SlideShare a Scribd company logo
Thời gian nhận đơn phúc khảo: từ ngày 02/7/2014 đến 09/7/2014
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
1 001 Bùi Khánh An 15/02/93 3 8 6 C11D
2 002 Võ Trúc An 26/09/93 6 8 7 C11D
3 003 Nguyễn Bình An 29/06/92 5 6 8 C11E2A
4 004 Lê Thị Thúy An 27/08/93 5 6 6 C11E2A
5 005 Hoàng Thanh An 09/03/93 5 7 6 C11E2B
6 006 Huỳnh Hoàng Ân 15/09/93 5 7 8 C11E2B
7 007 Nguyễn Thị ẩn 19/07/92 5 8 7 C11B1C
8 008 Phạm Thị Lan Anh 11/02/92 4 6 8 C11B1A
9 009 Trần Vân Anh 13/11/93 6 9 6 C11B1C
10 010 Đào Trần Phú Anh 07/07/93 4 9 8 C11B1C
11 011 Phạm Thị Ngọc Anh 15/10/93 6 8 5 C11B1C
12 012 Hoàng Thị Kim Anh 04/05/93 4 5 6 C11B1D
13 013 Nguyễn Bảo Anh 11/11/93 5 8 8 C11B1G
14 014 Nguyễn Võ Nhật Anh 04/12/93 6 7 7 C11B1G
15 015 Lê Đình Anh 01/09/93 7 9 7 C11D
16 016 Trần Thị Ngọc Anh 20/06/92 4 4 6 C11D
17 017 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 12/07/93 3 8 7 C11D
18 018 Vương Huệ Anh 23/11/93 8 8 6 C11D
19 019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/93 5 5 6 C11E2A
20 020 Lê Vũ Nhật Anh 20/07/93 8 7 6 C11E2B
21 021 Nguyễn Minh ánh 25/06/93 8 8 9 C11B1D
22 022 Nguyễn Thị Kim ánh 25/09/92 3 6 6 C11B1D
23 023 Trần Văn Bảo 19/12/93 4 6 6 C11B1C
24 024 Lê Thị Ngọc Bích 25/04/93 6 6 7 C11B1A
25 025 Nguyễn Ngọc Bích 07/07/93 3 7 6 C11B1D
26 026 Nguyễn Thị Bính 21/12/93 6 8 8 C11D
27 027 Võ Thanh Bình 04/05/93 8 8 8 C11B3
28 028 Phan Thị Thúy Bình 08/02/93 6 4 6 C11E2A
29 029 Nguyễn Thanh Cang 13/01/93 3 5 6 C11D
30 030 Lê Hiền Bảo Châu 09/09/93 3 8 5 C11B1A
31 031 Lê Thị Yến Châu 03/03/93 6 6 6 C11E2B
32 032 Nguyễn Linh Chi 26/07/93 6 9 6 C11B1D
33 033 Phan Thị Mai Chi 10/01/93 3 6 8 C11B1E
34 034 Ngô Thị Bé Chi 15/06/93 4 5 5 C11D
35 035 Ngô Quỳnh Chi 08/07/93 5 5 7 C11E2B
36 036 Tiêu Đức Chiêu 02/01/93 5 8 7 C11B1C
37 037 Nguyễn Ngọc Chinh 18/08/93 5 4 5 C11B1E
38 038 Nguyễn Thị Chính 28/02/93 7 9 9 C11B1G
39 039 Phan Thị Ngọc Của 09/08/92 3 7 9 C11B1G
TP. Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 7 năm 2014
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TÀI CHÍNH - HẢI QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
Điểm
Lớp Ghi chú
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
KHÓA 11 VÀ CÁC KHÓA THI LẠI_CAO ĐẲNG CHÍNH QUI
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
Page 1
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
40 040 Phan Thị Kim Cúc 19/06/93 5 8 9 C11B1B
41 041 Nguyễn Văn Đại 19/09/93 3 7 6 C11B1D
42 042 Phạm Thị Thảo Dâng 05/03/93 4 9 6 C11B1C
43 043 Vũ Bích Đào 19/04/93 3 6 9 C11B3
44 044 Phan Tấn Đạt 21/04/93 2 6 6 C11D
45 045 Đặng Thanh Đẩu 23/10/91 8 7 6 C11B1C
46 046 Nguyễn Thị Đi 10/05/93 7 8 8 C11B1A
47 047 Phan Thị Hồng Diễm 13/04/93 7 8 6 C11B1E
48 048 Trần Thị Diễm 24/09/92 7 6 8 C11B3
49 049 Nguyễn Thị Hồng Diểm 26/06/93 7 7 7 C11D
50 050 Bùi Ngọc Điền 01/08/93 6 8 6 C11B1C
51 051 Chu Thị Thanh Diệp 26/06/93 2 7 9 C11B1E
52 052 Trương Thị Mỹ Điệp 29/06/93 8 6 9 C11B3
53 053 Nguyễn Nhật Diệu 08/05/93 5 7 5 C11B1A
54 054 Trần Thị Xuân Diệu 09/03/93 5 9 8 C11B1G
55 055 Nguyễn Thị Dịu 06/03/92 8 9 10 C11B1A
56 056 Trịnh Thị Thúy Dung 07/08/93 8 8 9 C11B1A
57 057 Phạm Thị Thùy Dung 25/01/93 7 9 7 C11B1A
58 058 Nguyễn Thị Kim Dung 27/12/93 6 7 6 C11B1C
59 059 Trần Thị Hương Dung 14/08/93 8 8 9 C11B1D
60 060 Huỳnh Thị Thu Dung 20/01/93 5 7 9 C11B1E
61 061 Công Thị Cẩm Dung 16/03/93 5 6 7 C11B1E
62 062 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/05/93 7 8 7 C11B1E
63 063 Phan Thùy Dung 21/04/93 3 8 7 C11B1E
64 064 Lê Thị Dung 28/10/93 5 8 10 C11B1G
65 065 Đỗ Ngọc Dung 29/03/93 6 2 6 C11E2A
66 066 Nguyễn Phúc Thu Dung 22/10/93 6 6 5 C11E2B
67 067 Cao Thị Mỹ Dũng 23/08/93 6 8 8 C11B1C
68 068 Trần Quốc Dũng 15/10/93 5 7 6 C11D
69 069 Nguyễn Thị Dương 10/06/93 6 7 7 C11B1B
70 070 Nguyễn Thùy Dương 23/12/93 5 6 6 C11B1D
71 071 Trần Khánh Duy 30/04/93 5 5 6 C11B1E
72 072 Lê Thanh Duy 14/02/93 3 7 6 C11D
73 073 Đồng Nguyễn Phương Duy 10/12/93 2 8 6 C11D
74 074 Nguyễn Bảo Duy 20/07/93 3 5 8 C11D
75 075 Lý Đức Duy 26/07/93 6 6 2 C11E2A
76 076 Nguyễn Thành Duy 24/01/93 5 7 8 C11E2B
77 077 Bùi Thị Bích Duyên 08/09/93 7 8 9 C11B1A
78 078 Phạm Hoàng Gia Thiên Duyên 02/11/93 7 6 9 C11B1A
79 079 Phạm Thị Mỹ Duyên 05/01/93 5 8 8 C11B1B
80 080 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/11/93 5 9 8 C11B1C
81 081 Nguyễn Thị Duyên 25/12/93 6 9 9 C11B1D
82 082 Lê Mỹ Duyên 28/12/93 5 7 6 C11B1D
83 083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/09/93 6 7 8 C11B1G
84 084 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 20/11/92 5 7 7 C11B1G
85 085 Phan Thị Mỹ Duyên 15/06/93 3 6 9 C11B3
86 086 Trương Thị Duyên 10/11/93 5 5 6 C11D
87 087 Nguyễn Kiều Duyên 20/04/93 5 8 8 C11D
88 088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/06/92 5 6 6 C11D
Page 2
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
89 089 Trần Thị ái Duyên 02/01/93 3 5 5 C11E2A
90 090 Nguyễn Thu Duyên 17/02/93 3 4 4 C11E2B
91 091 Nguyễn Thị Hồng Giang 26/11/93 7 8 9 C11B1E
92 092 Nguyễn Thị Hồng Giang 20/12/93 7 9 7 C11D
93 093 Khổng Thị Cẩm Giang 29/03/93 9 6 9 C11E2A
94 094 Phạm Thị Thu Hà 04/11/92 5 6 5 C11B1A
95 095 Nguyễn Minh Hà 20/09/93 2 V V C11B1C
96 096 Nguyễn Thị Kim Hà 25/08/93 7 5 4 C11B1D
97 097 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/08/93 7 6 5 C11B1D
98 098 Phạm Thị Hà 18/02/93 6 7 8 C11B1E
99 099 Bùi Thị Cẩm Hà 03/11/93 5 6 6 C11B1E
100 100 Huỳnh Thị Thu Hà 10/12/93 4 6 6 C11E2A
101 101 Nguyễn Thị Thúy Hà 16/09/93 5 3 5 C11E2B
102 102 Trần Phương Hạ 06/03/93 6 7 8 C11E2B
103 103 Lý Trung Hải 20/01/92 7 6 7 C11B1B
104 104 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/93 6 9 9 C11B1C
105 105 Lê Thị Ngọc Hân 09/06/91 3 8 4 C11B1D
106 106 Nguyễn Thùy Mai Hân 24/09/93 5 5 8 C11B1E
107 107 Trương Thu Hằng 06/08/93 5 8 10 C11B1A
108 108 Đặng Thị Lệ Hằng 05/07/93 4 8 6 C11B1B
109 109 Hoàng Thị Thúy Hằng 20/03/91 8 8 9 C11B1B
110 110 Trần Thị Hằng 14/11/93 4 8 8 C11B1C
111 111 Phùng Thị Lệ Hằng 18/04/93 9 9 9 C11B1E
112 112 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/10/93 2 7 6 C11B1E
113 113 Trần Thị Thúy Hằng 01/01/93 5 8 8 C11B1G
114 114 Phạm Thị Hằng 17/03/93 6 6 8 C11B3
115 115 Phan Thị Bảo Hạnh 04/04/93 9 9 8 C11B1B
116 116 Nguyễn Duy Hạnh 15/06/93 5 7 7 C11B1C
117 117 Hồ Thị Hồng Hạnh 26/04/93 5 7 9 C11B1C
118 118 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/10/92 4 6 7 C11B3
119 119 Nguyễn Thị Hảo 20/10/93 6 9 9 C11B1D
120 120 Lữ Thị Thanh Hảo 04/07/93 5 7 9 C11B3
121 121 Trần Thị Hậu 04/12/93 6 8 8 C11B1B
122 122 Nguyễn Tiểu Hiền 26/01/93 8 9 6 C11B1D
123 123 Vương Thị Minh Hiền 29/03/93 5 8 6 C11B1D
124 124 Hồ Thị Hiền 20/09/93 5 8 5 C11B1E
125 125 Nguyễn Thị Hiền 28/01/93 7 9 8 C11B1E
126 126 Lâm Thúy Hiền 12/09/93 7 8 10 C11B1E
127 127 Lê Thị Thu Hiền 03/10/93 5 8 6 C11E2A
128 128 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/02/93 6 6 6 C11E2A
129 129 Phạm Trần Minh Hiền 31/01/93 9 8 6 C11E2A
130 130 Bùi Thị Mỹ Hiệp 16/11/92 6 6 6 C11B1B
131 131 Đỗ Thị Hồng Hiếu 05/05/93 5 7 6 C11B1D
132 132 Lý Văn Hiếu 12/04/93 3 6 6 C11B1D
133 133 Nguyễn Thị Hiếu 29/04/93 6 8 9 C11B1E
134 134 Hoàng Thị Kim Hoa 06/08/93 5 8 5 C11B1D
135 135 Võ Thị Huỳnh Hoa 06/06/93 3 8 7 C11B1G
136 136 Mai Phương Hoa 30/01/93 3 1 5 C11E2B
137 137 Võ Tiến Hóa 10/06/88 1 6 7 C11B1A
Page 3
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
138 138 Hoàng Thị Hóa 29/08/93 3 6 5 C11B1D
139 139 Lê Thị Thanh Hoài 24/08/93 3 7 5 C11B1D
140 140 Nguyễn Thị Thu Hoài 20/11/93 2 7 8 C11B1G
141 141 Nguyễn Minh Hoàng 30/06/92 2 7 5 C11D
142 142 Trần Huy Hoàng 10/10/93 6 8 7 C11D
143 143 Trần Thị Thúy Hồng 12/02/93 4 6 8 C11B1D
144 144 Phan Thị ánh Hồng 18/01/93 7 7 7 C11E2A
145 145 Phan Thị Thúy Hồng 08/09/93 6 6 3 C11E2B
146 146 Thái Hữu Huấn 15/06/92 6 9 6 C11B3
147 147 Lê Thị Huế 04/10/93 6 5 6 C11E2A
148 148 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 27/03/92 7 9 8 C11B1A
149 149 Thiều Thị Huệ 04/01/92 5 7 7 C11B1E
150 150 Nguyễn Thị Huệ 20/03/93 6 6 9 C11E2A
151 151 Đinh Văn Hùng 01/06/93 2 5 6 C11B3
152 152 Lê Thị Thu Hương 26/06/89 5 6 8 C11B1A
153 153 Phạm Huỳnh Diễm Hương 27/02/93 3 6 4 C11B1B
154 154 Võ Thị Thiên Hương 01/09/93 7 9 9 C11B1C
155 155 Lê Thị Xuân Hương 05/03/92 6 8 7 C11B1C
156 156 Dương Thị Mai Hương 13/11/93 6 9 9 C11B1C
157 157 Dương Thị Thu Hương 22/06/93 8 9 9 C11B1D
158 158 Nguyễn Thị Hương 19/05/93 5 7 7 C11B1E
159 159 Bùi Thị Hương 01/02/93 3 7 6 C11B1G
160 160 Mai Thị Kim Hương 24/08/93 6 8 9 C11B1G
161 161 Trịnh Thị Thanh Hương 24/03/93 5 8 8 C11B1G
162 162 An Ngọc Thu Hường 10/04/93 4 8 7 C11B1C
163 163 Nguyễn Thị Hường 02/08/93 8 9 8 C11B1G
164 164 Vũ Thị Hường 08/10/93 6 7 8 C11B3
165 165 Trần Thị Hường 15/02/93 7 7 8 C11E2B
166 166 Chế Thu Huyền 08/06/93 7 9 10 C11B1A
167 167 Đào Thị Thu Huyền 11/02/93 7 9 7 C11B1B
168 168 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/05/93 3 8 8 C11B1C
169 169 Trần Thị Khánh Huyền 08/09/93 5 8 8 C11B1C
170 170 Phạm Thị Huyền 19/09/93 5 9 8 C11B1C
171 171 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/12/93 6 8 8 C11B1C
172 172 Dương Thị Thủy Huyền 01/10/93 7 8 10 C11B1D
173 173 Ngô Thị Dịu Huyền 19/03/92 5 8 5 C11B1E
174 174 Nguyễn Thị Huyền 13/10/93 7 9 6 C11B1E
175 175 Lê Thị Ngọc Huyền 21/06/93 2 8 5 C11B1E
176 176 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/06/93 7 9 9 C11B1G
177 177 Ngô Thị Ngọc Huyền 03/02/93 8 10 9 C11B1G
178 178 Nguyễn Lê Bích Huyền 18/11/93 6 4 4 C11E2B
179 179 Đặng Hoàng Kha 06/10/93 3 4 5 C11D
180 180 Vũ Kiều Khanh 10/10/93 5 8 7 C11B1A
181 181 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/10/93 5 7 5 C11B1E
182 182 Phạm Cầu Nguyên Khoa 03/02/93 3 7 7 C11B1D
183 183 Phạm Thị Bích Khuê 07/03/93 6 7 9 C11B1E
184 184 Lâm Trần Duy Kiệt 19/03/93 5 4 V C11E2A
185 185 Lê Thị Kiều 11/03/93 7 8 7 C11B1D
186 186 Nguyễn Thị Bích Kiều 02/07/93 5 7 5 C11B3
Page 4
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
187 187 Trương Thị Kim 17/08/93 5 9 10 C11B1B
188 188 Đoàn Thị Kỳ 22/06/92 8 9 10 C11B1A
189 189 Nguyễn Thị Hồng Lai 01/01/92 6 7 7 C11B1A
190 190 Huỳnh Thị Hoa Lài 17/12/93 7 9 9 C11B1G
191 191 Nguyễn Thị Lam 21/09/93 7 9 8 C11B1B
192 192 Đinh Thảo Lam 28/01/93 6 8 7 C11B1C
193 193 Trần Thị Ngọc Lâm 06/08/93 5 6 3 C11B1A
194 194 Nguyễn Thị Thanh Lan 06/09/93 6 9 9 C11B1C
195 195 Cao Thị Lang 11/04/93 5 10 9 C11B1B
196 196 Hoàng Thị Lê 01/10/92 5 6 5 C11B1G
197 197 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 10/03/93 5 8 9 C11B1A
198 198 Bạch Thị Lệ 20/02/93 3 7 5 C11B1A
199 199 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 29/04/93 3 7 5 C11B1A
200 200 Đỗ Thị Diễm Lệ 05/07/93 5 6 4 C11B1B
201 201 Nguyễn Thị Lên 25/01/93 3 8 6 C11B1G
202 202 Vắn Nhộc Lềnh 05/02/93 7 5 5 C11E2A
203 203 Nguyễn Thị ánh Liên 20/03/93 5 8 6 C11B1E
204 204 Đặng Văn Linh 26/08/93 3 8 6 C11B1A
205 205 Trần Thị Diệu Linh 14/08/93 8 8 8 C11B1A
206 206 Huỳnh Hàn Linh 26/02/93 5 9 10 C11B1B
207 207 Ngô Thị Trúc Linh 20/10/93 7 9 9 C11B1C
208 208 Lê Thị Ngọc Linh 27/02/93 6 8 8 C11B1C
209 209 Lê Thị Ngọc Linh 20/10/93 6 7 5 C11B1D
210 210 Lương Nữ Hoàng Linh 20/07/93 5 8 5 C11B1E
211 211 Thân Thị Lam Linh 17/08/93 7 9 10 C11B1G
212 212 Trần Thị Mai Linh 21/03/93 5 8 10 C11B1G
213 213 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/03/93 3 7 8 C11B3
214 214 Nguyễn Thanh Linh 12/05/93 6 6 7 C11E2A
215 215 Trần Thị Ngọc Linh 21/11/93 5 5 6 C11E2A
216 216 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/11/93 5 3 3 C11E2A
217 217 Trần Thị Gia Linh 08/10/93 5 5 4 C11E2A
218 218 Trần Ngọc Linh 30/12/93 7 5 9 C11E2B
219 219 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/03/93 8 8 9 C11E2B
220 220 Nguyễn Thị Lĩnh 19/11/92 5 9 8 C11B1G
221 221 Nguyễn Thị Mỹ Loan 02/11/93 7 7 8 C11B1B
222 222 Nguyễn Thị Hồng Loan 01/05/93 5 9 9 C11B1D
223 223 Nguyễn Thị Kim Loan 11/12/93 3 5 8 C11B1E
224 224 Nguyễn Thị Trúc Loan 17/09/93 2 7 6 C11B1G
225 225 Đoàn Kiều Loan 24/04/93 6 7 9 C11B3
226 226 Phạm Thị Kim Loan 04/01/93 6 7 7 C11E2B
227 227 Nguyễn Thị Tài Lộc 17/11/93 8 6 6 C11E2B
228 228 Trần Hưng Long 03/01/93 6 7 6 C11E2B
229 229 Trần Thị Kim Luận 17/07/93 6 8 9 C11B1D
230 230 Trần Thị Mỹ Lưu 24/01/93 7 8 8 C11D
231 231 Lê Thảo Ly 17/12/93 7 7 8 C11B1G
232 232 Phạm Thị Trúc Ly 16/06/93 5 7 5 C11E2A
233 233 Phạm Thị Khánh Ly 20/10/93 7 5 6 C11E2B
234 234 Bùi Thị Thiên Lý 20/07/92 6 6 6 C11B1E
235 235 Nguyễn Công Lý 12/11/92 6 6 5 C11E2A
Page 5
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
236 236 Lâm Thị Quỳnh Mai 07/01/93 7 5 9 C11B1G
237 237 Trần Sao Mai 24/02/92 5 8 5 C11B1G
238 238 Đinh Thị Mầu 01/01/92 5 6 9 C11B3
239 239 Vũ Thị Mây 21/09/93 4 7 7 C11B1A
240 240 Đỗ Thị Hồng Mến 24/02/93 6 8 8 C11B1C
241 241 Đỗ Hoàng Phụng Miên 22/11/92 7 8 5 C11E2B
242 242 Nguyễn Thị Mùi 06/11/92 5 8 9 C11B1C
243 243 Lê Thị Thanh Thảo My 05/03/93 V V V C11E2B
244 244 Nguyễn Thị Diệu My 09/10/93 5 3 5 C11E2B
245 245 Trần Thị Mỹ 20/03/93 6 9 9 C11B1A
246 246 Trần Nhật Nam 08/01/93 5 6 5 C11D
247 247 Trần Thị Quỳnh Nga 10/10/93 5 8 7 C11B1A
248 248 Đặng Thị Nga 14/06/93 5 7 9 C11B1B
249 249 Nguyễn Thị Bích Nga 22/10/93 5 8 9 C11B1B
250 250 Nguyễn Thị Nga 10/05/93 8 8 9 C11B1C
251 251 Bùi Thiên Nga 19/04/93 9 5 7 C11E2B
252 252 Trần Thị Tuyết Ngân 28/05/93 8 7 7 C11B1A
253 253 Nguyễn Thị Hoài Ngân 09/11/93 5 9 9 C11B1B
254 254 Huỳnh Thị Thái Ngân 10/08/92 3 6 8 C11B1C
255 255 Lê Nguyễn Hồng Ngân 23/10/93 5 7 6 C11B1E
256 256 Nguyễn Thị Thúy Ngân 08/10/93 3 5 3 C11B1E
257 257 Trần Thị Kim Ngân 13/04/93 3 8 8 C11B1G
258 258 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/93 6 5 5 C11E2A
259 259 Nguyễn Thị Hồng Ngân 24/10/93 3 4 5 C11E2B
260 260 Ngô Thị Bích Ngọc 18/06/93 4 7 9 C11B1B
261 261 Nguyễn Minh Ngọc 28/08/93 5 5 7 C11B1C
262 262 Nguyễn Thành Ngọc 02/02/93 3 6 9 C11B1C
263 263 Hồ Thị Lan Ngọc 13/04/93 4 7 7 C11B1D
264 264 Nguyễn Bích Ngọc 08/02/93 4 5 9 C11B1E
265 265 Lưu Thị Mỹ Ngọc 14/08/93 7 9 9 C11B1E
266 266 Võ Thị Kim Ngọc 21/05/93 3 7 7 C11B1E
267 267 Dương Thị Ngọc 25/09/92 5 7 7 C11B1G
268 268 Hà Thị Ngọc 18/08/93 6 8 7 C11B1G
269 269 Đỗ Trúc Hạnh Nguyên 08/07/93 5 6 8 C11B1A
270 270 Đặng Thị Trúc Nguyên 26/10/93 5 8 8 C11B1B
271 271 Đoàn Thị Thảo Nguyên 01/01/92 3 5 5 C11E2A
272 272 Nguyễn Thị Nguyệt 18/05/93 6 9 9 C11B1A
273 273 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/93 7 9 9 C11B1B
274 274 Phạm An Nhàn 25/12/93 6 7 9 C11B1B
275 275 Trương Thị Thanh Nhàn 24/02/92 6 9 9 C11B1C
276 276 Nguyễn Lê Minh Nhàn 04/07/93 5 3 3 C11E2B
277 277 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 16/02/93 5 6 8 C11B1C
278 278 Nguyễn Thị Thu Nhân 01/05/93 6 7 8 C11B1D
279 279 Hồ Kim Nhãn 15/11/93 7 7 6 C11B1D
280 280 Hoàng Thị Hoài Nhi 04/03/93 5 7 7 C11B1A
281 281 Trương Thảo Nhi 14/04/93 7 7 10 C11B1D
282 282 Lê Trần Mẫn Nhi 08/06/93 5 5 6 C11D
283 283 Nguyễn Thị Vương Hoài Nhi 03/05/93 6 3 7 C11E2B
284 284 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên 25/05/92 5 5 5 C11B1B
Page 6
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
285 285 Nguyễn Thị Phúc Nhiên 09/09/93 6 6 4 C11E2A
286 286 Nguyễn Thị Kim Nhiều 11/01/92 6 6 9 C11B1D
287 287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/08/93 5 8 9 C11B1B
288 288 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 02/01/93 5 8 9 C11B1C
289 289 Dương Huỳnh Như 17/07/93 5 8 8 C11B1C
290 290 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 03/07/93 3 8 10 C11B1E
291 291 Nguyễn Thị Ngọc Như 18/03/93 6 8 7 C11B1G
292 292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/08/93 5 6 5 C11E2B
293 293 Trần Thị Nhung 07/12/93 9 8 8 C11B1A
294 294 Phạm Thị Thu Nhung 27/07/93 5 6 6 C11B1E
295 295 Trần Thị Tuyết Nhung 28/09/92 3 6 5 C11B1E
296 296 Nguyễn Thị Kim Nhung 02/06/93 6 8 8 C11B1G
297 297 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/05/93 5 7 8 C11B1G
298 298 Phạm Thị Hồng Nụ 18/07/93 3 7 8 C11B1A
299 299 Võ Thị Thu Nữ 10/10/93 6 9 9 C11B1D
300 300 Trương Thị Mỹ Nương 26/01/93 8 7 10 C11B1A
301 301 Nguyễn Thị Mỵ Nương 15/08/93 5 8 6 C11B1D
302 302 Nguyễn Thị Yến Nương 03/12/93 6 6 5 C11D
303 303 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/11/93 6 6 9 C11B1B
304 304 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/07/93 5 8 9 C11B1D
305 305 Trần Thị Huyền Oanh 07/04/93 7 7 7 C11E2B
306 306 Lê Thị ái Phi 29/03/93 7 8 10 C11B1G
307 307 Từ Trí Phú 15/12/93 3 8 9 C11B1A
308 308 Hồ Sỹ Phú 27/04/92 0 8 8 C11B1B
309 309 Đặng Thị Phú 06/01/93 6 5 5 C11E2A
310 310 Nguyễn Hồng Phúc 02/01/93 7 8 8 C11B1D
311 311 Huỳnh Thị Phúc 18/11/93 8 7 10 C11B1G
312 312 Cao Thị Anh Phụng 20/06/93 8 9 8 C11B1A
313 313 Đặng Thị Kim Phụng 28/02/93 7 9 8 C11B1G
314 314 Lê Thị Kim Phụng 28/09/93 6 7 7 C11E2A
315 315 Phạm Thanh Phước 20/05/93 5 7 5 C11D
316 316 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 13/12/93 7 8 9 C11B1B
317 317 Phạm Phương Phương 24/07/93 5 7 7 C11B1B
318 318 Nguyễn Thị Minh Phương 15/10/93 5 8 7 C11B1B
319 319 Đinh Thị Liên Phương 24/09/90 6 8 9 C11B1C
320 320 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/92 3 8 5 C11B1E
321 321 Vũ Thị Phương 16/10/93 6 7 8 C11B1E
322 322 Nguyễn Thị Phương 30/09/93 3 6 7 C11B3
323 323 Đào Ngọc Mai Phương 06/03/93 3 7 8 C11B3
324 324 Nguyễn Trần Quế Phương 18/10/93 6 8 4 C11D
325 325 Nguyễn Thị Phương 28/03/93 6 7 6 C11E2A
326 326 Phạm Thị Lan Phương 09/05/93 5 4 4 C11E2A
327 327 Lê Thị Hoài Phương 20/07/93 5 6 5 C11E2B
328 328 Đặng Thị Phượng 28/01/93 4 7 6 C11B1E
329 329 Đỗ Thị Như Phượng 20/03/93 5 7 6 C11B1E
330 330 Nguyễn Thị Như Phượng 05/04/92 4 6 8 C11B1E
331 331 Võ Thị Phượng 10/05/93 5 8 9 C11B1G
332 332 Lê Thị Kim Phượng 14/06/93 7 7 6 C11D
333 333 Nguyễn Thị Bích Qua 20/02/93 6 5 9 C11B1D
Page 7
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
334 334 Lương Bá Quang 06/01/93 6 4 5 C11D
335 335 Đoàn Ngọc Quí 16/08/93 6 6 5 C11B1G
336 336 Nguyễn Thị Kim Quý 10/03/93 6 9 8 C11B1A
337 337 Cù Thị Minh Quý 29/07/93 3 9 9 C11B1B
338 338 Trần Thị Quý 12/11/93 6 8 8 C11B1E
339 339 Tạ Thị Thanh Quý 02/11/93 7 8 10 C11B1E
340 340 Võ Thị Bích Quyên 10/07/93 6 9 7 C11B1A
341 341 Nguyễn Thị Quyên 14/02/93 5 9 7 C11D
342 342 Trần Thị Ngọc Quỳnh 20/01/92 7 9 9 C11B1A
343 343 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 12/09/93 4 5 5 C11B1C
344 344 Hoàng Thị Như Quỳnh 25/10/93 6 6 8 C11B3
345 345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/92 7 6 5 C11E2B
346 346 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/08/93 7 4 7 C11E2B
347 347 Trần Thị Sâm 16/01/93 3 8 9 C11B1G
348 348 Nguyễn Thị Hồng Sang 31/12/93 5 8 9 C11B3
349 349 Hoàng Thị Sen 20/06/93 7 9 7 C11B1A
350 350 Cao Thị Sen 13/11/92 7 7 8 C11B1E
351 351 Võ Hoàng Sinh 22/05/93 8 5 7 C11E2A
352 352 Giang Hồng Sơn 21/11/92 3 7 5 C11B1G
353 353 Phan Thị Sông 08/07/93 4 7 8 C11B1G
354 354 Đồng Thị Thu Sương 02/03/93 7 9 9 C11B1B
355 355 Châu Ngọc Sương 22/07/93 4 5 7 C11B1C
356 356 Trần Thị Tuyết Sương 23/03/93 3 5 8 C11B3
357 357 Dương Thu Sương 12/05/93 4 8 3 C11D
358 358 Lê Thị Thảo Sương 14/06/93 8 6 9 C11E2B
359 359 Võ Thị Tâm 21/01/93 6 9 9 C11B1B
360 360 Nguyễn Nữ Minh Tâm 28/11/93 5 8 6 C11B1D
361 361 Nguyễn Thị Tâm 07/10/93 2 6 5 C11B1E
362 362 Dương Thanh Tâm 05/02/93 3 8 5 C11B1E
363 363 Mang Kim Tâm 03/02/93 6 9 9 C11B1E
364 364 Nguyễn Thị Hồng Tâm 12/12/93 5 8 4 C11B1G
365 365 Ngô Nguyễn Thị Tân 28/01/93 5 9 9 C11B1B
366 366 Nguyễn Tuấn Thạch 27/11/93 6 6 5 C11B1G
367 367 Lê Văn Thái 26/12/92 3 6 4 C11D
368 368 Hoàng Thị Thắm 20/10/93 9 8 9 C11B1C
369 369 Đào Thị Hồng Thắm 28/02/93 5 9 9 C11B1E
370 370 Lê Văn Thắng 21/04/92 3 5 3 C11D
371 371 Nguyễn Thị Thanh 23/09/93 6 7 6 C11B1A
372 372 Thái Thị Thanh 02/03/93 5 7 6 C11B1D
373 373 Lê Thị Kim Thanh 08/11/93 3 9 6 C11B1D
374 374 Lê Thị Thanh 17/07/93 6 9 9 C11B1G
375 375 Đỗ Thị Phương Thanh 21/08/93 5 6 6 C11E2A
376 376 Huỳnh Minh Thành 30/11/92 7 7 6 C11B1D
377 377 Đỗ Thị Thảo 14/03/93 4 8 10 C11B1A
378 378 Võ Thị Linh Thảo 05/04/93 4 9 10 C11B1A
379 379 Võ Thị Thu Thảo 16/01/93 4 10 9 C11B1B
380 380 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/02/92 5 9 8 C11B1B
381 381 Lê Thanh Thảo 02/12/93 6 10 9 C11B1B
382 382 Hồ Thị Thu Thảo 14/04/93 4 7 6 C11B1B
Page 8
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
383 383 Lê Thị Phương Thảo 16/04/93 6 8 8 C11B1B
384 384 Lê Thị Thu Thảo 13/05/93 7 7 8 C11B1C
385 385 Trương Thị Duy Thảo 20/07/93 5 2 0 C11B1D
386 386 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/04/93 6 9 7 C11B1E
387 387 Phạm Thị Thu Thảo 06/10/93 7 9 9 C11B1G
388 388 Nguyễn Phương Thảo 01/11/93 5 9 7 C11B1G
389 389 Phùng Thị Phương Thảo 01/04/93 8 9 9 C11B1G
390 390 Nguyễn Thị Thảo 21/12/93 8 9 9 C11B1G
391 391 Lê Phương Thảo 05/10/92 5 9 7 C11B1G
392 392 Mai Thị Thu Thảo 23/01/93 3 9 8 C11B1G
393 393 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/07/93 6 5 7 C11B3
394 394 Lê Ngọc Thảo 05/03/92 5 6 8 C11B3
395 395 Phạm Thị Thảo 21/08/93 7 6 7 C11D
396 396 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/06/93 6 7 5 C11E2A
397 397 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/11/93 3 6 5 C11E2A
398 398 Hồ Thị Xuân Thảo 04/04/92 5 7 7 C11E2A
399 399 Dương Thị Thảo 24/04/93 6 7 6 C11E2B
400 400 Trương Thị Phương Thảo 06/12/92 5 7 6 C11E2B
401 401 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/07/93 3 5 3 C11E2B
402 402 Nguyễn Thị Mai Thi 10/10/93 6 8 7 C11B1E
403 403 Trần Thị Hoài Thi 29/08/93 5 6 3 C11E2A
404 404 Nguyễn Thị Thơ 03/09/93 5 6 8 C11B1A
405 405 Tạ Thị ánh Thơ 19/03/93 6 7 8 C11B1A
406 406 Trần Thị Kim Thọ 17/02/93 3 8 5 C11B3
407 407 Nguyễn Xuân Thọ 16/07/93 5 6 6 C11E2B
408 408 Trần Thị Kim Thoa 04/04/93 5 5 6 C11B1C
409 409 Võ Thị Mỹ Thoa 08/04/93 4 8 7 C11B1D
410 410 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/04/93 3 7 8 C11B1E
411 411 Lê Thị Kim Thoa 06/11/92 5 8 10 C11B3
412 412 Đoàn Thị Thỏa 10/06/92 3 7 5 C11B1C
413 413 Phan Kim Thoại 09/09/93 6 9 9 C11B1G
414 414 Nguyễn Thị Thu 14/12/93 5 8 8 C11B1A
415 415 Nguyễn Thị Hoài Thu 15/10/93 5 7 5 C11B1A
416 416 Lê Thị Thu 22/08/93 8 8 8 C11B1B
417 417 Huỳnh Thị Kiều Thu 23/06/93 6 6 6 C11B1C
418 418 Trang Đăng Trung Thu 20/09/93 6 8 9 C11B1C
419 419 Hồ Thị Thu 15/08/93 6 8 5 C11B1D
420 420 Đào Thị Kim Thu 26/11/93 5 7 6 C11B1E
421 421 Nguyễn Thị Kim Thu 13/04/93 8 6 8 C11B1E
422 422 Võ Thị Lệ Thu 12/07/93 8 7 9 C11B1E
423 423 Đặng Minh Thư 02/04/93 4 7 9 C11B1B
424 424 Lê Thị Minh Thư 20/08/93 7 8 8 C11B1C
425 425 Võ Ngọc Thiên Thư 28/08/93 4 2 4 C11E2A
426 426 Nguyễn Thị Thư 09/07/93 6 2 5 C11E2A
427 427 Lê Thị Thuận 10/08/93 5 8 8 C11B1A
428 428 Bùi Thị Thuận 15/07/93 8 9 10 C11B1D
429 429 Huỳnh Thị Mỹ Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A
430 430 Vũ Thị Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A
431 431 Hồ Thị Thương 29/01/93 7 9 10 C11B1B
Page 9
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
432 432 Lê Thị Huyền Thương 21/08/93 7 10 9 C11B1B
433 433 Phan Thị Thương 28/05/93 8 9 9 C11B1B
434 434 Hồ Thị Ngọc Thương 10/08/93 5 7 7 C11B1C
435 435 Nguyễn Thị Minh Thương 15/05/92 2 6 5 C11B1E
436 436 Lê Thị Minh Thương 04/06/93 1 6 5 C11E2A
437 437 Lê Thị Hoài Thương 15/08/93 7 6 9 C11E2A
438 438 Lê Ngọc Thường 12/01/93 5 7 9 C11B1B
439 439 Trần Thị Kim Thúy 10/12/92 5 8 10 C11B1B
440 440 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 09/06/93 3 10 8 C11B1E
441 441 Ngô Ngọc Thúy 24/04/93 5 8 8 C11B1G
442 442 Nguyễn Hoàng Trang Thúy 10/06/93 3 4 7 C11E2A
443 443 Nguyễn Thị Thùy 22/10/93 5 8 8 C11B1B
444 444 Trịnh Thị Thùy 20/08/92 4 7 7 C11B1C
445 445 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/09/93 3 8 9 C11B1G
446 446 Tống Đan Thùy 02/02/93 5 9 9 C11B3
447 447 Đỗ Thị Thanh Thủy 16/10/93 5 8 9 C11B1C
448 448 Ngô Thị Thanh Thủy 25/11/93 5 9 7 C11B1C
449 449 Phạm Thị Thủy 02/06/93 6 8 5 C11B1D
450 450 Hoàng Thu Thủy 29/11/92 5 9 7 C11B1E
451 451 Đỗ Hồng Thủy 04/11/91 8 9 10 C11D
452 452 Nguyễn Thị Bích Thủy 05/07/92 6 5 9 C11E2B
453 453 Bùi Thị Minh Thy 10/11/93 5 8 8 C11B1D
454 454 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/04/93 6 8 10 C11B1B
455 455 Võ Thị Cẩm Tiên 02/08/93 6 8 6 C11B1C
456 456 Lê Thị Thủy Tiên 06/05/93 5 8 8 C11B1D
457 457 Phạm Mỹ Tiên 14/08/93 3 7 4 C11B1E
458 458 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 26/03/93 6 9 9 C11B1G
459 459 Lê Việt Tiến 16/11/93 5 6 8 C11B3
460 460 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 10/08/93 5 8 9 C11B1D
461 461 Hồ Đức Tín 30/06/93 6 7 4 C11D
462 462 Nguyễn Thị Tơ 06/10/93 5 8 8 C11B1G
463 463 Phạm Mỹ Toàn 30/05/92 5 9 8 C11B1A
464 464 Võ Thị Ngọc Trai 21/09/93 8 2 5 C11E2B
465 465 Nguyễn Lâm Ngọc Trâm 02/10/92 6 9 9 C11B1C
466 466 Trần Thị Quỳnh Trâm 07/02/93 6 7 7 C11B1D
467 467 Trịnh Thị Mỹ Trâm 24/08/93 7 8 5 C11B1E
468 468 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/12/93 5 8 4 C11B1G
469 469 Diêm Thị Trâm 21/08/93 5 8 9 C11B1G
470 470 Nguyễn Thị Kim Trâm 10/01/93 7 6 5 C11E2B
471 471 Nguyễn Trần Huyền Trân 09/12/93 6 8 6 C11B1D
472 472 Phan Thị Mộng Trân 16/08/93 5 7 7 C11B1E
473 473 Trần Thị Huyền Trân 25/10/93 6 9 8 C11B1E
474 474 Lê Thị Hồng Trang 19/02/93 6 7 6 C11B1A
475 475 Nguyễn Trịnh Nguyên Trang 22/11/93 8 6 9 C11B1A
476 476 Võ Thị Hạc Trang 05/01/92 5 6 7 C11B1B
477 477 Trương Thị Thùy Trang 19/02/93 7 8 6 C11B1B
478 478 Nguyễn Thị Trang 21/11/93 7 9 8 C11B1C
479 479 Nguyễn Thị Đoan Trang 08/03/93 6 7 9 C11B1C
480 480 Vương Thị Huyền Trang 09/10/92 5 6 9 C11B1C
Page 10
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
481 481 Nguyễn Thị Trang 14/03/93 5 8 9 C11B1E
482 482 Nguyễn Hạnh Trang 18/12/93 3 8 7 C11B1G
483 483 Võ Thị Kiều Trang 02/11/93 3 8 7 C11B1G
484 484 Nguyễn Thị Trang 13/07/93 5 9 9 C11B1G
485 485 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/03/93 3 8 5 C11B1G
486 486 Trần Thị Lại Trang 19/05/93 5 9 9 C11B1G
487 487 Tô Thị Trang 15/04/93 7 8 9 C11B3
488 488 Thái Thị Thùy Trang 17/06/93 6 9 9 C11D
489 489 Phạm Thị Điểm Trang 10/04/93 5 6 6 C11E2B
490 490 Nguyễn Vũ Hạnh Trang 30/07/93 9 8 6 C11E2B
491 491 Võ Nữ Thùy Trang 30/06/93 6 7 9 C11E2B
492 492 Ngô Thị Lan Trinh 20/09/92 6 9 8 C11B1A
493 493 Bùi Thị Hoa Trinh 20/07/92 5 7 6 C11B1B
494 494 Phan Thu Trinh 02/01/93 7 9 9 C11B1B
495 495 Đoàn Tuyết Trinh 10/01/93 7 9 9 C11B1D
496 496 Lê Thị Tú Trinh 14/03/93 5 9 9 C11B1D
497 497 Nguyễn Thị Hoa Trinh 14/02/93 4 8 7 C11B1D
498 498 Phạm Việt Trinh 15/07/93 8 9 9 C11B1E
499 499 Trần Huỳnh Mộng Trinh 07/09/93 5 8 7 C11B1E
500 500 Huỳnh Thị Trinh 03/11/93 7 8 8 C11B1G
501 501 Nguyễn Thị Thùy Trinh 17/10/93 6 7 7 C11B1G
502 502 Trịnh Thị Tuyết Trinh 21/09/93 5 7 5 C11E2A
503 503 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 27/03/93 2 1 V C11E2B
504 504 Huỳnh Thị Trinh 15/06/93 5 6 7 C11E2B
505 505 Nguyễn Thị Vân Trúc 13/11/93 5 6 8 C11B1E
506 506 Nguyễn Thanh Trúc 16/06/93 3 7 7 C11B3
507 507 Phan Hiếu Trung 22/08/93 5 7 6 C11E2A
508 508 Nguyễn Ngọc Hoài Trung 01/02/93 5 7 8 C11E2B
509 509 Trần Thị Thanh Truyền 28/08/93 3 8 8 C11B1E
510 510 Trương Thị Bé Tư 13/10/93 5 6 5 C11E2B
511 511 Nguyễn Thị Hồng Tứ 13/02/93 6 7 9 C11B1B
512 512 Nguyễn Quang Tuấn 01/01/93 4 9 7 C11D
513 513 Nguyễn Quang Tuấn 17/10/92 5 5 6 C11D
514 514 Thân Đức Tùng 05/12/92 6 8 9 C11B1D
515 515 Trần Thị Minh Tuyến 10/12/93 5 6 9 C11B1B
516 516 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09/12/93 5 8 7 C11B1A
517 517 Huỳnh Thị Thu Tuyền 14/07/93 7 8 7 C11B1C
518 518 Phan Thanh Tuyền 19/03/93 6 8 5 C11B1D
519 519 Phạm Thị Thanh Tuyền 21/01/93 6 8 9 C11B1G
520 520 Trần Thị Thanh Tuyền 07/10/93 5 3 5 C11E2A
521 521 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18/01/93 5 6 6 C11E2B
522 522 Nguyễn Thùy Phương Tuyết 13/07/93 4 6 7 C11B1G
523 523 Nguyễn Thị Tuyết 28/09/93 6 6 9 C11B1G
524 524 Nguyễn Thị Kim Tuyết 22/11/93 5 5 3 C11D
525 525 Phạm Thị Uyên 25/03/92 8 6 6 C11B1A
526 526 Tô Nguyễn Phương Uyên 13/06/93 6 8 9 C11B1A
527 527 Trịnh Hồ Thảo Uyên 22/11/93 7 8 7 C11B1G
528 528 Nguyễn Phước Phương Uyên 08/10/93 7 8 8 C11B1G
529 529 Trần Thị Ngọc Uyển 20/08/93 5 8 5 C11E2B
Page 11
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
530 530 Nguyễn Thị Thu Vân 13/03/93 5 9 9 C11B1A
531 531 Lê Thị Hồng Vân 08/03/93 7 8 10 C11B1B
532 532 Văn Thị Thùy Vân 10/10/92 8 9 10 C11B1B
533 533 Bùi Thị Vân 25/06/92 6 7 9 C11B1B
534 534 Nguyễn Thị Kim Vân 07/09/93 9 9 10 C11B1B
535 535 Lê Thị Hạ Vân 31/05/92 8 7 8 C11B1C
536 536 Lê Thị Thu Vân 20/08/93 6 8 9 C11B1D
537 537 Võ Thị Vân 14/12/92 5 8 10 C11B1D
538 538 Vũ Thị Vân 29/09/93 4 6 8 C11B1E
539 539 Lê Thị Thanh Vân 07/08/93 5 7 8 C11B3
540 540 Ngô Thị Bích Vân 12/02/93 6 6 6 C11E2B
541 541 Nguyễn Hoàng Vân 27/01/93 5 5 5 C11E2B
542 542 Trần Thị Tiền Vi 20/01/93 6 7 9 C11B1E
543 543 Trần Thị Thanh Vi 10/03/92 3 6 7 C11B1E
544 544 Nguyễn Thúy Vi 24/11/93 5 8 6 C11D
545 545 Vũ Hoàng Tường Vi 07/06/93 4 7 7 C11E2B
546 546 Nguyễn Thị Viên 10/09/93 5 6 7 C11B1A
547 547 Nguyễn Thị Vinh 03/11/93 5 7 10 C11B1A
548 548 Phạm Duy Tâm Vinh 02/05/93 5 7 7 C11D
549 549 Lầm Chênh Vòng 10/08/93 6 7 6 C11E2A
550 550 Lê Thị Khánh Vy 25/06/92 7 5 6 C11B1A
551 551 Trần Hoàng Thúy Vy 03/03/93 6 8 9 C11B1E
552 552 Lê Thị Hoàng Vy 10/11/93 3 5 5 C11E2A
553 553 Nguyễn Khánh Vy 19/02/93 6 7 7 C11E2A
554 554 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 17/10/93 8 7 9 C11B1C
555 555 Trần Thị Như Xuân 18/12/92 6 8 7 C11B1D
556 556 Nguyễn Thị Xuân 19/12/93 5 8 8 C11B1E
557 557 Nguyễn Thị Yến Xuân 13/11/93 6 6 8 C11E2A
558 558 Phạm Thị ý 28/03/93 7 9 8 C11B1D
559 559 Trần Ngọc Yên 09/06/93 6 9 9 C11B1C
560 560 Trần Trịnh Mai Yên 23/04/93 6 8 7 C11B1E
561 561 Phạm Thị Yến 22/12/93 5 8 8 C11B1B
562 562 Hoàng Kim Yến 31/08/92 4 8 9 C11B1C
563 563 Trần Thị Yến 25/07/93 2 V V C11B1D
564 564 Nguyễn Thị Yến 13/06/93 3 9 9 C11B1G
565 565 Lê Ngọc Yến 22/08/92 5 8 5 C11B1G
566 566 Hồ Quang Ân 09/10/91 5 C10B3
567 567 Lương Tuấn Anh 15/08/92 4 C10B1G
568 568 Lê Văn Anh 03/08/91 2 C10D
569 569 Nguyễn Thị Diệu 20/03/91 2 C10B1B
570 570 Nguyễn Tấn Dương 31/10/92 3 5 7 C10B1E
571 571 Thái Thị Hồng Hạnh 10/07/91 V C9B1E
572 572 Nguyễn Thị Hồng 03/09/91 3 C10B1G
573 573 Phạm Mạnh Hùng 09/01/92 1 C10D
574 574 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 3 C10D
575 575 Nguyễn Hồng Linh 25/04/92 5 5 C10B1A
576 576 Vũ Thị Thùy Linh 30/05/92 4 C10B1D
577 577 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/91 3 C10B3
578 578 Nguyễn Thảo Nguyên 06/11/92 5 C10E2A
Page 12
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
579 579 Lê Văn Phi 16/07/91 3 3 4 C10E2D
580 580 Lưu Anh Phong 30/09/91 1 C10D
581 581 Trương Tài 08/07/91 5 C9D
582 582 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 2 6 C10E2A
583 583 Trần Thị Thanh Tâm 18/09/91 V C9B1A
584 584 Nguyễn Thị Kim Thanh 01/09/91 3 C9B1D
585 585 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 C10D
586 586 Hồ Vĩnh Toàn 08/12/92 2 C10B1A
587 587 Nguyễn Thị Kim Trinh 04/11/92 4 4 C10D
588 588 Trần Quý Trung 03/09/92 3 3 4 C10D
589 589 Nguyễn Hùng Vương 10/05/91 V 3 C9B1D
590 590 Nguyễn Hồ Thúy Vy 16/03/91 3 V 5 C10E2A
591 591 Lê Thị Hồng Yến 15/08/91 5 C9B1D
592 592 Nguyễn Thị Phi 04/06/78 6 C8B1T3
593 593 Hoàng Thị Thu 10/12/70 7 C8B1T3
594 594 Trần Xuân Quang 10/02/92 5 C10E2D
595 595 Trần Thị Kim Oanh 17/05/90 1 6 7 C10B3
596 1001 Lê Thị Kiều ái 17/06/91 5 6 8 C11C4
597 1002 Bùi Thị Kim An 10/06/93 5 6 7 C11A2A
598 1003 Trần Thị Mai An 17/03/93 4 5 7 C11A2C
599 1004 Nguyễn Hoàng An 03/09/92 3 4 10 C11A4A
600 1005 Mai Thúy An 08/08/93 5 6 10 C11A4B
601 1006 Lê Hồng Ân 08/06/93 8 5 8 C11A2B
602 1007 Lê Thị Liễu Anh 15/10/93 6 6 10 C11A4A
603 1008 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/93 5 6 9 C11A4A
604 1009 Trần Vương Anh 28/05/92 3 3 7 C11A4A
605 1010 Bùi Trần Quỳnh Anh 22/11/92 8 4 9 C11A4C
606 1011 Vũ Thị Phương Anh 16/10/93 6 5 5 C11C3A
607 1012 Bùi Thị Kim Anh 24/04/93 6 5 4 C11C3B
608 1013 Đặng Tú Anh 06/02/92 5 6 6 C11C3C
609 1014 Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/93 5 6 4 C11C3C
610 1015 Phạm Thị Phương Anh 23/08/93 5 7 8 C11C4
611 1016 Lê Đăng ánh 04/03/93 5 6 5 C11A2A
612 1017 Phạm Thị Ngọc ánh 18/03/93 4 8 6 C11A2B
613 1018 Lê Thị Ngọc ánh 18/09/93 5 5 9 C11A4B
614 1019 Lê Thị Kim ánh 09/04/92 5 5 6 C11C3A
615 1020 Lý Thiện Phúc Bảo 20/03/92 7 8 9 C11A4B
616 1021 Trương Quang Bảo 16/01/93 5 6 2 C11C3B
617 1022 Phan Văn Bé 10/01/93 7 7 7 C11C3B
618 1023 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/05/93 5 2 5 C11A2A
619 1024 Bùi Thị Ngọc Bích 03/02/93 7 6 3 C11C3B
620 1025 Nguyễn Thị Bình 03/05/93 3 5 7 C11A2A
621 1026 Nguyễn Khắc Bình 01/05/93 6 3 6 C11A2C
622 1027 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/05/93 6 7 10 C11A4B
623 1028 Chung Mỹ Cầm 08/06/93 6 6 3 C11A2A
624 1029 Đặng Thị Mỹ Châu 18/10/93 6 5 10 C11A4B
625 1030 Lê Hồng Châu 02/04/93 3 5 2 C11C3B
626 1031 Hồ Thị Kim Chi 18/10/92 7 7 4 C11A2B
627 1032 Nguyễn Tấn Chi 10/01/93 6 5 7 C11A2C
Page 13
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
628 1033 Phạm Thị ánh Chiến 25/10/93 8 7 6 C11A2A
629 1034 Nguyễn Quốc Chiến 29/03/93 5 5 9 C11C3C
630 1035 Nguyễn Quang Chức 22/04/93 6 5 5 C11C3A
631 1036 Nguyễn Thị Hà Chung 23/10/92 7 8 8 C11A4B
632 1037 Nguyễn Tấn Cường 10/04/93 6 3 8 C11A4A
633 1038 Võ Thị Danh 07/03/92 9 6 7 C11C3C
634 1039 Phan Thị Hồng Đào 06/02/93 8 8 3 C11C3B
635 1040 Lê Tấn Đạt 13/04/93 3 3 8 C11A2A
636 1041 Phan Tấn Đạt 19/11/93 8 7 10 C11A4A
637 1042 Nguyễn Phúc Đạt 17/03/93 7 6 6 C11C4
638 1043 Dương Thị Dĩ 03/01/93 8 7 9 C11C3A
639 1044 Trần Thị Thúy Diễm 15/03/93 3 6 9 C11A4C
640 1045 Nguyễn Thị Thúy Diễm 29/05/93 8 7 4 C11C3B
641 1046 Nguyễn Thị Vy Diệu 28/07/93 6 5 8 C11A4A
642 1047 Nguyễn Thị Kim Diệu 17/06/93 7 7 9 C11A4B
643 1048 Nguyễn Thị Thúy Diệu 01/09/93 5 6 8 C11A4B
644 1049 Hồ Thu Xuân Diệu 15/12/93 7 7 8 C11C4
645 1050 Trần Vũ Vân Đình 03/12/93 7 6 6 C11A2A
646 1051 Nguyễn Thị Doan 27/08/93 5 6 6 C11A4B
647 1052 Đỗ Văn Đoàn 26/03/92 5 6 7 C11A4B
648 1053 Đào Hồng Đức 10/05/93 4 5 7 C11A4A
649 1054 Nguyễn Trung Đức 16/12/93 5 5 6 C11A4A
650 1055 Bùi Văn Đức 19/01/92 5 5 4 C11C3A
651 1056 Nguyễn Hữu Đức 19/03/93 7 7 6 C11C3B
652 1057 Trần Như Đức 13/09/93 6 5 5 C11C3C
653 1058 Lê Thị Thùy Dung 23/06/93 3 6 8 C11A2B
654 1059 Phan Thị Thùy Dung 21/08/93 5 5 7 C11A2C
655 1060 Vũ Thị Thùy Dung 14/08/92 6 5 8 C11A2C
656 1061 Nguyễn Thị Huyền Dung 05/06/92 6 7 9 C11A4B
657 1062 Trần Thị Dung 09/08/93 7 6 9 C11A4B
658 1063 Bùi Thị Thùy Dung 21/06/93 5 6 9 C11A4C
659 1064 Huỳnh Thị Minh Dung 30/06/93 7 7 10 C11A4C
660 1065 Lê Thị Dung 16/02/93 7 8 10 C11A4C
661 1066 Đinh Thị Ngọc Dung 03/10/93 6 5 5 C11C3B
662 1067 Cao Thị Kim Dung 10/06/93 8 7 6 C11C3C
663 1068 Nguyễn Phạm Phương Dung 23/08/93 5 5 2 C11C3C
664 1069 Trần Thị Mỹ Dung 01/09/93 9 8 9 C11C4
665 1070 Hồ Lê Anh Dũng 10/12/93 3 5 4 C11C3A
666 1071 Nguyễn Quốc Dương 06/03/93 4 3 7 C11C4
667 1072 Trần Thanh Duy 03/03/93 5 3 4 C11C3B
668 1073 Võ Hoài Duy 20/04/93 5 6 2 C11C3B
669 1074 Nguyễn Ngọc Duyên 17/09/93 7 5 6 C11A2B
670 1075 Mai Thị Hương Duyên 06/10/93 8 7 9 C11A4B
671 1076 Trần Ngọc Duyên 20/03/91 5 5 10 C11A4C
672 1077 Trần Thị Lệ Giang 14/08/93 6 5 7 C11A2A
673 1078 Bùi Thị Vệ Giang 08/03/93 5 5 4 C11C3B
674 1079 Trần Thị Hiếu Giang 20/05/93 7 6 8 C11C3C
675 1080 Hồ Minh Giảng 02/09/93 7 8 9 C11A2B
676 1081 Hà Huy Giáp 10/07/93 7 5 1 C11C3C
Page 14
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
677 1082 Nguyễn Thị Giàu / /93 5 7 7 C11A4A
678 1083 Ngô Quí Giàu 08/09/93 3 5 7 C11A4C
679 1084 Nguyễn Thị Thái Hà 26/02/93 8 8 7 C11A2A
680 1085 Nguyễn Thị Hà 20/09/92 6 6 7 C11A2B
681 1086 Nguyễn Thị Hải Hà 17/07/93 2 3 10 C11A4A
682 1087 Lê Thị Thu Hà 15/11/93 3 6 4 C11A4B
683 1088 Nguyễn Thị Thu Hà 19/04/93 6 8 8 C11A4B
684 1089 Bùi Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 6 10 C11A4C
685 1090 Hồ Thị Thu Hà 27/09/93 3 6 5 C11C3B
686 1091 Nguyễn Thị Hà 15/07/93 5 5 5 C11C3B
687 1092 Đào Thị Hồng Hà 04/10/93 5 5 4 C11C3C
688 1093 Chu Thị Thanh Hải 14/06/92 6 6 6 C11A2A
689 1094 Nguyễn Trọng Hải 02/09/92 3 6 6 C11A2A
690 1095 Phùng Lê Lâm Hải 07/11/93 5 5 7 C11A4A
691 1096 Thềm Quốc Hải 20/02/93 3 5 7 C11A4B
692 1097 Đinh Hoàng Hải 26/05/93 5 5 4 C11C3A
693 1098 Đoàn Thị Hải 02/08/93 8 6 4 C11C3C
694 1099 Lê Thị Hải 07/02/93 6 5 6 C11C3C
695 1100 Phạm Lý Hải 02/04/91 7 7 6 C11C3C
696 1101 Lê Thị Ngọc Hân 18/08/93 8 7 6 C11A2B
697 1102 Vũ Thị Ngọc Hân 12/08/93 5 5 5 C11C3C
698 1103 Hoàng Thị Thúy Hằng 06/12/93 8 8 8 C11A2B
699 1104 Tống Thị Thanh Hằng 11/06/93 6 7 9 C11A4A
700 1105 Lê Thị Thu Hằng 02/02/93 7 8 9 C11A4B
701 1106 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/06/93 7 8 10 C11A4B
702 1107 Phạm Thị Hằng 18/08/93 6 7 9 C11A4B
703 1108 Nguyễn Thị Phượng Hằng 09/03/93 5 5 4 C11C3B
704 1109 Tsan Su Hằng 04/04/93 5 5 3 C11C3B
705 1110 Phạm Thị Mỹ Hạnh 04/01/93 3 8 8 C11A2B
706 1111 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/10/93 5 3 9 C11A4C
707 1112 Nguyễn Trung Hậu 24/02/93 8 5 9 C11C3C
708 1113 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 19/04/93 2 6 6 C11A2B
709 1114 Trần Thị Hiền 11/11/93 5 6 10 C11A4B
710 1115 Trương Huy Hiền 21/01/93 6 6 8 C11A4B
711 1116 Nguyễn Thị Diệu Hiền 04/03/93 5 6 1 C11C3A
712 1117 Nguyễn Thị Hiền 03/05/93 5 7 2 C11C3C
713 1118 Võ Minh Hiển 09/09/93 6 6 9 C11A2A
714 1119 Dương Văn Hiện 28/09/93 8 7 10 C11A4C
715 1120 Phan Văn Hiệp 20/09/93 6 2 4 C11A2B
716 1121 Trương Thị Hiếu 10/01/93 2 3 5 C11A2C
717 1122 Nguyễn Văn Hiếu 25/09/92 6 6 4 C11C3C
718 1123 Ninh Thị Hoa 22/05/93 3 5 8 C11A2A
719 1124 Lê Thị Ngọc Hoa 19/01/93 V V V C11A4C
720 1125 Võ Thị Hương Hoa 11/02/93 5 7 5 C11C3A
721 1126 Bùi Thị Xuân Hoa 20/12/93 5 6 6 C11C3C
722 1127 Trần Thị Hiền Hòa 01/03/93 8 5 6 C11C3A
723 1128 Võ Thị Mỹ Hòa 25/11/93 8 8 7 C11C3B
724 1129 Nguyễn Thị Thu Hoài 03/04/93 7 7 9 C11A2A
725 1130 Tô Thị Hoài 04/12/93 6 8 9 C11A4A
Page 15
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
726 1131 Ngô Văn Hoài 17/07/93 6 5 8 C11C4
727 1132 Nguyễn Huy Hoàng 23/06/93 3 6 10 C11A4B
728 1133 Trần Đức Hoàng 21/04/93 5 6 7 C11C3A
729 1134 Chử Minh Hoàng 05/12/93 5 6 5 C11C3B
730 1135 Nguyễn Hữu Hoàng 03/07/93 6 6 3 C11C3C
731 1136 Trịnh Thị Hồng 20/08/93 7 8 10 C11A4A
732 1137 Trần Kim Hồng 14/04/93 5 8 9 C11A4B
733 1138 Trương Thị Hồng 05/09/93 9 9 10 C11A4B
734 1139 Cao Kim Hồng 13/05/92 5 6 5 C11C3A
735 1140 Nguyễn Thị Hợp 20/10/93 5 5 6 C11A2B
736 1141 Hồ Thị Huế 03/05/93 7 V 7 C11A2B
737 1142 Trần Thị Hoa Huệ 01/03/92 8 9 10 C11A2A
738 1143 Vũ Thị Huệ 17/05/93 3 4 8 C11A2C
739 1144 Nguyễn Hoài Hưng 14/06/93 3 4 4 C11C3A
740 1145 Huỳnh Thị Hương 01/11/93 5 8 8 C11A2B
741 1146 Nguyễn Thị Lan Hương 17/12/93 5 6 6 C11A2C
742 1147 Phạm Thị Ngọc Hương 23/04/93 3 4 5 C11A2C
743 1148 Phạm Thị Minh Hương 11/11/93 5 5 5 C11A4A
744 1149 Đỗ Thanh Hương 01/10/93 3 7 7 C11A4B
745 1150 Nguyễn Thị Lan Hương 12/08/93 5 4 7 C11A4B
746 1151 Mai Thị Xuân Hương 27/08/93 6 5 8 C11C3A
747 1152 Võ Thị Hương 26/12/93 6 7 8 C11C3A
748 1153 Phạm Thị Cẩm Hường 12/05/92 5 5 3 C11C3C
749 1154 Nguyễn Trọng Hữu 25/01/93 3 4 8 C11A4A
750 1155 Trần Quang Huy 14/03/93 5 5 7 C11A4A
751 1156 Nguyễn Kiều Huy 18/12/93 2 6 2 C11C3A
752 1157 Trần Thị Huyền 18/09/93 5 9 6 C11A2B
753 1158 An Thị Thu Huyền 01/04/93 8 6 6 C11C3B
754 1159 Trần Thị Huyền 05/05/93 7 6 7 C11C4
755 1160 Nguyễn Hoàng Khang 17/05/93 6 5 6 C11C3B
756 1161 Nguyễn Tuấn Khanh 24/05/93 2 4 8 C11A4A
757 1162 Đào Đức Khánh 10/08/93 4 3 6 C11A2A
758 1163 Châu Bảo Khánh 17/03/93 8 8 8 C11A2B
759 1164 Phạm Duy Khiêm 18/03/93 5 3 7 C11A4A
760 1165 Lê Thị Thanh Khuê 16/09/93 9 8 10 C11A4C
761 1166 Nguyễn Mộc Khuê 02/11/92 5 5 6 C11C4
762 1167 Mai Thị Kiều 14/01/93 5 3 8 C11C4
763 1168 Nguyễn Thị Kiểu 02/04/93 5 6 5 C11C3B
764 1169 Nguyễn Thị Kim Lài 09/03/93 6 6 8 C11C4
765 1170 Trần Thị Quí Lâm 01/10/93 6 6 9 C11A2B
766 1171 Trần Trường Lâm 21/11/93 6 6 5 C11C3A
767 1172 Trần Thị Thanh Lan 02/07/93 8 6 9 C11C4
768 1173 Nguyễn Thị Xuân Lành 08/07/93 7 6 6 C11C3A
769 1174 Đỗ Thị Mộng Lành 30/03/93 3 5 2 C11C3B
770 1175 Nguyễn Thị Lê 02/04/93 5 6 6 C11A4B
771 1176 Đỗ Thị Mỹ Lệ 20/01/93 5 6 10 C11A4C
772 1177 Nguyễn Thùy Liên 07/06/93 6 8 8 C11A2A
773 1178 Lê Thụy Thảo Liên 08/05/93 9 5 3 C11C3A
774 1179 Đoàn Thị Phượng Liên 07/03/93 7 5 9 C11C3B
Page 16
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
775 1180 Huỳnh Thị Hồng Liên 13/10/93 6 4 2 C11C3C
776 1181 Trương Thị Liền 15/10/93 2 5 1 C11C3B
777 1182 Đỗ Thị Kim Liễu 06/06/93 5 7 7 C11C3B
778 1183 Hà Thị Liệu 03/02/93 7 5 7 C11A2A
779 1184 Hồ Chủ Lìn 16/08/93 5 6 6 C11C3A
780 1185 Tưởng Thị Mai Linh 22/09/93 6 7 7 C11A2A
781 1186 Huỳnh Trúc Linh 16/06/92 3 5 7 C11A2C
782 1187 Nguyễn Văn Linh 14/11/93 5 6 6 C11A4A
783 1188 Nguyễn Thùy Linh 25/12/93 5 5 8 C11A4C
784 1189 Nguyễn ái Linh 29/04/93 5 6 9 C11C3B
785 1190 Phạm Thị Tuyết Linh 09/12/93 3 3 3 C11C3B
786 1191 Lê Thị Hà Linh 03/04/93 2 4 2 C11C3C
787 1192 Lê Thị Kim Loan 30/01/93 7 7 8 C11A4B
788 1193 Phạm Thị Phương Loan 16/08/93 7 6 8 C11A4C
789 1194 Bùi Thị Mỹ Loan 08/05/91 5 5 3 C11C3C
790 1195 Phạm Xuân Lộc 20/06/93 5 4 7 C11A2C
791 1196 Nguyễn Thị Xuân Lộc 14/06/93 6 8 10 C11A4B
792 1197 Phạm Tấn Lợi 05/04/93 3 4 5 C11C3A
793 1198 Võ Hữu Hoàng Long 11/02/93 3 6 6 C11A4B
794 1199 Đinh Ngọc Long 14/10/92 3 4 5 C11C3A
795 1200 Trần Phùng Thanh Long 11/03/92 3 7 7 C11C3C
796 1201 Nguyễn Đình Luân 20/04/93 3 6 6 C11A2A
797 1202 Nguyễn Công Luận 01/04/93 5 5 6 C11A2B
798 1203 Đặng Thị Kim Lượng 01/07/93 5 7 8 C11A4B
799 1204 Nguyễn Thị Thúy Ly 12/07/93 3 8 4 C11A2B
800 1205 Hà Thị Diễm Ly 08/03/93 5 5 6 C11C3A
801 1206 Phạm Thị Giáng Mi 29/12/93 5 6 4 C11C3C
802 1207 Nguyễn Đức Minh 27/03/93 6 5 8 C11A2A
803 1208 Nguyễn Thị Hồng Minh 26/07/93 3 5 7 C11A2B
804 1209 Nguyễn Thị Như Mơ 02/02/93 5 3 8 C11A4B
805 1210 Chềnh Cún Mùi 20/07/93 5 4 5 C11C3A
806 1211 Lê Thị Trầm My 25/07/93 8 7 8 C11A2B
807 1212 Nguyễn Thị Hoàng My 22/07/92 7 7 10 C11A4C
808 1213 Đặng Thị Diễm My 16/05/93 7 6 5 C11C3B
809 1214 Nguyễn Thị Mỹ 29/11/92 6 8 8 C11A2B
810 1215 Nguyễn Thị Thùy Mỹ 28/02/93 6 6 6 C11C3B
811 1216 Lê Lê Na 02/11/93 3 6 7 C11A2A
812 1217 Lâm Hoài Nam 15/04/93 5 6 10 C11A4C
813 1218 Nguyễn Thành Nam 07/05/93 5 4 4 C11C3A
814 1219 Lê Thành Nam 12/07/93 5 7 7 C11C3B
815 1220 Lê Thị Hoàng Nga 16/02/92 2 5 8 C11A2B
816 1221 Nguyễn Thị Nga 10/12/93 6 7 8 C11A2B
817 1222 Phan Thị Nga 02/08/93 6 7 8 C11A2B
818 1223 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01/08/93 7 7 10 C11A4C
819 1224 Nguyễn Lê Kim Ngân 27/02/93 5 7 V C11A4A
820 1225 Nguyễn Thị Triệu Ngân 06/05/92 6 7 8 C11A4B
821 1226 Lê Trần Kim Ngân 12/10/93 6 6 5 C11C3B
822 1227 Mai Kim Ngân 20/02/93 6 7 7 C11C3B
823 1228 Trần Thị Thu Ngân 13/02/93 8 8 9 C11C3B
Page 17
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
824 1229 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/09/93 7 7 5 C11C3C
825 1230 Trần Thị Thanh Nghĩa 07/03/93 5 5 10 C11A4C
826 1231 Đỗ Thị Bé Ngoan 08/06/93 5 8 7 C11A2B
827 1232 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 24/03/92 5 6 7 C11A2B
828 1233 Trần Thị Kim Ngọc 20/03/93 3 4 5 C11A2B
829 1234 Phạm Thị Kim Ngọc 29/09/93 3 6 8 C11A4A
830 1235 Đậu Như Ngọc 16/09/93 5 6 10 C11A4B
831 1236 Lê Thị Bích Ngọc 18/05/93 7 8 8 C11A4B
832 1237 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/04/93 7 9 9 C11A4B
833 1238 Phan Thị Ngọc 29/03/93 4 7 9 C11A4B
834 1239 Trần Minh Ngọc 02/11/93 5 5 4 C11A4C
835 1240 Phạm Thị Mộng Ngọc / /93 7 6 7 C11C3C
836 1241 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 17/10/93 5 8 9 C11A4B
837 1242 Huỳnh Thị Hồng Nguyên 15/12/93 7 5 3 C11C3B
838 1243 Nguyễn Văn Nguyên 18/05/93 5 5 4 C11C4
839 1244 Hà Trọng Nguyễn 11/03/93 3 5 8 C11C3B
840 1245 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 02/05/93 7 5 7 C11A2A
841 1246 Trương Thị Minh Nguyệt 10/06/93 5 7 7 C11A2A
842 1247 Phạm Thị Nguyệt 02/01/93 6 7 7 C11A2B
843 1248 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 22/11/93 3 4 7 C11A4C
844 1249 Hồ Thị Nguyệt 24/08/93 6 6 3 C11C3B
845 1250 Nguyễn Thị Nguyệt 20/07/93 8 7 7 C11C3B
846 1251 Hoàng Thị Thanh Nhàn 07/01/93 V 5 5 C11A2B
847 1252 Trương Trọng Nhân 24/08/91 7 8 8 C11A2A
848 1253 Lê Đại Nhật 22/11/93 5 6 9 C11A4A
849 1254 Phan Thị Yến Nhi 13/03/93 8 6 9 C11A2C
850 1255 Đào Huỳnh Yến Nhi 06/11/93 5 7 10 C11A4A
851 1256 Trương Thị Yến Nhi 12/01/93 5 7 10 C11A4C
852 1257 Nguyễn Thị Mai Nhi 02/04/93 8 6 8 C11C3A
853 1258 Phạm Yến Nhi 23/05/93 6 5 8 C11C3A
854 1259 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/02/93 5 6 6 C11A4A
855 1260 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24/08/93 8 7 10 C11A4B
856 1261 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/12/93 5 7 6 C11A2A
857 1262 Hồ Thị Kim Nhung 26/03/93 5 7 5 C11A2B
858 1263 Trịnh Thị Cẩm Nhung 14/03/93 6 6 7 C11A2B
859 1264 Nguyễn Thị Thanh Nhung 25/07/93 5 6 7 C11A2C
860 1265 Đào Thị Nhung 20/11/93 6 7 6 C11A4A
861 1266 Nguyễn Thị Kim Nhung 15/03/93 5 7 9 C11A4B
862 1267 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 28/10/93 5 6 9 C11A4C
863 1268 Phan Thị Huyền Nhung 00/00/93 4 4 6 C11A4C
864 1269 Huỳnh Thị Hồng Nhung 08/06/93 3 V V C11C3A
865 1270 Trần Thị Hồng Nhung 24/10/93 7 6 4 C11C3A
866 1271 Phạm Nguyễn Thùy Nhung 10/03/93 3 5 4 C11C3C
867 1272 Lâm Thị Trà Ni 17/03/93 5 6 8 C11A4A
868 1273 Nguyễn Hữu Ninh 22/07/93 6 4 8 C11C3A
869 1274 Tạ Thị Ninh 29/10/93 5 5 5 C11C3B
870 1275 Đỗ Hoàng Hồng Nữ 25/12/93 5 5 5 C11C3B
871 1276 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 26/06/93 5 6 9 C11A2A
872 1277 Phạm Thị Ngọc Oanh 10/08/93 5 5 8 C11A2A
Page 18
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
873 1278 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/08/93 7 7 8 C11A2C
874 1279 Bùi Hoàng Oanh 11/04/93 7 9 9 C11A4B
875 1280 Hà Thị Kim Oanh 03/04/91 7 6 9 C11A4C
876 1281 Đinh Thị Kiều Oanh 12/08/93 7 5 9 C11C4
877 1282 Võ Thị Kiều Oanh 25/05/93 9 7 9 C11C4
878 1283 Nguyễn Thị Pháp 20/10/93 6 5 7 C11A2B
879 1284 Nguyễn Lê Hữu Phi 06/07/93 V V V C11A2B
880 1285 Huỳnh Tấn Phú 25/11/93 7 8 9 C11A4B
881 1286 Võ Minh Phúc 13/08/93 4 6 7 C11A2A
882 1287 Nguyễn Đinh Kiều An Phúc 26/10/92 7 8 9 C11A4A
883 1288 Đặng Lâm Phúc 10/10/93 7 7 7 C11C4
884 1289 Nguyễn Huy Phước 04/04/90 6 8 7 C11A2A
885 1290 Trần Hữu Phước 27/09/93 5 5 9 C11A4A
886 1291 Trần Thị Anh Phương 27/10/92 9 7 7 C11A2B
887 1292 Vũ Thị Phương 05/05/93 5 6 4 C11A2B
888 1293 Nguyễn Trần Như Phương 05/06/93 6 5 6 C11A2C
889 1294 Nguyễn Vũ Anh Phương 16/10/93 5 6 6 C11A2C
890 1295 Hà Thị Thu Phương 19/09/93 6 5 9 C11A4A
891 1296 Phạm Mai Phương 06/10/93 5 5 9 C11A4A
892 1297 Nguyễn Thị Bích Phương 14/01/93 5 6 8 C11A4B
893 1298 Trần Yến Phương 21/10/93 5 6 8 C11A4B
894 1299 Cao Thị Trúc Phương 25/06/92 7 6 9 C11A4C
895 1300 Chềnh Quý Phương 29/10/93 6 7 8 C11A4C
896 1301 Hồ Thị Như Phượng 17/07/93 6 7 6 C11A2C
897 1302 Trần Hoài Phượng 19/09/93 8 7 10 C11A4A
898 1303 Trịnh Thị Phượng 09/06/93 9 7 7 C11A4C
899 1304 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 11/07/93 3 5 6 C11C3C
900 1305 Nguyễn Thị Phượng 09/03/93 8 6 8 C11C4
901 1306 Phạm Thanh Quang 13/09/93 8 6 5 C11C3B
902 1307 Đào Kim Quế 12/10/93 6 5 8 C11C3C
903 1308 Nguyễn Thị Ngọc Quí 02/04/93 4 5 7 C11A2A
904 1309 Đặng Ngọc Quốc 14/04/93 4 6 6 C11C3B
905 1310 Nguyễn Anh Quốc 25/04/93 6 6 9 C11C3C
906 1311 Nguyễn Thị ánh Quyên 21/05/93 6 6 6 C11A2A
907 1312 Đồng Thị Tố Quyên 16/10/92 6 6 6 C11A4A
908 1313 Đỗ Thị Thúy Quyên 25/03/93 7 6 8 C11A4B
909 1314 Lê Tú Quyên 19/04/93 3 5 3 C11C3A
910 1315 Lê Thị Diệu Quỳnh 03/11/93 5 6 5 C11A2A
911 1316 Lê Phương Quỳnh 01/03/93 5 8 7 C11A2B
912 1317 Võ Thị Như Quỳnh 04/02/93 6 6 7 C11A4B
913 1318 Nguyễn Tấn Sang 24/06/93 5 6 7 C11A2B
914 1319 Nguyễn Thị Thanh Sang 20/08/93 6 7 8 C11A4A
915 1320 Trần Văn Sang 20/01/93 5 5 6 C11C3C
916 1321 Nguyễn Văn Sáng 01/03/93 7 8 9 C11A2B
917 1322 Phạm Thị Hương Sen 20/08/93 8 9 8 C11A2A
918 1323 Nguyễn Hoa Sim 01/02/93 5 7 9 C11A4B
919 1324 Nguyễn Văn Sinh 30/08/93 5 4 5 C11C3B
920 1325 Nguyễn Thị Sinh 10/06/93 5 7 6 C11C3C
921 1326 Nguyễn Lê Thảo Sương 06/03/93 6 5 6 C11C4
Page 19
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
922 1327 Trịnh Đình Sỹ 16/09/92 5 4 8 C11C3A
923 1328 Trương Hữu Nhật Tài 14/10/93 5 8 10 C11A2A
924 1329 Trần Thị Thanh Tâm 05/03/93 5 7 8 C11A4B
925 1330 Nguyễn Thành Tâm 26/04/93 3 7 8 C11A4C
926 1331 Lê Thị Thanh Tâm 14/09/93 6 6 1 C11C3A
927 1332 Ngô Thế Tâm 14/11/93 5 5 4 C11C3B
928 1333 Lê Quang Thái 07/03/93 8 7 7 C11C3B
929 1334 Lê Văn Thân 14/05/92 9 6 8 C11A2A
930 1335 Võ Quyết Thắng 22/09/93 5 5 5 C11A2A
931 1336 Lê Thị Thanh 15/03/93 5 6 5 C11A2A
932 1337 Nguyễn Thị Thiên Thanh 31/08/93 5 5 5 C11A2A
933 1338 Nguyễn Thị Thanh 24/11/93 6 6 9 C11A4A
934 1339 Nguyễn Phạm Yến Thanh 02/06/93 6 6 7 C11C3B
935 1340 Nguyễn Đinh Thị Hương Thanh 10/11/93 7 8 7 C11C3C
936 1341 Phạm Duy Thành 12/10/93 7 7 6 C11A2C
937 1342 Vũ Minh Thành 03/07/93 7 5 6 C11C3B
938 1343 Nguyễn Thị Thành 10/10/91 5 5 7 C11C3C
939 1344 Ngô Hữu Thạnh 11/08/93 6 9 9 C11A2B
940 1345 Trần Đình Thao 04/08/93 5 5 5 C11C3B
941 1346 Đinh Thị Thảo 23/11/93 5 5 7 C11A2A
942 1347 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 14/01/93 5 8 6 C11A2A
943 1348 Trần Thị Thanh Thảo 11/02/93 7 7 9 C11A2B
944 1349 Bùi Thị Thu Thảo 23/12/93 8 8 9 C11A2C
945 1350 Đỗ Thị Thu Thảo 17/08/93 7 8 9 C11A4C
946 1351 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 01/01/92 6 4 8 C11A4C
947 1352 Ngô Thị Thanh Thảo 13/03/93 5 5 3 C11C3A
948 1353 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 03/01/93 7 4 4 C11C3A
949 1354 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/05/93 5 7 6 C11C3B
950 1355 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/12/93 6 6 7 C11C3B
951 1356 Vũ Thị Thu Thảo 01/04/93 7 4 3 C11C3B
952 1357 Hoàng Thị Thảo 04/06/93 6 6 6 C11C3C
953 1358 Lê Thị Thanh Thảo 11/11/93 5 5 6 C11C4
954 1359 Nguyễn Thị Thêu 15/05/93 7 6 6 C11A2B
955 1360 Phan Minh Thì 09/08/93 5 5 2 C11C3B
956 1361 Trần Hoàng Thiện 27/06/93 6 8 10 C11A2A
957 1362 Phạm Ngọc Thiện 20/07/93 2 6 6 C11A2C
958 1363 Nguyễn Hữu Thiện 14/01/93 5 6 8 C11A4A
959 1364 Trần Chí Thiện 19/04/93 3 5 5 C11A4A
960 1365 Đinh Duy Thiệu 17/08/93 3 6 7 C11A2A
961 1366 Nguyễn Thị Minh Thơ 16/01/93 5 7 10 C11A4B
962 1367 Võ Thị Diệu Thoa 03/04/93 7 7 10 C11A4B
963 1368 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/07/93 6 7 10 C11A4C
964 1369 Nguyễn Thị Minh Thoa 31/07/93 8 7 10 C11A4C
965 1370 Lê Ngọc Kim Thoa 27/11/93 5 3 3 C11C3A
966 1371 Nguyễn Thị Thoa 09/10/93 6 6 8 C11C3C
967 1372 Nguyễn Khắc Thỏa 26/12/92 6 7 6 C11A4A
968 1373 Lê Ngọc Thoại 21/09/93 8 5 8 C11C4
969 1374 Nguyễn Thị Thơm 06/08/93 8 8 6 C11A2A
970 1375 Phạm Trung Thông 31/03/92 7 7 7 C11A2A
Page 20
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
971 1376 Nguyễn Minh Thông 19/02/93 5 7 6 C11A2C
972 1377 Lê Thị Mỹ Thu 11/10/93 7 6 7 C11A2A
973 1378 Phan Thị Bão Thu 01/10/93 3 7 7 C11A2B
974 1379 Nguyễn Thị Mộng Thu 01/09/90 8 7 8 C11A2C
975 1380 Nguyễn Thị Thanh Thư 16/01/93 7 9 5 C11A2B
976 1381 Vũ Hoàng Minh Thư 17/09/93 7 6 8 C11A4A
977 1382 Nguyễn Quỳnh Thư 03/03/93 5 6 9 C11A4B
978 1383 Đỗ Trần Thuận 12/05/90 8 8 6 C11A4B
979 1384 Lê Thị Thanh Thương 01/06/92 7 8 6 C11A2A
980 1385 Nguyễn Thị Thanh Thương 27/07/93 7 8 10 C11A4C
981 1386 Lê Thị Hoài Thương 23/03/93 9 7 6 C11C3A
982 1387 Cao Thị Ngọc Thúy 07/04/93 8 6 8 C11A2B
983 1388 Trần Thị Thúy 15/09/92 9 8 9 C11A2B
984 1389 Đinh Thị Thúy 10/09/93 8 9 10 C11A4C
985 1390 Hồ Thị Thanh Thúy 16/07/93 7 5 3 C11C3A
986 1391 Phan Thị Thúy 12/11/93 7 7 8 C11C3A
987 1392 Lê Thị Thúy 07/07/93 8 5 5 C11C3C
988 1393 Trần Thị Thanh Thúy 05/11/93 6 7 8 C11C3C
989 1394 Trần Thị Phương Thùy 30/12/93 9 7 9 C11A2A
990 1395 Nguyễn Thị Phương Thùy 20/09/93 6 6 6 C11C3A
991 1396 Lê Thanh Thủy 18/12/93 5 9 10 C11A4C
992 1397 Trần Thị Thủy 12/10/93 3 3 7 C11A4C
993 1398 Võ Ngọc Thủy Tiên 18/08/93 8 7 9 C11A4A
994 1399 Hồ Xuân Tiến 26/06/93 3 2 7 C11A2A
995 1400 Trương Công Tiến 07/09/92 5 5 3 C11C3A
996 1401 Phạm Quang Tiến 03/03/93 5 4 3 C11C3B
997 1402 Nguyễn Việt Tiến 17/11/93 8 6 8 C11C4
998 1403 Tạ Trung Tín 20/08/93 5 4 2 C11C3A
999 1404 Trần Thị Thanh Tình 04/04/93 6 7 7 C11A2C
1000 1405 Nguyễn Đình Toàn 15/06/93 3 4 7 C11A2A
1001 1406 Dương Trọng Toàn 07/12/93 7 3 1 C11C3C
1002 1407 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/02/93 7 7 6 C11A2A
1003 1408 Lê Thị Trâm 13/03/93 5 7 7 C11A2C
1004 1409 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/04/93 5 4 10 C11A4A
1005 1410 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/03/93 6 7 5 C11C3B
1006 1411 Nguyễn Thị Huế Trân 05/06/93 6 5 6 C11A2A
1007 1412 Võ Ngọc Bảo Trân 06/11/93 3 6 8 C11A4B
1008 1413 Dương Thị Trang 28/10/93 9 9 9 C11A2B
1009 1414 Trần Thị Nguyệt Trang 17/01/93 5 6 6 C11A2B
1010 1415 Trần Thị Thu Trang 02/03/93 5 6 6 C11A2C
1011 1416 Nguyễn Ngọc Phương Trang 06/11/93 6 6 8 C11A4A
1012 1417 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/08/93 5 8 8 C11A4A
1013 1418 Phan Thị Huyền Trang 19/08/93 5 3 7 C11A4A
1014 1419 Lê Thị Huyền Trang 19/04/93 5 6 7 C11A4B
1015 1420 Nguyễn Thị Bích Trang 20/11/93 7 9 8 C11A4B
1016 1421 Bùi Thị Thùy Trang 04/03/93 5 6 6 C11A4C
1017 1422 Hồ Thị Thiên Trang 17/01/93 3 6 3 C11C3A
1018 1423 Ngô Thị Trang 05/05/93 8 7 7 C11C3A
1019 1424 Bùi Phương Trang 27/08/93 9 6 9 C11C3B
Page 21
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
1020 1425 Ngô Thị Thùy Trang 16/05/93 6 5 6 C11C3B
1021 1426 Trần Thị Huyền Trang 05/12/93 7 6 7 C11C3B
1022 1427 Nguyễn Thị Thu Trang 19/03/93 6 6 7 C11C4
1023 1428 Lê Trần Hữu Trí 05/10/93 6 5 10 C11A4A
1024 1429 Trần Thị Thủy Triều 08/01/93 6 6 8 C11A4C
1025 1430 Trần Bửu Hoàng Trinh 11/02/93 8 7 6 C11A2A
1026 1431 Trần Thị Lan Trinh 09/10/93 5 5 6 C11A2B
1027 1432 Đặng Thị Diễm Trinh 10/06/93 8 6 7 C11A2C
1028 1433 Trần Nữ Thùy Trinh 24/04/93 9 5 7 C11A2C
1029 1434 Lê Ngọc Hương Trinh 20/10/93 8 6 9 C11A4A
1030 1435 Trần Thị Mai Trinh 06/02/93 7 7 8 C11A4C
1031 1436 Đặng Thị Mai Trinh 14/04/93 7 5 5 C11C3B
1032 1437 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 07/02/93 5 5 5 C11C3C
1033 1438 Trần Thị Thanh Trúc 01/11/93 5 6 7 C11A2B
1034 1439 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 04/02/93 7 6 3 C11A4A
1035 1440 Nguyễn Thị Nhã Trúc 14/11/93 4 4 8 C11A4B
1036 1441 Phạm Trang Thanh Trúc 26/11/92 8 7 10 C11A4B
1037 1442 Nguyễn Thanh Trúc 16/01/93 4 6 5 C11C3C
1038 1443 Trần Văn Trực 30/08/93 6 5 8 C11A4A
1039 1444 Nguyễn Thành Trung 17/09/93 8 5 8 C11A4A
1040 1445 Đặng Đỗ Trung 07/09/93 5 6 9 C11A4B
1041 1446 Võ Phước Trung 22/04/93 7 6 10 C11A4B
1042 1447 Nguyễn Văn Trung 21/11/93 5 6 9 C11A4C
1043 1448 Trần Xuân Trường 25/03/93 3 5 6 C11C3A
1044 1449 Đoàn Thị Cẩm Tú 02/10/93 5 6 9 C11A4A
1045 1450 La Hồng Cẩm Tú 28/08/93 3 5 8 C11A4A
1046 1451 Nguyễn Thanh Tú 04/03/93 6 6 9 C11A4A
1047 1452 Nguyễn Thị Tú 20/12/93 6 7 9 C11A4A
1048 1453 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/07/93 8 4 6 C11C3A
1049 1454 Trần Anh Tuấn 28/03/93 5 6 7 C11A2B
1050 1455 Huỳnh Ngọc Tuấn 05/01/93 5 5 8 C11A2C
1051 1456 Hà Minh Tuấn 02/10/92 5 7 8 C11A4C
1052 1457 Phan Anh Tuấn 02/08/93 2 3 6 C11C3A
1053 1458 Võ Công Nhật Tuấn 15/09/93 3 4 5 C11C3A
1054 1459 Nguyễn Thanh Tuấn 24/04/93 8 5 6 C11C3B
1055 1460 Nguyễn Thanh Tuấn 27/01/93 3 4 1 C11C3B
1056 1461 Nguyễn Hoàng Tuấn 18/04/93 5 5 6 C11C3C
1057 1462 Nguyễn Văn Tùng 16/03/93 8 7 9 C11A4A
1058 1463 Lê Hữu Tùng 16/04/92 3 4 3 C11C3A
1059 1464 Phạm Thị Tươi 27/11/93 5 8 10 C11A4B
1060 1465 Phan Xuân Tụy 02/02/93 5 5 3 C11C3B
1061 1466 Trương Văn Tuyên 02/03/93 5 5 8 C11A2B
1062 1467 Lê Trung Tuyến 15/02/93 5 4 5 C11C3A
1063 1468 Tống Thị Tuyền 18/08/93 8 7 9 C11A4A
1064 1469 Nguyễn Ngọc Tuyền 17/07/93 8 7 8 C11A4C
1065 1470 Lê Thị Mỹ Tuyết 02/02/93 3 5 6 C11A2A
1066 1471 Võ Thị ánh Tuyết 12/03/91 3 7 8 C11A4B
1067 1472 Huỳnh Thị Uyên 06/09/93 7 9 9 C11A2A
1068 1473 Nguyễn Ngọc Yến Uyên 14/04/93 3 7 8 C11A2A
Page 22
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
1069 1474 Lương Phượng Uyên 13/03/93 5 7 8 C11A4B
1070 1475 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/09/93 5 3 5 C11C3C
1071 1476 Nguyễn Thị Kim Uyên 02/01/93 V 5 6 C11C4
1072 1477 Nguyễn Kiều Vân 02/09/92 5 5 5 C11A2B
1073 1478 Huỳnh Thị Cẩm Vân 11/05/93 2 V V C11A2C
1074 1479 Hoàng Thị Cẩm Vân 11/02/93 8 6 7 C11A4A
1075 1480 Trương Thị Vân 08/03/93 5 7 10 C11A4C
1076 1481 Ưng Thị Kiều Vân 27/03/93 8 6 9 C11A4C
1077 1482 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/06/93 6 4 3 C11C3B
1078 1483 Võ Thị Hồng Vân 07/08/93 6 5 7 C11C3B
1079 1484 Nguyễn Thị Tường Vi 12/05/93 7 8 9 C11A4B
1080 1485 Hồ Trần Tường Vi 01/08/92 8 7 6 C11C3C
1081 1486 Mai Hữu Vinh 22/02/93 6 7 8 C11C3B
1082 1487 Nguyễn Thanh Vinh 18/06/93 5 4 4 C11C4
1083 1488 Lê Quang Vũ 02/03/93 3 4 6 C11A2A
1084 1489 Ngô Văn Vũ 17/11/93 5 7 7 C11A2C
1085 1490 Lê Ngọc Vũ 05/10/92 7 5 6 C11C3B
1086 1491 Trần Thị Vui 18/01/93 8 4 6 C11A2B
1087 1492 Bùi Thanh Vui 26/06/92 5 3 7 C11A2C
1088 1493 Lê Vũ Tường Vy 24/12/93 5 6 7 C11A2B
1089 1494 Lê Thị Tường Vy 19/11/93 5 5 6 C11A2C
1090 1495 Trần Thị Trà Vy 24/10/93 8 6 6 C11C3A
1091 1496 Nguyễn Thị Liễu Vy 17/10/93 5 5 5 C11C3C
1092 1497 Trần Thị Hà Vy 20/12/93 8 7 5 C11C3C
1093 1498 Bạch Thị Tường Vy 15/01/93 6 5 5 C11C4
1094 1499 Phạm Thị Hồng Xiêm 30/12/93 7 8 7 C11A2B
1095 1500 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/01/93 7 7 7 C11A2A
1096 1501 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/02/93 6 4 5 C11A4A
1097 1502 Lại Thị Xuân 02/11/93 6 3 4 C11C3C
1098 1503 Lê Thị Như ý 15/11/93 8 7 10 C11A2B
1099 1504 Mạc Thị Như ý 06/06/93 6 6 6 C11A2C
1100 1505 Lê Thị ý 28/05/93 6 6 8 C11A4A
1101 1506 Hồ Thị Hải Yến 12/04/93 8 5 7 C11A4A
1102 1507 Trần Thị Hoàng Yến 03/08/93 6 9 9 C11A4B
1103 1508 Đào Thị Yến 20/07/93 6 6 9 C11A4C
1104 1509 Trần Thị Kim Yến 27/04/93 8 6 5 C11C3B
1105 1510 Nguyễn Thị Hải Yến 08/07/93 6 5 7 C11C3C
1106 1511 Nguyễn Thị Phi Yến 24/05/93 7 5 4 C11C3C
1107 1512 Phạm Thành An 02/11/92 4 5 C10A2B
1108 1513 Nguyễn Thị Minh Anh 02/09/92 6 2 C10A2A
1109 1514 Phạm Ngọc Đan Anh 25/11/92 6 C10A4B
1110 1515 Lê Ngọc Anh 01/01/89 3 C10A4C
1111 1516 Nguyễn Hoàng Anh 01/08/92 5 1 2 C10A4E
1112 1517 Võ Thị Lệ Chi 08/08/92 5 4 5 C10A4B
1113 1518 Nguyễn Đình Chung 18/11/90 3 3 C10C3C
1114 1519 Thân Văn Cường 05/12/92 3 C10C3C
1115 1520 Nguyễn Chí Đại 12/06/92 5 5 C10C3A
1116 1521 Mã Lê Kim Đảo 04/06/89 2 1 V C8A4C
1117 1522 Lê Quang Đạt 19/07/92 3 5 4 C10A4B
Page 23
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
Điểm
Lớp Ghi chú
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh
1118 1523 Trương Nữ Lan Đình 20/12/92 7 C10C3D
1119 1524 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 4 2 C8A2A
1120 1525 Lê Viết Dục 02/06/92 2 3 6 C10A4E
1121 1526 Cao Xuân Dũng 12/06/90 3 C10A4D
1122 1527 Nguyễn Minh Hải 06/01/90 6 5 3 C9A4B
1123 1528 Hồ Thị Mỹ Hạnh 22/08/92 3 C10C3C
1124 1529 Nguyễn Thị Như Hảo 20/11/92 5 3 C10A2B
1125 1530 Trần Thanh Hoài 20/06/91 5 4 3 C10C3D
1126 1531 Trần Khải Hoàn 04/03/91 V V V C9C3A
1127 1532 Trần Huy Hoàng 20/01/91 V 4 1 C10C3A
1128 1533 Nguyễn Thị Huệ 07/04/92 6 9 6 C10A4B
1129 1534 Phan Trọng Hùng 29/09/89 V C8A2B
1130 1535 Đoàn Huy Hùng 25/01/90 5 5 0 C9C3C
1131 1536 Lê Thị Ngọc Hường 06/02/91 6 C9C3A
1132 1537 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 V C10A4G
1133 1538 Phan Thị Mỹ Linh 19/06/92 5 C10C3C
1134 1539 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 C10A4E
1135 1540 Hoàng Trọng Nam 29/03/92 5 6 4 C10A4D
1136 1541 Trần Phương Nam 28/08/92 5 4 1 C10C3C
1137 1542 Nguyễn Hoài Nam 24/04/90 3 1 C9C3C
1138 1543 Đặng Thành Nhân 18/02/91 2 3 2 C10A4G
1139 1544 Lê Ngọc Huỳnh Như 06/01/92 3 C10C3C
1140 1545 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/11/90 6 7 7 C10A4B
1141 1546 Đồng Lê Nhật Quang 25/11/92 1 C10C3B
1142 1547 Nguyễn Thị Sa Riêng 24/04/90 4 C8A4H
1143 1548 Lưu Thị Hồng Thái 22/07/92 5 C10A4A
1144 1549 Nguyễn Thạch Thanh Thảo 18/01/91 3 3 V C10A4G
1145 1550 Hà Trọng Thiện 03/10/91 1 C9A4C
1146 1551 Thái Bình Thuận 20/01/92 3 5 2 C10A2B
1147 1552 Nguyễn Tấn Thương 28/02/92 5 C10A4B
1148 1553 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 0 C9C3A
1149 1554 Trần Văn Triệu 16/12/92 5 C10A2A
1150 1555 Hoàng Quốc Trọng 27/10/92 2 4 4 C10A4A
1151 1556 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/07/92 3 5 6 C10A4D
1152 1557 Nguyễn Trung Trực 27/12/92 3 C10A4D
1153 1558 Lê Anh Tuấn 18/01/92 1 2 2 C10A4A
1154 1559 Bùi Văn Tuấn 20/06/91 0 C10C3B
1155 1560 Hà Văn Tuyền 01/02/88 5 C10A2B
1156 1561 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 1 C10A2B
Tổng cộng danh sách: 1156 sinh viên
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
Page 24

More Related Content

Similar to Kết quả thi tn

Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
Thien Nguyen
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
thanhluan21
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
tuongnm
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
thanhluan21
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
thanhluan21
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
tuongnm
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
Linh Nguyễn
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
chinhhuynhvan
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013Thanh Dien Nguyen
 
K1dh
K1dhK1dh
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
tuongnm
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh

Similar to Kết quả thi tn (20)

Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 

More from Doan Tran Ngocvu

Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logisticsBáo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Doan Tran Ngocvu
 
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóaQuy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Doan Tran Ngocvu
 
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
Doan Tran Ngocvu
 
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.docTHÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
Doan Tran Ngocvu
 
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
Doan Tran Ngocvu
 
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdfBÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
Doan Tran Ngocvu
 
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Doan Tran Ngocvu
 
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾNGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
Doan Tran Ngocvu
 
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
Doan Tran Ngocvu
 
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptxMỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
Doan Tran Ngocvu
 
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptxTAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
Doan Tran Ngocvu
 
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.docTT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
Doan Tran Ngocvu
 
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptxTẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
Doan Tran Ngocvu
 
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdfCV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
Doan Tran Ngocvu
 
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
Doan Tran Ngocvu
 
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộPhiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Doan Tran Ngocvu
 
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
Doan Tran Ngocvu
 
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Doan Tran Ngocvu
 
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
Doan Tran Ngocvu
 
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệpPhần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Doan Tran Ngocvu
 

More from Doan Tran Ngocvu (20)

Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logisticsBáo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
 
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóaQuy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
 
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
 
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.docTHÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
 
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
 
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdfBÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
 
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
 
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾNGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
 
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
 
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptxMỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
 
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptxTAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
 
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.docTT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
 
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptxTẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
 
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdfCV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
 
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
 
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộPhiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
 
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
 
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
 
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
 
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệpPhần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
 

Kết quả thi tn

  • 1. Thời gian nhận đơn phúc khảo: từ ngày 02/7/2014 đến 09/7/2014 Chính trị Cơ sở Chuyên ngành 1 001 Bùi Khánh An 15/02/93 3 8 6 C11D 2 002 Võ Trúc An 26/09/93 6 8 7 C11D 3 003 Nguyễn Bình An 29/06/92 5 6 8 C11E2A 4 004 Lê Thị Thúy An 27/08/93 5 6 6 C11E2A 5 005 Hoàng Thanh An 09/03/93 5 7 6 C11E2B 6 006 Huỳnh Hoàng Ân 15/09/93 5 7 8 C11E2B 7 007 Nguyễn Thị ẩn 19/07/92 5 8 7 C11B1C 8 008 Phạm Thị Lan Anh 11/02/92 4 6 8 C11B1A 9 009 Trần Vân Anh 13/11/93 6 9 6 C11B1C 10 010 Đào Trần Phú Anh 07/07/93 4 9 8 C11B1C 11 011 Phạm Thị Ngọc Anh 15/10/93 6 8 5 C11B1C 12 012 Hoàng Thị Kim Anh 04/05/93 4 5 6 C11B1D 13 013 Nguyễn Bảo Anh 11/11/93 5 8 8 C11B1G 14 014 Nguyễn Võ Nhật Anh 04/12/93 6 7 7 C11B1G 15 015 Lê Đình Anh 01/09/93 7 9 7 C11D 16 016 Trần Thị Ngọc Anh 20/06/92 4 4 6 C11D 17 017 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 12/07/93 3 8 7 C11D 18 018 Vương Huệ Anh 23/11/93 8 8 6 C11D 19 019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/93 5 5 6 C11E2A 20 020 Lê Vũ Nhật Anh 20/07/93 8 7 6 C11E2B 21 021 Nguyễn Minh ánh 25/06/93 8 8 9 C11B1D 22 022 Nguyễn Thị Kim ánh 25/09/92 3 6 6 C11B1D 23 023 Trần Văn Bảo 19/12/93 4 6 6 C11B1C 24 024 Lê Thị Ngọc Bích 25/04/93 6 6 7 C11B1A 25 025 Nguyễn Ngọc Bích 07/07/93 3 7 6 C11B1D 26 026 Nguyễn Thị Bính 21/12/93 6 8 8 C11D 27 027 Võ Thanh Bình 04/05/93 8 8 8 C11B3 28 028 Phan Thị Thúy Bình 08/02/93 6 4 6 C11E2A 29 029 Nguyễn Thanh Cang 13/01/93 3 5 6 C11D 30 030 Lê Hiền Bảo Châu 09/09/93 3 8 5 C11B1A 31 031 Lê Thị Yến Châu 03/03/93 6 6 6 C11E2B 32 032 Nguyễn Linh Chi 26/07/93 6 9 6 C11B1D 33 033 Phan Thị Mai Chi 10/01/93 3 6 8 C11B1E 34 034 Ngô Thị Bé Chi 15/06/93 4 5 5 C11D 35 035 Ngô Quỳnh Chi 08/07/93 5 5 7 C11E2B 36 036 Tiêu Đức Chiêu 02/01/93 5 8 7 C11B1C 37 037 Nguyễn Ngọc Chinh 18/08/93 5 4 5 C11B1E 38 038 Nguyễn Thị Chính 28/02/93 7 9 9 C11B1G 39 039 Phan Thị Ngọc Của 09/08/92 3 7 9 C11B1G TP. Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 7 năm 2014 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TÀI CHÍNH - HẢI QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP Điểm Lớp Ghi chú KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP KHÓA 11 VÀ CÁC KHÓA THI LẠI_CAO ĐẲNG CHÍNH QUI Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh Page 1
  • 2. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 40 040 Phan Thị Kim Cúc 19/06/93 5 8 9 C11B1B 41 041 Nguyễn Văn Đại 19/09/93 3 7 6 C11B1D 42 042 Phạm Thị Thảo Dâng 05/03/93 4 9 6 C11B1C 43 043 Vũ Bích Đào 19/04/93 3 6 9 C11B3 44 044 Phan Tấn Đạt 21/04/93 2 6 6 C11D 45 045 Đặng Thanh Đẩu 23/10/91 8 7 6 C11B1C 46 046 Nguyễn Thị Đi 10/05/93 7 8 8 C11B1A 47 047 Phan Thị Hồng Diễm 13/04/93 7 8 6 C11B1E 48 048 Trần Thị Diễm 24/09/92 7 6 8 C11B3 49 049 Nguyễn Thị Hồng Diểm 26/06/93 7 7 7 C11D 50 050 Bùi Ngọc Điền 01/08/93 6 8 6 C11B1C 51 051 Chu Thị Thanh Diệp 26/06/93 2 7 9 C11B1E 52 052 Trương Thị Mỹ Điệp 29/06/93 8 6 9 C11B3 53 053 Nguyễn Nhật Diệu 08/05/93 5 7 5 C11B1A 54 054 Trần Thị Xuân Diệu 09/03/93 5 9 8 C11B1G 55 055 Nguyễn Thị Dịu 06/03/92 8 9 10 C11B1A 56 056 Trịnh Thị Thúy Dung 07/08/93 8 8 9 C11B1A 57 057 Phạm Thị Thùy Dung 25/01/93 7 9 7 C11B1A 58 058 Nguyễn Thị Kim Dung 27/12/93 6 7 6 C11B1C 59 059 Trần Thị Hương Dung 14/08/93 8 8 9 C11B1D 60 060 Huỳnh Thị Thu Dung 20/01/93 5 7 9 C11B1E 61 061 Công Thị Cẩm Dung 16/03/93 5 6 7 C11B1E 62 062 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/05/93 7 8 7 C11B1E 63 063 Phan Thùy Dung 21/04/93 3 8 7 C11B1E 64 064 Lê Thị Dung 28/10/93 5 8 10 C11B1G 65 065 Đỗ Ngọc Dung 29/03/93 6 2 6 C11E2A 66 066 Nguyễn Phúc Thu Dung 22/10/93 6 6 5 C11E2B 67 067 Cao Thị Mỹ Dũng 23/08/93 6 8 8 C11B1C 68 068 Trần Quốc Dũng 15/10/93 5 7 6 C11D 69 069 Nguyễn Thị Dương 10/06/93 6 7 7 C11B1B 70 070 Nguyễn Thùy Dương 23/12/93 5 6 6 C11B1D 71 071 Trần Khánh Duy 30/04/93 5 5 6 C11B1E 72 072 Lê Thanh Duy 14/02/93 3 7 6 C11D 73 073 Đồng Nguyễn Phương Duy 10/12/93 2 8 6 C11D 74 074 Nguyễn Bảo Duy 20/07/93 3 5 8 C11D 75 075 Lý Đức Duy 26/07/93 6 6 2 C11E2A 76 076 Nguyễn Thành Duy 24/01/93 5 7 8 C11E2B 77 077 Bùi Thị Bích Duyên 08/09/93 7 8 9 C11B1A 78 078 Phạm Hoàng Gia Thiên Duyên 02/11/93 7 6 9 C11B1A 79 079 Phạm Thị Mỹ Duyên 05/01/93 5 8 8 C11B1B 80 080 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/11/93 5 9 8 C11B1C 81 081 Nguyễn Thị Duyên 25/12/93 6 9 9 C11B1D 82 082 Lê Mỹ Duyên 28/12/93 5 7 6 C11B1D 83 083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/09/93 6 7 8 C11B1G 84 084 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 20/11/92 5 7 7 C11B1G 85 085 Phan Thị Mỹ Duyên 15/06/93 3 6 9 C11B3 86 086 Trương Thị Duyên 10/11/93 5 5 6 C11D 87 087 Nguyễn Kiều Duyên 20/04/93 5 8 8 C11D 88 088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/06/92 5 6 6 C11D Page 2
  • 3. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 89 089 Trần Thị ái Duyên 02/01/93 3 5 5 C11E2A 90 090 Nguyễn Thu Duyên 17/02/93 3 4 4 C11E2B 91 091 Nguyễn Thị Hồng Giang 26/11/93 7 8 9 C11B1E 92 092 Nguyễn Thị Hồng Giang 20/12/93 7 9 7 C11D 93 093 Khổng Thị Cẩm Giang 29/03/93 9 6 9 C11E2A 94 094 Phạm Thị Thu Hà 04/11/92 5 6 5 C11B1A 95 095 Nguyễn Minh Hà 20/09/93 2 V V C11B1C 96 096 Nguyễn Thị Kim Hà 25/08/93 7 5 4 C11B1D 97 097 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/08/93 7 6 5 C11B1D 98 098 Phạm Thị Hà 18/02/93 6 7 8 C11B1E 99 099 Bùi Thị Cẩm Hà 03/11/93 5 6 6 C11B1E 100 100 Huỳnh Thị Thu Hà 10/12/93 4 6 6 C11E2A 101 101 Nguyễn Thị Thúy Hà 16/09/93 5 3 5 C11E2B 102 102 Trần Phương Hạ 06/03/93 6 7 8 C11E2B 103 103 Lý Trung Hải 20/01/92 7 6 7 C11B1B 104 104 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/93 6 9 9 C11B1C 105 105 Lê Thị Ngọc Hân 09/06/91 3 8 4 C11B1D 106 106 Nguyễn Thùy Mai Hân 24/09/93 5 5 8 C11B1E 107 107 Trương Thu Hằng 06/08/93 5 8 10 C11B1A 108 108 Đặng Thị Lệ Hằng 05/07/93 4 8 6 C11B1B 109 109 Hoàng Thị Thúy Hằng 20/03/91 8 8 9 C11B1B 110 110 Trần Thị Hằng 14/11/93 4 8 8 C11B1C 111 111 Phùng Thị Lệ Hằng 18/04/93 9 9 9 C11B1E 112 112 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/10/93 2 7 6 C11B1E 113 113 Trần Thị Thúy Hằng 01/01/93 5 8 8 C11B1G 114 114 Phạm Thị Hằng 17/03/93 6 6 8 C11B3 115 115 Phan Thị Bảo Hạnh 04/04/93 9 9 8 C11B1B 116 116 Nguyễn Duy Hạnh 15/06/93 5 7 7 C11B1C 117 117 Hồ Thị Hồng Hạnh 26/04/93 5 7 9 C11B1C 118 118 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/10/92 4 6 7 C11B3 119 119 Nguyễn Thị Hảo 20/10/93 6 9 9 C11B1D 120 120 Lữ Thị Thanh Hảo 04/07/93 5 7 9 C11B3 121 121 Trần Thị Hậu 04/12/93 6 8 8 C11B1B 122 122 Nguyễn Tiểu Hiền 26/01/93 8 9 6 C11B1D 123 123 Vương Thị Minh Hiền 29/03/93 5 8 6 C11B1D 124 124 Hồ Thị Hiền 20/09/93 5 8 5 C11B1E 125 125 Nguyễn Thị Hiền 28/01/93 7 9 8 C11B1E 126 126 Lâm Thúy Hiền 12/09/93 7 8 10 C11B1E 127 127 Lê Thị Thu Hiền 03/10/93 5 8 6 C11E2A 128 128 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/02/93 6 6 6 C11E2A 129 129 Phạm Trần Minh Hiền 31/01/93 9 8 6 C11E2A 130 130 Bùi Thị Mỹ Hiệp 16/11/92 6 6 6 C11B1B 131 131 Đỗ Thị Hồng Hiếu 05/05/93 5 7 6 C11B1D 132 132 Lý Văn Hiếu 12/04/93 3 6 6 C11B1D 133 133 Nguyễn Thị Hiếu 29/04/93 6 8 9 C11B1E 134 134 Hoàng Thị Kim Hoa 06/08/93 5 8 5 C11B1D 135 135 Võ Thị Huỳnh Hoa 06/06/93 3 8 7 C11B1G 136 136 Mai Phương Hoa 30/01/93 3 1 5 C11E2B 137 137 Võ Tiến Hóa 10/06/88 1 6 7 C11B1A Page 3
  • 4. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 138 138 Hoàng Thị Hóa 29/08/93 3 6 5 C11B1D 139 139 Lê Thị Thanh Hoài 24/08/93 3 7 5 C11B1D 140 140 Nguyễn Thị Thu Hoài 20/11/93 2 7 8 C11B1G 141 141 Nguyễn Minh Hoàng 30/06/92 2 7 5 C11D 142 142 Trần Huy Hoàng 10/10/93 6 8 7 C11D 143 143 Trần Thị Thúy Hồng 12/02/93 4 6 8 C11B1D 144 144 Phan Thị ánh Hồng 18/01/93 7 7 7 C11E2A 145 145 Phan Thị Thúy Hồng 08/09/93 6 6 3 C11E2B 146 146 Thái Hữu Huấn 15/06/92 6 9 6 C11B3 147 147 Lê Thị Huế 04/10/93 6 5 6 C11E2A 148 148 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 27/03/92 7 9 8 C11B1A 149 149 Thiều Thị Huệ 04/01/92 5 7 7 C11B1E 150 150 Nguyễn Thị Huệ 20/03/93 6 6 9 C11E2A 151 151 Đinh Văn Hùng 01/06/93 2 5 6 C11B3 152 152 Lê Thị Thu Hương 26/06/89 5 6 8 C11B1A 153 153 Phạm Huỳnh Diễm Hương 27/02/93 3 6 4 C11B1B 154 154 Võ Thị Thiên Hương 01/09/93 7 9 9 C11B1C 155 155 Lê Thị Xuân Hương 05/03/92 6 8 7 C11B1C 156 156 Dương Thị Mai Hương 13/11/93 6 9 9 C11B1C 157 157 Dương Thị Thu Hương 22/06/93 8 9 9 C11B1D 158 158 Nguyễn Thị Hương 19/05/93 5 7 7 C11B1E 159 159 Bùi Thị Hương 01/02/93 3 7 6 C11B1G 160 160 Mai Thị Kim Hương 24/08/93 6 8 9 C11B1G 161 161 Trịnh Thị Thanh Hương 24/03/93 5 8 8 C11B1G 162 162 An Ngọc Thu Hường 10/04/93 4 8 7 C11B1C 163 163 Nguyễn Thị Hường 02/08/93 8 9 8 C11B1G 164 164 Vũ Thị Hường 08/10/93 6 7 8 C11B3 165 165 Trần Thị Hường 15/02/93 7 7 8 C11E2B 166 166 Chế Thu Huyền 08/06/93 7 9 10 C11B1A 167 167 Đào Thị Thu Huyền 11/02/93 7 9 7 C11B1B 168 168 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/05/93 3 8 8 C11B1C 169 169 Trần Thị Khánh Huyền 08/09/93 5 8 8 C11B1C 170 170 Phạm Thị Huyền 19/09/93 5 9 8 C11B1C 171 171 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/12/93 6 8 8 C11B1C 172 172 Dương Thị Thủy Huyền 01/10/93 7 8 10 C11B1D 173 173 Ngô Thị Dịu Huyền 19/03/92 5 8 5 C11B1E 174 174 Nguyễn Thị Huyền 13/10/93 7 9 6 C11B1E 175 175 Lê Thị Ngọc Huyền 21/06/93 2 8 5 C11B1E 176 176 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/06/93 7 9 9 C11B1G 177 177 Ngô Thị Ngọc Huyền 03/02/93 8 10 9 C11B1G 178 178 Nguyễn Lê Bích Huyền 18/11/93 6 4 4 C11E2B 179 179 Đặng Hoàng Kha 06/10/93 3 4 5 C11D 180 180 Vũ Kiều Khanh 10/10/93 5 8 7 C11B1A 181 181 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/10/93 5 7 5 C11B1E 182 182 Phạm Cầu Nguyên Khoa 03/02/93 3 7 7 C11B1D 183 183 Phạm Thị Bích Khuê 07/03/93 6 7 9 C11B1E 184 184 Lâm Trần Duy Kiệt 19/03/93 5 4 V C11E2A 185 185 Lê Thị Kiều 11/03/93 7 8 7 C11B1D 186 186 Nguyễn Thị Bích Kiều 02/07/93 5 7 5 C11B3 Page 4
  • 5. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 187 187 Trương Thị Kim 17/08/93 5 9 10 C11B1B 188 188 Đoàn Thị Kỳ 22/06/92 8 9 10 C11B1A 189 189 Nguyễn Thị Hồng Lai 01/01/92 6 7 7 C11B1A 190 190 Huỳnh Thị Hoa Lài 17/12/93 7 9 9 C11B1G 191 191 Nguyễn Thị Lam 21/09/93 7 9 8 C11B1B 192 192 Đinh Thảo Lam 28/01/93 6 8 7 C11B1C 193 193 Trần Thị Ngọc Lâm 06/08/93 5 6 3 C11B1A 194 194 Nguyễn Thị Thanh Lan 06/09/93 6 9 9 C11B1C 195 195 Cao Thị Lang 11/04/93 5 10 9 C11B1B 196 196 Hoàng Thị Lê 01/10/92 5 6 5 C11B1G 197 197 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 10/03/93 5 8 9 C11B1A 198 198 Bạch Thị Lệ 20/02/93 3 7 5 C11B1A 199 199 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 29/04/93 3 7 5 C11B1A 200 200 Đỗ Thị Diễm Lệ 05/07/93 5 6 4 C11B1B 201 201 Nguyễn Thị Lên 25/01/93 3 8 6 C11B1G 202 202 Vắn Nhộc Lềnh 05/02/93 7 5 5 C11E2A 203 203 Nguyễn Thị ánh Liên 20/03/93 5 8 6 C11B1E 204 204 Đặng Văn Linh 26/08/93 3 8 6 C11B1A 205 205 Trần Thị Diệu Linh 14/08/93 8 8 8 C11B1A 206 206 Huỳnh Hàn Linh 26/02/93 5 9 10 C11B1B 207 207 Ngô Thị Trúc Linh 20/10/93 7 9 9 C11B1C 208 208 Lê Thị Ngọc Linh 27/02/93 6 8 8 C11B1C 209 209 Lê Thị Ngọc Linh 20/10/93 6 7 5 C11B1D 210 210 Lương Nữ Hoàng Linh 20/07/93 5 8 5 C11B1E 211 211 Thân Thị Lam Linh 17/08/93 7 9 10 C11B1G 212 212 Trần Thị Mai Linh 21/03/93 5 8 10 C11B1G 213 213 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/03/93 3 7 8 C11B3 214 214 Nguyễn Thanh Linh 12/05/93 6 6 7 C11E2A 215 215 Trần Thị Ngọc Linh 21/11/93 5 5 6 C11E2A 216 216 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/11/93 5 3 3 C11E2A 217 217 Trần Thị Gia Linh 08/10/93 5 5 4 C11E2A 218 218 Trần Ngọc Linh 30/12/93 7 5 9 C11E2B 219 219 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/03/93 8 8 9 C11E2B 220 220 Nguyễn Thị Lĩnh 19/11/92 5 9 8 C11B1G 221 221 Nguyễn Thị Mỹ Loan 02/11/93 7 7 8 C11B1B 222 222 Nguyễn Thị Hồng Loan 01/05/93 5 9 9 C11B1D 223 223 Nguyễn Thị Kim Loan 11/12/93 3 5 8 C11B1E 224 224 Nguyễn Thị Trúc Loan 17/09/93 2 7 6 C11B1G 225 225 Đoàn Kiều Loan 24/04/93 6 7 9 C11B3 226 226 Phạm Thị Kim Loan 04/01/93 6 7 7 C11E2B 227 227 Nguyễn Thị Tài Lộc 17/11/93 8 6 6 C11E2B 228 228 Trần Hưng Long 03/01/93 6 7 6 C11E2B 229 229 Trần Thị Kim Luận 17/07/93 6 8 9 C11B1D 230 230 Trần Thị Mỹ Lưu 24/01/93 7 8 8 C11D 231 231 Lê Thảo Ly 17/12/93 7 7 8 C11B1G 232 232 Phạm Thị Trúc Ly 16/06/93 5 7 5 C11E2A 233 233 Phạm Thị Khánh Ly 20/10/93 7 5 6 C11E2B 234 234 Bùi Thị Thiên Lý 20/07/92 6 6 6 C11B1E 235 235 Nguyễn Công Lý 12/11/92 6 6 5 C11E2A Page 5
  • 6. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 236 236 Lâm Thị Quỳnh Mai 07/01/93 7 5 9 C11B1G 237 237 Trần Sao Mai 24/02/92 5 8 5 C11B1G 238 238 Đinh Thị Mầu 01/01/92 5 6 9 C11B3 239 239 Vũ Thị Mây 21/09/93 4 7 7 C11B1A 240 240 Đỗ Thị Hồng Mến 24/02/93 6 8 8 C11B1C 241 241 Đỗ Hoàng Phụng Miên 22/11/92 7 8 5 C11E2B 242 242 Nguyễn Thị Mùi 06/11/92 5 8 9 C11B1C 243 243 Lê Thị Thanh Thảo My 05/03/93 V V V C11E2B 244 244 Nguyễn Thị Diệu My 09/10/93 5 3 5 C11E2B 245 245 Trần Thị Mỹ 20/03/93 6 9 9 C11B1A 246 246 Trần Nhật Nam 08/01/93 5 6 5 C11D 247 247 Trần Thị Quỳnh Nga 10/10/93 5 8 7 C11B1A 248 248 Đặng Thị Nga 14/06/93 5 7 9 C11B1B 249 249 Nguyễn Thị Bích Nga 22/10/93 5 8 9 C11B1B 250 250 Nguyễn Thị Nga 10/05/93 8 8 9 C11B1C 251 251 Bùi Thiên Nga 19/04/93 9 5 7 C11E2B 252 252 Trần Thị Tuyết Ngân 28/05/93 8 7 7 C11B1A 253 253 Nguyễn Thị Hoài Ngân 09/11/93 5 9 9 C11B1B 254 254 Huỳnh Thị Thái Ngân 10/08/92 3 6 8 C11B1C 255 255 Lê Nguyễn Hồng Ngân 23/10/93 5 7 6 C11B1E 256 256 Nguyễn Thị Thúy Ngân 08/10/93 3 5 3 C11B1E 257 257 Trần Thị Kim Ngân 13/04/93 3 8 8 C11B1G 258 258 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/93 6 5 5 C11E2A 259 259 Nguyễn Thị Hồng Ngân 24/10/93 3 4 5 C11E2B 260 260 Ngô Thị Bích Ngọc 18/06/93 4 7 9 C11B1B 261 261 Nguyễn Minh Ngọc 28/08/93 5 5 7 C11B1C 262 262 Nguyễn Thành Ngọc 02/02/93 3 6 9 C11B1C 263 263 Hồ Thị Lan Ngọc 13/04/93 4 7 7 C11B1D 264 264 Nguyễn Bích Ngọc 08/02/93 4 5 9 C11B1E 265 265 Lưu Thị Mỹ Ngọc 14/08/93 7 9 9 C11B1E 266 266 Võ Thị Kim Ngọc 21/05/93 3 7 7 C11B1E 267 267 Dương Thị Ngọc 25/09/92 5 7 7 C11B1G 268 268 Hà Thị Ngọc 18/08/93 6 8 7 C11B1G 269 269 Đỗ Trúc Hạnh Nguyên 08/07/93 5 6 8 C11B1A 270 270 Đặng Thị Trúc Nguyên 26/10/93 5 8 8 C11B1B 271 271 Đoàn Thị Thảo Nguyên 01/01/92 3 5 5 C11E2A 272 272 Nguyễn Thị Nguyệt 18/05/93 6 9 9 C11B1A 273 273 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/93 7 9 9 C11B1B 274 274 Phạm An Nhàn 25/12/93 6 7 9 C11B1B 275 275 Trương Thị Thanh Nhàn 24/02/92 6 9 9 C11B1C 276 276 Nguyễn Lê Minh Nhàn 04/07/93 5 3 3 C11E2B 277 277 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 16/02/93 5 6 8 C11B1C 278 278 Nguyễn Thị Thu Nhân 01/05/93 6 7 8 C11B1D 279 279 Hồ Kim Nhãn 15/11/93 7 7 6 C11B1D 280 280 Hoàng Thị Hoài Nhi 04/03/93 5 7 7 C11B1A 281 281 Trương Thảo Nhi 14/04/93 7 7 10 C11B1D 282 282 Lê Trần Mẫn Nhi 08/06/93 5 5 6 C11D 283 283 Nguyễn Thị Vương Hoài Nhi 03/05/93 6 3 7 C11E2B 284 284 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên 25/05/92 5 5 5 C11B1B Page 6
  • 7. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 285 285 Nguyễn Thị Phúc Nhiên 09/09/93 6 6 4 C11E2A 286 286 Nguyễn Thị Kim Nhiều 11/01/92 6 6 9 C11B1D 287 287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/08/93 5 8 9 C11B1B 288 288 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 02/01/93 5 8 9 C11B1C 289 289 Dương Huỳnh Như 17/07/93 5 8 8 C11B1C 290 290 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 03/07/93 3 8 10 C11B1E 291 291 Nguyễn Thị Ngọc Như 18/03/93 6 8 7 C11B1G 292 292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/08/93 5 6 5 C11E2B 293 293 Trần Thị Nhung 07/12/93 9 8 8 C11B1A 294 294 Phạm Thị Thu Nhung 27/07/93 5 6 6 C11B1E 295 295 Trần Thị Tuyết Nhung 28/09/92 3 6 5 C11B1E 296 296 Nguyễn Thị Kim Nhung 02/06/93 6 8 8 C11B1G 297 297 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/05/93 5 7 8 C11B1G 298 298 Phạm Thị Hồng Nụ 18/07/93 3 7 8 C11B1A 299 299 Võ Thị Thu Nữ 10/10/93 6 9 9 C11B1D 300 300 Trương Thị Mỹ Nương 26/01/93 8 7 10 C11B1A 301 301 Nguyễn Thị Mỵ Nương 15/08/93 5 8 6 C11B1D 302 302 Nguyễn Thị Yến Nương 03/12/93 6 6 5 C11D 303 303 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/11/93 6 6 9 C11B1B 304 304 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/07/93 5 8 9 C11B1D 305 305 Trần Thị Huyền Oanh 07/04/93 7 7 7 C11E2B 306 306 Lê Thị ái Phi 29/03/93 7 8 10 C11B1G 307 307 Từ Trí Phú 15/12/93 3 8 9 C11B1A 308 308 Hồ Sỹ Phú 27/04/92 0 8 8 C11B1B 309 309 Đặng Thị Phú 06/01/93 6 5 5 C11E2A 310 310 Nguyễn Hồng Phúc 02/01/93 7 8 8 C11B1D 311 311 Huỳnh Thị Phúc 18/11/93 8 7 10 C11B1G 312 312 Cao Thị Anh Phụng 20/06/93 8 9 8 C11B1A 313 313 Đặng Thị Kim Phụng 28/02/93 7 9 8 C11B1G 314 314 Lê Thị Kim Phụng 28/09/93 6 7 7 C11E2A 315 315 Phạm Thanh Phước 20/05/93 5 7 5 C11D 316 316 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 13/12/93 7 8 9 C11B1B 317 317 Phạm Phương Phương 24/07/93 5 7 7 C11B1B 318 318 Nguyễn Thị Minh Phương 15/10/93 5 8 7 C11B1B 319 319 Đinh Thị Liên Phương 24/09/90 6 8 9 C11B1C 320 320 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/92 3 8 5 C11B1E 321 321 Vũ Thị Phương 16/10/93 6 7 8 C11B1E 322 322 Nguyễn Thị Phương 30/09/93 3 6 7 C11B3 323 323 Đào Ngọc Mai Phương 06/03/93 3 7 8 C11B3 324 324 Nguyễn Trần Quế Phương 18/10/93 6 8 4 C11D 325 325 Nguyễn Thị Phương 28/03/93 6 7 6 C11E2A 326 326 Phạm Thị Lan Phương 09/05/93 5 4 4 C11E2A 327 327 Lê Thị Hoài Phương 20/07/93 5 6 5 C11E2B 328 328 Đặng Thị Phượng 28/01/93 4 7 6 C11B1E 329 329 Đỗ Thị Như Phượng 20/03/93 5 7 6 C11B1E 330 330 Nguyễn Thị Như Phượng 05/04/92 4 6 8 C11B1E 331 331 Võ Thị Phượng 10/05/93 5 8 9 C11B1G 332 332 Lê Thị Kim Phượng 14/06/93 7 7 6 C11D 333 333 Nguyễn Thị Bích Qua 20/02/93 6 5 9 C11B1D Page 7
  • 8. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 334 334 Lương Bá Quang 06/01/93 6 4 5 C11D 335 335 Đoàn Ngọc Quí 16/08/93 6 6 5 C11B1G 336 336 Nguyễn Thị Kim Quý 10/03/93 6 9 8 C11B1A 337 337 Cù Thị Minh Quý 29/07/93 3 9 9 C11B1B 338 338 Trần Thị Quý 12/11/93 6 8 8 C11B1E 339 339 Tạ Thị Thanh Quý 02/11/93 7 8 10 C11B1E 340 340 Võ Thị Bích Quyên 10/07/93 6 9 7 C11B1A 341 341 Nguyễn Thị Quyên 14/02/93 5 9 7 C11D 342 342 Trần Thị Ngọc Quỳnh 20/01/92 7 9 9 C11B1A 343 343 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 12/09/93 4 5 5 C11B1C 344 344 Hoàng Thị Như Quỳnh 25/10/93 6 6 8 C11B3 345 345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/92 7 6 5 C11E2B 346 346 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/08/93 7 4 7 C11E2B 347 347 Trần Thị Sâm 16/01/93 3 8 9 C11B1G 348 348 Nguyễn Thị Hồng Sang 31/12/93 5 8 9 C11B3 349 349 Hoàng Thị Sen 20/06/93 7 9 7 C11B1A 350 350 Cao Thị Sen 13/11/92 7 7 8 C11B1E 351 351 Võ Hoàng Sinh 22/05/93 8 5 7 C11E2A 352 352 Giang Hồng Sơn 21/11/92 3 7 5 C11B1G 353 353 Phan Thị Sông 08/07/93 4 7 8 C11B1G 354 354 Đồng Thị Thu Sương 02/03/93 7 9 9 C11B1B 355 355 Châu Ngọc Sương 22/07/93 4 5 7 C11B1C 356 356 Trần Thị Tuyết Sương 23/03/93 3 5 8 C11B3 357 357 Dương Thu Sương 12/05/93 4 8 3 C11D 358 358 Lê Thị Thảo Sương 14/06/93 8 6 9 C11E2B 359 359 Võ Thị Tâm 21/01/93 6 9 9 C11B1B 360 360 Nguyễn Nữ Minh Tâm 28/11/93 5 8 6 C11B1D 361 361 Nguyễn Thị Tâm 07/10/93 2 6 5 C11B1E 362 362 Dương Thanh Tâm 05/02/93 3 8 5 C11B1E 363 363 Mang Kim Tâm 03/02/93 6 9 9 C11B1E 364 364 Nguyễn Thị Hồng Tâm 12/12/93 5 8 4 C11B1G 365 365 Ngô Nguyễn Thị Tân 28/01/93 5 9 9 C11B1B 366 366 Nguyễn Tuấn Thạch 27/11/93 6 6 5 C11B1G 367 367 Lê Văn Thái 26/12/92 3 6 4 C11D 368 368 Hoàng Thị Thắm 20/10/93 9 8 9 C11B1C 369 369 Đào Thị Hồng Thắm 28/02/93 5 9 9 C11B1E 370 370 Lê Văn Thắng 21/04/92 3 5 3 C11D 371 371 Nguyễn Thị Thanh 23/09/93 6 7 6 C11B1A 372 372 Thái Thị Thanh 02/03/93 5 7 6 C11B1D 373 373 Lê Thị Kim Thanh 08/11/93 3 9 6 C11B1D 374 374 Lê Thị Thanh 17/07/93 6 9 9 C11B1G 375 375 Đỗ Thị Phương Thanh 21/08/93 5 6 6 C11E2A 376 376 Huỳnh Minh Thành 30/11/92 7 7 6 C11B1D 377 377 Đỗ Thị Thảo 14/03/93 4 8 10 C11B1A 378 378 Võ Thị Linh Thảo 05/04/93 4 9 10 C11B1A 379 379 Võ Thị Thu Thảo 16/01/93 4 10 9 C11B1B 380 380 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/02/92 5 9 8 C11B1B 381 381 Lê Thanh Thảo 02/12/93 6 10 9 C11B1B 382 382 Hồ Thị Thu Thảo 14/04/93 4 7 6 C11B1B Page 8
  • 9. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 383 383 Lê Thị Phương Thảo 16/04/93 6 8 8 C11B1B 384 384 Lê Thị Thu Thảo 13/05/93 7 7 8 C11B1C 385 385 Trương Thị Duy Thảo 20/07/93 5 2 0 C11B1D 386 386 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/04/93 6 9 7 C11B1E 387 387 Phạm Thị Thu Thảo 06/10/93 7 9 9 C11B1G 388 388 Nguyễn Phương Thảo 01/11/93 5 9 7 C11B1G 389 389 Phùng Thị Phương Thảo 01/04/93 8 9 9 C11B1G 390 390 Nguyễn Thị Thảo 21/12/93 8 9 9 C11B1G 391 391 Lê Phương Thảo 05/10/92 5 9 7 C11B1G 392 392 Mai Thị Thu Thảo 23/01/93 3 9 8 C11B1G 393 393 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/07/93 6 5 7 C11B3 394 394 Lê Ngọc Thảo 05/03/92 5 6 8 C11B3 395 395 Phạm Thị Thảo 21/08/93 7 6 7 C11D 396 396 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/06/93 6 7 5 C11E2A 397 397 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/11/93 3 6 5 C11E2A 398 398 Hồ Thị Xuân Thảo 04/04/92 5 7 7 C11E2A 399 399 Dương Thị Thảo 24/04/93 6 7 6 C11E2B 400 400 Trương Thị Phương Thảo 06/12/92 5 7 6 C11E2B 401 401 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/07/93 3 5 3 C11E2B 402 402 Nguyễn Thị Mai Thi 10/10/93 6 8 7 C11B1E 403 403 Trần Thị Hoài Thi 29/08/93 5 6 3 C11E2A 404 404 Nguyễn Thị Thơ 03/09/93 5 6 8 C11B1A 405 405 Tạ Thị ánh Thơ 19/03/93 6 7 8 C11B1A 406 406 Trần Thị Kim Thọ 17/02/93 3 8 5 C11B3 407 407 Nguyễn Xuân Thọ 16/07/93 5 6 6 C11E2B 408 408 Trần Thị Kim Thoa 04/04/93 5 5 6 C11B1C 409 409 Võ Thị Mỹ Thoa 08/04/93 4 8 7 C11B1D 410 410 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/04/93 3 7 8 C11B1E 411 411 Lê Thị Kim Thoa 06/11/92 5 8 10 C11B3 412 412 Đoàn Thị Thỏa 10/06/92 3 7 5 C11B1C 413 413 Phan Kim Thoại 09/09/93 6 9 9 C11B1G 414 414 Nguyễn Thị Thu 14/12/93 5 8 8 C11B1A 415 415 Nguyễn Thị Hoài Thu 15/10/93 5 7 5 C11B1A 416 416 Lê Thị Thu 22/08/93 8 8 8 C11B1B 417 417 Huỳnh Thị Kiều Thu 23/06/93 6 6 6 C11B1C 418 418 Trang Đăng Trung Thu 20/09/93 6 8 9 C11B1C 419 419 Hồ Thị Thu 15/08/93 6 8 5 C11B1D 420 420 Đào Thị Kim Thu 26/11/93 5 7 6 C11B1E 421 421 Nguyễn Thị Kim Thu 13/04/93 8 6 8 C11B1E 422 422 Võ Thị Lệ Thu 12/07/93 8 7 9 C11B1E 423 423 Đặng Minh Thư 02/04/93 4 7 9 C11B1B 424 424 Lê Thị Minh Thư 20/08/93 7 8 8 C11B1C 425 425 Võ Ngọc Thiên Thư 28/08/93 4 2 4 C11E2A 426 426 Nguyễn Thị Thư 09/07/93 6 2 5 C11E2A 427 427 Lê Thị Thuận 10/08/93 5 8 8 C11B1A 428 428 Bùi Thị Thuận 15/07/93 8 9 10 C11B1D 429 429 Huỳnh Thị Mỹ Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A 430 430 Vũ Thị Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A 431 431 Hồ Thị Thương 29/01/93 7 9 10 C11B1B Page 9
  • 10. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 432 432 Lê Thị Huyền Thương 21/08/93 7 10 9 C11B1B 433 433 Phan Thị Thương 28/05/93 8 9 9 C11B1B 434 434 Hồ Thị Ngọc Thương 10/08/93 5 7 7 C11B1C 435 435 Nguyễn Thị Minh Thương 15/05/92 2 6 5 C11B1E 436 436 Lê Thị Minh Thương 04/06/93 1 6 5 C11E2A 437 437 Lê Thị Hoài Thương 15/08/93 7 6 9 C11E2A 438 438 Lê Ngọc Thường 12/01/93 5 7 9 C11B1B 439 439 Trần Thị Kim Thúy 10/12/92 5 8 10 C11B1B 440 440 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 09/06/93 3 10 8 C11B1E 441 441 Ngô Ngọc Thúy 24/04/93 5 8 8 C11B1G 442 442 Nguyễn Hoàng Trang Thúy 10/06/93 3 4 7 C11E2A 443 443 Nguyễn Thị Thùy 22/10/93 5 8 8 C11B1B 444 444 Trịnh Thị Thùy 20/08/92 4 7 7 C11B1C 445 445 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/09/93 3 8 9 C11B1G 446 446 Tống Đan Thùy 02/02/93 5 9 9 C11B3 447 447 Đỗ Thị Thanh Thủy 16/10/93 5 8 9 C11B1C 448 448 Ngô Thị Thanh Thủy 25/11/93 5 9 7 C11B1C 449 449 Phạm Thị Thủy 02/06/93 6 8 5 C11B1D 450 450 Hoàng Thu Thủy 29/11/92 5 9 7 C11B1E 451 451 Đỗ Hồng Thủy 04/11/91 8 9 10 C11D 452 452 Nguyễn Thị Bích Thủy 05/07/92 6 5 9 C11E2B 453 453 Bùi Thị Minh Thy 10/11/93 5 8 8 C11B1D 454 454 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/04/93 6 8 10 C11B1B 455 455 Võ Thị Cẩm Tiên 02/08/93 6 8 6 C11B1C 456 456 Lê Thị Thủy Tiên 06/05/93 5 8 8 C11B1D 457 457 Phạm Mỹ Tiên 14/08/93 3 7 4 C11B1E 458 458 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 26/03/93 6 9 9 C11B1G 459 459 Lê Việt Tiến 16/11/93 5 6 8 C11B3 460 460 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 10/08/93 5 8 9 C11B1D 461 461 Hồ Đức Tín 30/06/93 6 7 4 C11D 462 462 Nguyễn Thị Tơ 06/10/93 5 8 8 C11B1G 463 463 Phạm Mỹ Toàn 30/05/92 5 9 8 C11B1A 464 464 Võ Thị Ngọc Trai 21/09/93 8 2 5 C11E2B 465 465 Nguyễn Lâm Ngọc Trâm 02/10/92 6 9 9 C11B1C 466 466 Trần Thị Quỳnh Trâm 07/02/93 6 7 7 C11B1D 467 467 Trịnh Thị Mỹ Trâm 24/08/93 7 8 5 C11B1E 468 468 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/12/93 5 8 4 C11B1G 469 469 Diêm Thị Trâm 21/08/93 5 8 9 C11B1G 470 470 Nguyễn Thị Kim Trâm 10/01/93 7 6 5 C11E2B 471 471 Nguyễn Trần Huyền Trân 09/12/93 6 8 6 C11B1D 472 472 Phan Thị Mộng Trân 16/08/93 5 7 7 C11B1E 473 473 Trần Thị Huyền Trân 25/10/93 6 9 8 C11B1E 474 474 Lê Thị Hồng Trang 19/02/93 6 7 6 C11B1A 475 475 Nguyễn Trịnh Nguyên Trang 22/11/93 8 6 9 C11B1A 476 476 Võ Thị Hạc Trang 05/01/92 5 6 7 C11B1B 477 477 Trương Thị Thùy Trang 19/02/93 7 8 6 C11B1B 478 478 Nguyễn Thị Trang 21/11/93 7 9 8 C11B1C 479 479 Nguyễn Thị Đoan Trang 08/03/93 6 7 9 C11B1C 480 480 Vương Thị Huyền Trang 09/10/92 5 6 9 C11B1C Page 10
  • 11. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 481 481 Nguyễn Thị Trang 14/03/93 5 8 9 C11B1E 482 482 Nguyễn Hạnh Trang 18/12/93 3 8 7 C11B1G 483 483 Võ Thị Kiều Trang 02/11/93 3 8 7 C11B1G 484 484 Nguyễn Thị Trang 13/07/93 5 9 9 C11B1G 485 485 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/03/93 3 8 5 C11B1G 486 486 Trần Thị Lại Trang 19/05/93 5 9 9 C11B1G 487 487 Tô Thị Trang 15/04/93 7 8 9 C11B3 488 488 Thái Thị Thùy Trang 17/06/93 6 9 9 C11D 489 489 Phạm Thị Điểm Trang 10/04/93 5 6 6 C11E2B 490 490 Nguyễn Vũ Hạnh Trang 30/07/93 9 8 6 C11E2B 491 491 Võ Nữ Thùy Trang 30/06/93 6 7 9 C11E2B 492 492 Ngô Thị Lan Trinh 20/09/92 6 9 8 C11B1A 493 493 Bùi Thị Hoa Trinh 20/07/92 5 7 6 C11B1B 494 494 Phan Thu Trinh 02/01/93 7 9 9 C11B1B 495 495 Đoàn Tuyết Trinh 10/01/93 7 9 9 C11B1D 496 496 Lê Thị Tú Trinh 14/03/93 5 9 9 C11B1D 497 497 Nguyễn Thị Hoa Trinh 14/02/93 4 8 7 C11B1D 498 498 Phạm Việt Trinh 15/07/93 8 9 9 C11B1E 499 499 Trần Huỳnh Mộng Trinh 07/09/93 5 8 7 C11B1E 500 500 Huỳnh Thị Trinh 03/11/93 7 8 8 C11B1G 501 501 Nguyễn Thị Thùy Trinh 17/10/93 6 7 7 C11B1G 502 502 Trịnh Thị Tuyết Trinh 21/09/93 5 7 5 C11E2A 503 503 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 27/03/93 2 1 V C11E2B 504 504 Huỳnh Thị Trinh 15/06/93 5 6 7 C11E2B 505 505 Nguyễn Thị Vân Trúc 13/11/93 5 6 8 C11B1E 506 506 Nguyễn Thanh Trúc 16/06/93 3 7 7 C11B3 507 507 Phan Hiếu Trung 22/08/93 5 7 6 C11E2A 508 508 Nguyễn Ngọc Hoài Trung 01/02/93 5 7 8 C11E2B 509 509 Trần Thị Thanh Truyền 28/08/93 3 8 8 C11B1E 510 510 Trương Thị Bé Tư 13/10/93 5 6 5 C11E2B 511 511 Nguyễn Thị Hồng Tứ 13/02/93 6 7 9 C11B1B 512 512 Nguyễn Quang Tuấn 01/01/93 4 9 7 C11D 513 513 Nguyễn Quang Tuấn 17/10/92 5 5 6 C11D 514 514 Thân Đức Tùng 05/12/92 6 8 9 C11B1D 515 515 Trần Thị Minh Tuyến 10/12/93 5 6 9 C11B1B 516 516 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09/12/93 5 8 7 C11B1A 517 517 Huỳnh Thị Thu Tuyền 14/07/93 7 8 7 C11B1C 518 518 Phan Thanh Tuyền 19/03/93 6 8 5 C11B1D 519 519 Phạm Thị Thanh Tuyền 21/01/93 6 8 9 C11B1G 520 520 Trần Thị Thanh Tuyền 07/10/93 5 3 5 C11E2A 521 521 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18/01/93 5 6 6 C11E2B 522 522 Nguyễn Thùy Phương Tuyết 13/07/93 4 6 7 C11B1G 523 523 Nguyễn Thị Tuyết 28/09/93 6 6 9 C11B1G 524 524 Nguyễn Thị Kim Tuyết 22/11/93 5 5 3 C11D 525 525 Phạm Thị Uyên 25/03/92 8 6 6 C11B1A 526 526 Tô Nguyễn Phương Uyên 13/06/93 6 8 9 C11B1A 527 527 Trịnh Hồ Thảo Uyên 22/11/93 7 8 7 C11B1G 528 528 Nguyễn Phước Phương Uyên 08/10/93 7 8 8 C11B1G 529 529 Trần Thị Ngọc Uyển 20/08/93 5 8 5 C11E2B Page 11
  • 12. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 530 530 Nguyễn Thị Thu Vân 13/03/93 5 9 9 C11B1A 531 531 Lê Thị Hồng Vân 08/03/93 7 8 10 C11B1B 532 532 Văn Thị Thùy Vân 10/10/92 8 9 10 C11B1B 533 533 Bùi Thị Vân 25/06/92 6 7 9 C11B1B 534 534 Nguyễn Thị Kim Vân 07/09/93 9 9 10 C11B1B 535 535 Lê Thị Hạ Vân 31/05/92 8 7 8 C11B1C 536 536 Lê Thị Thu Vân 20/08/93 6 8 9 C11B1D 537 537 Võ Thị Vân 14/12/92 5 8 10 C11B1D 538 538 Vũ Thị Vân 29/09/93 4 6 8 C11B1E 539 539 Lê Thị Thanh Vân 07/08/93 5 7 8 C11B3 540 540 Ngô Thị Bích Vân 12/02/93 6 6 6 C11E2B 541 541 Nguyễn Hoàng Vân 27/01/93 5 5 5 C11E2B 542 542 Trần Thị Tiền Vi 20/01/93 6 7 9 C11B1E 543 543 Trần Thị Thanh Vi 10/03/92 3 6 7 C11B1E 544 544 Nguyễn Thúy Vi 24/11/93 5 8 6 C11D 545 545 Vũ Hoàng Tường Vi 07/06/93 4 7 7 C11E2B 546 546 Nguyễn Thị Viên 10/09/93 5 6 7 C11B1A 547 547 Nguyễn Thị Vinh 03/11/93 5 7 10 C11B1A 548 548 Phạm Duy Tâm Vinh 02/05/93 5 7 7 C11D 549 549 Lầm Chênh Vòng 10/08/93 6 7 6 C11E2A 550 550 Lê Thị Khánh Vy 25/06/92 7 5 6 C11B1A 551 551 Trần Hoàng Thúy Vy 03/03/93 6 8 9 C11B1E 552 552 Lê Thị Hoàng Vy 10/11/93 3 5 5 C11E2A 553 553 Nguyễn Khánh Vy 19/02/93 6 7 7 C11E2A 554 554 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 17/10/93 8 7 9 C11B1C 555 555 Trần Thị Như Xuân 18/12/92 6 8 7 C11B1D 556 556 Nguyễn Thị Xuân 19/12/93 5 8 8 C11B1E 557 557 Nguyễn Thị Yến Xuân 13/11/93 6 6 8 C11E2A 558 558 Phạm Thị ý 28/03/93 7 9 8 C11B1D 559 559 Trần Ngọc Yên 09/06/93 6 9 9 C11B1C 560 560 Trần Trịnh Mai Yên 23/04/93 6 8 7 C11B1E 561 561 Phạm Thị Yến 22/12/93 5 8 8 C11B1B 562 562 Hoàng Kim Yến 31/08/92 4 8 9 C11B1C 563 563 Trần Thị Yến 25/07/93 2 V V C11B1D 564 564 Nguyễn Thị Yến 13/06/93 3 9 9 C11B1G 565 565 Lê Ngọc Yến 22/08/92 5 8 5 C11B1G 566 566 Hồ Quang Ân 09/10/91 5 C10B3 567 567 Lương Tuấn Anh 15/08/92 4 C10B1G 568 568 Lê Văn Anh 03/08/91 2 C10D 569 569 Nguyễn Thị Diệu 20/03/91 2 C10B1B 570 570 Nguyễn Tấn Dương 31/10/92 3 5 7 C10B1E 571 571 Thái Thị Hồng Hạnh 10/07/91 V C9B1E 572 572 Nguyễn Thị Hồng 03/09/91 3 C10B1G 573 573 Phạm Mạnh Hùng 09/01/92 1 C10D 574 574 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 3 C10D 575 575 Nguyễn Hồng Linh 25/04/92 5 5 C10B1A 576 576 Vũ Thị Thùy Linh 30/05/92 4 C10B1D 577 577 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/91 3 C10B3 578 578 Nguyễn Thảo Nguyên 06/11/92 5 C10E2A Page 12
  • 13. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 579 579 Lê Văn Phi 16/07/91 3 3 4 C10E2D 580 580 Lưu Anh Phong 30/09/91 1 C10D 581 581 Trương Tài 08/07/91 5 C9D 582 582 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 2 6 C10E2A 583 583 Trần Thị Thanh Tâm 18/09/91 V C9B1A 584 584 Nguyễn Thị Kim Thanh 01/09/91 3 C9B1D 585 585 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 C10D 586 586 Hồ Vĩnh Toàn 08/12/92 2 C10B1A 587 587 Nguyễn Thị Kim Trinh 04/11/92 4 4 C10D 588 588 Trần Quý Trung 03/09/92 3 3 4 C10D 589 589 Nguyễn Hùng Vương 10/05/91 V 3 C9B1D 590 590 Nguyễn Hồ Thúy Vy 16/03/91 3 V 5 C10E2A 591 591 Lê Thị Hồng Yến 15/08/91 5 C9B1D 592 592 Nguyễn Thị Phi 04/06/78 6 C8B1T3 593 593 Hoàng Thị Thu 10/12/70 7 C8B1T3 594 594 Trần Xuân Quang 10/02/92 5 C10E2D 595 595 Trần Thị Kim Oanh 17/05/90 1 6 7 C10B3 596 1001 Lê Thị Kiều ái 17/06/91 5 6 8 C11C4 597 1002 Bùi Thị Kim An 10/06/93 5 6 7 C11A2A 598 1003 Trần Thị Mai An 17/03/93 4 5 7 C11A2C 599 1004 Nguyễn Hoàng An 03/09/92 3 4 10 C11A4A 600 1005 Mai Thúy An 08/08/93 5 6 10 C11A4B 601 1006 Lê Hồng Ân 08/06/93 8 5 8 C11A2B 602 1007 Lê Thị Liễu Anh 15/10/93 6 6 10 C11A4A 603 1008 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/93 5 6 9 C11A4A 604 1009 Trần Vương Anh 28/05/92 3 3 7 C11A4A 605 1010 Bùi Trần Quỳnh Anh 22/11/92 8 4 9 C11A4C 606 1011 Vũ Thị Phương Anh 16/10/93 6 5 5 C11C3A 607 1012 Bùi Thị Kim Anh 24/04/93 6 5 4 C11C3B 608 1013 Đặng Tú Anh 06/02/92 5 6 6 C11C3C 609 1014 Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/93 5 6 4 C11C3C 610 1015 Phạm Thị Phương Anh 23/08/93 5 7 8 C11C4 611 1016 Lê Đăng ánh 04/03/93 5 6 5 C11A2A 612 1017 Phạm Thị Ngọc ánh 18/03/93 4 8 6 C11A2B 613 1018 Lê Thị Ngọc ánh 18/09/93 5 5 9 C11A4B 614 1019 Lê Thị Kim ánh 09/04/92 5 5 6 C11C3A 615 1020 Lý Thiện Phúc Bảo 20/03/92 7 8 9 C11A4B 616 1021 Trương Quang Bảo 16/01/93 5 6 2 C11C3B 617 1022 Phan Văn Bé 10/01/93 7 7 7 C11C3B 618 1023 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/05/93 5 2 5 C11A2A 619 1024 Bùi Thị Ngọc Bích 03/02/93 7 6 3 C11C3B 620 1025 Nguyễn Thị Bình 03/05/93 3 5 7 C11A2A 621 1026 Nguyễn Khắc Bình 01/05/93 6 3 6 C11A2C 622 1027 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/05/93 6 7 10 C11A4B 623 1028 Chung Mỹ Cầm 08/06/93 6 6 3 C11A2A 624 1029 Đặng Thị Mỹ Châu 18/10/93 6 5 10 C11A4B 625 1030 Lê Hồng Châu 02/04/93 3 5 2 C11C3B 626 1031 Hồ Thị Kim Chi 18/10/92 7 7 4 C11A2B 627 1032 Nguyễn Tấn Chi 10/01/93 6 5 7 C11A2C Page 13
  • 14. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 628 1033 Phạm Thị ánh Chiến 25/10/93 8 7 6 C11A2A 629 1034 Nguyễn Quốc Chiến 29/03/93 5 5 9 C11C3C 630 1035 Nguyễn Quang Chức 22/04/93 6 5 5 C11C3A 631 1036 Nguyễn Thị Hà Chung 23/10/92 7 8 8 C11A4B 632 1037 Nguyễn Tấn Cường 10/04/93 6 3 8 C11A4A 633 1038 Võ Thị Danh 07/03/92 9 6 7 C11C3C 634 1039 Phan Thị Hồng Đào 06/02/93 8 8 3 C11C3B 635 1040 Lê Tấn Đạt 13/04/93 3 3 8 C11A2A 636 1041 Phan Tấn Đạt 19/11/93 8 7 10 C11A4A 637 1042 Nguyễn Phúc Đạt 17/03/93 7 6 6 C11C4 638 1043 Dương Thị Dĩ 03/01/93 8 7 9 C11C3A 639 1044 Trần Thị Thúy Diễm 15/03/93 3 6 9 C11A4C 640 1045 Nguyễn Thị Thúy Diễm 29/05/93 8 7 4 C11C3B 641 1046 Nguyễn Thị Vy Diệu 28/07/93 6 5 8 C11A4A 642 1047 Nguyễn Thị Kim Diệu 17/06/93 7 7 9 C11A4B 643 1048 Nguyễn Thị Thúy Diệu 01/09/93 5 6 8 C11A4B 644 1049 Hồ Thu Xuân Diệu 15/12/93 7 7 8 C11C4 645 1050 Trần Vũ Vân Đình 03/12/93 7 6 6 C11A2A 646 1051 Nguyễn Thị Doan 27/08/93 5 6 6 C11A4B 647 1052 Đỗ Văn Đoàn 26/03/92 5 6 7 C11A4B 648 1053 Đào Hồng Đức 10/05/93 4 5 7 C11A4A 649 1054 Nguyễn Trung Đức 16/12/93 5 5 6 C11A4A 650 1055 Bùi Văn Đức 19/01/92 5 5 4 C11C3A 651 1056 Nguyễn Hữu Đức 19/03/93 7 7 6 C11C3B 652 1057 Trần Như Đức 13/09/93 6 5 5 C11C3C 653 1058 Lê Thị Thùy Dung 23/06/93 3 6 8 C11A2B 654 1059 Phan Thị Thùy Dung 21/08/93 5 5 7 C11A2C 655 1060 Vũ Thị Thùy Dung 14/08/92 6 5 8 C11A2C 656 1061 Nguyễn Thị Huyền Dung 05/06/92 6 7 9 C11A4B 657 1062 Trần Thị Dung 09/08/93 7 6 9 C11A4B 658 1063 Bùi Thị Thùy Dung 21/06/93 5 6 9 C11A4C 659 1064 Huỳnh Thị Minh Dung 30/06/93 7 7 10 C11A4C 660 1065 Lê Thị Dung 16/02/93 7 8 10 C11A4C 661 1066 Đinh Thị Ngọc Dung 03/10/93 6 5 5 C11C3B 662 1067 Cao Thị Kim Dung 10/06/93 8 7 6 C11C3C 663 1068 Nguyễn Phạm Phương Dung 23/08/93 5 5 2 C11C3C 664 1069 Trần Thị Mỹ Dung 01/09/93 9 8 9 C11C4 665 1070 Hồ Lê Anh Dũng 10/12/93 3 5 4 C11C3A 666 1071 Nguyễn Quốc Dương 06/03/93 4 3 7 C11C4 667 1072 Trần Thanh Duy 03/03/93 5 3 4 C11C3B 668 1073 Võ Hoài Duy 20/04/93 5 6 2 C11C3B 669 1074 Nguyễn Ngọc Duyên 17/09/93 7 5 6 C11A2B 670 1075 Mai Thị Hương Duyên 06/10/93 8 7 9 C11A4B 671 1076 Trần Ngọc Duyên 20/03/91 5 5 10 C11A4C 672 1077 Trần Thị Lệ Giang 14/08/93 6 5 7 C11A2A 673 1078 Bùi Thị Vệ Giang 08/03/93 5 5 4 C11C3B 674 1079 Trần Thị Hiếu Giang 20/05/93 7 6 8 C11C3C 675 1080 Hồ Minh Giảng 02/09/93 7 8 9 C11A2B 676 1081 Hà Huy Giáp 10/07/93 7 5 1 C11C3C Page 14
  • 15. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 677 1082 Nguyễn Thị Giàu / /93 5 7 7 C11A4A 678 1083 Ngô Quí Giàu 08/09/93 3 5 7 C11A4C 679 1084 Nguyễn Thị Thái Hà 26/02/93 8 8 7 C11A2A 680 1085 Nguyễn Thị Hà 20/09/92 6 6 7 C11A2B 681 1086 Nguyễn Thị Hải Hà 17/07/93 2 3 10 C11A4A 682 1087 Lê Thị Thu Hà 15/11/93 3 6 4 C11A4B 683 1088 Nguyễn Thị Thu Hà 19/04/93 6 8 8 C11A4B 684 1089 Bùi Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 6 10 C11A4C 685 1090 Hồ Thị Thu Hà 27/09/93 3 6 5 C11C3B 686 1091 Nguyễn Thị Hà 15/07/93 5 5 5 C11C3B 687 1092 Đào Thị Hồng Hà 04/10/93 5 5 4 C11C3C 688 1093 Chu Thị Thanh Hải 14/06/92 6 6 6 C11A2A 689 1094 Nguyễn Trọng Hải 02/09/92 3 6 6 C11A2A 690 1095 Phùng Lê Lâm Hải 07/11/93 5 5 7 C11A4A 691 1096 Thềm Quốc Hải 20/02/93 3 5 7 C11A4B 692 1097 Đinh Hoàng Hải 26/05/93 5 5 4 C11C3A 693 1098 Đoàn Thị Hải 02/08/93 8 6 4 C11C3C 694 1099 Lê Thị Hải 07/02/93 6 5 6 C11C3C 695 1100 Phạm Lý Hải 02/04/91 7 7 6 C11C3C 696 1101 Lê Thị Ngọc Hân 18/08/93 8 7 6 C11A2B 697 1102 Vũ Thị Ngọc Hân 12/08/93 5 5 5 C11C3C 698 1103 Hoàng Thị Thúy Hằng 06/12/93 8 8 8 C11A2B 699 1104 Tống Thị Thanh Hằng 11/06/93 6 7 9 C11A4A 700 1105 Lê Thị Thu Hằng 02/02/93 7 8 9 C11A4B 701 1106 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/06/93 7 8 10 C11A4B 702 1107 Phạm Thị Hằng 18/08/93 6 7 9 C11A4B 703 1108 Nguyễn Thị Phượng Hằng 09/03/93 5 5 4 C11C3B 704 1109 Tsan Su Hằng 04/04/93 5 5 3 C11C3B 705 1110 Phạm Thị Mỹ Hạnh 04/01/93 3 8 8 C11A2B 706 1111 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/10/93 5 3 9 C11A4C 707 1112 Nguyễn Trung Hậu 24/02/93 8 5 9 C11C3C 708 1113 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 19/04/93 2 6 6 C11A2B 709 1114 Trần Thị Hiền 11/11/93 5 6 10 C11A4B 710 1115 Trương Huy Hiền 21/01/93 6 6 8 C11A4B 711 1116 Nguyễn Thị Diệu Hiền 04/03/93 5 6 1 C11C3A 712 1117 Nguyễn Thị Hiền 03/05/93 5 7 2 C11C3C 713 1118 Võ Minh Hiển 09/09/93 6 6 9 C11A2A 714 1119 Dương Văn Hiện 28/09/93 8 7 10 C11A4C 715 1120 Phan Văn Hiệp 20/09/93 6 2 4 C11A2B 716 1121 Trương Thị Hiếu 10/01/93 2 3 5 C11A2C 717 1122 Nguyễn Văn Hiếu 25/09/92 6 6 4 C11C3C 718 1123 Ninh Thị Hoa 22/05/93 3 5 8 C11A2A 719 1124 Lê Thị Ngọc Hoa 19/01/93 V V V C11A4C 720 1125 Võ Thị Hương Hoa 11/02/93 5 7 5 C11C3A 721 1126 Bùi Thị Xuân Hoa 20/12/93 5 6 6 C11C3C 722 1127 Trần Thị Hiền Hòa 01/03/93 8 5 6 C11C3A 723 1128 Võ Thị Mỹ Hòa 25/11/93 8 8 7 C11C3B 724 1129 Nguyễn Thị Thu Hoài 03/04/93 7 7 9 C11A2A 725 1130 Tô Thị Hoài 04/12/93 6 8 9 C11A4A Page 15
  • 16. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 726 1131 Ngô Văn Hoài 17/07/93 6 5 8 C11C4 727 1132 Nguyễn Huy Hoàng 23/06/93 3 6 10 C11A4B 728 1133 Trần Đức Hoàng 21/04/93 5 6 7 C11C3A 729 1134 Chử Minh Hoàng 05/12/93 5 6 5 C11C3B 730 1135 Nguyễn Hữu Hoàng 03/07/93 6 6 3 C11C3C 731 1136 Trịnh Thị Hồng 20/08/93 7 8 10 C11A4A 732 1137 Trần Kim Hồng 14/04/93 5 8 9 C11A4B 733 1138 Trương Thị Hồng 05/09/93 9 9 10 C11A4B 734 1139 Cao Kim Hồng 13/05/92 5 6 5 C11C3A 735 1140 Nguyễn Thị Hợp 20/10/93 5 5 6 C11A2B 736 1141 Hồ Thị Huế 03/05/93 7 V 7 C11A2B 737 1142 Trần Thị Hoa Huệ 01/03/92 8 9 10 C11A2A 738 1143 Vũ Thị Huệ 17/05/93 3 4 8 C11A2C 739 1144 Nguyễn Hoài Hưng 14/06/93 3 4 4 C11C3A 740 1145 Huỳnh Thị Hương 01/11/93 5 8 8 C11A2B 741 1146 Nguyễn Thị Lan Hương 17/12/93 5 6 6 C11A2C 742 1147 Phạm Thị Ngọc Hương 23/04/93 3 4 5 C11A2C 743 1148 Phạm Thị Minh Hương 11/11/93 5 5 5 C11A4A 744 1149 Đỗ Thanh Hương 01/10/93 3 7 7 C11A4B 745 1150 Nguyễn Thị Lan Hương 12/08/93 5 4 7 C11A4B 746 1151 Mai Thị Xuân Hương 27/08/93 6 5 8 C11C3A 747 1152 Võ Thị Hương 26/12/93 6 7 8 C11C3A 748 1153 Phạm Thị Cẩm Hường 12/05/92 5 5 3 C11C3C 749 1154 Nguyễn Trọng Hữu 25/01/93 3 4 8 C11A4A 750 1155 Trần Quang Huy 14/03/93 5 5 7 C11A4A 751 1156 Nguyễn Kiều Huy 18/12/93 2 6 2 C11C3A 752 1157 Trần Thị Huyền 18/09/93 5 9 6 C11A2B 753 1158 An Thị Thu Huyền 01/04/93 8 6 6 C11C3B 754 1159 Trần Thị Huyền 05/05/93 7 6 7 C11C4 755 1160 Nguyễn Hoàng Khang 17/05/93 6 5 6 C11C3B 756 1161 Nguyễn Tuấn Khanh 24/05/93 2 4 8 C11A4A 757 1162 Đào Đức Khánh 10/08/93 4 3 6 C11A2A 758 1163 Châu Bảo Khánh 17/03/93 8 8 8 C11A2B 759 1164 Phạm Duy Khiêm 18/03/93 5 3 7 C11A4A 760 1165 Lê Thị Thanh Khuê 16/09/93 9 8 10 C11A4C 761 1166 Nguyễn Mộc Khuê 02/11/92 5 5 6 C11C4 762 1167 Mai Thị Kiều 14/01/93 5 3 8 C11C4 763 1168 Nguyễn Thị Kiểu 02/04/93 5 6 5 C11C3B 764 1169 Nguyễn Thị Kim Lài 09/03/93 6 6 8 C11C4 765 1170 Trần Thị Quí Lâm 01/10/93 6 6 9 C11A2B 766 1171 Trần Trường Lâm 21/11/93 6 6 5 C11C3A 767 1172 Trần Thị Thanh Lan 02/07/93 8 6 9 C11C4 768 1173 Nguyễn Thị Xuân Lành 08/07/93 7 6 6 C11C3A 769 1174 Đỗ Thị Mộng Lành 30/03/93 3 5 2 C11C3B 770 1175 Nguyễn Thị Lê 02/04/93 5 6 6 C11A4B 771 1176 Đỗ Thị Mỹ Lệ 20/01/93 5 6 10 C11A4C 772 1177 Nguyễn Thùy Liên 07/06/93 6 8 8 C11A2A 773 1178 Lê Thụy Thảo Liên 08/05/93 9 5 3 C11C3A 774 1179 Đoàn Thị Phượng Liên 07/03/93 7 5 9 C11C3B Page 16
  • 17. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 775 1180 Huỳnh Thị Hồng Liên 13/10/93 6 4 2 C11C3C 776 1181 Trương Thị Liền 15/10/93 2 5 1 C11C3B 777 1182 Đỗ Thị Kim Liễu 06/06/93 5 7 7 C11C3B 778 1183 Hà Thị Liệu 03/02/93 7 5 7 C11A2A 779 1184 Hồ Chủ Lìn 16/08/93 5 6 6 C11C3A 780 1185 Tưởng Thị Mai Linh 22/09/93 6 7 7 C11A2A 781 1186 Huỳnh Trúc Linh 16/06/92 3 5 7 C11A2C 782 1187 Nguyễn Văn Linh 14/11/93 5 6 6 C11A4A 783 1188 Nguyễn Thùy Linh 25/12/93 5 5 8 C11A4C 784 1189 Nguyễn ái Linh 29/04/93 5 6 9 C11C3B 785 1190 Phạm Thị Tuyết Linh 09/12/93 3 3 3 C11C3B 786 1191 Lê Thị Hà Linh 03/04/93 2 4 2 C11C3C 787 1192 Lê Thị Kim Loan 30/01/93 7 7 8 C11A4B 788 1193 Phạm Thị Phương Loan 16/08/93 7 6 8 C11A4C 789 1194 Bùi Thị Mỹ Loan 08/05/91 5 5 3 C11C3C 790 1195 Phạm Xuân Lộc 20/06/93 5 4 7 C11A2C 791 1196 Nguyễn Thị Xuân Lộc 14/06/93 6 8 10 C11A4B 792 1197 Phạm Tấn Lợi 05/04/93 3 4 5 C11C3A 793 1198 Võ Hữu Hoàng Long 11/02/93 3 6 6 C11A4B 794 1199 Đinh Ngọc Long 14/10/92 3 4 5 C11C3A 795 1200 Trần Phùng Thanh Long 11/03/92 3 7 7 C11C3C 796 1201 Nguyễn Đình Luân 20/04/93 3 6 6 C11A2A 797 1202 Nguyễn Công Luận 01/04/93 5 5 6 C11A2B 798 1203 Đặng Thị Kim Lượng 01/07/93 5 7 8 C11A4B 799 1204 Nguyễn Thị Thúy Ly 12/07/93 3 8 4 C11A2B 800 1205 Hà Thị Diễm Ly 08/03/93 5 5 6 C11C3A 801 1206 Phạm Thị Giáng Mi 29/12/93 5 6 4 C11C3C 802 1207 Nguyễn Đức Minh 27/03/93 6 5 8 C11A2A 803 1208 Nguyễn Thị Hồng Minh 26/07/93 3 5 7 C11A2B 804 1209 Nguyễn Thị Như Mơ 02/02/93 5 3 8 C11A4B 805 1210 Chềnh Cún Mùi 20/07/93 5 4 5 C11C3A 806 1211 Lê Thị Trầm My 25/07/93 8 7 8 C11A2B 807 1212 Nguyễn Thị Hoàng My 22/07/92 7 7 10 C11A4C 808 1213 Đặng Thị Diễm My 16/05/93 7 6 5 C11C3B 809 1214 Nguyễn Thị Mỹ 29/11/92 6 8 8 C11A2B 810 1215 Nguyễn Thị Thùy Mỹ 28/02/93 6 6 6 C11C3B 811 1216 Lê Lê Na 02/11/93 3 6 7 C11A2A 812 1217 Lâm Hoài Nam 15/04/93 5 6 10 C11A4C 813 1218 Nguyễn Thành Nam 07/05/93 5 4 4 C11C3A 814 1219 Lê Thành Nam 12/07/93 5 7 7 C11C3B 815 1220 Lê Thị Hoàng Nga 16/02/92 2 5 8 C11A2B 816 1221 Nguyễn Thị Nga 10/12/93 6 7 8 C11A2B 817 1222 Phan Thị Nga 02/08/93 6 7 8 C11A2B 818 1223 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01/08/93 7 7 10 C11A4C 819 1224 Nguyễn Lê Kim Ngân 27/02/93 5 7 V C11A4A 820 1225 Nguyễn Thị Triệu Ngân 06/05/92 6 7 8 C11A4B 821 1226 Lê Trần Kim Ngân 12/10/93 6 6 5 C11C3B 822 1227 Mai Kim Ngân 20/02/93 6 7 7 C11C3B 823 1228 Trần Thị Thu Ngân 13/02/93 8 8 9 C11C3B Page 17
  • 18. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 824 1229 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/09/93 7 7 5 C11C3C 825 1230 Trần Thị Thanh Nghĩa 07/03/93 5 5 10 C11A4C 826 1231 Đỗ Thị Bé Ngoan 08/06/93 5 8 7 C11A2B 827 1232 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 24/03/92 5 6 7 C11A2B 828 1233 Trần Thị Kim Ngọc 20/03/93 3 4 5 C11A2B 829 1234 Phạm Thị Kim Ngọc 29/09/93 3 6 8 C11A4A 830 1235 Đậu Như Ngọc 16/09/93 5 6 10 C11A4B 831 1236 Lê Thị Bích Ngọc 18/05/93 7 8 8 C11A4B 832 1237 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/04/93 7 9 9 C11A4B 833 1238 Phan Thị Ngọc 29/03/93 4 7 9 C11A4B 834 1239 Trần Minh Ngọc 02/11/93 5 5 4 C11A4C 835 1240 Phạm Thị Mộng Ngọc / /93 7 6 7 C11C3C 836 1241 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 17/10/93 5 8 9 C11A4B 837 1242 Huỳnh Thị Hồng Nguyên 15/12/93 7 5 3 C11C3B 838 1243 Nguyễn Văn Nguyên 18/05/93 5 5 4 C11C4 839 1244 Hà Trọng Nguyễn 11/03/93 3 5 8 C11C3B 840 1245 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 02/05/93 7 5 7 C11A2A 841 1246 Trương Thị Minh Nguyệt 10/06/93 5 7 7 C11A2A 842 1247 Phạm Thị Nguyệt 02/01/93 6 7 7 C11A2B 843 1248 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 22/11/93 3 4 7 C11A4C 844 1249 Hồ Thị Nguyệt 24/08/93 6 6 3 C11C3B 845 1250 Nguyễn Thị Nguyệt 20/07/93 8 7 7 C11C3B 846 1251 Hoàng Thị Thanh Nhàn 07/01/93 V 5 5 C11A2B 847 1252 Trương Trọng Nhân 24/08/91 7 8 8 C11A2A 848 1253 Lê Đại Nhật 22/11/93 5 6 9 C11A4A 849 1254 Phan Thị Yến Nhi 13/03/93 8 6 9 C11A2C 850 1255 Đào Huỳnh Yến Nhi 06/11/93 5 7 10 C11A4A 851 1256 Trương Thị Yến Nhi 12/01/93 5 7 10 C11A4C 852 1257 Nguyễn Thị Mai Nhi 02/04/93 8 6 8 C11C3A 853 1258 Phạm Yến Nhi 23/05/93 6 5 8 C11C3A 854 1259 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/02/93 5 6 6 C11A4A 855 1260 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24/08/93 8 7 10 C11A4B 856 1261 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/12/93 5 7 6 C11A2A 857 1262 Hồ Thị Kim Nhung 26/03/93 5 7 5 C11A2B 858 1263 Trịnh Thị Cẩm Nhung 14/03/93 6 6 7 C11A2B 859 1264 Nguyễn Thị Thanh Nhung 25/07/93 5 6 7 C11A2C 860 1265 Đào Thị Nhung 20/11/93 6 7 6 C11A4A 861 1266 Nguyễn Thị Kim Nhung 15/03/93 5 7 9 C11A4B 862 1267 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 28/10/93 5 6 9 C11A4C 863 1268 Phan Thị Huyền Nhung 00/00/93 4 4 6 C11A4C 864 1269 Huỳnh Thị Hồng Nhung 08/06/93 3 V V C11C3A 865 1270 Trần Thị Hồng Nhung 24/10/93 7 6 4 C11C3A 866 1271 Phạm Nguyễn Thùy Nhung 10/03/93 3 5 4 C11C3C 867 1272 Lâm Thị Trà Ni 17/03/93 5 6 8 C11A4A 868 1273 Nguyễn Hữu Ninh 22/07/93 6 4 8 C11C3A 869 1274 Tạ Thị Ninh 29/10/93 5 5 5 C11C3B 870 1275 Đỗ Hoàng Hồng Nữ 25/12/93 5 5 5 C11C3B 871 1276 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 26/06/93 5 6 9 C11A2A 872 1277 Phạm Thị Ngọc Oanh 10/08/93 5 5 8 C11A2A Page 18
  • 19. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 873 1278 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/08/93 7 7 8 C11A2C 874 1279 Bùi Hoàng Oanh 11/04/93 7 9 9 C11A4B 875 1280 Hà Thị Kim Oanh 03/04/91 7 6 9 C11A4C 876 1281 Đinh Thị Kiều Oanh 12/08/93 7 5 9 C11C4 877 1282 Võ Thị Kiều Oanh 25/05/93 9 7 9 C11C4 878 1283 Nguyễn Thị Pháp 20/10/93 6 5 7 C11A2B 879 1284 Nguyễn Lê Hữu Phi 06/07/93 V V V C11A2B 880 1285 Huỳnh Tấn Phú 25/11/93 7 8 9 C11A4B 881 1286 Võ Minh Phúc 13/08/93 4 6 7 C11A2A 882 1287 Nguyễn Đinh Kiều An Phúc 26/10/92 7 8 9 C11A4A 883 1288 Đặng Lâm Phúc 10/10/93 7 7 7 C11C4 884 1289 Nguyễn Huy Phước 04/04/90 6 8 7 C11A2A 885 1290 Trần Hữu Phước 27/09/93 5 5 9 C11A4A 886 1291 Trần Thị Anh Phương 27/10/92 9 7 7 C11A2B 887 1292 Vũ Thị Phương 05/05/93 5 6 4 C11A2B 888 1293 Nguyễn Trần Như Phương 05/06/93 6 5 6 C11A2C 889 1294 Nguyễn Vũ Anh Phương 16/10/93 5 6 6 C11A2C 890 1295 Hà Thị Thu Phương 19/09/93 6 5 9 C11A4A 891 1296 Phạm Mai Phương 06/10/93 5 5 9 C11A4A 892 1297 Nguyễn Thị Bích Phương 14/01/93 5 6 8 C11A4B 893 1298 Trần Yến Phương 21/10/93 5 6 8 C11A4B 894 1299 Cao Thị Trúc Phương 25/06/92 7 6 9 C11A4C 895 1300 Chềnh Quý Phương 29/10/93 6 7 8 C11A4C 896 1301 Hồ Thị Như Phượng 17/07/93 6 7 6 C11A2C 897 1302 Trần Hoài Phượng 19/09/93 8 7 10 C11A4A 898 1303 Trịnh Thị Phượng 09/06/93 9 7 7 C11A4C 899 1304 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 11/07/93 3 5 6 C11C3C 900 1305 Nguyễn Thị Phượng 09/03/93 8 6 8 C11C4 901 1306 Phạm Thanh Quang 13/09/93 8 6 5 C11C3B 902 1307 Đào Kim Quế 12/10/93 6 5 8 C11C3C 903 1308 Nguyễn Thị Ngọc Quí 02/04/93 4 5 7 C11A2A 904 1309 Đặng Ngọc Quốc 14/04/93 4 6 6 C11C3B 905 1310 Nguyễn Anh Quốc 25/04/93 6 6 9 C11C3C 906 1311 Nguyễn Thị ánh Quyên 21/05/93 6 6 6 C11A2A 907 1312 Đồng Thị Tố Quyên 16/10/92 6 6 6 C11A4A 908 1313 Đỗ Thị Thúy Quyên 25/03/93 7 6 8 C11A4B 909 1314 Lê Tú Quyên 19/04/93 3 5 3 C11C3A 910 1315 Lê Thị Diệu Quỳnh 03/11/93 5 6 5 C11A2A 911 1316 Lê Phương Quỳnh 01/03/93 5 8 7 C11A2B 912 1317 Võ Thị Như Quỳnh 04/02/93 6 6 7 C11A4B 913 1318 Nguyễn Tấn Sang 24/06/93 5 6 7 C11A2B 914 1319 Nguyễn Thị Thanh Sang 20/08/93 6 7 8 C11A4A 915 1320 Trần Văn Sang 20/01/93 5 5 6 C11C3C 916 1321 Nguyễn Văn Sáng 01/03/93 7 8 9 C11A2B 917 1322 Phạm Thị Hương Sen 20/08/93 8 9 8 C11A2A 918 1323 Nguyễn Hoa Sim 01/02/93 5 7 9 C11A4B 919 1324 Nguyễn Văn Sinh 30/08/93 5 4 5 C11C3B 920 1325 Nguyễn Thị Sinh 10/06/93 5 7 6 C11C3C 921 1326 Nguyễn Lê Thảo Sương 06/03/93 6 5 6 C11C4 Page 19
  • 20. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 922 1327 Trịnh Đình Sỹ 16/09/92 5 4 8 C11C3A 923 1328 Trương Hữu Nhật Tài 14/10/93 5 8 10 C11A2A 924 1329 Trần Thị Thanh Tâm 05/03/93 5 7 8 C11A4B 925 1330 Nguyễn Thành Tâm 26/04/93 3 7 8 C11A4C 926 1331 Lê Thị Thanh Tâm 14/09/93 6 6 1 C11C3A 927 1332 Ngô Thế Tâm 14/11/93 5 5 4 C11C3B 928 1333 Lê Quang Thái 07/03/93 8 7 7 C11C3B 929 1334 Lê Văn Thân 14/05/92 9 6 8 C11A2A 930 1335 Võ Quyết Thắng 22/09/93 5 5 5 C11A2A 931 1336 Lê Thị Thanh 15/03/93 5 6 5 C11A2A 932 1337 Nguyễn Thị Thiên Thanh 31/08/93 5 5 5 C11A2A 933 1338 Nguyễn Thị Thanh 24/11/93 6 6 9 C11A4A 934 1339 Nguyễn Phạm Yến Thanh 02/06/93 6 6 7 C11C3B 935 1340 Nguyễn Đinh Thị Hương Thanh 10/11/93 7 8 7 C11C3C 936 1341 Phạm Duy Thành 12/10/93 7 7 6 C11A2C 937 1342 Vũ Minh Thành 03/07/93 7 5 6 C11C3B 938 1343 Nguyễn Thị Thành 10/10/91 5 5 7 C11C3C 939 1344 Ngô Hữu Thạnh 11/08/93 6 9 9 C11A2B 940 1345 Trần Đình Thao 04/08/93 5 5 5 C11C3B 941 1346 Đinh Thị Thảo 23/11/93 5 5 7 C11A2A 942 1347 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 14/01/93 5 8 6 C11A2A 943 1348 Trần Thị Thanh Thảo 11/02/93 7 7 9 C11A2B 944 1349 Bùi Thị Thu Thảo 23/12/93 8 8 9 C11A2C 945 1350 Đỗ Thị Thu Thảo 17/08/93 7 8 9 C11A4C 946 1351 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 01/01/92 6 4 8 C11A4C 947 1352 Ngô Thị Thanh Thảo 13/03/93 5 5 3 C11C3A 948 1353 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 03/01/93 7 4 4 C11C3A 949 1354 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/05/93 5 7 6 C11C3B 950 1355 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/12/93 6 6 7 C11C3B 951 1356 Vũ Thị Thu Thảo 01/04/93 7 4 3 C11C3B 952 1357 Hoàng Thị Thảo 04/06/93 6 6 6 C11C3C 953 1358 Lê Thị Thanh Thảo 11/11/93 5 5 6 C11C4 954 1359 Nguyễn Thị Thêu 15/05/93 7 6 6 C11A2B 955 1360 Phan Minh Thì 09/08/93 5 5 2 C11C3B 956 1361 Trần Hoàng Thiện 27/06/93 6 8 10 C11A2A 957 1362 Phạm Ngọc Thiện 20/07/93 2 6 6 C11A2C 958 1363 Nguyễn Hữu Thiện 14/01/93 5 6 8 C11A4A 959 1364 Trần Chí Thiện 19/04/93 3 5 5 C11A4A 960 1365 Đinh Duy Thiệu 17/08/93 3 6 7 C11A2A 961 1366 Nguyễn Thị Minh Thơ 16/01/93 5 7 10 C11A4B 962 1367 Võ Thị Diệu Thoa 03/04/93 7 7 10 C11A4B 963 1368 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/07/93 6 7 10 C11A4C 964 1369 Nguyễn Thị Minh Thoa 31/07/93 8 7 10 C11A4C 965 1370 Lê Ngọc Kim Thoa 27/11/93 5 3 3 C11C3A 966 1371 Nguyễn Thị Thoa 09/10/93 6 6 8 C11C3C 967 1372 Nguyễn Khắc Thỏa 26/12/92 6 7 6 C11A4A 968 1373 Lê Ngọc Thoại 21/09/93 8 5 8 C11C4 969 1374 Nguyễn Thị Thơm 06/08/93 8 8 6 C11A2A 970 1375 Phạm Trung Thông 31/03/92 7 7 7 C11A2A Page 20
  • 21. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 971 1376 Nguyễn Minh Thông 19/02/93 5 7 6 C11A2C 972 1377 Lê Thị Mỹ Thu 11/10/93 7 6 7 C11A2A 973 1378 Phan Thị Bão Thu 01/10/93 3 7 7 C11A2B 974 1379 Nguyễn Thị Mộng Thu 01/09/90 8 7 8 C11A2C 975 1380 Nguyễn Thị Thanh Thư 16/01/93 7 9 5 C11A2B 976 1381 Vũ Hoàng Minh Thư 17/09/93 7 6 8 C11A4A 977 1382 Nguyễn Quỳnh Thư 03/03/93 5 6 9 C11A4B 978 1383 Đỗ Trần Thuận 12/05/90 8 8 6 C11A4B 979 1384 Lê Thị Thanh Thương 01/06/92 7 8 6 C11A2A 980 1385 Nguyễn Thị Thanh Thương 27/07/93 7 8 10 C11A4C 981 1386 Lê Thị Hoài Thương 23/03/93 9 7 6 C11C3A 982 1387 Cao Thị Ngọc Thúy 07/04/93 8 6 8 C11A2B 983 1388 Trần Thị Thúy 15/09/92 9 8 9 C11A2B 984 1389 Đinh Thị Thúy 10/09/93 8 9 10 C11A4C 985 1390 Hồ Thị Thanh Thúy 16/07/93 7 5 3 C11C3A 986 1391 Phan Thị Thúy 12/11/93 7 7 8 C11C3A 987 1392 Lê Thị Thúy 07/07/93 8 5 5 C11C3C 988 1393 Trần Thị Thanh Thúy 05/11/93 6 7 8 C11C3C 989 1394 Trần Thị Phương Thùy 30/12/93 9 7 9 C11A2A 990 1395 Nguyễn Thị Phương Thùy 20/09/93 6 6 6 C11C3A 991 1396 Lê Thanh Thủy 18/12/93 5 9 10 C11A4C 992 1397 Trần Thị Thủy 12/10/93 3 3 7 C11A4C 993 1398 Võ Ngọc Thủy Tiên 18/08/93 8 7 9 C11A4A 994 1399 Hồ Xuân Tiến 26/06/93 3 2 7 C11A2A 995 1400 Trương Công Tiến 07/09/92 5 5 3 C11C3A 996 1401 Phạm Quang Tiến 03/03/93 5 4 3 C11C3B 997 1402 Nguyễn Việt Tiến 17/11/93 8 6 8 C11C4 998 1403 Tạ Trung Tín 20/08/93 5 4 2 C11C3A 999 1404 Trần Thị Thanh Tình 04/04/93 6 7 7 C11A2C 1000 1405 Nguyễn Đình Toàn 15/06/93 3 4 7 C11A2A 1001 1406 Dương Trọng Toàn 07/12/93 7 3 1 C11C3C 1002 1407 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/02/93 7 7 6 C11A2A 1003 1408 Lê Thị Trâm 13/03/93 5 7 7 C11A2C 1004 1409 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/04/93 5 4 10 C11A4A 1005 1410 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/03/93 6 7 5 C11C3B 1006 1411 Nguyễn Thị Huế Trân 05/06/93 6 5 6 C11A2A 1007 1412 Võ Ngọc Bảo Trân 06/11/93 3 6 8 C11A4B 1008 1413 Dương Thị Trang 28/10/93 9 9 9 C11A2B 1009 1414 Trần Thị Nguyệt Trang 17/01/93 5 6 6 C11A2B 1010 1415 Trần Thị Thu Trang 02/03/93 5 6 6 C11A2C 1011 1416 Nguyễn Ngọc Phương Trang 06/11/93 6 6 8 C11A4A 1012 1417 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/08/93 5 8 8 C11A4A 1013 1418 Phan Thị Huyền Trang 19/08/93 5 3 7 C11A4A 1014 1419 Lê Thị Huyền Trang 19/04/93 5 6 7 C11A4B 1015 1420 Nguyễn Thị Bích Trang 20/11/93 7 9 8 C11A4B 1016 1421 Bùi Thị Thùy Trang 04/03/93 5 6 6 C11A4C 1017 1422 Hồ Thị Thiên Trang 17/01/93 3 6 3 C11C3A 1018 1423 Ngô Thị Trang 05/05/93 8 7 7 C11C3A 1019 1424 Bùi Phương Trang 27/08/93 9 6 9 C11C3B Page 21
  • 22. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 1020 1425 Ngô Thị Thùy Trang 16/05/93 6 5 6 C11C3B 1021 1426 Trần Thị Huyền Trang 05/12/93 7 6 7 C11C3B 1022 1427 Nguyễn Thị Thu Trang 19/03/93 6 6 7 C11C4 1023 1428 Lê Trần Hữu Trí 05/10/93 6 5 10 C11A4A 1024 1429 Trần Thị Thủy Triều 08/01/93 6 6 8 C11A4C 1025 1430 Trần Bửu Hoàng Trinh 11/02/93 8 7 6 C11A2A 1026 1431 Trần Thị Lan Trinh 09/10/93 5 5 6 C11A2B 1027 1432 Đặng Thị Diễm Trinh 10/06/93 8 6 7 C11A2C 1028 1433 Trần Nữ Thùy Trinh 24/04/93 9 5 7 C11A2C 1029 1434 Lê Ngọc Hương Trinh 20/10/93 8 6 9 C11A4A 1030 1435 Trần Thị Mai Trinh 06/02/93 7 7 8 C11A4C 1031 1436 Đặng Thị Mai Trinh 14/04/93 7 5 5 C11C3B 1032 1437 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 07/02/93 5 5 5 C11C3C 1033 1438 Trần Thị Thanh Trúc 01/11/93 5 6 7 C11A2B 1034 1439 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 04/02/93 7 6 3 C11A4A 1035 1440 Nguyễn Thị Nhã Trúc 14/11/93 4 4 8 C11A4B 1036 1441 Phạm Trang Thanh Trúc 26/11/92 8 7 10 C11A4B 1037 1442 Nguyễn Thanh Trúc 16/01/93 4 6 5 C11C3C 1038 1443 Trần Văn Trực 30/08/93 6 5 8 C11A4A 1039 1444 Nguyễn Thành Trung 17/09/93 8 5 8 C11A4A 1040 1445 Đặng Đỗ Trung 07/09/93 5 6 9 C11A4B 1041 1446 Võ Phước Trung 22/04/93 7 6 10 C11A4B 1042 1447 Nguyễn Văn Trung 21/11/93 5 6 9 C11A4C 1043 1448 Trần Xuân Trường 25/03/93 3 5 6 C11C3A 1044 1449 Đoàn Thị Cẩm Tú 02/10/93 5 6 9 C11A4A 1045 1450 La Hồng Cẩm Tú 28/08/93 3 5 8 C11A4A 1046 1451 Nguyễn Thanh Tú 04/03/93 6 6 9 C11A4A 1047 1452 Nguyễn Thị Tú 20/12/93 6 7 9 C11A4A 1048 1453 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/07/93 8 4 6 C11C3A 1049 1454 Trần Anh Tuấn 28/03/93 5 6 7 C11A2B 1050 1455 Huỳnh Ngọc Tuấn 05/01/93 5 5 8 C11A2C 1051 1456 Hà Minh Tuấn 02/10/92 5 7 8 C11A4C 1052 1457 Phan Anh Tuấn 02/08/93 2 3 6 C11C3A 1053 1458 Võ Công Nhật Tuấn 15/09/93 3 4 5 C11C3A 1054 1459 Nguyễn Thanh Tuấn 24/04/93 8 5 6 C11C3B 1055 1460 Nguyễn Thanh Tuấn 27/01/93 3 4 1 C11C3B 1056 1461 Nguyễn Hoàng Tuấn 18/04/93 5 5 6 C11C3C 1057 1462 Nguyễn Văn Tùng 16/03/93 8 7 9 C11A4A 1058 1463 Lê Hữu Tùng 16/04/92 3 4 3 C11C3A 1059 1464 Phạm Thị Tươi 27/11/93 5 8 10 C11A4B 1060 1465 Phan Xuân Tụy 02/02/93 5 5 3 C11C3B 1061 1466 Trương Văn Tuyên 02/03/93 5 5 8 C11A2B 1062 1467 Lê Trung Tuyến 15/02/93 5 4 5 C11C3A 1063 1468 Tống Thị Tuyền 18/08/93 8 7 9 C11A4A 1064 1469 Nguyễn Ngọc Tuyền 17/07/93 8 7 8 C11A4C 1065 1470 Lê Thị Mỹ Tuyết 02/02/93 3 5 6 C11A2A 1066 1471 Võ Thị ánh Tuyết 12/03/91 3 7 8 C11A4B 1067 1472 Huỳnh Thị Uyên 06/09/93 7 9 9 C11A2A 1068 1473 Nguyễn Ngọc Yến Uyên 14/04/93 3 7 8 C11A2A Page 22
  • 23. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 1069 1474 Lương Phượng Uyên 13/03/93 5 7 8 C11A4B 1070 1475 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/09/93 5 3 5 C11C3C 1071 1476 Nguyễn Thị Kim Uyên 02/01/93 V 5 6 C11C4 1072 1477 Nguyễn Kiều Vân 02/09/92 5 5 5 C11A2B 1073 1478 Huỳnh Thị Cẩm Vân 11/05/93 2 V V C11A2C 1074 1479 Hoàng Thị Cẩm Vân 11/02/93 8 6 7 C11A4A 1075 1480 Trương Thị Vân 08/03/93 5 7 10 C11A4C 1076 1481 Ưng Thị Kiều Vân 27/03/93 8 6 9 C11A4C 1077 1482 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/06/93 6 4 3 C11C3B 1078 1483 Võ Thị Hồng Vân 07/08/93 6 5 7 C11C3B 1079 1484 Nguyễn Thị Tường Vi 12/05/93 7 8 9 C11A4B 1080 1485 Hồ Trần Tường Vi 01/08/92 8 7 6 C11C3C 1081 1486 Mai Hữu Vinh 22/02/93 6 7 8 C11C3B 1082 1487 Nguyễn Thanh Vinh 18/06/93 5 4 4 C11C4 1083 1488 Lê Quang Vũ 02/03/93 3 4 6 C11A2A 1084 1489 Ngô Văn Vũ 17/11/93 5 7 7 C11A2C 1085 1490 Lê Ngọc Vũ 05/10/92 7 5 6 C11C3B 1086 1491 Trần Thị Vui 18/01/93 8 4 6 C11A2B 1087 1492 Bùi Thanh Vui 26/06/92 5 3 7 C11A2C 1088 1493 Lê Vũ Tường Vy 24/12/93 5 6 7 C11A2B 1089 1494 Lê Thị Tường Vy 19/11/93 5 5 6 C11A2C 1090 1495 Trần Thị Trà Vy 24/10/93 8 6 6 C11C3A 1091 1496 Nguyễn Thị Liễu Vy 17/10/93 5 5 5 C11C3C 1092 1497 Trần Thị Hà Vy 20/12/93 8 7 5 C11C3C 1093 1498 Bạch Thị Tường Vy 15/01/93 6 5 5 C11C4 1094 1499 Phạm Thị Hồng Xiêm 30/12/93 7 8 7 C11A2B 1095 1500 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/01/93 7 7 7 C11A2A 1096 1501 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/02/93 6 4 5 C11A4A 1097 1502 Lại Thị Xuân 02/11/93 6 3 4 C11C3C 1098 1503 Lê Thị Như ý 15/11/93 8 7 10 C11A2B 1099 1504 Mạc Thị Như ý 06/06/93 6 6 6 C11A2C 1100 1505 Lê Thị ý 28/05/93 6 6 8 C11A4A 1101 1506 Hồ Thị Hải Yến 12/04/93 8 5 7 C11A4A 1102 1507 Trần Thị Hoàng Yến 03/08/93 6 9 9 C11A4B 1103 1508 Đào Thị Yến 20/07/93 6 6 9 C11A4C 1104 1509 Trần Thị Kim Yến 27/04/93 8 6 5 C11C3B 1105 1510 Nguyễn Thị Hải Yến 08/07/93 6 5 7 C11C3C 1106 1511 Nguyễn Thị Phi Yến 24/05/93 7 5 4 C11C3C 1107 1512 Phạm Thành An 02/11/92 4 5 C10A2B 1108 1513 Nguyễn Thị Minh Anh 02/09/92 6 2 C10A2A 1109 1514 Phạm Ngọc Đan Anh 25/11/92 6 C10A4B 1110 1515 Lê Ngọc Anh 01/01/89 3 C10A4C 1111 1516 Nguyễn Hoàng Anh 01/08/92 5 1 2 C10A4E 1112 1517 Võ Thị Lệ Chi 08/08/92 5 4 5 C10A4B 1113 1518 Nguyễn Đình Chung 18/11/90 3 3 C10C3C 1114 1519 Thân Văn Cường 05/12/92 3 C10C3C 1115 1520 Nguyễn Chí Đại 12/06/92 5 5 C10C3A 1116 1521 Mã Lê Kim Đảo 04/06/89 2 1 V C8A4C 1117 1522 Lê Quang Đạt 19/07/92 3 5 4 C10A4B Page 23
  • 24. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành Điểm Lớp Ghi chú Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh 1118 1523 Trương Nữ Lan Đình 20/12/92 7 C10C3D 1119 1524 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 4 2 C8A2A 1120 1525 Lê Viết Dục 02/06/92 2 3 6 C10A4E 1121 1526 Cao Xuân Dũng 12/06/90 3 C10A4D 1122 1527 Nguyễn Minh Hải 06/01/90 6 5 3 C9A4B 1123 1528 Hồ Thị Mỹ Hạnh 22/08/92 3 C10C3C 1124 1529 Nguyễn Thị Như Hảo 20/11/92 5 3 C10A2B 1125 1530 Trần Thanh Hoài 20/06/91 5 4 3 C10C3D 1126 1531 Trần Khải Hoàn 04/03/91 V V V C9C3A 1127 1532 Trần Huy Hoàng 20/01/91 V 4 1 C10C3A 1128 1533 Nguyễn Thị Huệ 07/04/92 6 9 6 C10A4B 1129 1534 Phan Trọng Hùng 29/09/89 V C8A2B 1130 1535 Đoàn Huy Hùng 25/01/90 5 5 0 C9C3C 1131 1536 Lê Thị Ngọc Hường 06/02/91 6 C9C3A 1132 1537 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 V C10A4G 1133 1538 Phan Thị Mỹ Linh 19/06/92 5 C10C3C 1134 1539 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 C10A4E 1135 1540 Hoàng Trọng Nam 29/03/92 5 6 4 C10A4D 1136 1541 Trần Phương Nam 28/08/92 5 4 1 C10C3C 1137 1542 Nguyễn Hoài Nam 24/04/90 3 1 C9C3C 1138 1543 Đặng Thành Nhân 18/02/91 2 3 2 C10A4G 1139 1544 Lê Ngọc Huỳnh Như 06/01/92 3 C10C3C 1140 1545 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/11/90 6 7 7 C10A4B 1141 1546 Đồng Lê Nhật Quang 25/11/92 1 C10C3B 1142 1547 Nguyễn Thị Sa Riêng 24/04/90 4 C8A4H 1143 1548 Lưu Thị Hồng Thái 22/07/92 5 C10A4A 1144 1549 Nguyễn Thạch Thanh Thảo 18/01/91 3 3 V C10A4G 1145 1550 Hà Trọng Thiện 03/10/91 1 C9A4C 1146 1551 Thái Bình Thuận 20/01/92 3 5 2 C10A2B 1147 1552 Nguyễn Tấn Thương 28/02/92 5 C10A4B 1148 1553 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 0 C9C3A 1149 1554 Trần Văn Triệu 16/12/92 5 C10A2A 1150 1555 Hoàng Quốc Trọng 27/10/92 2 4 4 C10A4A 1151 1556 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/07/92 3 5 6 C10A4D 1152 1557 Nguyễn Trung Trực 27/12/92 3 C10A4D 1153 1558 Lê Anh Tuấn 18/01/92 1 2 2 C10A4A 1154 1559 Bùi Văn Tuấn 20/06/91 0 C10C3B 1155 1560 Hà Văn Tuyền 01/02/88 5 C10A2B 1156 1561 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 1 C10A2B Tổng cộng danh sách: 1156 sinh viên HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP Page 24