“I Think it’s Unlocked” – Exploring Remnants of IndustryBradley Garrett
I am an urban explorer. I am enticed by what is behind the functioning façade of striated city space. Beyond the liminal zone of black hoarding that surrounds a derelict factory like a wagon circle, secrets reside. When the sun goes down and the city goes to sleep, I might crawl into those places quietly, taking some pictures, shooting some video, scribbling some thoughts, sitting in silence; capturing little pieces of utopia, writing myself into these hidden histories as I watch their materiality mutate slowly like a rock moving through soil, assisted by the foliage we thought we had eradicated from the clean streets out there. Little green shoots crumble brick.
In fact, this is what entices me about every city, every place where humans once resided – what was left behind and forgotten; what can be experienced; which transmutations can be anticipated. There is no one here to arrest this decay; no one to tell me how it should make me feel. My research is a visual ethnography of urban exploration, a practice which involves the exploration of derelict industrial space. This paper is about what one might find in those places.
“I Think it’s Unlocked” – Exploring Remnants of IndustryBradley Garrett
I am an urban explorer. I am enticed by what is behind the functioning façade of striated city space. Beyond the liminal zone of black hoarding that surrounds a derelict factory like a wagon circle, secrets reside. When the sun goes down and the city goes to sleep, I might crawl into those places quietly, taking some pictures, shooting some video, scribbling some thoughts, sitting in silence; capturing little pieces of utopia, writing myself into these hidden histories as I watch their materiality mutate slowly like a rock moving through soil, assisted by the foliage we thought we had eradicated from the clean streets out there. Little green shoots crumble brick.
In fact, this is what entices me about every city, every place where humans once resided – what was left behind and forgotten; what can be experienced; which transmutations can be anticipated. There is no one here to arrest this decay; no one to tell me how it should make me feel. My research is a visual ethnography of urban exploration, a practice which involves the exploration of derelict industrial space. This paper is about what one might find in those places.
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi Thiên An Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 1 7.5 6.8
3 Văn 32 3.0 3.0 7.3 4.0 3.0 4.0 4.0 3.5
4 Địa 6 6.0 6.0 6.0 3.5
5 Thể dục 6 6.0 5.0 8.0 7.0 5.0
6 Âm nhạc 5 5.0 5.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
8 Tin học 8 5.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Trâm Anh Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9 9.0 7.0
3 Văn 697 5.5 6.8 7.5 7.5 6.5 6.0 7.3 6.5
4 Địa 9 5.0 7.0 7.0 8.0
5 Thể dục 6 8.0 6.0 10.0 10.0 6.0
6 Âm nhạc 10 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 7 9.0 6.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hoàng Bảo Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 6 6.5 4.8
3 Văn 276 3.0 2.5 4.0 5.5 6.0 6.3 5.5 5.0
4 Địa 7 10.0 7.0 7.0 5.8
5 Thể dục 6 7.0 3.0 6.0 10.0 5.0
6 Âm nhạc 4 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 8 6.0 6.0
8 Tin học 6.0 8.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Đức Bình Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7.0 6.5
3 Văn 46 4.0 4.3 8.0 3.0 3.5 6.0 4.0 4.5
4 Địa 8 7.0 6.0 9.0 7.8
5 Thể dục 6 6.0 8.0 7.0 10.0 8.0
6 Âm nhạc 8 3.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 7.0
8 Tin học 8 6.0 8.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Gia Cường Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 9.5 9.5
3 Văn 497 8.0 5.0 8.0 4.5 7.5 7.3 7.8 5.5
4 Địa 8 8.0 6.0 10.0 7.0
5 Thể dục 6 7.0 9.0 8.0 6.0 9.0
6 Âm nhạc 8 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
8 Tin học 7.0 8.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Công Danh Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 10.0 6.5
3 Văn 78 3.0 4.3 6.0 6.5 7.0 7.3 7.8 6.5
4 Địa 8 9.0 6.0 7.0 5.8
5 Thể dục 9 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0
6 Âm nhạc 6 9.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
8 Tin học 9 8.0 7.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Trần Kỳ Duyên Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9 10.0 9.3
3 Văn 78 7.0 7.0 7.0 6.5 7.5 7.5 8.3 7.0
4 Địa 7 7.0 6.0 10.0 8.3
5 Thể dục 7 7.0 5.0 8.0 4.0 6.0
6 Âm nhạc 6 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 8 9.0 9.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đinh Tiến Đạt Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 6 8.0 8.3
3 Văn 55 5.0 4.3 4.5 3.0 5.0 4.5 4.8 5.0
4 Địa 7 8.0 5.0 8.0 4.8
5 Thể dục 6 6.0 5.0 6.0 10.0 4.0
6 Âm nhạc 8 7.0 6.0
7 Mỹ thuật 6 6.0 5.0
8 Tin học 7.0 6.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Thị Ngọc Hà Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 3.0 7.0
3 Văn 56 7.0 3.8 6.3 7.0 6.0 5.5 7.3 7.0
4 Địa 7 7.0 8.0 5.0 3.8
5 Thể dục 6 7.0 5.0 7.0 10.0 6.0
6 Âm nhạc 5 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
8 Tin học 7.0 6.3 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Minh Hạnh Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 9.0 7.5
3 Văn 58 5.5 5.0 6.5 4.5 6.5 5.5 6.8 5.5
4 Địa 7 7.0 7.0 8.0 6.3
5 Thể dục 5 5.0 4.0 8.0 8.0 8.0
6 Âm nhạc 8 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 6.0
8 Tin học 8 7.0 6.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Liêu Ngọc Hào Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 6 4.5 3.5
3 Văn 46 4.0 3.3 7.0 4.0 4.0 4.8 4.0 6.5
4 Địa 4 1.0 5.0 2.0 3.8
5 Thể dục 5 5.0 5.0 7.0 7.0 7.0
6 Âm nhạc 6 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7 6.0 5.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Gia Hân Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8.0 6.5
3 Văn 66 5.0 5.0 7.5 6.0 6.0 6.8 6.3 6.0
4 Địa 7 5.0 7.0 7.0 6.8
5 Thể dục 7 7.0 8.0 5.0 5.0 8.0
6 Âm nhạc 8 7.0 6.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
8 Tin học 8 5.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Thị Thu Hiền Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9.5 9.3
3 Văn 67 6.5 5.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.3 7.0
4 Địa 7 8.0 7.0 7.0 8.8
5 Thể dục 7 7.0 5.0 9.0 9.0 7.0
6 Âm nhạc 6 9.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
8 Tin học 8 8.0 7.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Văn Hoàng Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9 6.5 8.3
3 Văn 67 5.0 5.5 7.3 4.0 4.0 7.3 6.5 5.5
4 Địa 7 8.0 6.0 8.0 8.5
5 Thể dục 9 8.0 8.0 9.0 9.0 10.0
6 Âm nhạc 8 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 5.0
8 Tin học 8.0 6.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lại Quang Huy Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 10.0 7.5
3 Văn 566 4.0 5.3 7.8 6.5 7.0 5.5 5.8 6.0
4 Địa 7 7.0 6.0 5.0 6.3
5 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 8 7.0 8.0
7 Mỹ thuật 7 6.0 5.0
8 Tin học 9.0 8.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Thị Ngọc Huyền Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 10.0 7.3
3 Văn 78 10.0 6.0 9.0 7.5 8.0 7.5 7.8 8.0
4 Địa 8 8.0 7.0 9.0 8.5
5 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 10.0 9.0
6 Âm nhạc 9 5.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
8 Tin học 9 7.0 7.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 10.0 7.5
3 Văn 67 9.5 5.3 8.3 5.5 7.5 7.8 7.3 8.0
4 Địa 8 8.0 7.0 9.0 6.8
5 Thể dục 7 5.0 7.0 7.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 9 6.0 9.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 8 6.0 7.5 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Minh Khôi Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 7.5 5.8
3 Văn 45 5.0 5.3 5.8 5.5 6.5 7.0 5.8 6.5
4 Địa 6 7.0 5.0 7.0 5.5
5 Thể dục 7 6.0 9.0 6.0 10.0 9.0
6 Âm nhạc 4 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7 9.0 7.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Văn Hồng . Lâm Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8.0 7.5
3 Văn 46 6.5 5.3 6.3 7.0 6.0 6.0 5.0 7.0
4 Địa 8 6.0 6.0 8.0 6.8
5 Thể dục 7 7.0 7.0 7.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 8 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 9 6.0 6.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Công Minh Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 9.0 8.5
3 Văn 686 5.5 6.8 7.8 6.0 7.0 7.5 7.5 8.0
4 Địa 8 7.0 7.0 9.0 8.3
5 Thể dục 8 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0
6 Âm nhạc 10 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
8 Tin học 8 7.0 8.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Thị Kim Ngọc Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 6 7.5 1.8
3 Văn 65 5.0 6.0 7.0 5.0 5.0 7.3 7.0 6.0
4 Địa 8 7.0 7.0 5.0 7.0
5 Thể dục 9 9.0 6.0 8.0 5.0 8.0
6 Âm nhạc 8 8.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
8 Tin học 6.0 8.0 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bùi Thị Thảo Nguyên Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9 9.5 9.3
3 Văn 999 8.5 7.0 7.0 8.0 8.0 8.3 8.0 8.0
4 Địa 8 9.0 6.0 8.0 8.3
5 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 10.0 8.0
6 Âm nhạc 10 10.0 9.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
8 Tin học 8.0 9.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Ý Nhi Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 9.0 5.5
3 Văn 666 6.0 5.0 6.5 6.5 6.0 5.5 4.0 5.0
4 Địa 7 6.0 5.0 9.0 7.8
5 Thể dục 8 8.0 8.0 10.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 8 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 6.0 5.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Thị Thùy Nhung Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 5 8.0 8.0
3 Văn 67 5.0 5.0 7.3 7.0 5.5 5.5 7.0 7.0
4 Địa 6 6.0 6.0 3.0 5.8
5 Thể dục 7 8.0 5.0 9.0 9.0 9.0
6 Âm nhạc 7 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
8 Tin học 5.0 6.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thảo Quyên Phượng Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 9.0 8.3
3 Văn 8 8 10 6.5 7.3 6.8 8.0 8.0 8.0 8.5 8.3
4 Địa 8 9.0 5.0 9.0 7.3
5 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 10 9.0 9.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 8.0
8 Tin học 9 8.0 7.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ngô Nhật Thanh Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 5 9.0 6.8
3 Văn 53 4.0 5.0 6.5 5.0 6.0 5.3 6.0 5.5
4 Địa 7 6.0 8.0 9.0 7.3
5 Thể dục 7 7.0 5.0 7.0 7.0 6.0
6 Âm nhạc 5 6.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
8 Tin học 8.0 7.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Tiêu Tuấn Thành Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9.5 7.8
3 Văn 66 3.5 3.5 6.3 5.5 3.5 6.3 5.5 4.5
4 Địa 7 5.0 5.0 5.0 5.0
5 Thể dục 7 7.0 7.0 7.0 10.0 8.0
6 Âm nhạc 9 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
8 Tin học 9 7.0 7.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thảo Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 9.0 9.5
3 Văn 88 10.0 7.0 7.5 8.0 7.5 8.3 7.8 8.0
4 Địa 8 7.0 8.0 9.0 9.0
5 Thể dục 7 8.0 5.0 8.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 9 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 9.0 9.0
8 Tin học 8 8.0 8.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Quang Thạo Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 3 7.5 4.8
3 Văn 33 3.0 3.3 5.5 5.5 4.5 5.0 5.3 5.5
4 Địa 7 7.0 6.0 6.0 4.8
5 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 10.0 6.0
6 Âm nhạc 4 5.0 6.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7.0 8.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đình Thắng Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 5.0 8.3
3 Văn 75 3.0 5.0 6.3 6.0 7.5 6.3 5.8 7.0
4 Địa 8 9.0 7.0 7.0 8.8
5 Thể dục 7 9.0 7.0 7.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 8 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
8 Tin học 7.0 8.3 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thân Hữu Thắng Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 6 6.5 8.5
3 Văn 56 5.0 3.5 7.5 4.0 6.0 5.8 5.3 5.0
4 Địa 7 6.0 7.0 7.0 5.5
5 Thể dục 6 5.0 6.0 8.0 6.0 8.0
6 Âm nhạc 4 7.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
8 Tin học 7 7.0 9.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Công Thiên Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9.5 6.3
3 Văn 576 5.5 5.3 7.8 6.0 6.0 6.3 7.5 6.5
4 Địa 8 7.0 6.0 6.0 7.0
5 Thể dục 5 10.0 9.0 7.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 5 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 5.0
8 Tin học 8 8.0 7.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Minh Thùy Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 4 9.0 6.3
3 Văn 576 2.0 5.8 7.0 7.5 8.0 6.5 6.3 7.0
4 Địa 8 5.0 6.0 6.0 6.3
5 Thể dục 9 5.0 8.0 10.0 9.0 10.0
6 Âm nhạc 8 8.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
8 Tin học 7 7.0 8.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Quốc Toàn Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 7.0 5.0
3 Văn 44 4.5 3.5 6.0 4.0 4.5 4.0 5.5 6.0
4 Địa 8 5.0 7.0 5.0 1.0
5 Thể dục 7 8.0 8.0 6.0 10.0 6.0
6 Âm nhạc 9 5.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
8 Tin học 6.0 6.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thùy Trang Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 7.0 4.5
3 Văn 778 4.0 5.0 6.3 5.5 7.0 5.3 7.8 8.0
4 Địa 8 7.0 6.0 6.0 4.5
5 Thể dục 8 9.0 6.0 8.0 3.0 10.0
6 Âm nhạc 7 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 4.0
8 Tin học 9 7.0 8.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Minh Trí Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 8.5 5.3
3 Văn 43 3.0 4.0 8.0 5.5 5.5 3.5 5.0 6.0
4 Địa 8 8.0 6.0 1.0 6.0
5 Thể dục 5 6.0 8.0 5.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 5 5.0 5.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7 6.0 5.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Đình Trung Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 7.5 9.3
3 Văn 77 4.0 5.0 7.5 4.0 7.0 6.3 5.5 6.5
4 Địa 7 7.0 7.0 7.0 7.5
5 Thể dục 8 9.0 9.0 10.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 5 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 6.0
8 Tin học 8.0 7.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Anh Tuấn Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 5 7.0 8.0
3 Văn 567 3.0 2.3 7.5 5.0 3.0 4.0 6.5 5.5
4 Địa 6 4.0 6.0 5.0 3.0
5 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0
6 Âm nhạc 5 4.0 7.0
7 Mỹ thuật 9 7.0 6.0
8 Tin học 7.0 8.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Minh Tuấn Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 10.0 6.8
3 Văn 46 3.0 4.0 7.5 4.0 4.5 6.8 7.5 6.0
4 Địa 8 5.0 6.0 10.0 7.5
5 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 5 9.0 8.0
7 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
8 Tin học 8.0 9.0 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hà Cát Tường Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8 7.0 9.3
3 Văn 56 4.0 4.5 7.0 7.0 5.0 5.3 6.8 6.0
4 Địa 8 5.0 6.0 8.0 6.8
5 Thể dục 6 5.0 7.0 5.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 7 6.0 5.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
8 Tin học 7.0 8.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hồng Quốc Việt Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 8.5 7.3
3 Văn 52 3.0 4.0 8.0 3.0 5.5 4.8 7.5 5.5
4 Địa 67 3.0 6.0 8.0 7.0
5 Thể dục 6 10.0 7.0 7.0 10.0 8.0
6 Âm nhạc 5 6.0 5.0
7 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
8 Tin học 8 7.0 7.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Hồ Vũ Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 9.0 6.8
3 Văn 54 5.5 6.5 2.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0
4 Địa 5 7.0 5.0 5.0 5.0
5 Thể dục 5 7.0 7.0 6.0 10.0 9.0
6 Âm nhạc 4 6.0 6.0
7 Mỹ thuật 9 8.0 6.0
8 Tin học 8 5.0 8.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Minh Yến Lớp: 7A9
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Công nghệ 7 9.5 8.8
3 Văn 598 6.0 6.0 6.5 7.0 8.0 6.8 6.8 7.5
4 Địa 8 7.0 7.0 8.0 7.8
5 Thể dục 8 5.0 7.0 8.0 10.0 7.0
6 Âm nhạc 6 7.0 7.0
7 Mỹ thuật 8 9.0 8.0
8 Tin học 7.0 7.5 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức