Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
9a4
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Hòang Anh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 9 7.0 9.0 8.0 7.3 6.5
3 Công nghệ 7 5.5 8.0 7.5
4 Văn 178 3.0 9.0 3.0 2.0 5.0 4.8 5.5 1.8 6.0
5 Sử 4 9.0 8.0 5.0
6 Địa 7 10.0 6.0 8.0 5.5
7 GDCD 8 8.0 5.3
8 Thể dục 6 8.0 8.0 7.0 8.0 10.0 10.0 8.5
9 Mỹ thuật 7 6.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hòang Chương Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 8.0 10.0 10.0 7.8 8.8
3 Công nghệ 8 7.5 8.0 7.0
4 Văn 684 6.0 7.0 7.8 6.0 4.0 5.5 6.5 4.5 6.3
5 Sử 8 5.0 5.0 5.0
6 Địa 8 9.0 5.0 9.0 5.5
7 GDCD 7 9.0 6.8
8 Thể dục 10 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3
9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Hải Đăng Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 3 4.5 7.0 9.0 6.3 4.8
3 Công nghệ 8 7.5 8.0 8.5
4 Văn 5 10 4 5.0 9.0 5.3 5.5 3.5 3.5 5.0 1.5 6.3
5 Sử 1.0 5.0 5.5
6 Địa 6 8.0 5.0 6.0 6.8
7 GDCD 6 4.0 6.3
8 Thể dục 6 7.0 7.0 6.0 6.0 9.0 8.0 7.2
9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh.T. Mỹ Hạnh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 4 3.0 4.0 8.0 7.3 6.8
3 Công nghệ 8 5.0 8.0 7.5
4 Văn 306 5.0 5.0 7.3 7.0 6.0 5.0 6.5 4.0 4.5
5 Sử 6 5.0 7.0 5.3
6 Địa 8 9.0 7.0 7.0 7.3
7 GDCD 9 8.0 8.0
8 Thể dục 9 7.0 9.0 8.0 9.0 10.0 10.0 9.1
9 Mỹ thuật 8 8.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lương Quốc Hạnh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 7.0 9.0 9.0 6.3 6.5
3 Công nghệ 6 7.0 8.0 6.5
4 Văn 257 10.0 6.0 7.0 6.5 4.0 5.5 6.0 1.3 7.0
5 Sử 7 7.0 8.0 7.5
6 Địa 8 9.0 7.0 5.0 8.0
7 GDCD 7 7.0 7.3
8 Thể dục 8 8.0 9.0 7.0 10.0 10.0 9.0 8.8
9 Mỹ thuật 7 6.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Phú Hào Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 7 5.0 5.5 8.0 6.8 4.5
3 Công nghệ 7 8.0 8.0 8.5
4 Văn 477 6.0 9.0 6.0 5.5 4.5 6.5 5.5 4.0 6.5
5 Sử 5 4.0 5.0 5.3
6 Địa 8 9.0 6.0 5.0 7.5
7 GDCD 7 6.0 8.3
8 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 5.0 8.0 8.0 7.2
9 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trương Thị Hiền Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 6.0 7.0 7.0 7.3 8.0
3 Công nghệ 8 9.0 8.0 9.0
4 Văn 5 7 10 3.0 8.0 6.3 5.0 5.0 7.0 6.5 4.0 7.0
5 Sử 8 9.0 8.0 6.5
6 Địa 8 10.0 8.0 10.0 9.0
7 GDCD 9 9.0 8.3
8 Thể dục 8 9.0 9.0 6.0 5.0 8.0 7.0 7.1
9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đỗ Thị Thu Hiền Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 7.5 9.5 9.0 8.0 9.3
3 Công nghệ 9 7.3 8.0 9.0
4 Văn 962 5.0 1.0 6.8 6.5 6.5 5.3 5.5 3.3 7.3
5 Sử 8 8.0 10.0 7.0
6 Địa 8 9.0 6.0 8.0 8.0
7 GDCD 7 9.0 8.3
8 Thể dục 4 8.0 9.0 7.0 6.0 9.0 8.0 7.4
9 Mỹ thuật 9 7.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Đức Hiếu Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 9 9.5 9.5 9.0 10.0 10.0
3 Công nghệ 9 7.5 8.0 9.0
4 Văn 586 5.0 5.0 6.3 6.0 5.5 5.3 6.5 4.3 5.8
5 Sử 6 4.0 7.0 5.3
6 Địa 8 8.0 5.0 7.0 7.8
7 GDCD 7 6.0 6.5
8 Thể dục 9 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.4
9 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Bảo Hòa Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 6 5.5 7.5 9.0 7.3 5.8
3 Công nghệ 8 7.5 8.0 9.0
4 Văn 257 5.0 10.0 5.5 4.0 6.5 5.3 4.5 4.8 7.3
5 Sử 8 8.0 9.0 6.8
6 Địa 8 9.0 5.0 8.0 8.3
7 GDCD 7 7.0 6.8
8 Thể dục 7 8.0 7.0 6.0 7.0 8.0 6.0 6.8
9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Văn Hùng Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 4 2.5 5.5 7.0 4.8 1.8
3 Công nghệ 7 8.0 8.0 7.5
4 Văn 797 9.0 5.0 5.3 6.5 5.5 5.5 5.5 3.6 6.8
5 Sử 6 2.0 6.0 5.3
6 Địa 7 9.0 6.0 9.0 5.5
7 GDCD 7 6.0 6.3
8 Thể dục 4 6.0 7.0 7.0 5.0 9.0 3.0 5.7
9 Mỹ thuật 8 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần.Ng. Thùy Khanh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 5.5 7.5 8.0 7.5 6.5
3 Công nghệ 8 9.0 8.0 8.5
4 Văn 10 8 9 5.0 6.0 7.8 5.5 5.0 8.0 7.0 4.8 5.5
5 Sử 7 8.0 9.0 5.5
6 Địa 8 10.0 7.0 8.0 7.8
7 GDCD 8 8.0 6.5
8 Thể dục 7 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.8
9 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần.T. Kim Khánh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 8.0 8.5 9.0 5.8 8.3
3 Công nghệ 8 8.5 8.0 4.0
4 Văn 658 6.0 5.0 5.8 6.5 7.5 5.5 7.0 5.2 7.8
5 Sử 8 9.0 10.0 5.8
6 Địa 8 9.0 5.0 8.0 8.5
7 GDCD 8 8.0 7.3
8 Thể dục 7 7.0 9.0 7.0 5.0 8.0 6.0 6.8
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi.V. Thanh Liêm Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 7 4.0 8.5 9.0 5.5 5.5
3 Công nghệ 4 8.0 9.0 6.0
4 Văn 10 6 1 6.0 5.0 7.3 6.0 6.5 5.8 6.5 4.0 6.5
5 Sử 5 2.0 9.0 6.8
6 Địa 8 9.0 7.0 9.0 7.8
7 GDCD 8 9.0 7.5
8 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 6.0 8.0 5.0 6.6
9 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Phương Linh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 6.5 8.5 9.0 8.5 5.3
3 Công nghệ 5 4.5 8.0 7.0
4 Văn 616 2.0 6.0 5.8 3.0 4.0 5.8 6.0 5.3 8.3
5 Sử 6 7.0 8.0 6.5
6 Địa 8 9.0 5.0 5.0 7.5
7 GDCD 7 8.0 7.5
8 Thể dục 6 7.0 9.0 8.0 9.0 10.0 10.0 8.8
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đòan Kim Loan Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 8.5 10.0 9.0 8.3 8.3
3 Công nghệ 8 9.0 8.0 8.5
4 Văn 8 8 10 10.0 6.0 8.0 7.5 7.0 6.8 6.5 5.8 9.5
5 Sử 9 10.0 8.0 8.5
6 Địa 8 9.0 8.0 10.0 8.5
7 GDCD 8 8.0 9.0
8 Thể dục 9 8.0 9.0 9.0 7.0 10.0 7.0 8.3
9 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê.T. Tuyết Mai Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 3 0.5 5.5 9.0 5.3 5.8
3 Công nghệ 7 6.0 9.0 7.0
4 Văn 277 4.0 6.0 8.0 6.5 5.5 5.3 7.0 5.5 8.8
5 Sử 6 6.0 8.0 7.8
6 Địa 8 10.0 8.0 7.0 7.0
7 GDCD 8 7.0 8.0
8 Thể dục 5 7.0 7.0 5.0 7.0 9.0 6.0 6.6
9 Mỹ thuật 8 8.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hòang Minh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 2 2.0 4.0 9.0 5.3 5.8
3 Công nghệ 9 8.0 8.0 8.0
4 Văn 250 5.0 5.0 5.8 6.0 5.5 3.5 6.0 1.8 5.8
5 Sử 7 3.0 5.0 5.3
6 Địa 6 9.0 5.0 5.0 7.5
7 GDCD 7 6.0 6.3
8 Thể dục 6 8.0 6.0 5.0 10.0 10.0 10.0 8.3
9 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Ngân Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 98 8.0 9.0 9.0 9.8 6.5
3 Công nghệ 9 9.5 9.0 8.0
4 Văn 799 5.0 10.0 4.5 6.5 7.0 8.0 7.0 8.2 8.8
5 Sử 8 9.0 8.0 6.8
6 Địa 8 9.0 8.0 5.0 8.8
7 GDCD 8 7.0 8.0
8 Thể dục 7 8.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.0 6.7
9 Mỹ thuật 8 8.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Nhâm Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 6 5.0 8.0 10.0 7.5 7.3
3 Công nghệ 8 7.5 8.0 5.0
4 Văn 675 1.0 10.0 4.8 5.5 5.0 6.8 7.0 5.5 8.5
5 Sử 8 4.0 7.0 5.0
6 Địa 8 8.0 7.0 8.0 6.8
7 GDCD 8 8.0 7.0
8 Thể dục 5 7.0 9.0 5.0 7.0 8.0 7.0 6.8
9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Đình Nhân Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 3.5 8.5 9.0 5.3 6.0
3 Công nghệ 5 8.5 8.0 8.0
4 Văn 880 2.0 9.0 4.5 5.5 5.0 4.5 3.5 3.8 6.5
5 Sử 6 8.0 7.0 5.5
6 Địa 6 9.0 8.0 7.0 5.3
7 GDCD 7 8.0 7.5
8 Thể dục 9 7.0 9.0 8.0 8.0 10.0 10.0 8.9
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm.T.Ngọc Nhi Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 6.5 8.5 9.0 8.5 7.8
3 Công nghệ 3 8.0 8.0 6.0
4 Văn 187 3.0 7.0 7.3 4.0 6.5 6.0 7.5 3.5 8.0
5 Sử 6 5.0 7.0 5.8
6 Địa 8 9.0 7.0 8.0 7.0
7 GDCD 8 6.0 6.5
8 Thể dục 5 6.0 9.0 5.0 9.0 10.0 9.0 7.9
9 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Phương Oanh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 9.0 6.0 9.0 9.8 6.8
3 Công nghệ 8 6.0 8.0 8.0
4 Văn 674 8.0 5.0 7.5 6.0 6.5 8.0 7.0 4.8 8.3
5 Sử 8 6.0 8.0 7.0
6 Địa 8 9.0 8.0 7.0 5.0
7 GDCD 6 7.0 6.5
8 Thể dục 7 6.0 7.0 8.0 7.0 10.0 8.0 7.8
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Đình Phong Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 2 5.0 3.0 9.0 6.0 5.3
3 Công nghệ 6 9.5 9.0
4 Văn 064 7.0 6.0 6.3 2.0 6.0 8.5 5.8 4.0 4.0
5 Sử 5 7.0 5.0 5.0
6 Địa 8 9.0 7.0 9.0 5.3
7 GDCD 7 5.0 6.0
8 Thể dục 6 6.0 9.0 6.0 7.0 7.0 7.0 6.8
9 Mỹ thuật 9 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Xuân Phúc Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 9 9.0 10.0 7.0 10.0 9.3
3 Công nghệ 7 7.0 9.0 8.0
4 Văn 948 5.0 6.0 5.3 5.5 5.0 5.5 4.0 3.8 6.0
5 Sử 8 9.0 8.0 7.8
6 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.0
7 GDCD 7 7.0 7.5
8 Thể dục 5 9.0 9.0 7.0 5.0 8.0 10.0 7.8
9 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Văn Quang Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 7 4.0 9.5 8.0 6.3 7.0
3 Công nghệ 7 5.0 8.0 8.0
4 Văn 064 6.0 6.0 5.5 2.5 4.0 3.5 6.5 4.8 7.0
5 Sử 7 3.0 8.0 5.0
6 Địa 6 8.0 5.0 5.0 6.5
7 GDCD 6 4.0 5.8
8 Thể dục 5 8.0 9.0 6.0 9.0 10.0 10.0 8.5
9 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: NG.T Như Quỳnh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 4.5 3.0 9.0 5.8 5.5
3 Công nghệ 6 7.0 8.0 5.0
4 Văn 639 5.0 5.0 4.8 5.5 6.5 5.5 3.0 3.8 6.0
5 Sử 7 7.0 6.0 7.0
6 Địa 5 9.0 7.0 8.0 5.0
7 GDCD 7 6.0 5.5
8 Thể dục 5 5.0 9.0 7.0 6.0 8.0 6.0 6.6
9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Rô Đa Nai Sương Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 4 5.5 8.0 8.0 6.3 4.8
3 Công nghệ 3 7.0 8.0 4.0
4 Văn 846 5.0 10.0 6.8 8.5 5.5 7.3 5.5 4.3 6.8
5 Sử 8 8.0 8.0 4.5
6 Địa 8 10.0 7.0 5.0 6.3
7 GDCD 7 9.0 8.5
8 Thể dục 8 7.0 9.0 7.0 5.0 6.0 6.0 6.5
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Bá Thành Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 4 1.0 2.5 7.0 2.3 3.8
3 Công nghệ 6 5.0 9.0 5.0
4 Văn 714 5.0 6.0 5.3 5.5 2.0 3.0 5.0 2.7 4.5
5 Sử 7 2.0 6.0 4.8
6 Địa 7 6.0 6.0 5.0 6.3
7 GDCD 7 4.0 5.3
8 Thể dục 8 7.0 8.0 7.0 5.0 7.0 6.0 6.6
9 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Tr.Ng.Phương Thảo Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 9 2.5 8.5 9.0 6.8 8.0
3 Công nghệ 8 8.0 9.0 8.5
4 Văn 10 9 8 9.0 9.0 7.3 8.0 6.5 5.8 7.5 5.8 8.8
5 Sử 5 7.0 8.0 10.0
6 Địa 8 9.0 8.0 10.0 5.3
7 GDCD 8 9.0 8.0
8 Thể dục 9 7.0 9.0 6.0 10.0 10.0 10.0 8.9
9 Mỹ thuật 10 10.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lý Phương Thảo Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 9 7.0 8.5 10.0 9.8 7.5
3 Công nghệ 7 8.0 9.0 8.0
4 Văn 677 6.0 10.0 6.8 5.0 6.5 5.3 9.0 4.0 7.0
5 Sử 8 6.0 7.0 8.3
6 Địa 8 8.0 7.0 10.0 6.5
7 GDCD 8 6.0 8.5
8 Thể dục 6 7.0 9.0 7.0 5.0 6.0 6.0 6.3
9 Mỹ thuật 9 9.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Tiến Thịnh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 9.5 10.0 9.0 9.3 9.8
3 Công nghệ 8 5.5 8.0 9.0
4 Văn 864 5.0 7.0 4.3 5.0 3.5 4.5 5.5 4.3 8.0
5 Sử 8 9.0 8.0 7.8
6 Địa 8 9.0 5.0 9.0 7.5
7 GDCD 5 7.0 8.0
8 Thể dục 9 8.0 9.0 7.0 10.0 9.0 10.0 9.0
9 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nrông Thùy Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 2 1.0 3.5 7.0 6.3 4.5
3 Công nghệ 8 5.5 8.0 6.0
4 Văn 876 6.0 3.0 6.8 4.5 6.5 5.8 6.5 2.5 7.5
5 Sử 8 2.0 6.0 3.8
6 Địa 7 9.0 6.0 7.0 5.5
7 GDCD 8 7.0 5.5
8 Thể dục 5 6.0 9.0 6.0 6.0 9.0 8.0 7.2
9 Mỹ thuật 7 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ng.T. Thùy Tiên Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 8 3.0 9.5 8.0 7.5 7.8
3 Công nghệ 8 6.3 8.0 8.0
4 Văn 5 9 10 6.0 8.0 7.8 8.5 6.5 8.0 7.0 8.8 9.5
5 Sử 7 7.0 10.0 5.0
6 Địa 8 10.0 6.0 9.0 9.0
7 GDCD 8 7.0 8.5
8 Thể dục 7 6.0 9.0 7.0 5.0 7.0 7.0 6.8
9 Mỹ thuật 10 10.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Minh Tiến Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 7 8.0 10.0 9.0 7.8 7.5
3 Công nghệ 6 6.5 8.0 7.5
4 Văn 956 5.0 8.0 4.8 5.0 4.0 3.5 6.5 1.5 7.8
5 Sử 7 7.0 6.0 8.5
6 Địa 8 8.0 6.0 9.0 6.8
7 GDCD 8 6.0 8.0
8 Thể dục 7 6.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.8
9 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Lê Bảo Tòan Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 6 6.5 5.0 7.0 6.5 7.0
3 Công nghệ 8 6.5 8.0 7.5
4 Văn 10 3 8 5.0 3.0 6.0 4.5 3.0 5.8 3.0 3.8 4.0
5 Sử 7 8.0 7.0 5.0
6 Địa 6 9.0 5.0 10.0 7.3
7 GDCD 7 4.0 7.5
8 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 7.5
9 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Dương Thùy Trang Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 7 6.5 10.0 9.0 9.0 7.5
3 Công nghệ 8 9.0 9.0 8.5
4 Văn 863 5.0 4.0 6.3 6.0 6.0 5.3 5.0 5.6 7.5
5 Sử 6 5.0 6.0 6.3
6 Địa 7 9.0 7.0 9.0 7.3
7 GDCD 8 7.0 6.8
8 Thể dục 6 6.0 9.0 7.0 5.0 9.0 7.0 7.0
9 Mỹ thuật 9 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Văn Tuấn Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 5.5 9.0 9.0 6.5 7.5
3 Công nghệ 6 8.0 9.0 9.0
4 Văn 10 8 5 6.0 3.0 7.5 6.5 4.0 6.8 6.0 3.3 8.0
5 Sử 8 7.0 8.0 7.3
6 Địa 7 9.0 7.0 10.0 7.0
7 GDCD 17 6.0 6.8
8 Thể dục 5 5.0 8.0 7.0 8.0 9.0 9.0 7.8
9 Mỹ thuật 7 6.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan.T.Hạ Uyên Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 4 3.5 4.0 9.0 4.5 5.3
3 Công nghệ 8 4.0 8.0 8.0
4 Văn 228 8.0 5.0 6.5 6.5 5.0 5.8 6.0 4.5 5.8
5 Sử 5 6.0 7.0 5.5
6 Địa 7 9.0 6.0 6.0 5.0
7 GDCD 5 5.0 6.0
8 Thể dục 6 8.0 9.0 8.0 5.0 7.0 7.0 7.0
9 Mỹ thuật 8 8.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Văn Vĩnh Lớp: 9A4
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Hoá 5 5.0 8.0 7.0 5.3 5.5
3 Công nghệ 8 6.0 8.0 8.0
4 Văn 887 5.0 3.0 5.8 3.0 4.0 6.5 6.5 3.5 6.5
5 Sử 5 7.0 8.0 7.5
6 Địa 6 9.0 5.0 8.0 7.5
7 GDCD 6 8.0 5.8
8 Thể dục 8 7.0 8.0 7.0 5.0 9.0 8.0 7.4
9 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức