More Related Content
Similar to Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Similar to Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx (20)
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
- 1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC135D4802010109 Dương Ngọc Anh 28/01/1995 9 9 8 9 8.8
2 DTC135D4802010110 Đoàn Tuấn Anh 12/11/1995 8 8 8 7 7.8
3 DTC135D4802010112 Trịnh Xuân Bách 11/11/1995 9 8 7 9 8.3
4 DTC135D4802010116 Nguyễn Văn Cương 14/03/1995 9 6 7 6 7.0
5 DTC135D4802010117 Hầu Thị Dung 10/10/1995 9 8 8 8 8.3
6 DTC135D4802010119 Nguyễn Khương Duy 10/04/1994 6 5 3 5 4.8
7 DTC135D4802010379 Đỗ Bình Dương 20/12/1995 8 6 7 7 7.0
8 DTC135D5202120065 Nguyễn Thị Hải Dương 03/12/1995 6 8 6 7 6.8
9 DTC135D4802010118 Trần Văn Dương 15/03/1995 0 1 0 0 0.3 KĐĐKDT
10 DTC135D4802010120 Đỗ Thị Đào 01/11/1995 8 4 5 5 5.5
11 DTC135D4802010313 Phạm Thị Đào 28/08/1994 9 9 7 8 8.3
12 DTC135D4802010121 Đỗ Văn Đạt 25/08/1995 6 3 3 4 4.0
13 DTC135D4802010123 Tạ Văn Đông 23/05/1995 9 6 7 8 7.5
14 DTC1151260063 Nguyễn Đình Hạnh 21/12/1993 9 9 10 10 9.5
15 DTC135D4802010127 Lê Thị Thu Hảo 10/02/1995 9 9 8 8 8.5
16 DTC135D4801030014 Dương Thị Hiền 12/10/1994 9 9 10 10 9.5
17 DTC135D4802010129 Ngô Thanh Hòa 07/06/1995 9 10 8 10 9.3
18 DTC135D4802010131 Phạm Văn Học 05/04/1993 7 5 5 6 5.8
19 DTC135D4802010133 Trần Thị Huế 15/04/1995 9 8 6 7 7.5
20 DTC125D4802010201 Đằng Văn Huy 27/02/1994 9 6 6 6 6.8
21 DTC135D4802010267 Mã Thị Huyền 28/12/1991 9 6 5 7 6.8
22 DTC135D4802010135 Cao Xuân Hưng 15/08/1993 8 7 8 8 7.8
23 DTC1151260069 Trần Công Khanh 29/06/1991 8 9 9 9 8.8
24 DTC135D4802010138 Hà Sĩ Khánh 21/02/1995 9 3 2 3 4.3
25 DTC135D4802010139 Nông Thị Thu Kiều 09/01/1995 9 6 5 7 6.8
26 DTC1151260102 Trần Thị Lan 20/06/1993 7 3 5 7 5.5
27 DTC1151260103 Đinh Gia Lễ 29/12/1992 10 10 10 10 10.0
28 DTC135D4802010140 Trần Thị Thanh Loan 09/10/1995 9 7 8 7 7.8
29 DTC135D4802010141 Lê Thị Lý 01/01/1995 9 9 10 7 8.8
30 DTC135D4802010142 Hà Thị Mai 30/03/1995 9 8 7 6 7.5
31 DTC135D4802010320 Nguyễn Hữu Mạnh 13/07/1995 7 3 6 2 4.5
32 DTC135D4802010143 Trần Văn Mạnh 20/12/1995 8 7 5 7 6.8
33 DTC1051200321 Nguyễn Xuân Minh 13/01/1992 6 5 7 4 5.5
34 DTC135D4802010145 Hoàng Thị Ngọc 15/05/1994 10 10 9 9 9.5
35 DTC135D4802010146 Đinh Văn Nguyện 26/02/1995 3 3 5 2 3.3
36 DTC135D4802010147 Ngô Minh Nhật 02/01/1994 8 6 7 3 6.0
37 DTC135D4802010148 Vi Văn Phúc 22/02/1995 9 9 8 6 8.0
38 DTC125D5103022126 Nguyễn Minh Phương 26/11/1994 9 9 9 10 9.3
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNTT.K12B) Năm học : 2013 - 2014
Ngày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
ĐTB
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2
Ghi chú
- 2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
Họ và TênStt Ngày sinh
ĐIỂM
Mã Sinh viên ĐTB Ghi chú
39 DTC135D4802010149 Nguyễn Thị Thu Phương 14/09/1995 9 7 7 8 7.8
40 DTC1051200122 Tô Hải Quân 15/03/1991 6 6 7 5 6.0
41 DTC135D4802010150 Triệu Văn Quân 12/09/1993 9 5 8 6 7.0
42 DTC135D4802010152 Hoàng Minh Son 14/04/1995 9 8 5 9 7.8
43 DTC135D4801030034 Trần Tấn Tài 04/10/1994 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
44 DTC135D4802010153 Nông Thị Tấm 13/11/1995 9 9 10 10 9.5
45 DTC0951200093 Nguyễn Bảo Thái 28/09/1991 7 5 4 4 5.0
46 DTC1051200203 Nguyễn Duy Thành 20/12/1992 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
47 DTC135D4802010156 Phạm Đức Thành 24/12/1995 9 9 8 9 8.8
48 DTC135D4802010154 Nguyễn Văn Thắng 16/04/1995 8 8 10 7 8.3
49 DTC135D4802010155 Quách Văn Thắng 02/03/1995 9 8 7 8 8.0
50 DTC135D4802010161 Nguyễn Thị Thuỷ 30/05/1995 8 5 6 8 6.8
51 DTC135D4802010162 Đỗ Văn Tiến 28/02/1995 9 7 8 7 7.8
52 DTC135D4802010164 Vũ Hà Huyền Trang 01/11/1995 9 7 7 8 7.8
53 DTC135D4802010166 Phạm Văn Trường 14/04/1994 1 3 3 6 3.3
54 DTC1151260095 Vũ Trí Trường 04/04/1992 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
55 DTC135D4802010169 Lâm Văn Tùng 22/11/1995 7 4 4 3 4.5
56 DTC135D4802010170 Lê Ngọc Tùng 11/02/1994 0 1 0 0 0.3 KĐĐKDT
57 DTC135D4802010171 Nông Văn Tuyến 28/02/1995 8 5 6 6 6.3
58 DTC135D4802010172 Trần Thị Vân 15/09/1995 9 5 6 7 6.8
59 DTC135D4802010173 Tráng Seo Viện 17/12/1993 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
60 DTC135D4802010174 Nguyễn Hà Việt 01/02/1995 6 7 5 6 6.0
Danh sách có: 60 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT
Thái Nguyên, ngày 26 tháng 5 năm 2014
Ghi chú :
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN