1. BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2014 - 2015
KHÓA 1DH
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC DIỆN XÉT HỌC BỔNG
TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
1 Huỳnh Văn Viên12440120 30/05/1994 D01A21 8218 3.97 100 Xuất sắc
2 Nguyễn Thị Ánh Hằng12450243 15/10/1994 D01B14 8118 3.97 100 Xuất sắc
3 Mai Thị Như Hiếu12440061 22/06/1994 D01A41 8117 3.95 100 Xuất sắc
4 Phan Thị Mỹ12450033 16/08/1994 D01B11 8118 3.94 100 Xuất sắc
5 Trương Việt Hà12450014 01/05/1994 D01B11 8118 3.94 98 Xuất sắc
6 Trần Hữu Hùng12450021 14/11/1994 D01B11 8118 3.94 97 Xuất sắc
7 Lê Lộc Đức12440008 28/07/1994 D01A21 8218 3.93 100 Xuất sắc
8 Trần Thị Hoa Hậu12440010 15/03/1994 D01A21 8218 3.93 100 Xuất sắc
9 Nguyễn Thị Kim Thoa12440028 10/08/1994 D01A21 8218 3.91 97 Xuất sắc
10 Trần Thị Kim Thúy12440030 15/06/1994 D01A21 8218 3.91 97 Xuất sắc
11 Huỳnh Thị Thanh Lộc12440018 16/02/1994 D01A21 8218 3.89 100 Xuất sắc
12 Nguyễn Thị Thuấn12440107 22/07/1994 D01A41 8117 3.89 100 Xuất sắc
13 Nguyễn Thị Thùy Sương12450203 28/10/1994 D01B13 8118 3.89 100 Xuất sắc
14 Phạm Thị Kiều Diễm12440003 29/08/1994 D01A21 8218 3.89 97 Xuất sắc
15 Huỳnh Đại Tân12440100 09/12/1994 D01A41 8117 3.88 100 Xuất sắc
16 Trần Thị ánh Nguyệt12440084 10/03/1993 D01A21 8218 3.88 96 Xuất sắc
17 Trần Ngọc Khánh Linh12450030 01/07/1994 D01B11 8118 3.86 100 Xuất sắc
18 Phan Thị Kim Trâm12450067 10/12/1993 D01B11 8118 3.86 100 Xuất sắc
19 Lâm Thị Điển12450163 24/03/1994 D01B13 8118 3.86 100 Xuất sắc
20 Nguyễn Thị Diễm My12440021 02/02/1994 D01A21 8218 3.86 97 Xuất sắc
21 Dương Thị Cúc12440047 29/05/1994 D01A41 8117 3.85 97 Xuất sắc
22 Phạm Nguyễn Phương Uyên12450370 02/08/1994 D01B15 8118 3.84 100 Xuất sắc
23 Nguyễn Thị Song Hương12450109 11/08/1994 D01B12 8118 3.84 97 Xuất sắc
24 Nguyễn Thị Vũ Thường12450363 08/01/1994 D01B15 8118 3.84 92 Xuất sắc
25 Nguyễn Ngọc Phan Văn12440040 19/08/1994 D01A21 8218 3.83 100 Xuất sắc
26 Trần Thị Mỹ Linh12450256 11/01/1994 D01B14 8118 3.83 100 Xuất sắc
27 Hồ Thị Thanh Thủy12450360 07/02/1993 D01B15 8118 3.83 99 Xuất sắc
28 Nguyễn Phạm Thị Phương12450199 30/10/1994 D01B13 8118 3.81 100 Xuất sắc
29 Lý Thị Phụng12440090 10/07/1994 D01A41 8117 3.81 97 Xuất sắc
30 Bùi Thị Hòa Vang12440117 06/03/1994 D01A41 8117 3.80 97 Xuất sắc
31 Trần Thị Minh Nhàn12450120 20/10/1994 D01B12 8118 3.79 100 Xuất sắc
32 Nguyễn Thị Hồng Phúc12440089 13/11/1994 D01A41 8117 3.79 97 Xuất sắc
33 Bùi Thị Phương Anh12450001 05/06/1993 D01B11 8118 3.78 100 Xuất sắc
34 Nguyễn Thị Dung12450235 06/10/1993 D01B14 8118 3.78 100 Xuất sắc
35 Nguyễn Hà Vi12450076 12/09/1994 D01B11 8118 3.78 97 Xuất sắc
36 Phạm Thị ánh Trâm12450289 15/07/1994 D01B14 8118 3.78 97 Xuất sắc
37 Võ Thị Lài12440071 16/05/1994 D01A41 8117 3.76 100 Xuất sắc
38 Hoàng Thị Thu Thủy12450060 12/05/1994 D01B11 8118 3.75 97 Xuất sắc
39 Đinh Thị Kim Vàng12450073 06/12/1994 D01B11 8118 3.75 97 Xuất sắc
40 Nguyễn Trung Kiên12440015 10/10/1992 D01A21 8218 3.74 100 Xuất sắc
41 Nguyễn Thị Thảo Sương12440025 23/02/1994 D01A21 8218 3.74 97 Xuất sắc
42 Võ Thị Ngọc Ngà12440079 07/09/1994 D01A41 8117 3.74 95 Xuất sắc
1
2. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
43 Huỳnh Trần Minh Hiền12450172 17/01/1994 D01B13 8118 3.73 100 Xuất sắc
44 Ngô Thị Kiều12450375 17/11/1994 D01B14 7818 3.73 97 Xuất sắc
45 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên12440053 14/11/1994 D01A41 8117 3.72 97 Xuất sắc
46 Phạm Thị Thu Tuyết12440037 20/05/1994 D01A21 8218 3.72 93 Xuất sắc
47 Phan Thị Tùng Vi12450373 16/08/1994 D01B15 8118 3.72 93 Xuất sắc
48 Phạm Ngọc Sinh12440024 26/11/1994 D01A21 8218 3.72 92 Xuất sắc
49 Nguyễn Cao Kỳ Uyên12440116 18/11/1994 D01A41 8117 3.71 97 Xuất sắc
50 Trịnh Thị Ngọc12440082 10/05/1994 D01A41 8117 3.70 97 Xuất sắc
51 Trần Thị Thanh Tâm12440099 14/05/1994 D01A41 8117 3.70 97 Xuất sắc
52 Hoàng Phương Anh12450002 09/03/1994 D01B11 8118 3.69 100 Xuất sắc
53 Đỗ Ngọc Lâm12450252 12/02/1994 D01B14 8118 3.69 100 Xuất sắc
54 Phạm Thị Thu Thủy12440029 05/10/1994 D01A21 8218 3.69 93 Xuất sắc
55 Ngô Thị Mỹ Nhân12450121 25/12/1994 D01B12 8118 3.68 98 Xuất sắc
56 Đào Thị Lành12440016 01/06/1994 D01A21 8218 3.68 97 Xuất sắc
57 Nguyễn Thị Thu Hà12450096 01/02/1993 D01B12 8118 3.68 97 Xuất sắc
58 Lê Thị Thu Ngân12450328 24/04/1994 D01B15 7718 3.68 92 Xuất sắc
59 Nguyễn Thị Hợp12440065 04/11/1994 D01A41 8117 3.67 100 Xuất sắc
60 Nguyễn Thị Trang12450065 01/07/1993 D01B11 8118 3.67 97 Xuất sắc
61 Lê Thị Thuý Diễm12450086 08/07/1994 D01B12 8118 3.67 97 Xuất sắc
62 Nguyễn Thị Nhật12450123 01/08/1994 D01B12 8118 3.67 97 Xuất sắc
63 Trần Thị Kim Thoa12450053 02/01/1994 D01B11 8118 3.67 93 Xuất sắc
64 Ngô Đình Tiến12440032 23/07/1993 D01A21 8218 3.67 91 Xuất sắc
65 Lương Thị Ngọc Bích12450083 15/10/1994 D01B12 8118 3.67 90 Xuất sắc
66 Võ Thị ánh Nguyệt12450267 24/10/1994 D01B14 8118 3.66 97 Xuất sắc
67 Nguyễn Thị Thu Hà12440058 10/07/1994 D01A41 8117 3.66 95 Xuất sắc
68 Trần Công Tân12440101 26/04/1994 D01A41 8117 3.65 95 Xuất sắc
69 Phan Thị Ngọc Trâm12450068 02/04/1994 D01B11 8118 3.64 100 Xuất sắc
70 Nguyễn Thị Kim Oanh12450038 08/04/1994 D01B11 8118 3.64 97 Xuất sắc
71 Trần Lê Bình12440044 29/03/1994 D01A41 8117 3.62 100 Xuất sắc
72 Nguyễn Thị Hạnh12450098 03/03/1994 D01B12 8118 3.62 97 Xuất sắc
73 Bùi Mạnh Biển12440002 10/08/1991 D01A21 8218 3.61 100 Xuất sắc
74 Trần Xuân Hải12450015 07/04/1994 D01B11 8118 3.61 100 Xuất sắc
75 Bùi Thị Phương Thúy12450059 24/08/1994 D01B11 8118 3.61 97 Xuất sắc
76 Bùi Thị Ngọc Lệ12440017 08/06/1993 D01A21 7618 3.61 95 Xuất sắc
77 Đặng Thị Thanh Thanh12450130 10/10/1994 D01B12 8118 3.61 90 Xuất sắc
78 Trần Văn Vương12440121 25/03/1993 D01A41 7717 3.59 100 Giỏi
79 Vũ Thị Kim Thúy12450279 22/08/1994 D01B14 8118 3.59 100 Giỏi
80 Võ Thị Phương Thảo12450052 15/08/1994 D01B11 8118 3.59 97 Giỏi
81 Thái Minh Trang12450066 01/06/1993 D01B11 8118 3.59 97 Giỏi
82 Phạm Thị Hạnh12450100 12/04/1994 D01B12 8118 3.58 100 Giỏi
83 Phan Thị Ngọc Hải12440009 30/06/1994 D01A21 7918 3.58 97 Giỏi
84 Nguyễn Thị Thu Hà12450013 30/12/1994 D01B11 8118 3.58 97 Giỏi
85 Huỳnh Thị Minh Trang12450286 18/04/1994 D01B14 8118 3.57 97 Giỏi
86 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh12450171 05/09/1994 D01B13 8118 3.56 98 Giỏi
87 Nguyễn Thị Út Soa12440096 22/09/1994 D01A41 8117 3.56 97 Giỏi
88 Nguyễn Thị Bảo Huyền12450178 17/09/1994 D01B13 8118 3.56 97 Giỏi
2
3. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
89 Nguyễn Thị Thanh Tuyền12450218 07/10/1994 D01B13 8118 3.56 97 Giỏi
90 Trần Thị Diểm Vi12450296 08/10/1994 D01B14 8118 3.56 97 Giỏi
91 Huỳnh Thị Sâm12450344 09/03/1994 D01B15 8118 3.56 95 Giỏi
92 Lê Thị Kim Thùy12450138 01/10/1994 D01B12 8118 3.56 90 Giỏi
93 Nguyễn Thị Ý Lệ12450254 17/11/1994 D01B14 8118 3.54 100 Giỏi
94 Đặng Quốc Đại12440055 15/08/1993 D01A41 8117 3.54 97 Giỏi
95 Trần Thị Ánh Dung12450007 23/02/1994 D01B11 8118 3.53 100 Giỏi
96 Nguyễn Hoàng Diễm Ngọc12450192 01/02/1994 D01B13 8118 3.53 98 Giỏi
97 Huỳnh Thị Thanh Thúy12450356 25/04/1994 D01B15 8118 3.53 95 Giỏi
98 Nguyễn Thị Ly12440076 22/06/1994 D01A41 8117 3.53 93 Giỏi
99 Vương Thị Trà Mi12450324 21/07/1993 D01B15 7718 3.53 88 Giỏi
100 Võ Thị Kim Tha12450346 25/10/1994 D01B15 8118 3.53 88 Giỏi
101 Nguyễn Thị Ngọc Hà12450240 20/09/1994 D01B14 8118 3.51 100 Giỏi
102 Nguyễn Thị Kim Anh12450081 19/09/1994 D01B12 8118 3.50 97 Giỏi
103 Nguyễn Ngọc Trâm12450215 30/04/1994 D01B13 8118 3.50 97 Giỏi
104 Lê Thị Kim Chi12450158 08/08/1994 D01B13 8118 3.50 93 Giỏi
105 Thái Lê Khánh Dương12440007 24/02/1993 D01A21 7618 3.50 91 Giỏi
106 Đặng Thị Hồng Cẩm12440045 05/01/1994 D01A41 8117 3.49 93 Giỏi
107 Phạm Thị Thu Hà12450309 31/01/1994 D01B15 8118 3.49 92 Giỏi
108 Phạm Thị Thiên Lý12450321 17/06/1994 D01B15 8118 3.49 91 Giỏi
109 Phạm Thị Tuyết Trinh12450367 25/03/1993 D01B15 7918 3.48 91 Giỏi
110 Nhan Thị Y Phụng12440091 05/10/1994 D01A41 8117 3.47 93 Giỏi
111 Dương Thị Thu12450354 29/12/1994 D01B15 8118 3.47 93 Giỏi
112 Nguyễn Thị Xuân Thùy12450357 10/08/1994 D01B15 8118 3.47 93 Giỏi
113 Nguyễn Văn12450221 20/02/1993 D01B13 8118 3.47 90 Giỏi
114 Phan Thị Thu Thủy12450376 02/09/1994 D01B15 8118 3.45 94 Giỏi
115 La Thị Mỹ Diệp12450089 02/02/1994 D01B12 7818 3.44 100 Giỏi
116 Phạm Thị Tiền12450141 08/10/1994 D01B12 8118 3.44 97 Giỏi
117 Nguyễn Thị Hồng Dịu12450306 16/10/1994 D01B15 8118 3.44 90 Giỏi
118 Lê Thị Thắm12450208 13/10/1994 D01B13 8118 3.43 90 Giỏi
119 Nguyễn Trọng Phước12440092 13/08/1992 D01A41 8117 3.42 100 Giỏi
120 Đinh Thị Thu Huê12450019 20/04/1994 D01B11 8118 3.42 100 Giỏi
121 Nguyễn Thị Mỹ Lê12450253 03/04/1994 D01B14 8118 3.42 100 Giỏi
122 Lê Thị Khánh Luỹ12450115 01/03/1994 D01B12 8118 3.42 97 Giỏi
123 Mai Tuyết Nhung12450124 02/09/1994 D01B12 8118 3.42 97 Giỏi
124 Trịnh Văn Trang12440034 02/11/1994 D01A21 7918 3.42 94 Giỏi
125 Lê Thị Minh Tuyền12440115 13/06/1994 D01A41 8117 3.42 93 Giỏi
126 Mai Thị Thúy Tiên12440110 07/01/1994 D01A21 8218 3.42 91 Giỏi
127 Nguyễn Như Huỳnh12440068 03/11/1994 D01A41 8117 3.42 90 Giỏi
128 Dương Thị Ý Nhi12450195 03/11/1994 D01B13 8118 3.42 90 Giỏi
129 Võ Thị Cúc12440048 10/06/1994 D01A41 8117 3.42 86 Giỏi
130 Nguyễn Thị Mỹ Duyên12450161 20/03/1994 D01B13 8318 3.41 95 Giỏi
131 Lê Thị Mỹ Lệ12440073 15/06/1994 D01A41 8117 3.41 93 Giỏi
132 Huỳnh Thị Thu Hà12450239 22/02/1994 D01B14 8118 3.41 90 Giỏi
133 Nguyễn Thị Thúy Vui12450078 25/01/1994 D01B11 8118 3.40 97 Giỏi
134 Lê Thị Mỹ Huyền12450106 19/06/1994 D01B12 8118 3.39 97 Giỏi
3
4. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
135 Trần Thị Lệ Thu12450135 16/08/1994 D01B12 8118 3.39 97 Giỏi
136 Nguyễn Thị Hoàng Giang12450011 06/06/1994 D01B11 8118 3.39 96 Giỏi
137 Phạm Thị Ngọc Ánh12450229 02/01/1994 D01A21 8218 3.39 90 Giỏi
138 Trần Đình Lương12440020 21/10/1994 D01A21 7820 3.37 98 Giỏi
139 Nguyễn Thị Thúy Hà12450166 26/02/1994 D01B13 8118 3.37 98 Giỏi
140 Ngô Thị Thu Hà12450095 19/02/1994 D01B12 8118 3.37 90 Giỏi
141 Lê Lương Hồng Hạnh12450169 19/06/1994 D01B13 8118 3.37 90 Giỏi
142 Phạm Thị Diễm My12450188 15/03/1994 D01B13 8118 3.37 90 Giỏi
143 Mai Hương Giang12450010 02/03/1994 D01B11 8118 3.36 97 Giỏi
144 Nguyễn Thị Quý Thảo12450051 04/08/1994 D01B11 8118 3.36 97 Giỏi
145 Ngô Thị Hồng Lánh12450317 19/05/1993 D01B15 7718 3.36 91 Giỏi
146 Trần Thị Thu Sương12450046 09/02/1994 D01B11 8118 3.34 95 Giỏi
147 Hoàng Thị Nguyên Lý12450379 19/07/1994 D01B15 8118 3.34 95 Giỏi
148 Trần Thị Mỹ Lan12450028 02/10/1994 D01B11 8118 3.34 90 Giỏi
149 Lê Thị Huyền12450177 24/10/1994 D01B13 8118 3.34 88 Giỏi
150 Phan Thị Minh Cương12440049 28/01/1994 D01B15 8118 3.34 88 Giỏi
151 Nguyễn Thị Thơ12450056 10/03/1994 D01B11 8118 3.33 98 Giỏi
152 Bùi Thị Thương12440031 03/04/1994 D01A21 8218 3.33 97 Giỏi
153 Hoàng Thị Lệ12440072 15/03/1994 D01A41 8117 3.33 90 Giỏi
154 Nguyễn Thị Hồng Nhung12450332 02/02/1994 D01B15 8118 3.33 90 Giỏi
155 Phạm Thị Thu Hà12440059 01/06/1994 D01A41 8117 3.32 90 Giỏi
156 Nguyễn Thị Vinh Thuận12440108 18/08/1994 D01A41 7717 3.32 82 Giỏi
157 Võ Thị Thanh Trâm12450366 02/05/1994 D01B15 8118 3.31 96 Giỏi
158 Ngô Thuý Quỳnh12450043 28/12/1994 D01B11 8118 3.31 93 Giỏi
159 Đỗ Thị Thanh Thoại12450352 21/12/1994 D01B15 8118 3.31 92 Giỏi
160 Phan Thị Nữ12450333 01/01/1994 D01B15 8118 3.31 91 Giỏi
161 Nguyễn Thị Phi Yến12450228 25/03/1994 D01B13 8118 3.31 90 Giỏi
162 Đào Tú Trinh12440036 20/11/1994 D01A21 7520 3.30 97 Giỏi
163 Nguyễn Tâm12450204 15/12/1994 D01B13 8118 3.30 96 Giỏi
164 Phan Thị Thu Luyến12440019 18/11/1993 D01A21 8218 3.28 97 Giỏi
165 Nguyễn Thị Thuý Hương12450023 02/05/1994 D01B11 7918 3.28 97 Giỏi
166 Trần Thị Thanh Thảo12450132 16/06/1993 D01B12 8118 3.28 97 Giỏi
167 Trần Anh Toàn12450142 24/05/1994 D01B12 8118 3.28 97 Giỏi
168 Võ Thị Thu Hằng12450102 29/03/1994 D01B12 8118 3.28 88 Giỏi
169 Trần Thị Diệu Linh12450031 01/01/1994 D01B11 7818 3.27 97 Giỏi
170 Nguyễn Thị Ngọc Anh12450154 10/08/1994 D01B13 8118 3.27 93 Giỏi
171 Nguyễn Thị Kim Tuyến12440114 06/02/1994 D01A41 8117 3.26 94 Giỏi
172 Đặng Thị Kim Ngân12450191 30/12/1994 D01B13 8118 3.25 100 Giỏi
173 Nguyễn Thị Thu Huyền12440067 10/05/1993 D01A21 7818 3.25 93 Giỏi
174 Lục Thị Mừng12450326 10/12/1994 D01B15 7718 3.25 91 Giỏi
175 Nguyễn Thị Diễm12450087 05/11/1994 D01B12 7418 3.25 90 Giỏi
176 Phan Thị Hiền12450247 12/02/1994 D01B14 8118 3.24 100 Giỏi
177 Ngô Phạm Thị Huyền12440066 11/12/1994 D01A41 8117 3.24 98 Giỏi
178 Nguyễn Văn Dụng12450237 04/02/1994 D01B14 8118 3.24 97 Giỏi
179 Nguyễn Thị Thu Thanh12440102 01/02/1993 D01A41 7717 3.24 90 Giỏi
180 Nguyễn Thị Như Ngọc12450329 04/09/1992 D01B15 8118 3.24 82 Giỏi
4
5. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
181 Lê Văn Nguyên12440022 02/01/1994 D01A21 8218 3.23 91 Giỏi
182 Lương Nhật Tường Vi12450075 13/03/1993 D01B11 8118 3.22 97 Giỏi
183 Nguyễn Thị Diệu12450090 10/08/1994 D01B12 8118 3.20 97 Giỏi
184 Nguyễn Thị Thùy Dung12450159 12/12/1994 D01B13 8118 3.20 90 Giỏi
185 Lê Cẩm Tú12450219 18/07/1994 D01B13 8118 3.19 97 Khá
186 Huỳnh Thị Dưỡng12450009 13/07/1994 D01B11 8118 3.18 90 Khá
187 Mai Tường Vi12450372 22/06/1994 D01B15 8118 3.17 99 Khá
188 Phạm Thị Kim Vi12450295 01/09/1994 D01B14 8118 3.17 97 Khá
189 Tạ Huỳnh Thiên Lý12450322 28/07/1994 D01B15 7418 3.17 91 Khá
190 Vy Thị Như Ý12440041 01/10/1993 D01A21 7918 3.17 90 Khá
191 Phan Thị Thanh Tuyền12450147 14/03/1993 D01B12 8118 3.17 90 Khá
192 Lê Thị Hoài Thu12450355 14/01/1994 D01B15 8118 3.16 86 Khá
193 Đỗ Hưng Thịnh12440106 16/08/1994 D01A41 7817 3.15 94 Khá
194 Phạm Thị Hải Âu12450231 10/09/1994 D01B14 8118 3.14 97 Khá
195 Trần Thị Như Ngọc12450330 03/11/1994 D01B15 8118 3.14 92 Khá
196 Huỳnh Mỹ Phương Uyên12440039 19/08/1994 D01A21 8218 3.14 91 Khá
197 Đặng Thị Lệ12450112 19/11/1994 D01B12 7718 3.14 90 Khá
198 Trần Thị Diễm My12450261 18/02/1994 D01B14 7718 3.14 86 Khá
199 Nguyễn Thị Trà My12450260 17/11/1994 D01B14 8118 3.13 90 Khá
200 Đỗ Thị Thùy Trang12450214 03/02/1994 D01B13 8118 3.11 90 Khá
201 Huỳnh Thị Liên12450318 17/06/1994 D01B15 8118 3.11 87 Khá
202 Nguyễn Đại Thắng12440105 28/05/1994 D01A41 8117 3.09 90 Khá
203 Nguyễn Thị Ánh Hồng12450250 06/10/1994 D01B14 7818 3.08 90 Khá
204 Nguyễn Thị Dạ Thảo12450207 29/09/1994 D01B13 7818 3.06 90 Khá
205 Nguyễn Thị Thu Quyên12440094 22/02/1994 D01A41 8117 3.04 87 Khá
206 Trần Thị Thanh Phương12450040 16/08/1993 D01B11 8118 3.03 97 Khá
207 Nguyễn Lan Quỳnh12450272 19/03/1994 D01B14 7818 3.03 97 Khá
208 Hồ Viết Thiện12450133 21/03/1994 D01B12 8118 3.03 90 Khá
209 Nguyễn Lê Thanh Thảo12450206 21/04/1994 D01B13 8118 3.03 90 Khá
210 Lê Thị Điệp12450238 17/06/1994 D01B14 7818 3.03 90 Khá
211 Nguyễn Thị Vân Thương12450361 07/10/1994 D01B15 8118 3.03 86 Khá
212 Trần Thị Mỹ Châu12450157 04/04/1994 D01B13 8118 3.00 96 Khá
213 Trương Thị Lan12440070 10/03/1993 D01A41 7719 3.00 90 Khá
214 Nguyễn Thị Thu Hiền12450173 23/11/1994 D01B13 7818 3.00 86 Khá
215 Võ Nguyên Nữ Hiệp12440064 08/06/1994 D01A41 7417 2.99 90 Khá
216 Bùi Thị Kiều Nga12450190 26/05/1994 D01B13 8118 2.99 86 Khá
217 Nguyễn Thị Thanh Phú12450337 10/04/1994 D01B15 8118 2.98 90 Khá
218 Nguyễn Thị Kiều Vân12450371 06/08/1994 D01B15 7718 2.98 89 Khá
219 Nguyễn Thị Huyền12450107 20/02/1994 D01B12 8118 2.97 90 Khá
220 Lê Thị Thanh Thảo12440104 20/11/1994 D01A41 7817 2.97 84 Khá
221 Huỳnh Ngọc Phúc12440023 02/04/1993 D01A21 7920 2.95 97 Khá
222 Nguyễn Thị Hoài12450248 22/09/1994 D01B14 7718 2.95 90 Khá
223 Nguyễn Diễm Hằng12440060 01/05/1994 D01A41 7817 2.94 90 Khá
224 Nguyễn Thị Thoã12450210 06/10/1993 D01B13 8118 2.94 88 Khá
225 Phạm Nữ Kim Quỳnh12450343 21/01/1994 D01B15 7818 2.92 92 Khá
226 Nguyễn Thị Thuỳ Linh12450114 13/12/1994 D01B12 8118 2.92 90 Khá
5
6. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
227 Nguyễn Thị Lạc12450182 10/08/1994 D01B13 8118 2.92 88 Khá
228 Trần Thị Thanh Thùy12450282 26/03/1994 D01B14 8118 2.89 97 Khá
229 Trần Thị Thúy12450359 01/06/1994 D01B15 8118 2.89 93 Khá
230 Nguyễn Thị Kim Tùng12450072 04/04/1994 D01B11 8118 2.87 97 Khá
231 Ngô Thị Ngọc12450118 25/11/1993 D01B12 8118 2.86 98 Khá
232 Nguyễn Thị Hòa12440012 26/03/1994 D01A21 7118 2.86 95 Khá
233 Bùi Thị Châu Trúc12440112 06/06/1994 D01A41 8117 2.85 98 Khá
234 Nguyễn Thị Mỹ Vương12450226 16/03/1994 D01B13 7818 2.84 97 Khá
235 Huỳnh Thị Thanh Hà12450165 06/04/1994 D01B13 7818 2.83 90 Khá
236 Biện Thị Trúc12450217 01/08/1993 D01B13 8118 2.83 90 Khá
237 Đoàn Thị Minh Nguyệt12440083 17/11/1994 D01B15 8118 2.83 90 Khá
238 Trần Thị Nhị Hà12450167 21/08/1994 D01B13 8118 2.83 88 Khá
239 Đỗ Tấn Trương12440113 01/01/1994 D01A41 8117 2.82 90 Khá
240 Nguyễn Thị Song Tuyền12440038 24/11/1994 D01A21 7518 2.81 97 Khá
241 Võ Lê Phước Toàn12440033 21/10/1994 D01A21 7218 2.80 94 Khá
242 Lê Thị Quý Trâm12450144 02/09/1994 D01B12 8118 2.79 97 Khá
243 Nguyễn Công Đức12440057 12/03/1994 D01A41 8117 2.79 90 Khá
244 Châu Thị Tường Vi12440118 21/02/1994 D01A41 8119 2.79 90 Khá
245 Nguyễn Thị Mỹ Lan12450027 04/06/1994 D01B11 8118 2.78 90 Khá
246 Lê Thị Hương12450179 07/07/1994 D01B13 7818 2.78 90 Khá
247 Đinh Thị Thu Thuyền12450211 28/02/1994 D01B13 8118 2.78 90 Khá
248 Nguyễn Quốc Chính12440046 20/12/1994 D01A41 7817 2.77 88 Khá
249 Trương Thị Kiều Duyên12450162 10/03/1993 D01B13 8118 2.76 90 Khá
250 Nguyễn Thị Thu Hà12450012 09/07/1994 D01B11 8118 2.75 90 Khá
251 Lâm Thị Hiền12450246 24/09/1994 D01B14 8118 2.75 90 Khá
252 Nguyễn Thị Quỳnh Trang12450287 28/04/1994 D01B14 8118 2.75 88 Khá
253 Huỳnh Quốc Vương12450225 19/08/1994 D01B13 7220 2.75 86 Khá
254 Diệp Hữu Huy12450105 20/06/1994 D01B12 8118 2.72 100 Khá
255 Nguyễn Thị Phụng12450198 14/02/1993 D01B13 8118 2.72 86 Khá
256 Phan Như Quy12450042 22/12/1994 D01B11 7718 2.69 100 Khá
257 Nguyễn Thị Hậu12450312 08/04/1994 D01B15 8118 2.69 92 Khá
258 Nguyễn Thị Diễm12450088 20/10/1994 D01B12 8118 2.69 90 Khá
259 Đinh Thị Kim Định12450094 15/02/1994 D01B12 7920 2.69 90 Khá
260 Nguyễn Thị Hồng Loan12450185 30/01/1994 D01B13 7718 2.69 90 Khá
261 Nguyễn Thị Cẩm12450005 01/04/1994 D01B11 7718 2.67 90 Khá
262 Võ Thị Ngọc Diễm12450006 13/10/1994 D01B11 7718 2.66 95 Khá
263 Lý Thị Thủy12440109 29/01/1994 D01A41 7817 2.65 86 Khá
264 Lê Hạ Mi Phương12450039 07/08/1994 D01B11 8118 2.62 100 Khá
265 Nguyễn Thị Thuý Vi12440119 06/03/1994 D01A41 8117 2.62 88 Khá
266 Phạm Thị Tâm12450129 08/12/1994 D01B12 7318 2.61 97 Khá
267 Hoàng Thị Phước12450041 02/05/1994 D01B11 8118 2.59 97 Khá
268 Bùi Thị Hiền12440062 10/06/1994 D01A41 7517 2.59 90 Khá
269 Huỳnh Thị Dung12440052 23/07/1994 D01A41 7817 2.56 90 Khá
270 Võ Thị Kiều Hoanh12450018 06/03/1994 D01B11 8118 2.53 97 Khá
271 Võ Thị Thu Diễm12450234 24/09/1994 D01B14 7718 2.50 90 Khá
6
7. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
Quảng Ngãi, ngày ..... tháng ..... năm
NGƯỜI LẬP BẢNG
Tổng số: 271
Trịnh Thị Thanh Thuận
7