƣ 17/11/2001 010390 6 6.5 6.5 31.5 146952586 Huỳnh Hằng Nhƣ 08/02/2001 010391 7.5 6.75 9.5 40.75 147142770 Nguyễn Huỳnh Nhƣ 10/12/2001 010392 4 5 3.25 19.5 157545750 Trần Huỳnh Nhƣ 11/12/2001 010393 7.25 5.75 9 38.25 157422570 Nguyễn Lê Huỳnh Nhƣ 03/06/2001 010394 7.5 6.5 9.25 40 157885010 Hà Thị Huỳnh Nhƣ 19/08/2001 010395 7.75 3.5 6.5 32 144051136 Huỳnh Thị Huỳnh Nhƣ 07/06/2001 010396 5 4 4 22
  • 9. 146448284 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 30/05/2001 010397 2.5 3.75 1.5 11.75 143969501 Phan Thị Huỳnh Nhƣ 23/04/2001 010398 6.75 3 4.75 27 146952590 Võ Thị Huỳnh Nhƣ 09/07/2001 010399 5.75 3 4.75 24 144392912 Trần Thị Ngọc Nhƣ 07/12/2001 010400 7 4.5 7.75 34 146952588 Phạm Quỳnh Nhƣ 16/10/2001 010401 6 4.25 5 26.25 146952666 Trần Lê Quỳnh Nhƣ 23/12/2001 010402 8 7.5 9.5 42.5 144014028 Ngô Thị Quỳnh Nhƣ 04/08/2001 010403 7.25 3.25 5.25 28.25 143756762 Phan Thị Quỳnh Nhƣ 16/03/2001 010404 3 3 2.75 14.5 147142772 Phạm Thị Quỳnh Nhƣ 03/10/2001 010405 5.5 3.25 6.75 27.75 143756446 Nguyễn Thị Thanh Nhƣ 10/06/2001 010406 2.75 5 4.75 20 157423040 Nguyễn Thị Thảo Nhƣ 07/07/2001 010407 6.5 6.5 7 33.5 147142768 Huỳnh Thị Nhƣ 26/10/2001 010408 5 3 4.5 22 144392910 Đặng Yến Nhƣ 25/08/2001 010409 7 5.5 9 37.5 144393488 Lê Thị Yến Nhƣ 13/03/2001 010410 6.25 4 8 32.5 146952966 Trƣơng Công Nhựt 21/09/2001 010411 2 2 5 17 144393490 Lê Minh Nhựt 06/07/2001 010412 1.5 3.75 4 14.75 146712736 Nguyễn Minh Nhựt 03/06/2001 010413 4.5 3 0.5 13 143756450 Nguyễn Lê Minh Nhựt 01/02/2001 010414 4.5 7 9 34 144393492 Nguyễn Xuân Nhựt 25/09/2001 010415 3.5 2 3.75 16.5 144014030 Lê Đinh Ngọc Nữ 03/01/2001 010416 3.75 3.25 2.5 15.75 146712486 Trần Kiều Oanh 11/01/2001 010417 8.25 4.5 6 33 146448234 Nguyễn Lê Kiều Oanh 05/11/2001 010418 5.75 4.75 5.5 27.25 146712484 Quách Thị Ngọc Oanh 18/06/2000 010419 5.5 2.5 4 21.5 146952592 Bùi Tấn Phát 01/01/2001 010420 5 5.75 3.75 24.25 146712488 Huỳnh Tấn Phát 02/01/2001 010421 6.75 5.75 8.5 36.25 144127236 Trần Tấn Phát 21/03/2001 010422 6.5 4 7.25 31.5 152459786 Nguyễn Lâm Tấn Phát 13/10/2001 010423 3.5 2.5 1.5 12.5 144127582 Nguyễn Vũ Phát 26/12/2001 010424 2.25 3.5 2 12 146712586 Nguyễn Hoài Phong 09/12/2000 010425 3 1.75 2 11.75 143969587 Nguyễn Hồng Phong 14/08/2001 010426 5.25 3.5 0.75 16.5 143969427 Nguyễn Thanh Phong 24/03/2001 010427 6.5 5.75 6.75 33.25 146713334 Trần Thanh Phong 21/01/2001 010428 5.75 3 3 20.5 143968487 Châu Thế Phong 29/03/2001 010429 4 3.75 4.75 22.25 146713336 Trần Hạnh Phúc 04/03/2001 010430 6.75 3.75 5 27.25 146448288 Nguyễn Hoàng Phúc 26/03/2001 010431 5 4 7.5 29 157425426 Phan Hoàng Phúc 20/06/2001 010432 3 3.25 4.25 17.75 146712740 Trần Ngọc Phúc 20/07/2001 010433 5.25 1.25 4.5 20.75 144393496 Phạm Thiên Phúc 11/02/2001 010434 3.5 4 6 23 143756616 Nguyễn Trọng Phúc 06/11/2001 010435 1.75 5.25 7.5 23.75 146712588 Lê Thị Ngọc Phụng 25/07/2001 010436 5.5 4.25 7.25 29.75 143969431 Bùi Thị Ánh Phƣơng 25/06/2001 010437 6 6 5 29 146189052 Phạm Nguyễn Duy Phƣơng 20/07/2001 010438 5.25 5.5 5.5 27 147143058 Dƣơng Hiểu Phƣơng 22/09/2001 010439 1 1.5 1 5.5 146712746 Trần Hoài Phƣơng 09/11/2001 010440 6 3.75 3.75 23.25 146712744 Nguyễn Minh Phƣơng 04/01/2001 010441 5.75 6 6.75 31 146712742 Huỳnh Thanh Phƣơng 19/09/2001 010442 3.75 2.75 2.5 15.25 143969589 Nguyễn Thanh Phƣơng 29/08/2001 010443 3.75 5 5.75 25 160647970 Trần Thanh Phƣơng 08/09/2001 010444 5 4.25 4.5 23.25 157546432 Lê Thị Thanh Phƣơng 24/11/2001 010445 6.5 4.75 4.75 27.25 144127244 Ngô Lê Ân Phƣớc 01/01/2001 010446 8.75 7.25 9 42.75
  • 10. 157439162 Nguyễn Thị Ngọc Phƣợng 02/12/2001 010447 3 2.25 3.75 15.75 144392914 Nguyễn Nhựt Quang 31/03/2001 010448 3 3 8.25 25.5 144127246 Huỳnh Xuân Quang 11/03/2001 010449 5.75 5.25 6.25 29.25 160647814 Võ Minh Quân 29/07/2001 010450 7.25 4.75 6 31.25 144014034 Phạm Trung Quân 16/02/2001 010451 5.5 6.25 6.5 30.25 160647816 Phạm Hữu Quí 28/06/2001 010452 2.25 2 2 10.5 144887618 Phan Anh Quốc 15/10/2001 010453 4.75 5.5 6.25 27.5 143756768 Bùi Cƣờng Quốc 15/06/2001 010454 1.75 4.75 4.25 16.75 143969653 Trần Thị Cẩm Quyên 30/10/2001 010455 5.5 5 7 31 144127586 Bùi Phƣơng Quyên 21/05/2001 010456 5.75 5.5 5.5 28 146952598 Trƣơng Ngọc Quỳnh 22/11/2001 010457 8.25 6.75 5.5 34.25 144127408 Quách Ngọc Nhƣ Quỳnh 09/10/2001 010458 4.75 2.25 4.75 21.25 144392916 Âu Thị Nhƣ Quỳnh 25/02/2001 010459 7.75 4.75 9 38.25 146712748 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 25/04/2001 010460 5.5 2.75 0.5 14.75 146712750 Trần Thị Nhƣ Quỳnh 05/05/2001 010461 6 3.75 2.25 20.25 157439174 Nguyễn Phƣơng Quỳnh 05/11/2001 010462 6.75 5.25 7.5 33.75 146952596 Bùi Nguyễn Yến Quỳnh 10/04/2001 010463 7.25 5.5 3.5 27 147142866 Lê Thị Ngọc Quý 13/09/2001 010464 6.25 5.75 8.5 35.25 143756620 Nguyễn Thị Ngọc Quý 20/06/2001 010465 4 3.25 3.5 18.25 157439188 Nguyễn Phú Sang 27/09/2001 010466 1.25 3.5 0.5 7 146712592 Võ Thanh Sang 01/03/2001 010467 5.25 3.5 5.25 24.5 147143026 Nguyễn Văn Sang 03/12/2000 010468 1 2 1 7 144127320 Phạm Thị Ngọc Sáng 11/11/2001 010469 6.5 6.5 1 21.5 160647974 Nguyễn Kim Sơn 01/08/2001 010470 6.75 6.75 4.5 29.25 144051144 Bùi Ngọc Sơn 27/02/2001 010471 2.75 3.5 4.25 17.5 146189058 Nguyễn Thị Diễm Sƣơng 15/01/2001 010472 5.75 2 2.5 18.5 147142868 Nguyễn Quốc Sử 01/01/2001 010473 5.25 2.75 6 25.25 143756770 Trần Phƣớc Tài 24/06/2001 010474 3 3.75 5.75 21.25 160647312 Phạm Chí Tâm 30/06/2001 010475 2.25 2 3.5 13.5 146448404 Lê Thị Hồng Tâm 12/04/2001 010476 3.5 2.75 2.75 15.25 144392918 Vũ Nhất Tâm 27/02/2001 010477 6.75 7.25 7.25 35.25 144127248 Nguyễn Đức Tân 04/02/2001 010478 7.25 6.25 8.75 38.25 143756454 Nguyễn Đức Tân 07/10/2001 010479 6.25 6.5 9 37 160647820 Hồ Minh Tân 26/02/2001 010480 4.25 3.25 5.25 22.25 144883024 Nguyễn Minh Tân 17/12/2000 010481 4 3.25 4.75 20.75 144392920 Nguyễn Nhựt Tân 12/02/2001 010482 6.75 5.75 9.5 39.25 157546792 Đặng Lê Anh Tấn 19/09/2001 010483 3.75 3.5 1.75 14.5 157439190 Trƣơng Minh Tấn 17/01/2001 010484 4.25 3.5 6 24 144127662 Bùi Ngọc Thanh 18/02/2000 010485 3.5 2.75 1.75 13.25 146953062 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 28/12/2001 010486 6 1.75 5.5 24.75 14448294 Huỳnh Thị Thu Thanh 06/01/2001 010487 5.75 5.25 4.25 25.25 157439722 Nguyễn Tuấn Thanh 08/12/2001 010488 7.25 4.25 7.25 33.25 146953064 Phan Huỳnh Thành 27/10/2001 010489 1.75 1.5 1.75 8.5 146713340 Nguyễn Phúc Thành 23/10/2001 010490 6 4 4.5 25 144392922 Nguyễn Thị Kim Thảo 14/04/2001 010491 7.25 5 9.25 38 143756776 Dƣơng Ngọc Thảo 13/09/2001 010492 2.25 2.5 3.5 14 146952604 Nguyễn Thanh Thảo 29/06/2001 010493 5.75 3.75 3.75 22.75 146952602 Đỗ Huỳnh Thanh Thảo 22/06/2001 010494 5.75 5.75 9.25 35.75 146712498 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/01/2001 010495 5.25 2.25 2.25 17.25 160647586 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/04/2001 010496 6.5 3.75 4.25 25.25
  • 11. 143969661 Trần Thị Thanh Thảo 04/04/2001 010497 3.5 4 4 20 157547150 Nguyễn Thị Xuân Thảo 16/03/2001 010498 5.5 3.75 5.25 25.25 160647822 Nguyễn Hoàng Thái 17/05/2001 010499 1.5 2 2.5 10 160647584 Phạm Hoàng Thái 09/02/2001 010500 5.25 5.5 4.5 25 143969507 Trần Quốc Thái 28/12/2001 010501 1.5 2.25 3 12.25 143969657 Lê Thị Hồng Thắm 08/09/2001 010502 6.5 3.25 5.75 28.75 146952678 Trần Thị Hồng Thắm 30/01/2001 010503 8.5 5.25 7.75 37.75 144393512 Võ Thị Hồng Thắm 02/05/2001 010504 3.75 4.75 3.5 19.25 144887626 Võ Thị Hồng Thắm 28/09/2001 010505 4.75 5.25 3.5 21.75 146712500 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 22/05/2001 010506 5 2.75 2.75 18.25 143756456 Nguyễn Hoàng Cẩm Thi 03/08/2001 010507 6.75 4.75 6.75 31.75 144909768 Nguyễn Thị Cẩm Thi 02/06/2001 010508 6.75 6.25 8.25 37.25 144127322 Nguyễn Trần Đăng Thi 05/09/2001 010509 6 3.5 5 26.5 144127842 Trần Quốc Thiện 21/08/2001 010510 4.5 4 3 19 143968501 Lê Gia Thịnh 20/02/2001 010511 2.5 2 0.75 9.5 157547510 Nguyễn Từ Gia Thịnh 02/11/2001 010512 3.5 5.75 8.5 29.75 146712596 Bùi Phƣớc Thịnh 04/06/2001 010513 5.5 1.75 4.75 22.25 146952606 Phan Quốc Thịnh 27/03/2001 010514 3 4.25 4.25 18.75 144127412 Lê Trƣờng Thịnh 03/02/2001 010515 6.75 6.5 5 30 143969509 Đoàn Kim Thoa 22/10/2001 010516 7.25 4.5 4.75 29.5 144014044 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/11/2001 010517 5.75 3 4.25 23 146712502 Nguyễn Hoàng Minh Thông 30/07/2001 010518 7 4.25 7.75 33.75 144127250 Phan Nguyễn Minh Thơ 20/09/2001 010519 8 6.75 10 44.25 144127502 Lê Thị Thanh Thơ 07/09/2001 010520 3.75 3 3.25 17 144882684 Nguyễn Thị Bích Thu 27/01/2001 010521 4.25 2.75 3.5 18.25 147142788 Nguyễn Thị Cẩm Thu 22/09/2000 010522 2 1.25 0.5 6.25 157547940 Nguyễn Hiếu Thu 22/03/2001 010523 8 7.75 10 44.75 144127252 Nguyễn Hiếu Thuận 01/03/2001 010524 7.25 5.25 6.75 33.25 146712754 Đặng Thành Hữu Thuận 15/01/2001 010525 7 4.5 6 30.5 144051150 Nguyễn Minh Thuận 15/08/2001 010526 4.75 2.75 4.5 21.25 144392928 Phạm Minh Thuận 19/09/2001 010527 2.5 4.75 6.25 22.25 144398528 Trần Minh Thuận 17/09/2001 010528 6.5 3.75 6.75 30.25 146952608 Phạm Nam Thuận 06/06/2001 010529 3.75 2.5 7.75 25.5 157548912 Huỳnh Tâm Thanh Thuận 04/11/2001 010530 3.25 3.5 7 24 147142790 Hồ Thy Thuận 27/09/2001 010531 5.5 3.75 6.25 27.25 144127844 Nguyễn Vĩnh Thuận 08/11/2001 010532 5 3.25 4.5 22.25 144051152 Trần Nguyễn Thanh Thuỳ 04/04/2001 010533 4 3 5.5 22 143756628 Phạm Thị Ngọc Thùy 16/04/2001 010534 4.25 4 4.75 22 146188084 Lê Thị Thùy 26/08/2001 010535 4.75 3.25 5 22.75 144014116 Đặng Thị Lệ Thủy 18/09/2001 010536 6 5.5 7.25 32 143968507 Lê Thanh Thúy 01/11/2001 010537 2.25 3.25 1.5 11.75 146713342 Nguyễn Anh Thƣ 26/08/2001 010538 7 5 6 31 146952612 Huỳnh Đoàn Anh Thƣ 10/05/2001 010539 4.75 3.25 4.75 23.25 144127760 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 23/11/2001 010540 7.25 6.25 9 38.75 143756458 Hồ Nguyễn Anh Thƣ 14/12/2001 010541 4.25 4.5 5.5 24 146952680 Bùi Thị Anh Thƣ 20/01/2001 010542 5.75 1.5 3.25 19.5 147143072 Trần Thị Anh Thƣ 31/10/2001 010543 6.25 3.75 4.5 25.25 146448410 Phạm Minh Thƣ 15/04/2001 010544 5.5 2.5 3 19.5 144398530 Nguyễn Khánh Minh Thƣ 27/01/2001 010545 4 3 0.25 11.5 144127762 Nguyễn Thị Minh Thƣ 09/01/2001 010546 7.25 3 5.5 28.5
  • 12. 144051154 Võ Thị Minh Thƣ 07/10/2001 010547 4.75 3 4 20.5 146187184 Phan Thị Thanh Thƣơng 18/03/2001 010548 6.5 4.75 6 29.75 146712506 Võ Công Thức 06/11/2001 010549 7.25 4 8 34.5 143756462 Phan Cẩm Tiên 10/10/2001 010550 3.75 5 8 28.5 146952684 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/10/2001 010551 5.25 4 4.25 23 144392930 Nguyễn Thị Kiều Tiên 12/02/2001 010552 8 4.25 9 38.25 144127852 Nguyễn Lê Tiên 04/01/2001 010553 6.25 4.75 3.75 24.75 144014048 Lê Thị Mỹ Tiên 18/11/2001 010554 7 4.25 2.75 23.75 1466712756 Ngô Thị Mỹ Tiên 24/02/2001 010555 5.5 2.75 1 15.75 143969665 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 16/03/2001 010556 4 3.5 1.5 15.5 146187186 Phạm Thị Mỹ Tiên 07/03/2001 010557 7.5 3.5 5.75 30 144127602 Nguyễn Võ Mỹ Tiên 23/12/2001 010558 8 6.75 7 36.75 147142880 Mai Ngọc Tiên 01/06/2001 010559 1.5 1 0.25 4.5 144127258 Bùi Võ Thủy Tiên 30/08/2001 010560 8.5 8 7.5 40 157439410 Nguyễn Minh Tiền 03/10/2001 010561 4.25 4.25 4.5 21.75 146186154 Nguyễn Hữu Tiến 29/08/2001 010562 4.75 3 2.5 17.5 143969601 Huỳnh Công Tín 13/12/2001 010563 5.25 6.5 7.25 32.5 144013974 Âu Trọng Tín 04/02/2001 010564 4.75 3.75 4.25 21.75 146712598 Nguyễn Trung Tín 15/02/2001 010565 6 3.5 5 25.5 143756782 Nguyễn Trung Tín 16/10/2000 010566 4.75 3 0.5 13.5 144127326 Phan Trung Tín 20/01/2001 010567 4.25 4 5.75 24 144127260 Lƣơng Văn Tín 21/08/2001 010568 5.25 5.5 7 30 143756464 Huỳnh Minh Toàn 12/01/2001 010569 7.25 4.75 7.25 33.75 143756466 Lê Minh Toàn 02/10/2001 010570 4.5 3.5 5 22.5 146187188 Nguyễn Phƣơng Toàn 15/09/2001 010571 5.75 4.25 7.75 31.25 157439706 Huỳnh Thanh Toàn 20/06/2000 010572 3.25 3 1.5 12.5 144051156 Nguyễn Công Toại 26/10/2001 010573 2.5 4 3 15 147142884 Ngô Hoàng Trang 03/10/2001 010574 5.75 3.25 6.75 28.25 146448414 Đặng Thị Kiều Trang 26/08/2001 010575 3.5 4.5 4.75 21 143969449 Nguyễn Ngọc Trang 09/04/2001 010576 3.75 2.75 1.75 14.75 160647834 Nguyễn Thanh Trang 21/07/2001 010577 3.75 2.5 5.25 20.5 146952614 Nguyễn Thanh Thiên Trang 16/02/2001 010578 4.75 2.75 2 16.25 146713344 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/05/2001 010579 5.5 4 2 19 147142794 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/2001 010580 4.25 2.5 0.5 12 156579002 Trần Thị Thùy Trang 19/01/2000 010581 3.25 2.25 2 12.75 160647836 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 03/02/2001 010582 6.75 3 6.5 29.5 146952686 Nguyễn Thị Bảo Trâm 03/01/2001 010583 3.25 2 0.25 9 146712758 Trần Thị Bích Trâm 27/02/2001 010584 7.25 3.75 3.5 25.25 157439732 Trƣơng Thị Huyền Trâm 17/07/2001 010585 1.5 2.75 0 5.75 146952980 Lê Ngọc Trâm 12/05/2001 010586 6.75 4 4 25.5 157439854 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/06/2001 010587 2.75 2.25 2 11.75 143756468 Ngô Thị Phƣơng Trâm 08/03/2001 010588 6 5 6 29 143756470 Nguyễn Hồ Thu Trâm 06/03/2001 010589 7.25 4.75 6.25 31.75 144127770 Võ Thị Cẩm Trân 25/12/2001 010590 7.5 2.75 8.25 34.25 157549724 Nguyễn Hoàng Trân 24/08/2001 010591 8.75 5.5 9 41 146187194 Nguyễn Thị Huế Trân 25/07/2001 010592 4.25 2.75 2.75 16.75 144399764 Võ Thị Huệ Trân 11/10/2001 010593 3.5 3.25 3.5 17.25 146186158 Nguyễn Hồng Huyền Trân 12/04/2001 010594 2.25 1.5 0.5 7 144392934 Nguyễn Lê Huyền Trân 31/03/2001 010595 5 1.25 0.75 12.75 157550566 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 12/10/2001 010596 6 3.25 2 19.25
  • 13. 144398536 Phan Thị Huyền Trân 19/08/2001 010597 4.5 4.25 4.75 22.75 143756634 Phan Thị Huyền Trân 10/07/2001 010598 2.25 3.25 4 15.75 146713346 Phạm Thị Huyền Trân 18/06/2001 010599 7.75 4 4.75 29 146448242 Ngô Huỳnh Trân 01/10/2001 010600 5 4.5 4 22.5 146712760 Lê Ngọc Trân 11/05/2001 010601 7 2.25 7.25 30.75 146712516 Lê Thị Ngọc Trân 02/08/2001 010602 7.75 3 3.75 26 143756788 Trần Ngọc Quế Trân 14/05/2001 010603 4.5 4.75 4.5 22.75 157439944 Nguyễn Thị Quế Trân 18/01/2001 010604 5.25 3.25 2.75 19.25 147142796 Bùi Thị Quyền Trân 14/12/2001 010605 6.25 3.5 4.25 24.5 146952616 Trƣơng Trà Thảo Trân 27/03/2001 010606 8.75 6.5 6 36 160647598 Nguyễn Võ Thảo Trân 16/04/2001 010607 8.75 5.25 7.5 37.75 160647318 Nguyễn Thái Trân 10/06/2001 010608 7.25 2 3.5 25.5 144393518 Phạm Thanh Triển 02/04/2001 010609 4.5 3.25 1 14.25 144013976 Nguyễn Minh Triết 04/02/2001 010610 6 2.25 5.75 25.75 144127328 Trần Minh Triết 04/12/2001 010611 5.5 4.5 5.75 27 160647994 Đặng Tấn Triết 22/02/2001 010612 6.75 5.5 4.5 28 146712762 Mai Xuân Triết 23/02/2001 010613 5.75 5 4.5 25.5 144127330 Trần Tƣờng Triệu 07/09/2001 010614 4.5 4 4 21 160647840 Phạm Huỳnh Diễm Trinh 27/01/2001 010615 5.25 3.5 5.5 25 146448420 Hồ Thị Diễm Trinh 08/11/2001 010616 8.5 5.5 7.25 37 143756636 Phạm Thị Trinh 26/10/2001 010617 2.75 3.25 5.5 19.75 147143076 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 21/12/2001 010618 4.75 4.25 8.25 30.25 154673700 Lê Thị Tuyết Trinh 25/01/2001 010619 7.5 5.5 4.75 30 146189078 Ngô Thị Tú Trinh 10/11/2001 010620 5 2.75 3.75 20.25 146712764 Bùi Thị Yến Trinh 26/12/2001 010621 7.75 3.5 0.75 20.5 147142800 Lê Minh Trí 30/07/2001 010622 5.5 2 1.5 16 146952692 Phan Minh Trí 02/01/2001 010623 6.75 5.75 5.5 30.25 144013978 Đặng Phúc Trí 11/09/2001 010624 5.5 5 9.25 34.5 146952690 Nguyễn Quốc Trí 16/08/2001 010625 4.25 1.25 4 17.75 143756792 Phạm Thành Trí 10/10/2001 010626 2.5 1.75 4.25 15.25 144392936 Trần Trọng Trí 27/06/2001 010627 4 3 3.75 18.5 143756794 Nguyễn Minh Trọng 23/03/2001 010628 1.5 2.25 2.75 10.75 147143078 Nguyễn Phú Trọng 17/12/2001 010629 1.75 3 6 18.5 144127864 Đặng Thanh Trọng 23/01/2001 010630 1.75 2.5 3.75 13.5 157440324 Võ Thành Trọng 25/09/2001 010631 4.25 3.5 3.25 18.5 146952618 Nguyễn Duy Trung 01/11/2001 010632 7.5 6.75 9 39.75 157440058 Phạm Lâm Minh Trung 14/06/2001 010633 0.75 1.75 0.25 5.25 147143080 Nguyễn Quang Trung 18/05/2001 010634 2.75 3 2.75 14 147143082 Trần Quốc Trung 02/10/2001 010635 4.5 3.5 8 28.5 146713348 Lê Huỳnh Việt Trung 15/10/2001 010636 4.25 3.75 6.5 25.25 144883036 Võ Thị Ngọc Trúc 04/07/2001 010637 7.75 5.75 4.25 29.75 146712600 Trần Đình Nhã Trúc 06/06/2001 010638 4.5 4 5.5 24 144127688 Trần Lê Cẩm Trƣờng 11/02/2001 010639 6.25 4 3 22.5 146712602 Nguyễn Đang Trƣờng 21/05/2001 010640 5.75 3 6.25 28.5 144392938 Nguyễn Huy Trƣờng 25/04/2001 010641 7 7.25 6.25 33.75 146952696 Phạm Hữu Trƣờng 26/11/2001 010642 2.75 3.25 2.5 13.75 160647846 Nguyễn Nhật Trƣờng 04/08/2000 010643 0 143756784 Võ Nhật Trƣờng 03/10/2001 010644 3.5 3 4.25 18.5 146712766 Đặng Nhựt Trƣờng 20/09/2001 010645 5.75 1.75 4.75 22.75 144398540 Nguyễn Nhựt Trƣờng 07/01/2001 010646 3.25 3.25 5.25 20.25
  • 14. 146713352 Trần Nhựt Trƣờng 21/05/2001 010647 4.75 1.75 4.75 20.75 144127780 Nguyễn Phƣơng Trƣờng 24/01/2001 010648 5.75 4.75 6 28.25 146712768 Nguyễn Tấn Trƣờng 22/11/2001 010649 6.75 3.75 3.25 23.75 146952620 Đặng Thanh Trƣờng 15/04/2001 010650 8.5 7.5 9 42.5 157440198 Ngô Văn Trƣờng 22/06/2001 010651 4 2 3.75 17.5 146952622 Phan Đức Anh Tuấn 09/02/2001 010652 7.75 5.25 6.5 33.75 144398544 Mai Hoàng Tuấn 06/04/2001 010653 2.25 3.75 3.25 14.75 146712520 Lâm Quốc Tuấn 27/08/2000 010654 5.75 2.25 5 23.75 146448424 Lƣu Thanh Tuấn 30/08/2001 010655 6.25 4 9 34.5 143969453 Nguyễn Thị Băng Tuyền 27/06/2001 010656 6.5 6.25 7 34.25 144127338 Phạm Thị Bích Tuyền 31/08/2001 010657 7.5 6 7.75 36.5 160647322 Võ Bội Tuyền 27/07/2001 010658 3.5 1.75 0.75 10.25 144127336 Mai Kim Tuyền 13/03/2001 010659 5.25 5.5 4.25 24.5 144127340 Trần Kim Tuyền 13/06/2001 010660 6.75 5.5 7 33 157439720 Lê Thị Kim Tuyền 30/09/2001 010661 3.25 2.5 0.25 9.5 160647602 Thái Thị Kim Tuyền 01/04/2001 010662 8.75 5.75 7.75 38.75 144393524 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 05/07/2001 010663 5.75 4.75 4.25 24.75 146713356 Trần Thị Ngọc Tuyền 19/04/2001 010664 7.5 5 5 30 144887638 Đỗ Thanh Tuyền 06/04/2001 010665 3.75 4.25 5.5 22.75 144392940 Hà Thanh Tuyền 31/07/2000 010666 5.75 3 5 24.5 146712522 Lê Thanh Tuyền 23/08/2001 010667 5 1.75 0.25 12.25 146187196 Nguyễn Kha Thanh Tuyền 19/03/2001 010668 6 3.5 5.75 27 143756642 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/05/2001 010669 2.75 1.75 4.5 16.25 146712604 Trần Thị Thanh Tuyền 01/12/2001 010670 5.75 2.5 3 20 144399768 Nguyễn Thanh Tùng 16/03/2001 010671 3.5 4.75 5.25 22.25 157439216 Nguyễn Thị Kim Tú 21/08/2001 010672 7.5 5 5.5 31 144014056 Đặng Thanh Tú 31/10/2001 010673 6.25 6 9.25 37 146712524 Lê Hoàng Việt Tú 13/02/2001 010674 7.5 6.75 9.5 40.75 147142806 Nguyễn Thị Huỳnh Tƣ 23/11/2001 010675 4.75 2.5 2.75 17.5 146952624 Nguyễn Thị Cẩm Tƣơi 23/11/2001 010676 7.75 7.25 9.5 41.75 157439716 Nguyễn Thị Hồng Tƣơi 12/04/2001 010677 1 3 0.25 5.5 147142890 Lê Hữu Tƣơi 28/03/2001 010678 2.5 2.75 2 11.75 144127434 Tăng Ngọc Tƣơi 20/10/2001 010679 3.75 2.5 4.75 19.5 146187198 Nguyễn Tâm Tƣơi 30/07/2001 010680 4 3.5 5 21.5 157439708 Dƣơng Cát Tƣờng 21/02/2001 010681 6.25 5 5 27.5 143756644 Phạm Hoàng Uyên 15/06/2001 010682 4 2.5 3.25 17 143969527 Trƣơng Thị Ngọc Uyên 15/11/2001 010683 6.75 4 2.5 23.5 144013982 Võ Hoàng Phƣơng Uyên 26/04/2001 010684 5.75 5.5 6 29 146712526 Trần Thị Thảo Uyên 17/01/2001 010685 6.25 3.25 2.75 21.25 143969455 Huỳnh Văn Út 29/09/2000 010686 7.25 5 9.5 39.5 157440334 Nguyễn Thị Kiều Vân 04/08/2001 010687 5 4.75 4.75 24.25 144127266 Hồ Tƣờng Vân 02/09/2001 010688 4.75 4.5 8.5 31 144127342 Trần Thị Thúy Vi 16/08/2001 010689 7.25 4.75 5.75 30.75 146952700 Nguyễn Tƣờng Vi 12/10/2001 010690 5.25 3.25 0.75 15.25 144127868 Lê Minh Quốc Việt 22/09/2001 010691 2.75 2.25 3.25 16.25 160647326 Nguyễn Phan Bá Vinh 28/12/2001 010692 2 1.75 0.25 6.25 147143090 Nguyễn Hoài Vinh 18/06/2001 010693 5.5 3.5 6.5 27.5 144014058 Huỳnh Lê Vinh 12/10/2001 010694 4.75 4 3.5 20.5 146448248 Trần Phú Vinh 03/08/2001 010695 6.5 5.5 9 36.5 146952994 Phạm Quang Vinh 03/09/2001 010696 2.75 2.25 3 13.75
  • 15. 160647324 Trần Triệu Vĩ 09/08/2001 010697 7.5 5 7.75 35.5 144399774 Trần Văn Hoài Vƣơng 30/06/2001 010698 7 3.75 7.5 32.75 144127874 Tiêu Bảo Vy 12/10/2001 010699 7.25 6.75 6.5 34.25 143756646 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 11/09/2001 010700 5.25 4.25 4.25 23.25 143756472 Trần Phạm Khánh Vy 21/09/2001 010701 5.25 4.75 5.75 26.75 144398552 Bùi Thị Khánh Vy 21/07/2001 010702 5 3 5.75 24.5 147142892 Trần Thị Thảo Vy 09/10/2001 010703 6.25 4.5 6.75 30.5 143756474 Trƣơng Hoàng Thiên Vy 11/08/2001 010704 5.25 4 5 24.5 143756800 Trần Thúy Vy 14/07/2001 010705 4.75 3.25 4.75 22.25 144127528 Huỳnh Ngọc Thúy Vy 05/09/2001 010706 4 4.75 4.75 22.25 144127438 Lâm Thị Thúy Vy 28/05/2001 010707 5.75 3 5.75 26 146952698 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/2001 010708 4.5 1 1.5 13 144398554 Lê Tiểu Vy 11/05/2001 010709 5 3 5 23 144127268 Hà Triệu Vy 07/10/2001 010710 0 146713364 Huỳnh Tƣờng Vy 25/06/2001 010711 7.25 5.5 5.75 31.5 144127270 Nguyễn Cát Tƣờng Vy 01/04/2001 010712 6.5 6 7.25 33.5 144392944 Nguyễn Ngọc Tƣờng Vy 21/07/2001 010713 8.75 5.5 9 41 144392942 Đinh Nguyễn Tƣờng Vy 28/06/2001 010714 4.25 3.75 3 18.25 144127348 Lê Yến Vy 07/11/2001 010715 7 5.25 1.25 21.75 157440430 Huỳnh Ngọc Yến Vy 05/09/2001 010716 8.25 4.75 6 33.25 147028180 Nguyễn Thị Yến Vy 24/08/2001 010717 3.75 1.75 3.75 17.75 147143092 Nguyễn Triệu Yến Vy 16/10/2001 010718 7.25 3.5 6.5 31 144013988 Mai Thị Xuân 20/03/2001 010719 7.25 3.5 2.5 23 146189086 Nguyễn Thị Yến Xuân 18/01/2001 010720 6 3.75 6.25 28.25 143756648 Nguyễn Thị Kim Xuyến 26/11/2001 010721 3.25 4.75 5.25 21.75 144398558 Lê Thị Kim Yên 10/09/2001 010722 5.5 5 5.25 26.5 144013990 Ngô Hải Yến 10/08/2001 010723 7.25 4.75 3.25 25.75 146712608 Huỳnh Kim Yến 13/07/2001 010724 5.75 3.5 3.75 22.5 144127350 Huỳnh Lâm Ngọc Yến 12/10/2001 010725 4 3.75 3.5 18.75 146187202 Hồ Trƣơng Ngọc Yến 12/11/2001 010726 7 6.25 6.75 33.75 144398560 Lê Thị Phi Yến 04/08/2001 010727 5 7.5 9 35.5 146952702 Nguyễn Hoàng Xuân Yến 05/06/2001 010728 7.25 2.75 3.75 24.75 146952706 Phan Thị Ngọc Ý 16/06/2001 010729 4.5 3 3.25 18.5 143969529 Đoàn Nhƣ Ý 27/01/2001 010730 7.25 6.75 6.5 35.25 146712532 Lê Nhƣ Ý 18/03/2001 010731 4.25 2 4.5 19.5 146712770 Lê Ngọc Nhƣ Ý 03/04/2001 010732 6.5 5.5 7.5 33.5 143756650 Nguyễn Ngọc Nhƣ Ý 29/12/2001 010733 3.5 3.5 3.75 18 146448310 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 30/05/2001 010734 4.75 4.5 3.75 21.5 144051160 Phạm Thị Nhƣ Ý 06/04/2001 010735 4 4 3.5 19 146712610 Trần Thị Nhƣ Ý 18/10/2001 010736 4.75 2.75 5.5 23.25 147028184 Nguyễn Thị Ý 25/11/2001 010737 6.25 6.75 8 36.25 14396909 Dƣ Khánh Băng 31/01/2001 010738 6.25 5.75 6.25 31.75 Năm học: 2016-2017 Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD TĐ Chuyên 1 TĐ Chuyên 2 TĐ KC Điểm TBC1 Điểm TBC2 Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 TĐ PT 143951558 Lƣu Đông An 20/10/2001 020001 1.25 2.5 2.75 11.5 143951334 Nguyễn Hoàng An 12/06/2000 020002 2 2 0.25 7.5 143950740 Nguyễn Hữu An 22/08/2001 020003 5 3.75 4.25 23.25 143994846 Ngô Khánh An 13/01/2001 020004 2.25 2.75 1 10.25 143997624 Nguyễn Lê Khánh An 03/03/2001 020005 2.75 1.5 3.5 15
  • 16. 142948042 Đoàn Thị Mỹ An 01/08/2001 020006 6.25 4.25 4.75 27.25 143950742 Phạm Thị Thúy An 10/11/2001 020007 3.5 2 4.25 18.5 143951250 Đoàn Văn Tuấn Anh 18/09/2001 020008 1 2.25 0.25 5.75 143994848 Nguyễn Hoàng Ân 11/07/2001 020009 3 1.25 1.75 11.75 143951112 Nguyễn Trung Âu 10/10/2001 020010 2 2.25 0.25 7.75 143950746 Phạm Chí Bảo 15/02/2001 020011 1.5 1.75 4.25 14.25 143950744 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 22/02/2001 020012 4.5 3.75 5.25 24.25 143989092 Phạm Quốc Bảo 12/07/2001 020013 3 1.75 2.25 13.25 143994850 Đặng Thế Bảo 06/05/2001 020014 3 1.75 3 14.75 156373772 Nguyễn Văn Bảo 03/04/2001 020015 1 2 0 5 143950970 Phạm Huỳnh An Bình 23/01/2001 020016 3.5 4 3.75 19.5 156373562 Cao Thị Cẩm 26/04/2001 020017 6.25 2 2.25 20 143951560 Võ Minh Chánh 31/08/2001 020018 1.5 2.25 1.5 11.25 143981528 Huỳnh Diễm Chi 23/09/2001 020019 4.25 3.5 6.5 26 158735892 Trần Thị Phƣơng Chi 02/10/2001 020020 2.25 2.25 2.5 12.75 143951566 Nguyễn Thị Bích Chi 10/01/2000 020021 2.5 3 4.5 18 143951564 Lê Thị Kim Chi 04/10/2001 020022 5.25 4 6.25 28 156373564 Nguyễn Thị Kim Chi 20/02/2001 020023 6 2.5 3.25 22 143792646 Trần Thị Kim Chi 27/06/2001 020024 3.25 2 1 10.5 143951562 Đinh Thị Quế Chi 01/01/2001 020025 1.25 3.25 1.75 10.25 143989094 Nguyễn Tuấn Chiêu 28/04/2001 020026 1 1.75 0 4.75 143981530 Nguyễn Thị Tú Chiêu 04/10/2001 020027 5 3.25 4.75 23.75 143997626 Lê Quốc Chiến 19/12/2001 020028 2.25 2 2.75 13 143950972 Đinh Hữu Chí 14/11/2000 020029 1 143950974 Ngô Văn Chung 11/08/1999 020030 0.75 1.75 1.5 7.25 143994854 Nguyễn Duy Dan 10/03/2000 020031 0.5 1.75 0.75 5.25 147028106 Nguyễn Công Danh 19/07/2001 020032 0.5 2.75 0.25 5.25 156373774 Võ Thị Kiều Diễm 21/09/2001 020033 2 2.5 1 9.5 143997628 Võ Thị Ngọc Diễm 10/03/2001 020034 1 2.25 3.75 12.75 143951568 Nguyễn Thị Diệu 12/09/2001 020035 3.25 4.75 7.75 27.75 143994856 Hồ Xuân Diệu 20/04/2001 020036 0.75 2.25 2.75 10.25 143997630 Đoàn Cảnh Dinh 26/11/2001 020037 3.25 3.25 5 20.75 143950748 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/11/2001 020038 3.5 3.5 3 17.5 143989096 Lê Thị Thúy Dung 17/08/2001 020039 3 3 1.75 13.5 142948050 Trần Hoàng Duy 15/11/2000 020040 2 2.25 0.25 7.75 143994860 Lê Khánh Duy 18/11/2001 020041 0.5 1.5 1 5.5 143950754 Trần Thị Thúy Duy 14/01/2001 020042 7.75 7.25 8.5 40.75 143997634 Nguyễn Văn Trƣờng Duy 08/02/2001 020043 1.75 3 0.25 8 143638206 Tôn Thị Mỹ Duyên 08/09/2001 020044 2.25 2.5 2 12 143950756 Lê Thị Mỹ Duyên 17/01/2001 020045 4.75 5.25 7.75 31.25 143951114 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/05/2001 020046 3.25 2.75 3.25 16.75 156373566 Võ Thị Mỹ Duyên 14/10/2001 020047 6.5 2.5 5.25 27 143950976 Hiên Thị Thùy Dƣơng 19/11/2001 020048 3.25 2.25 2.5 14.75 143994858 Lê Văn Dƣơng 17/03/2001 020049 4 1.5 2 14.5 156373696 Lê Thị Mỹ Đa 10/05/2001 020050 4 1.75 1 14.75 143950978 Huỳnh Thị Anh Đào 02/05/2001 020051 4.5 3.75 5.75 25.25 143950760 Phạm Thị Thanh Đào 21/07/2001 020052 3 3.75 5.25 21.25 160943370 Võ Đinh Thành Đạt 02/01/2001 020053 4 2 0.25 11.5 143950980 Huỳnh Tấn Đạt 12/11/2000 020054 1.75 2.5 0.5 8 143951570 Nguyễn Tấn Đạt 07/02/2001 020055 7.25 2.75 6.25 32.75
  • 17. 143951572 Phạm Tấn Đạt 11/03/2001 020056 1.5 1.75 3.5 12.75 143950982 Trần Tấn Đạt 12/09/2001 020057 1.75 2.75 2 11.25 156373698 Lê Thành Đạt 30/09/2001 020058 2.75 2.25 2.75 14.25 143981532 Lê Tiến Đạt 20/10/2001 020059 6 2.5 5.25 26 143951574 Lý Minh Điền 02/06/2001 020060 3.75 3 4.5 20.5 143950766 Cao Thanh Điền 20/07/2001 020061 3.5 3.25 4.75 20.75 143638210 Võ Thanh Điền 29/05/2001 020062 1.25 2.5 0.25 5.5 143950768 Lý Ngọc Điệp 11/09/2001 020063 5.75 2.75 3.75 22.75 143950986 Huỳnh Minh Đoàn 28/10/2001 020064 2.75 2.75 2.5 14.25 143950988 Lê Huỳnh Đức 06/11/2001 020065 1.5 2.5 2 10.5 143950770 Nguyễn Hữu Đức 05/06/2001 020066 3.5 3.75 4.75 21.25 143994864 Phạm Văn Gấm 29/07/2001 020067 3.25 4 3 17.5 143997636 Nguyễn Văn Hoàng Giang 07/03/2001 020068 2.75 3 3.25 16 143950992 Dƣơng Đặng Anh Hào 22/10/2001 020069 0.5 3.25 0 5.25 143950994 Đinh Nhựt Hào 28/07/2001 020070 1.25 2.25 0.5 6.75 143951118 Trần Nhựt Hào 28/09/2001 020071 4.75 2.75 7 27.25 152055466 Trần Thanh Hào 01/02/2001 020072 6.75 7.5 8.75 39.5 156373780 Lê Du Hải 24/10/2001 020073 2.25 2.75 0.5 9.25 156373778 Bùi Thế Hải 01/12/2001 020074 5.75 2.75 4.75 24.75 143950996 Trần Thị Nhƣ Hảo 07/06/2001 020075 2.5 2 3 14 153152786 Võ Thị Tú Hảo 26/01/2001 020076 2 3.25 3 14.25 143981540 Phạm Thị Thu Hảo 21/01/2001 020077 3.75 4 3.5 19.5 156373572 Võ Văn Hảo 03/03/2001 020078 4.5 2.5 1.25 15 143981534 Tô Thị Minh Hạ 20/04/2001 020079 5.5 2.75 3.25 21.25 156373784 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 12/08/2001 020080 5.75 3 7 29.5 143950772 Trần Thị Kim Hằng 17/02/2001 020081 4 3.5 3.75 20 143951252 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/03/2001 020082 1 143951120 Huỳnh Thị Thúy Hằng 11/04/2001 020083 4.75 3.25 6.25 26.25 143981538 Phạm Thị Thúy Hằng 10/01/2001 020084 4.75 3.25 5 23.75 143950774 Huỳnh Ngọc Hân 20/02/2001 020085 3.5 3 1.75 14.5 143989102 Lê Ngọc Hân 17/11/2001 020086 3.25 2 2 13.5 156373704 Lê Ngọc Hân 04/04/2001 020087 6.5 4 6 30 147028198 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/01/2001 020088 1.5 3 0 7 156373568 Võ Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/06/2001 020089 2.75 2.75 0 9.25 143951254 Nguyễn Thị Diễm Hân 15/08/2001 020090 2.25 3.5 1.75 12.5 152055840 Đặng Thị Ngọc Hân 05/05/2001 020091 5.75 3.75 7.5 31.25 143981536 Lê Thị Ngọc Hân 11/05/2001 020092 2.5 2.25 5.25 18.75 143950776 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/02/2001 020093 3.5 2.5 4.75 20 143950998 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/11/2001 020094 4.5 3.75 3.75 21.25 143951256 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/06/2001 020095 3.5 4.25 3.5 19.25 143951258 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/03/2001 020096 2.5 3.25 3.5 16.25 143951576 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/06/2001 020097 3.5 5.5 7.25 28 156373782 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/02/2001 020098 6.75 5.5 7.5 35 143950778 Đoàn Công Hậu 11/11/2001 020099 5.25 4.25 6.5 28.75 143951260 Trần Văn Hậu 28/08/2001 020100 1.5 2.75 1 8.75 143997638 Trần Thị Diệu Hiền 27/01/2001 020101 1.5 3 6 19 143951000 Lê Thế Hiển 20/04/2001 020102 2.25 2.25 0.25 8.25 156373574 Võ Minh Hòa 12/01/2001 020103 5.5 2.5 3 20.5 143951262 Trần Thanh Hòa 10/10/2001 020104 1.75 2.25 0.25 7.25 143951002 Võ Thị Bích Hợp 12/12/2000 020105 1.25 2 1.5 8.5
  • 18. 143951004 Võ Nhựt Huế 28/02/2001 020106 3.75 3 6 23.5 143951336 Nguyễn Hoàng Huy 04/10/2000 020107 3 1.25 6.5 156373786 Lê Khắc Huy 24/04/2001 020108 5.75 2.25 1.5 17.75 143994868 Ngô Thanh Huy 29/07/2001 020109 3.25 1.25 3.5 15.75 142934340 Nguyễn Thị Nhƣ Huỳnh 05/09/2001 020110 6.5 4.5 3.75 26 143951122 Võ Thị Thúy Huỳnh 21/08/2001 020111 2.25 3.25 4.25 17.25 143989108 Trần Phƣớc Hƣng 13/11/2001 020112 4.5 3.5 4.75 23 143951006 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 10/06/2001 020113 2.75 1.75 0.75 9.75 143951008 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 27/10/2001 020114 1.25 3.25 2.75 12.25 156373710 Lê Thị Cẩm Hƣờng 23/08/2001 020115 5.75 1.75 1.5 17.25 143951124 Nguyễn Văn Hữu 24/04/2001 020116 2 1.75 0.25 7.25 143951580 Trƣơng Lộc Kha 02/10/2001 020117 1.5 2.25 0.75 7.75 156373576 Nguyễn Văn Kha 14/12/2001 020118 4.25 2 0.25 12 143951126 Phạm Trọng Khan 15/09/2000 020119 3 1.75 3.5 15.75 156373790 Đỗ Duy Khang 22/04/2001 020120 1.5 4 0.5 9 143997642 Nguyễn Duy Khang 16/07/2001 020121 2.25 2.5 2.25 12.5 143951338 Võ Duy Khang 15/11/2000 020122 1.75 1.5 0.75 7.5 143950780 Nguyễn Hoàng Khang 02/01/2001 020123 4.25 3.25 7.75 28.25 156373578 Lê Văn Khang 18/04/2001 020124 1.25 2.5 0 6 143997644 Nguyễn Văn Khang 31/07/2001 020125 3.75 2.75 2 15.25 143951130 Trần Văn Hữu Khang 02/03/2001 020126 1 3.25 0.25 6.75 143989112 Nguyễn Vĩ Khang 31/10/2001 020127 1.25 2.5 0.25 6.5 142934344 Trần Văn Khanh 21/01/2001 020128 4.25 3.75 1.25 15.75 143951132 Lê Hoàng Khải 19/01/2001 020129 0.5 2.25 0.25 4.75 153152806 Nguyễn Phúc Khá 10/01/2001 020130 4 3.75 6.25 25.25 20000010 Đoàn Duy Khánh 17/02/2001 020131 1.75 3.25 4 15.75 143997646 Nguyễn Duy Khánh 29/03/2001 020132 0.5 3.5 1.75 9 143994874 Trịnh Duy Khánh 21/01/2001 020133 4 2.25 3.5 18.25 143951012 Võ Duy Khánh 07/10/2001 020134 0.5 2.75 0 4.75 143951266 Võ Duy Khánh 30/10/2001 020135 0.25 3.5 0.25 5.5 143950782 Huỳnh Lê Kim Khánh 06/07/2001 020136 3.75 4.75 2.25 17.75 143994870 Dƣơng Quốc Khánh 30/05/2001 020137 6.25 3.5 4 25 143950784 Huỳnh Dƣơng Khiêm 13/01/2001 020138 5.25 5.75 7.75 32.75 143638220 Nguyễn Đăng Khoa 10/05/2001 020139 2 156373712 Huỳnh Minh Khoa 14/03/2001 020140 3.75 1.75 1.25 12.75 142934346 Nguyễn Thị Kim Khôi 14/12/2001 020141 7.25 4.5 5.75 31.5 143950788 Nguyễn Minh Khôi 20/08/2001 020142 4 3.25 6.5 25.25 143981548 Phạm Nguyễn Cẩm Khuyến 03/12/2001 020143 5.25 2.5 4.75 23.5 156373794 Đặng Anh Kiệt 07/04/2001 020144 3 2.25 3.75 16.75 143951270 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 30/09/2001 020145 2 1.75 3.25 13.25 143951272 Nguyễn Quốc Kiệt 20/09/2000 020146 1 143951274 Nguyễn Tấn Kiệt 06/02/2001 020147 0.75 2.25 0 4.75 1600540092 Trần Văn Kiệt 13/02/2001 020148 3 3.25 1.75 13.75 142948060 Đoàn Thanh Lam 16/10/2001 020149 2.75 1.75 0.25 8.75 156373580 Đinh Thị Kim Lan 28/10/2001 020150 6.75 3 5.25 28 143981550 Nguyễn Trần Thanh Lánh 13/09/2001 020151 5.5 4.75 4.25 25.25 143951340 Võ Thị Kim Liên 19/10/2001 020152 2.5 1.5 2.5 12.5 147028212 Dƣơng Thị Cẩm Linh 28/12/2001 020153 4.25 3.5 3.25 19.5 143989116 Nguyễn Hoài Linh 15/07/2001 020154 1.75 1.25 0 5.75 143989114 Lê Thị Ái Linh 17/06/2001 020155 2.5 3.25 3.25 15.75
  • 19. 20000003 Lê Thị Mộng Linh 15/03/2001 020156 4 3 2.5 17 143994876 Võ Thị Mỹ Linh 30/06/2001 020157 5.25 4.75 5 26.25 143951342 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/08/2001 020158 3.5 2 0.5 11 143997648 Tô Thị Yến Linh 14/06/2001 020159 2.5 1.5 2 11.5 156373582 Trần Thị Yến Linh 25/06/2001 020160 7.25 2.25 1.5 20.75 143638398 Nguyễn Thị Yến Linh 12/08/2001 020161 6.75 3 3.5 23.5 143792668 Võ Thị Loan 27/05/2001 020162 2 2.25 0.5 7.25 143997650 Nguyễn Văn Lộc 10/05/2001 020163 1.75 2 0 6.5 143989120 Trần Phạm Ngọc Lợi 06/03/2001 020164 5 2.5 4 21.5 143951276 Huỳnh Tấn Lợi 27/11/2001 020165 0.75 1.75 0.5 5.25 143981556 Nguyễn Hữu Luân 06/06/2001 020166 5.25 2.75 4.5 23.25 143951014 Trần Hữu Luân 07/04/2001 020167 1.25 3.25 1.5 9.75 143951278 Nguyễn Minh Luân 03/02/2001 020168 1.75 2 3.75 14 143997652 Nguyễn Minh Luân 07/09/2001 020169 0.75 3.25 0.25 6.25 156373796 Nguyễn Minh Luân 27/05/2001 020170 2.5 2.75 3.25 15.25 143997654 Trần Minh Luân 10/01/2001 020171 2.75 1.25 2.25 12.25 20000007 Trần Quốc Luân 16/08/2001 020172 0.75 2.75 0 5.25 143638224 Nguyễn Thành Luân 27/10/2001 020173 1 2.25 0.25 4.75 20000008 Võ Thành Luân 11/09/2001 020174 0.5 2.25 1.75 7.75 143981558 Nguyễn Hoàng Luông 01/01/2001 020175 4 1.75 2.5 15.75 143997656 Lê Trí Lực 20/05/2001 020176 2.75 2.25 5 18.75 143638226 Nguyễn Thị Ngọc Ly 24/06/2001 020177 2.25 3.5 1.75 11.5 143994878 Ngô Thị Yến Ly 30/07/2001 020178 2 1.25 1.5 9.25 143638228 Lê Thị Kim Mai 04/08/2001 020179 3.25 1.75 2.5 13.25 156373584 Trƣơng Thân Thị Tuyết Mai 10/01/2001 020180 5.75 2.5 3.75 22.5 156373716 Nguyễn Minh Mẫn 14/06/2001 020181 3.25 2.5 0.5 11 143951350 Phạm Văn Mến 05/07/2001 020182 1 2.5 0.25 6 156318602 Nguyễn Cao Minh 28/07/2001 020183 3.25 1.5 0.25 9.5 143951352 Huỳnh Thị Thùy Mị 31/10/2001 020184 2.5 2.75 2.5 13.75 143329604 Trần Thị Mơ 06/02/2001 020185 5.25 4 7.75 30 143951284 Trần Văn Mừng 06/09/2001 020186 2 2.75 2.5 12.75 156373586 Nguyễn Thị Diễm My 03/04/2001 020187 6.5 2.75 3 22.75 156373720 Lê Thị Diễm My 28/03/2000 020188 4.5 2 0.5 13 143951288 Nguyễn Thị Kiều My 05/09/2001 020189 1.75 2.25 1.75 10.25 156373798 Phạm Thị Ngọc My 15/04/2001 020190 6 2 3.25 21.5 142948064 Lê Thị Tiểu My 21/10/2001 020191 6 3 5 26 143950790 Trần Tố My 19/01/2001 020192 6.25 5.25 9 36.75 156318690 Võ Hoàng Mỹ 20/10/2001 020193 2.75 2 0.25 9 143951020 Dƣơng Ngọc Mỹ 18/10/2001 020194 2.25 3.75 1.5 12.25 142934356 Nguyễn Thị Nhƣ Mỹ 22/04/2001 020195 5 3 1.75 17.5 143638406 Trần Hoàng Nam 11/09/2001 020196 1.75 2.5 3.5 13 143951144 Huỳnh Công Năng 15/10/2001 020197 1.75 3 2.75 13 156373800 Lê Thanh Nên 16/02/2001 020198 5.25 3.5 3.25 21.5 143951290 Lâm Kim Ngà 27/04/2001 020199 2.75 3.75 3 16.25 143951296 Nguyễn Kim Ngân 24/05/2001 020200 3.75 3.75 4.5 21.25 147028304 Trần Thị Kim Ngân 18/03/2001 020201 6.25 3.25 16.75 143951584 Bùi Thanh Ngân 15/06/2001 020202 3.25 3 6 22.5 143951146 Đoàn Thiên Ngân 29/11/2001 020203 2.75 3 9 27.5 143997660 Trƣơng Thị Cẩm Ngân 01/05/2001 020204 2.5 1.75 1.75 11.25 143951292 Dƣơng Thị Kim Ngân 17/03/2001 020205 1.5 2.75 3.5 13.75
  • 20. 143981560 Đoàn Thị Kim Ngân 10/01/2001 020206 2.5 3.5 6 21.5 143981562 Ngô Thị Kim Ngân 25/07/2001 020207 2.25 2.75 2.75 13.75 143981564 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/07/2001 020208 2.25 3 4 16.5 143981566 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/09/2001 020209 4.25 4 4.25 22 143951356 Lê Thị Thanh Ngân 03/05/2001 020210 5.5 3.75 4.75 25.25 156373722 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/07/2001 020211 5.25 2.25 4 21.75 143951298 Võ Thị Thanh Ngân 10/03/2001 020212 1 2.5 4.25 14 143638234 Nguyễn Thị Trúc Ngân 12/08/2001 020213 2.25 3 4 16.5 143444644 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 31/07/2001 020214 1.25 5 2.5 13.5 143951148 Nguyễn Thị Yến Nghi 01/06/2001 020215 2.75 2.75 3 15.25 143951300 Lê Văn Nghĩa 04/03/2001 020216 1.75 1.75 2.25 10.75 143951358 Nguyễn Văn Nghĩa 26/08/2001 020217 1.5 2.5 4.25 15 143637304 Đỗ Thị Cẩm Ngọc 29/10/2001 020218 3.25 2.5 3.25 16.5 156373724 Nguyễn Thân Kim Ngọc 04/03/2001 020219 5.5 3.25 2.25 19.75 143981568 Huỳnh Thị Kim Ngọc 02/05/2001 020220 5.75 4.5 6.5 30 20000004 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/2001 020221 3.25 1.5 0.5 10 143951022 Lê Thị Nhƣ Ngọc 23/02/2001 020222 5.5 2.25 2.5 19.25 143994880 Đoàn Khải Nguyên 08/12/2001 020223 3 1.75 2.5 13.75 143951150 Đào Thị Nguyên 24/02/2001 020224 3.75 2.5 2.5 16 143950794 Phạm Thị Phƣơng Nguyên 20/05/2001 020225 6.75 4.25 9.25 37.25 20000001 Đặng Thị Thảo Nguyên 14/07/2001 020226 2.5 1.5 1.5 10.5 143989130 Nguyễn Trọng Nguyễn 27/05/2001 020227 4.75 2 3 18.5 147683384 Hà Trang Nhã 15/08/2001 020228 4.5 2.25 2.5 17.25 142948070 Đoàn Hoài Nhân 27/12/2001 020229 6.75 5.5 4 28 143950796 Nguyễn Thành Nhân 13/08/2001 020230 5 4 7.25 29.5 143951152 Nguyễn Trọng Nhân 24/10/2001 020231 5.25 3.25 4.75 24.25 143989132 Lê Trƣờng Nhân 14/09/2001 020232 3.25 2.5 0.5 11 156373726 Trần Văn Nhân 13/06/2001 020233 2.75 2.5 0.5 10 156318608 Dƣơng Hoàng Nhi 25/09/2001 020234 4.25 2 2 15.5 143951156 Phạm Thị Nhi 08/02/2001 020235 3.75 2 2.25 15 143951158 Trƣơng Thị Hiếu Nhi 16/03/2001 020236 4.5 3.5 0.25 14 143951362 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 20/06/2001 020237 3.5 2 0.25 10.5 143994884 Lê Thị Vân Nhi 20/07/2001 020238 2.75 2.5 0.5 10 156373802 Dƣơng Thị Yến Nhi 18/08/2001 020239 5.75 2.5 7.75 30.5 143997662 Lê Thị Yến Nhi 10/05/2001 020240 2 1.5 2 10.5 143951154 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/07/2001 020241 2 3.75 2.25 13.25 143981572 Võ Thị Tuyết Nhi 14/03/2001 020242 7 3 6.25 30.5 143994882 Huỳnh Yến Nhi 24/03/2001 020243 2.75 2.5 4.75 18.5 142948074 Đoàn Thị Yến Nhi 25/08/2001 020244 7.25 5 4.75 30 143981570 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/03/2001 020245 4.25 2.5 2.75 17.5 143950798 Trần Lê Cẩm Nhiên 03/03/2001 020246 4.5 2.5 1.75 16 143989136 Nguyễn Văn Nhiệm 28/10/2001 020247 0.75 2.75 1 7.25 143951024 Nguyễn Hữu Nhơn 11/01/2001 020248 0.75 2.25 1.75 8.25 143981574 Thái Văn Bình Nhơn 28/04/2001 020249 2.5 3 6.25 21.5 142948080 Lê Hoài Nhớ 18/01/2001 020250 3.5 2.25 1.25 12.75 143989138 Nguyễn Văn Nhớ 20/11/2001 020251 1.25 1.75 0 5.25 143951168 Võ Thị Cẩm Nhung 21/08/2001 020252 3 3 3.5 17 143981578 Đoàn Thị Hồng Nhung 07/06/2001 020253 6 4.5 8.75 35 143951164 Đỗ Thị Hồng Nhung 11/04/2001 020254 5.25 2.5 6 26 143950800 Trần Thị Tuyết Nhung 24/02/2001 020255 2.75 2.25 2.5 13.75
  • 21. 143637310 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 04/05/2001 020256 5 5.5 3.25 23 147028320 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 07/12/2001 020257 2.25 2.5 2 12 143951170 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ 17/02/2001 020258 4.25 3.75 6 25.25 156373804 Trà Thị Quỳnh Nhƣ 23/11/2001 020259 5.5 3 2.25 19.5 143950802 Trà Yến Nhƣ 20/11/2001 020260 3.75 4.5 8.75 30.5 143951026 Nguyễn Minh Nhựt 18/12/2001 020261 2.75 1.75 5 18.25 142934368 Trần Minh Nhựt 10/11/2001 020262 4.75 1.75 1.75 15.75 143997668 Trần Văn Nhựt 14/03/2001 020263 2 2 2.25 11.5 156373730 Lê Văn Ni 14/05/2001 020264 6.5 2.75 5.5 27.75 143981580 Phạm Ngọc Nở 03/09/2001 020265 6.25 3.5 4 25 143951172 Tôn Thị Yến Oanh 24/06/2001 020266 5.25 3.25 7.25 29.25 145525204 Nguyễn Tấn Phát 29/09/2001 020267 1.75 1.25 0.25 5.25 143951174 Đỗ Thành Phát 23/12/2001 020268 1 3 2 10 143951178 Nguyễn Văn Phát 08/12/2001 020269 0.75 3 1 7.5 156373808 Nguyễn Tấn Phiêu 03/11/2001 020270 1 2.5 1.25 8 156373596 Huỳnh Kiều Phong 28/01/2001 020271 3.75 2.75 3.25 17.75 156373810 Dƣơng Quốc Phong 14/10/2001 020272 2 1.75 2.75 12.25 143997670 Huỳnh Văn Phong 20/05/2001 020273 2.5 2.5 3.75 16 143994888 Nguyễn Văn Thanh Phong 03/08/2001 020274 1.75 1.75 1.25 8.75 143997674 Nguyễn Vũ Phong 07/03/2001 020275 1.5 1.75 1.75 9.25 156373598 Nguyễn Minh Phú 21/02/2001 020276 5.75 3.5 3 22 143951366 Nguyễn Trần Mỹ Phú 01/09/2001 020277 1.75 2.25 0.5 7.75 143951304 Trần Lê Phúc 12/04/2001 020278 0.5 1.75 0.5 4.75 143997676 Nguyễn Văn Phúc 27/11/2000 020279 2.5 3.75 2.25 14.25 143951368 Nguyễn Minh Phụng 31/08/2001 020280 2.5 2.5 5.25 19 20000005 Huỳnh Thị Phụng 04/12/2001 020281 3 2.75 1.25 12.25 143638244 Lê Thị Phi Phụng 01/01/2001 020282 4 3 0.75 12.5 143950808 Lê Thị Hiếu Phụng 23/07/2001 020283 5.25 5.5 7.75 32.5 143951028 Nguyễn Thị Kim Phƣợng 22/12/2001 020284 2.75 3.75 3.25 16.75 143951180 Lê Nhựt Quang 03/02/2001 020285 1.5 1 0.75 6.5 156373732 Nguyễn Việt Quang 01/07/2001 020286 4.75 1.25 2.25 16.25 143951030 Bùi Anh Quốc 25/05/2001 020287 3.25 2.75 3.75 17.75 142948082 Trần Thị Thảo Quyên 12/08/2001 020288 7.25 3.25 4.75 28.25 156373734 Đoàn Thị Mỹ Quyên 02/12/2001 020289 6.25 2.25 6.5 28.75 143994892 Nguyễn Thị Tú Quyên 17/03/2001 020290 1.25 3.5 5 17 143950810 Lê Trần Thảo Quyên 28/06/2001 020291 7.25 7.5 9.5 42 153152784 Nguyễn Thị Thuý Quyền 25/09/2001 020292 0.5 1.75 2.75 9.25 156373736 Đinh Thị Kim Quyến 03/08/2001 020293 4.25 2 3.75 19 143950812 Võ Nhƣ Quỳnh 19/09/2001 020294 1.75 3 4 15.5 156373600 Huỳnh Thế Quý 19/11/2001 020295 4.5 2.75 2 16.75 143951182 Nguyễn Thị Cẩm Quý 14/04/2001 020296 3.25 1.75 2.5 14.25 142934372 Đƣờng Thanh Sang 26/03/2001 020297 1.75 1 0.25 6 156373812 Đinh Quốc Sỉ 07/09/2001 020298 4 3 6 24 142934374 Nguyễn Thanh Tam 06/02/2001 020299 4.75 2.25 2 16.75 143950814 Đinh Tấn Tài 30/04/2001 020300 1.5 3 3.75 14.5 156373814 Nguyễn Tấn Tài 12/04/2001 020301 0.75 2.25 1 6.75 143997682 Tô Tấn Tài 01/03/2001 020302 3 143994900 Trần Chí Tâm 10/03/2001 020303 2.75 1.5 2 12 143981582 Lê Nguyễn Đại Đức Tâm 10/01/2001 020304 4.75 3.25 4.75 23.25 143994898 Nguyễn Văn Tâm 14/03/2001 020305 2 1.5 1.75 10
  • 22. 156373738 Nguyễn Trần Dƣơng Tân 17/01/2001 020306 3 3 0.25 10.5 143951592 Nguyễn Quốc Thanh 26/07/2000 020307 0.5 1.75 0.75 5.25 143951374 Nguyễn Võ Nhựt Thanh 03/04/2001 020308 0.75 2.5 2.25 9.5 143989144 Bùi Tuấn Thành 05/12/2001 020309 4.25 2.25 4 19.75 143981588 Nguyễn Ngọc Thảo 12/05/2000 020310 6.75 3.25 5.5 28.75 143994906 Đoàn Thị Thảo 19/09/2001 020311 5 2.75 3 19.75 143951306 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/01/2001 020312 6.5 5 9 37 143989146 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/05/2001 020313 4.75 1.5 2.25 16.5 143951034 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/07/2001 020314 2 2.5 0.25 8 143951032 Lý Thu Thảo 23/03/2001 020315 4.5 2.5 3 18.5 143951036 Nguyễn Hoàng Thái 28/02/2001 020316 2.5 2 0.25 8.5 143951308 Nguyễn Minh Thái 24/08/2001 020317 3.5 3 4.25 19.5 143951594 Dƣơng Quốc Thái 02/11/2001 020318 3 3 4.5 19 143981586 Đoàn Quốc Thái 11/08/2001 020319 5.75 2.75 4 23.25 143951038 Võ Văn Thái 12/11/2001 020320 2.75 3.25 3.25 16.25 143997688 Trƣơng Văn Quốc Thái 12/01/2000 020321 1.5 0 0.25 4.5 156373740 Huỳnh Thị Hồng Thắm 01/01/2001 020322 5.25 2.5 2 18 143994904 Nguyễn Thanh Thắng 23/11/2001 020323 1.5 1.25 0.25 5.75 156373816 Huỳnh Kim Thi 14/10/2001 020324 7.5 3.75 6.5 32.75 143638432 Phan Thị Ngọc Thi 06/04/2001 020325 6.75 2.5 2.25 21.5 143997690 Trần Thị Nhựt Thi 26/06/2001 020326 1.25 1.75 1.25 7.75 143951184 Nguyễn Hoàng Thiện 26/07/2000 020327 2.75 2.25 0.5 9.75 142934376 Trần Văn Thiện 04/03/2000 020328 5 1.75 1.75 16.25 156373818 Nguyễn Văn Phúc Thiện 30/05/2001 020329 5.25 1.75 15 143989150 Thái Văn Thoại 24/11/2001 020330 3.25 2.75 0.5 11.25 143951310 Mai Văn Thông 16/05/2001 020331 3.5 3.75 1.75 15.25 143989152 Nguyễn Văn Thông 12/05/2001 020332 2.75 1.5 3 14 20000006 Phạm Thị Nhã Thơ 12/02/2001 020333 0 143951314 Ngô Lê Thị Hoài Thu 25/01/2001 020334 3.5 2.75 3 16.75 143951312 Lý Thị Thu 18/10/2000 020335 2.75 1.25 1.5 10.75 143951596 Lê Thị Cẩm Thu 10/12/2000 020336 4 3.25 2 16.25 143951598 Nguyễn Minh Thuận 26/07/2001 020337 2.25 2 0.5 8.5 156373820 Nguyễn Trung Thuật 20/06/2001 020338 2 1.5 3.25 13 143951316 Đinh Huỳnh Cẩm Thuy 28/06/2001 020339 4.75 2.25 4 20.75 143994912 Trần Thị Ngọc Thúy 10/01/2001 020340 3 1 0.5 9 143951602 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/11/2001 020341 3.75 1.25 3.5 16.75 143981590 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/04/2001 020342 5.5 2.25 6.5 27.25 143994910 Tô Thị Thanh Thúy 01/01/2001 020343 4 3 3.5 19 143950818 Đặng Anh Thƣ 15/02/2001 020344 5.25 4.5 3.75 23.5 143997694 Nguyễn Thị Anh Thƣ 19/01/2001 020345 4.25 3.5 3.5 20 143951604 Phạm Thị Anh Thƣ 02/05/2001 020346 4.75 4.25 4.5 23.75 143951040 Võ Thị Anh Thƣ 15/02/2001 020347 4.25 1.5 3.25 17.5 143997696 Nguyễn Thị Minh Thƣ 09/03/2001 020348 2.75 2.75 0.25 9.75 147028338 Phạm Thị Cẩm Tiên 31/05/2001 020349 6 3 3.75 23.5 156373742 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/12/2001 020350 5.5 2.25 0.75 15.75 156373608 Phạm Thị Cẩm Tiên 12/09/2001 020351 5 3.5 0.5 15.5 143994916 Nguyễn Thanh Tiền 08/09/2001 020352 0.75 2.25 1.5 7.75 143951382 Bùi Nhựt Tiến 31/10/2001 020353 6.5 3 7.5 32 143951384 Dƣơng Quốc Tiến 24/05/2001 020354 3.5 3 1.75 14.5 143994918 Hồ An Tim 28/07/2000 020355 0.25 2.25 0.25 4.25
  • 23. 143951606 Huỳnh Công Tín 16/12/2001 020356 3 1.75 3.25 15.25 143951608 Nguyễn Trọng Tín 20/08/2001 020357 3 2.75 2.5 15.75 156373824 Nguyễn Trung Tín 09/06/2001 020358 3.75 2.25 4.75 20.25 143951044 Võ Văn Toàn 20/12/2001 020359 2.75 1.75 0.75 9.75 143951610 Nguyễn Văn Minh Toàn 12/09/2001 020360 2.25 2.75 1.5 11.25 156373612 Võ Thị Huyền Trang 05/04/2001 020361 6.5 3.75 0.25 18.25 143951612 Dƣơng Thị Đoan Trang 04/07/2001 020362 2.5 2 4.25 16.5 143950820 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/03/2001 020363 5 4.25 5.75 26.75 143951614 Lê Thị Huyền Trang 14/09/2001 020364 4.25 4.25 5.75 25.25 143997704 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/2001 020365 2.75 2.75 4 17.25 20000011 Trần Thị Thuỳ Trang 15/04/2001 020366 1.75 2.75 1.25 9.75 143997702 Nguyễn Minh Trà 15/11/2001 020367 2.25 3.25 2.75 14.25 143989158 Lê Thị Mỹ Trà 11/11/2001 020368 4.25 3.25 0.25 13.25 143989166 Nguyễn Công Trạng 02/09/2001 020369 1.5 2 0.25 6.5 143981592 Nguyễn Ngọc Trâm 05/03/2001 020370 3.5 3.75 2 15.75 143950822 Lê Thị Bách Trâm 20/05/2001 020371 5.25 5.25 9.25 35.25 143950824 Lê Thị Ngọc Trâm 05/09/2001 020372 6.25 4.5 6 30 143951318 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23/02/2001 020373 5.25 4 7.25 30 143951388 Nguyễn Thị Yến Trâm 31/08/2001 020374 3.75 2.5 3.75 18.5 143951620 Nguyễn Anh Trân 08/01/2001 020375 1.25 2.75 3 12.25 143981594 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 01/05/2001 020376 4.25 3.75 5 23.25 142948094 Phan Thị Bảo Trân 23/04/2001 020377 6.25 3.75 3.75 24.75 20000009 Lê Thị Huế Trân 05/01/2001 020378 5.25 3.25 5.25 25.25 143951396 Lê Thị Huyền Trân 25/06/2001 020379 2 3 1.25 10.5 143989162 Nguyễn Thị Huyền Trân 29/03/2001 020380 4.25 3 2.75 18 143951392 Nguyễn Thị Ngọc Trân 16/08/2001 020381 2.75 3.75 3 16.25 143951618 Lê Thị Quế Trân 05/03/2001 020382 3 2.5 2.5 14.5 143951622 Nguyễn Thị Quế Trân 08/04/2001 020383 4.75 3.25 6.25 26.25 143981596 Nguyễn Thị Thùy Trân 31/08/2001 020384 3.75 2.5 2.75 16.5 143951322 Nguyễn Ngọc Trinh 26/03/2001 020385 2 1.5 1 8.5 143989168 Lê Thị Diễm Trinh 27/06/2001 020386 1 1.5 0.25 5 143981598 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 29/06/2001 020387 7.25 3.25 5.25 29.25 143989170 Trƣơng Thị Việt Trinh 17/02/2000 020388 1 1.5 0.25 5 143981600 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/11/2001 020389 7.25 1.75 4.5 26.25 142948096 Phan Thị Tú Trinh 03/04/2001 020390 5.75 3.75 1.75 19.75 143994924 Trần Văn Trí 27/07/2001 020391 2.5 3 0.75 10.5 20000002 Nguyễn Hiếu Trọng 19/06/2001 020392 2.25 2.75 0.5 9.25 142934388 Lê Văn Trọng 09/07/2001 020393 1 3.25 0.5 7.25 143951324 Nguyễn Ngọc Phƣơng Trúc 04/12/2001 020394 1.75 3.75 4.5 17.25 143951624 Lê Đang Trƣờng 16/12/2001 020395 2 3 5 18 143989172 Hồ Lam Trƣờng 27/05/2001 020396 4 2.75 6.5 24.75 143951046 Nguyễn Nhật Trƣờng 24/11/2001 020397 2.5 1.25 0.5 8.25 143951626 Lê Nhựt Trƣờng 03/07/2001 020398 3 2 2 13 156373746 Đoàn Văn Nhựt Trƣờng 13/01/2001 020399 4.25 1.5 0.75 12.5 143951400 Nguyễn Minh Tuấn 06/05/2000 020400 1 1.5 0 4.5 143951398 Hồ Việt Tuấn 11/05/2001 020401 1 2.75 4.25 14.25 143951628 Nguyễn Công Tuyền 18/02/2001 020402 1.5 2.25 4.75 15.75 143951630 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 10/10/2001 020403 1.75 1.5 3.75 13.5 156373618 Doãn Văn Tuyền 06/07/2001 020404 3.25 2.25 0.5 10.75 143951402 Huỳnh Văn Tuyền 21/02/1999 020405 1.25 2 0 5.5
  • 24. 156373750 Lê Thanh Tùng 03/09/2001 020406 2.25 2.25 0.25 8.25 143951632 Phan Anh Tú 02/11/2001 020407 2.5 2.75 0.75 10.25 143638274 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/01/2001 020408 5.25 1.25 0.5 13.75 156373826 Phạm Thanh Tú 31/05/2001 020409 2.75 1.5 1.75 11.5 143989174 Bùi Thị Cẩm Tú 19/08/2001 020410 2.75 2.75 0.75 10.75 143951326 Lê Thị Cẩm Tú 23/04/2001 020411 0.5 2.75 2.5 9.75 143981602 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/06/2001 020412 5 3 3 20 156373616 Lê Thị Thảo Tƣơi 20/05/2001 020413 6.25 2 0.25 16 156373828 Nguyễn Thị Lan Tƣờng 03/05/2001 020414 4.5 2.75 2.25 17.25 143981604 Nguyễn Minh Tƣờng 20/05/2001 020415 7.75 4.25 6 32.75 143951328 Nguyễn Thị Thúy Uyên 27/12/2001 020416 2.5 3 4.75 18.5 156373752 Trƣơng Thị Tuyết Vân 07/05/2001 020417 5.5 5.25 5.75 28.75 156373830 Đoàn Hồng Vẹn 09/04/2001 020418 6.75 3.75 5 28.25 143951634 Nguyễn Hữu Vinh 17/07/2001 020419 2 2.5 4 15.5 143981606 Nguyễn Hữu Vinh 17/09/2001 020420 3.25 2.5 2.25 14.5 143951330 Nguyễn Tuấn Vỉ 18/12/2001 020421 1.25 2.25 2 9.75 156373754 Phạm Văn Vô 13/02/2001 020422 3.5 1.25 0.25 9.75 143981608 Phạm Văn Vũ 17/02/2001 020423 5 2.25 5 23.25 143951048 Nguyễn Đình Nhật Vy 25/10/2001 020424 3.5 2.25 2 14.25 143950828 Trần Thảo Vy 10/10/2001 020425 3.5 2.75 2.5 15.75 143951404 Nguyễn Thị Thúy Vy 22/05/2001 020426 0.75 2.5 0.25 5.5 143994928 Phạm Kim Xuyến 14/08/2001 020427 4.25 2.25 1 13.75 143981612 Võ Thị Ngọc Xuyến 20/06/2001 020428 5.5 2.75 3.75 22.25 143951636 Lê Thị Kim Xuyến 01/06/2001 020429 4.25 2.5 3 18 143981610 Phạm Thị Kim Xuyến 21/02/2001 020430 5.25 3.25 3.5 21.75 143997710 Lê Nguyễn Bình Yên 07/02/2001 020431 2.5 2 1.25 10.5 143637340 Phạm Thị Hải Yến 15/10/2001 020432 4.5 6 7.75 30.5 143638278 Trần Ngọc Yến 09/01/2001 020433 6.25 3.25 6 28.75 142934394 Lê Thị Ngọc Yến 07/09/2001 020434 7 1.75 0.5 17.75 156373832 Phạm Thị Ngọc Yến 10/01/2001 020435 6.75 4 6.25 31 143951638 Nguyễn Thị Bảo Yến 13/11/2001 020436 3.25 2.75 5.5 21.25 143950830 Nguyễn Thị Nhƣ Yến 01/01/2001 020437 6.25 4.5 4.75 27.5 143994932 Đặng Xuân Yến 14/04/2001 020438 3.5 2 1.75 13.5 20000012 Võ Tiến Đạt 09/11/2001 020439 4.5 2.25 3 18.25 Năm học: 2016-2017 Mã HS Họ tên Ngày sinh SBD TĐ Chuyên 1 TĐ Chuyên 2 TĐ KC Điểm TBC1 Điểm TBC2 Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 TĐ PT 143793366 Nguyễn Bảo An 03/12/2001 030001 4 3.5 5.25 22 145543300 Nguyễn Bình An 30/08/2001 030002 7.5 7.5 9.25 41 147310822 Phạm Hoài An 06/11/2001 030003 7.75 4.75 6.5 33.25 142894406 Phan Phƣớc An 14/02/2001 030004 7.75 1.75 6 29.25 144013920 Nguyễn Thị Thúy An 26/06/2001 030005 5.75 4 1.25 18 143150080 Phạm Văn Tuấn An 04/02/2001 030006 4.25 2.75 4.5 20.25 145541320 Trần Văn An 25/01/2001 030007 3.75 4.25 1.5 14.75 147310092 Trần Hạ Vân An 23/04/2001 030008 6 8.25 5.75 31.75 143150172 Hà Võ An 15/08/2001 030009 6.25 4.75 6.75 30.75 142893790 Lê Đức Anh 15/10/2001 030010 4.25 1.75 3.75 17.75 142886728 Trần Hoàng Anh 23/11/2001 030011 8.25 5.5 8.5 39 147310996 Lý Lê Hoàng Anh 12/11/2001 030012 0.75 2.5 2.75 9.5 144887564 Lê Huỳnh Kiều Anh 22/03/2001 030013 3 1.75 2.25 12.25
  • 25. 145525162 Phan Ngọc Kiều Anh 23/04/2001 030014 5.5 4.5 4 23.5 147310736 Đỗ Lan Anh 22/01/2001 030015 4.25 4 3.5 19.5 143637256 Đoàn Ngọc Lan Anh 21/01/2001 030016 4.25 3.75 4.25 21.75 143638192 Đoàn Ngọc Lan Anh 17/04/2001 030017 5.75 4.75 5 26.25 144885424 Hồ Ngọc Lan Anh 07/11/2001 030018 6.25 3.75 7.25 30.75 147310738 Huỳnh Thị Lan Anh 28/08/2001 030019 6.25 4.75 6.5 30.25 144013922 Huỳnh Thị Lan Anh 28/08/2001 030020 6 2.75 3.25 21.25 145541538 Nguyễn Thị Lan Anh 26/07/2001 030021 6.25 4.5 8.25 33.5 147310488 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/2001 030022 4.25 5 4.5 22.5 147310158 Võ Thị Mai Anh 24/03/2001 030023 4.25 4.5 4.75 22.5 147310910 Ngô Nam Anh 11/11/2001 030024 7 5.25 6.25 31.75 145524872 Nguyễn Lê Phƣơng Anh 21/06/2001 030025 6.5 2 4 25 147310096 Phạm Nguyễn Phƣơng Anh 22/09/2001 030026 7.5 6.5 10 41.5 147310156 Phạm Thị Phƣơng Anh 03/02/2001 030027 7.75 6.5 8.75 39.5 144882626 Đỗ Trần Phƣơng Anh 15/11/2001 030028 2.75 5.25 4.25 19.25 147310406 Trƣơng Quốc Anh 12/11/2001 030029 0.75 1.75 0.25 3.75 144882632 Trƣơng Quốc Anh 28/04/2001 030030 7 5.25 9 37.25 147310994 Dƣơng Thị Quỳnh Anh 19/07/2001 030031 6.25 4.5 5 28 144014062 Mai Thế Anh 16/02/2001 030032 4.75 3.25 3.5 19.75 145543302 Trần Thị Thuý Anh 16/11/2001 030033 7 4.25 7.25 32.75 144882960 Nguyễn Văn Tuấn Anh 09/09/2001 030034 5 2 1.75 15.5 147310094 Dƣơng Minh Tú Anh 15/08/2001 030035 7.5 8 9.5 42 147310656 Hứa Hà Vân Anh 15/07/2001 030036 4 3.25 3.25 17.75 145541460 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/09/2001 030037 5.75 4.25 4.75 25.25 144887872 Lê Phạm Lý Đình Ân 19/08/2001 030038 7.25 7.25 6.25 34.25 143638196 Dƣơng Nguyễn Hoàng Ân 31/05/2001 030039 4.5 6.25 6.75 28.75 143793008 Võ Huỳnh Ân 14/11/2001 030040 4.5 3.75 4.75 22.25 144882404 Phan Nguyễn Mỹ Âu 11/05/2001 030041 7.25 5.5 5 30 147310824 Bùi Gia Bảo 19/11/2001 030042 6.25 4.25 8.5 33.75 147310826 Trƣơng Gia Bảo 09/04/2001 030043 7 2.5 4.5 25.5 142886730 Nguyễn Trịnh Gia Bảo 28/06/2001 030044 5.5 3 6 26 147311000 Đặng Hoàng Bảo 30/03/2001 030045 4.5 2.5 3.5 18.5 144882186 Phan Thanh Bảo 10/12/2001 030046 4.25 4.25 5.25 23.25 147311078 Trần Thái Bảo 22/12/2000 030047 2.25 2 3 12.5 147310740 Lƣơng Gia Bão 21/06/2001 030048 6.75 3.5 6.75 30.5 143638198 Nguyễn Văn Bạc 21/05/2001 030049 4 3.25 6.25 23.75 143423130 Nguyễn Ngọc Bình 06/07/2001 030050 5.5 5 4.25 25.5 147310238 Nguyễn Quang Bình 16/08/2001 030051 5 1.75 6.5 24.75 147310492 Đào Thanh Bình 15/09/2001 030052 6.25 5 7.25 32 144885812 Nguyễn Minh Cảnh 05/04/2001 030053 5.5 2.25 3.25 19.75 147310570 Trần Thanh Cảnh 12/11/2001 030054 4.25 3 7.75 27 143638200 Võ Ngọc Minh Châu 16/10/2001 030055 4.5 3 6 24 144882636 Bùi Ngọc Châu 08/04/2001 030056 5.25 6.5 7.75 32.5 144882964 Cao Ngọc Kim Chi 26/11/2001 030057 8 2.5 4.5 27.5 143150174 Huỳnh Thị Mỹ Chi 25/02/2001 030058 6.25 2.5 5.5 26 145543152 Nguyễn Thị Mỹ Chi 19/09/2001 030059 5.5 6 8.75 34.5 145543224 Nguyễn Minh Chiến 02/05/2001 030060 7.75 4.5 7 34 142886734 Lê Vỉnh Chinh 01/06/2001 030061 5.25 3.25 8 29.75 143638202 Nguyễn Văn Có 01/02/2001 030062 4.5 3.25 6.25 25.75 147310098 Nguyễn Hoàng Kim Cƣơng 15/01/2001 030063 7.25 4.75 6 31.25
  • 26. 147311002 Trần Phi Cƣờng 14/08/2001 030064 6.75 4 5.5 28.5 153619808 Nguyễn Tấn Cƣờng 05/07/2001 030065 2.5 4 6 21 145541590 Nguyễn Công Danh 13/08/2001 030066 3.5 5.25 5.25 22.75 147310496 Trần Công Danh 30/07/2001 030067 7.5 6.5 8 37.5 144882410 Đặng Hữu Danh 03/09/2001 030068 6.25 6 8.75 36 145543306 Trần Quang Danh 14/09/2001 030069 8 2.25 7.25 32.75 143150084 Đặng Hồng Diễm 25/05/2001 030070 6.25 2.25 6 26.75 144885814 Nguyễn Thị Hồng Diễm 13/03/2001 030071 5 1.5 2 15.5 145541544 Lê Thị Ngọc Diệp 05/11/2001 030072 5.5 3 5 24 144882966 Nguyễn Phạm Hoàng Diệu 06/03/2001 030073 5.25 4.5 3.75 22.5 145524206 Cao Ngọc Diệu 12/05/2001 030074 6.75 6.25 7.25 34.25 156373776 Đinh Thị Diệu 21/02/2001 030075 6.75 5.5 9.5 40 145524208 Lê Hoàng Dung 20/10/2001 030076 5.25 4.5 5.5 26 147311080 Võ Thị Hồng Dung 06/07/2001 030077 4.75 4.75 6 26.25 147028108 Lê Thị Mỹ Dung 27/07/2001 030078 5.25 3.75 3.5 22.25 142886740 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 24/06/2001 030079 6.25 3.5 4.5 25 147310498 Hồ Lê Anh Duy 06/03/2001 030080 3.25 3.5 3.75 17.5 143638204 Lê Bá Duy 20/08/2001 030081 4.25 3 4.75 21 145543226 Nguyễn Gia Duy 23/07/2001 030082 6.75 4.75 6 30.25 152966650 Nguyễn Hoàng Hân Duy 11/04/2001 030083 5.5 3.25 4.5 24.25 144885430 Trần Hữu Duy 01/03/2001 030084 4 3.25 3.75 18.75 147310580 Trần Minh Duy 19/01/2001 030085 5.25 3.5 6.25 26.5 147310100 Phạm Lâm Minh Duy 18/07/2001 030086 4.75 5.75 9.25 33.75 145541466 Lê Hải Phƣơng Duy 04/05/2001 030087 4.5 5 3.75 21.5 144882638 Trần Quang Duy 15/06/2001 030088 5.75 2 7 27.5 153831880 Lê Thành Duy 12/03/2001 030089 5.75 6.75 9.25 36.75 147310918 Trƣơng Nhật Thái Duy 21/03/2001 030090 2 4 5 18 147310742 Nguyễn Thuý Duy 10/10/2001 030091 6.75 4.5 6.5 31 145541324 Phan Tuấn Duy 01/11/2001 030092 5.5 6.5 8.5 34.5 145541594 Hà Thị Tƣờng Duy 07/11/2001 030093 4.25 4.25 3.5 19.75 147310246 Nguyễn Kim Duyên 20/12/2001 030094 5.5 4.25 4.75 24.75 144887568 Lê Thị Mỹ Duyên 16/09/2001 030095 4.25 2.25 3 16.75 147310324 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/01/2001 030096 6.75 4.25 5 27.75 143430182 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/11/2001 030097 7.25 3.5 5.25 29.5 144885820 Nguyễn Thị Thùy Duyên 26/07/2001 030098 4.25 4 5.75 24 146448370 Nguyễn Dƣơng 16/01/2001 030099 1 144887878 Vũ Hoàng Dƣơng 12/04/2001 030100 7.75 5.5 9.25 39.5 143423140 Phạm Lý Thùy Dƣơng 12/10/2001 030101 6.75 5.5 6.5 33 144887876 Nguyễn Ngọc Thùy Dƣơng 14/10/2001 030102 7 8 9.75 41.5 147310584 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 03/06/2001 030103 4.75 4 7.25 28 143638208 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 05/05/2001 030104 6 5 5 27 145543228 Hồ Chí Dự 01/09/2001 030105 8.25 3.25 7 33.75 144882640 Nguyễn Thị Khánh Đan 18/10/2001 030106 5.25 4.25 5.75 26.25 147310828 Tống Mai Anh Đào 24/02/2001 030107 7 5 3 25 145543310 Trần Thị Thanh Đào 12/03/2001 030108 3.75 5.25 6.75 26.25 147028276 Bùi Thị Trúc Đào 25/10/2001 030109 4.25 1.75 1.25 14.75 153638146 Đoàn Thị Trúc Đào 16/04/2001 030110 4.75 3.5 1 15 143150180 Dƣơng Minh Đạt 04/11/2001 030111 7.25 3 6.5 30.5 147310248 Trần Dƣơng Phát Đạt 29/06/2001 030112 3.5 3.5 5.25 21 147310500 Huỳnh Quốc Đạt 21/11/2001 030113 2.5 5.25 3 16.25
  • 27. 147310924 Trần Tấn Đạt 07/01/2001 030114 1.5 1.5 1.25 7 144882980 Trần Thanh Đạt 25/10/2001 030115 2.25 1.75 3.25 12.75 145543230 Nguyễn Thành Đạt 08/09/2001 030116 6.25 2.25 4.25 23.25 147311082 Hồ Lê Thành Đạt 12/09/2001 030117 3 3 4.25 17.5 145543082 Ngô Tiến Đạt 09/06/2001 030118 7.25 7 9.5 40.5 144882978 Nguyễn Tiến Đạt 01/12/2001 030119 7.5 6.75 5.25 32.25 147310830 Lai Nguyễn Tiến Đạt 23/10/2001 030120 7.5 6.75 9.25 40.25 145525454 Lê Nguyễn Hải Đăng 13/06/2001 030121 4.25 4.5 7 27 147644428 Nguyễn Ngô Phú Đăng 14/10/2001 030122 5.75 6.5 9 36 145525456 Nguyễn Ngọc Điệp 20/07/2001 030123 5.75 5 4.75 27.5 144014066 Trần Minh Đoàn 26/02/2001 030124 6 7 9.25 40.5 145543158 Nguyễn Đoàn Duy Đông 08/10/2001 030125 6.25 5 9 35.5 147028118 Đặng Minh Đức 31/01/2001 030126 3 147028278 Nguyễn Minh Đức 25/11/2000 030127 1.5 1.25 3.25 11.75 145543086 Từ Thiện Đức 29/04/2001 030128 6.5 7.25 9.5 39.25 145543084 Huỳnh Võ Đức 03/09/2001 030129 4.75 4 7.75 29 147028122 Hồ Thị Kim Gấm 30/11/2001 030130 4 3.5 0.5 13.5 156373700 Nguyễn Lê Giang 20/11/2001 030131 3.25 3 2.25 15 143638212 Đoàn Thị Lệ Giang 04/03/2001 030132 6.25 6.25 8 35.75 144882644 Nguyễn Trung Giang 21/01/2001 030133 0.75 1.25 0.25 3.25 147310166 Dƣơng Trƣờng Giang 23/02/2001 030134 1.5 4.25 1.5 10.25 144882200 Trần Phạm Phƣơng Giao 25/08/2001 030135 7.25 6.75 8.25 37.75 145541596 Lê Hoàng Quỳnh Giao 07/07/2001 030136 6.25 6.25 6.25 31.25 147310330 Võ Ngọc Giàu 23/10/2001 030137 1.75 2 2.75 11 147310928 Hồ Thị Ngọc Giàu 27/06/2001 030138 7.25 5.75 7.25 34.75 144882416 Trần Thị Ngọc Giàu 03/03/2001 030139 5.75 3 6.25 27 142886742 Phạm Quốc Giàu 28/05/2001 030140 4 1.5 1.5 12.5 144887572 Nguyễn Ngọc Trúc Giàu 18/10/2001 030141 4.5 3 4 20 144885828 Trần Văn Giàu 12/12/2001 030142 6.25 7.25 7 33.75 145541400 Lê Thị Ngọc Hà 17/03/2001 030143 4.25 3 2.25 16 143638214 Phan Trịnh Anh Hào 02/09/2001 030144 3 145541598 Nguyễn Đình Hào 13/10/2001 030145 7.5 4 5.75 30.5 147310502 Trần Khánh Hào 29/07/2001 030146 5.75 8 7.25 34 156373702 Nguyễn Chí Hải 23/09/2001 030147 5.5 3.25 2.25 19.75 144882418 Nguyễn Văn Hải 13/01/2001 030148 5 5.25 5.25 25.75 147310930 Võ Chí Hảo 14/01/2001 030149 6 5.25 5.75 28.75 147310102 Phan Thị Lan Hảo 30/03/2001 030150 8 7.25 7.25 37.75 147310414 Lâm Hồng Hạnh 16/12/2001 030151 1.25 2.25 1.5 7.75 156373570 Lê Thị Hồng Hạnh 26/05/2001 030152 7.5 3.5 8.25 36 147310748 Đặng Thị Diễm Hằng 17/09/2001 030153 4 2.5 3.5 17.5 147310168 Phạm Ngọc Hằng 07/02/2001 030154 7 5 5.5 30 147028126 Trần Thanh Thúy Hằng 20/03/2001 030155 7.5 4.5 5 32 144887880 Trần Thị Thúy Hằng 20/11/2001 030156 8.25 5.25 7.25 36.25 147310832 Đặng Bảo Hân 07/01/2001 030157 5.25 2 2.75 18 144014006 Hồ Bảo Hân 20/10/2001 030158 7.25 6 6.25 33 147310750 Huỳnh Hoàng Hân 02/06/2001 030159 3.25 2.25 4.25 17.25 145524886 Phan Thị Hoàng Hân 30/11/2001 030160 3.5 2.25 2 13.25 147008566 Nguyễn Ngọc Hân 19/08/2001 030161 7 5 5 29 144887882 Phan Ngọc Hân 10/10/2001 030162 8.25 6.5 7.25 37.5 145543234 Võ Huỳnh Ngọc Hân 17/11/2001 030163 7 6.25 7.75 35.75
  • 28. 144887884 Trần Lê Ngọc Hân 12/02/2001 030164 9.25 7.25 9.5 45.75 145543090 Ngô Nguyễn Ngọc Hân 02/09/2001 030165 7.25 6.5 7.5 36 143150102 Lê Thị Ngọc Hân 24/07/2001 030166 6.75 5.5 6.5 32 147310752 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/10/2001 030167 7.75 3.75 3.5 26.25 144014008 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/09/2001 030168 7.5 6.25 7.75 36.75 145543312 Phan Thị Ngọc Hân 04/03/2001 030169 3.5 3 6 22 147310594 Phạm Thị Ngọc Hân 28/12/2001 030170 4.75 2 3 17.5 147310834 Phạm Thị Ngọc Hân 26/12/2001 030171 5.25 6.5 7 31 147310662 Trần Thị Ngọc Hân 31/07/2001 030172 7.5 7 8.5 39 145524884 Nguyễn Ngọc Nguyên Hân 16/07/2001 030173 6.5 3.75 7.75 32.25 147310504 Tống Duy Hậu 26/11/2001 030174 5.25 6 7.25 31 143793386 Lê Hữu Hậu 06/12/2001 030175 3.75 3 7.25 25 144014072 Đào Thị Khánh Hậu 19/01/2001 030176 7.5 8.5 9.25 43 147310418 Nguyễn Phúc Hậu 23/08/2001 030177 4 3 1.75 14.5 145541474 Nguyễn Thanh Hậu 04/11/2001 030178 5.5 5 5 26 147310254 Võ Thanh Hậu 23/10/2001 030179 2.25 2.5 0.5 8 147310754 Nguyễn Trung Hậu 18/08/2001 030180 1.5 2.5 0 5.5 144882648 Nguyễn Trung Hậu 14/05/2001 030181 5.75 6.75 8.75 35.75 147310932 Nguyễn Hồ Trung Hậu 04/02/2001 030182 6.5 4.5 4.5 26.5 1600092404 Nguyễn Văn Hậu 14/07/2001 030183 4 5 2.75 18.5 143150106 Hà Mỹ Hiền 27/03/2001 030184 5 3 5.75 24.5 144882420 Lê Minh Hiển 11/02/2001 030185 5 4.75 5.75 26.25 145543160 Ngô Đặng Phƣớc Hiển 19/07/2001 030186 5 4.25 7.25 28.75 20000001 Huỳnh Thế Hiển 11/10/2001 030187 4.25 6.75 6.5 28.25 147310758 Nguyễn Vinh Hiển 15/10/2001 030188 4.25 4 4 20.5 147310664 Nguyễn Hữu Hiển 22/07/2001 030189 5.75 5 10 36.5 147310836 Huỳnh Công Hiệp 20/12/2001 030190 2 2 3.25 12.5 147311088 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 18/01/2001 030191 5.75 5 6.75 30 144887886 Nguyễn Nhựt Hoàng 24/08/2001 030192 6 6.75 8.75 36.25 158735764 Phạm Văn Hồng Hòa 24/01/2001 030193 5 3.25 6.25 26.75 145541556 Lê Thị Ngọc Hồ 05/11/2001 030194 7.5 4.75 5.25 30.25 145543314 Nguyễn Thị Thanh Hồng 23/09/2001 030195 3.25 3.75 6 22.25 143638216 Nguyễn Huy Huân 23/12/2001 030196 4.5 4.5 5.25 24 147310332 Lê Thị Mỹ Huê 10/07/2001 030197 6.75 5.75 6 31.25 145541406 Huỳnh Nguyễn Hồng Huệ 27/10/2001 030198 2.75 2.75 3.25 14.75 153567566 Nguyễn Đức Huy 29/07/2001 030199 0.75 4 1 7.5 147310170 Nguyễn Gia Huy 22/06/2001 030200 6 7.5 7.5 34.5 145543316 Trần Quang Gia Huy 14/11/2001 030201 2.5 2.75 6 19.75 147028128 Nguyễn Hoàng Huy 14/05/2001 030202 3.5 5 7 29 145541410 Trần Hoàng Huy 20/05/2001 030203 5.75 3 5 24.5 147311010 Nguyễn Nhựt Huy 20/05/2001 030204 5 2.75 4.25 21.25 145525170 Lê Quang Huy 18/04/2001 030205 3.25 2.25 3.5 15.75 147310838 Nguyễn Quang Huy 28/03/2001 030206 6 7.75 9 39.75 145541334 Đỗ Quốc Huy 22/09/2001 030207 2.5 5.75 6.25 23.25 145525462 Huỳnh Quốc Huy 15/04/2001 030208 3.75 7.25 9.5 33.75 147310172 Nguyễn Quốc Huy 24/06/2001 030209 2.75 4.25 3.75 17.25 145541408 Phan Quốc Huy 07/05/2001 030210 3.75 2.25 7.75 25.25 147310666 Phạm Nguyễn Quốc Huy 17/06/2001 030211 2 3 1.25 9.5 147310760 Võ Thành Sơn Huy 30/05/2001 030212 2.75 2.5 3.75 15.5 143150194 Trần Thanh Huy 21/06/2001 030213 5.75 3.75 7.5 30.25
  • 29. 147310334 Nguyễn Trọng Huy 09/04/2001 030214 5.75 5 7.25 31 145541558 Dƣơng Thị Ngọc Huyền /01/2001 030215 8 6.75 9 40.75 147028202 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/04/2001 030216 5.75 3.5 6 28 147311012 Thân Thị Ngọc Huyền 22/10/2001 030217 5.25 6.5 6.25 30.5 147311090 Nguyễn Thị Phƣơng Huyền 23/10/2001 030218 6.5 3.75 6.25 29.25 147310424 Lê Thị Thanh Huyền 23/10/2001 030219 3.75 2.25 2 13.75 145524892 Trần Thị Huyền 27/06/2001 030220 7 5 5.5 30 142894428 Lê Phƣơng Huỳnh 08/11/2001 030221 2.75 3.5 4.5 18 147310762 Nguyễn Mai Trúc Huỳnh 18/10/2001 030222 5.25 4 4 22.5 143150198 Nguyễn Phi Hùng 23/01/2001 030223 4.75 2.75 4.75 21.75 145524894 Đặng Chí Hƣng 07/03/2001 030224 2.75 5 5.5 21.5 145541560 Trần Gia Hƣng 10/10/2001 030225 6 6 8.5 35 145543238 Kiều Mạnh Hƣng 20/07/2001 030226 5.5 6.5 8.5 34.5 144127290 Võ Nguyễn Hƣng 07/01/2001 030227 6.25 5 4.75 27 144887888 Trần Phƣớc Hƣng 30/10/2001 030228 4.5 4.25 3.5 20.25 147310670 Lê Tấn Hƣng 14/11/2001 030229 4.25 1.75 3.75 17.75 145541562 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 01/01/2001 030230 5 1.75 3.5 18.75 158735858 Phan Thị Huỳnh Hƣơng 09/04/2001 030231 5 4.25 7.75 32.75 147311092 Nguyễn Ngọc Hƣơng 02/12/2001 030232 5.75 5 6.75 30 145543240 Nguyễn Thị Quỳnh Hƣơng 19/01/2001 030233 5.25 3 6 25.5 145543096 Trần Thiên Hƣơng 02/12/2001 030234 5.25 2.75 2.75 18.75 143637274 Trần Vũ Tuyết Hƣờng 21/07/2001 030235 2.75 5.25 4.5 19.75 147311096 Mai Thanh Hữu 30/03/2001 030236 4.5 3 8.25 28.5 143793392 Nguyễn Minh Kha 29/03/2001 030237 4.5 4 7.25 27.5 145525174 Trƣơng Minh Kha 02/01/2001 030238 4.5 4.75 9.25 33.75 147310672 Phan Ngọc Minh Kha 11/05/2001 030239 2.25 3 2 11.5 145525172 Nguyễn Văn Kha 03/02/2001 030240 2.75 1.75 3 14.75 143793396 Nguyễn An Khang 02/01/2001 030241 7 4 7.25 32.5 145543242 Hồ Dĩ Khang 11/07/2001 030242 7.25 4.5 8 35 144882988 Lê Duy Khang 25/08/2001 030243 4 2.75 2.5 15.75 144887890 Nguyễn Duy Khang 09/04/2001 030244 6 4.75 5.5 27.75 143793030 Trần Lê Khang 29/04/2001 030245 4.25 4 6.25 25 143793028 Nguyễn Nhựt Khang 20/10/2001 030246 2.25 5 2.25 14 147311014 Lê Phúc Khang 03/08/2001 030247 3 3.75 6.75 23.25 147310674 Nguyễn Quốc Khang 20/07/2001 030248 0.25 2 0.25 3 145524898 Nguyễn Lê Huy Khanh 12/11/2001 030249 6.5 4 5.5 28 145541564 Nguyễn Mỹ Khanh 09/05/2001 030250 6.75 6.25 10 39.75 147310428 Phạm Tuấn Khanh 27/05/2001 030251 2.5 2.25 2 11.25 144885840 Nguyễn Minh Khải 20/11/2001 030252 4.75 6 6 27.5 147028208 Nguyễn Quan Khải 03/11/2001 030253 5.25 4.75 3.25 22.75 147310764 Hồ Quang Khải 03/03/2001 030254 6.25 4.25 6.25 29.25 147310842 Nguyễn Minh Khánh 02/09/2001 030255 2.25 3.25 5.5 18.75 147310258 Nguyễn Quốc Khánh 26/01/2001 030256 5 4.5 4.5 23.5 145543100 Trần Nguyễn Quốc Khánh 08/09/2001 030257 7.75 6.75 9.25 40.75 143793504 Nguyễn Anh Khoa 18/11/2001 030258 5.25 5.25 4.75 25.25 147310678 Trần Duy Khoa 05/06/2001 030259 6 4 8.25 32.5 147310768 Huỳnh Đỗ Đăng Khoa 08/12/2001 030260 5.5 2 2 17 145525464 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 01/10/2001 030261 5 5 6 27 156373792 Nguyễn Võ Đăng Khoa 23/06/2001 030262 6.25 3.75 5.75 28.75 145541480 Huỳnh Thị Nhƣ Khoa 02/02/2001 030263 7.75 7.75 9.5 42.25
  • 30. 145541482 Nguyễn Ngô Phú Khoa 14/10/2001 030264 7 4.75 8.75 36.25 143950786 Nguyễn Vĩnh Khoa 25/07/2001 030265 5.75 6 8 34.5 147310844 Nguyễn Anh Khôi 21/02/2001 030266 6.5 3 5.5 27 145543246 Trần Nguyễn Khôi 04/06/2001 030267 4 4 5.5 23 147310598 Nguyễn Chí Kiên 13/06/2001 030268 4.25 4.75 8 30.25 147310506 Nguyễn Trung Kiên 22/10/2001 030269 5.75 6.5 9 36 143793402 Nguyễn Thị Băng Kiều 30/03/2001 030270 3.5 3.5 0.75 12 145541608 Huỳnh Tuấn Kiệt 01/12/2001 030271 7 5.75 8 35.75 144887894 Lê Tuấn Kiệt 08/02/2001 030272 3.5 5 4.25 20.5 147310600 Chung Hoàng Tuấn Kiệt 17/12/2001 030273 4.75 4.5 9.75 33.5 156373714 Đoàn Văn Kiệt 09/06/2001 030274 3 4.25 1.5 14.25 142893808 Lê Hoàng Lam 10/10/2001 030275 6.75 5.75 7.5 34.25 145541484 Huỳnh Thanh Trúc Lam 21/08/2001 030276 3.75 5.5 4.5 22 147311018 Trần Đỗ Hoàng Lan 18/07/2001 030277 6.25 6 6.25 31 143637284 Nguyễn Thị Ngọc Lan 22/08/2001 030278 4.25 5.25 4.5 23.75 147311016 Mai Trúc Lan 01/01/2001 030279 4.75 3.5 6.5 26 147310510 Trƣơng Thị Tuyết Lan 01/08/2001 030280 5.75 4.75 4.25 24.75 143637286 Nguyễn Đỗ Hoàng Lảm 20/05/2001 030281 5.75 7.75 7.25 33.75 145541486 Võ Hà Quế Lâm 20/12/2001 030282 6.25 5 9 35.5 147310512 Trần Vũ Lâm 16/07/2001 030283 4.5 4 5.5 24 147310342 Lê Thị Kim Liên 09/08/2000 030284 0.75 2 1.75 7 145541340 Nguyễn Thị Kim Liên 08/01/2001 030285 3.25 4 0.5 13 144887896 Phạm Thị Mỹ Liên 02/06/2001 030286 7.25 6.25 6 32.75 143638222 Lê Đoàn Thảo Liên 15/10/2001 030287 5.25 6 9 34.5 144882660 Phạm Thị Thùy Liên 14/06/2001 030288 4 3.75 4 19.75 147028134 Huỳnh Thị Thúy Liễu 11/12/2001 030289 8 4 7.5 36 143793414 Ngô Gia Linh 23/06/2001 030290 4.75 5.75 8.5 32.25 143150114 Nguyễn Phan Hoài Linh 20/02/2001 030291 7.75 5 6.75 35 147310266 Huỳnh Thị Mộng Linh 17/02/2001 030292 7.75 4.25 0.5 20.75 145524902 Đặng Mỹ Linh 11/11/2001 030293 4.25 3.25 4 19.75 142894440 Võ Thị Mỹ Linh 04/05/2001 030294 7 2.75 5.5 27.75 147311020 Phan Thị Linh 28/10/2001 030295 6.25 4.75 6.5 30.25 144887898 Phan Thùy Linh 26/04/2001 030296 8.25 6.25 7.75 38.25 147310604 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2001 030297 8.25 5.75 6.5 35.25 147310682 Huỳnh Trúc Linh 03/02/2001 030298 3.5 3.25 2.25 14.75 147310848 Ngô Ngọc Trúc Linh 29/12/2001 030299 7.25 5.25 5 29.75 147311102 Huỳnh Thị Trúc Linh 22/04/2001 030300 7.25 3.25 5.25 28.25 144882994 Trần Thị Tuyết Linh 23/06/2001 030301 3.5 2 2 13 145543326 Nguyễn Yến Linh 20/04/2001 030302 8 5.25 8.25 37.75 147310846 Lê Nguyễn Yến Linh 14/02/2001 030303 5.75 4.25 6.75 29.25 144885454 Lê Thị Yến Linh 12/08/2001 030304 6.25 7.75 9 38.25 147310430 Lữ Thị Yến Linh 23/07/2001 030305 4.5 1 2.25 14.5 147310944 Nguyễn Trần Yến Linh 21/08/2001 030306 6.5 5.25 9 36.25 147310850 Nguyễn Hoàng Duy Long 07/01/2001 030307 6.75 5.25 10 38.75 147310344 Phạm Thành Long 10/01/2001 030308 7.75 4.5 6.5 33 147310606 Phan Hoàng Lộc 30/06/2001 030309 2.75 2.25 2.75 13.25 145541418 Huỳnh Hữu Lộc 08/02/2001 030310 7.75 4.5 6.25 32.5 143150118 Nguyễn Phƣớc Lộc 03/07/2001 030311 6.75 2 4.5 24.5 147311022 Nguyễn Tấn Lộc 15/08/2001 030312 4.5 2.75 3.25 18.25 142886764 Nguyễn Trƣơng Tấn Lộc 30/11/2001 030313 5.5 4.25 5.5 26.25