This document lists the students enrolled in speaking classes for the first session starting on January 7th, 2013. It notes that students not included in this session's classes will study in the next session, and that the registration and class schedule adjustment period for the second session starting January 21st, 2013 is from January 7th to 10th, 2013. It then provides a table with information about each student, including their student ID, name, class, day, week, and classroom.
- The document reports the results of a TOEIC test administered on September 22-23, 2012 to 3011 examinees at Ton Duc Thang University.
- The maximum score was 920, minimum was 10, and average was 260. Test results are listed for 100 examinees, showing their name, date of birth, student ID, listening score, reading score, and total score. Scores range from 150 to 595.
- The results are sorted alphabetically by examinee name.
This document lists the students enrolled in speaking classes for the first session starting on January 7th, 2013. It notes that students not included in this session's classes will study in the next session, and that the registration and class schedule adjustment period for the second session starting January 21st, 2013 is from January 7th to 10th, 2013. It then provides a table with information about each student, including their student ID, name, class, day, week, and classroom.
- The document reports the results of a TOEIC test administered on September 22-23, 2012 to 3011 examinees at Ton Duc Thang University.
- The maximum score was 920, minimum was 10, and average was 260. Test results are listed for 100 examinees, showing their name, date of birth, student ID, listening score, reading score, and total score. Scores range from 150 to 595.
- The results are sorted alphabetically by examinee name.
This document lists the students enrolled in speaking classes for the first session starting on January 7th, 2013. It notes that students not included in these classes will study in the next session, and provides information on registration dates for adjusting schedules for the second session starting January 21st, 2013. The list includes the student ID, name, class, weekday, week, and room number for 76 enrolled students.
This document lists students enrolled in speaking classes for the first term starting on January 7, 2013. It provides each student's name, student ID, class, schedule, and room number. It notes that students not currently enrolled will have the opportunity in the next term, and registration dates for term 2 classes from January 7-10, 2013. Several class rosters will be updated on January 8. The roster includes 57 students enrolled across two speaking classes on Monday afternoons.
The document lists students enrolled in speaking classes for period 1 starting on January 7, 2013. It provides each student's ID number, name, class, schedule, and room number. It notes that students not currently enrolled can sign up for period 2 starting January 21st from January 7-10. Some class rosters will be updated on January 8th.
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
1. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C302
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 01203001 Trần Tuấn An 01/07/94 12000301
2 21200001 Lê Nguyễn Hải An 27/10/94 Nữ 12020102
3 91203001 Trần Lê An 09/03/94 12090301
4 61203001 Trương Trường An 20/10/94 12060301
5 71206002 Nguyễn Hoàng An 09/02/94 12070601
6 21200002 Nguyễn Song An 12/12/93 Nữ 12020102
7 71206001 Điền Thị An 07/06/94 Nữ 12070601
8 71205001 Nguyễn Ngọc Xuân An 15/06/94 Nữ 12070501
9 B1200001 Voòng Vĩnh An 06/09/94 Nữ 120B0102
10 81202001 Tạ Huỳnh An 17/04/94 12080201
11 71206003 Tô Thị Thu An 31/01/94 Nữ 12070601
12 91203005 Lý Hoài Ân 16/11/94 12090301
13 A1200006 Nguyễn Trần Phúc Ân 09/01/94 Nữ 120A0001
14 81201001 Thái Thành Ân 07/03/94 12080101
15 61202006 Nguyễn Thị Hồng Ân 07/11/94 Nữ 12060201
16 71205006 Bùi Hồng Ân 05/06/93 Nữ 12070501
17 71200006 Tạ Phương Anh 12/06/94 Nữ 12070001
18 71205002 Lê Nguyễn Vân Anh 22/05/94 Nữ 12070501
19 61202004 Phan Lâm Tuấn Anh 29/06/94 12060201
20 A1200002 Lê Nam Anh 17/04/94 120A0001
21 61203003 Nguyễn Duy Anh 06/03/94 12060301
22 91201005 Trần Hoàng Ngọc Anh 20/02/94 Nữ 12090101
23 71206005 Chiêm Lệ Anh 23/11/92 Nữ 12070601
24 11201002 Nguyễn Cát Anh 13/08/94 Nữ 12010101
25 91201003 Nguyễn Thế Anh 19/07/94 12090101
26 71206009 Võ Ngọc Phương Anh 30/12/94 Nữ 12070601
27 21200005 Nguyễn Thị Kim Anh 26/01/94 Nữ 12020102
28 11204001 Đào Trương Nhật Anh 01/09/93 12010401
29 71206007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/09/94 Nữ 12070601
30 71200005 Nguyễn Thị Vân Anh 27/11/94 Nữ 12070001
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
2. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C308
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 B1200003 Nguyễn Thị Vân Anh 27/02/94 Nữ 120B0101
2 71206008 Tạ Thị Trâm Anh 12/06/94 Nữ 12070601
3 D1203001 Lê Tuấn Anh 17/02/93 120D0301
4 21200004 Nguyễn Thị Hiền Anh 28/12/93 Nữ 12020102
5 71205003 Nguyễn Thụy Huỳnh Anh 10/07/94 Nữ 12070501
6 71205004 Phạm Quỳnh Anh 14/07/94 Nữ 12070501
7 71200001 Nguyễn Đoàn Vân Anh 28/07/94 Nữ 12070001
8 A1200004 Trần Ngọc Anh 14/07/94 Nữ 120A0001
9 11202001 Lê Thị Quỳnh Anh 01/09/94 Nữ 12010201
10 51203002 Nguyễn Hoàng Anh 30/08/94 12050301
11 41201003 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 11/02/94 12040101
12 81202003 Nguyễn Văn Lâm Tuấn Anh 19/05/93 12080201
13 71206004 Cái Thị Hoài Anh 09/12/94 Nữ 12070601
14 61202002 Lê Hoàng Anh 13/09/94 12060201
15 81203004 Nguyễn Thị Phương Anh 06/12/94 Nữ 12080301
16 71206006 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27/07/94 Nữ 12070601
17 81202004 Trần Bảo Anh 01/04/94 12080201
18 11204002 Nguyễn Thục Anh 13/11/94 Nữ 12010401
19 31203003 Trần Tuấn Anh 22/06/93 12030301
20 31203001 Nguyễn Kim Anh 10/11/94 Nữ 12030301
21 21200003 Dương Thị Kim Anh 29/04/93 Nữ 12020101
22 61203007 Phùng Thị Anh 02/11/94 Nữ 12060301
23 41202002 Trần Tuấn Anh 10/02/94 12040201
24 01201005 Thôi Trần Thúy Anh 07/03/94 Nữ 12000101
25 91203004 Nguyễn Thị Lộc ánh 20/10/94 Nữ 12090301
26 61202005 Phạm Thị Ngọc ánh 17/06/94 Nữ 12060201
27 41203002 Mai Quốc Bảo 21/04/94 12040301
28 81201003 Khổng Thế Bảo 18/06/94 12080101
29 11201003 Phan Thanh Bảo 05/10/94 12010101
30 81201002 Dương Bảo Bảo 25/03/94 12080101
31 31203004 Phạm Thị Ngọc Bích 07/09/94 Nữ 12030301
32 81201005 Nguyễn Mai Bình 22/12/93 12080101
33 51203004 Giang Thanh Bình 27/07/93 12050301
34 01203009 Ngô Huệ Bình 21/04/94 Nữ 12000302
35 71206010 Cao Mai Khánh Bình 29/05/94 Nữ 12070601
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
3. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C309
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 61202009 Lê Việt Bình 27/09/94 12060201
2 81203005 Hoàng Văn Bình 25/09/94 12080301
3 41201004 Lý Thanh Bình 12/03/94 12040101
4 11204004 Hoàng Thị Bùi 08/12/94 Nữ 12010401
5 81201006 Phan Quang Bửu 23/09/94 12080101
6 11203003 Nguyễn Thị Cẩm 01/02/94 Nữ 12010301
7 91203007 Hà Văn Cảnh 11/03/94 12090301
8 31203005 Dương Huyền Chăm 07/07/94 Nữ 12030301
9 71205008 Lý Quyền Châu 09/08/94 12070501
10 61203016 Nguyễn Thị Tô Châu 27/05/94 Nữ 12060301
11 01203010 Quang Từ Bảo Châu 09/12/94 Nữ 12000302
12 91203009 Võ Kế Châu 10/02/94 12090301
13 11203004 Nguyễn Ngọc Linh Châu 11/12/94 Nữ 12010301
14 A1200007 Nguyễn Minh Châu 17/08/94 Nữ 120A0001
15 B1200006 Phạm Thị Khánh Chi 21/03/94 Nữ 120B0102
16 D1203002 Cao Thị Kim Chi 08/09/91 Nữ 120D0301
17 71200013 Nguyễn Thị Chi 10/11/94 Nữ 12070001
18 41202005 Nguyễn Công Chiến 02/02/94 12040201
19 71205011 Nguyễn Vũ Quốc Chinh 29/05/94 12070501
20 81202006 Nguyễn Văn Chính 06/10/93 12080201
21 61202012 Kiều Thị Diễm Chung 03/07/94 Nữ 12060201
22 81202007 Trần Nguyễn Việt Chung 15/04/94 12080201
23 B1200008 Trương Hoàng Công 24/02/94 120B0101
24 41202006 Nguyễn Thành Công 25/10/91 12040201
25 A1200009 Trang Thị Hồng Cúc 02/07/94 Nữ 120A0001
26 81203009 Trần Thị Thu Cúc 01/10/94 Nữ 12080301
27 91201009 Huỳnh Thị Thu Cúc 24/10/94 Nữ 12090101
28 31203007 Nguyễn Lương Cường 18/04/94 12030301
29 91203010 Lâm Thanh Cường 31/08/94 12090301
30 B1200009 Nguyễn Quốc Cường 24/10/94 120B0101
31 51203005 Đào Quốc Cường 22/08/94 12050301
32 61202015 Phan Cao Cường 15/08/93 12060201
33 51203008 Lê Viết Cường 05/12/94 12050301
34 51203006 Huỳnh Anh Cường 16/11/94 12050301
35 51203007 La Thanh Cường 15/08/94 12050301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
4. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C312
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 51203009 Phan Quốc Cường 17/02/94 12050301
2 21200011 Tăng Kiến Cường 27/04/94 12020101
3 81201008 Võ Bá Cường 24/04/94 12080101
4 41202008 Dương Hiển Cửu 16/01/93 12040201
5 81201011 Võ Quốc Đại 30/10/94 12080101
6 71200028 Trần Thị Bích Đầm 01/04/93 Nữ 12070001
7 61203021 Dan Minh Dan 21/04/94 Nữ 12060301
8 11203008 Trần Hồng Đăng 15/03/94 12010301
9 A1200020 Nguyễn Trần Hoa Đăng 20/12/94 Nữ 120A0001
10 A1200021 Lê Hữu Đẳng 10/12/94 120A0001
11 71200016 Huỳnh Công Danh 10/08/94 12070001
12 31203008 Nguyễn Công Danh 03/08/94 12030301
13 51203012 Nguyễn Quang Danh 22/05/94 12050302
14 71205021 Đoàn Hồng Đào 20/06/94 Nữ 12070501
15 81203012 Nguyễn Tấn Đạt 08/07/94 12080301
16 51203020 Phùng Tiến Đạt 08/04/94 12050301
17 81201013 Trương Thành Đạt 29/11/94 12080101
18 81203013 Tô Tấn Đạt 09/11/93 12080301
19 51203021 Võ Anh Tấn Đạt 30/11/94 12050302
20 71200026 Trần Quốc Đạt 05/11/93 12070001
21 11204005 Phạm Tiến Đạt 06/04/94 12010401
22 81203011 Chu Phát Đạt 18/01/94 12080301
23 91201019 Trần Hữu Đạt 29/11/94 12090101
24 71200025 Phạm Tấn Đạt 10/07/94 12070001
25 71200027 Trần Trí Đạt 27/11/94 12070001
26 51203022 Võ Tấn Đạt 26/02/94 12050301
27 B1200019 Đỗ Tấn Đạt 31/10/94 120B0102
28 81201012 Lê Tấn Đạt 24/09/94 12080101
29 41202009 Đoàn Nguyên Dếch 04/10/94 12040201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
5. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C313
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 A1200022 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 20/04/94 Nữ 120A0001
2 71200017 Nguyễn Thị Kiều Diễm 94//94 Nữ 12070001
3 71200018 Nguyễn Thị Thúy Diễm 08/11/94 Nữ 12070001
4 71206012 Nguyễn Thị Hồng Diễm 08/09/94 Nữ 12070601
5 11201004 Nguyễn Thị Lệ Diễm 23/09/94 Nữ 12010101
6 81202010 Trần Thị Thu Diễm 06/10/94 Nữ 12080201
7 41201008 Lê Văn Điểm 17/07/94 12040101
8 81202013 Trần Thanh Điền 24/05/94 12080201
9 B1200013 Nguyễn Thị Thanh Diệp 19/12/94 Nữ 120B0101
10 71200019 Vương Thanh Diệp 10/08/94 Nữ 12070001
11 21200012 Nguyễn Hòa Ngọc Diệp 05/03/94 Nữ 12020102
12 71206013 Tôn Nữ Ngọc Diệp 16/08/94 Nữ 12070601
13 71206030 Châu Hồng Ngọc Điệp 12/06/94 Nữ 12070601
14 A1200013 Huỳnh Thanh Diệu 04/01/94 Nữ 120A0001
15 71205023 Nguyễn Thục Đoan 08/12/94 Nữ 12070501
16 71205022 Cao Thục Đoan 20/04/94 Nữ 12070501
17 61202033 Ngô Ngọc Đồng 16/05/94 12060201
18 A1200017 Lê Huỳnh Quang Dự 02/05/93 120A0001
19 51203014 Nguyễn Anh Duẩn 28/10/94 12050301
20 41202016 Trần Tuấn Đức 11/08/94 12040201
21 51203024 Nguon Đức 29/01/93 12050301
22 A1200023 Nguyễn Phú Đức 07/08/93 120A0001
23 91203018 Lưu Trọng Trung Đức 14/03/94 12090301
24 41203003 Phạm Ngọc Đức 05/06/94 12040301
25 71200032 Vũ Duy Đức 05/01/94 12070001
26 51203025 Nguyễn Giáp Đức 18/10/94 12050301
27 71206015 Đỗ Phương Dung 02/05/94 Nữ 12070601
28 21200013 Trần Thị Phương Dung 26/09/94 Nữ 12020101
29 71205012 Đỗ Thị Kim Dung 16/04/94 Nữ 12070501
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
6. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C401
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31203011 Trần Mộng Dung 01/04/93 Nữ 12030301
2 61203023 Nguyễn Kim Dung 17/08/94 Nữ 12060301
3 B1200014 Nguyễn Phương Dung 30/01/94 Nữ 120B0102
4 11203006 Đào Thị Khánh Dung 23/02/94 Nữ 12010301
5 91201012 Võ Thị Thùy Dung 15/09/94 Nữ 12090101
6 61203022 Ngô Thị Dung 11/10/94 Nữ 12060301
7 71205013 Lý Thùy Dung 20/10/94 Nữ 12070501
8 61202021 Trần Thị Dung 15/11/94 Nữ 12060201
9 91202007 Phạm Ngọc Dung 20/11/94 Nữ 12090201
10 71206014 Diêu Nguyệt Dung 22/10/94 Nữ 12070601
11 71206017 Nguyễn Thùy Dung 28/12/94 Nữ 12070601
12 A1200014 Phạm Mỹ Dung 13/04/94 Nữ 120A0001
13 B1200015 Phạm Thị Tuyết Dung 01/02/94 Nữ 120B0102
14 71206020 Lục Hán Dũng 23/10/94 12070601
15 91201014 Ngô Quốc Dũng 31/01/94 12090101
16 D1203003 Lê Quốc Dũng 07/04/93 120D0301
17 41201006 Trần Quốc Dũng 15/05/94 12040101
18 41202011 Nguyễn Đức Dũng 22/10/94 12040201
19 71206019 Cao Xuân Dũng 07/12/94 12070601
20 81202011 Trần Anh Dũng 02/02/94 12080201
21 11203007 Ngô Văn Dũng 25/03/92 12010301
22 71200024 Trần Nhựt Dương 08/01/94 12070001
23 81201010 Nguyễn Hồ Đại Dương 30/06/94 12080101
24 31203016 Trương Thị Thùy Dương 06/10/93 Nữ 12030301
25 91203014 Nguyễn Văn Dương 20/02/93 12090301
26 31202005 Lê Võ Thùy Dương 12/03/94 Nữ 12030201
27 21200016 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/03/94 Nữ 12020102
28 61202026 Dương Đặng Thùy Dương 07/02/94 Nữ 12060201
29 41202013 Trần Khánh Dương 03/11/94 12040201
30 71205015 Nguyễn Thị Trường Duy 03/01/94 Nữ 12070501
31 91203013 Trần Hoàng Duy 29/09/94 12090301
32 61202023 Nguyễn Đức Duy 09/02/93 12060201
33 31203012 Võ Thái Duy 16/04/94 12030301
34 71205014 Nguyễn Lê Minh Duy 25/10/94 12070501
35 61203026 Lê Đức Duy 05/05/94 12060301
36 51203017 Nguyễn Tường Duy 24/09/94 12050301
37 81202012 Huỳnh Đức Duy 05/04/94 12080201
38 91201016 Phạm Võ Khánh Duy 11/12/94 12090101
39 41202012 Phan Văn Khánh Duy 18/10/94 12040201
40 81201009 Võ Song Duy 25/12/94 12080101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
7. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C403
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71206026 Trần Nguyễn Ngọc Duyên 11/12/94 Nữ 12070601
2 71206024 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 13/01/94 Nữ 12070601
3 71206027 Văn Thị Mỹ Duyên 26/04/94 Nữ 12070601
4 71205019 Trầm Thị Tố Duyên 11/01/94 Nữ 12070501
5 71205016 Lê Thị Thúy Duyên 02/02/94 Nữ 12070501
6 71200023 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 10/07/94 Nữ 12070001
7 61203027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/05/94 Nữ 12060301
8 71206025 Nguyễn Thùy Duyên 21/08/94 Nữ 12070601
9 21200014 Hoàng Lan Duyên 20/07/94 Nữ 12020101
10 31202004 Đặng Thị Mỹ Duyên 22/10/94 Nữ 12030201
11 31203013 Lương Thị Mỹ Duyên 05/03/94 Nữ 12030301
12 B1200018 Nguyễn Thị Duyên 16/04/94 Nữ 120B0101
13 71206023 Lê Mỹ Duyên 25/05/94 Nữ 12070601
14 51203018 Phạm Thị Duyên 24/11/94 Nữ 12050302
15 B1200021 Lê Thị Hồng Gấm 27/12/94 Nữ 120B0101
16 B1200022 Nguyễn Thị Hương Giang 27/02/94 Nữ 120B0101
17 91201022 Trần Văn Giang 07/12/94 12090101
18 71200033 Nguyễn Thị Thu Giang 16/11/94 Nữ 12070001
19 81203016 Nguyễn Thị Bích Giang 10/11/94 Nữ 12080301
20 91201021 Lê Hà Tuyết Giang 01/06/94 Nữ 12090101
21 81201014 Nguyễn Trường Giang 05/12/94 12080101
22 71205024 Phạm Thị Giang 02/09/94 Nữ 12070501
23 B1200023 Nguyễn Thị Trúc Giang 10/09/94 Nữ 120B0102
24 A1200025 Nguyễn Thị Tuyết Giang 11/01/94 Nữ 120A0001
25 11203010 Lê Thị Hà Giang 05/10/93 Nữ 12010301
26 31203019 Nguyễn Văn Giang 12/05/93 12030301
27 71206033 Nguyễn Thị Huơng Giang 02/02/94 Nữ 12070601
28 21200018 Lê Thị Trà Giang 27/07/94 Nữ 12020101
29 A1200024 Nguyễn Minh Giang 16/11/94 120A0001
30 71206031 Nguyễn Thanh Trúc Giang 16/07/94 Nữ 12070601
31 61202036 Lê Văn Giàu 20/05/94 12060201
32 81202015 Nguyễn Văn Gương 01/01/94 12080201
33 21200019 Lưu Kim Hà 07/01/94 Nữ 12020102
34 11203012 Nguyễn Thị Lam Hà 03/08/94 Nữ 12010301
35 31203021 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/11/93 Nữ 12030301
36 71206035 Nguyễn Quốc Hà 26/12/94 12070601
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
8. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C404
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71200036 Nguyễn Thị Hà 23/05/94 Nữ 12070001
2 71205029 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/05/94 Nữ 12070501
3 71205027 Đỗ Thị Thu Hà 07/02/94 Nữ 12070501
4 41202019 Lê Thái Hà 01/08/94 12040201
5 61202038 Nguyễn Thị Đông Hà 01/04/94 Nữ 12060201
6 01202004 Mã Sơn Hà 15/08/94 12000201
7 31203022 Võ Ngân Hà 18/09/94 Nữ 12030301
8 71200037 Trần Thị Ngọc Hà 18/06/94 Nữ 12070001
9 61203034 Lữ Thị Hà 23/09/94 Nữ 12060301
10 71205028 Lý Thị Thu Hà 22/03/94 Nữ 12070501
11 11203011 Đỗ Thị Thu Hà 12/10/93 Nữ 12010301
12 21200020 Trần Thị Minh Hà 02/10/94 Nữ 12020101
13 71206036 Nguyễn Nhật Hạ 09/05/93 Nữ 12070601
14 71200038 Huỳnh Thị Như Hạ 02/01/94 Nữ 12070001
15 81201015 Trần Thanh Hải 05/06/94 12080101
16 11204006 Hồ Xuân Hải 10/10/92 12010401
17 71206037 Lưu Trường Hải 26/01/94 12070601
18 91202013 Lê Thị Ngọc Hân 21/12/94 Nữ 12090201
19 71206044 Nguyễn Thị Hồng Hân 13/12/94 Nữ 12070601
20 71200042 Trương Thị Lệ Hằng 02/11/94 Nữ 12070001
21 A1200031 Trang Phượng Hằng 01/05/94 Nữ 120A0001
22 A1200027 Nguyễn Giang Diễm Hằng 25/03/94 Nữ 120A0001
23 11203015 Hồ Thị Lệ Hằng 01/01/91 Nữ 12010301
24 71206043 Trần Thị Bích Hằng 06/06/94 Nữ 12070601
25 11203017 Phạm Thị Thu Hằng 26/10/94 Nữ 12010301
26 21200027 Trần Thanh Hằng 15/12/94 Nữ 12020101
27 11203016 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/06/94 Nữ 12010301
28 11203018 Tạ Thị Mộng Hằng 22/06/93 Nữ 12010301
29 B1200027 Huỳnh Thị Thanh Hằng 29/08/94 Nữ 120B0101
30 61203043 Trần Phan Thu Hằng 24/11/94 Nữ 12060301
31 21200022 Nguyễn Lý Ngọc Hạnh 28/03/94 Nữ 12020102
32 71206039 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/12/94 Nữ 12070601
33 71206041 Võ Thị Hồng Hạnh 31/03/94 Nữ 12070601
34 71206040 Trần Kim Hạnh 03/11/94 Nữ 12070601
35 11203013 Trần Châu Hồng Hạnh 27/09/94 Nữ 12010301
36 B1200024 Nguyễn Thị Hạnh 06/05/94 Nữ 120B0101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
9. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C405
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31203025 Phạm Thị Hạnh 31/07/94 Nữ 12030301
2 61203038 Tăng Thụy Ngọc Hạnh 23/12/94 Nữ 12060301
3 81202016 Nguyễn Văn Hào 01/01/93 12080201
4 41201010 Nguyễn Phi Hảo 04/03/94 12040101
5 61203039 Hoàng Thông Hảo 06/11/94 Nữ 12060301
6 11203014 Nguyễn Thị Hảo 20/08/92 Nữ 12010301
7 B1200026 Trần Song Hảo Hảo 13/08/94 Nữ 120B0102
8 11203019 Trần Trung Hậu 22/12/94 12010301
9 71205032 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 15/10/94 Nữ 12070501
10 11204007 Huỳnh Ngọc Hậu 26/10/93 Nữ 12010401
11 21200028 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 25/11/94 Nữ 12020102
12 11204008 Tạ Thu Hiền 27/05/94 Nữ 12010401
13 B1200028 Phạm Thị Minh Hiền 17/05/94 Nữ 120B0102
14 71205036 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/12/94 Nữ 12070501
15 71205033 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 26/05/94 Nữ 12070501
16 01203021 Đỗ Lưu Hiền 27/04/94 Nữ 12000301
17 71205035 Nguyễn Thị Hiền 27/03/94 Nữ 12070501
18 71206045 Ngô Thị Hiền 07/12/94 Nữ 12070601
19 91203029 Phạm Văn Hiền 14/02/94 12090301
20 71205034 Nguyễn Bá Hiền 08/09/94 12070501
21 91202014 Mai Thị Thu Hiền 20/01/94 Nữ 12090201
22 61202043 Trịnh Thị Xuân Hiền 29/08/94 Nữ 12060201
23 21200029 Trần Thanh Hiền 04/07/94 Nữ 12020101
24 91201030 Phạm Huỳnh Thế Hiển 10/03/94 12090101
25 81201017 Văn Minh Thế Hiển 01/01/94 12080101
26 81201016 Phan Trung Hiển 25/11/94 12080101
27 11201005 Bùi Vinh Hiển 18/04/94 12010101
28 81201018 Mai Sơn Hào Hiệp 06/02/94 12080101
29 31203031 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 18/03/94 Nữ 12030301
30 81202020 Trương Chí Hiếu 10/01/93 12080201
31 81201019 Huỳnh Bá Hiếu 12/08/94 12080101
32 51203032 Dương Trung Hiếu 29/11/94 12050301
33 51203033 Lê Minh Hiếu 19/07/94 12050302
34 81201020 Lê Ngọc Hiếu 21/11/94 12080101
35 41203004 Giang Minh Hiếu 22/12/94 12040301
36 91203031 Lê Văn Hiếu 25/12/93 12090301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
10. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C408
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71200043 Trương Thị Hiếu 26/11/93 Nữ 12070001
2 51203036 Trương Trọng Hiếu 05/04/94 12050301
3 91201032 Đỗ Thị Tố Hoa 11/12/94 Nữ 12090101
4 B1200029 Nguyễn Thị Diễm Hoa 12/12/94 Nữ 120B0102
5 61203046 Dương Tấn Hòa 05/09/94 12060301
6 51203037 Đặng Đức Hòa 23/06/94 12050301
7 71200044 Phạm Thị Hòa 10/07/94 Nữ 12070001
8 81202021 Ngô Văn Hoàn 26/07/93 12080201
9 61203048 Hoàng Thị Hoàn 02/08/94 Nữ 12060301
10 41203005 Lê Anh Huy Hoàng 30/11/94 12040301
11 91201034 Trần Thái Hoàng 05/01/94 12090101
12 61203049 Nguyễn Công Hoàng 15/02/94 12060301
13 A1200034 Nguyễn Lê Hồ Hải Hoàng 01/11/94 120A0001
14 41202024 Trần Đức Hoàng 16/04/94 12040201
15 41203006 Nguyễn Huy Hoàng 19/04/94 12040301
16 71200046 Trần Thị Xuân Hoàng 08/11/94 Nữ 12070001
17 81202023 Phạm Huy Hoàng 10/09/94 12080201
18 81201021 Tống Hữu Hoàng 07/11/94 12080101
19 51203038 Bùi Xuân Hoàng 04/12/94 12050301
20 31203034 Đào Tuấn Hoàng 23/05/94 12030301
21 51203040 Võ Hoàng 09/11/93 12050301
22 41202025 Trần Minh Hoàng 12/04/94 12040201
23 91201036 Võ Thị ánh Hồng 11/12/94 Nữ 12090101
24 01202006 Nguyễn Thị Thích Hợp 15/04/94 Nữ 12000201
25 31202011 Hoàng Ngọc Huân 07/03/94 12030201
26 71206048 Trương Công Huẩn 27/09/94 12070601
27 11203021 Nguyễn Kiều Diễm Huê 05/03/94 Nữ 12010301
28 61203053 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 15/10/94 Nữ 12060301
29 01202007 Nguyễn Thị Huệ 12/09/94 Nữ 12000201
30 11201007 Bùi Đăng Hùng 10/04/93 12010101
31 71200047 Hoàng Phi Hùng 15/12/94 12070001
32 41203007 Lê Đình Quốc Hùng 10/10/94 12040301
33 81202024 Nguyễn Hữu Hùng 12/01/94 12080201
34 51203041 Đoàn Mạnh Hùng 14/03/94 12050302
35 21200031 Đặng Quang Hùng 17/12/94 12020101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
11. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C409
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71206049 Hoàng Huy Hùng 12/10/94 12070601
2 B1200032 Đặng Phi Hùng 20/03/94 120B0101
3 81201024 Nguyễn Thanh Hùng 18/05/94 12080101
4 41201012 Phạm Lương Nhựt Hùng 05/01/94 12040101
5 51203047 Hồ Minh Hưng 29/08/92 12050301
6 41201017 Nguyễn Thành Hưng 01/05/94 12040101
7 31203043 Tiển Liên Hưng 25/09/94 12030301
8 91201042 Đặng Quốc Hưng 09/02/94 12090101
9 91201041 Bùi Tuấn Hưng 19/10/94 12090101
10 61202054 Huỳnh Hồng Hưng 29/03/94 12060201
11 71200054 Võ Minh Hương 28/06/94 Nữ 12070001
12 11203026 Lê Thị Ngọc Hương 01/03/94 Nữ 12010301
13 91202018 Đinh Thị Thu Hương 12/08/94 Nữ 12090201
14 B1200036 Nguyễn Thị Diễm Hương 24/08/94 Nữ 120B0102
15 71200051 Ngô Thị Xuân Hương 26/04/94 Nữ 12070001
16 71205040 Đinh Ngọc Lan Hương 22/11/94 Nữ 12070501
17 71206060 Võ Thị Diễm Hương 24/12/94 Nữ 12070601
18 71205039 Bùi Thị Thu Hương 26/11/94 Nữ 12070501
19 71200053 Nguyễn Thị Thu Hương 09/07/94 Nữ 12070001
20 31203048 Phạm Thị Hương 08/02/94 Nữ 12030301
21 21200037 Lê Thị Thanh Hương 02/09/94 Nữ 12020101
22 11203027 Lê Thị Thu Hương 15/01/94 Nữ 12010301
23 31203049 Trần Thị Ngọc Hương 16/06/94 Nữ 12030301
24 71200052 Nguyễn Thị Lan Hương 06/12/94 Nữ 12070001
25 21200038 Phạm Thị Hường 12/06/94 Nữ 12020101
26 71200055 Phạm Thị Diệu Hường 24/07/94 Nữ 12070001
27 71205042 Nguyễn Thị Hường 13/10/94 Nữ 12070501
28 B1200035 Nguyễn Quốc Huy 14/12/94 120B0102
29 51203045 Lê Thanh Huy 02/08/94 12050301
30 B1200034 Nguyễn Đức Huy 09/09/94 120B0101
31 91201038 Bùi Trọng Huy 22/02/93 12090101
32 C1201004 Phan Ngọc Huy 29/10/94 12050101
33 81201025 Nguyễn Huy 16/06/94 12080101
34 51203046 Phạm Quốc Huy 08/08/94 12050301
35 91203036 Huỳnh Quốc Huy 21/12/94 12090301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
12. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B201
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31202013 Nguyễn Hồng Huy 13/09/94 12030201
2 11202003 Trần Quang Huy 18/10/93 12010201
3 71205038 Trần Thanh Huy 09/09/93 12070501
4 41201014 Lê Minh Huy 21/03/94 12040101
5 11203024 Phạm Gia Huy 20/05/93 12010301
6 71206052 Phạm Quốc Huy 08/07/94 12070601
7 11201008 Nguyễn Phạm Đan Huyên 12/11/94 Nữ 12010101
8 21200034 Lê Thị Ngọc Huyền 09/02/94 Nữ 12020102
9 61203058 Ngô Thị Huyền 25/05/94 Nữ 12060301
10 71206054 Trần Thị Xuân Huyền 09/03/94 Nữ 12070601
11 71206053 Nguyễn Thị Thái Huyền 11/02/94 Nữ 12070601
12 31203041 Nguyễn Thụy Thanh Huyền 15/12/94 Nữ 12030301
13 01202008 Nguyễn Thị Huyền 20/06/94 Nữ 12000201
14 21200035 Trần Thị Mỹ Huyền 18/07/94 Nữ 12020101
15 61203059 Nguyễn Mỹ Huyền 06/12/94 Nữ 12060301
16 11204009 Lê Thị Bích Huyền 03/09/94 Nữ 12010401
17 91203037 Đinh Thị Thanh Huyền 09/11/93 Nữ 12090301
18 71206056 Dương Quang Huỳnh 26/02/94 Nữ 12070601
19 71206055 Bùi Hữu Huỳnh 10/08/94 12070601
20 91203040 Lê Tuấn Kha 01/05/94 12090301
21 A1200041 Nguyễn Tuyết Kha 25/09/94 Nữ 120A0001
22 61203064 Phan Hữu Khải 25/10/94 12060301
23 91203041 Phan Văn Khải 24/04/94 12090301
24 41202027 Nguyễn Hoàng Khải 27/07/94 12040201
25 B1200038 Lê Minh Khang 20/11/94 120B0101
26 41201018 Nguyễn Hoàng Khang 26/09/94 12040101
27 41203008 Nguyễn Đình Khang 23/09/94 12040301
28 71206061 Mai Vương Khang 29/08/93 12070601
29 71200056 Hồ Duy Khang 02/07/94 12070001
30 71200058 Trương Dũng Khanh 25/08/94 12070001
31 31203052 Phan Phương Khanh 16/11/94 Nữ 12030301
32 51203050 Nguyễn Tấn Khanh 23/02/94 12050302
33 B1200039 Chế Hồng Khanh 02/11/93 Nữ 120B0102
34 41202028 Trương Minh Khánh 20/12/94 12040201
35 81202025 Nguyễn Duy Khánh 14/10/94 12080201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
13. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B202
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 91203044 Trần Quốc Khánh 23/04/93 12090301
2 71205043 Trần Nam Khánh 28/06/94 12070501
3 31203056 Lâm Nguyễn Duy Khoa 23/11/94 12030301
4 71206064 Trần Đăng Khoa 12/05/94 12070601
5 81201028 Nguyễn Trường Khoa 23/02/94 12080101
6 21200040 Lê Hồ Duy Khoa 10/03/94 12020101
7 51203054 Nguyễn Anh Khoa 08/05/94 12050301
8 51203053 Nguyễn Anh Khoa 10/11/94 12050301
9 71205044 Hồ Quốc Khoa 24/08/94 12070501
10 51203052 Bùi Đăng Khoa 01/11/94 12050302
11 71206063 Nguyễn Tấn Khoa 08/11/94 12070601
12 91201048 Nguyễn Anh Khoa 11/04/94 12090101
13 51203056 Trần Lý Đăng Khoa 11/05/94 12050301
14 91202020 Trần Chấn Khoa 10/08/94 12090201
15 81202027 Lại Đặng Đăng Khoa 27/07/94 12080201
16 61203068 Lê Nguyên Khoa 23/11/94 12060301
17 91201047 Huỳnh Đăng Khoa 09/07/94 12090101
18 51203055 Trần Đình Khoa 17/02/94 12050301
19 81203021 Lê Doãn Đăng Khoa 06/11/94 12080301
20 81203022 Tạ Nguyễn Anh Khoa 25/11/94 12080301
21 41202029 Trần Ngọc Anh Khoa 14/11/94 12040201
22 81202028 Phan Huỳnh Khôi 11/11/94 12080201
23 91203047 Huỳnh Tấn Khôi 25/02/94 12090301
24 71206065 Dương Diễm Khôi 22/09/94 Nữ 12070601
25 51203057 Phan Lâm Anh Khôi 17/02/94 12050302
26 61203069 Phạm Trung Kiên 11/11/94 12060301
27 81202030 Đinh Trung Kiên 02/09/94 12080201
28 01201055 Phan Tuấn Kiệt 01/10/94 12000102
29 91201054 Trương Tuấn Kiệt 31/10/94 12090101
30 51203059 Trương Mẫn Kiệt 20/08/94 12050301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
14. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B208
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 11201010 Đặng Văn Kiệt 30/12/93 12010101
2 51203058 Lâm Trung Kiệt 15/08/94 12050302
3 11203031 Phùng Thị Mỹ Kiều 24/04/93 Nữ 12010301
4 71200063 Nguyễn Thị Thúy Kiều 02/09/92 Nữ 12070001
5 61202057 Phùng Ngọc Kiều 13/11/94 Nữ 12060201
6 11203030 Nguyễn Thị Xuân Kiều 01/01/94 Nữ 12010301
7 71206068 Lý Thiên Kim 26/01/94 Nữ 12070601
8 41202030 Nguyễn Thành Kim 20/04/94 12040201
9 71200064 Nguyễn Cao Kỳ 29/03/94 12070001
10 71205045 Nguyễn Thế Lâm 06/01/93 12070501
11 91203049 Tiêu Hoàng Lâm 03/05/94 12090301
12 91201055 Đào Dược Lâm 24/10/94 12090101
13 31203059 Trần Huỳnh Duy Lâm 20/12/94 12030301
14 81201031 Phan Vũ Hoàng Lâm 13/08/94 12080101
15 81201030 Mai Trúc Lâm 08/02/94 12080101
16 51203061 Làu Minh Lâm 01/05/94 12050302
17 31203058 Lương ánh Lâm 05/05/93 Nữ 12030301
18 71200065 Đào Thị Mỹ Lan 23/03/94 Nữ 12070001
19 11201011 Lại Thị Tuyết Lan 12/01/94 Nữ 12010101
20 11203032 Lê Thị Xuân Lan 24/09/94 Nữ 12010301
21 61203070 Đỗ Tuyết Lan 22/04/93 Nữ 12060301
22 B1200045 Tân Tú Lệ 27/11/94 Nữ 120B0102
23 51203064 Châu Sa Liêm 23/03/94 12050302
24 71200067 Hồ Thị Thanh Liễu 16/08/94 Nữ 12070001
25 01202009 Nguyễn Thị Ngọc Liểu 24/02/94 Nữ 12000201
26 71200069 Phạm Mỹ Linh 08/04/94 Nữ 12070001
27 B1200046 Dương Nhật Khánh Linh 19/11/93 Nữ 120B0102
28 11203036 Ông Phương Linh 10/02/94 Nữ 12010301
29 21200041 Ngô Thị Mỹ Linh 11/07/94 Nữ 12020101
30 71206070 Lương Kiều Linh 08/01/94 Nữ 12070601
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
15. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B209
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 A1200050 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/08/94 Nữ 120A0001
2 71206071 Nguyễn Ngọc Tú Linh 13/01/94 Nữ 12070601
3 41201023 Nguyễn Tiền Linh 14/03/94 12040101
4 71206072 Phạm Hà Mỹ Linh 25/11/94 Nữ 12070601
5 B1200048 Hồ Mỹ Linh 29/08/94 Nữ 120B0102
6 21200044 Nguyễn Thùy Linh 11/09/94 Nữ 12020102
7 B1200049 Phạm Ngọc Khánh Linh 08/01/94 Nữ 120B0102
8 B1200051 Võ Nguyễn Khánh Linh 03/12/94 Nữ 120B0101
9 A1200052 Thiều Nguyễn Phương Linh 21/08/94 Nữ 120A0001
10 71200068 Nguyễn Kiều Diễm Linh 18/04/93 Nữ 12070001
11 A1200049 Nguyễn Thị Phương Linh 02/06/94 Nữ 120A0001
12 21200042 Nguyễn Hoài Linh 03/02/94 Nữ 12020101
13 61203074 Hoàng Sĩ Linh 18/06/94 12060301
14 21200043 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/04/94 Nữ 12020102
15 C1201005 Nguyễn Mạnh Linh 29/01/91 12050101
16 A1200048 Nguyễn Khánh Linh 13/08/94 Nữ 120A0001
17 31203064 Phạm Mạnh Linh 04/09/94 12030301
18 11203034 Huỳnh Nhật Linh 21/05/94 Nữ 12010301
19 91203051 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/08/94 Nữ 12090301
20 71200070 Phạm Thị Mai Linh 25/01/94 Nữ 12070001
21 01203035 Võ Thị Thùy Linh 21/01/94 Nữ 12000301
22 21200045 Phạm Trang Khánh Linh 29/12/94 Nữ 12020101
23 11201013 Hồ Thị Tuyết Linh 07/10/94 Nữ 12010101
24 51203066 Tô Yến Linh 01/06/94 Nữ 12050302
25 91202027 Trần Nguyễn Phi Loan 20/11/94 Nữ 12090201
26 21200047 Lương Thị Châu Loan 04/01/94 Nữ 12020102
27 B1200052 Đinh Thị Trúc Loan 21/08/94 Nữ 120B0102
28 B1200053 Võ Thị Mỹ Loan 10/09/94 Nữ 120B0102
29 11201015 Đào Duy Lộc 07/01/94 12010101
30
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
16. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B210
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31202018 Hồ Sĩ Trí Lộc 26/04/94 12030201
2 81203025 Lưu Phước Lộc 19/11/94 12080301
3 81202034 Bùi Lê Lộc 21/11/94 12080201
4 D1203006 Phan Huỳnh Thiên Lộc 30/03/93 120D0301
5 B1200054 Lương Minh Hoàng Long 08/11/93 120B0102
6 31203066 Châu Ngọc Long 01/12/94 12030301
7 51203067 Đặng Thăng Long 22/02/94 12050302
8 51203069 Phạm Tuấn Long 12/05/94 12050301
9 41202031 Nguyễn Thành Long 14/06/94 12040201
10 B1200055 Nguyễn Kim Long 02/02/94 120B0102
11 81202033 Trần Thiên Long 23/12/94 12080201
12 51203070 Quách Hoàng Long 10/02/94 12050302
13 D1203005 Nguyễn Kim Long 04/03/88 120D0301
14 B1200056 Đặng Quang Luân 01/02/94 120B0101
15 91202028 Hồ Đoàn Minh Luân 10/02/94 12090201
16 51203071 Nguyễn Văn Minh Luân 02/03/94 12050301
17 91203056 Trần Ngọc Luân 01/05/94 12090301
18 31203068 Nguyễn Thành Luân 05/02/94 12030301
19 81202037 Trần Văn Luận 02/08/94 12080201
20 71206076 Nguyễn Xuân Luyện 18/10/94 12070601
21 A1200056 Nguyễn Hương Ly 26/02/94 Nữ 120A0001
22 B1200057 Đào Phạm Khánh Ly 06/09/94 Nữ 120B0102
23 B1200058 Ngô Thị Thùy Ly 12/09/93 Nữ 120B0102
24 21200049 Trần Thị Như Lý 23/09/94 Nữ 12020101
25 11203038 Phùng Xuân Vũ Lý 02/08/93 12010301
26 71206077 Đỗ Thị Lý 22/12/94 Nữ 12070601
27 21200048 Hoàng Thị Hải Lý 07/03/94 Nữ 12020102
28 21200052 Trần Ngọc Mai 23/02/94 Nữ 12020102
29 71205048 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/05/94 Nữ 12070501
30 71200073 Đặng Hồng ánh Mai 09/09/93 Nữ 12070001
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
17. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B211
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 11204013 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/09/94 Nữ 12010401
2 B1200059 Nguyễn Thị Như Mai 06/09/94 Nữ 120B0101
3 71200075 Đinh Thị Phương Mai 10/08/94 Nữ 12070001
4 71200077 Trần Thị Xuân Mai 13/12/94 Nữ 12070001
5 B1200060 Phạm Nguyễn Xuân Mai 28/10/94 Nữ 120B0102
6 71206078 Lê Thị Phương Mai 11/11/94 Nữ 12070601
7 21200051 Nguyễn Hồng Mai 29/11/94 Nữ 12020102
8 71200076 Giang Kim Mai 25/02/94 Nữ 12070001
9 B1200061 Bạch Chấn Mãn 04/11/94 120B0101
10 81202038 Nguyễn Quang Mẫn 21/10/94 12080201
11 81203026 Huỳnh Xuân Mến 01/01/94 12080301
12 71200078 Lưu Thị Kim Mi 20/10/94 Nữ 12070001
13 11204014 Võ Thị Tuyết Mi 07/11/93 Nữ 12010401
14 A1200058 Trần Văn Minh 15/11/94 120A0001
15 71206080 Nguyễn Huỳnh Kim Minh 20/09/94 Nữ 12070601
16 81202039 Lê Thiện Gia Minh 12/11/94 12080201
17 71200079 Huỳnh Hiếu Minh 13/05/94 12070001
18 61202065 Tiêu Hoàng Minh 10/10/94 12060201
19 51203075 Phạm Nhựt Minh 29/01/94 12050302
20 21200053 Nguyễn Thị Bình Minh 28/06/94 Nữ 12020102
21 B1200065 Trần Bình Minh 20/05/94 120B0102
22 61203080 Lê Công Đức Minh 04/11/94 12060301
23 41203010 Nguyễn Duy Minh 30/11/94 12040301
24 31202019 Nguyễn Thị Thanh Minh 08/07/94 Nữ 12030201
25 91202030 Lưu Thị Tuyết Minh 22/06/94 Nữ 12090201
26 21200054 Trần Thị Lệ Mơ 22/06/94 Nữ 12020101
27 81202040 Lai Thị Moi 10/10/93 Nữ 12080201
28 11203039 Trần Thị Bé Muội 14/02/93 Nữ 12010301
29 61203085 Nguyễn Thị Kiều My 26/04/94 Nữ 12060301
30 71206083 Phan Thị Châu Hải My 30/05/94 Nữ 12070601
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
18. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B401
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71206084 Trần Thị Kiều My 14/12/94 Nữ 12070601
2 01202010 Nguyễn Thi Bích My 03/04/94 Nữ 12000201
3 71200081 Nhan Nguyệt My 24/12/94 Nữ 12070001
4 01203038 Đào Thị Uyển My 27/11/94 Nữ 12000301
5 A1200059 Phạm Huỳnh Hoàng My 27/02/94 Nữ 120A0001
6 71206082 Lê Thị Diễm My 15/02/94 Nữ 12070601
7 61203088 Phạm Nguyễn Ngọc Mỹ 03/09/94 Nữ 12060301
8 21200056 Võ Thị Hồng Mỹ 09/04/94 Nữ 12020102
9 61202069 Trịnh Hoàng Nam 09/07/94 12060201
10 71206086 Dương Phương Nam 10/12/94 12070601
11 51203080 Phạm Hoàng Nam 13/10/94 12050302
12 71200083 Nguyễn Sơn Nam 26/12/94 12070001
13 51203078 Hồ Nhật Nam 22/05/94 12050301
14 A1200060 Lê Đình Nam 30/12/94 120A0001
15 A1200061 Ngô Hoàng Phương Nam 06/02/94 120A0001
16 51203079 Lê Văn Nam 15/06/94 12050302
17 B1200068 Trần Thế Nam 23/04/94 120B0101
18 51203076 Bùi Phương Nam 03/12/94 12050301
19 51203077 Đặng Hoài Nam 26/07/94 12050302
20 61203090 Trần Thị Hằng Nga 13/08/94 Nữ 12060301
21 B1200069 Nguyễn Hoàng Uyên Nga 21/03/94 Nữ 120B0101
22 61203089 Tô Ngọc Thiên Nga 12/11/94 Nữ 12060301
23 81203028 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 10/04/94 Nữ 12080301
24 91202034 Bùi Thị Xuân Nga 01/01/94 Nữ 12090201
25 21200059 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 12/05/94 Nữ 12020102
26 71206091 Phùng Thị Thủy Ngân 21/10/94 Nữ 12070601
27 B1200070 Đinh Thị Bích Ngân 14/01/94 Nữ 120B0102
28 71205052 Phạm Thị Thảo Ngân 13/08/94 Nữ 12070501
29 71206090 Khổng Minh Ngân 18/08/94 Nữ 12070601
30 71205051 Mai Thị Kim Ngân 02/04/94 Nữ 12070501
31 61203091 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/03/94 Nữ 12060301
32 51203081 Nguyễn Trần ánh Ngân 05/10/94 Nữ 12050302
33 71205050 Lê Thị Kim Ngân 20/12/94 Nữ 12070501
34 11201016 Đỗ Kim Ngân 25/09/94 Nữ 12010101
35 B1200071 Lê Thị Kim Ngân 01/04/93 Nữ 120B0102
36 B1200073 Phan Thị Thu Ngân 20/12/94 Nữ 120B0102
37 51203082 Phan Thị Ngân 28/04/94 Nữ 12050302
38 31203081 Trần Ngọc Bảo Ngân 15/08/94 Nữ 12030301
39 81202041 Nguyễn Hữu Nghi 12/01/94 12080201
40 31203084 Linh Khiết Nghi 17/07/94 Nữ 12030301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
19. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B402
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 61202071 Ngô Đình Nghi 11/08/93 12060201
2 A1200067 Đặng Vĩnh Nghị 09/03/94 120A0001
3 51203083 Hoàng Minh Nghị 20/08/94 12050301
4 61202073 Nguyễn Hửu Nghĩa 21/05/94 12060201
5 31203085 Nguyễn Văn Nghĩa 12/09/93 12030301
6 81203030 Trần Hữu Nghĩa 10/06/94 12080301
7 B1200074 Trần Duy Nghĩa 22/05/93 120B0101
8 71200086 Đoàn Nguyễn Trung Nghĩa 04/10/94 12070001
9 71200087 Trần Văn Nghĩa 31/12/94 12070001
10 41202032 Từ Trang Nghiêm 18/10/94 12040201
11 B1200077 Cao Trương Hồng Ngọc 10/10/94 Nữ 120B0102
12 91201067 Trần Thị Phương Ngọc 04/10/94 Nữ 12090101
13 21200061 Nguyễn Thành Như Ngọc 05/07/94 Nữ 12020101
14 71206094 Giù Kim Ngọc 19/09/94 Nữ 12070601
15 11203043 Trần Thị Kim Ngọc 17/07/94 Nữ 12010301
16 01201082 Lã Thị Kim Ngọc 25/11/94 Nữ 12000103
17 11204015 Nguyễn Huỳnh Hoài Ngọc 26/09/94 Nữ 12010401
18 71206093 Dương Thị Bảo Ngọc 28/12/94 Nữ 12070601
19 A1200069 Nguyễn Bích Ngọc 06/12/94 Nữ 120A0001
20 B1200076 Cao Minh Ngọc 23/04/94 Nữ 120B0102
21 71200089 Trần Thị Như Ngọc 05/08/94 Nữ 12070001
22 11201018 Trần Thị Bích Ngọc 21/02/94 Nữ 12010101
23 31203087 Nguyễn Nhật Thanh Ngọc 26/03/94 Nữ 12030301
24 21200060 Dương Phủ Bảo Ngọc 27/10/94 Nữ 12020102
25 91203058 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 02/04/94 Nữ 12090301
26 11203042 Nguyễn Thu Thảo Ngọc 07/12/94 Nữ 12010301
27 B1200078 Huỳnh Lưu Thảo Nguyên 08/04/94 Nữ 120B0102
28 21200062 Hoàng Thị Thảo Nguyên 20/09/94 Nữ 12020102
29 71205054 Võ Anh Nguyên 22/09/94 Nữ 12070501
30 71206097 Hà Vũ Thảo Nguyên 07/05/94 Nữ 12070601
31 71200090 Lê Nguyễn Duy Nguyên 12/03/94 12070001
32 81202043 Quách Tòng Nguyên 23/08/94 12080201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
20. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B408
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 61202075 Kiều Thảo Nguyên 12/10/94 Nữ 12060201
2 41202034 Nguyễn Minh Nguyên 22/07/94 12040201
3 31202021 Lê ánh Nguyệt 01/04/94 Nữ 12030201
4 61203096 Ông Hoàng Minh Nguyệt 20/09/94 Nữ 12060301
5 21200064 Lê Thị Minh Nguyệt 27/10/94 Nữ 12020101
6 71200091 Bùi Thị Nhàn 26/01/94 Nữ 12070001
7 91202036 Lê Thanh Nhàn 16/02/94 Nữ 12090201
8 41201027 Lý Quốc Nhàn 01/06/94 12040101
9 41202037 Nguyễn Trung Nhân 04/11/94 12040201
10 81201035 Phan Hữu Nhân 17/09/93 12080101
11 41201029 Hứa Thành Nhân 10/09/94 12040101
12 81201034 Đoàn Nguyễn Hữu Nhân 17/10/94 12080101
13 81203031 Nguyễn Văn Nhân 22/01/94 12080301
14 51203090 Lâm Thành Nhân 19/04/94 12050301
15 11202005 Hong Nhân 21/05/93 12010201
16 51203091 Nguyễn Thành Nhân 16/04/94 12050301
17 11201021 Nguyễn Đạt Nhân 05/05/94 12010101
18 41202035 Đỗ Thành Nhân 15/10/94 12040201
19 21200065 Nguyễn Thị Ngọc Nhạn 15/05/94 Nữ 12020102
20 41203012 Trần Văn Nhất 23/06/94 12040301
21 11201022 Ngô Huỳnh Minh Nhật 27/11/94 12010101
22 41201030 Phan Thanh Nhật 11/01/94 12040101
23 71206103 Phan Thanh Yến Nhi 29/10/94 Nữ 12070601
24 61203098 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 05/10/94 Nữ 12060301
25 11203047 Huỳnh Thị Yến Nhi 16/05/94 Nữ 12010301
26 11203048 Nguyễn Thị Nhi 06/10/94 Nữ 12010301
27 81202044 Nguyễn Thành Nhi 25/12/94 12080201
28 31203091 Cao Thị Hoàng Nhi 08/05/94 Nữ 12030301
29 71206101 Nguyễn Bích Nhi 19/05/93 Nữ 12070601
30 11201024 Phạm Yến Nhi 13/04/93 Nữ 12010101
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
21. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B409
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 01203047 Lương Tuyết Nhi 19/07/94 Nữ 12000302
2 B1200080 Nguyễn Tuyết Nhi 19/11/94 Nữ 120B0102
3 61202078 Bùi Thị Tuyết Nhi 24/11/94 Nữ 12060201
4 91203062 Phùng Thị Tú Nhi 01/08/94 Nữ 12090301
5 31203094 Trần Thiên Nhi 12/10/94 Nữ 12030301
6 B1200079 Cao Đặng Huỳnh Nhi 08/12/94 Nữ 120B0102
7 11201023 Huỳnh Thị Yến Nhi 01/03/94 Nữ 12010101
8 71205056 Nguyễn Trần Yến Nhi 06/01/94 Nữ 12070501
9 71206100 Bạch Đặng Yến Nhi 01/01/94 Nữ 12070601
10 11204018 Tạ Thị Yến Nhi 30/10/94 Nữ 12010401
11 61203099 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 16/03/94 Nữ 12060301
12 71200093 Nguyễn Phạm Thùy Nhiên 01/02/94 Nữ 12070001
13 31202023 Đinh Hoàng Nhiên 18/10/94 12030201
14 31203095 Trần Thị Nhớ 10/08/94 Nữ 12030301
15 21200067 Mai Thị Nhơn 20/01/94 Nữ 12020101
16 01203048 Nguyễn Trương Quỳnh Như 21/05/94 Nữ 12000301
17 B1200085 Lê Bạch Khánh Như 05/04/94 Nữ 120B0102
18 71206109 Đặng Thị Quỳnh Như 16/12/94 Nữ 12070601
19 B1200089 Võ Thị Huỳnh Như 18/08/94 Nữ 120B0102
20 B1200086 Nguyễn Quỳnh Như 08/08/94 Nữ 120B0101
21 61202080 Huỳnh Thị Tố Như 15/03/94 Nữ 12060201
22 71205061 Trần Thị Tố Như 18/10/94 Nữ 12070501
23 A1200078 Nguyễn Thị Anh Như 24/12/94 Nữ 120A0001
24 01202012 Vũ Quỳnh Như 14/03/94 Nữ 12000201
25 31203100 Ngô Thị Như 11/06/93 Nữ 12030301
26 B1200087 Phạm Thị Quỳnh Như 01/09/94 Nữ 120B0101
27 71205059 Nguyễn Lê Ngọc Tuyết Như 09/06/94 Nữ 12070501
28 21200074 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24/02/94 Nữ 12020102
29 91202039 Nguyễn Tuyết Như 03/12/94 Nữ 12090201
30 91203065 Nguyễn Ngọc Như 03/12/94 Nữ 12090301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
22. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B410
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31203099 Lê Thị Huỳnh Như 22/10/94 Nữ 12030301
2 71206110 Trần Lê Quỳnh Như 27/05/94 Nữ 12070601
3 51203095 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 08/04/94 Nữ 12050301
4 71206108 Đặng Quỳnh Như 06/07/94 Nữ 12070601
5 41202040 Phạm Minh Nhuần 16/06/94 12040201
6 71206104 Ngô Thị Nhung 20/09/94 Nữ 12070601
7 71206106 Nguyễn Thị Hường Nhung 14/09/94 Nữ 12070601
8 61203100 Nguyễn Khấu Phương Nhung 31/07/94 Nữ 12060301
9 71206105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/11/94 Nữ 12070601
10 21200071 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15/02/94 Nữ 12020102
11 B1200084 Nguyễn Trần Hồng Nhung 21/10/94 Nữ 120B0101
12 91202038 Trần Cẩm Nhung 03/03/94 Nữ 12090201
13 B1200083 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/07/94 Nữ 120B0102
14 71200094 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/11/94 Nữ 12070001
15 91201070 Trần Thị Nhung 19/09/94 Nữ 12090101
16 11203049 Nguyễn Nữ Mộng Hồng Nhung 07/05/94 Nữ 12010301
17 31203097 Phạm Thị Thùy Nhung 01/02/93 Nữ 12030301
18 21200068 Huỳnh Đặng Hiền Nhung 31/10/94 Nữ 12020102
19 71205057 Lê Hồng Nhung 01/01/94 Nữ 12070501
20 21200070 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/05/94 Nữ 12020101
21 91202040 Trần Nguyễn Chí Nhựt 22/06/94 12090201
22 41202041 Nguyễn Văn Nhựt 28/10/94 12040201
23 81203037 Huỳnh Minh Nhựt 21/10/94 12080301
24 71206111 Trần Quang Nhựt 21/01/94 12070601
25 21200076 Huỳnh Việt Nữ 05/06/94 Nữ 12020101
26 91202041 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 06/11/94 Nữ 12090201
27 31202025 Hồ Phượng Oanh 24/05/94 Nữ 12030201
28 71200096 Nguyễn Thị Oanh 16/07/94 Nữ 12070001
29 31203103 Dương Thị Ngọc Oanh 20/09/94 Nữ 12030301
30 A1200080 Cao Thị Ngọc Oanh 31/03/94 Nữ 120A0001
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
23. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: B411
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 61203106 Đào Trần Hoàng Oanh 06/09/94 Nữ 12060301
2 B1200090 Lê Thị Kiều Oanh 22/11/94 Nữ 120B0101
3 B1200091 Lưu Thị Bảo Oanh 02/02/94 Nữ 120B0102
4 91201072 Ngô Xuân Oánh 03/01/90 12090101
5 81202045 Phạm Phát 23/03/94 12080201
6 41202042 Phan Tấn Phát 24/08/94 12040201
7 B1200092 Hồ Quang Phát 30/04/94 120B0102
8 91203067 Nguyễn Anh Phát 01/07/93 12090301
9 61203110 Nguyễn Hữu Tấn Phát 03/07/94 12060301
10 61203111 Vũ Thanh Phát 17/04/94 12060301
11 61203109 Huỳnh Thuận Phát 18/04/94 12060301
12 91202042 Chu Vũ Nhuận Phát 06/09/94 12090201
13 A1200081 Nguyễn Tấn Phát 03/01/94 120A0001
14 41203013 Huỳnh Tân Phát 26/05/94 12040301
15 11201026 Nguyễn Trung Phi 18/11/94 12010101
16 91201074 Nguyễn Lê Hoài Phong 04/10/94 12090101
17 A1200082 Phạm Thanh Phong 10/04/93 120A0001
18 61202082 Nguyễn Sơn Phong 30/04/94 12060201
19 61202083 Phan Thái Phong 01/09/94 12060201
20 31203106 Võ Quốc Phong 17/06/94 12030301
21 81202047 Nguyễn Tiên Phong 19/03/94 12080201
22 41201031 Nguyễn Lê Thanh Phong 24/03/94 12040101
23 81202046 Nguyễn Minh Phong 24/08/94 12080201
24 81203038 Nguyễn Thanh Phú 28/09/94 12080301
25 51203098 Lê Quang Phú 24/03/94 12050301
26 71206113 Nguyễn Hoàng Phú 08/10/94 12070601
27 B1200093 Trương Thị Cẩm Phú 06/08/94 Nữ 120B0102
28 81201037 Nguyễn Tấn Phú 16/08/93 12080101
29 21200077 Nguyễn Văn Phú 26/06/94 12020101
30 51203097 Huỳnh Minh Thiên Phú 22/11/94 12050301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
24. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C306
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 31203027 Võ Thị Hồng Hạnh 25/05/94 Nữ 12030301
2 31203026 Phan Thị Mỹ Hạnh 24/04/94 Nữ 12030301
3 11203001 Trần Thụy Nguyệt Anh 30/06/94 Nữ 12010301
4 31203028 Hoàng Thị Thu Hằng 02/08/94 Nữ 12030301
5 B1200082 Nguyễn Hồng Nhung 21/04/94 Nữ 120B0102
6 81203024 Nguyễn Nhật Long 06/05/94 12080301
7 71206112 Nguyễn Thành Phát 21/05/94 12070601
8 11203044 Nguyễn Minh Thảo Nguyên 06/03/94 Nữ 12010301
9 81201048 Nguyễn Tuấn Tú 13/10/94 12080101
10 A1200071 Phạm Chí Nguyện 15/08/94 120A0001
11 91202035 Trần Như Ngọc / /94 Nữ 12090201
12 71200050 Nguyễn Tấn Hưng 20/12/94 12070001
13 71205037 Phan Thị Hiếu 14/02/94 Nữ 12070501
14 81280020 Hoàng Minh Tuấn 01/08/94 12880101
15 31203092 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/08/92 Nữ 12030301
16 11203033 Ngô Ngọc Lan 11/01/94 Nữ 12010301
17 21200082 Nguyễn Lâm Trúc Phương 19/05/94 Nữ 12020102
18 91202006 Hoàng Mạnh Cường 05/10/94 12090201
19 81202042 Vũ Đại Nghĩa 09/03/94 12080201
20 71206021 Nguyễn Thị Thanh Duy 10/03/94 Nữ 12070601
21 A1200001 Bùi Thị Phương Anh 20/04/94 Nữ 120A0001
22 41201020 Kim Chung Khánh 01/02/94 12040101
23 61202068 Phí Nhật Nam 03/04/94 12060201
24 41280006 Đào Thị Thảo 01/11/94 Nữ 12840201
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi:
25. Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00
Phòng: C402
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên
1 71200153 Nguyễn Thị Tú Uyên 21/10/93 Nữ 12070001
2 21200025 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/10/94 Nữ 12020101
3 91202047 Lê Hoàng Sơn 27/02/94 12090201
4 71200041 Mai Ngọc Hạnh 31/03/94 Nữ 12070001
5 71280020 Vũ Thị Gấm 10/05/94 Nữ 12870002
6 A1200134 Phạm Thị Cẩm Tú 18/11/94 Nữ 120A0001
7 31203096 Đồng Thị Mỹ Nhung 08/12/94 Nữ 12030301
8 81202036 Nguyễn Văn Lợi 05/08/94 12080201
9 31202012 Đặng Quốc Hùng 24/11/93 12030201
10 71200088 Hà Hạnh Ngọc 24/10/94 Nữ 12070001
11 81201032 Nguyễn Hoàng Linh 12/05/94 12080101
12 01202002 Ngô Huệ Bảo 16/12/93 Nữ 12000201
13 71280055 Trần Quỳnh Như 04/02/94 Nữ 12870002
14 51203135 Nguyễn Văn Thịnh 19/03/94 12050301
15 31203038 Đỗ Thị Huệ 14/09/94 Nữ 12030301
16 31202009 Võ Trọng Hiếu 21/08/93 12030201
17 B1200010 Trần Nguyễn Hùng Cường 13/01/94 120B0101
18 71280032 Lộc Thị Hường 20/05/94 Nữ 12870001
19 B1280021 Phạm Thị Như Phương 04/12/94 Nữ 128B0101
20 31203086 Trịnh Nghĩa 21/07/94 12030301
21 41201009 Trần Vũ Hải 12/06/94 12040101
22 11203035 Lưu Thị Hạ Linh 25/05/94 Nữ 12010301
23 41201024 Phạm Hoàng Minh 18/12/94 12040101
24 41201013 Phạm Quốc Hùng 11/03/94 12040101
25 21200050 Ngô Ngọc Phương Mai 07/01/94 Nữ 12020102
26 A1200018 Lương Hoàng Dương 19/09/93 120A0001
27 61203147 Trịnh Minh Thư 01/03/94 Nữ 12060301
28 A1200012 Đỗ Thị Ngọc Diện 04/01/94 Nữ 120A0001
29 71200039 Khổng Thanh Hải 27/06/94 12070001
30 41203017 Phạm Văn Tùng 20/10/94 12040301
Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:
Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
Số bài thi: