Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartBiz
Cách Hệ thống MES giúp tối ưu Quản lý Sản xuất trong ngành May mặc như thế nào?
Ngành may mặc, với đặc thù luôn thay đổi theo xu hướng thị trường và đòi hỏi cao về chất lượng, đang ngày càng cần những giải pháp công nghệ tiên tiến để duy trì sự cạnh tranh. Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào mà những thương hiệu hàng đầu có thể sản xuất hàng triệu sản phẩm với độ chính xác gần như tuyệt đối và thời gian giao hàng nhanh chóng? Bí mật nằm ở hệ thống Quản lý Sản xuất (MES - Manufacturing Execution System).
Hãy cùng khám phá cách hệ thống MES đang cách mạng hóa ngành may mặc và mang lại những lợi ích vượt trội như thế nào.
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
7a10
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Đức Anh Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6.0 6.0 6.0 6.5 7.8
2 Lý
3 Văn 51 5.0 1.0 6.5 4.0 3.0 4.5 6.0 3.5
4 Địa 8 9.0 8.0 8.0 4.0
5 Thể dục 8 5.0 7.0 8.0
6 Âm nhạc 1 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 5.0 6.0
8 Tin học 8 5.0 5.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đoàn Bảo Ân Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 7.0 9.5 10.0 8.3 8.5
2 Lý
3 Văn
4 Địa 7 7.0 9.0 9.0 4.5
5 Thể dục 5 6.0 7.0 8.0
6 Âm nhạc 8 9.0 9.0
7 Mỹ thuật 10 9.0 9.0
8 Tin học 8 7.0 6.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Quang Tấn Bảo Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2.0 4.5 1.0 3.3 3.8
2 Lý
3 Văn 77 4.0 2.0 7.0 3.5 4.3 5.0 5.3 5.0
4 Địa 7 8.0 8.0 8.0 3.8
5 Thể dục 5 6.0 7.0 7.0
6 Âm nhạc 5 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 6 7.0 7.0
8 Tin học 6.0 6.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Linh Chi Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 5.0 9.3 7.0 9.5 6.8
2 Lý
3 Văn 67 5.5 5.8 7.5 7.5 5.0 7.8 6.3 5.5
4 Địa 8 5.0 8.0 9.0 6.0
5 Thể dục 9 8.0 7.0 8.0
6 Âm nhạc 8 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
8 Tin học 8 5.0 7.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Phú Cường Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 10.0 9.5 7.0 9.5 9.3
2 Lý
3 Văn 94 5.0 5.8 6.5 5.0 6.0 8.5 4.5 6.8
4 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.3
5 Thể dục 8 7.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 6 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
8 Tin học 9.0 6.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thuỳ Dung Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 6.0 8.0 10.0 9.0 8.8
2 Lý
3 Văn 87 7.0 6.5 7.5 6.0 7.5 8.0 8.5 7.0
4 Địa 8 8.0 9.0 9.0 5.0
5 Thể dục 7 9.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 3 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
8 Tin học 7.0 8.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Xuân Đạt Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 6.0 7.8 7.0 9.3 6.5
2 Lý
3 Văn 65 6.0 5.0 7.0 5.5 5.0 7.8 5.0 7.5
4 Địa 8 10.0 8.0 8.0 3.5
5 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0
6 Âm nhạc 9 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
8 Tin học 9 7.0 6.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Ngọc Huyền Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 6.0 8.0 7.0 5.3 6.0
2 Lý
3 Văn 56 5.0 4.0 6.0 5.0 5.8 9.5 8.0 7.3
4 Địa 8 9.0 9.0 8.0 6.8
5 Thể dục 7 9.0 9.0 10.0
6 Âm nhạc 8 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
8 Tin học 9 7.0 5.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lâm Đăng Khoa Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 5.0 5.0 2.0 3.5 5.5
2 Lý
3 Văn 86 8.0 5.0 7.0 5.3 4.3 6.5 6.0 5.0
4 Địa 8 5.0 9.0 9.0 5.8
5 Thể dục 6 6.0 6.0 10.0
6 Âm nhạc 6 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 7.0
8 Tin học 6.0 5.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Kim Kiên Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 7.5 9.0 4.8 6.5
2 Lý
3 Văn 78 6.5 4.0 6.5 4.5 5.0 7.8 6.0 6.0
4 Địa 8 7.0 7.0 8.0 6.8
5 Thể dục 5 5.0 7.0 7.0
6 Âm nhạc 5 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 6.0
8 Tin học 7 7.0 5.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Hồng Liên Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 5.0 5.5 7.0 6.0 7.8
2 Lý
3 Văn 77 6.0 3.0 7.0 6.3 4.0 7.5 5.0 6.8
4 Địa 7 9.0 8.0 9.0 7.3
5 Thể dục 7 8.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 7 6.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 8.0
8 Tin học 7.0 6.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Nhật Linh Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 4.0 4.0 2.0 2.0 4.8
2 Lý
3 Văn 76 5.0 1.5 7.0 6.3 5.0 3.5 6.0 5.0
4 Địa 7 7.0 8.0 8.0 5.5
5 Thể dục 6.0 7.0 7.0
6 Âm nhạc 6 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 5 5.0 5.0
8 Tin học 7.0 5.3 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đoàn Thị Chúc Loan Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8.0 9.5 10.0 10.0 9.8
2 Lý
3 Văn 96 6.0 8.0 8.0 6.5 6.0 9.3 9.5 7.3
4 Địa 8 9.0 8.0 9.0 7.8
5 Thể dục 9 9.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 3 5.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 6.0
8 Tin học 8 7.0 9.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Ngọc Lợi Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5.0 4.8 7.0 1.3 6.5
2 Lý
3 Văn 7 7.0 2.8 7.0 3.0 4.0 3.0 4.0 4.0
4 Địa 7 5.0 9.0 9.0 4.0
5 Thể dục 8 5.0 7.0 9.0
6 Âm nhạc 5 7.0 6.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7.0 5.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Lưu Luy Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 4.0 5.5 5.0 5.0 7.3
2 Lý
3 Văn 66 7.0 5.5 5.5 6.5 5.8 6.3 3.8 5.0
4 Địa 7 8.0 8.0 9.0 5.0
5 Thể dục 8 8.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 1 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
8 Tin học 8.0 5.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Ngọc Mạnh Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4.0 6.8 3.0 6.0 7.3
2 Lý
3 Văn 67 6.0 7.3 6.0 4.0 5.8 6.3 6.5 5.3
4 Địa 7 6.0 8.0 9.0 4.5
5 Thể dục 8 8.0 8.0 9.0
6 Âm nhạc 5 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 6.0
8 Tin học 7.0 5.3 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Nhật Minh Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.0 8.8 5.0 7.5 9.0
2 Lý
3 Văn 87 6.5 5.5 8.0 7.3 6.8 8.5 8.0 5.5
4 Địa 8 10.0 9.0 9.0 9.3
5 Thể dục 6 9.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 10 7.0 8.0
7 Mỹ thuật 7 8.0 8.0
8 Tin học 9 7.0 7.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trương Nghiêm Quỳnh My Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5.0 6.5 7.0 4.0 6.0
2 Lý
3 Văn 76 5.5 6.8 6.0 5.0 6.5 5.3 6.5 5.0
4 Địa 8 6.0 9.0 9.0 5.5
5 Thể dục 8 9.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 10 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
8 Tin học 8.0 5.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Hoàng Nam Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 5.0 6.8 3.0 8.5 4.5
2 Lý
3 Văn 76 5.0 5.0 6.0 3.5 6.3 7.8 5.8 5.0
4 Địa 7 6.0 8.0 9.0 3.0
5 Thể dục 5 7.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 5 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 8.0
8 Tin học 6 4.0 5.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10.0 9.0 8.0 9.5 10.0
2 Lý
3 Văn 97 7.0 6.5 7.0 7.8 5.8 8.3 8.5 7.0
4 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.3
5 Thể dục 7 9.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 10 7.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
8 Tin học 7.0 8.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Trọng Nghĩa Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.0 7.5 5.0 4.3 6.5
2 Lý
3 Văn 94 9.0 2.3 7.5 5.0 5.0 6.0 6.0 5.3
4 Địa 7 8.0 9.0 8.0 3.3
5 Thể dục 5 7.0 6.0 8.0
6 Âm nhạc 6 6.0 5.0
7 Mỹ thuật 6 6.0 6.0
8 Tin học 6.0 5.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nông Hồng Ngọc Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3.0 5.3 2.0 5.5 3.5
2 Lý
3 Văn 84 8.0 6.5 6.5 4.3 5.5 6.0 8.0 6.3
4 Địa 7 8.0 8.0 7.0 5.5
5 Thể dục 8 6.0 6.0 9.0
6 Âm nhạc 4 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 10.0 7.0
8 Tin học 7 3.0 5.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi Nguyễn Thế Nhật Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 2.0 5.3 2.0 6.0 5.5
2 Lý
3 Văn 85 8.0 5.3 6.5 5.0 4.0 6.5 5.8 5.0
4 Địa 6 7.0 8.0 8.0 5.0
5 Thể dục 8 6.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 8 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
8 Tin học 7.0 5.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Dương Hồng Ai Nhi Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9.0 9.0 8.0 9.5 8.5
2 Lý
3 Văn 77 8.0 7.8 7.5 8.0 7.5 8.5 8.3 8.8
4 Địa 8 9.0 8.0 9.0 8.5
5 Thể dục 6 7.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 5 6.0 8.0
7 Mỹ thuật 10 10.0 9.0
8 Tin học 7.0 9.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đoàn Thanh Nhi Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.0 5.5 5.0 4.3 3.3
2 Lý
3 Văn 87 5.0 5.3 7.0 5.0 5.3 7.0 7.5 6.8
4 Địa 7 9.0 10.0 9.0 6.3
5 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0
6 Âm nhạc 9 9.0 9.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
8 Tin học 8 7.0 5.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đức Yến Nhi Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3.0 6.3 5.0 7.5 5.5
2 Lý
3 Văn 67 6.5 7.5 8.0 6.5 5.0 6.3 5.5 5.8
4 Địa 8 9.0 8.0 7.0 5.3
5 Thể dục 6 9.0 7.0 5.0
6 Âm nhạc 9 6.0 9.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
8 Tin học 9 8.0 8.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Thị Yến Như Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 7.0 7.8 4.0 8.3 8.8
2 Lý
3 Văn 77 5.5 5.5 8.5 7.5 5.5 6.8 8.3 6.0
4 Địa 7 6.0 8.0 9.0 6.3
5 Thể dục 7 9.0 7.0 9.0
6 Âm nhạc 5 8.0 9.0
7 Mỹ thuật 10 9.0 9.0
8 Tin học 9 8.0 6.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thanh Phong Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 6.0 6.0 2.0 6.0 5.5
2 Lý
3 Văn 77 5.0 2.8 7.0 5.0 4.0 6.0 5.8 4.8
4 Địa 8 5.0 9.0 9.0 3.5
5 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0
6 Âm nhạc 10 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
8 Tin học 8 5.0 6.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Đình Phương Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 5.0 6.3 7.0 6.5 5.5
2 Lý
3 Văn 85 5.0 6.0 6.0 4.0 4.5 7.3 5.3 4.0
4 Địa 6 9.0 9.0 8.0 7.8
5 Thể dục 8 7.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 5 6.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 5.0 5.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vy Trịnh Ngọc Phương Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 5.0 7.5 5.0 5.5 8.3
2 Lý
3 Văn 7 5.0 7.0 7.5 6.5 5.0 8.0 8.5 7.5
4 Địa 8 10.0 8.0 9.0 8.5
5 Thể dục 8 8.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 9 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 10 9.0 10.0
8 Tin học 7.0 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Thị Thanh Thanh Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 7.0 6.5 1.0 5.8 4.0
2 Lý
3 Văn 87 5.5 5.8 7.5 5.8 6.0 6.0 5.3 5.0
4 Địa 8 6.0 9.0 8.0 3.5
5 Thể dục 5 9.0 8.0 7.0
6 Âm nhạc 3 5.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
8 Tin học 8 4.0 5.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Cao Văn Thành Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 7.0 4.0 8.3 6.3
2 Lý
3 Văn 7 7.0 5.8 6.5 5.5 5.0 5.0 5.5 4.5
4 Địa 7 5.0 10.0 9.0 6.8
5 Thể dục 8 8.0 8.0 8.0
6 Âm nhạc 9 5.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
8 Tin học 8 7.0 6.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thanh Thảo Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 6.0 7.0 6.0 3.5 4.3
2 Lý
3 Văn 7 6.0 5.0 8.5 6.5 5.0 8.3 6.3 6.3
4 Địa 7 8.0 9.0 9.0 4.8
5 Thể dục 8 8.0 7.0 8.0
6 Âm nhạc 4 9.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
8 Tin học 8 5.0 5.5 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Thị Thu Thảo Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 8.0 6.8 7.0 6.0 7.3
2 Lý
3 Văn 88 5.5 6.3 6.5 5.8 6.0 6.5 8.0 7.0
4 Địa 7 6.0 9.0 8.0 4.5
5 Thể dục 6 6.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 5 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 10 9.0 9.0
8 Tin học 7 5.0 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Thạch Ngọc Thiện Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 3.0 5.8 5.0 7.3 4.0
2 Lý
3 Văn 7 6.0 2.8 6.0 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0
4 Địa 7 5.0 7.0 8.0 5.0
5 Thể dục 8 6.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 4 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 7 6.0 5.0
8 Tin học 6.0 5.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Thúy Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8.0 9.5 7.0 7.3 6.0
2 Lý
3 Văn 86 5.5 5.8 7.0 5.0 5.0 8.3 5.3 7.5
4 Địa 8 8.0 9.0 9.0 5.8
5 Thể dục 7 8.0 8.0 8.0
6 Âm nhạc 6 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 7.0 6.3 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Hoài Thương Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 6.0 6.0 2.0 6.5 4.0
2 Lý
3 Văn 8 6.0 6.8 6.5 5.0 5.3 7.8 7.3 7.5
4 Địa 8 5.0 8.0 8.0 6.3
5 Thể dục 9 6.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 10 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
8 Tin học 8.0 5.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thu Trang Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 5.0 4.8 3.0 4.3 4.5
2 Lý
3 Văn 7 5.0 5.0 7.5 4.0 5.3 5.3 5.5 5.5
4 Địa 8 8.0 8.0 9.0 4.0
5 Thể dục 5 5.0 7.0 10.0
6 Âm nhạc 2 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 6.0 6.0
8 Tin học 8.0 4.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Mo Lom Hoàng Uyên Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7.0 8.0 6.0 5.8 5.5
2 Lý
3 Văn 67 5.5 8.0 7.0 7.0 6.8 8.0 7.8 7.5
4 Địa 8 8.0 9.0 9.0 6.5
5 Thể dục 10 9.0 8.0 9.0
6 Âm nhạc 9 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 10 9.0 9.0
8 Tin học 9 7.0 6.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Mai Uyên Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.0 7.0 7.0 7.8 6.3
2 Lý
3 Văn 7 5.5 8.0 7.0 5.0 7.0 8.0 8.3 5.3
4 Địa 7 8.0 9.0 9.0 5.5
5 Thể dục 6 7.0 8.0 9.0
6 Âm nhạc 8 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
8 Tin học 7.0 5.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Hoài Vũ Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 7.5 2.0 7.0 5.0
2 Lý
3 Văn 66 5.0 4.0 6.5 3.8 5.0 6.8 5.0 5.5
4 Địa 7 6.0 8.0 8.0 7.8
5 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0
6 Âm nhạc 9 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 6.0
8 Tin học 7 5.0 6.5 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Thùy Vy Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 5.0 6.8 6.0 5.5 6.0
2 Lý
3 Văn 76 6.5 3.8 6.5 5.0 6.0 7.8 6.3 5.0
4 Địa 8 6.0 9.0 9.0 4.5
5 Thể dục 9 7.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 9 9.0 9.0
7 Mỹ thuật 7 8.0 6.0
8 Tin học 7.0 7.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Nguyễn Uyên Vy Lớp: 7A10
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 6.0 8.0 7.0 7.5 6.3
2 Lý
3 Văn 8 5.5 5.3 7.5 5.0 5.3 5.5 6.3 5.0
4 Địa 8 5.0 9.0 8.0 6.8
5 Thể dục 8 8.0 8.0 10.0
6 Âm nhạc 10 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 6.0
8 Tin học 8.0 7.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức