The document discusses how to develop sustainable local businesses in one's community. It recommends reducing environmental impact by bringing new ideas for a green economy, connecting people and small businesses through marketplaces for local services and goods. It provides tips like making local businesses join these marketplaces, targeting the local audience, creating an online local community, connecting with professionals, communicating benefits of local partnerships, promoting green business by participating in events and writing a local blog. The overall goal is to strengthen sustainable local business networks and economies.
CandidateReach - Fast 50 Jobportale mit einem Klick
CandidateReach ermöglicht es Arbeitgebern, ihre einmal einfach erfaßten Online-Stellenanzeigen mit einem Klick gleichzeitig bei fast 50 Jobportalen zu schalten. Nur ein zusätzlicher Klick läßt die Anzeigen auch auf der eigenen Facebook Karriere-Seite und/oder bei der Jobbörse der Agentur für Arbeit erscheinen. Auch auf den Jobbörsen, mit denen schon ein Rahmenvertrag besteht, kann durch weitere einfache Klicks geschaltet werden.
The document discusses how to develop sustainable local businesses in one's community. It recommends reducing environmental impact by bringing new ideas for a green economy, connecting people and small businesses through marketplaces for local services and goods. It provides tips like making local businesses join these marketplaces, targeting the local audience, creating an online local community, connecting with professionals, communicating benefits of local partnerships, promoting green business by participating in events and writing a local blog. The overall goal is to strengthen sustainable local business networks and economies.
CandidateReach - Fast 50 Jobportale mit einem Klick
CandidateReach ermöglicht es Arbeitgebern, ihre einmal einfach erfaßten Online-Stellenanzeigen mit einem Klick gleichzeitig bei fast 50 Jobportalen zu schalten. Nur ein zusätzlicher Klick läßt die Anzeigen auch auf der eigenen Facebook Karriere-Seite und/oder bei der Jobbörse der Agentur für Arbeit erscheinen. Auch auf den Jobbörsen, mit denen schon ein Rahmenvertrag besteht, kann durch weitere einfache Klicks geschaltet werden.
El documento presenta estadísticas sobre el consumo de pornografía en Internet, como que el 12% de las páginas web, el 25% de las búsquedas y el 35% de las descargas son de contenido pornográfico. Además, cada segundo 28,258 usuarios ven pornografía y se gastan 196,000 pesos en este contenido. La palabra más buscada en Internet es "sex".
Beispiel über erfolgreiches Referenzmarketing mit Case Studies, Success Stories, Anwenderberichten und Fallstudien von casestudies.biz. Unternehmen: i:FAO.
El documento describe las dificultades iniciales de ser maestro y cómo con el tiempo se puede encontrar la alegría y pasión en la enseñanza. Explica que al principio los maestros se enfrentan a la ansiedad de no saber cómo ser profesores, pero que con experiencia pueden ganar seguridad y libertad para enseñar de forma creativa. También analiza los retos de definir la propia identidad como maestro y superar las expectativas idealizadas de cómo debe ser un "buen profesor".
El documento describe cómo Internet puede ser una herramienta útil para la enseñanza de las ciencias sociales al permitir el acceso a gran cantidad de información actualizada y recursos educativos de todo el mundo. Destaca el sitio web Histodidàctica como una referencia principal en este campo, ya que proporciona numerosos artículos, libros, juegos y enlaces clasificados de alta calidad para apoyar la enseñanza de la historia y las ciencias sociales.
El documento define la hemorragia postparto y describe sus causas, factores de riesgo, síntomas, diagnóstico y tratamiento. La hemorragia postparto se produce por la pérdida excesiva de sangre después del parto y puede deberse a la retención de placenta, desgarros, atonía uterina u otras causas. El tratamiento incluye masaje uterino, oxitocina y otros medicamentos para prevenir y tratar la hemorragia y estabilizar a la paciente.
Pci Europe 2009 Underside Of The Compliance Ecosystemkpatrickwheeler
The document discusses various perspectives on PCI DSS compliance including:
- PCI DSS is a baseline standard and not a comprehensive security strategy on its own.
- Companies commonly make mistakes by not involving business partners and lacking internal knowledge of their technical landscape.
- Ensuring a company's QSA is successful requires building internal competence, focusing on strategic solutions, and not relying solely on quick fixes.
El documento describe una estrategia de marketing viral para promover el lanzamiento de la motocicleta Pulsar 200 en Colombia. Se creó un personaje ficticio llamado Pablo Salda, apasionado por las motos, especialmente Pulsar. Pablo Salda publicó noticias y videos en blogs, redes sociales y foros para generar interés en la Pulsar 200, lo que llevó a más de 70.000 interacciones en torno al rumor de su llegada. Cuando se confirmó oficialmente, Pablo Salda compartió la noticia, dirigiendo tráfico al sitio de A
Este documento analiza las perspectivas y expectativas de los alumnos de la escuela secundaria. Los alumnos les gusta que los maestros sean comprensivos y no dejen mucha tarea, mientras que les disgusta que los maestros sean estrictos y dejen demasiada tarea. Los alumnos ven a la escuela como una institución estricta que no toma en cuenta sus opiniones. Por lo general, los alumnos terminan desilusionados porque la escuela secundaria no cumple con sus expectativas.
This document contains a list of names, including titles like King, Queen, Prince, Rani, and names of people or characters like ShahRukh, Shera, Tarzan, Tiger. There are over 30 names listed in the document, ranging from common names to titles to character names, with no other context provided about the meaning or purpose of the list.
El documento proporciona 7 pasos para hacer un graffiti: 1) dibujar líneas de guía, 2) separar las líneas en secciones, 3) dibujar letras en las secciones, 4) borrar las líneas de guía y secciones y agregar flechas, 5) conectar las letras, 6) agregar flechas creativas, 7) modificar el estilo a 3D. El último paso es calcar el dibujo con plumón.
A woman named Glenda writes a Christmas letter to Santa Claus summarizing gifts from her childhood, thanking Santa. She discusses nurturing her granddaughter's interests and checking toys for safety. Glenda requests good health and time with family, and asks Santa to take care of himself. She signs off, hoping Santa will be around for many more Christmas seasons to spread magic.
El documento describe la epidemiología, transmisión, huésped y manejo clínico del dengue. El dengue es la enfermedad viral transmitida por mosquitos de más rápida propagación en el mundo, con aproximadamente 50 millones de infecciones anuales. Se transmite principalmente por la picadura del mosquito Aedes aegypti e infecta a humanos a través de sus cuatro serotipos. Puede causar una variedad de síntomas que van desde asintomáticos hasta graves, requiriendo hospitalización. El tratamiento se enfoca en la rehid
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Nguyễn Vân Anh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 8.0 3.3 3.0 7.0 2.0
2 Lý
3 Hoá 68 6.5 9.3 8.0 4.5 5.3
4 Công nghệ
5 Văn 66 5.0 4.0 7.0 7.0 7.3 6.0 4.5 6.0
6 Sử 6 3.0 6.0 6.3
7 Địa 8 3.0 8.0 7.0
8 Thể dục 7 7.0 7.0 10.0 8.0 7.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 6 7.0 7.0
11 Tin học 3 6.0 7.0 5.5 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Diêm Đăng Bảo Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 1.0 3.0 3.0 6.3 3.0
2 Lý
3 Hoá 1 5.8 9.0 4.0 1.5 3.0
4 Công nghệ
5 Văn 36 4.0 4.5 3.0 4.5 5.5 6.5 2.5 5.3
6 Sử 6 8.0 7.0 6.0
7 Địa 8 1.0 8.0 5.0
8 Thể dục 8 6.0 6.0 9.0 8.0 9.0
9 Âm nhạc 7 7.0 7.0
10 Mỹ thuật 7 8.0 8.0
11 Tin học 6 7.0 1.0 5.3 2.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Tô Thái Mỹ Dung Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 2.0 5.8 6.0 9.0 5.3
2 Lý
3 Hoá 2 6.5 8.3 3.0 5.8 8.5
4 Công nghệ
5 Văn 62 4.5 6.5 7.5 6.5 6.5 7.5 7.0 7.0
6 Sử 7 5.0 7.0 7.3
7 Địa 7 7.0 5.0 7.0
8 Thể dục 6 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 9.0 9.0
11 Tin học 5 4.0 5.0 6.0 4.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Bá Đạt Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 10.0 8.5 5.0 9.0 7.8
2 Lý
3 Hoá 68 9.0 9.8 10.0 6.8 9.5
4 Công nghệ
5 Văn 61 5.0 4.5 5.0 6.0 5.0 4.5 5.0 6.0
6 Sử 6 10.0 8.0 9.8
7 Địa 8 7.0 5.0 6.0
8 Thể dục 9 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
9 Âm nhạc 4 6.0 8.0
10 Mỹ thuật 6 5.0 4.0
11 Tin học 5 6.0 9.0 7.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hà Giang Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 5.0 10.0 8.5 8.3
2 Lý
3 Hoá 6 9.0 9.5 8.0 6.0 9.5
4 Công nghệ
5 Văn 76 5.0 6.5 6.5 7.0 7.0 6.5 7.0 8.5
6 Sử 7 6.0 7.0 6.0
7 Địa 8 8.0 9.0 7.5
8 Thể dục 8 7.0 8.0 9.0 9.0 9.0
9 Âm nhạc 8 10.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
11 Tin học 8 9.0 10.0 6.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ka Hạnh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 1.0 1.8 3.0 4.5 2.3
2 Lý
3 Hoá 6 6.8 9.3 5.0 6.5 4.3
4 Công nghệ
5 Văn 72 5.0 5.5 5.5 6.0 6.3 6.5 6.0 6.0
6 Sử 5 5.0 8.0 5.0
7 Địa 7 5.0 8.0 4.5
8 Thể dục 8 8.0 9.0 8.0 8.0 10.0
9 Âm nhạc 5 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
11 Tin học 6 2.0 5.0 6.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Văn Hoà Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.0 5.0 9.0 9.0 8.3
2 Lý
3 Hoá 8 9.0 8.8 10.0 7.8 10.0
4 Công nghệ
5 Văn 88 8.0 7.0 5.0 7.5 7.5 7.0 7.5 8.8
6 Sử 9 9.0 9.0 10.0
7 Địa 8 7.0 8.0 7.5
8 Thể dục 9 8.0 9.0 10.0 9.0 9.0
9 Âm nhạc 7 7.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
11 Tin học 7 9.0 8.0 8.5 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Diệu Huyền Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 6.8 8.0 8.5 6.8
2 Lý
3 Hoá 9 9.0 8.8 7.0 4.8 9.3
4 Công nghệ
5 Văn 57 6.0 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5 5.5 7.0
6 Sử 2 4.0 6.0 8.3
7 Địa 8 4.0 6.0 8.5
8 Thể dục 8 6.0 7.0 9.0 9.0 8.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 7.0 8.0
11 Tin học 6 8.0 10.0 9.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đức Khánh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 5.3 7.0 9.0 7.8
2 Lý
3 Hoá 5 5.0 8.5 10.0 5.3 6.8
4 Công nghệ
5 Văn 65 5.0 4.5 3.5 6.0 4.0 4.5 4.0 5.3
6 Sử 6 5.0 8.0 8.0
7 Địa 8 6.0 9.0 6.8
8 Thể dục 7 6.0 7.0 6.0 7.0 8.0
9 Âm nhạc 6 7.0 7.0
10 Mỹ thuật 6 7.0 9.0
11 Tin học 6 4.0 4.0 6.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Thế Khôi Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.0 6.8 9.0 8.5 8.5
2 Lý
3 Hoá 6 9.0 9.0 7.0 6.8 9.0
4 Công nghệ
5 Văn 75 7.0 6.0 6.5 7.0 8.3 6.5 6.0 7.5
6 Sử 8 4.0 7.0 9.5
7 Địa 7 5.0 5.0 7.8
8 Thể dục 7 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0
9 Âm nhạc 7 7.0 9.0
10 Mỹ thuật 9 9.0 4.0
11 Tin học 6 6.0 6.0 9.8 4.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Văn Hồng Liên Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 2.0 3.3 5.0 4.3 7.0
2 Lý
3 Hoá 5 7.0 9.3 7.0 5.8 6.5
4 Công nghệ
5 Văn 74 6.0 6.5 4.5 6.0 5.0 5.5 5.0 5.8
6 Sử 5 5.0 6.0 7.5
7 Địa 7 7.0 8.0 7.0
8 Thể dục 5 6.0 7.0 7.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 7 10.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 9.0 6.0
11 Tin học 6 6.0 3.0 7.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thuỳ Linh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 6.8 10.0 9.0 8.8
2 Lý
3 Hoá 8 8.0 9.8 10.0 9.3 10.0
4 Công nghệ
5 Văn 86 6.0 5.5 7.5 6.5 8.5 6.5 7.0 7.5
6 Sử 8 9.0 9.0 8.3
7 Địa 8 8.0 9.0 9.3
8 Thể dục 8 6.0 7.0 8.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 8 9.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 9.0 8.0
11 Tin học 8 8.0 9.0 8.3 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Yến Ly Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 10.0 8.0 10.0 10.0 7.5
2 Lý
3 Hoá 9 9.8 9.5 10.0 9.0 8.8
4 Công nghệ
5 Văn 77 8.0 7.0 8.5 7.0 8.5 7.0 7.5 7.0
6 Sử 6 5.0 9.0 8.0
7 Địa 7 7.0 9.0 8.8
8 Thể dục 9 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0
9 Âm nhạc 8 10.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 9.0 9.0
11 Tin học 9 9.0 10.0 8.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Quỳnh Nga Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 6.0 9.0 8.5 8.8
2 Lý
3 Hoá 10 9.0 9.3 10.0 9.0 8.8
4 Công nghệ
5 Văn 85 5.0 6.5 6.0 6.0 6.5 7.0 6.5 8.5
6 Sử 8 4.0 8.0 8.0
7 Địa 8 7.0 8.0 9.0
8 Thể dục 7 7.0 8.0 8.0 6.0 5.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
11 Tin học 8 8.0 10.0 8.5 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trương Viễn Nhân Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Hoá
4 Công nghệ
5 Văn
6 Sử
7 Địa
8 Thể dục
9 Âm nhạc
10 Mỹ thuật
11 Tin học
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Hồng Nhung Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 4.0 9.0 8.0 3.0
2 Lý
3 Hoá 7 5.5 9.0 8.0 5.8 5.0
4 Công nghệ
5 Văn 47 7.0 5.5 7.0 6.5 6.8 5.5 6.5 7.8
6 Sử 7 6.0 6.0 9.0
7 Địa 7 8.0 10.0 7.0
8 Thể dục 8 7.0 8.0 9.0 10.0 8.0
9 Âm nhạc 9 9.0 9.0
10 Mỹ thuật 9 7.0 9.0
11 Tin học 6 8.0 7.0 7.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Thị Tuyết Nhung Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 6.0 3.0 7.0 5.8 3.3
2 Lý
3 Hoá 2 4.0 9.3 8.0 4.0 9.5
4 Công nghệ
5 Văn 74 4.0 7.5 4.0 6.5 5.5 5.5 4.5 6.5
6 Sử 6 9.0 7.0 6.8
7 Địa 8 7.0 7.0 6.5
8 Thể dục 6 6.0 6.0 10.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
11 Tin học 5 5.0 3.0 6.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Quỳnh Như Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 4.0 3.8 3.0 7.0 2.5
2 Lý
3 Hoá 4 8.0 9.5 4.0 2.8 4.0
4 Công nghệ
5 Văn 42 4.0 5.5 5.5 5.5 6.5 6.5 6.5 8.5
6 Sử 5 7.0 4.0 5.8
7 Địa 8 3.0 5.0 6.0
8 Thể dục 9 7.0 7.0 9.0 9.0 8.0
9 Âm nhạc 8 10.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 9.0 10.0
11 Tin học 5 6.0 5.0 6.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Dịp Quang Phát Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 4.0 5.0 3.0 7.5 1.5
2 Lý
3 Hoá 4 9.0 8.3 5.0 3.8 5.0
4 Công nghệ
5 Văn 42 3.0 6.0 1.0 4.5 4.0 3.0 3.5 4.5
6 Sử 7 6.0 6.0 6.5
7 Địa 8 5.0 7.0 7.0
8 Thể dục 7 6.0 9.0 7.0 7.0 6.0
9 Âm nhạc 9 7.0 8.0
10 Mỹ thuật 7 9.0 5.0
11 Tin học 4 6.0 5.0 7.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: An Văn Phu Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 6.0 4.8 5.0 7.5 8.8
2 Lý
3 Hoá 8 10.0 9.3 9.0 7.0 9.0
4 Công nghệ
5 Văn 57 5.0 6.0 7.0 5.0 5.5 6.0 5.5 6.0
6 Sử 8 4.0 7.0 9.0
7 Địa 7 6.0 8.0 5.3
8 Thể dục 7 8.0 7.0 6.0 9.0 10.0
9 Âm nhạc 6 7.0 8.0
10 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
11 Tin học 7 8.0 7.3 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Đình Phước Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 8.0 5.8 7.0 8.8 5.3
2 Lý
3 Hoá 6 8.5 7.8 7.0 5.8 6.5
4 Công nghệ
5 Văn 66 5.0 4.0 6.0 4.5 4.8 6.0 5.5 6.0
6 Sử 7 8.0 5.0 6.5
7 Địa 8 7.0 7.0 5.5
8 Thể dục 7 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0
9 Âm nhạc 7 7.0 7.0
10 Mỹ thuật 6 7.0 5.0
11 Tin học 7 3.0 6.0 5.5 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thành Phước Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 5.0 4.8 10.0 7.8 5.5
2 Lý
3 Hoá 8 9.0 9.0 9.0 5.0 6.3
4 Công nghệ
5 Văn 55 3.0 4.0 3.5 7.0 4.5 6.5 3.0 5.8
6 Sử 8 2.0 8.0 7.8
7 Địa 8 7.0 10.0 6.0
8 Thể dục 7 6.0 8.0 5.0 6.0 7.0
9 Âm nhạc 7 7.0 7.0
10 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
11 Tin học 8 6.0 7.0 7.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Bích Phượng Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 2.0 4.0 5.0 7.8 2.0
2 Lý
3 Hoá 6 8.0 9.5 5.0 4.5 8.0
4 Công nghệ
5 Văn 76 5.0 4.5 5.5 6.0 6.5 7.0 4.5 5.5
6 Sử 8 2.0 7.0 7.5
7 Địa 8 8.0 8.0 8.3
8 Thể dục 6 7.0 7.0 6.0 8.0 8.0
9 Âm nhạc 7 7.0 9.0
10 Mỹ thuật 6 8.0 8.0
11 Tin học 9 5.0 4.0 7.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hà Quyên Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 10.0 7.8 9.0 9.0 8.8
2 Lý
3 Hoá 9 9.0 9.3 9.0 9.0 10.0
4 Công nghệ
5 Văn 79 8.5 8.0 6.5 8.3 8.8 8.5 7.8 8.8
6 Sử 8 8.0 9.0 9.8
7 Địa 98 7.0 10.0 8.5
8 Thể dục 9 9.0 7.0 6.0 10.0 7.0
9 Âm nhạc 9 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 9 6.0 7.0
11 Tin học 9 7.0 7.0 8.8 10.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Ngọc Quỳnh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.0 7.3 7.0 6.5 4.5
2 Lý
3 Hoá 1 5.8 9.5 5.0 3.3 7.3
4 Công nghệ
5 Văn 66 4.0 5.5 5.0 7.0 6.5 7.0 7.0 6.3
6 Sử 8 7.0 7.0 7.0
7 Địa 6 7.0 5.0 6.0
8 Thể dục 7 8.0 6.0 6.0 7.0 7.0
9 Âm nhạc 9 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 7 4.0
11 Tin học 5 6.0 7.0 5.3 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Như Quỳnh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 4.0 4.5 5.0 8.5 3.0
2 Lý
3 Hoá 2 6.8 9.3 10.0 5.3 6.3
4 Công nghệ
5 Văn 33 6.0 3.5 5.0 7.0 5.8 5.0 5.5 7.5
6 Sử 5 8.0 6.0 7.5
7 Địa 8 7.0 8.0 5.3
8 Thể dục 7 8.0 7.0 8.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 8 10.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
11 Tin học 8 4.0 4.0 6.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Thị Thanh Tâm Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 3.0 5.5 1.0 7.5 6.0
2 Lý
3 Hoá 7 7.5 9.5 9.0 7.3 9.3
4 Công nghệ
5 Văn 68 5.0 6.5 7.5 6.5 6.5 6.0 6.5 8.5
6 Sử 6 5.0 7.0 5.8
7 Địa 7 5.0 8.0 5.3
8 Thể dục 7 8.0 6.0 10.0 10.0 7.0
9 Âm nhạc 7 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
11 Tin học 7 7.0 3.0 6.8 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hữu Thiện Tâm Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 4.0 4.3 9.0 5.8 5.0
2 Lý
3 Hoá 58 9.8 9.3 10.0 7.8 8.0
4 Công nghệ
5 Văn 76 5.0 6.0 5.0 7.5 7.0 6.8 6.5 8.5
6 Sử 8 10.0 8.0 7.0
7 Địa 7 8.0 8.0 8.5
8 Thể dục 6 5.0 10.0 10.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 6 7.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 9.0 8.0
11 Tin học 9 7.0 10.0 7.8 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Thị Thu Tâm Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.0 6.8 9.0 9.0 1.8
2 Lý
3 Hoá 5 6.5 9.3 8.0 6.5 7.5
4 Công nghệ
5 Văn 86 6.0 6.5 5.5 6.5 7.3 6.0 6.0 7.3
6 Sử 5 10.0 6.0 7.3
7 Địa 7 7.0 8.0 7.0
8 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0
9 Âm nhạc 8 9.0 8.0
10 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
11 Tin học 5 7.0 6.0 7.3 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Thị Thanh Thanh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 10.0 7.0 9.0 8.8 8.3
2 Lý
3 Hoá 8 9.0 8.3 5.0 8.5 5.5
4 Công nghệ
5 Văn 67 7.0 5.5 6.0 7.5 6.5 7.5 6.5 7.0
6 Sử 8 8.0 7.0 8.0
7 Địa 8 8.0 7.0 6.5
8 Thể dục 6 8.0 7.0 10.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 9 9.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 6.0
11 Tin học 7 6.0 4.0 7.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Chí Thành Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 10.0 7.0 9.0 8.0 8.5
2 Lý
3 Hoá 8 10.0 8.3 7.0 8.5 8.5
4 Công nghệ
5 Văn 68 6.0 6.0 5.0 6.5 6.0 6.0 6.0 7.5
6 Sử 8 4.0 7.0 7.5
7 Địa 8 8.0 8.0 8.0
8 Thể dục 9 9.0 8.0 10.0 9.0 8.0
9 Âm nhạc 9 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 2.0
11 Tin học 9 8.0 5.0 8.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đinh Công Thiện Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 4.0 4.0 6.0 6.0 3.8
2 Lý
3 Hoá 4 4.8 9.3 5.0 3.0 3.8
4 Công nghệ
5 Văn 57 4.0 4.0 4.0 4.0 5.0 4.5 4.0 6.0
6 Sử 8 4.0 6.0 7.5
7 Địa 4 3.0 7.0 5.8
8 Thể dục 8 7.0 7.0 9.0 9.0 5.0
9 Âm nhạc 8 7.0 9.0
10 Mỹ thuật 6 7.0 3.0
11 Tin học 6 6.0 7.0 6.8 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Văn Tiến Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 1.0 3.8 5.0 4.5 2.8
2 Lý
3 Hoá 3 7.5 8.0 3.0 3.5 4.8
4 Công nghệ
5 Văn 65 2.0 2.0 4.5 5.0 2.8 4.5 3.5 4.5
6 Sử 3 5.0 4.0 6.8
7 Địa 7 7.0 4.0 4.5
8 Thể dục 7 6.0 7.0 8.0 6.0 5.0
9 Âm nhạc 7 5.0 7.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 5.0
11 Tin học 1 4.0 1.0 4.8 4.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thanh Tịnh Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 3.0 3.8 3.0 9.0 4.0
2 Lý
3 Hoá 8 7.8 9.3 10.0 5.0 7.3
4 Công nghệ
5 Văn 66 3.0 5.0 4.0 4.5 4.5 5.0 4.5 7.0
6 Sử 8 8.0 7.0 9.8
7 Địa 6 7.0 10.0 6.3
8 Thể dục 8 6.0 8.0 9.0 8.0 10.0
9 Âm nhạc 7 8.0 7.0
10 Mỹ thuật 9 5.0 7.0
11 Tin học 8 6.0 7.0 5.3 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Yến Thuỳ Trang Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 5.5 9.0 8.8 6.0
2 Lý
3 Hoá 7 9.0 9.5 7.0 6.0 7.5
4 Công nghệ
5 Văn 67 4.0 6.5 7.0 6.5 6.5 6.0 6.5 8.3
6 Sử 7 9.0 9.0 8.3
7 Địa 7 6.0 8.0 6.8
8 Thể dục 6 6.0 7.0 10.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 9 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 9.0 7.0
11 Tin học 7 8.0 7.0 8.5 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Nguyễn Tú Trâm Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.0 3.3 5.0 8.5 4.0
2 Lý
3 Hoá 6 6.5 8.8 8.0 5.0 3.3
4 Công nghệ
5 Văn 67 5.0 6.5 4.0 5.5 4.5 6.5 5.5 6.0
6 Sử 7 1.0 7.0 7.3
7 Địa 7 7.0 7.0 7.5
8 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 9.0 7.0
9 Âm nhạc 8 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 3.0 6.0
11 Tin học 8 6.0 6.0 3.5 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đinh Lê Thành Trung Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.0 5.0 4.0 6.0 4.3
2 Lý
3 Hoá 4 8.0 8.3 10.0 9.3 8.0
4 Công nghệ
5 Văn 48 5.0 3.5 7.5 4.5 8.0 5.8 7.0 8.5
6 Sử 7 4.0 6.0 6.5
7 Địa 8 8.0 9.0 8.5
8 Thể dục 8 6.0 9.0 10.0 9.0 8.0
9 Âm nhạc 7 7.0 7.0
10 Mỹ thuật 8 6.0 5.0
11 Tin học 6 6.0 7.0 7.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Bảo Tường Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 9.0 5.8 9.0 6.3 4.3
2 Lý
3 Hoá 8 5.8 7.8 7.0 5.8 6.8
4 Công nghệ
5 Văn 56 5.0 6.0 6.0 7.5 6.5 7.0 6.5 6.5
6 Sử 8 9.0 7.0 7.5
7 Địa 7 7.0 6.0 7.3
8 Thể dục 9 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0
9 Âm nhạc 9 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 7 7.0 6.0
11 Tin học 7 5.0 7.0 6.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Nguyễn Bảo Uyên Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 10 10.0 7.8 10.0 9.8 9.8
2 Lý
3 Hoá 8 10.0 9.3 10.0 9.5 9.0
4 Công nghệ
5 Văn 57 4.0 6.5 5.5 8.0 5.8 6.0 6.5 6.8
6 Sử 8 6.0 8.0 8.5
7 Địa 8 6.0 8.0 9.0
8 Thể dục 8 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0
9 Âm nhạc 9 8.0 9.0
10 Mỹ thuật 7 9.0 10.0
11 Tin học 9 9.0 10.0 8.5 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Phương Hoàng Vũ Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 4.0 2.5 5.0 7.5 2.0
2 Lý
3 Hoá 6 3.0 9.5 6.0 4.3 5.5
4 Công nghệ
5 Văn 37 4.0 4.5 6.0 5.0 7.3 6.8 7.0 7.0
6 Sử 5 6.0 7.0 5.5
7 Địa 7 5.0 5.0 7.0
8 Thể dục 8 7.0 8.0 10.0 9.0 10.0
9 Âm nhạc 6 7.0 9.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 5.0
11 Tin học 8 6.0 3.0 6.5 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Khánh Vũ Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 10.0 7.0 10.0 8.3 9.5
2 Lý
3 Hoá 8 9.0 9.0 10.0 9.5 8.5
4 Công nghệ
5 Văn 98 5.0 6.0 7.0 6.5 7.8 6.5 7.5 8.3
6 Sử 10 8.0 8.0 9.3
7 Địa 8 10.0 9.0 9.0
8 Thể dục 9 7.0 9.0 10.0 10.0 10.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
11 Tin học 9 9.0 9.0 7.8 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Thị Thảo Vy Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 6.5 9.0 6.5 4.3
2 Lý
3 Hoá 68 7.8 9.3 10.0 9.0 8.5
4 Công nghệ
5 Văn 75 6.0 3.5 5.5 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0
6 Sử 2 5.0 5.0 8.5
7 Địa 9 7.0 9.0 4.5
8 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 6.0 8.0
9 Âm nhạc 8 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 8.0 4.0
11 Tin học 8 5.0 6.0 4.8 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ngô Thị Kim Yến Lớp: 8A7
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 4.0 2.8 5.0 4.3 3.5
2 Lý
3 Hoá 8 5.5 9.3 9.0 6.0 6.0
4 Công nghệ
5 Văn 65 4.0 4.0 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 6.0
6 Sử 6 5.0 6.0 4.3
7 Địa 8 3.0 8.0 4.0
8 Thể dục 7 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
9 Âm nhạc 7 8.0 8.0
10 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
11 Tin học 5 4.0 6.0 3.8 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức