SlideShare a Scribd company logo

More Related Content

What's hot (20)

6a5
6a56a5
6a5
 
7a4
7a47a4
7a4
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a1
7a17a1
7a1
 
6a7
6a76a7
6a7
 
7a4
7a47a4
7a4
 
6a1
6a16a1
6a1
 
7a3
7a37a3
7a3
 
6a4
6a46a4
6a4
 
6a7
6a76a7
6a7
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a2
6a26a2
6a2
 
7a5
7a57a5
7a5
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a6
8a68a6
8a6
 
7a5
7a57a5
7a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
7a2
7a27a2
7a2
 
6a3
6a36a3
6a3
 
9a4
9a49a4
9a4
 

Viewers also liked

Interesseproef beeldversie gebruikers
Interesseproef beeldversie gebruikersInteresseproef beeldversie gebruikers
Interesseproef beeldversie gebruikersclbleieland
 
Afscheidscampagne C1000
Afscheidscampagne C1000Afscheidscampagne C1000
Afscheidscampagne C1000Interlitho
 
Strip competentie ontwikkeling
Strip competentie ontwikkelingStrip competentie ontwikkeling
Strip competentie ontwikkelingSwannet Andre
 
Toekomstmuziek
ToekomstmuziekToekomstmuziek
Toekomstmuzieksonar71
 
Hr next level 15 nov 2
Hr next level 15 nov 2Hr next level 15 nov 2
Hr next level 15 nov 2han mesters
 

Viewers also liked (8)

8a9
8a98a9
8a9
 
Interesseproef beeldversie gebruikers
Interesseproef beeldversie gebruikersInteresseproef beeldversie gebruikers
Interesseproef beeldversie gebruikers
 
Afscheidscampagne C1000
Afscheidscampagne C1000Afscheidscampagne C1000
Afscheidscampagne C1000
 
Het Internet
Het InternetHet Internet
Het Internet
 
Strip competentie ontwikkeling
Strip competentie ontwikkelingStrip competentie ontwikkeling
Strip competentie ontwikkeling
 
Toekomstmuziek
ToekomstmuziekToekomstmuziek
Toekomstmuziek
 
Hr next level 15 nov 2
Hr next level 15 nov 2Hr next level 15 nov 2
Hr next level 15 nov 2
 
Communies 2013
Communies 2013Communies 2013
Communies 2013
 

Similar to 7a6 (11)

6a2
6a26a2
6a2
 
7a1
7a17a1
7a1
 
7a6
7a67a6
7a6
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a5
8a58a5
8a5
 
9a5
9a59a5
9a5
 
6a6
6a66a6
6a6
 
7a7
7a77a7
7a7
 
8a7
8a78a7
8a7
 
7a11
7a117a11
7a11
 
9a4
9a49a4
9a4
 

More from nguyên vá (20)

9a8
9a89a8
9a8
 
9a7
9a79a7
9a7
 
9a6
9a69a6
9a6
 
9a3
9a39a3
9a3
 
9a2
9a29a2
9a2
 
9a5
9a59a5
9a5
 
9a1
9a19a1
9a1
 
8a10
8a108a10
8a10
 
8a9
8a98a9
8a9
 
8a8
8a88a8
8a8
 
8a5
8a58a5
8a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a3
8a38a3
8a3
 
8a2
8a28a2
8a2
 
8a1
8a18a1
8a1
 
7a11
7a117a11
7a11
 
7a10
7a107a10
7a10
 
6a5
6a56a5
6a5
 
7a3
7a37a3
7a3
 
7a2
7a27a2
7a2
 

7a6

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Thanh An Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.0 5.5 3.3 3 Văn 76 7.0 5.0 6.5 5.0 5.0 7.5 6.8 5.0 4 Sử 5 Địa 7 2.0 7.0 5.0 7.3 6 Ngoại ngữ 7 7 7.7 7.0 6.1 6.9 7 Thể dục 5 8.0 6.0 7.0 10.0 7.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 8 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Thành An Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5 4.5 8.3 5.3 3 Văn 65 5.0 6.0 7.0 4.3 5.3 4.3 6.3 3.0 4 Sử 5 Địa 7 10.0 7.0 6.0 7.8 6 Ngoại ngữ 8 5 7.9 3.0 6.0 3.9 7 Thể dục 9 8.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 8.3 8 Âm nhạc 8 6.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 10.0 8.5 9.5 3 Văn 78 7.0 6.0 5.5 7.3 6.5 8.8 6.8 6.3 4 Sử 5 Địa 8 6.0 7.0 9.0 8.5 6 Ngoại ngữ 8 8 9.0 7.0 8.3 6.8 7 Thể dục 9 9.0 8.0 9.0 10.0 8.0 10.0 9.2 8 Âm nhạc 10 6.0 10.0 9 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoài Bảo Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.0 4.0 2.5 3 Văn 64 5.0 1.3 4.0 3.3 5.8 3.5 2.5 3.0 4 Sử 5 Địa 6 0.0 5.0 5.0 1.5 6 Ngoại ngữ 7 5 8.5 1.0 5.9 6.4 7 Thể dục 4 6.0 7.0 8.0 9.0 6.0 9.0 7.5 8 Âm nhạc 5 5.0 6.0 9 Mỹ thuật 5 5.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trịnh Thanh Bình Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 4 7.3 6.0 7.5 3 Văn 67 7.0 6.0 8.5 7.0 5.3 7.8 8.3 5.5 4 Sử 5 Địa 8 6.0 7.0 6.0 8.8 6 Ngoại ngữ 8 6 9.8 8.0 7.0 8.2 7 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.1 8 Âm nhạc 10 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 10 9.0 10.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Thị Ngọc Diễm Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.8 9.8 9.3 3 Văn 67 7.5 5.3 6.5 5.5 8.5 8.8 8.8 8.3 4 Sử 5 Địa 7 7.0 7.0 9.0 6.5 6 Ngoại ngữ 5 7 7.9 8.0 6.3 5.8 7 Thể dục 9 8.0 9.0 8.0 10.0 8.0 10.0 9.0 8 Âm nhạc 9 9.0 10.0 9 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Ngọc Hương Duyên Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 5.5 3.8 7.3 3 Văn 68 5.0 6.5 7.5 4.3 5.3 7.5 7.3 7.0 4 Sử 5 Địa 7 4.0 7.0 7.0 7.8 6 Ngoại ngữ 5 5 8.5 7.0 4.0 4.8 7 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Mỹ Duyên Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5 2.5 4.0 4.5 3 Văn 74 5.0 5.3 6.5 3.8 3.5 5.3 5.3 6.0 4 Sử 5 Địa 6 3.0 7.0 8.0 5.3 6 Ngoại ngữ 5 6 6.3 2.0 6.5 5.0 7 Thể dục 5 9.0 4.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.6 8 Âm nhạc 5 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Trúc Đào Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.5 5.3 7.3 3 Văn 74 8.0 6.3 8.0 7.3 8.3 6.0 8.5 8.0 4 Sử 5 Địa 7 9.0 7.0 9.0 5.8 6 Ngoại ngữ 6 4 7.7 7.0 5.0 4.9 7 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 8.0 7.0 9.0 7.4 8 Âm nhạc 10 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vũ Thị Thu Hà Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.8 5.0 9.0 3 Văn 67 6.5 6.3 7.0 7.3 8.3 9.0 8.0 7.3 4 Sử 5 Địa 8 7.0 7.0 9.0 6.0 6 Ngoại ngữ 8 7 8.4 7.0 6.6 8.2 7 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 7.0 8.0 9.0 7.4 8 Âm nhạc 8 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Hải Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5.3 5.5 5.8 3 Văn 57 5.0 3.5 6.5 3.8 3.0 5.3 5.5 7.0 4 Sử 5 Địa 6 2.0 7.0 5.0 4.3 6 Ngoại ngữ 6 7 6.0 6.0 4.0 6.3 7 Thể dục 9 7.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.0 8.3 8 Âm nhạc 7 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 6 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hữu Hạnh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5 3.5 5.0 4.5 3 Văn 73 6.0 2.8 5.5 3.0 3.8 5.0 5.3 4.0 4 Sử 5 Địa 4 5.0 7.0 7.0 2.3 6 Ngoại ngữ 6 3 8.0 3.0 7.6 6.7 7 Thể dục 5 6.0 6.0 7.0 9.0 7.0 8.0 7.3 8 Âm nhạc 5 6.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Hồng Hân Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 5.5 6.3 9.3 3 Văn 86 7.5 6.8 7.0 7.5 5.3 6.8 8.0 7.3 4 Sử 5 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.8 6 Ngoại ngữ 8 7 9.9 8.0 8.0 8.2 7 Thể dục 6 8.0 7.0 6.0 9.0 8.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 9 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Thế Hiệp Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5 2.0 5.0 4.5 3 Văn 78 5.0 4.3 7.0 4.3 5.3 7.3 5.3 5.3 4 Sử 5 Địa 8 6.0 6.0 7.0 6.0 6 Ngoại ngữ 6 6 5.5 2.0 2.5 3.0 7 Thể dục 7 6.0 6.0 5.0 9.0 5.0 8.0 6.8 8 Âm nhạc 7 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 6 8.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Việt Hoàng Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 8.5 10.0 10.0 3 Văn 97 7.0 6.0 9.0 6.3 8.3 6.3 8.5 5.8 4 Sử 5 Địa 6 8.0 7.0 8.0 7.5 6 Ngoại ngữ 9 8 9.0 8.0 9.0 9.0 7 Thể dục 9 7.0 5.0 8.0 6.0 6.0 6.0 6.6 8 Âm nhạc 9 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Thị Khánh Huyền Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 6.8 9.0 9.3 3 Văn 78 8.0 8.3 8.0 7.0 7.5 8.8 7.8 6.5 4 Sử 5 Địa 8 9.0 8.0 9.0 7.5 6 Ngoại ngữ 8 8 9.4 7.0 7.9 9.3 7 Thể dục 7 8.0 7.0 9.0 10.0 8.0 9.0 8.6 8 Âm nhạc 8 9.0 9.0 9 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Nguyên Khanh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 7 8.3 3.5 7.8 3 Văn 77 7.0 7.0 7.0 5.3 6.3 8.3 8.0 6.8 4 Sử 5 Địa 8 7.0 5.0 7.0 6.5 6 Ngoại ngữ 9 9 10.0 9.0 7.9 10.0 7 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 9.0 7.0 9.0 7.9 8 Âm nhạc 7 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 9.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phí Hoàn Khiêm Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.0 8.5 7.0 3 Văn 76 6.0 6.3 7.0 4.0 6.3 7.8 5.3 5.5 4 Sử 5 Địa 7 9.0 6.0 7.0 7.8 6 Ngoại ngữ 8 6 9.0 8.0 8.3 8.0 7 Thể dục 5 6.0 6.0 6.0 10.0 8.0 6.0 6.9 8 Âm nhạc 8 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Bá Hoàng Long Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.0 3.0 5.8 3 Văn 66 6.0 4.0 6.0 3.3 5.0 7.5 4.3 5.3 4 Sử 5 Địa 7 6.0 4.0 5.0 5.5 6 Ngoại ngữ 3 3 3.5 1.0 3.6 2.5 7 Thể dục 7 7.0 5.0 6.0 9.0 7.0 10.0 7.8 8 Âm nhạc 7.0 5.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: K' Dass Min Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 5.0 5.0 3.3 3 Văn 67 5.0 5.0 5.5 3.8 4.0 7.0 6.5 5.3 4 Sử 5 Địa 6 6.0 5.0 4.0 5.3 6 Ngoại ngữ 4 7 5.0 7.0 4.5 4.3 7 Thể dục 5 4.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.1 8 Âm nhạc 8 7.0 6.0 9 Mỹ thuật 7 6.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Dương Bá Minh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 6 4.8 9.5 8.0 3 Văn 56 6.0 3.0 7.0 5.5 3.0 2.5 4.3 5.5 4 Sử 5 Địa 7 1.0 7.0 3.0 3.3 6 Ngoại ngữ 5 8 6.5 6.0 3.3 4.5 7 Thể dục 5 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 8.0 6.9 8 Âm nhạc 7 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 9 6.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Cù Thái Phương Nga Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 8.5 8.5 8.5 3 Văn 78 7.0 8.0 7.0 5.0 5.0 8.3 6.5 7.3 4 Sử 5 Địa 7 10.0 8.0 9.0 7.3 6 Ngoại ngữ 7 8 8.9 7.0 7.7 8.2 7 Thể dục 9 7.0 9.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.1 8 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Nguyên Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.5 5.0 4.0 3 Văn 77 5.0 4.3 7.5 5.3 5.0 6.8 6.8 6.0 4 Sử 5 Địa 7 9.0 6.0 5.0 7.8 6 Ngoại ngữ 5 4 6.5 2.0 6.2 4.3 7 Thể dục 7 6.0 5.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.3 8 Âm nhạc 8 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 10 8.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Vũ Thị Kiều Oanh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 7 4.0 6.5 5.3 3 Văn 75 8.0 5.5 7.0 6.3 7.0 7.3 6.5 5.0 4 Sử 5 Địa 8 3.0 6.0 9.0 7.5 6 Ngoại ngữ 5 7 8.8 7.0 6.7 7.0 7 Thể dục 6 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.3 8 Âm nhạc 7 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 10 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Thị Nhật Phương Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 3.0 5.0 5.5 3 Văn 57 7.0 5.8 7.5 4.0 5.3 6.8 5.8 6.0 4 Sử 5 Địa 8 6.0 7.0 9.0 6.3 6 Ngoại ngữ 5 6 7.8 5.0 4.9 5.6 7 Thể dục 6 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 8 Âm nhạc 7 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 6 8.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Ngọc Quỳnh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 6 8.3 8.3 9.3 3 Văn 98 8.5 7.0 8.0 7.8 5.8 9.3 8.8 8.3 4 Sử 5 Địa 8 9.0 6.0 10.0 8.5 6 Ngoại ngữ 9 8 9.8 8.0 9.7 9.0 7 Thể dục 6 8.0 7.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.0 8 Âm nhạc 7 5.0 8.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Ngọc Sang Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 4 3.0 3.0 4.8 3 Văn 67 5.0 5.0 5.5 3.4 3.3 7.5 6.3 6.8 4 Sử 5 Địa 4 5.0 6.0 4.0 1.8 6 Ngoại ngữ 6 7 5.2 8.0 5.4 6.2 7 Thể dục 7 7.0 5.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.2 8 Âm nhạc 5 6.0 6.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Nguyễn Quang Sơn Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 5.0 8.8 9.3 3 Văn 78 6.5 3.5 7.0 5.0 5.5 6.3 7.0 4.0 4 Sử 5 Địa 8 8.0 6.0 5.0 6.0 6 Ngoại ngữ 8 6 8.2 6.0 6.6 8.2 7 Thể dục 7 5.0 8.0 6.0 10.0 6.0 8.0 7.3 8 Âm nhạc 9 5.0 8.0 9 Mỹ thuật 7 6.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Phương Thảo Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 9 7.0 9.5 9.3 3 Văn 97 9.0 8.3 6.0 6.5 7.8 8.8 8.5 6.8 4 Sử 5 Địa 8 9.0 8.0 8.0 8.5 6 Ngoại ngữ 8 8 8.5 8.0 8.2 9.5 7 Thể dục 8 9.0 7.0 8.0 10.0 6.0 10.0 8.5 8 Âm nhạc 9 8.0 9.0 9 Mỹ thuật 10 10.0 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Thị Thu Thảo Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 4.8 6.8 7.3 3 Văn 67 5.0 6.0 7.5 6.0 7.3 6.5 6.5 5.3 4 Sử 5 Địa 8 9.0 7.0 8.0 9.0 6 Ngoại ngữ 8 7 8.6 8.0 6.5 7.6 7 Thể dục 6 9.0 6.0 8.0 10.0 8.0 8.0 8.1 8 Âm nhạc 7 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hoàng Hữu Thắng Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 5.0 7.5 7.8 3 Văn 56 7.0 6.3 7.5 5.8 5.5 8.8 7.5 5.8 4 Sử 5 Địa 8 9.0 7.0 9.0 8.3 6 Ngoại ngữ 10 9 8.8 7.0 7.5 8.5 7 Thể dục 5 5.0 7.0 6.0 10.0 9.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 6 9.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Trần Quốc Thịnh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 7 4.0 5.8 5.0 3 Văn 67 6.0 5.8 6.0 5.0 4.5 4.3 6.0 5.3 4 Sử 5 Địa 8 10.0 6.0 3.0 3.0 6 Ngoại ngữ 4 7 8.0 6.0 5.5 4.3 7 Thể dục 8 6.0 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0 8.4 8 Âm nhạc 8 7.0 6.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Đức Thọ Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 7 3.0 5.5 5.3 3 Văn 76 5.0 5.8 6.0 4.3 4.0 6.8 5.5 5.3 4 Sử 5 Địa 7 5.0 6.0 8.0 4.5 6 Ngoại ngữ 4 7 5.4 7.0 5.1 6.4 7 Thể dục 7 7.0 7.0 7.0 9.0 9.0 7.0 7.7 8 Âm nhạc 8 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phùng Thị Bích Thuận Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 5 4.0 6.3 2.5 3 Văn 75 7.0 4.0 7.0 6.8 8.5 7.5 5.8 5.0 4 Sử 5 Địa 6 1.0 8.0 5.0 3.8 6 Ngoại ngữ 4 2 7.0 2.0 3.7 3.2 7 Thể dục 6 7.0 6.0 8.0 7.0 7.0 9.0 7.5 8 Âm nhạc 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Mai Vũ Thư Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 3.5 6.3 5.0 3 Văn 65 5.0 4.3 6.5 3.8 3.0 4.0 5.3 6.0 4 Sử 5 Địa 5 5.0 6.0 4.0 4.8 6 Ngoại ngữ 8 6 7.9 5.0 6.0 8.9 7 Thể dục 6 5.0 6.0 7.0 7.0 6.0 9.0 7.0 8 Âm nhạc 5 5.0 6.0 9 Mỹ thuật 6 5.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đào Thủy Tiên Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 4.5 6.5 5.5 3 Văn 97 7.0 7.3 7.0 8.0 5.3 7.8 7.0 7.0 4 Sử 5 Địa 7 5.0 8.0 9.0 7.3 6 Ngoại ngữ 5 6 7.6 6.0 5.7 5.8 7 Thể dục 6 8.0 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 8.3 8 Âm nhạc 7 7.0 9.0 9 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Thiên Trang Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 9.5 8.5 10.0 3 Văn 87 6.5 7.3 8.0 5.8 7.8 8.5 7.8 7.3 4 Sử 5 Địa 7 8.0 8.0 8.0 6.8 6 Ngoại ngữ 9 8 9.5 8.0 8.4 8.4 7 Thể dục 5 9.0 5.0 8.0 10.0 6.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 9 7.0 8.0 9 Mỹ thuật 9 8.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Kiều Trâm Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.0 8.8 8.0 3 Văn 87 6.5 7.8 6.0 5.5 5.3 7.3 5.3 6.3 4 Sử 5 Địa 8 9.0 8.0 9.0 7.3 6 Ngoại ngữ 7 7 7.5 5.0 8.3 8.2 7 Thể dục 9 7.0 9.0 9.0 10.0 8.0 8.0 8.6 8 Âm nhạc 6 8.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Hải Triều Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.3 5.0 9.0 3 Văn 87 9.0 7.8 8.5 8.0 8.3 9.3 8.8 8.5 4 Sử 5 Địa 7 9.0 8.0 10.0 8.5 6 Ngoại ngữ 10 9 9.5 10.0 9.5 10.0 7 Thể dục 7 7.0 6.0 8.0 10.0 6.0 10.0 8.2 8 Âm nhạc 9 6.0 9.0 9 Mỹ thuật 10 8.0 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Đông Trúc Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 9.8 9.8 8.0 3 Văn 86 6.0 8.8 8.0 6.5 6.8 8.3 8.3 7.3 4 Sử 5 Địa 8 10.0 9.0 8.0 9.0 6 Ngoại ngữ 10 6 9.5 6.0 9.3 9.9 7 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 8.3 8 Âm nhạc 8 9.0 8.0 9 Mỹ thuật 10 10.0 10.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thanh Tùng Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 6 5.0 5.3 6.8 3 Văn 46 5.0 6.8 5.0 4.8 4.0 7.0 5.8 4.3 4 Sử 5 Địa 6 4.0 5.0 3.0 2.8 6 Ngoại ngữ 3 6 4.3 7.0 2.0 4.3 7 Thể dục 6 7.0 6.0 7.0 10.0 7.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 5 5.0 7.0 9 Mỹ thuật 6 6.0 4.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Trung Việt Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 7.0 7.5 7.0 3 Văn 76 5.0 5.0 6.5 5.5 6.3 6.3 4.5 6.0 4 Sử 5 Địa 6 7.0 8.0 7.0 6.8 6 Ngoại ngữ 7 7 7.5 6.0 4.4 5.3 7 Thể dục 7 5.0 6.0 7.0 9.0 8.0 9.0 7.8 8 Âm nhạc 7 7.0 7.0 9 Mỹ thuật 7 6.0 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Quang Vinh Lớp: 7A6 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 2 Lý 8 8.0 5.0 4.0 3 Văn 55 6.0 7.8 7.0 5.0 6.0 6.0 8.0 6.3 4 Sử 5 Địa 4 10.0 7.0 6.0 7.8 6 Ngoại ngữ 9 7 8.7 7.0 7.4 6.9 7 Thể dục 5 7.0 8.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.3 8 Âm nhạc 8 8.0 6.0 9 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức