SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
nAp AN HOC pHAN KE ToAN QUANTIll
LOP n~ HOC virA HOC vir A LAM K2
Cau 1:
1, Viit phuang trinh chi phi ilifn, nuac va chi phi san xuat chung
* Bi~n phi don vi = 120.000.000: 8.000 =IS.000d/sp
Phuong trinh chi phi dien mroc (chi phi h6n hop): y = ax + b (a: bien phi don vi, b: dinh phi, x: s6
hrong san pham san xu~t)
Chi phi dien, mroc (J mire san hrong cao nhat:
= 634.000.000 - 15.000 x 15.000 - 160.000.000 = 249.000.000 (d).
f)i~m cao nhat: xmax = 15.000 sp nrong trng y(max) = 249.000.000
f)i~m thfipnhat: xmin = 8.000 sp tuong (rugy(min) = 200.000.000
Tac6:
249.000.000- 200.000.000
a
15.000 - 8.000
7.000 (d/sp)
b=200.000.000 -7.000 x 8.000 = 144.000.000 (d)
V~yPhuong trinh chi phi di~o, nutrc: y = 7.000x + 144.000.000
* Phuong trinh chi phi san xufitchung c6 dang: y = A.x + B
V6i A: bien phi SXC, A = 15.000 + 7.000 = 22.000d/sp
B: dinh phi SXC, B = 144.000.000 + 160.000.000 = 204.000.000
Khi do phuong trinh chi phi SXC co dang: Y = 22.000X + 204.000.000
2. V6i san hrong san xufitx = 13.500 san pham thi chi phi san xufit chung: (O,Sd)
= 22.000 x 13.500 + 204.000.000 = SOl.OOO.OOOd
Cau 2: (3 diem)
1, Dl;ftodn san luang san xuat: (4 x 0,25 = 1il)
1.DU ToAN sAN LUONG sAN pHAM sAN XUAT NAM N+1.
Chi tieu DVT
Quy
Ca nam
I II III IV
1. San hrong tieu thu du kien SP 150.000 174.000 180.500 165.500 670.000
2. San hrong t6n kho cu6i leY SP 17.400 18.050 16.550 16.000 16.000
3. San hrong t6n kho dciuky SP 15.000 17.400 18.050 16.550 15.000
4. San hrong cclnsan xu~t SP 152.400 174.650 179.000 164.950 671.000
2. DU ToAN CHI PHi VAT LIEU A NAM N+l (2 di~m)
Chi tieu DVT Quy I QuyII Quy III QuyIV Cit nlim
1. San hrong SP cclnsan xu~t SP 152.400 174.650 179.000 164.950 671.000
2. Luong NVL tieu hao/sp kg 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8
3. Tong lueng NVL cin cho
sx kg 121.920 139.720,0 143.200,0 131.960 536.800
4. Luong VL t6n cu6i leY kg 13.972 14.320 13.196 12.000 12.000
5. LUQ11gVL t6n dciuleY kg 12.192 13.972 14.320 13.196 12.192
6. LUQ1lgVL can mua trong
kY kg 123.700 140.068 142.076 130.764 536.608
7. Don gia VL Ngd 30 30 30 30 30
8. Chi phi VL dn cho SX Ngd 3.657.600 4.191.600 4.296.000 3.958.800 16.104.000
9. Gia trj VL dn mua Ngd 3.711.000 4.202.040 4.262.280 3.922.920 16.098.240
PT_KTQT_DHVLVH MD: 09042015002- Page 3/2
Cau 3:
1, Dinh gid ban san pham theo hai phuang phdp (l,Sd)
* Phuong phap dinh phi toan br): (0,75d)
Chi phi nen = 22.000 + 25.000 + 8.000 + (800.000.0001100.000) = 63.000d/sp
T6ng chi phi san xuat = 63.000 x 100.000 = 6.300.000.000d
Chi phi ngoai SX = 15.000 x100.000 + 250.000.000 = 1.750.000.000d
LQ'inhuan mong muon = 2.000.000.000 x 25% = 500.000.000d
Ty I~chi phi tang them = [1.750.000.000 + 500.000.000]/6.300.000.000 = 35,71%
Gia ban don vi = 63.000 x (1+ 35,71%) = 85.500dlsp.
*Phuong phdp biin phi true tiip (0,75d)
Chi phi nen = 22.000+25.000 + 8.000 + 15.000 = 70.000d/sp
T6ng bi~nphi = 100.000 x 70.000 = 7.000.000.000d
T6ng dinh phi = 800.000.000 + 250.000.000 = 1.050.000.000d
Ty I~chi phi tang them: (1.050.000.000+500.000.000)17.000.000.000 = 22,14%
Gia ban don vi = 70.000 x (1+ 22,14%) = 85.500/sp.
2, N~uDN chap nh~n don hang thi: (ld)
+ Doanh thu co dtroc illdon hang: 10.000 x 73.200 = 732.000.000d
+ T6ng bien phi la: 10.000 x 70.000 = 700.000.000d
Lai illdon hang: 32.000.000d
Do DN co cong suAtt6i da la 120.000 san pham nhung chi moi san xuat va tieu thu 100.000 san
pham do do DN v~n con co kha nang san xu~t them hrong cua don d~t hang. Ben canh do vi~c tieu thu
100.000 san pham da giup DN bu d~p h~t dinh phi nen khi thirc hien them don hang nay thi DN co
them LN la 32.000.000 d6ng. V~y DN nen chApnhan don hang nay.
Cau 4: (1,5di€m)
Xdc djnh diim hoa van
CIDTIEV SANPHAMM SANPHAMN CONGTY
1. Doanh thu 1.965.000.000 1.035.000.000 3.000.000.000t-::.----r------.----.---------------.----------- --- ..-...-..-.-..-...------...-...-.....-...- ...--..-..--..-....-..------ . . . .
2. Bien phi 1.200.000.000 630.000.000 1.830.000.000
3. Lai tren bi€nphT-------------- --------765~OOO~oo(f----------405-.000.00-0------u70.000.000-
-.---------------------- • ._. .. M'._.H._ _••_ _ _•.._ ...••. __• •. .•• .__ . .. .• . ._. .
4. Dinh phi 975.000.000
5. LQ'inhuan 195.000.000r:--------r---r-------.,,·--------- -------.-.-....-.--.-..--.-....-..-.-.------.---...---------- . .
6. Ty I~ket cau san pham 65,5% 34,5%
Ty I~Iai tren bien phi binh quan: 1.170.000.000*100/3.000.000.000 = 39%
Doanh thu hoa v6n chung: 975.000.000/39% = 2.500.000.000d
Doanh thu bOav6n cua san ph~m M: 2.500.000.000 x 65,5% = 1.637.500.000d
San Iuqng bOav6n cua san ph~m M: 1.637.500.000/32.750 = 50.000 sp
Doanh thu hoa v6n cua san ph~m N: 2.500.000.000 x 34,5% = 862.500.000d
San Iuqng bOav6n cua san ph~m N: 862.500.000/34.500 = 25.000sp
PT_KTQT_DHVLVH MD: 09042015002- Page 4/2

More Related Content

What's hot (14)

Ke toan-quan-tri k01-qk5_1
Ke toan-quan-tri k01-qk5_1Ke toan-quan-tri k01-qk5_1
Ke toan-quan-tri k01-qk5_1
 
Kế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđKế toán quản trị cđ
Kế toán quản trị cđ
 
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiepQuan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
 
Romanos
RomanosRomanos
Romanos
 
Kttc2 cdcq ab2_c014
Kttc2 cdcq ab2_c014Kttc2 cdcq ab2_c014
Kttc2 cdcq ab2_c014
 
Quan tri-chat-luong
Quan tri-chat-luongQuan tri-chat-luong
Quan tri-chat-luong
 
Đáp án môn đầu tư tài chính
Đáp án môn đầu tư tài chínhĐáp án môn đầu tư tài chính
Đáp án môn đầu tư tài chính
 
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
 
Tai chinh-dn-cdcq 1
Tai chinh-dn-cdcq 1Tai chinh-dn-cdcq 1
Tai chinh-dn-cdcq 1
 
Nhtm hp1
Nhtm hp1Nhtm hp1
Nhtm hp1
 
Tai chinh-dn-2
Tai chinh-dn-2Tai chinh-dn-2
Tai chinh-dn-2
 
Đề thi Tuyển sinh Môn Toán Vào 10 Hải Phòng 2015
Đề thi Tuyển sinh Môn Toán Vào 10 Hải Phòng 2015Đề thi Tuyển sinh Môn Toán Vào 10 Hải Phòng 2015
Đề thi Tuyển sinh Môn Toán Vào 10 Hải Phòng 2015
 
BTL LÝ THUYẾT Ô TÔ
BTL LÝ THUYẾT Ô TÔBTL LÝ THUYẾT Ô TÔ
BTL LÝ THUYẾT Ô TÔ
 
Quan tri-tcdn2
Quan tri-tcdn2Quan tri-tcdn2
Quan tri-tcdn2
 

Viewers also liked (9)

Niamh cullen
Niamh cullenNiamh cullen
Niamh cullen
 
SateeshPathakResume
SateeshPathakResumeSateeshPathakResume
SateeshPathakResume
 
Mediscan ref letter , pdf
Mediscan ref letter , pdfMediscan ref letter , pdf
Mediscan ref letter , pdf
 
EKU Transcript pg1
EKU Transcript pg1EKU Transcript pg1
EKU Transcript pg1
 
Audio tdc complete
Audio tdc completeAudio tdc complete
Audio tdc complete
 
Refration Certificate
Refration CertificateRefration Certificate
Refration Certificate
 
Tin hoc-ung-dung cdcq2
Tin hoc-ung-dung cdcq2Tin hoc-ung-dung cdcq2
Tin hoc-ung-dung cdcq2
 
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch TuyếtMẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
Mẫu Thiết kế Brochure Thiết bị Bông y tế Bạch Tuyết
 
Flashbulb memories pp
Flashbulb memories ppFlashbulb memories pp
Flashbulb memories pp
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-quan-tri vhvl

  • 1. nAp AN HOC pHAN KE ToAN QUANTIll LOP n~ HOC virA HOC vir A LAM K2 Cau 1: 1, Viit phuang trinh chi phi ilifn, nuac va chi phi san xuat chung * Bi~n phi don vi = 120.000.000: 8.000 =IS.000d/sp Phuong trinh chi phi dien mroc (chi phi h6n hop): y = ax + b (a: bien phi don vi, b: dinh phi, x: s6 hrong san pham san xu~t) Chi phi dien, mroc (J mire san hrong cao nhat: = 634.000.000 - 15.000 x 15.000 - 160.000.000 = 249.000.000 (d). f)i~m cao nhat: xmax = 15.000 sp nrong trng y(max) = 249.000.000 f)i~m thfipnhat: xmin = 8.000 sp tuong (rugy(min) = 200.000.000 Tac6: 249.000.000- 200.000.000 a 15.000 - 8.000 7.000 (d/sp) b=200.000.000 -7.000 x 8.000 = 144.000.000 (d) V~yPhuong trinh chi phi di~o, nutrc: y = 7.000x + 144.000.000 * Phuong trinh chi phi san xufitchung c6 dang: y = A.x + B V6i A: bien phi SXC, A = 15.000 + 7.000 = 22.000d/sp B: dinh phi SXC, B = 144.000.000 + 160.000.000 = 204.000.000 Khi do phuong trinh chi phi SXC co dang: Y = 22.000X + 204.000.000 2. V6i san hrong san xufitx = 13.500 san pham thi chi phi san xufit chung: (O,Sd) = 22.000 x 13.500 + 204.000.000 = SOl.OOO.OOOd Cau 2: (3 diem) 1, Dl;ftodn san luang san xuat: (4 x 0,25 = 1il) 1.DU ToAN sAN LUONG sAN pHAM sAN XUAT NAM N+1. Chi tieu DVT Quy Ca nam I II III IV 1. San hrong tieu thu du kien SP 150.000 174.000 180.500 165.500 670.000 2. San hrong t6n kho cu6i leY SP 17.400 18.050 16.550 16.000 16.000 3. San hrong t6n kho dciuky SP 15.000 17.400 18.050 16.550 15.000 4. San hrong cclnsan xu~t SP 152.400 174.650 179.000 164.950 671.000 2. DU ToAN CHI PHi VAT LIEU A NAM N+l (2 di~m) Chi tieu DVT Quy I QuyII Quy III QuyIV Cit nlim 1. San hrong SP cclnsan xu~t SP 152.400 174.650 179.000 164.950 671.000 2. Luong NVL tieu hao/sp kg 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 3. Tong lueng NVL cin cho sx kg 121.920 139.720,0 143.200,0 131.960 536.800 4. Luong VL t6n cu6i leY kg 13.972 14.320 13.196 12.000 12.000 5. LUQ11gVL t6n dciuleY kg 12.192 13.972 14.320 13.196 12.192 6. LUQ1lgVL can mua trong kY kg 123.700 140.068 142.076 130.764 536.608 7. Don gia VL Ngd 30 30 30 30 30 8. Chi phi VL dn cho SX Ngd 3.657.600 4.191.600 4.296.000 3.958.800 16.104.000 9. Gia trj VL dn mua Ngd 3.711.000 4.202.040 4.262.280 3.922.920 16.098.240 PT_KTQT_DHVLVH MD: 09042015002- Page 3/2
  • 2. Cau 3: 1, Dinh gid ban san pham theo hai phuang phdp (l,Sd) * Phuong phap dinh phi toan br): (0,75d) Chi phi nen = 22.000 + 25.000 + 8.000 + (800.000.0001100.000) = 63.000d/sp T6ng chi phi san xuat = 63.000 x 100.000 = 6.300.000.000d Chi phi ngoai SX = 15.000 x100.000 + 250.000.000 = 1.750.000.000d LQ'inhuan mong muon = 2.000.000.000 x 25% = 500.000.000d Ty I~chi phi tang them = [1.750.000.000 + 500.000.000]/6.300.000.000 = 35,71% Gia ban don vi = 63.000 x (1+ 35,71%) = 85.500dlsp. *Phuong phdp biin phi true tiip (0,75d) Chi phi nen = 22.000+25.000 + 8.000 + 15.000 = 70.000d/sp T6ng bi~nphi = 100.000 x 70.000 = 7.000.000.000d T6ng dinh phi = 800.000.000 + 250.000.000 = 1.050.000.000d Ty I~chi phi tang them: (1.050.000.000+500.000.000)17.000.000.000 = 22,14% Gia ban don vi = 70.000 x (1+ 22,14%) = 85.500/sp. 2, N~uDN chap nh~n don hang thi: (ld) + Doanh thu co dtroc illdon hang: 10.000 x 73.200 = 732.000.000d + T6ng bien phi la: 10.000 x 70.000 = 700.000.000d Lai illdon hang: 32.000.000d Do DN co cong suAtt6i da la 120.000 san pham nhung chi moi san xuat va tieu thu 100.000 san pham do do DN v~n con co kha nang san xu~t them hrong cua don d~t hang. Ben canh do vi~c tieu thu 100.000 san pham da giup DN bu d~p h~t dinh phi nen khi thirc hien them don hang nay thi DN co them LN la 32.000.000 d6ng. V~y DN nen chApnhan don hang nay. Cau 4: (1,5di€m) Xdc djnh diim hoa van CIDTIEV SANPHAMM SANPHAMN CONGTY 1. Doanh thu 1.965.000.000 1.035.000.000 3.000.000.000t-::.----r------.----.---------------.----------- --- ..-...-..-.-..-...------...-...-.....-...- ...--..-..--..-....-..------ . . . . 2. Bien phi 1.200.000.000 630.000.000 1.830.000.000 3. Lai tren bi€nphT-------------- --------765~OOO~oo(f----------405-.000.00-0------u70.000.000- -.---------------------- • ._. .. M'._.H._ _••_ _ _•.._ ...••. __• •. .•• .__ . .. .• . ._. . 4. Dinh phi 975.000.000 5. LQ'inhuan 195.000.000r:--------r---r-------.,,·--------- -------.-.-....-.--.-..--.-....-..-.-.------.---...---------- . . 6. Ty I~ket cau san pham 65,5% 34,5% Ty I~Iai tren bien phi binh quan: 1.170.000.000*100/3.000.000.000 = 39% Doanh thu hoa v6n chung: 975.000.000/39% = 2.500.000.000d Doanh thu bOav6n cua san ph~m M: 2.500.000.000 x 65,5% = 1.637.500.000d San Iuqng bOav6n cua san ph~m M: 1.637.500.000/32.750 = 50.000 sp Doanh thu hoa v6n cua san ph~m N: 2.500.000.000 x 34,5% = 862.500.000d San Iuqng bOav6n cua san ph~m N: 862.500.000/34.500 = 25.000sp PT_KTQT_DHVLVH MD: 09042015002- Page 4/2